Professional Documents
Culture Documents
Chương 4 - Đáp Án
Chương 4 - Đáp Án
Bài 2
1 Nợ 112 150,000
Có 111 150,000
2 Nợ 152 20,000
Nợ 133 2,000
Có 111 22,000
3 Nợ 152 10,000
Nợ 133 1,000
Có 331 11,000
4 Nợ 331 11,000
Có 112 11,000
5 Nợ 331 5,000
Có 111 5,000
6 Nợ 111 10,000
CÓ 131 10,000
7 Nợ 211 50,000
Nợ 133 5,000
Có 112 27,500
Có 331 27,500
8 Nợ 152 30,000
Nợ 133 3,000
Có 112 28,000
Có 331 5,000
9 Nợ 111 10,000
Có 112 10,000
10 Nợ 141 5,000
Có 111 5,000
Bài 3 ĐVT 1,000,000 trđ
1 Nợ 211 100
Có 411 100
2 Nợ 331 10
Có 341 10
3 Nợ 112 20
CÓ 131 20
4 Nợ 334 5
Có 111 5
5 Nợ 133 2.1
Nợ 152 21.0
Có 331 23.1
6 Nợ 421 10
Có 414 10
7 Nợ 333 6
Có 112 6
8 Nợ 331 3
Có 111 3
9 Nợ 157 25
Có 155 25
10 Nợ 155 37
Có 154 37
Bài 4
1 Nợ 111 6,000
Có 131 6,000
2 Nợ 153 5,000
Nợ 133 500
Có 112 5,500
3 Nợ 141 500
Có 111 500
4 Nợ 334 8,000
Có 111 8,000
5 Nợ 157 10,000
Có 155 10,000
6 Nợ 155 15,000
Có 154 15,000
7 Nợ 331 5,000
Có 112 5,000
8 Nợ 152 2,000
Nợ 133 200
Có 331 2,200
Nợ 9 Nợ 111 3,000
Có 131 3,000
Bài 5
1 Nợ 111 10,000,000
Có 131 10,000,000
2 Nợ 152 5,000,000
Nợ 133 500,000
Có 331 5,500,000
Nợ 152 200,000
Nợ 133 10,000
Có 111 210,000
3 Nợ 211 15,000,000
Có 411 15,000,000
4 Nợ 334 5,000,000
Có 111 5,000,000
5 Nợ 141 3,500,000
Có 111 3,500,000
6 Nợ 112 20,000,000
Có 131 20,000,000
7 Nợ 331 5,500,000
Có 341 5,500,000
8 Nợ 333 1,000,000
Có 112 1,000,000
9 Nợ 211 30,000,000
Nợ 133 3,000,000
Có 341 33,000,000
10 Nợ 153 3,000,000
Nợ 133 300,000
Có 141 3,300,000
Nợ 642 100,000
Có 141 100,000
Nợ 111 100,000
Có 141 100,000
Bài 6
1 Nợ 152 23,000,000
Nợ 133 2,300,000
Có 331 25,300,000
Nợ 152 3,000,000
Có 111 3,000,000
2 Nợ 153 16,000,000
Nợ 133 1,600,000
Có 111 17,600,000
3 Nợ 156 700,000,000
Nợ 133 70,000,000
Có 333 350,000,000
Có 331 420,000,000
4 Nợ 156 8,000,000
Nợ 133 800,000
Có 111 8,800,000
5 Nợ 333 350,000,000
Có 112 350,000,000
6 Nợ 157 300,000,000
Có 156 300,000,000
15,000,000
100,000,000
10,000,000
3,000,000
5,000,000
Khách 2
Khách hang 1
Khách 3