You are on page 1of 8

Mua HH,NVL,TSCD 1000hh 25USD 23.

000đ/USD Thuế NK4%, VAT 10%


Nợ 1561 598,000,000
Có 331,112 575,000,000
Có 3333 23,000,000

Nợ 133 59,800,000
Có 33312 59,800,000

Nợ 1562 Chi phí mua


Có 111
Gửi hàng đi bán / ký gửi

Nợ 157 10.000.000
Có 1561 10.000.000

NM nhận được hàng chấp nhận thanh toán/ đại lý thông báo bán được hàng

Nợ 632 10.000.000
Có 157 10.000.000

Nợ 112 16,500,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
Chi phí V/c hàng đi bán
Nợ 641
Nợ 133
Có 111,141
Hoa hồng được hưởng
Nợ 641 300,000
Nợ 133 30,000
Có 111,141 330,000

Bán trực tiếp


Nợ 632 10.000.000
Có 1561 10.000.000
Bên bán
Nợ 131 16,500,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000

Nợ 112 16,170,000
Nợ 635 330,000
Có 131 16,500,000

Bên mua Nợ 1561 15,000,000


Nợ 133 1,500,000
Có 331 16,500,000

Nợ 331 16,500,000
Có 515 330,000
Có 112 16,170,000

* Xuất khẩu
Nợ 157 10.000.000
Có 1561 10.000.000

Nợ 632 10.000.000
Có 157 10.000.000

Nợ 112 11,000,000
Có 511 11,000,000

Nợ 511 770,000
Có 3333 770,000

* Bán hàng trả chậm/góp

Nợ 632 10.000.000
Có 1561 10.000.000

Nợ 131 18,500,000
Có 3387 2,000,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000

Nhận số tiền góp


Nợ 111 1,850,000
Có 131 1,850,000
Phân bổ lãi
Nợ 3387 200,000
Có 515 200,000

Trả lương bằng HH

Nợ 632 10.000.000
Có 1561 10.000.000

Nợ 334 16,500,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
Dùng HH phụ vụ cho SXKD

Nợ 641,642,627 10.000.000
Có 1561 10.000.000

PB chi phí thu mua cho số HH tiêu thụ

Tồn DK 1,000 500,000 đ/cái TK1562 2,000,000

Mua 1,000 505,000 2,500,000

TT 1,200
PB = (tồn dk 1562+PS trong kỳ 1562)*slg TT/(slg tồn ĐK+Mua)

Nợ 632 2,700,000
Có 1562 2,700,000

515 *HĐTC: DT Lãi cho vay Lãi CL tỷ giá


635 CP Lãi đi vay Lỗ CL tỷ giá
711 HK khác DT Giá bán TSCĐ
811 CP GTCL TSCĐ/ chi phí thanh lý TSCĐ

*K/.c DT
Nợ 511, 515,711
Có 911 Tổng DT

Nợ 911 Tổng CP
Có 632,635,641,642,811

Tổng DT - tổng CP <0 -50,000,000

Nợ 421 50,000,000
Có 911 50,000,000
Xuất 2 loại NVL để SX 1 loại SP
Nợ 621
Có 152A
Có 152B
Xuất loại NVL để SX 2 loại SP
Nợ 621X
Nợ 621Y
Có 152
NVL sử dụng không hết 100,000
TH1: nhập lại kho
Nợ 152 100,000
Có 621 100,000
TH1:K nhập lại kho để lại phân xưởng
Nợ 621 -100,000
Có 152 -100,000

Nợ 154 CPSXPStrong kỳ
Có 621
Có 622
Có 627

Zsp = CPSXDDĐK+CPSXPSTK-CPSXDDCK

CPSXDDCK =(CPSXDDĐK+CPNVLTTPSTK)*SLSPDDCK/(SLSPDDCK+SLGSPHT)

Nợ 155 Zsp
Có 154 Zsp

PP hệ số SPA, 1 SPB, 1.2 SPC 0.8 100HT + 20DDCK


Quy đổi ra sp chuẩn SPHT 580
SPDDCK 116
Tính Zđv sp chuẩn
Zđv sp chuẩn = ZSp/slg sp chuẩn HT

Tính Zđv từng loại sp ZđvspA = Zđvsp chuẩn*1


ZđvspB Zđvsp chuẩn*1.2
ZđvspC Zđvsp chuẩn*0.8

* TSCĐ PP tính khấu hao


M năm = NG/T 1/T - tỷ lệ kh năm
M tháng = NG/(T*12)
M ngày = NG/(T*12*số ngày thực tế trong tháng)

Ngày sd: 12.6.17 -


Đưa vào SD: 12.6.2017 30.6.17
360,000,000 Tháng sd: 1.7.2017-1.7.2020
5 năm 1.7.2020-31.3.2021
Nhượng bán 26.4.2021 1.4.2021-25.4.2021
giá bán = 90%GTCL
VAT 10%
tu bằng TGNH
Nợ 214 278,800,000
Nợ 811 81,200,000
Có 211 360,000,000

Nợ 112 80,388,000
Có 711 73,080,000
Có 3331 7,308,000
CCDC:
Mua CCDC sử dụng ngay loại pb 2 lần
Nợ 242 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 11,112,331 2,200,000

Nợ 627, 641,642 1,000,000


Có 242 1,000,000

Nhận giấy báo hỏng: phế liệu thu hồi trị giá 100.000đ, bồi thường trừ lương 300.000
Nợ 152 100,000
Nợ 334 300,000
Nợ 627, 641,642 600,000
Có 242 1,000,000

*Ngoại tệ
TG ghi sổ BQLH Ap dụng khi xuất NT
Tỷ giá ghi sổ TTĐD Áp dụng khi ghi giảm nợ PT/ P trả
TGTT Tỷ ghi theo NV
K4%, VAT 10%

N112 16,170,000
Nợ 641 300,000
Nợ 133 30,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
2,700,000

Hưởng CKTT Lãi bán CKKD


Cho hưởng CKTT Lỗ bán CKKD
Thu phạt HĐ Thu nợ đã xoá sổ
Chi bị phạt HĐ
SPDDCK+SLGSPHT)

200HT + 40DDCK 300HT + 60DDCK

19 Ngày
36 Tháng
9 Tháng
25 Ngày

You might also like