You are on page 1of 20

Thành viên nhóm 6

STT Họ và tên MSSV


1 Lê Thúy Hằng 31211022096
2 Nguyễn Trọng Minh Hoàng 31211022105
3 Phạm Hoàng Tuấn 31211024863
4 Đặng Ngọc Khánh Lam 31211024418
14.1:

1. BĐS đầu tư Đvt: 1.000đ


Nhà 10,000,000
Đất 6,000,000
Nợ 217 16,000,000
Nợ 133 1,000,000
Có 112 17,000,000
2. Hàng hóa BĐS
Nhà 8,000,000
Đất 4,000,000
Nợ 1567 12,000,000
Nợ 133 800,000
Có 3411 12,800,000
14.2:
Đvt: 1.000đ
Giá mua trả góp chưa thuế: 64,000,000
Giá mua trả ngay chưa thuế: 60,000,000
Giá trị qsd đất 40,000,000
Nợ 217 60,000,000
Nợ 133 2,000,000
Nợ 242 4,000,000
Có 331 66,000,000
Phân bổ lãi trả góp tháng thứ 1
Nợ 635 400,000
Có 242 400,000
Thanh toán TGNH tháng thứ 1
Nợ 331 6,600,000
Có 112 6,600,000
14.3:
Đvt: 1.000đ
Chuyển nguyên giá: 21
Nợ 217 5,000,000 211
Có 211 2,000,000 213
Có 213 3,000,000
Chuyển giá trị hao mòn
Nợ 2141 400,000
Có 2147 400,000
Chi phí sửa chữa
Nợ 632 200,000
Nợ 133 20,000
Có 112 220,000
217 2147
2,000,000 400,000 2141
3,000,000
5,000,000
14.4:
Đvt:1.000đ
Chuyển nguyên giá
Nợ 211 4,000,000
Nợ 213 3,000,000
Có 217 7,000,000
Chuyển giá trị hao mòn
Nợ 2147 400,000
Có 2141 400,000
Chi phí sửa chữa
Nợ 632 150,000
Nợ 133 15,000
Có 112 165,000
BT14.5: Chuyển từ BĐS đầu tư sang Hàng hoá BĐS
Định khoản Phản ánh TK chữ T
đvt:đồng TK 1567
Nợ 1567 4,000,000,000 (217)
Nợ 2147 1,000,000,000 (154)
Có 217 5,000,000,000
Nợ 154 100,000,000
Nợ 133 10,000,000
Có 112 110,000,000
Kết chuyển chi phí cải tạo TK 5117
Nợ 1567 100,000,000
Có 154 100,000,000
Ghi nhận doanh thu bán Hàng hoá BĐS
Nợ 632 4,100,000,000
Có 1567 4,100,000,000
Nợ 112 5,170,000,000
Có 5117 4,700,000,000
Có 333 470,000,000
Phản ánh TK chữ T
TK 1567 TK 112
4,000,000,000 4,100,000,000 (632) (5117,333) 5,170,000,000 110,000,000
100,000,000 5,060,000,000
0

TK 5117 TK 154
4,700,000,000 (112,333) (112) 100,000,000 100,000,000
4,700,000,000 0
TK 632
(154,133) (1567) 4,100,000,000
4,100,000,000

(1567)
14.6:

1. Chi phí bán BĐS đầu tư


Đvt: đồng
Nợ 632 6,000,000,000
Nợ 2147 2,000,000,000
Có 217 8,000,000,000
2. Chi phí môi giới
Nợ 632 100,000,000
Có 141 100,000,000
3. Ghi nhận doanh thu
Giá trị qsd đất 4,000,000,000
Giá trị nhà (có thuế) 6,600,000,000
Giá trị nhà (không thuế) 6,000,000,000
Nợ 131 10,600,000,000
Có 511 10,000,000,000
Có 333 600,000,000
Nợ 112 7,600,000,000
Nợ 242 3,000,000,000
Có 131 10,600,000,000
Phản ánh tài khoản chữ T

632 511
217 6,000,000,000
141 100,000,000
6,100,000,000

141 112
100,000,000 632 131

242 131
131 3,000,000,000 511,333
3,000,000,000
511
10,000,000,000 131
10,000,000,000

112
7,600,000,000
7,600,000,000

131
10,600,000,000 7,600,000,000 112
3,000,000,000 242
14.7:
Công ty ABC (đvt: đồng) Công ty A (đ
Chi phí sửa chữa mặt bằng cho thuê
Nợ 632 20,000,000
Nợ 133 2,000,000
Có 112 22,000,000
Nhận tiền ký cược Giao tiền ký cược
Nợ 112 300,000,000 Nợ 244
Có 344 300,000,000
Nhận 3 tháng tiền cho thuê Trả trước 3 tháng tiền thuê nhà
Nợ 112 198,000,000 Nợ 242
Có 3387 180,000,000 Nợ 133
Có 333 18,000,000
Cuối tháng phân bổ doanh thu Cuối tháng phân bổ chi phí thu
Nợ 3387 60,000,000 Nợ 642
Có 511 60,000,000
Cuối tháng khấu hao tòa nhà
Nợ 632 3,200,000
Có 2147 3,200,000
Nợ 642 4,800,000
Có 2141 4,800,000
Công ty A (đvt: đồng)

ao tiền ký cược
300,000,000
Có 112 300,000,000
ả trước 3 tháng tiền thuê nhà
180000000
18,000,000
Có 112 198,000,000
uối tháng phân bổ chi phí thuê nhà làm vp
60,000,000
Có 242 60,000,000
BT 14.8: Trích khấu hao BĐS đầu tư cho thuê
Định khoản Phản ánh trên TK
đvt: đồng TK 21
Bán BĐS đầu tư (112)
Nợ 632 6,000,000,000
Có 217 6,000,000,000
Nợ 112 8,572,000,000
Có 5117 8,000,000,000
Có 333 572,000,000 TK 51
Mua BĐS đầu tư
Nợ 217 5,000,000,000
Nợ 133 297,600,000
Có 112 5,297,600,000
ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ 632 47,400,000
Có 2147 47,400,000

Mức khấu hao tháng 7: 45,000,000


Số ngày trích khấu hao trong tháng 8 12
Giá trị đất 2,024,000,000
Giá trị nhà 2,976,000,000
Mức khấu hao phát sinh trong tháng 8 2,400,000
Mức khấu hao tháng 8 47,400,000
Phản ánh trên TK chữ T
TK 217 TK 632
5,000,000,000 6,000,000,000 (632) (217) 6,000,000,000
(1,000,000,000) (2147) 47,400,000
6,047,400,000

TK 5117 TK 2147
8,000,000,000 (112) (632) 47,400,000
8,000,000,000 (47,400,000)

TK 133
(112) 297,600,000
297,600,000
TK 112
(5117,333 8,572,000,000 5,297,600,000 (217,133)
3,274,400,000

TK 333
572,000,000 (112)
572,000,000
14.9:
Diện tích BĐS hoàn thành (m2) 30,000
Định mức chi phí cho 1m2 (đ) 10,000,000
Trích trước chi phí để tạm tính giá vốn
Nợ 632 300,000,000,000
Có 335 300,000,000,000
Vì chi phí thực tế chưa đủ để kết chuyển giá thành nên mượn luôn TK 335 để ước tính giá vốn
335 để ước tính giá vốn
14.10:
Ảnh hưởng trên BCTC

A. TSNH
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho 8,000,000,000
B. TSDH
III. BĐS đầu tư 10,800,000,000
Nguyên giá 11,000,000,000
Giá trị hao mòn lũy kế (200,000,000)

You might also like