Professional Documents
Culture Documents
BTN C27
BTN C27
c. A1 xuất hóa đơn bán 60% lô hàng ra bên ngoài A1 bán hàng ra bên ngoài 60%
Nợ 632 180 Ghi GVHB
Có 1368-A1 180
f&g 1) A xuất hóa đơn bán ra bên ngoài, tiền bán đã thu 1. Xuất hàng bán ra bên ngoài
Nợ 112 6600 Ghi GVHB
Có 511 6000
Có 3331 600
Nợ 632 5000 Ghi DT
Có 156 5000
3) Phải trả lương cho BPBH, BPQLDN 3. Phải trả lương cho BPBH, BPQ
Nợ 641 50
Nợ 642 60
Có 334 110
CK trả lương Chi TM trả lương
Nợ 334 110
Có 112 110
2) K/C DT toàn DN
Nợ 511 9770 4) Kết chuyển lợi nhuận sau thu
Có 911 9770
A1
nhận lô hàng 9770 0
Nợ 156 300 tổng dt: 9770
Nợ133 40 chi phí LNST
Có 3368_A 340 7740
Nợ 632 160
Có 3368_A 160
(Chuyển bán thẳng không nhập kho nên không ghi có
Nợ 112 770
Có 511 700
Có 3331 70
chuyển 50% trả A
Nợ 3368_A 400
Có 112 400
Nợ 131 407
Có 511 370
Có 3331 37
TGNH trả nội bộ
Nợ 3368_A 400
Có 112 400
ận đơn hàng A ---------------> A1 --------------> Bán ra ngoà
Nợ 156 300
Nợ 133 24
Có 3368_A 324
A1 bán hàng ra ngoài
Nợ 632 120
Nợ 3368_A 30
Có 156 150
Nợ 112 220
Có 3331 20
Có 511 200
uất hàng bán ra bên ngoài
Nợ 632 1500
Có 156 1500
Nợ 112 2750
Có 3331 250
Có 511 2500
Chi tiền mặt cho CPBH và CPQLDN
Nợ 641 60
Nợ 642 40
Có 111 100
hải trả lương cho BPBH, BPQLDN
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 334 70
TM trả lương
Nợ 334 70
Có 112 70
n ra ngoài 20%
400
400
0 0 30
0 0 0 0 830
650 1,500
632 641
0
60
40 100
0
2,020 0 0
2,020 100 100
0
642
0
40
30 70
70 70
0
Bảng cân đối SPS TK của ĐVPT nộp về văn phòng cty A
SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
400 100 300
550 3,740 870 3,420
550 407 957
144 144 0
3,800 1,160 1,830 3,130
1,150 1,150
144 377 233
70 70 0
650 0 0 650
1,500 0 0 1,500
500 830 1,524 1,194
300 2,190 3,770 1,880
1,200 0 0 1,200
3,770 3,770 0
2,020 2,020 0
100 100 0
70 70 0
5,300 5,300 14,645 14,645 7,807 7,807
Công ty A
111 112 131
600 1200 500
150 6600 110
400
400
4111 421
8,000 2,600
1624
0 1,624 0
8,000 976
632 641
520 100 0
6970 50 390
140
100
7490 390 390
0
821 911
7740
406 406 0
9770
406 1624
0
9770 9770
0
Bảng cân đối SPS TK của văn phòng cty A
SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
600 150 450
1200 7400 110 8490
500 500
1500 1500
500 1964 1270 1194
300 3770 2190 1880
7000 0 6300 700
3600 3600
600 340 940
3,000 3,000
0 744 744
406 406
110 110 0
400 400
600 600
8,000 8,000
2,600 1624 4,224
520 520
9,770 9,770
7490 7490
390 390
380 380
406 406
9770 9770
15200 15200 41970 41970 18314 18314
VP cty A A1 Loại trừ
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có Nợ
111 TM 450 0 300 0 0
112 TGNH 8490 0 3,420 0 0
131 PTKH 500 0 957 0 0
1361 VCĐVPT 1500 0 0 0 0
1368A1 PTNBK 1194 0 0 0 0
1368KQ PTNBKQ 1880 0 0 0 0
156 HTK 700 0 3,130 0 0
211 TSCĐ 3600 0 0 0 0
214 HMTSCĐ 940
331 PTNB 3,000 1,150
3331 TGTGTPN 744 233
3334 TTNDNPN 406
334 PTrNLĐ 0 0
