You are on page 1of 13

HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN

Chương 3: Tài khoản và ghi sổ kép

Bài số 1:

112-Tiền gửi NH 331-Phải trả người bán


(1/11) 100.000 240.000 (7/11) (15/11) 460.000 200.000 (1/11)
(2/11) 350.000 110.000 (25/11) (28/11) 210.000 500.000 (5/11)
(10/11) 120.000 300.000 (20/11)
470.000 350.000 670.000 800.000
220.000 330.000

Bài số 2:

511-Doanh thu 641-Chi phí bán hàng


50.000 20.000 1.000 18.000
30.000 2.000
5.000
10.000
50.000 50.000 18.000 18.000

Bài số 3:

1. Nợ 211 250.000

Có 411 250.000

2. Nợ 112 100.000

Có 131 100.000

3. Nợ 421 100.000

Có 414 100.000

4. Nợ 112 30.000

Có 341 30.000

5. Nợ 141 15.000

Có 111 15.000
6. Nợ 156 15.000

Có 141 15.000

7. Nợ 153 15.000

Có 111 15.000

8. Nợ 244 25.000

Có 111 25.000

9. Nợ 244 15.000

Có 112 15.000

10. Nợ 111 10.000

Có 344 10.000

Bài số 4:

a) Lập định khoản (tùy chọn)

1. Nợ 152 18.000

Có 112 18.000

2. Nợ 153 12.000

Có 331 12.000

3. Nợ 211 250.000

Có 411 250.000

4. Nợ 111 5.000

Có 112 5.000

5. Nợ 331 10.000

Có 341 10.000

6. Nợ 112 24.000
Có 131 24.000

7. Nợ 421 17.000

Có 418 17.000

8. Nợ 338 15.000

Có 111 15.000

9. Nợ 111 5.000

Có 138 5.000

10. Nợ 331 10.000

Có 112 10.000

b) Phản ánh vào TK

111 112
xxxx 15.000 (8) xxxxx 18.000 (1)
(4) 5.000 (6) 24.000 5.000 (4)
(9) 5.000 10.000 (10)
10.000 15.000 24.000 33.000

131 138
xxxxx 24.000 (6) xxxxx 5.000 (9)

24.000 5.000

152 153
xxxxx xxxxx
(1) 18.000 (2) 12.000

18.000 0 12.000 0
211 331
xxxxx (5) 10.000 xxxxxx
(3) 250.000 (10) 10.000 12.000 (2)

250.000 0 20.000 12.000

338 341
(8) 15.000 xxxxx xxxxxx
10.000 (5)

15.000 0 0 10.000

411 418
xxxxx xxxxxx
250.000 (3) 17.000 (7)

0 250.000 0 17.000

421
(7) 17.000 xxxxxx

17.000 0

Bài số 5:

1. Nợ 211 120.000

Có 331 120.000

2. Nợ 421 15.000

Có 414 15.000

3. Nợ 111 5.000

Có 244 5.000

4. Nợ 331 10.000

Có 112 10.000
5. Nợ 111 15.000

Có 131 15.000

6. Nợ 111 5.000

Có 112 5.000

7. Nợ 112 20.000

Có 138 20.000

8. Nợ 338 10.000

Có 111 10.000

9. Nợ 152 20.000

Có 141 20.000

10. Nợ 156 10.000

Có 331 10.000

Bài số 6:

1. Nợ 341 30.000

Có 112 30.000

2. Nợ 331 40.000

Có 341 40.000

3. Nợ 421 10.000

Có 418 10.000

4. Nợ 211 150.000

Có 411 150.000

5. Nợ 156 25.000

Có 111 25.000

6. Nợ 211 60.000
Có 331 60.000

7. Nợ 141 3.000

Có 111 3.000

8. Nợ 111 1.000

Có 141 1.000

9. Nợ 244 20.000

Có 111 20.000

10. Nợ 111 40.000

Có 344 40.000

11. Nợ 111 20.000

Có 244 20.000

12. Nợ 344 40.000

Có 111 40.000

Bài số 7:

1. Nợ 152 20.000

Nợ 153 30.000

Có 331 50.000

2. Nợ 156 40.000

Có 111 10.000

Có 112 30.000

3. Nợ 331 45.000

Có 111 15.000

Có 112 30.000

4. Nợ 341 35.000
Có 111 15.000

Có 112 20.000

5. Nợ 111 8.000

Nợ 112 24.000

Có 131 32.000

6. Nợ 111 10.000

Nợ 156 15.000

Có 141 25.000

7. Nợ 153 15.000

Nợ 211 300.000

Có 411 315.000

8. Nợ 244 75.000

Có 111 25.000

Có 156 50.000

9. Nợ 111 5.000

Nợ 112 15.000

Có 138 20.000

10. Nợ 152 10.000

Nợ 153 15.000

Nợ 211 40.000

Có 112 65.000

Bài số 8:
1. Nợ 641 5.000

Có 152 5.000

2. Nợ 641 10.000

Có 112 10.000

3. Nợ 911 15.000

Có 641 15.000

4. Nợ 642 15.000

Có 153 15.000

5. Nợ 642 8.000

Có 111 8.000

6. Nợ 642 10.000

Có 112 10.000

7. Nợ 911 33.000

Có 642 33.000

8. Nợ 131 20.000

Có 511 20.000

9. Nợ 111 10.000

Nợ 112 10.000

Có 511 20.000

10. Nợ 511 40.000

Có 911 40.000

Bài số 9:
SỒ CHI TIẾT
TÊN HÀNG HÓA: A
Số danh điểm: xxx
ĐVT: kg
Chứng từ Nhập Xuất Tồn Ghi
Số Ngày Trích yếu SL ST SL ST SL ST chú
Tồn đầu quí 1.000 10.000
Mua chưa trả tiền 500 5.000 0 0 1.500 15.000
Mua chua trả tiền 1.000 10.000 0 0 2.500 25.000
Cộng 1.500 15.000 0 0
Tồn cuối quí 2.500 25.000

