Professional Documents
Culture Documents
Cơ cấu doanh thu: Dashboard Sale Budget Human resource G&A Expense Capital expense NWC Loan Other Master Budget
Cơ cấu doanh thu: Dashboard Sale Budget Human resource G&A Expense Capital expense NWC Loan Other Master Budget
Số cửa hàng
17,392,500
Dashboard
15,705,000
9,000
14,017,500
Sale Budget
8,000
Human resource
G&A Expense 7,000
6,444,000
6,087,600
NWC
5,731,200
5,000
5,374,800
Loan 4,000
2,739,000
2,739,000
2,739,000
2,739,000
Other 3,000
825,000
600,000
Master Budget
375,000
331,200
277,200
223,200
169,200
150,000
2,000
1,000
D h h ic n -
G
D an an o
n zo TGDD DM Xanh BH Xanh Bluetronic
T X X tr p
M H e o
D B lu T
B Column E Column F Column G Col
Less
Cơ cấu doanh thu De-
precia- Interest ; 502,556
tion ;
Bluetronic Top zon
2% 3,081,
1%
907
TGDD
11%
Labor
DM Xanh G&A expense ; 11,5
23% 5,453,311
BH Xanh
64%
Số cửa hàng Cơ cấu nhan sự Điểm hoà vốn
Khối ngành hỗ trợ 35,000,000
Khối
ngành khác khối ngành PTKD
Hậu 1% 2% 30,000,000
Cần
15% 25,000,000
Khối 20,000,000
ngành Khối
CNTT Ngành 15,000,000
1% Bán
Online 10,000,000
1%
5,000,000
Khối ngành ST -
79% Q1 Q2 Q3
DM Xanh BH Xanh Bluetronic Top zon
DS Điểm hoà vố
Column F Column G Column H
Less
De-
Interest ; 502,556
Biến động nhân sự
precia-
tion ; 70,000
3,081,
907 60,000
Template này được ACC.PRO Vietnam
50,000
trên bản quyền của ACC.PRO Vietnam.
40,000
cố gắng giữ thông tin cập nhật và chín
30,000
không tuyên bố hay bảo đảm dưới bất k
20,000
Labor Expense ;
rõ ràng hay ngụ ý, về tính đầy đủ, chính
10,000
G&A expense ; 11,519,676 tính phù hợp hoặc tính khả dụng đối vớ
5,453,311 -
e thông tin, bài viết, các mẫu hoặc đồ h
D ST in TT n ác
K nl Cầ kh trong mẫu này
PT nh O CN ậu trợ
nh ngà n nh H
gà i Bá gà nh hỗ
i n hố nh i n gà nh
ố K gà hố in gà
kh i N K hố i n
hố K hố
K K
Điểm hoà vốn
35,000,000
30,000,000
25,000,000
20,000,000
15,000,000
10,000,000
5,000,000
-
Q1 Q2 Q3 Q4
Dashboard
Sale Budget Business line Y 2022 Quý 1 Quý 2 Quý 3
Human resource Opening
G&A Expense TGDD 10,956 2,739 2,739 2,739
Capital expense DM Xanh 19,302 4,380 4,677 4,974
NWC BH Xanh 25,578 5,382 6,057 6,732
Loan Bluetronic 774 126 171 216
Other Top zon 660 30 120 210
Master Budget New
TGDD - - - -
DM Xanh 396 99 99 99
BH Xanh 900 225 225 225
Bluetronic 60 15 15 15
Top zon 120 30 30 30
-
Ending
TGDD 10,956 2,739 2,739 2,739
DM Xanh 19,698 4,479 4,776 5,073
BH Xanh 26,478 5,607 6,282 6,957
Bluetronic 834 141 186 231
Top zon 780 60 150 240
TGDD
DM Xanh
BH Xanh
Bluetronic
Top zon
TGDD
DM Xanh
BH Xanh
Bluetronic
Top zon
-
99 33 33 33 33 33 33
225 75 75 75 75 75 75
15 5 5 5 5 5 5
30 10 10 10 10 10 10
33 33 33 33 33 33
75 75 75 75 75 75
5 5 5 5 5 5
10 10 10 10 10 10
Total 35 35 36 36 36
BOD 3 3 4 4 4
Accountant 4 4 4 4 4
Sale 10 10 10 10 10
Bach office 4 4 4 4 4
PU 1 7 7 7 7 7
PU 2 7 7 7 7 7
No. staff
Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr
1 1 1 1 1 1 1 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1 1 1 1 1 1 1 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1 1 1 1 1 1 1 - - 65,000,000 65,000,000
1 1 1 1 1 1 1 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
1 1 1 1 1 1 1 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1 1 1 1 1 1 1 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1 1 1 1 1 1 1 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2 2 2 2 2 2 2 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
2 2 2 2 2 2 2 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1 1 1 1 1 1 1 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1 1 1 1 1 1 1 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1 1 1 1 1 1 1 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1 1 1 1 1 1 1 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
5 5 5 5 5 5 5 175,000,000 175,000,000 175,000,000 175,000,000
1 1 1 1 1 1 1 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1 1 1 1 1 1 1 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
5 5 5 5 5 5 5 175,000,000 175,000,000 175,000,000 175,000,000
- - - -
36 36 36 36 36 36 36 ### ### ### ###
- - - - - - -
### ### ### ### ### ### ###
-
###
275,000,000
70,000,000
185,000,000
40,000,000
255,000,000
255,000,000
Dashboard
Sale Budget
