Professional Documents
Culture Documents
BẢN VẼ ĐA THÉP - ĐỖ XUÂN BÌNH
BẢN VẼ ĐA THÉP - ĐỖ XUÂN BÌNH
B B
1200
6250
18800
18800
6300
6250
A A
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000
56000 56000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9
chi tiết B
B 200
4700
145
145
4700
300
300
10
10
chi tiết A
145
145
18800
200
100 100
4700
A
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000
300
400
56000
175
600
350
1 2 3 4 5 6 7 8 9
175
300
1 lỗ ô van 20x30
200
MẶT BẰNG GIẰNG MÁI
TL: 1/200
CHI TIẾT A
CHI TIẾT B TL: 1/10
TL: 1/10
350
322
I 350x300x10x14
14
GHI CHÚ:
CHI TIẾT THANH GIẰNG XÀ GỒ MÁI - MÃ ĐỀ: 05 TRƯỜNG ĐH GTVT TP.HCM ĐỒ ÁN THÉP
TL: 1/10
- Sử dụng thép CCT38 có: fy = 240Mpa và f = 230 Mpa.
- Tự chọn các phương pháp đường hàn , tự chọn các thông số
vật liệu khác. Sử dụng que hàn N42. Phương pháp hàn tay. KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG THIẾT KẾ KHUNG THÉP
- Bê tông móng B20 có: Rb = 11.5 Mpa và Rbt = 0.9 Mpa.
- Liên kết chân cột sử dụng bu lông thường cấp độ bên G5.6.
GVHD NGUYỄN TAM HÙNG
- Liên kết cột - xà, xà - xà sử dụng bu lông thường cấp độ bên NGÀY NỘP TỈ LỆ STT BẢN VẼ
SVTH ĐỖ XUÂN BÌNH LỚP
G8.8.
MSSV 1851160131 KC18 06/12/2021 1/200; 1/100;1/50;1/10;1/5 03 01
I (600-350)x300x10x14 I (600-350)x300x10x14
tôn lợp mái
I (600-350)x300x10x14 I (600-350)x300x10x14
1200 1200 1200
1200 1200 1200
1200 1200 1200
1200 1200 chi tiết 3 1200 +9.60 m
1200 1200 1000
1000 i=14% i=14%
chi tiết 6
chi tiết 4
+8.20 m
dầm cầu trục giằng cột +8.20m
tôn lợp tường CẦU TRỤC Q=32T
700 1800
+6.40 m chi tiết D +5.70 m
2500
+5.70m
200
600 500
8200
chi tiết 5
9600
5700
1150
+0.00 m
8200
chi tiết C
1200
I 600x300x10x14
I 600x300x10x14
5700
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000
chi tiết 1
+0.00 m 1 2 3 4 5 6 7 8 9
6250 6300 6250
18800
MẶT ĐỨNG GIẰNG CỘT
TL: 1/200
A B
xà gồ 200x65x20x3
+8.20 m
KHUNG ĐẦU HỒI
TL: 1/100
8200
ray cầu
+0.00 m
1200
trục
200
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000
C 200X65X10 300 56000
200
dầm cầu
trục
500 1 2 3 4 5 6 7 8 9
100
100
5 TL: 1/200
14
sườn gia
cường
75 150 75 dày 8mm
hf = 6mm
60 10 60
6
sườn gia 600
572
600
572
600
cường
14 572 14
14
200
5
200
10
dầm vai
14
MẶT CẮT 5-5
TL: 1/10
200
14
TL: 1/10 10
572
600
300 300 600
600
145 10 145 145 10 145 14 572 14
14 572 14 10
322
350
300 300 300 300
L 100X100X5
14
14
L 100X100X5
100
14
50
50
50
100
100
100
i=14% 6 3
50
150
150
150
14
I 350x300x10x14 I 350x300x10x14
350
322
)x300x10x
150
14
8M16-G8.8 8M16-G8.8
150
350
550
350
550
150
150
I 600x300x10x14
I (600-350
150
14
hf = 6mm
322
hf = 6mm
350
8M16-G8.8 8M16-G8.8
sườn gia cường
150
150
150
150x100x10
150
100
100
14 bu lông G8.8,
14
50
i=14%
50
50
d = 16 mm 6 3
150
50
100 100 100 100 100 100
I (600-350)x300x10x14
12
300 300
150
I 600x300x10x14
CHI TIẾT 6 ( MỐI NỐI NHỊP XÀ) MẶT CẮT 6-6 CHI TIẾT 3 (MỐI NỐI ĐỈNH XÀ ) MẶT CẮT 3-3
50 100 100x5 = 500 50 25 TL: 1/10 TL: 1/10 TL: 1/10 TL: 1/10
725
4 4
14 572 14
600
I 350x300x10x14 I 350x300x10x14
CHI TIẾT 4 ( LIÊN KẾT CỘT VỚI XÀ NGANG )
TL: 1/10
I (600-350)x300x10x14 1200 1200 I (600-350)x300x10x14
1200 1200
1200 chi tiết 3 1200 tôn lợp mái
1200 +9.60 m
1200
1200 i=14% 1200
725 1200 i=14% 1200
1200 1200
100 600 25 1000 chi tiết 6 1000
I 600x300x10x14
14 572 14
chi tiết 4
hf = 6mm
100
145
+ 8.20 m
300
100
10
100
2500
725
CẦU TRỤC Q=32T + 6.40 m
14 bu lông G8.8,
d = 16 mm 200
+ 5.70 m
MẶT CẮT 4-4
500
chi tiết 5
TL: 1/10
600
1150
xà gồ 200x65x20x3
8200
Bu lông D=18
1200
I 600x300x10x14
I 600x300x10x14
hf = 6mm
I 600x300x10x14 Bản mã
5700
dầm đế 200x130x12
chi tiết 2
sườn A
CHI TIẾT 2
350
1 1
30
226
460
GHI CHÚ:
8
I 600x300x10x14
- MÃ ĐỀ: 05 TRƯỜNG ĐH GTVT TP.HCM ĐỒ ÁN THÉP
226