Professional Documents
Culture Documents
Ôn Online
Ôn Online
Nợ 133 59,800,000
Có 33312 59,800,000
Nợ 157 10.000.000
Có 1561 10.000.000
NM nhận được hàng chấp nhận thanh toán/ đại lý thông báo bán được hàng
Nợ 632 10.000.000
Có 157 10.000.000
Nợ 112 16,500,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
Chi phí V/c hàng đi bán
Nợ 641
Nợ 133
Có 111,141
Hoa hồng được hưởng
Nợ 641 300,000
Nợ 133 30,000
Có 111,141 330,000
Nợ 112 16,170,000
Nợ 635 330,000
Có 131 16,500,000
Nợ 331 16,500,000
Có 515 330,000
Có 112 16,170,000
* Xuất khẩu
Nợ 157 10.000.000
Có 1561 10.000.000
Nợ 632 10.000.000
Có 157 10.000.000
Nợ 112 11,000,000
Có 511 11,000,000
Nợ 511 770,000
Có 3333 770,000
Nợ 632 10.000.000
Có 1561 10.000.000
Nợ 131 18,500,000
Có 3387 2,000,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
Nợ 632 10.000.000
Có 1561 10.000.000
Nợ 334 16,500,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
Dùng HH phụ vụ cho SXKD
Nợ 641,642,627 10.000.000
Có 1561 10.000.000
TT 1,200
PB = (tồn dk 1562+PS trong kỳ 1562)*slg TT/(slg tồn ĐK+Mua)
Nợ 632 2,700,000
Có 1562 2,700,000
*K/.c DT
Nợ 511, 515,711
Có 911 Tổng DT
Nợ 911 Tổng CP
Có 632,635,641,642,811
Nợ 421 50,000,000
Có 911 50,000,000
Xuất 2 loại NVL để SX 1 loại SP
Nợ 621
Có 152A
Có 152B
Xuất loại NVL để SX 2 loại SP
Nợ 621X
Nợ 621Y
Có 152
NVL sử dụng không hết 100,000
TH1: nhập lại kho
Nợ 152 100,000
Có 621 100,000
TH1:K nhập lại kho để lại phân xưởng
Nợ 621 -100,000
Có 152 -100,000
Nợ 154 CPSXPStrong kỳ
Có 621
Có 622
Có 627
Zsp = CPSXDDĐK+CPSXPSTK-CPSXDDCK
CPSXDDCK =(CPSXDDĐK+CPNVLTTPSTK)*SLSPDDCK/(SLSPDDCK+SLGSPHT)
Nợ 155 Zsp
Có 154 Zsp
Nợ 112 80,388,000
Có 711 73,080,000
Có 3331 7,308,000
CCDC:
Mua CCDC sử dụng ngay loại pb 2 lần
Nợ 242 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 11,112,331 2,200,000
Nhận giấy báo hỏng: phế liệu thu hồi trị giá 100.000đ, bồi thường trừ lương 300.000
Nợ 152 100,000
Nợ 334 300,000
Nợ 627, 641,642 600,000
Có 242 1,000,000
*Ngoại tệ
TG ghi sổ BQLH Ap dụng khi xuất NT
Tỷ giá ghi sổ TTĐD Áp dụng khi ghi giảm nợ PT/ P trả
TGTT Tỷ ghi theo NV
K4%, VAT 10%
N112 16,170,000
Nợ 641 300,000
Nợ 133 30,000
Có 511 15,000,000
Có 3331 1,500,000
2,700,000
19 Ngày
36 Tháng
9 Tháng
25 Ngày