Professional Documents
Culture Documents
Bài số 1:
Bài số 2:
Bài số 3:
1. Nợ 211 250.000
Có 411 250.000
2. Nợ 112 100.000
Có 131 100.000
3. Nợ 421 100.000
Có 414 100.000
4. Nợ 112 30.000
Có 341 30.000
5. Nợ 141 15.000
Có 111 15.000
6. Nợ 156 15.000
Có 141 15.000
7. Nợ 153 15.000
Có 111 15.000
8. Nợ 244 25.000
Có 111 25.000
9. Nợ 244 15.000
Có 112 15.000
Có 344 10.000
Bài số 4:
1. Nợ 152 18.000
Có 112 18.000
2. Nợ 153 12.000
Có 331 12.000
3. Nợ 211 250.000
Có 411 250.000
4. Nợ 111 5.000
Có 112 5.000
5. Nợ 331 10.000
Có 341 10.000
6. Nợ 112 24.000
Có 131 24.000
7. Nợ 421 17.000
Có 418 17.000
8. Nợ 338 15.000
Có 111 15.000
9. Nợ 111 5.000
Có 138 5.000
Có 112 10.000
111 112
xxxx 15.000 (8) xxxxx 18.000 (1)
(4) 5.000 (6) 24.000 5.000 (4)
(9) 5.000 10.000 (10)
10.000 15.000 24.000 33.000
131 138
xxxxx 24.000 (6) xxxxx 5.000 (9)
24.000 5.000
152 153
xxxxx xxxxx
(1) 18.000 (2) 12.000
18.000 0 12.000 0
211 331
xxxxx (5) 10.000 xxxxxx
(3) 250.000 (10) 10.000 12.000 (2)
338 341
(8) 15.000 xxxxx xxxxxx
10.000 (5)
15.000 0 0 10.000
411 418
xxxxx xxxxxx
250.000 (3) 17.000 (7)
0 250.000 0 17.000
421
(7) 17.000 xxxxxx
17.000 0
Bài số 5:
1. Nợ 211 120.000
Có 331 120.000
2. Nợ 421 15.000
Có 414 15.000
3. Nợ 111 5.000
Có 244 5.000
4. Nợ 331 10.000
Có 112 10.000
5. Nợ 111 15.000
Có 131 15.000
6. Nợ 111 5.000
Có 112 5.000
7. Nợ 112 20.000
Có 138 20.000
8. Nợ 338 10.000
Có 111 10.000
9. Nợ 152 20.000
Có 141 20.000
Có 331 10.000
Bài số 6:
1. Nợ 341 30.000
Có 112 30.000
2. Nợ 331 40.000
Có 341 40.000
3. Nợ 421 10.000
Có 418 10.000
4. Nợ 211 150.000
Có 411 150.000
5. Nợ 156 25.000
Có 111 25.000
6. Nợ 211 60.000
Có 331 60.000
7. Nợ 141 3.000
Có 111 3.000
8. Nợ 111 1.000
Có 141 1.000
9. Nợ 244 20.000
Có 111 20.000
Có 344 40.000
Có 244 20.000
Có 111 40.000
Bài số 7:
1. Nợ 152 20.000
Nợ 153 30.000
Có 331 50.000
2. Nợ 156 40.000
Có 111 10.000
Có 112 30.000
3. Nợ 331 45.000
Có 111 15.000
Có 112 30.000
4. Nợ 341 35.000
Có 111 15.000
Có 112 20.000
5. Nợ 111 8.000
Nợ 112 24.000
Có 131 32.000
6. Nợ 111 10.000
Nợ 156 15.000
Có 141 25.000
7. Nợ 153 15.000
Nợ 211 300.000
Có 411 315.000
8. Nợ 244 75.000
Có 111 25.000
Có 156 50.000
9. Nợ 111 5.000
Nợ 112 15.000
Có 138 20.000
Nợ 153 15.000
Nợ 211 40.000
Có 112 65.000
Bài số 8:
1. Nợ 641 5.000
Có 152 5.000
2. Nợ 641 10.000
Có 112 10.000
3. Nợ 911 15.000
Có 641 15.000
4. Nợ 642 15.000
Có 153 15.000
5. Nợ 642 8.000
Có 111 8.000
6. Nợ 642 10.000
Có 112 10.000
7. Nợ 911 33.000
Có 642 33.000
8. Nợ 131 20.000
Có 511 20.000
9. Nợ 111 10.000
Nợ 112 10.000
Có 511 20.000
Có 911 40.000
Bài số 9:
SỒ CHI TIẾT
TÊN HÀNG HÓA: A
Số danh điểm: xxx
ĐVT: kg
Chứng từ Nhập Xuất Tồn Ghi
Số Ngày Trích yếu SL ST SL ST SL ST chú
Tồn đầu quí 1.000 10.000
Mua chưa trả tiền 500 5.000 0 0 1.500 15.000
Mua chua trả tiền 1.000 10.000 0 0 2.500 25.000
Cộng 1.500 15.000 0 0
Tồn cuối quí 2.500 25.000
SỒ CHI TIẾT
TÊN HÀNG HÓA: B
Số danh điểm: xxx
ĐVT: mét
Chứng từ Nhập Xuất Tồn Ghi
Số Ngày Trích yếu SL ST SL ST SL ST chú
Tồn đầu quí 2.000 30.000
Mua chưa trả tiền 1.000 15.000 0 0 3.000 45.000
Cộng 1.000 15.000 0 0 x x
Tồn cuối quí 3.000 45.000
60.000 20.000
(7) 100.000 30.000 (2)
100.000 .000
160.000 .000 30.000
50.000
TK: 421
Bài 10
1) Tìm X
TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền
- Tiền mặt 40.000 - Vay ngắn hạn ngân hàng 80.000
- Tiền gửi ngân hàng 70.000 - Phải trả người bán 50.000
- Phải thu khách hàng 40.000 - Nguồn vốn kinh doanh X
- Tạm ứng 20.000 - Quỹ đầu tư phát triển 30.000
- Nguyên liệu, vật liệu 30.000 - Lợi nhuận chưa phân phối 40.000
- Hàng hóa 60.000
- TSCĐ hữu hình 540.000
Cộng tài sản 800.000 Cộng nguồn vốn 800.000
Vậy X = 800.000 – 200.000 = 600.000