You are on page 1of 42

Thành viên nhóm

1. Nguyễn Lê Phương Uyên


2. Bùi Thị Thanh Vân
3. Trần Thị Như Quỳnh
A A1
a. A xuất hóa đơn bán lô hàng cho A1 A1 nhận lô hàng
Nợ 1368-A1 340
Có 156 300
Có 3331 40

b. A xuất hóa đơn bán hàng cho A1 A1 nhận lô hàng:


Nợ 1368-A1 780
Có 156 700
Có 3331 80
A1 nhập kho 80%, còn lại bán thẳng ra bên ngoài Ghi GVHB
Nợ 632 140
Có 1368-A1 140

Nợ 1368-A1 160 Ghi DT


Có 511 (NB) 160
A nhận tiền 50% từ A1
Nợ 112 400
Có 1368-A1 400 A1 chuyển 50% trả A

c. A1 xuất hóa đơn bán 60% lô hàng ra bên ngoài A1 bán hàng ra bên ngoài 60%
Nợ 632 180 Ghi GVHB
Có 1368-A1 180

Nợ 1368-A1 240 Ghi DT


Có 511 (NB) 240

d. Nhận TGNH từ A1 Chi TGNH trả nội bộ


Nợ 112 400
Có 1368-A1 400
e. A xuất hóa đơn bán cho A1 lô hàng Nhận đơn hàng
Nợ 1368-A1 324
Có 156 300
Có 3331 24
Hàng đã bán ra ngoài 50% Khi A1 bán hàng ra ngoài
Ghi GVHB Ghi GVHB
Nợ 632 150
Có 1368-A1 150
Ghi DT Ghi DT
Nợ 1368-A1 120
Có 511 (NB) 120

f&g 1) A xuất hóa đơn bán ra bên ngoài, tiền bán đã thu 1. Xuất hàng bán ra bên ngoài
Nợ 112 6600 Ghi GVHB
Có 511 6000
Có 3331 600
Nợ 632 5000 Ghi DT
Có 156 5000

2) Chi tiền mặt cho CP BH, CPQLDN


Nợ 641 100 2. Chi tiền mặt cho CPBH và CPQ
Nợ 642 50
Có 111 150

3) Phải trả lương cho BPBH, BPQLDN 3. Phải trả lương cho BPBH, BPQ
Nợ 641 50
Nợ 642 60
Có 334 110
CK trả lương Chi TM trả lương
Nợ 334 110
Có 112 110

4) KH TSCĐ toàn cty


Nợ 641 140
Nợ 642 200
Có 214 340
A1 chuyển Doanh thu, chi phí về văn phòng công ty A
1) Nhận dthu 1) Chuyển dthu
Nợ 1368KQ 3770 Nợ 511
Có 511 3770

2) Nhận chi phí 2)Chuyển chi phí


Nợ 641 100 Nợ 3368KQ
Nợ 642 70
Nợ 632 2020
Có 1368KQ 2190

3) Loại trừ DT nội bộ 3) Khấu trừ thuế GTGT cuối kỳ


Nợ 511NB 520
Có 632 520

Tổng hợp và tính thuế TNDN, KQKD toàn công ty


1) Kết chuyển chi phí toàn DN 3a) Tính thuế TNDN
Nợ 911 7740
Có 641 390
Có 642 380 3b) Kết chuyển thuế TNDN
Có 632 6970

2) K/C DT toàn DN
Nợ 511 9770 4) Kết chuyển lợi nhuận sau thu
Có 911 9770
A1
nhận lô hàng 9770 0
Nợ 156 300 tổng dt: 9770
Nợ133 40 chi phí LNST
Có 3368_A 340 7740

nhận lô hàng: A -------------- A1 -------------Bán ra ngoài 20%


Nợ 156 560
Nợ 133 80
Có 3368_A 640

Nợ 632 160
Có 3368_A 160
(Chuyển bán thẳng không nhập kho nên không ghi có

Nợ 112 770
Có 511 700
Có 3331 70
chuyển 50% trả A
Nợ 3368_A 400
Có 112 400

bán hàng ra bên ngoài 60%


Nợ 632 240
Có 156 180
Có 3368 60

Nợ 131 407
Có 511 370
Có 3331 37
TGNH trả nội bộ
Nợ 3368_A 400
Có 112 400
ận đơn hàng A ---------------> A1 --------------> Bán ra ngoà
Nợ 156 300
Nợ 133 24
Có 3368_A 324
A1 bán hàng ra ngoài

