Professional Documents
Culture Documents
KTTC NC2 - BT 27.5 27.6
KTTC NC2 - BT 27.5 27.6
Nợ 641
Phải trả lương Nợ 642
Nợ 334
Chi trả lương
Ghi nhận DT Chuyển DT
Nợ 1368KQ 3,770 Nợ 511
Có 511 3,770
Nhận CP Chuyển CP
Nợ 641 100 Nợ 3368KQ
Nợ 642 70
Nợ 632 2,020
Có 1368KQ 2,190
Loại trừ DTNB Khấu trừ thuế GTGT CK
Nợ 511NB 520 Nợ 3331
Có 632 520
TỔNG HỢP VÀ TÍNH THUẾ TOÀN CÔNG TY
Kết chuyển CP
toàn DN Nợ 511 9,770
Có 911 9,770
Kết chuyển DT
toàn DN Nợ 911 7,740
Có 641 390
Có 642 380
Có 632 6,970
Nợ 3368A 1,204
Có 1368A1 1,204
Nợ 3368KQ 1,880
Có 1368KQ 1,880
Công ty A ĐVPT
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 450 230
112 TGNH 8,480 3,500
131 PTKH 500 957
1361 VCĐVPT 1,500
1368A1 PTNBK 1,204
1368KQ PTNBKQ 1,880
156 HH 700 3,130
211 TSCĐ 3,600
214 HMTSCĐ 940
331 PTNB 3,000 1,150
3331 TGTGTPN 744 233
3334 TTNDNPN 406
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361 PTNBVKD 1,500
3368A PTNBK 1,204
3368KQ PTNBKQ 1,880
4111 VKD 8,000
421 LNCPP 4,224
414 QĐTPT 1,200
Cộng 18,314 18,314 7,817 7,817
300
40
Có 3368A 340
560
140
80
Có 112 390
Có 3368A 390
770
Có 511 700
Có 3331 70
20
Có 3368A 20
407
Có 511 370
Có 3331 37
240
Có 156 180
Có 3368A 60
400
Có 112 400
150
150
24
Có 3368A 324
220
Có 511 200
Có 3331 20
30
Có 632 30
2,750
Có 511 2,500
Có 3331 250
1,500
Có 156 1,500
60
40
Có 111 100
40
30
Có 334 70
70
Có 111 70
huyển DT
3,770
Có 3368KQ 3,770
huyển CP
ợ 3368KQ 2,190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2,020
hấu trừ thuế GTGT CK
144
Có 133 144
SDCK
Nợ Có
230
3,500
957
-
3,130
1,150
233
-
650
1,500
1,204
1,880
1,200
-
-
-
-
7,817 7,817
SDCK
Nợ Có
450
8,480
500
1,500
1,204
1,880
700
3,600
940
3,000
744
406
-
400
600
8,000
4,224
-
-
-
-
-
-
-
18,314 18,314
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC, PHẢI THU PHẢI TRẢ NB, PHẢI THU PHẢI TRẢ VỀ KQKD CHO BCĐKT
Loại trừ Tổng hợp
Nợ Có Nợ Có
680
11,980
1,457
1,500 -
1,204 -
1,880 -
3,830
3,600
940
4,150
977
406
1,050
600
1,500 -
1,204 -
1,880 -
8,000
4,224
1,200
4,584 4,584 21,547 21,547
Nợ 632 800
Có 156 800
Cty A xuất bán 1 lô
a. hàng cho ĐVPT A1,
A1 nhập kho đủ Nợ 1368A1 990
Có 511A1 900
Có 3331 90
Nợ 632 600
Có 156 600
Cty A xuất bán cho
ĐVPT A2, A2 nhập Nợ 1368-A1 605
b. kho 60% còn lại
chuyển bán thẳng Có 511A1 550
cho bên ngoài Có 3331 55
Nợ 1361 700
Cty A cấp thêm vốn
f. Có 112 500
cho A2
Có 211 200
Nợ 632 400
Có 156 400
Nợ 111 5,500
Có 511 5,000
Cty A và các chi Có 3331 500
nhánh bán ra bên
ngoài
Nợ 632 4,000
h.
Có 156 4,000
Nợ 641 70
Chi tiền mặt Nợ 642 50
Có 111 120
i.
Có 642 50
i.
