You are on page 1of 30

Chính sách kế toán: ghi nhận doanh thu khi bán hàng ra ngoài

ĐVPT chưa được giao xác định KQKD


GHI NHẬN KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY A VÀ ĐVPT A1
ĐVT: triệu đồng Công ty A ĐVPT A1
Bút toán Số tiền Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ St Có Nợ

Cty A bán lô Nợ 1368A1 340 Nợ 156


a. hàng cho ĐVPT
A1
Có 156 300 Nợ 133
Có 3331 40

Nợ 1368A1 390 Nợ 156

Nợ 112 390 Nợ 632


Cty A bán hàng
cho ĐVPT A1, Có 156 700 Nợ 133
b. 80% nhập kho, Có 3331 80
còn lại bán thẳng
cho bên ngoài Nợ 1368A1 160 Nợ 112
Có 511NB 160

Nợ 632 140 Nợ 632


Có 1368A1 140

Nợ 1368A1 240 Nợ 131


ĐVPT A1 bán Có 511NB 240
60% hàng mua Nợ 632 180
c.
NB ra bên ngoài Có 1368A1 180 Nợ 632
(nv a)

d. ĐVPT A1 trả 1 Nợ 112 400 Nợ 3368A


phần nợ NB của
kỳ trước
Có 1368A1 400
Nợ 1368A1 324 Nợ 156

Cty A bán cho Có 156 300 Nợ 632


ĐVPT A1, hàng Có 3331 24 Nợ 133
e.
đã bán 50%, còn
lại tồn kho Nơ 1368A1 120 Nợ 112
Có 511NB 120

Nợ 632 150 Nợ 3368A


Có 1368A1 150
Nợ 112 6,600
Có 511 6,000
Cty A bán hàng Có 3331 600
Nợ 632 5,000
Có 156 5,000

Chi trả CPBH và Nợ 641 100


CPQLDN Nợ 642 50
f. Có 111 150
Nợ 641 50
Phải trả lương Nợ 642 60
Có 334 110
Nợ 334 110
Chi trả lương
Có 112 110
Nợ 641 140
Khấu hao TSCĐ Nợ 642 200
Có 214 340
Nợ 112
ĐVPT A1 bán
hàng
Nợ 632

Chi trả CPBH và Nợ 641


g.
CPQLDN Nợ 642

Nợ 641
Phải trả lương Nợ 642
Nợ 334
Chi trả lương
Ghi nhận DT Chuyển DT
Nợ 1368KQ 3,770 Nợ 511
Có 511 3,770
Nhận CP Chuyển CP
Nợ 641 100 Nợ 3368KQ
Nợ 642 70
Nợ 632 2,020
Có 1368KQ 2,190
Loại trừ DTNB Khấu trừ thuế GTGT CK
Nợ 511NB 520 Nợ 3331
Có 632 520
TỔNG HỢP VÀ TÍNH THUẾ TOÀN CÔNG TY
Kết chuyển CP
toàn DN Nợ 511 9,770
Có 911 9,770
Kết chuyển DT
toàn DN Nợ 911 7,740
Có 641 390
Có 642 380
Có 632 6,970

Tính thuế TNDN Nợ 8211 406


Có 3334 406
Kết chuyển thuế
TNDN Nợ 911 406
Có 8211 406
Kết chuyển LN Nợ 911 1,624
Có 421 1,624

ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC A1 LẬP BCĐ SPS


SDĐK SPS
TK Tên TK
Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 400 170
112 TGNH 550 3,740 790
131 PTKH 550 407
133 TGTGTĐKT 144 144
156 HH 3,800 1,010 1,680
331 PTNBán 1,150
3331 TGTGTĐR 144 377
334 PTNLĐ 70 70
335 CPPT 650
3361 PTNBVKD 1,500
3368A PTNBK - 500 430 1,134
3368KQ PTNBKQ - 300 2,190 3,770
414 QĐTPT 1,200
511 DTBH - - 3,770 3,770
632 GVHB - - 2,050 2,050
641 CPBH - - 100 100
642 CPQLDN - - 70 70
Cộng 5,300 5,300 14,125 14,125