Nợ 632 120
Nợ 3368_A 30
Có 156 150
Nợ 112 220
Có 3331 20
Có 511 200
uất hàng bán ra bên ngoài

Nợ 632 1500
Có 156 1500

Nợ 112 2750
Có 3331 250
Có 511 2500
Chi tiền mặt cho CPBH và CPQLDN
Nợ 641 60
Nợ 642 40
Có 111 100
hải trả lương cho BPBH, BPQLDN
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 334 70
TM trả lương
Nợ 334 70
Có 112 70

phí về văn phòng công ty A


Chuyển dthu
3770
Có 3368KQKD 3770

huyển chi phí


2190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2020

Khấu trừ thuế GTGT cuối kỳ


Nợ 3331 144
Có 133 144

NDN, KQKD toàn công ty


Tính thuế TNDN
Nợ 8211 406
Có 3334 406
Kết chuyển thuế TNDN
Nợ 911 406
Có 8211 406

Kết chuyển lợi nhuận sau thuế


Nợ 911 1624
Có 421 1624
2030
CP Thuế TND 406

n ra ngoài 20%

ập kho nên không ghi có 156)

------> Bán ra ngoài 50%


111 112 131
400 550 550
100 770 400 407
220 400
2,750 70
0 100 3,740 870 407
300 3,420 957

133 331 33311


1,150
40
80 144
24
144 144 0 0 144
0 1,150 144

335 3361 3368A


650 1,500

400

400
0 0 30
0 0 0 0 830
650 1,500

414 511 632


1,200 0 0
700 160
370 240
200 120
0 3770 2,500 1,500
0 0 3,770 3,770 2,020
1,200 0 0
Bảng cân đối SP
131 156
3,800 TK Tên TK
300 180 111 TM
560 150 112 TGNH
300 1,500 131 PTKH
0 1,160 1,830 133 TGTGTĐV
3,130 156 HH
331 PTNBán
33311 334 3331 TGTGTĐR
0 0 334 PTrNLĐ
70 70 335 CPPT
37 70 3361A PTrNBVKD
20 3368A PTrNBK
250 70 70 3368KQ PTrNBKQ
377 0 414 QĐTPT
233 511
632
3368A 3368KQ 641
500 300 642
340 3,770 Cộng
640 2190
60
160
324
1,524 2,190 3,770
1,194 1,880

632 641
0
60
40 100
0
2,020 0 0
2,020 100 100
0

642
0
40
30 70

70 70
0
Bảng cân đối SPS TK của ĐVPT nộp về văn phòng cty A
SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
400 100 300
550 3,740 870 3,420
550 407 957
144 144 0
3,800 1,160 1,830 3,130
1,150 1,150
144 377 233
70 70 0
650 0 0 650
1,500 0 0 1,500
500 830 1,524 1,194
300 2,190 3,770 1,880
1,200 0 0 1,200
3,770 3,770 0
2,020 2,020 0
100 100 0
70 70 0
5,300 5,300 14,645 14,645 7,807 7,807
Công ty A
111 112 131
600 1200 500
150 6600 110
400
400

0 150 7400 110 0


450 8490 500

1361A1 1368A1 1368KQ


1500 500 300
340 140 3770
0 0 780 400
1500 160 180
240 400
324 150 3770
120 1880
1964 1270
1194

214 33311 331


600
340 40
80
24
600 0
0 340 0 744 0
940 744

334 335 4111


400
110
110
0
110 110 0 0 0
0 400

511 (NB) 511 (Bên ngoài) 632

160 6,000 140


240 9770 3,770 180
520 120 150
0 0 5000
2020
520 520 9,770 9,770 7490
0 0 0

642 3334 821


406
50 0 406
60
200 0 406 406
70 380 406 0
380 380
0
Bảng cân
131 156
7000 TK Tên TK
0 300 111 TM
700 112 TGNH
300 131 PTKH
5000 1361 VCĐVPT
0 0 6300 1368A1 PTNBK
700 1368KQ PTNBKQ
156 HH
1368KQ 211 211 TSCĐ
3600 214 HMTSCĐ
2190 0 331 PTNB
3331 TGTGTPN
3334 TTNDNPN
334 PTrNLĐ
2190 0 0 335
3600 341
4111
421
511NB
331 341 511BN
3,000 600 632
641
642
821
0 911
0 0 0 Cộng
3,000 600

