You are on page 1of 1

PHÂN XƯỞNG NẤU

Mặt cắt D-D Mặt cắt E-E

900
900
C 21 C 21

6000

6069
II III

700
3
4 4
5
2

2000
7 10

6000 6000
9000

E Mặt cắt C-C


2
R800 II
R650 R600
STT THIẾT BỊ KÍCH THƯỚC (mm) SỐ LƯỢNG
1 Máy nghiền gạo L×B×H = 770×750×1400 1
III 2 Máy nghiền malt L×B×H = 780×800×1550 1

4000
1
3 Nồi hồ hóa D=1200, H=2600 1
7 5
D R700 4 4 Nồi đường hóa D=1600, H=2600 1
R600
D
5 Thùng lọc đáy bằng D=1200, H=2470 1
6 Nồi nấu hoa D=1400, H=2700 1
8 7 Thiết bị lắng xoáy D=1300, H=2700 1
3 8 Thiết bị lạnh nhanh L×B×H = 330×192×466 1
6

9000
9 Thùng nước nấu D=1400, H=2320 1
10 Hệ thống CIP D=600, H=1420 3
R700 21 Giàn thao tác H=2000, B=1000 1
I Phòng nấu L×B×H = 7000×9000×6000 1
II Phòng nghiền L×B×H = 4000×3000×6000 1
I IV
5000

V III Kho nguyên liệu L×B×H = 4000×2000×6000 1


IV Phòng điều khiển L×B×H = 5000×3000×6000 1
9 V Xưởng cơ điện L×B×H = 5000×2000×6000 1
10 10 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - KỸ THUẬT LUẬN VĂN TỐT NGHỆP
R300 R300 R300 CÔNG NGHIỆP

SỐ BẢN VẼ: 05
ĐỀ TÀI: THIẾT KẾ XƯỞNG THỰC NGHIỆM SẢN XUẤT BIA HƠI
NĂNG SUẤT 500 NGHÌN LÍT/NĂM BẢN VẼ SỐ: 03

7000 3000 2000 SVTH HÀ PHƯƠNG THẢO TỶ LỆ: 1:50

6000 6000
BẢN VẼ MẶT BẰNG
MSV 19102100011 NHT: 11/6/2019
PHÂN XƯỞNG NẤU
E GVHD TS. Nguyễn Thị Mai Hương NBV:

You might also like