Professional Documents
Culture Documents
FDI2016
FDI2016
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 12 THÁNG NĂM 2016 THEO NGÀNH
Tính từ 01/01/2016 đến 26/12/2016
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 1020 9812.57 861 5132.55 290.00 593.51 15538.64
2 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 505 367.04 99 320.72 1269.00 1211.45 1899.21
3 Hoạt động kinh doanh bất động sản 59 1522.67 12 -559.05 80.00 722.55 1686.16
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 282 436.45 65 316.95 212.00 179.68 933.08
5 Vận tải kho bãi 88 703.94 22 -29.00 119.00 207.19 882.13
6 Xây dựng 124 388.51 47 56.21 131.00 165.68 610.41
7 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 12 511.02 1 0.01 32.00 71.38 582.41
8 Cấp nước và xử lý chất thải 13 485.09 5 2.31 4.00 0.86 488.26
9 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 97 278.14 11 58.02 135.00 70.53 406.69
10 Thông tin và truyền thông 195 103.12 46 233.22 120.00 32.94 369.27
11 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 2 210.59 6 118.13 4.00 1.08 329.80
12 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 58 45.51 12 23.83 68.00 91.02 160.35
13 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 2 127.23 3 3.02 1.00 2.18 132.43
14 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 12 44.40 14 34.91 9.00 20.17 99.47
15 Khai khoáng 1 31.50 1 37.15 2.00 1.37 70.02
16 Hoạt động dịch vụ khác 5 55.76 7 9.77 6.00 2.23 67.75
17 Giáo dục và đào tạo 70 47.32 9 -0.22 56.00 13.35 60.45
18 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 10 11.24 3 2.67 9.00 38.17 52.07
19 Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình 1 0.15 1 3.90 4.05
Tổng số 2,556 15182.25 1,225 5,765.10 2547 3425.32 24,372.67
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 12 THÁNG NĂM 2016 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2016 đến 26/12/2016
1 TP. Hồ Chí Minh 836 1006.69 222 619.07 1935 1802.56 3,428.33
2 Hải Phòng 52 2464.32 38 429.24 27 96.34 2,989.91
3 Hà Nội 453 1922.76 159 504.47 228 367.21 2,794.44
4 Bình Dương 256 1630.52 130 641.97 25 94.72 2,367.21
5 Đồng Nai 91 1043.74 136 921.05 55 273.44 2,238.22
6 Bắc Giang 53 937.51 20 71.06 10 1.46 1,010.03
7 Bắc Ninh 185 578.64 130 271.49 24 49.87 899.99
8 Long An 122 296.85 95 448.85 32 77.21 822.91
9 Hà Nam 31 604.33 29 100.70 705.03
10 Tây Ninh 24 273.87 25 427.57 701.44
11 Phú Yên 2 159.22 1 95.50 4 307.06 561.77
12 Quảng Ninh 10 517.74 8 37.89 555.63
13 Bà Rịa - Vũng Tàu 18 259.62 13 201.93 15 70.18 531.74
14 Hải Dương 29 129.59 27 242.15 11 44.01 415.75
15 Tiền Giang 14 388.48 10 25.00 3 1.05 414.53
16 Hưng Yên 42 313.80 33 60.18 15 18.41 392.39
17 Hà Tĩnh 9 244.84 2 133.47 3 12.95 391.26
18 Vĩnh Phúc 30 274.12 18 103.31 18 11.85 389.29
19 Nam Định 14 259.15 12 23.22 4 21.98 304.35
20 Trà Vinh 7 256.50 256.50
21 Cần Thơ 8 225.99 1 1.12 3 14.00 241.11
22 Thanh Hóa 15 163.76 11 69.60 1 0.04 233.41
23 Phú Thọ 13 95.87 17 102.31 1 0.69 198.86
24 Thái Nguyên 23 132.20 15 24.69 8 7.46 164.35
25 Vĩnh Long 7 136.66 3 6.30 142.96
26 Quảng Nam 18 122.89 4 14.96 1 0.02 137.86
27 Bình Phước 20 50.62 18 54.59 105.20
28 Đà Nẵng 74 78.02 11 -10.04 33 29.29 97.27
29 Ninh Bình 5 89.24 2 0.94 90.18
30 Ninh Thuận 3 71.52 3 14.10 3 2.68 88.30
31 Bình Định 10 81.99 1 2.61 2 0.68 85.28
32 Nghệ An 9 72.49 72.49
33 Hậu Giang 2 70.00 70.00
