You are on page 1of 6

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Năm N
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Diễn giải TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái dòng
sổ ứng
A B C D E G H
3/12/2020 3/12/2020 chuyển khoản 1 222HK
112ABC

12-Mar 12-Mar góp vốn 10.000kg TP.A 222HK


155A
711

12-Mar 12-Mar góp vốn bằng dây chuyền SX B 222HK


214
711
211B

12-Mar 12-Mar góp vốn bằng oto 4 chỗ 222HK


214
811
211
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Số phát sinh
Nợ Có
1 2
10.000.000.000
10.000.000.000

3.200.000.000
3.200.000.000

10.800.000.000
2.000.000.000
12.000.000.000
800.000.000

750.000.000
360.000.000
90.000.000
1.200.000.000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2020

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C D E G
25-Mar 25-Mar Chuyển khoản vào tài khoản côn 1
2
Thanh toán bằng thành phẩm A 3
4
5
6
7
Thanh toán bằng xe Lexus 250 8
9
10
11
12
13
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2020
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Số phát sinh
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
222XYZ 50,000,000,000
1121SCB 50,000,000,000
632A 300,000,000
155A 300,000,000
222XYZ 8,250,000,000
511 7,500,000,000
33311 750,000,000
811Lexus 250 2,460,000,000
2141Lexus 250 1,140,000,000
211Lexus 250 3,600,000,000
222XYZ 2,200,000,000
711Lexus 250 2,000,000,000
33311 200,000,000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2020

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C D E G
Chuyển khoản góp vốn vào Toàn Cầu - Hoàng G 1
2
Góp vốn bằng nguyên vâ ̣t liê ̣u K 3
4
5
Góp vốn bằng dây chuyền sản xuất 6
7
8
9
Góp vốn bằng nhà xưởng 10
11
12
13
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất 14
15
16
nhận vốn góp bằng tiền từ Cty Toàn cầu 17
18
KÝ CHUNG
2020
Đơn vị tính: 1.000.000 đồng
Số phát sinh
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
222 TC-HG 10,000
1121 10,000
222 TC-HG 2,400
152K 2,000
711 400
222 TC-HG 4,200
2141 DCSX 1,000
811 800
211 DCSX 6,000
222 TC-HG 3,000
2141 NX 2,000
811 1,000
211 NX 6,000
222 TC-HG 20,000
213 8,000
711 12,000
222TC 50,000
1121SCB 50,000

You might also like