You are on page 1of 29

Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu sổ S03a-DN

Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 05 năm X
Đơn vị tính: Đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi STT
tháng ghi Diễn giải TK đối
sổ cái dòng
sổ Số hiệu Ngày, tháng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1 331 220,000,000
1/5 1/5 Thanh toán cho người bán hưởng CK 1% x 2 515 2,200,000
3 112 217,800,000
4 152 118,200,000
5 1381 1,800,000
6 133 12,000,000
3/5 3/5 Mua vật liệu nhập kho thiếu x 7 331 132,000,000
8 152 1,000,000
9 133 100,000
10 111 1,100,000
11 621 310,000,000
12 627 10,000,000
4/5 4/5 Xuất NVL sử dụng x
13 642 40,000,000
14 152 360,000,000
15 627 39,000,000
5/5 5/5 Trích khấu hao TSCĐ x 16 642 21,000,000
17 214 60,000,000
18 622 600,000,000
19 627 20,000,000
6/5 6/5 Chi phí lương CB CNV x
20 642 200,000,000
21 334 820,000,000
22 334 86,100,000
23 622 141,000,000
7/5 7/5 Trích các khoản BH x 24 627 4,700,000
25 642 47,000,000
26 338 278,800,000
27 627 10,000,000
9/5 9/5 Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ x
28 242 10,000,000
29 627 6,000,000
30 642 5,000,000
10/5 10/5 CP dịch vụ mua ngoài x
31 133 1,100,000
32 331 12,100,000
33 632 360,000,000
34 155 360,000,000
12/5 12/5 Xuất bán thành phẩm x 35 131 495,000,000
36 511 450,000,000
37 3331 45,000,000
38 154 1,140,700,000
39 621 310,000,000
13/5 13/5 Tập hợp chi phí sản xuất x
40 622 741,000,000
41 627 89,700,000
42 155 1,200,700,000
14/5 14/5 Nhập kho thành phẩm x
43 154 1,200,700,000
44 112 450,000,000
45 121 410,000,000
15/5 15/5 Bán cổ phiếu Công ty N x 46 515 40,000,000
47 635 3,000,000
48 111 3,000,000
49 214 235,000,000
50 211 235,000,000
31/5 31/5 Thanh lý tài sản x
51 152 2,000,000
52 711 2,000,000
53 632 250,000,000
54 157 250,000,000
31/5 31/5 Nhận thanh toán lô hàng ký gửi bán x 55 111 165,000,000
56 511 150,000,000
57 3331 15,000,000
58 157 200,000,000
31/5 Xuất thành phẩm gửi bán x
59 155 200,000,000
60 111 120,000,000
61 156 60,000,000
31/5 Thu hồi vốn góp x
62 635 20,000,000
63 222 200,000,000
64 3331 50,000,000
31/5 Nợp thuế GTGT x
65 112 50,000,000
66 511 600,000,000
67 515 42,200,000
31/5 Kết chuyển doanh thu, thu nhập x
68 711 2,000,000
69 911 644,200,000
70 911 946,000,000
71 632 610,000,000
31/5 Kết chuyển chi phí x
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 05 năm X
Đơn vị tính: Đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi STT
tháng ghi Diễn giải TK đối
sổ cái dòng
sổ Số hiệu Ngày, tháng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
31/5 Kết chuyển chi phí x
72 635 23,000,000
73 642 313,000,000
74 4212 301,800,000
31/5 31/5 Kết chuyển lỗ x
75 911 301,800,000
76 3331 10,000,000
31/5 31/5 Kết chuyển thuế GTGT x
77 133 10,000,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 8,547,400,000 8,547,400,000
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải Trang STT TK đối
sổ Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ 360,000,000
Số phát sinh trong kỳ
152 1,000,000
2/5 2/5 Chi phí vận chuyển
133 100,000
11/5 11/5 Chi phí môi giới 635 3,000,000
Thu tiền khách hàng thanh toán 511 150,000,000
13/5 13/5
lô hàng kỳ trước 333.1 15,000,000
15/5 15/5 Thu hồi vốn góp liên doanh 222 120,000,000
Cộng Số phát sinh tháng 285,000,000 4,100,000
Số dư cuối tháng 640,900,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ Có
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ 940,000,000
Số phát sinh trong kỳ
1/5 1/5 Thanh toán tiền cho người bán 331 217,800,000
2/5 2/5 Thanh toán tiền mua vật liệu chính 152 117,000,000
133 12,000,000
138.1 1,800,000
632 1,200,000
11/5 11/5 Thu tiền nhượng bán cổ phiếu công ty N 515 40,000,000
121 410,000,000
16/5 16/5 Nộp thuế GTGT 333.1 50,000,000
Cộng Số phát sinh tháng 450,000,000 399,800,000
Số dư cuối tháng 990,200,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Chứng khoán kinh doanh
Số hiệu: 121

