You are on page 1of 3

1/

a. Nợ 366 0
Nợ 214 45.000.000
Có 2111 45.000.000
b. Nợ 112 6.000.000
Có 711 6.000.000
c. Nợ 811 500.000
Có 111 500.000
2/
a. Nợ 614 2.000.000
Có 111 2.000.000
b. Nợ 337 2.000.000
Có 514 2.000.000
c. Có 014 2.000.000
3/
a. Nợ 366 10.000.000
Nợ 214 40.000.000
Có 211 50.000.000
b. Nợ 152 1.000.000
Có 711 1.000.000
c. Nợ 811 1.500.000
Có 111 1.500.000
d. Có 014 1.500.000
4/
a. Nợ 614 6.000.000
Có 152 2.000.000
Có 331 3.000.000
Có 111 1.000.000
b. Nợ 366 2.000.000
Nợ 337 1.000.000
Có 514 3.000.000
c. Có 014 1.000.000
5/
a. Nợ 331 3.000.000
Có 112 3.000.000
b. Nợ 337 3.000.000
Có 514 3.000.000
c. Có 013 3.000.000
6/
a. Nợ 611 30.000.000
Có 214 30.000.000
b. Nợ 366 30.000.000
Có 511 30.000.000
7/
a. Nợ 711 7.000.000
Có 911 7.000.000
b. Nợ 911 2.000.000
Có 811 2.000.000
c. Nợ 911 5.000.000
Có 241 5.000.000
8/
a. Nợ 2413 17.000.000
Có 111 12.000.000
Có 112 5.000.000
b. Nợ 337 17.000.000
Có 366 17.000.000
9/ Nợ 211 17.000.000
cÓ 2413 17.000.000

3.4
1/
a. Nợ 366 50.000.000
Nợ 214 15.000.000
Có 211 65.000.000
b. Nợ 3381 500.000
Có 111 500.000
2/ Nợ 111 500.000
Có 3381 500.000
3/ Thiếu TSCĐ (Thuộc nguồn kinh phí được KT, để lại)
Nợ 1388 5.000.000
Nợ 214 15.000.000
Có 211 20.000.000
Thừa TSCĐ không thuộc sở hữu của đơn vị
Nợ 002 20.000.000
Đánh giá không còn đủ tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ
a. Nợ 214 32.000.000
Nợ 611 3.000.000
Có 211 35.000.000
b. Nợ 366 3.000.000
Có 511 3.000.000
Thừa TSCĐ chưa xác định chờ xử lý
Nợ 211 20.000.000
Có 3388 20.000.000
4/
TSCĐ thiếu do nhân viên sơ ý làm mất
Nợ 334 3.500.000
Nợ 614 1.500.000
Có 1388 5.000.000
Nợ 366 5.000.000
Có 514 5.000.000
Thừa TSCĐ không thuộc sở hữu của đơn vị chuyển trả cho cấp trên
Có 002 20.000.000
Thừa TSCĐ chưa xác định nn chờ xử lý nay được xđ do KT ghi sổ thiếu
Nợ 3388 2.000.000
Có 214 2.000.000

You might also like