You are on page 1of 6

BT 26.

4 (Bán hàng nội bộ, ghi nhận doanh thu khi bán được hàng ra ngoài)
Số dư đầu tháng:
Công ty: TK 1368M: 1.650.000.000đ; TK 1368N: 2.240.000.000đ; TK 3368: 0
Đơn vị trực thuộc M: TK 1368: 0; TK 3368cty: 1.650.000.000
Đơn vị trực thuộc N: TK 1368: 0; TK 3368cty: 2.240.000.000
1/ Định khoản
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Bên công ty
1 M xuất kho thành phẩm A giao cho Nợ 155A
công ty, chưa thanh toán Có 3368M

2 N xuất kho thành phẩm B bán cho Nợ 155B


công ty, chưa thanh toán Nợ 133
Có 3368N

3 Chuyển thành phẩm A và B ra cảng Nợ 157


xuất khẩu Có 155A
Có 155B

Hàng đã giao lên tàu Nợ 131


Có 511

Nợ 632
Có 157
Chi phí kiểm nhận và giao hàng Nợ 641
Nợ 133
Có 141

Bù trừ công nợ cuối kỳ Nợ 3368M


Có 1368M

Nợ 3368N
Có 1368N

Bên đơn vị trực thuộc M


1 M xuất kho thành phẩm A giao cho Nợ 1368cty
công ty, chưa thanh toán Có 155A

2 N xuất kho thành phẩm B bán cho không hạch toán


công ty, chưa thanh toán
3 Chuyển thành phẩm A và B ra cảng không ghi nhận doanh thu
xuất khẩu, đã nhận được thông báo
công ty bán được hàng

Bù trừ công nợ cuối kỳ Nợ 3368cty


Có 1368cty

Bên đơn vị trực thuộc N


1 M xuất kho thành phẩm A giao cho không hạch toán
công ty, chưa thanh toán

2 N xuất kho thành phẩm B bán cho Nợ 1368cty


công ty, chưa thanh toán Có 155

3 Chuyển thành phẩm A và B ra cảng Nợ 632


xuất khẩu, đã nhận được thông báo Có 1368cty
công ty bán được hàng
Nợ 1368cty
Có 511
Có 33311

Tự kê khai nộp thuế GTGT Nợ 33311


Có 133

Bù trừ công nợ cuối kỳ Nợ 3368cty


Có 1368cty

2/ Phản ánh sơ đồ tài khoản


Ở công ty 1368M
SDĐK 1,650,000,000
1,000,000,000
SDCK 650,000,000

1368N
SDĐK 2,240,000,000
2,035,000,000
SDCK 205,000,000

Bên đơn vị phụ thuộc M


1368cty
SDĐK 0
1,000,000,000
1,000,000,000
SDCK 0

Bên đơn vị phụ thuộc N


1368cty
SDĐK 0
2,035,000,000
2,035,000,000
SDCK 0
Số tiền đồng)
ST Nợ ST Có

1,000,000,000
1,000,000,000

1,850,000,000
185,000,000
2,035,000,000

2,850,000,000
1,000,000,000
1,850,000,000

3,390,000,000
3,390,000,000

2,850,000,000
2,850,000,000
8,000,000
800,000
8,800,000

1,000,000,000
1,000,000,000

2,035,000,000
2,035,000,000

1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000

1,750,000,000
1,750,000,000

1,750,000,000
1,750,000,000

2,035,000,000
1,850,000,000
185,000,000

185,000,000
185,000,000

2,035,000,000
2,035,000,000

3368M
SDĐK 0
1,000,000,000
1,000,000,000
SDCK 0

3368N
SDĐK 0
2,035,000,000
2,035,000,000
SDCK 0

3368cty
SDĐK 1,650,000,000
1,000,000,000
SDCK 650,000,000

3368cty
SDĐK 2,240,000,000
2,035,000,000
SDCK 205,000,000

You might also like