You are on page 1of 2

Bài 2.

8
1
a/ nợ 152A 23,050,000 7
có 111 500,000
có 112 22,550,000
b/ nợ 337 23,050,000 8
có 336 23,050,000 a/
c/ có 014 23,050,000
2 b/
a/ nợ 152B 7,130,000
có 366 7,310,000 9
b/ có 008 7,310,000 a/
3
nợ 153C 8,800,000 b/
có 331 8,800,000
4 c/
a/ nợ 331 8,800,000
có 111 8,800,000 d/
b/ nợ 337 8,800,000
có 366 8,800,000
có 014 8,800,000
5
nợ 614 38,745,000
có 152A 38,745,000
6
nợ 611 15,941,667
có 152B 15,941,667
nợ 614 10,000,000
có 153C 10,000,000

nợ 3663 48,745,000
có 514 48,745,000
nợ 3661 15,941,667
có 511 15,941,667

nợ 611 3,188,500
có 152B 3,188,500
nợ 111 2,000,000
có 337 2,000,000
nợ 337 100,000
có 111 100,000
nợ 337 1,900,000
có 3338 1,900,000

You might also like