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ Có
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ 410,000,000
Số phát sinh trong kỳ - -

Cộng Số phát sinh tháng - -


Số dư cuối tháng 410,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 330,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Doanh thu bán hàng 36 511 450,000,000
Thuế GTGT hàng bán 37 3331 45,000,000

Cộng Số phát sinh tháng 495,000,000


Số dư cuối tháng 825,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
DN
00/2014/TT-BTC
ộ Tài chính)

Số tiền

2

-
-

g ... năm ...


theo pháp luật
đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
Số hiệu: 133

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ -
Số phát sinh trong kỳ -
Mua NVL nhập kho 6 331 12,000,000
CP vận chuyển VL nhập kho 9 111 100,000
Thuế GTGT dv mua ngoài 31 331 1,100,000
Khấu trừ thuế GTGT đầu vào 77 3331

Cộng Số phát sinh tháng 13,200,000


Số dư cuối tháng 3,200,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

10,000,000

10,000,000
-

ng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Phải thu khác
Số hiệu: 138

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ -
Số phát sinh trong kỳ -
Mua NVL nhập thiếu 5 331 1,800,000

Cộng Số phát sinh tháng 1,800,000


Số dư cuối tháng 1,800,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
-

ng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 480,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Mua NVL nhập kho 4 331 118,200,000
CP vận chuyển NVL 8 111 1,000,000
Xuất khho NVL sử dụng 11 621
Xuất khho NVL sử dụng 12 627
Xuất khho NVL sử dụng 13 642
Nhập kho vật liệu thu hồi 51 711 2,000,000

Cộng Số phát sinh tháng 121,200,000


Số dư cuối tháng 241,200,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
ố 200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

310,000,000
10,000,000
40,000,000

360,000,000
-

áng ... năm ...


ện theo pháp luật
ên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 140,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Tập hợp cp sx 39 621 310,000,000
Tập hợp cp sx 40 622 741,000,000
Tập hợp cp sx 41 627 89,700,000
Nhập kho thành phẩm 42 155

Cộng Số phát sinh tháng 1,140,700,000


Số dư cuối tháng 80,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

1,200,700,000

1,200,700,000
-

áng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Thành phẩm
Số hiệu: 155

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 510,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Giá vốn hàng bán 33 632
Nhập kho thành phẩm 43 154 1,200,700,000
Xuất kho tp gửi bán 58 157

Cộng Số phát sinh tháng 1,200,700,000


Số dư cuối tháng 1,150,700,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
360,000,000

200,000,000

560,000,000
-

áng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Hàng hoá
Số hiệu: 156

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ -
Số phát sinh trong kỳ -
Nhập kho thu hồi vốn góp 61 222 60,000,000

Cộng Số phát sinh tháng 60,000,000


Số dư cuối tháng 60,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
-

áng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Hàng gửi bán
Số hiệu: 157

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 250,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Giá vốn hàng gửi bán 53 632
Xuất kho tp gửi bán 59 155 200,000,000

Cộng Số phát sinh tháng 200,000,000


Số dư cuối tháng 200,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
250,000,000

250,000,000
-

áng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Số hiệu: 211

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 6,820,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Thanh lý TSCĐ 49 214

Cộng Số phát sinh tháng -


Số dư cuối tháng 6,585,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
235,000,000

235,000,000
-

áng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Khấuhao TSCĐ
Số hiệu: 214

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ -
Trích khấu hao TSCĐ 15 627
Trích khấu hao TSCĐ 16 642
Thanh lý TSCĐ 50 211 235,000,000

Cộng Số phát sinh tháng 235,000,000


Số dư cuối tháng -
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
ố 200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2
1,950,000,000
-
39,000,000
21,000,000

60,000,000
1,775,000,000

áng ... năm ...


ện theo pháp luật
ên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Số hiệu: 222

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 450,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Thu hồi vốn góp 60 111
Thu hồi vốn góp 61 156
Thu hồi vốn góp 62 635

Cộng Số phát sinh tháng -


Số dư cuối tháng 250,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
ố 200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
120,000,000
60,000,000
20,000,000

200,000,000
-

áng ... năm ...


ện theo pháp luật
ên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 484 Lạch tray, Hải Phòng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 05 Năm X
Tên tài khoản: Chi phí trả trước
Số hiệu: 242

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Ngày Diễn giải STT TK đối
sổ Số hiệu Trang sổ Nợ
tháng dòng ứng
A B C D E G H 1
Số dư đầu kỳ 50,000,000
Số phát sinh trong kỳ -
Phân bổ CP sửa chữa TSCĐ 27 627

Cộng Số phát sinh tháng -


Số dư cuối tháng 40,000,000
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 01/05/X
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
b-DN
ố 200/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Số tiền

2

-
10,000,000

10,000,000
-

áng ... năm ...


ện theo pháp luật
ên, đóng dấu)

You might also like