Professional Documents
Culture Documents
Địa chỉ: Số 124, thị trấn Thuận Thành, huyện Thuận Thành, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN THÁNG TẠI NGÀ
Number of Number of
Final
years of months of
depreciation date
Code Name increase depreciation depreciation
(Ngày khấu hao
(Số năm (Số tháng khấu
cuối cùng)
khấu hao) hao)
NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC
AA1 Nhà máy A 12/24/2018 12/24/2033 25 300
MÁY MÓC THIẾT BỊ
A51 Máy CNC, model G40 1/1/2019 12/31/2024 5 60
B1 Máy ép Model: SHC-35N 1/8/2020 1/8/2025 5 60
C1 Máy bơm chân không 1/8/2020 1/8/2025 5 60
D1 Máy sấy 1/8/2020 1/8/2025 5 60
E1 Máy nén khí 1/7/2020 1/7/2025 5 60
DC1 Dây chuyền mạ kẽm 1/12/2021 1/12/2031 10 120
K4 Máy đánh bóng sản phẩm 2/20/2021 2/20/2031 10 120
K8 Máy gắn linh kiện điện thoại 3/31/2021 3/31/2023 2 24
G5 Khuôn dập phím điện thoại 11/16/2020 11/16/2022 2 24
PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI
N1 Xe camry 7/31/2020 7/31/2026 7 84
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ QUẢN LÝ
Q6 Điêu hòa Dailkin 100.000BTU/h 24/10/2021 10/24/2024 3 36
Q7 Điêu hòa Dailkin 100.000BTU/h 24/10/2021 10/24/2024 3 36
CỘNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
TSCĐ THUÊ TÀI CHÍNH
N2 Xe ô tô Innova 1/1/2021 12/31/2024 3 36
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
PM1 Phần mềm kỹ thuật 10/31/2020 11/1/2025 5 60
AO TÀI SẢN THÁNG TẠI NGÀY 01/12/2021
Accumulate
Residual value Monthly Debit
Original price depreciation (Hao
(Giá trị còn lại) depreciation account
mòn lũy kế)
1,166,667 19 22,166,667 5
150,000,000 1 150,000,000
151,166,667 172,166,667 11