4111 421
8,000 2,600
1624

0 1,624 0
8,000 976

632 641

520 100 0
6970 50 390
140
100
7490 390 390
0

821 911
7740
406 406 0
9770
406 1624
0
9770 9770
0
Bảng cân đối SPS TK của văn phòng cty A
SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
600 150 450
1200 7400 110 8490
500 500
1500 1500
500 1964 1270 1194
300 3770 2190 1880
7000 0 6300 700
3600 3600
600 340 940
3,000 3,000
0 744 744
406 406
110 110 0
400 400
600 600
8,000 8,000
2,600 1624 4,224
520 520
9,770 9,770
7490 7490
390 390
380 380
406 406
9770 9770
15200 15200 41970 41970 18314 18314
VP cty A A1 Loại trừ
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có Nợ
111 TM 450 0 300 0 0
112 TGNH 8490 0 3,420 0 0
131 PTKH 500 0 957 0 0
1361 VCĐVPT 1500 0 0 0 0
1368A1 PTNBK 1194 0 0 0 0
1368KQ PTNBKQ 1880 0 0 0 0
156 HTK 700 0 3,130 0 0
211 TSCĐ 3600 0 0 0 0
214 HMTSCĐ 940
331 PTNB 3,000 1,150
3331 TGTGTPN 744 233
3334 TTNDNPN 406
334 PTrNLĐ 0 0
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361A PTrNBVKD 1,500 1,500
3368A PTrNBK 1,194 1,194
3368KQ PTrNBKQ 1,880 1,880
4111 VKD 8,000
421 LNSTCPP 4,224
414 QĐTPT 1,200
Cộng 18314 18314 7807 7807 4574

Các bút toán loại trừ


1/ Nợ 3361 1,500
Có 1361 1,500

2/ Nợ 3368 1,194
Có 1368 1194

3/ Nợ 3368KQ 1,880
Có 1368KQ 1880
Loại trừ Tổng hợp
Có Nợ Có
0 750 0
0 11910 0
0 1457 0
1,500 0 0
1194 0 0
1880 0 0
0 3830 0
0 3600 0
940
4,150
977
406
0
1,050
600
0
0
0
8,000
4,224
1200
4574 21547 21547
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC
ĐIỀU CHỈNH
CHỈ TIÊU VPCTY A A1 CỘNG
NỢ CÓ
BCTHTC
TS
TM 450 300 750
TGNH 8490 3,420 11910
PTKH 500 957 1457
VCĐVPT 1500 0 1500 1500
PTNBK 1194 0 1194 1194
PTNBKQ 1880 0 1880 1880
HTK 700 3,130 3830
TSCĐ 3600 0 3600
HMTSCĐ (940) 0 (940)
Cộng 17374 7,807 25181

NPT
PTNB 3,000 1,150 4,150
TGTGTPN 744 233 977
TTNDNPN 406 0 406
PTrNLĐ 0 0 0
CPPT 400 650 1,050
VVTTC 600 0 600
PTrNBVKD 0 1,500 1500 1500
PTrNBK 0 1,194 1194 1194
PTrNBKQ 0 1,880 1880 1880

VCSH
VKD 8,000 0 8,000
LNSTCPP 4,224 0 4,224
QĐTPT 0 1,200 1200

Cộng 17,374 7,807 25,181


BCKQHĐ
DTBH 10,290 3,770 14,060 520
GVHB 7490 2,020 9510 520
LN gộp 2,800 1,750 4,550
CPBH 390 100 490
CPQLDN 380 70 450
LNTT 2,030 1,580 3,610
CP thuế TND 20% 406 406
LNST
TỔNG HỢP