CÔNG TY A LẬP RIÊNG BCĐ SPS


SDĐK SPS
TK Tên TK
Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 600 150
112 TGNH 1,200 7,390 110
131 PTKH 500
1361 PTNBVVKD 1,500
1368A1 PTNB khác 500 1,574 870
1368KQ PTNBVKQKD 300 3,770 2,190
156 HH 7,000 6,300
211 TSCĐHH 3,600
214 HMTSCĐ 600 340
331 PTNBán 3,000
3331 TGTGTĐR 744
3334 TTNDNPN 406
334 PTNLĐ 110 110
335 CPPT 400
341 VVTTC 600
411 VĐTCCSH 8,000
421 LNSTCPP 2,600 1,624
511NB DTNội bộ 520 520
511 DTBH 9,770 9,770
632 GVHB 7,490 7,490
641 CPBH 390 390
642 CPQLDN 380 380
821 CPTTNHH 406 406
911 XĐKQKD 9,770 9,770
Cộng 15,200 15,200 41,570 41,570
LẬP BẢNG TỔNG HỢP BÚT TOÁN LOẠI TRỪ VỀ VỐN CẤP ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC, P
Nợ 3361 1,500
Có 1361 1,500

Nợ 3368A 1,204
Có 1368A1 1,204

Nợ 3368KQ 1,880
Có 1368KQ 1,880
Công ty A ĐVPT
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 450 230
112 TGNH 8,480 3,500
131 PTKH 500 957
1361 VCĐVPT 1,500
1368A1 PTNBK 1,204
1368KQ PTNBKQ 1,880
156 HH 700 3,130
211 TSCĐ 3,600
214 HMTSCĐ 940
331 PTNB 3,000 1,150
3331 TGTGTPN 744 233
3334 TTNDNPN 406
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361 PTNBVKD 1,500
3368A PTNBK 1,204
3368KQ PTNBKQ 1,880
4111 VKD 8,000
421 LNCPP 4,224
414 QĐTPT 1,200
Cộng 18,314 18,314 7,817 7,817

LẬP BCTC TỔNG HỢP

BCTHTC tổng hợp BCKQHĐ tổng hợp


Tài sản 20,607 Doanh thu
A. Tài sản ngắn hạn 17,947 GVHB
1. Tiền 12,660 LN gộp
2. Phải thu khách hàng 1,457 CP BH
3. Hàng tồn kho 3,830 CP QLDN
B. Tài sản dài hạn 2,660 LNKT trước thuế
1. Nguyên giá TSCĐ 3,600 CP thuế TNDN hiện hành
2. Hao mòn TSCĐ (940) LN sau thuế
Tổng cộng 20,607
Nguồn vốn
C. Nợ phải trả 7,183
1. Phải trả người bán 4,150
2. Thuế GTGT phải nộp 977
3. Thuế TNDN phải nộp 406
4. Vay và nợ thuê tài chính 600
5. Chi phí phải trả 1,050
D. Vốn chủ sở hữu 13,424
1. Vốn góp CSH 8,000
2. Lợi nhuận chưa PP 4,224
3. Quỹ đầu tư phát triển 1,200
Tổng cộng 20,607
ĐVPT A1
Bút toán Số tiền
Có ST Nợ St Có

300

40
Có 3368A 340

560

140
80
Có 112 390
Có 3368A 390
770
Có 511 700
Có 3331 70

20
Có 3368A 20

407
Có 511 370
Có 3331 37
240
Có 156 180
Có 3368A 60

400

Có 112 400
150

150
24
Có 3368A 324
220
Có 511 200
Có 3331 20
30
Có 632 30

2,750
Có 511 2,500
Có 3331 250
1,500
Có 156 1,500

60
40
Có 111 100
40
30
Có 334 70
70
Có 111 70
huyển DT
3,770
Có 3368KQ 3,770
huyển CP
ợ 3368KQ 2,190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2,020
hấu trừ thuế GTGT CK
144
Có 133 144