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361A PTrNBVKD 1,500 1,500
3368A PTrNBK 1,194 1,194
3368KQ PTrNBKQ 1,880 1,880
4111 VKD 8,000
421 LNSTCPP 4,224
414 QĐTPT 1,200
Cộng 18314 18314 7807 7807 4574
2/ Nợ 3368 1,194
Có 1368 1194
3/ Nợ 3368KQ 1,880
Có 1368KQ 1880
Loại trừ Tổng hợp
Có Nợ Có
0 750 0
0 11910 0
0 1457 0
1,500 0 0
1194 0 0
1880 0 0
0 3830 0
0 3600 0
940
4,150
977
406
0
1,050
600
0
0
0
8,000
4,224
1200
4574 21547 21547
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC
ĐIỀU CHỈNH
CHỈ TIÊU VPCTY A A1 CỘNG
NỢ CÓ
BCTHTC
TS
TM 450 300 750
TGNH 8490 3,420 11910
PTKH 500 957 1457
VCĐVPT 1500 0 1500 1500
PTNBK 1194 0 1194 1194
PTNBKQ 1880 0 1880 1880
HTK 700 3,130 3830
TSCĐ 3600 0 3600
HMTSCĐ (940) 0 (940)
Cộng 17374 7,807 25181
NPT
PTNB 3,000 1,150 4,150
TGTGTPN 744 233 977
TTNDNPN 406 0 406
PTrNLĐ 0 0 0
CPPT 400 650 1,050
VVTTC 600 0 600
PTrNBVKD 0 1,500 1500 1500
PTrNBK 0 1,194 1194 1194
PTrNBKQ 0 1,880 1880 1880
VCSH
VKD 8,000 0 8,000
LNSTCPP 4,224 0 4,224
QĐTPT 0 1,200 1200
750
11910
1457
0
0
0
3830
3600
(940)
20607
4,150
977
406
0
1,050
600
0
0
0
8,000
4,224
1200
20,607
Doanh thu nội bộ
13,540 Bộ phận Tổng Doanh thu DT nội bộ
8990 VPCTy A 10,290 520
4,550 ĐVPT A1 3,770 0
490 Cộng 14,060 520
450
3,610 Lãi nội bộ chưa thực hiện
406 Tạo ra ở bộ phận Cách tính
3,204 VPCTy A
ĐVPT A1 0
Cộng 0
DT bên ngoài
9,770
3,770
13,540
Nợ 1368_A2 605
Có 511NB 550
Có 3331 55
c/
Nợ 632
Có 156
Nợ 1368_A2
Có 511NB
Có 3331
d/
Nợ 632
Nợ 156
Nợ 131
Có 511
Có 3331
e/
Nợ 112 80
Có 1368_A2 80
f/
Nợ 1361_A2 700
Có 112 500
Có 211 200
g/
Nợ 632 400 Nợ 156
Có 156 400 Nợ 133
Có 3368_A
Nợ 1368_A1 385
Có 511NB 350
Có 3331 35
Các hoạt động mua bán bên ngoài
1/
Nợ 632 4000
Có 156 4000
Nợ 111 5500
Có 511 5000
Có 3331 500
Nợ 641 70
Nợ 642 50
Có 111 120
2/
Nợ 632
Có 156
Nợ 111
Có 511
Có 3331
Nợ 641
Nợ 642
Có 111
3/
Đối chiếu phải thu, phải trả NB. Lập biên bản bù trừ cùng
Bù trừ ở VP cty A Bù trừ ở ĐVPT A1
Nợ 3368_A1 300 Nợ 3368_A
Có 1368_A1 300 Có 1368_A
Nợ 3368_A2 350
Có 1368_A2 350
900
90
990
Nợ 156 330
Nợ 133 55
Nợ 632 220
Có 3368_A 605
Nợ 112 550
Có 511 500
Có 3331 50
300
300 Nợ 156 380
Nợ 133 38
418 Có 3368_A 418
380
38
630
630
825
750
75
Nợ 3368_A 80
Có 112 80
Nợ 112 500
Nợ 211 200
3361_A 700
350
35
385
động mua bán bên ngoài
1300
1300
2200
2000
200
50
40
90
Nợ 632 1100
Có 156 1100
Nợ 111 1650
Có 511 1500
Có 3331 150
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Có 111 70
NB. Lập biên bản bù trừ cùng đối tượng
Bù trừ ở ĐVPT A2
300 Nợ 3368_A 350
300 Có 1368_A 350
b) Kết chuyển CP
2320 Nợ 911 1390
2230 Có 632 1320
50 Có 641 40
40 Có 642 30
1368_A1 1368_A2
120 80
990 300 605 80
385 350
1375 300 605 430
1195 255
632 641
800 70
600 0 0 0
400 0
4000 0
5800 0 70 0
5800 70
511NB 511BN
900 5000
550 0
350 0
0 1800 0 5000
1800 5000
1361_A1 1361_A2
1000 500
0 700 0
0 0 700 0
1000 1200
211
2000
200
0 200
