Professional Documents
Culture Documents
Nhóm-1 KTTC2
Nhóm-1 KTTC2
1 Mua trực tiếp tại kho, hàng chưa về -> cuối kì hàng về mới hạch toán vào 151
2 Nợ 112 4620000
Có 511 4200000
Có 3331 420000
Nợ 632 2288923.07692
Có 156 2288923.07692
3 Nợ 156 11375000
Nợ 133 1137500
Có 331-XM 12512500
4 Nợ 157 6866769.23077
Có 156 6866769.23077
5 Nợ 156 10125000
Nợ 133 1012500
Có 331 -PT 11137500
6 Nợ 112 4224000
Có 511 3840000
Có 33311 384000
Nợ 632 1929600
Có 157 1929600
7 Nợ 5213 2100000
Nợ 33311 210000
Có 111 2310000
Nợ 156 1206000
Có 632 1206000
8 Nợ 131-H 12826000
Có 511 11660000
Có 33311 1166000
Nợ 632 5035631
Có 157 5035631
Nợ 641 583000
Nợ 133 58300
Có 131-H 641300
Nợ 111 12184700
Có 131-H 12184700
Doanh thu thuần 17600000
SDĐ
1561 10000000
1562 500000
1 Nợ 1561-A 52000000
Nợ 133 5200000
Có 331 57200000
2 Nợ 112 28600000
Có 511 26000000
Có 33311 2600000
Nợ 632 20400000
Có 1561-A 20400000
3 Nợ 1561-a 16500000
Nợ 133 1650000
Có 111 18150000
Nợ 111 907500
Có 1561-A 825000
Có 133 82500
4 Nợ 131 58080000
Có 511 52800000
Có 33311 5280000
Nợ 632 41600000
Có 1561-A 41600000
5 Nợ 1562 1500000
Nợ 133 150000
Có 111 1650000
Nợ 641 3207500
Có 152 2000000
Có 334 500000
Có 338 117500
Có 214 590000
Nợ 642 4730000
Có 334 2000000
Có 338 470000
Có 214 1600000
Có 331 260000
Có 141 400000
6 Phân bổ chi phí mua hàng theo tiêu thức số lượng
Chi phí mua hàng bán trong kì 1600000
Nợ 632 1600000
Có 1562 1600000
Kết chuyển doanh thu, chi phí
Nợ 511 78800000
Có 911 78800000
Nợ 911 71537500
Có 632 63600000
Có 641 3207500
Có 642 4730000
Nợ 911 7262500
Có 421 7262500