You are on page 1of 5

Bài tập 2.

6
1. Nợ 136 5,500,000
Có 111 5,500,000
2. Nợ 136 20,000,000
Có 431 20,000,000
3. Nợ 1388 10,000,000
Có 112 10,000,000
4. Nợ 111 5,500,000
Có 136 5,500,000
6. Nợ 111 20,000,000
Có 136 20,000,000
8. Nợ 112 10,000,000
Có 1388 10,000,000
9. Nợ 1388 12,000,000
Có 153 12,000,000
10. Nợ 334 6,000,000
Nợ 632 6,000,000
Có 1388 12,000,000
Nợ 3663 12,000,000
Có 514 12,000,000
Bài tập 2.7
A.
1. Nợ 1371 30,000,000
Có 334 30,000,000
2. Nợ 334 30,000,000
Có 112 30,000,000
3. Nợ 421 50,000,000
Có 431 50,000,000
Nợ 431 30,000,000
Có 1371 30,000,000
B.
4. Nợ 1371 40,000,000
Nợ 1378 10,000,000
Có 111 50,000,000
5. Nợ 421 50,000,000
Có 1371 40,000,000
Có 1378 10,000,000
Nợ 421 10,000,000
Có 4315 10,000,000
Bài tập 4.1
1. Nợ 111 50,000,000
Có 3371 50,000,000
Có 008 50,000,000
2a. Nợ 152 6,600,000
Có 331 6,600,000
4. Nợ 331 6,600,000
Có 111 6,600,000
Nợ 3371 6,600,000
Có 3661 6,600,000
5. Nợ 211 16,500,000
Có 331 16,500,000
6. Nợ 331 16,500,000
Có 111 16,500,000
Nợ 3371 16,500,000
Có 3661 16,500,000
Bài tập 4.3
1. Nợ 111 40,000,000
Có 3371 40,000,000
Có 008 40,000,000
2. Nợ 152 14,825,000
Có 111 525,000
Có 331 14,300,000
Nợ 3371 525,000
Có 3661 525,000
3. Nợ 211 88,000,000
Có 111 26,400,000
Có 331 61,600,000
Nợ 3371 26,400,000
Có 3661 26,400,000
5. Nợ 141 10,000,000
Có 111 10,000,000
6. Nợ 611 9,500,000
Nợ 111 500,000
Có 141 10,000,000
Nợ 3371 9,500,000
Có 511 9,500,000
7. Nợ 331 75,900,000
Có 3661 75,900,000
Có 008 75,900,000
Bài tập 4.4
TH1: P là đơn vị nội bộ của K
1. Nợ 111 9,200,000
Có 336 9,200,000
2. Nợ 431 20,000,000
Có 336 20,000,000
3. Nợ 3373 18,000,000
Có 336 18,000,000
4. Nợ 336 47,200,000
Có 111 47,200,000
TH2: P là đơn vị hạch toán độc lập với K
1. Nợ 111 9,200,000
Có 3381 9,200,000
2. Nợ 431 20,000,000
Có 3388 20,000,000
3. Nợ 3373 18,000,000
Có 3388 18,000,000
4. Nợ 3381 9,200,000
Nợ 3388 38,000,000
Có 111 47,200,000

You might also like