Human resource Nhân sự Y 2022 Quý 1 Quý 2 Quý 3
G&A Expense Số cửa hàng mới
Capital expense TGDD
NWC DM Xanh
Loan BH Xanh
Other Bluetronic
Master Budget Top zon
33 33 33 33 33 33
75 75 75 75 75 75
5 5 5 5 5 5
10 10 10 10 10 10
5 5 5 5 5 5
7 7 7 7 7 7
7 7 7 7 7 7
3 3 3 3 3 3
7 7 7 7 7 7
0 0 0 0 0 0
231 231 231 231 231 231
525 525 525 525 525 525
15 15 15 15 15 15
70 70 70 70 70 70
0 0 0 0 0 0
42 42 42 42 42 42 42
841 841 841 841 841 841 841
-
7 7 7 7 7 7 7
10 10 10 10 10 10 10
5 5 5 5 5 5 5
17 17 17 17 17 17
12 12 12 12 12 12
12 12 12 12 12 12
19 19 19 19 19 19
14 14 14 14 14 14
10 10 10 10 10 10
33 33 33 33 33 33
75 75 75 75 75 75
5 5 5 5 5 5
10 10 10 10 10 10
5 5 5 5 5 5
7 7 7 7 7 7
7 7 7 7 7 7
3 3 3 3 3 3
7 7 7 7 7 7
0 0 0 0 0 0
231 231 231 231 231 231
525 525 525 525 525 525
15 15 15 15 15 15
70 70 70 70 70 70
0 0 0 0 0 0
42 42 42 42 42 42
841 841 841 841 841 841
7 7 7 7 7 7
10 10 10 10 10 10
5 5 5 5 5 5
17 17 17 17 17 17
12 12 12 12 12 12
12 12 12 12 12 12
19 19 19 19 19 19
14 14 14 14 14 14
10 10 10 10 10 10
ĐẦU TƯ TSCĐ
THANH LÝ
33 33 33 33 33 33
75 75 75 75 75 75
5 5 5 5 5 5
10 10 10 10 10 10
- - - - - - -
79,200 26,400 26,400 26,400 26,400 26,400 26,400
180,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
12,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
24,000 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
295,200 98,400 98,400 98,400 98,400 98,400 98,400
- - - - - - -
9,900 3,300 3,300 3,300 3,300 3,300 3,300
22,500 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500
1,500 500 500 500 500 500 500
3,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
36,900 12,300 12,300 12,300 12,300 12,300 12,300
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
33 33 33 33 33 33
75 75 75 75 75 75
5 5 5 5 5 5
10 10 10 10 10 10
- - - - - -
26,400 26,400 26,400 26,400 26,400 26,400
60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
8,000 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
98,400 98,400 98,400 98,400 98,400 98,400
- - - - - -
3,300 3,300 3,300 3,300 3,300 3,300
7,500 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500
500 500 500 500 500 500
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
12,300 12,300 12,300 12,300 12,300 12,300
Dashboard Y 2022 Quý 1 Quý 2 Quý 3
Sale Budget Vòng quay tồn kho 4.30
Human resource Số ngày tồn kho 83.72 251.16 251.16 251.16
G&A Expense Giá vốn hàng bán
Capital expense Tồn kho cuối kỳ
NWC
Loan
Other Y 2022 Quý 1 Quý 2 Quý 3
Master Budget 4.30
Tỷ lệ phải thu/ doanh s 83.72 0.12 0.12 0.12
Doanh số
Phải thu cuối kỳ
8,728,168
84,591,522
234,976.45
37.14486281498
Tháng 12
4.30
83.72
7,733,328
21,581,380
Tháng 12
4.00%
10,064,500
402,580
Tháng 12
37.00
7,733,328
9,537,771
12,446,189
(319,131)
Lãi suất 3%
(500,000)
Oct Nov Dec
MASTER BUDGETING
EBITDA 7,059,029
Cash Flow
Beginning cash Tiền đầu kỳ 7,347,857
+ Net profit Lợi nhuậnt trong kỳ 2,779,653
+ Depreciation Khấu hao 3,081,907
+/- Net working capital Thay đổi phải thu, tồn kho và phải tr (1,051,600)
- Capital purchases Tiền đầu tư TSCĐ (1,930,800)
- Dividends Chia cổ tức (500,000)
- Other Khác (ký quỹ…) (147,600)
Ending Cash Tiền cuối kỳ 9,579,417
Revenues Doanh số 103,739,400
Variance cost Biến phí 79,707,384
Fixcost Định phí 20,557,450
Contribution profit margin Tỷ lệ hiệu số gộp 23%
Q1 Q2 Q3 Q4 Jan
10,064,500
913,000
2,187,600
6,547,500
116,400
300,000
7,733,328
2,331,172
200,860
481,272
1,571,400
11,640
66,000
1,021,191
454,443
274,439
41,880
1,791,953
539,219
107,844
431,375
855,538
9,365,933
431,375
274,439
(319,131)
(160,900)
-
(12,300)
9,579,417
10,064,500
7,733,328
1,791,953
23%
BREAK EVEN POINT
ĐIỂM HOÀ VỐN
Dashboard
Sale Budget Y 2022 Q1 Q2
Sale and marketing Fix cost Định phí ### ### ###
Human resource Contribution profit margin Tỷ lệ hiệu số gộp 23% 23% 23%
G&A Expense Break even point Điểm hoà vốn ### ### ###
Other information
Master budget
BEP
Q1 Q2 Q3
DS ### ### ###
Điểm hoà vốn ### ### ###
### ### ###
Q3 Q4 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
23% 23% 23% 23% 23% 23% 23% 23% 23% 23%
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
Q4
###
###
###
Sep Oct Nov Dec
### ### ### ###
23% 23% 23% 23%
### ### ### ###