1800
ĐVPT A1
111 112
600 900
2200 0 0
90
2200 90 0 0
2710 900
1368_A 3361_A
300 1000
300 0
0
0 300 0 0
0 1000
133 632
90 300
35 630 0
125 1300
0
125 125 2230 0
0 2230
642 511NB
40 380
0 750
0
0 0
40 0 0 1130
40 1130
3331 1368_A2
38 418
75
200 0
125 0 0 0
125 313 418
188
ĐVPT A2
111 112
500 800
1650 0 550 0
70 80
500
1650 70 1050 80
2080 1770
1368_A 3361_A
350 500
350 0 700
0
0 350 0 700
0 1200
133 632
55 220
38 1100 0
93 0
0 0
93 93 1320 0
0 1320
642 3331
30 50
0 93 150
0 0
0 0
30 0 93 200
30 200
156
7000
800
600
400
4000
0 5800
1200
3331
90
55
35
500
0 680
680
642
50
0
0
0
50 0
50
3368_A1
300
300
300 0
0
3368_A2
350
350
350 0
0
131
300
0 0
300
156
3000
900
300
630
350 0
1300
1250 2230
2020
3368_A
120
0 990
385
300
300 1375
1195
641
50
0 0
0
50 0
50
511BN
2000
0
0
0
0 2000
2000
131
300
825
825 0
1125
156
850
330
380
1100
0 0
0
710 1100
460
3368_A
80
605
350 418
80
430 1023
673
641
40
0 0
0
0
40 0
40
511BN
500
1500
0
0
0 2000
2000
Văn phòng cty A
BCTHTC
TS Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
A. TSNH 9910 C. NPT 2680
1. Tiền 6960 1. Phải trả người bán 2000
2. Phải thu KH 300 2, Thuế phải nộp 680
3. Phải thu NB khác 1450 3. PTr NB khác 0
4. HTK 1200 D. VCSH 11230
B. TSDH 4000 1. Vốn góp của CSH 9000
1. Vốn cấp ở ĐVPT 2200 2. LN CPP 1350
2. TSCĐ 1800 3. LN chờ điều chỉnh 880
Tổng cộng 13910 Tổng cộng 13910
BC KQHĐNB
STT Chỉ tiêu Số tiền phát sinh kỳ này
1 DTBH 6800
2 GVHB 5800
3 Lãi gộp 1000
4 CPBH 70
5 CPQLDN 50
6 LNTT 880
ĐVPT A1 ĐV
BCTHTC BCTHTC
Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ TS
A. Tài sản ngắn hạn 7073 A. Nợ phải trả 3383 A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền 3610 1. Phải trả người bán 2000 1. Tiền
2. Phải thu KH 1025 2. Thuế phải nộp 188 2. Phải thu KH
3. Thuế GTGT đầu vào 0 3. Phải trả nội bộ khác 1195 3. Thuế GTGT đầu vào
4. Phải thu nội bộ khác 418 B. VCSH 4190 4. Phải thu nội bộ khác
5. HTK 2020 1. Vốn đầu tư của CSH 1000 5. HTK
B. Tài sản dài hạn 500 2. Qũy đầu tư phát triể 500 B. Tài sản dài hạn
1. Vốn cấp ở ĐVPT 0 3. LN chưa pp 1880 1. Vốn cấp ở ĐVPT
2. TSCĐ 500 4. LN cần điều chỉnh 810 2. TSCĐ
Tổng cộng 7573 Tổng cộng 7573 Tổng cộng
BC KQHĐNB BC KQHĐNB
STT Chỉ tiêu Số tiền phát sinh kỳ này STT
1 DTBH 3130 1
2 GVHB 2230 2
3 Lãi gộp 900 3
4 CPBH 50 4
5 CPQLDN 40 5
6 LNTT 810 6
ĐVPT A2
Bộ phận Tổng Dthu Dthu nội bộDthu bên ngoài Lãi nội
Tạo ra ởbộbộchưa thực hiệ
VPCT 6800 1800 5000 phận
A1 3130 1130 2000 VPCT A
A2 2000 0 2000 A1
Cộng 11930 2930 9000 A2
Cộng
2. Thuế TNDN 454 được phân bổ về cho văn phòng và ĐVPT theo DT bán ra bên ngoài công ty
d) Bút toán tổng hợp được tính từ cột điều chỉnh tổng dthu - tổng chi phí
Nợ LNCĐC 30
Có LNTT 30
C
Điều chỉnh
Có Tổng hợp
14420
1625
0
1868 0
2200 0
30 3650
2900
22595
6200
454 1429
0
9000
700
1816 5266
0
22595
9000
2900 6450
2550
160
120
30 2270
454 454
1816
ên ngoài công ty