SDCK
Nợ Có
230
3,500
957
-
3,130
1,150
233
-
650
1,500
1,204
1,880
1,200
-
-
-
-
7,817 7,817

SDCK
Nợ Có
450
8,480
500
1,500
1,204
1,880
700
3,600
940
3,000
744
406
-
400
600
8,000
4,224
-
-
-
-
-
-
-
18,314 18,314
ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC, PHẢI THU PHẢI TRẢ NB, PHẢI THU PHẢI TRẢ VỀ KQKD CHO BCĐKT
Loại trừ Tổng hợp
Nợ Có Nợ Có
680
11,980
1,457
1,500 -
1,204 -
1,880 -
3,830
3,600
940
4,150
977
406
1,050
600
1,500 -
1,204 -
1,880 -
8,000
4,224
1,200
4,584 4,584 21,547 21,547

BCKQHĐ tổng hợp


9,770
6,970
2,800
390
380
NKT trước thuế 2,030
P thuế TNDN hiện hành 406
N sau thuế 1,624
CHO BCĐKT
- ĐVPT được giao xác định KQKD
- Ghi nhận DT khi bán nội bộ và xuất hoá đơn
GHI NHẬN KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY A VÀ ĐVPT A1, A2
ĐVT: triệu đồng Công ty A
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có

Nợ 632 800
Có 156 800
Cty A xuất bán 1 lô
a. hàng cho ĐVPT A1,
A1 nhập kho đủ Nợ 1368A1 990
Có 511A1 900
Có 3331 90

Nợ 632 600
Có 156 600
Cty A xuất bán cho
ĐVPT A2, A2 nhập Nợ 1368-A1 605
b. kho 60% còn lại
chuyển bán thẳng Có 511A1 550
cho bên ngoài Có 3331 55

A1 xuất bán hàng


c. cho A2, A2 nhập kho
đủ

A1 bán 70% hàng


d.
mua từ Cty A (nv a)
A1 bán 70% hàng
d.
mua từ Cty A (nv a)

A2 trả tiền mua hàng Nợ 112 80


e.
Cty A kỳ trước Có 1368A2 80

Nợ 1361 700
Cty A cấp thêm vốn
f. Có 112 500
cho A2
Có 211 200

Cty A bán cho A1,


g.
hàng còn tồn kho Nợ 1368-A1 385
Có 511 350
Có 333 35

Nợ 632 400
Có 156 400

Nợ 111 5,500
Có 511 5,000
Cty A và các chi Có 3331 500
nhánh bán ra bên
ngoài
Nợ 632 4,000
h.
Có 156 4,000

Nợ 641 70
Chi tiền mặt Nợ 642 50
Có 111 120

Xác định KQKD Nợ 911 5,920


Có 632 5,800
Có 641 70

i.
Có 642 50
i.
Nợ 511 6,800
Có 911 6,800

Nợ 911 880
Có 421NB 880

Bút toán bù trừ Nợ 3368A1 300


Có 1368A1 300

Nợ 3368A2 350
Có 1368A2 350

BCTC NỘI BỘ ĐÃ LẬP SAU KHI XỬ LÍ KẾ TOÁN TẠI ĐƠN VỊ NỘI BỘ


Công ty A
BCTHTC
Tài sản Số cuối kỳ
A.TSNH 9,910
1.Tiền 6,960
2.Phải thu KH 300
3.Phải thu NB khác 1,450
4.HTK 1,200
B.TSDH 4,000
1.Vốn cấp ở ĐVPT 2,200
2.TSCĐ 1,800

Tổng cộng 13,910

Nguồn vốn Số cuối kỳ


C.NPT 2,680
1.PTNBán 2,000
2.Thuế phải nộp 680

D.VCSH 11,230
1.Vốn góp của CSH 9,000
2.LNST chưa pp 1,350
3.LN chưa điều chỉnh 880