750
11910
1457
0
0
0
3830
3600
(940)
20607

4,150
977
406
0
1,050
600
0
0
0

8,000
4,224
1200

20,607
Doanh thu nội bộ
13,540 Bộ phận Tổng Doanh thu DT nội bộ
8990 VPCTy A 10,290 520
4,550 ĐVPT A1 3,770 0
490 Cộng 14,060 520
450
3,610 Lãi nội bộ chưa thực hiện
406 Tạo ra ở bộ phận Cách tính
3,204 VPCTy A
ĐVPT A1 0
Cộng 0
DT bên ngoài
9,770
3,770
13,540

Lãi NB chưa thực hiện


0
0
0
NV A A1
a/
Nợ 632 800 Nợ 156
Có 156 800 Nợ 133
Có 3368_A
Nợ 1368_A1 990
Có 511NB 900
Có 3331 90
b/
Nợ 632 600
Có 156 600

Nợ 1368_A2 605
Có 511NB 550
Có 3331 55

c/
Nợ 632
Có 156

Nợ 1368_A2
Có 511NB
Có 3331
d/
Nợ 632
Nợ 156

Nợ 131
Có 511
Có 3331
e/
Nợ 112 80
Có 1368_A2 80
f/
Nợ 1361_A2 700
Có 112 500
Có 211 200
g/
Nợ 632 400 Nợ 156
Có 156 400 Nợ 133
Có 3368_A
Nợ 1368_A1 385
Có 511NB 350
Có 3331 35
Các hoạt động mua bán bên ngoài
1/
Nợ 632 4000
Có 156 4000

Nợ 111 5500
Có 511 5000
Có 3331 500

Nợ 641 70
Nợ 642 50
Có 111 120
2/
Nợ 632
Có 156

Nợ 111
Có 511
Có 3331

Nợ 641
Nợ 642
Có 111
3/

Đối chiếu phải thu, phải trả NB. Lập biên bản bù trừ cùng
Bù trừ ở VP cty A Bù trừ ở ĐVPT A1
Nợ 3368_A1 300 Nợ 3368_A
Có 1368_A1 300 Có 1368_A

Nợ 3368_A2 350
Có 1368_A2 350

Khấu trừ thuế GTGT


Nợ 3331
Có 133
XĐ KQKD tại từng đơn vị
a) Kết chuyển Dthu a) Kết chuyển Dthu
Nợ 511 6800 Nợ 511
Có 911 6800 Có 911

b) Kết chuyển CP b) Kết chuyển CP


Nợ 911 5920 Nợ 911
Có 632 5800 Có 632
Có 641 70 Có 641
Có 642 50 Có 642

c) Kết chuyển KQKD nội bộ c) Kết chuyển KQKD nội bộ


Nợ 911 880 Nợ 911
Có 421 880 Có 421
A1 A2

900
90
990

Nợ 156 330
Nợ 133 55
Nợ 632 220
Có 3368_A 605

Nợ 112 550
Có 511 500
Có 3331 50

300
300 Nợ 156 380
Nợ 133 38
418 Có 3368_A 418
380
38

630
630

825
750
75

Nợ 3368_A 80
Có 112 80

Nợ 112 500
Nợ 211 200
3361_A 700

350
35
385
động mua bán bên ngoài

1300
1300

2200
2000
200

50
40
90

Nợ 632 1100
Có 156 1100

Nợ 111 1650
Có 511 1500
Có 3331 150

Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 111 70
NB. Lập biên bản bù trừ cùng đối tượng
Bù trừ ở ĐVPT A2
300 Nợ 3368_A 350
300 Có 1368_A 350

