You are on page 1of 9

Bài tập 11.

1 (Dịch vụ vận tải


STT Nợ Có Số tiền
1 Nợ 621 314,000,000 TK 621, 622, 627
Nợ 133 31,400,000
Có 141 345,400,000 657,280,000

1 Nợ 621 68,200,000
Có 141 68,200,000

2 Nợ 622 128,000,000
Có 334 128,000,000
Nợ 622 27,520,000
Có 3383 22,400,000
Có 3384 3,840,000
Có 3386 1,280,000
Nợ 334 13,440,000
Có 3383 10,240,000
Có 3384 1,920,000 Giá thành trên 1km
Có 3386 1,280,000 3,001
Nợ 622 2,560,000
Có 3382 2,560,000

3 Nợ 627 82,000,000
Có 214 82,000,000

4 Nợ 627 12,000,000
Có 242 12,000,000

5 Nợ 627 21,000,000
Có 335 21,000,000

6 Nợ 242 24,000,000
Có 111 24,000,000
Nợ 627 2,000,000
Có 242 2,000,000

7 Định mức tiêu hao nhiên liệu 314,050


TK154 TK 632

657,280,000 657,280,000 657,280,000


Bài tập 11.2 (Dịch vụ nhà hàng, khách sạn)
1. Khách sạn
STT Nợ Có Số tiền STT Nợ Có
1 Nợ 621 214,000,000 15 Nợ 622
Có 152 214,000,000 KS Nợ 627
Nợ 642
2 Nợ 627 82,000,000 Có 334
Có 242 82,000,000
16 Nợ 622
3 Nợ 627 146,000,000 Có 3383
Có 214 146,000,000 Có 3384
Có 3386
4 Nợ 627 346,000,000 Nợ 627
Nợ 133 34,600,000 Có 3383
Có 112 380,600,000 Có 3384
Có 3386
5 Nợ 242 38,400,000 Nợ 642
Có 111 38,400,000 Có 3383
Nợ 627 6,400,000 Có 3384
Có 242 6,400,000 Có 3386
2, Nhà hàng Nợ 334
6 Nợ 621 178,400,000 Có 3383
Nợ 133 17,840,000 Có 3384
Có 111 196,240,000 Có 3386
Nợ 622
7 Nợ 621 48,400,000 Nợ 627
Có 152 48,400,000 Nợ 642
Có 3382
8 Nợ 627 11,400,000 4, Doanh thu
Có 242 11,400,000 17 Nợ 131
KS Có 511
9 Nợ 627 28,300,000 Có 3331
Có 214 28,300,000 Nợ 111
Nợ 112
10 Nợ 627 45,000,000 Có 131
Nợ 133 4,500,000
Có 112 49,500,000 NH Nợ 131
Có 511
11 Nợ 242 18,600,000 Có 3331
Có 111 18,600,000 Nợ 111
Nợ 627 3,100,000 Có 131
Có 242 3,100,000
3, Quản lý chung
12 Nợ 642 6,200,000
Có 242 6,200,000
13 Nợ 642 14,600,000
Có 214 14,600,000

14 Nợ 642 28,400,000
Nợ 133 2,840,000
Có 112 31,240,000
Số tiền STT Nợ Có Số tiền
256,000,000 NH Nợ 622 96,000,000
28,000,000 Nợ 627 25,000,000
88,000,000 Có 334 121,000,000
372,000,000
KS NH
75,680,000 55,040,000 20,640,000
61,600,000
10,560,000
3,520,000
11,395,000 6,020,000 5,375,000
9,275,000
1,590,000
530,000
18,920,000
15,400,000
2,640,000
880,000
51,765,000
39,440,000
7,395,000
4,930,000
7,040,000 5,120,000 1,920,000
1,060,000
1,760,000
9,860,000

2,030,600,000
1,846,000,000
184,600,000
1,412,000,000
618,600,000
2,030,600,000

717,200,000
652,000,000
65,200,000
717,200,000
717,200,000
1. Chữ T khách sạn

TK 621, 622, 627 TK154

860,580,000 860,580,000

Chữ T nhà hàng


TK 621, 622, 627 TK154

342,535,000 342,535,000

2. Lãi gộp khách sạn 985,420,000

Lãi gộp nhà hàng 309,465,000

Lợi nhuận kế toán trước thuế của toàn công ty 1,294,885,000

3. Lợi nhuận kế toán trước thuế nhà hàng


138,960,000
NH 36,269,784
KS 102,690,216
Tổng doanh thu 2,498,000,000

Lợi nhuận trước thuế NH 757,889,784


Lợi nhuận trước thuế KS 306,265,216
TK154 TK 632

860,580,000 860,580,000

TK154 TK 632

342,535,000 342,535,000
Bài tập 11.3 (Dịch vụ du lịch)

STT Nợ Có Số tiền
1 Nợ 112 600,000,000 621, 622
Có 3387 600,000,000
1,093,841,380
2 Nợ 621 71,150,000
Có 111 71,150,000

3 Nợ 621 544,207,500
Nợ 622 57,285,000
Nợ 112 601,492,500

4 Nợ 621 138,720,000 (NZD)


Có 112 138,720,000 (NZD)

5 Nợ 621 8,400,000
Có 111 8,400,000

6 Nợ 621 14,288,880
Có 112 14,288,880

7 Nợ 621 81,600,000
Có 112 81,600,000

8 Nợ 621 136,000,000
Có 112 136,000,000

9 Nợ 621 5,740,000
Có 112 5,740,000

10 Nợ 622 36,450,000
Có 112 36,450,000

11 Nợ 131 1,452,000,000
Có 511 1,320,000,000
Có 3331 132,000,000
Nợ 112 1,452,000,000
Có 3387 600,000,000
Có 131 852,000,000

Lãi gộp 226,158,620


154 632

1093841380 1093841380 1093841380

You might also like