SỒ CHI TIẾT
TÊN HÀNG HÓA: B
Số danh điểm: xxx
ĐVT: mét
Chứng từ Nhập Xuất Tồn Ghi
Số Ngày Trích yếu SL ST SL ST SL ST chú
Tồn đầu quí 2.000 30.000
Mua chưa trả tiền 1.000 15.000 0 0 3.000 45.000
Cộng 1.000 15.000 0 0 x x
Tồn cuối quí 3.000 45.000

TK: 111 TK: 112

10.000 15.000 (6) 20.000 34.000 (4)


(4) 34.000 (3) 22.000

34.000 15.000 22.000 34.000


29.000 8.000

TK: 131 TK: 156

30.000 22.000 (3) 40.000


(1) 20.000
(5) 10.000
8.000 70.000

TK: 211 TK: 341

60.000 20.000
(7) 100.000 30.000 (2)

100.000 .000
160.000 .000 30.000
50.000

TK: 331 TK: 411

(2) 30.000 40.000 80.000


(6) 15.000 20.000 (1)
10.000 (5)
100.000 (7) 150.000 (8)
45.000 130.000 .000 150.000
125.000 230.000

TK: 421

(8) 150.000 20.000


150.000 .000
130.000

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Quí IV năm 201x
Đvt: 1.000đ
STK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong Số dư cuối kỳ
kỳ
N C N C N C
111 Tiền mặt 10.000 - 34.000 15.000 29.000 -
112 Tiền gửi NH 20.000 - 22.000 34.000 8.000 -
131 Phải thu người mua 30.000 - - 22.000 8.000 -
156 Hàng hóa 40.000 - 30.000 - 70.000 -
211 TSCĐ hữu hình 60.000 100.000 - 160.000 -
331 Phải trả người bán - 40.000 45.000 130.000 - 125.000
341 Vay ngân hàng - 20.000 - 30.000 - 50.000
411 Nguồn vốn KD - 80.000 - 150.000 - 230.000
421 Lợi nhuận chưa PP - 20.000 150.000 - 130.000 -
Cộng 160.000 160.000 381.000 381.000 405.000 405.000

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT HÀNG HÓA


TÀI KHOẢN 156
Đvt: 1.000đ
STT Tên hàng hóa Số đầu kỳ Số phát sinh Số cuối kỳ
N C N C N C
1 Hàng hóa A 10.000 - 15.000 - 25.000 -
2 Hàng hóa B 30.000 - 15.000 - 45.000 -
Cộng 40.000 - 30.000 - 70.000 -

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


31 tháng 12 năm 201x
Đvt: 1.000đ
TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115.000 C- NỢ PHẢI TRẢ 175.000
- Tiền mặt 29.000 - Vay ngắn hạn ngân hàng 50.000
- Tiền gửi ngân hàng 8.000 - Phải trả người bán 125.000
- Phải thu khách hàng 8.000 D- NGUỒN VỐN CHỦ S. H 100.000
- Hàng hóa 70.000 - Nguồn vốn kinh doanh 230.000
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 160.000 - Lợi nhuận chưa phân phối (130.000)
- TSCĐ hữu hình 160.000
Cộng tài sản 275.000 Cộng nguồn vốn 275.000

Bài 10
1) Tìm X
TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền
- Tiền mặt 40.000 - Vay ngắn hạn ngân hàng 80.000
- Tiền gửi ngân hàng 70.000 - Phải trả người bán 50.000
- Phải thu khách hàng 40.000 - Nguồn vốn kinh doanh X
- Tạm ứng 20.000 - Quỹ đầu tư phát triển 30.000
- Nguyên liệu, vật liệu 30.000 - Lợi nhuận chưa phân phối 40.000
- Hàng hóa 60.000
- TSCĐ hữu hình 540.000
Cộng tài sản 800.000 Cộng nguồn vốn 800.000
Vậy X = 800.000 – 200.000 = 600.000

2a) Định khoản các nghiệp vụ kinh tế


1) Nợ 11120.000 6) Nợ 15312.000
Có 11220.000 Có 14112.000
2) Nợ 11230.000 7) Nợ 15620.000
Có 13130.000 Có 33120.000
3) Nợ 34130.000 8) Nợ 112100.000
Nợ 33110.000 Có 411100.000
Có 11240.000 9) Nợ 33140.000
4) Nợ 15230.000 Có 11240.000
Có 33130.000 10) Nợ 11130.000
5) Nợ 42120.000 Có 11230.000
Có 41410.000
Có 41810.000

2b) Chuyển các nghiệp vụ vào sơ đồ tài khoản

You might also like