34 Khánh Hòa 8 6.32 4 39.20 49 22.53 68.05
35 Thái Bình 9 32.93 4 13.74 4 7.36 54.02
36 Tuyên Quang 2 38.98 3 5.68 44.66
37 Quảng Bình 3 21.43 1 21.06 42.49
38 Lâm Đồng 6 39.49 10 1.95 41.44
39 Bến Tre 6 29.28 2 0.71 2 2.36 32.35
40 Dầu khí 1 31.50 31.50
41 Thừa Thiên Huế 9 28.39 1 0.70 1 1.15 30.24
42 Lào Cai 2 0.38 2 25.94 26.32
43 Quảng Ngãi 9 96.30 4 -74.32 21.98
44 Đồng Tháp 3 17.90 2 0.50 18.41
45 Hà Giang 2 11.09 11.09
46 An Giang 1 0.02 2 3.10 1 7.52 10.65
47 Hòa Bình 1 3.00 5 5.77 8.77
48 Lạng Sơn 2 7.79 7.79
49 Bình Thuận 10 2.83 2 3.62 6.45
50 Kon Tum 3 5.96 5.96
51 Sóc Trăng 1 5.00 5.00
52 Kiên Giang 2 4.77 4.77
53 Quảng Trị 1 4.00 4.00
54 Yên Bái 1 0.66 1 1.00 3 1.05 2.70
55 Đăk Lăk 1 0.23 0.23
56 Đăk Nông 1 -1.30 (1.30)
57 Gia Lai 1 -2.94 (2.94)
Tổng số 2,556 15182.25 1,225 5,765.10 2,547 3,425.32 24,372.67
Chuyên Tổng
ngành vốn
Công
nghiệp
chế biến,
chế tạo ###
Hoạt
động
kinh
doanh
bất động
sản ###
Sản xuất,
phân
phối
điện, khí,
nước,
điều hòa ###
Dịch vụ
lưu trú
và ăn
uống ###
Xây
dựng ###
Bán
buôn và
bán lẻ;
sửa chữa
ô tô, mô
tô, xe
máy ###
Thông
tin và
truyền
thông ###
Vận tải
kho bãi ###
Nông
nghiêp,
lâm
nghiệp
và thủy
sản ###
Khai
khoáng ###
Nghệ
thuật, vui
chơi và
giải trí ###
Hoạt
động
chuyên
môn,
khoa học
công
nghệ ###
Y tế và
hoạt
động trợ
giúp xã
hội ###
Hoạt
động tài
chính,
ngân
hàng và
bảo hiểm ###
Cấp
nước và
xử lý
chất thải ###
Hoạt
động
dịch vụ
khác 786.636
Giáo dục
và đào
tạo 767.441
Hoạt
động
hành
chính và
dịch vụ
hỗ trợ 494.017
Hoạt
đông làm
thuê các
công việc
trong các
hộ gia
đình 7.440
Địa Tổng
phương vốn
An
Giang 182.107
Bà Rịa -
Vũng
Tàu ###
Bắc
Giang ###
Bắc Kạn 13.005
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2016)
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO HÌNH THỨC ĐẦU TƯ
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2016)
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỊA PHƯƠNG
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2016)
Bermuda 307.382
Slovakia 235.518
Cook
Islands 172.000
Belize 137.800
Ba Lan 125.474
Áo 113.049
Bahamas 108.653
New
Zealand 100.112
Lào 98.504
Thụy
Điển 92.746
Nauy 92.564
Cộng
hòa Séc 89.949
Channel
Islands 79.476
Sri
Lanka 76.842
Ma Cao 76.000
Barbados 68.143
Panama 62.700
Campuch
ia 58.125
Ecuador 56.703
CHDCN
D Triều
Tiên 50.900
Hungary 50.656
Marshall
Islands 48.000
Israel 46.371
Swazilan
d 45.000
Saint
Kitts and
Nevis 39.685
Tây Ban
Nha 35.746
Liechten
stein 35.600
Isle of
Man 35.000
Bulgaria 30.910
Ukraina 28.957
Pakistan 27.938
Irắc 27.195
Các tiểu
vương
quốc Ả
Rập
thống
nhất 24.750
Angola 23.340
Saint
Vincent
and the
Grenadin
es 16.000
Armenia 12.980
Oman 10.000
El
Salvador 10.000
St
Vincent
& The
Grenadin
es 9.000
Dominic
a 8.360
Island of
Nevis 7.500
Cu Ba 6.600
Jordan 4.545
Andorra 3.800
Slovenia 3.270
Guatema
la 3.216
Turks &
Caicos
Islands 3.100
Brazil 2.800
Nigeria 2.617
Rumani 2.100
Serbia 1.580
Ả Rập
Xê Út 1.280
Guinea
Bissau 1.193
Syrian
Arab
Republic 1.100
Ma rốc 1.045
Saudi
Arabia 1.000
Mông Cổ 1.000
Ai Cập 0.746
Banglade
sh 0.544
Guam 0.500
Libăng 0.405
Kuwait 0.400
Argentin
a 0.280
Estonia 0.250
Maldives 0.225
Monaco 0.210
Nam Phi 0.200
Uruguay 0.100
Sudan 0.100
Antigua
and
Barbuda 0.100
Palestine 0.090
Iran
(Islamic
Republic
of) 0.054
Yemen 0.050
Mexico 0.050
Malta 0.050
Sierra
Leone 0.038
Bồ Đào
Nha 0.020
Latvia 0.010
Venezuel
a 0.007
###