Nợ 511 6,800
Có 911 6,800
Nợ 911 880
Có 421NB 880
Nợ 3368A2 350
Có 1368A2 350
D.VCSH 11,230
1.Vốn góp của CSH 9,000
2.LNST chưa pp 1,350
3.LN chưa điều chỉnh 880
CHỈ TIÊU A A1 A2
Tài sản
Tiền 6,960 3,610 3,850
Phải thu KH 300 1,025 300
Thuế GTGT đầu vào 0 125 93
Phải thu NB khác 1,450 418 0
Vốn KD ở ĐVPT 2,200 0 0
HTK 1,200 2,020 460
TSCĐ 1,800 500 600
Tổng cộng 13,910 7,698 5,303
Nợ Phải Trả
PTNBán 2,000 2,000 2,200
Thuế phải nộp 680 313 200
PTrả NB khác 0 1,195 673
VCSH
Vốn góp của CSH 9,000 1,000 1,200
Quỹ đầu tư phát triển 0 500 200
LNST 1,350 1,880 220
880 810 610
LN chưa điều chỉnh
Tổng cộng 13,910 7,698 5,303
BCKQHĐ
DTBH 6,800 3,130 2,000
GVHB 5,800 2,230 1,320
LN gộp 1,000 900 680
CPBH 70 50 40
CPQLDN 50 40 30
LNTT 880 810 610
Chi phí thuế TNDN 20%
LNST
Nợ DTBH&CCDV 2,180
Có HTK 30
Có GVHB 2,150
Bút toán tổng hợp được tính từ cột điều chỉnh tổng DT - tổng CP
Nợ LNCĐC 30
Có LNTT 30
Nợ 8211-A 233
Nợ 8211-A1 128
Nợ 8211-A2 93
Có 3334 454
BCTHTC BCKQHĐ
Tài sản 22,813 DTBH
Tiền 14,420 GVHB
Phải thu KH 1,625 LN gộp
Thuế GTGT đầu vào 218 CPBH
HTK 3,650 CPQLDN
TSCĐ 2,900 LNTT
Tổng cộng 22,813 Chi phí thuế TNDN
Nợ Phải Trả 7,847 LNST
PTNBán 6,200
Thuế phải nộp 1,647
VCSH 14,966
Vốn góp của CSH 9,000
Quỹ đầu tư phát triển 700
LNST 5,266
Tổng cộng 22,813
ĐVPT A1 ĐVPT A2
Bút toán Số tiền Bút toán
Nợ Có ST Nợ ST Có Nợ Có
Nợ 156 900
Nợ 133 90
Có 3368A 990
Nợ 156
Nợ 133
Nợ 632
Có 3368A
Nợ 112
Có 511
Có 3331
Nợ 632 630
Có 156 630
Nợ 131 825
Có 511 750
Có 3331 75
Nợ 3368A
Có 112
Nợ 112
Nợ 211
Có 411A
Nợ 156 350
Nợ 133 35
Có 3368A 385
Nợ 641 50 Nợ 641
Nợ 642 40 Nợ 642
Có 111 90 Có 111
Ị NỘI BỘ
ĐVPT A1 ĐVPT A2
BCTHTC BCTHTC
Tài sản Số cuối kỳ Tài sản
A.TSNH 7,198 A.TSNH
1.Tiền 3,610 1.Tiền
2.Phải thu KH 1,025 2.Phải thu KH
3.Thuế GTGT 125 3.Thuế GTGT
4.Phải thu NB khác 418
5.HTK 2,020 4.HTK
B.TSDH 500 B.TSDH
1.Vốn cấp ở ĐVPT 0 1.Vốn cấp ở ĐVPT
2.TSCĐ 500 2.TSCĐ
Tổng cộng 7,698 Tổng cộng
14,420 14,420
1,625 1,625
218 218
1,868 1,868 0
2,200 2,200 0
3,680 30 3,650
2,900 2,900
26,911 22,813
6,200 6,200
1,193 454 1,647
1,868 1,868 0
ng DT - tổng CP
Nợ LNCĐC 810 Nợ LNCĐC
Có 8211-A1 128 Có 8211-A2
Có 4212-A1 682 Có 4212-A2
KQHĐ
BH 9,750
HB 7,200
gộp 2,550
H 160
LDN 120
T 2,270
phí thuế TNDN 454
1,816
ĐVPT A2
Số tiền
ST Nợ ST Có
330
55
220
605
550
500
50
380
38
418
80
80
500
200
700
1,650
1,500
150
1,100
1,100
40
30
70
1,390
1,320
40
30
2,000
2,000
610
610
350
350
CTHTC
Số cuối kỳ
4,703
3,850
300
93
460
600
0
600
5,303
Số cuối kỳ
3,073
2,200
200
673
2,230
1,200
200
220
610
5,303
ền kì này
610
93
517