ấu trừ thuế GTGT


125 Nợ 3331 93
0 125 Có 133 0 93
0
QKD tại từng đơn vị
a) Kết chuyển Dthu
3130 Nợ 511 2000
3130 Có 911 2000

b) Kết chuyển CP
2320 Nợ 911 1390
2230 Có 632 1320
50 Có 641 40
40 Có 642 30

KQKD nội bộ c) Kết chuyển KQKD nội bộ


810 Nợ 911 610
810 Có 421 610
ĐƯA CÁC BÚT TOÁN VÀO SƠ ĐỒ CHỮ T
VP cty A
111 112
1000 1000
5500 120 500
80

5500 120 80 500


6380 580

1368_A1 1368_A2
120 80
990 300 605 80
385 350
1375 300 605 430
1195 255

632 641
800 70
600 0 0 0
400 0
4000 0
5800 0 70 0
5800 70

511NB 511BN
900 5000
550 0
350 0
0 1800 0 5000
1800 5000

1361_A1 1361_A2
1000 500
0 700 0
0 0 700 0
1000 1200

211
2000
200
0 200
1800
ĐVPT A1
111 112
600 900
2200 0 0
90

2200 90 0 0
2710 900

1368_A 3361_A
300 1000
300 0
0
0 300 0 0
0 1000

133 632
90 300
35 630 0
125 1300
0
125 125 2230 0
0 2230

642 511NB
40 380
0 750
0
0 0
40 0 0 1130
40 1130

3331 1368_A2
38 418
75
200 0
125 0 0 0
125 313 418
188

ĐVPT A2
111 112
500 800
1650 0 550 0
70 80
500

1650 70 1050 80
2080 1770

1368_A 3361_A
350 500
350 0 700
0
0 350 0 700
0 1200

133 632
55 220
38 1100 0
93 0
0 0
93 93 1320 0
0 1320

642 3331
30 50
0 93 150
0 0
0 0
30 0 93 200
30 200
156
7000
800
600
400
4000
0 5800
1200

3331
90
55
35
500
0 680
680

642
50
0
0
0
50 0
50

3368_A1
300
300
300 0
0

3368_A2
350
350
350 0
0

131
300

0 0
300
156
3000
900
300
630
350 0
1300
1250 2230
2020
3368_A
120
0 990
385
300
300 1375
1195

641
50
0 0
0

50 0
50

511BN
2000
0
0
0
0 2000
2000

131
300
825
825 0
1125
156
850
330
380
1100
0 0
0
710 1100
460

3368_A
80
605
350 418
80
430 1023
673

641
40
0 0
0
0
40 0
40

511BN
500
1500
0
0
0 2000
2000
Văn phòng cty A
BCTHTC
TS Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
A. TSNH 9910 C. NPT 2680
1. Tiền 6960 1. Phải trả người bán 2000
2. Phải thu KH 300 2, Thuế phải nộp 680
3. Phải thu NB khác 1450 3. PTr NB khác 0
4. HTK 1200 D. VCSH 11230
B. TSDH 4000 1. Vốn góp của CSH 9000
1. Vốn cấp ở ĐVPT 2200 2. LN CPP 1350
2. TSCĐ 1800 3. LN chờ điều chỉnh 880
Tổng cộng 13910 Tổng cộng 13910

BC KQHĐNB
STT Chỉ tiêu Số tiền phát sinh kỳ này
1 DTBH 6800
2 GVHB 5800
3 Lãi gộp 1000
4 CPBH 70
5 CPQLDN 50
6 LNTT 880
ĐVPT A1 ĐV
BCTHTC BCTHTC
Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ TS
A. Tài sản ngắn hạn 7073 A. Nợ phải trả 3383 A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền 3610 1. Phải trả người bán 2000 1. Tiền
2. Phải thu KH 1025 2. Thuế phải nộp 188 2. Phải thu KH
3. Thuế GTGT đầu vào 0 3. Phải trả nội bộ khác 1195 3. Thuế GTGT đầu vào
4. Phải thu nội bộ khác 418 B. VCSH 4190 4. Phải thu nội bộ khác
5. HTK 2020 1. Vốn đầu tư của CSH 1000 5. HTK
B. Tài sản dài hạn 500 2. Qũy đầu tư phát triể 500 B. Tài sản dài hạn
1. Vốn cấp ở ĐVPT 0 3. LN chưa pp 1880 1. Vốn cấp ở ĐVPT
2. TSCĐ 500 4. LN cần điều chỉnh 810 2. TSCĐ
Tổng cộng 7573 Tổng cộng 7573 Tổng cộng
BC KQHĐNB BC KQHĐNB
STT Chỉ tiêu Số tiền phát sinh kỳ này STT
1 DTBH 3130 1
2 GVHB 2230 2
3 Lãi gộp 900 3
4 CPBH 50 4
5 CPQLDN 40 5
6 LNTT 810 6
ĐVPT A2

Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


4610 A. Nợ phải trả 2980
3850 1. Phải trả người bán 2200
300 2. Thuế phải nộp 107
0 3. Phải trả nội bộ khác 673
0 B. VCSH 2230
460 1. Vốn đầu tư của CSH 1200
600 2. Qũy đầu tư phát triể 200
0 3. LN chưa pp 220
600 4. LN cần điều chỉnh 610
5210 Tổng cộng 5210
B
Chỉ tiêu Số tiền phát sinh kỳ này
DTBH 2000
GVHB 1320
Lãi gộp 680
CPBH 40
CPQLDN 30
LNTT 610
Ở các đơn vị lập 2 bảng BCTHTC + KQHĐ, sau đó tổng hợp tất cả đơn vị tại đây

Bộ phận Tổng Dthu Dthu nội bộDthu bên ngoài Lãi nội
Tạo ra ởbộbộchưa thực hiệ
VPCT 6800 1800 5000 phận
A1 3130 1130 2000 VPCT A
A2 2000 0 2000 A1
Cộng 11930 2930 9000 A2
Cộng

Bút toán loại trừ giao dịch nội bộ


a) Nợ Vốn góp CSH 2200
Có Vốn KD ở đơn vị trực thuộc 2200

b) Nợ Phải trả nội bộ khác 1868


Có Phải thu nội bộ khác 1868

c) Nợ Dthu bán hàng 2930


Có HTK 0 30
Có GVHB 2900

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC


Điều chỉnh
Chỉ tiêu VPCTY A1 A2 Cộng Nợ
Tài sản
Tiền 6960 3610 3850 14420
Phải thu khách hàng 300 1025 300 1625
Thuế GTGT đầu vào 0 0 0 0
Phải thu nội bộ khác 1450 418 0 1868
Vốn KD ĐVPT 2200 2200
Hàng tồn kho 1200 2020 460 3680
TSCĐ 1800 500 600 2900
Cộng 13910 7573 5210 26693
Nợ phải trả
Phải trả người bán 2000 2000 2200 6200
Thuế phải nộp 680 188 107 975
Phải trả nội bộ khác 0 1195 673 1868 1868
VCSH
Vốn góp của CSH 9000 1000 1200 11200 2200
Quỹ đầu tư phát triển 0 500 200 700
LNST 1350 1880 220 3450
LNCĐC 880 810 610 2300 30
2270
Cộng 13910 7573 5210 26693
BC KQHĐ
Doanh thu bán hàng 6800 3130 2000 11930 2930
Giá vốn hàng bán 5800 2230 1320 9350
LN gộp 1000 900 680 2580
CF bán hàng 70 50 40 160
CF quản lí doanh nghiệp 50 40 30 120
LNTT 880 810 610 2300
CF thuế TNDN 454
LNST

2. Thuế TNDN 454 được phân bổ về cho văn phòng và ĐVPT theo DT bán ra bên ngoài công ty

Kết quả phân bổ


VP cty 252.22 (CP thuế TNDN / DTBH)*DT bên ngoài từng đơn vị
ĐVPT A1 100.89
ĐVPT A2 100.89

e. Bút toán thuế TNDN


Nợ 8211A 252.22
Nợ 8211A1 100.89
Nợ 8211A2 100.89
Có 3334 454
g. Kết chuyển LNST
g1. Nợ LNCĐC vpA 880
Có 8211 vpA 252.22
Có 4212 vpA 627.78
g2. Nợ LNCĐC A1 810
Có 8211 A1 100.89
Có 4212 A1 709.11
g3. Nợ LNCĐC A2 610
Có 8211 A2 100.89
Có 4212 A2 509.11
nội bộ chưa thực hiện Lãi nội bộ chưa
Cách tính thực hiện
30% x (900-800) + 60% x (550-600) + (350-400) -50
100% x (380 - 300) 80
0
30

d) Bút toán tổng hợp được tính từ cột điều chỉnh tổng dthu - tổng chi phí
Nợ LNCĐC 30
Có LNTT 30

e) Giả sử LNTT = TNCT, thuế suất thuế TNDN 20%


Nợ 8211 454
Có 3334 454

f) Kết chuyển LNST


Nợ LNCĐC 2270
Có 8211 454
Có 4212 1816

C
Điều chỉnh
Có Tổng hợp

14420
1625
0
1868 0
2200 0
30 3650
2900
22595

6200
454 1429
0

9000
700
1816 5266
0

22595

9000
2900 6450
2550
160
120
30 2270
454 454
1816

ên ngoài công ty

You might also like