Tổng cộng 13,910


BCKQHĐ
Chỉ tiêu Số tiền kì này
Doanh thu BH 6,800
GVHB 5,800
Lãi gộp 1,000
CPBH 70
CPQLDN 50
LNTT 880

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU LẬP BCTC

CHỈ TIÊU A A1 A2
Tài sản
Tiền 6,960 3,610 3,850
Phải thu KH 300 1,025 300
Thuế GTGT đầu vào 0 125 93
Phải thu NB khác 1,450 418 0
Vốn KD ở ĐVPT 2,200 0 0
HTK 1,200 2,020 460
TSCĐ 1,800 500 600
Tổng cộng 13,910 7,698 5,303
Nợ Phải Trả
PTNBán 2,000 2,000 2,200
Thuế phải nộp 680 313 200
PTrả NB khác 0 1,195 673
VCSH
Vốn góp của CSH 9,000 1,000 1,200
Quỹ đầu tư phát triển 0 500 200
LNST 1,350 1,880 220
880 810 610
LN chưa điều chỉnh
Tổng cộng 13,910 7,698 5,303
BCKQHĐ
DTBH 6,800 3,130 2,000
GVHB 5,800 2,230 1,320
LN gộp 1,000 900 680
CPBH 70 50 40
CPQLDN 50 40 30
LNTT 880 810 610
Chi phí thuế TNDN 20%
LNST

Tổng doanh DT bên


Bộ phận DT nội bộ
thu ngoài
Công ty A 6,800 1,800 5,000
ĐVPT A1 3,130 380 2,750

ĐVPT A2 2,000 0 2,000


Tổng 11,930 2,180 9,750

BÚT TOÁN LOẠI TRỪ GDNB


Nợ Vốn góp của CSH 2,200
Có Vốn KD ở ĐVPT 2,200

Nợ Phải trả NB khác 1,868


Có Phải thu NB khác 1,868

Nợ DTBH&CCDV 2,180
Có HTK 30
Có GVHB 2,150

Bút toán tổng hợp được tính từ cột điều chỉnh tổng DT - tổng CP
Nợ LNCĐC 30
Có LNTT 30

Nợ 8211-A 233
Nợ 8211-A1 128
Nợ 8211-A2 93
Có 3334 454

Kết chuyển LNST công ty


Nợ LNCĐC 2,270
Có 8211 454
Có 4212 1,816
Kết chuyển LNST từng nơi
Nợ LNCĐC 880
Có 8211-A 233
Có 4212-A 647

LẬP BCTC TỔNG HỢP

BCTHTC BCKQHĐ
Tài sản 22,813 DTBH
Tiền 14,420 GVHB
Phải thu KH 1,625 LN gộp
Thuế GTGT đầu vào 218 CPBH
HTK 3,650 CPQLDN
TSCĐ 2,900 LNTT
Tổng cộng 22,813 Chi phí thuế TNDN
Nợ Phải Trả 7,847 LNST
PTNBán 6,200
Thuế phải nộp 1,647
VCSH 14,966
Vốn góp của CSH 9,000
Quỹ đầu tư phát triển 700
LNST 5,266
Tổng cộng 22,813
ĐVPT A1 ĐVPT A2
Bút toán Số tiền Bút toán
Nợ Có ST Nợ ST Có Nợ Có

Nợ 156 900
Nợ 133 90
Có 3368A 990

Nợ 156
Nợ 133
Nợ 632
Có 3368A

Nợ 112
Có 511
Có 3331

Nợ 632 300 Nợ 156


Có 156 300 Nợ 133
Có 3368A1
Nợ 1368A2 418
Có 511A2 380
Có 3331 38

Nợ 632 630
Có 156 630

Nợ 131 825
Có 511 750
Có 3331 75

Nợ 3368A
Có 112

Nợ 112
Nợ 211
Có 411A

Nợ 156 350
Nợ 133 35
Có 3368A 385

Nợ 111 2,200 Nợ 111


Có 511 2,000 Có 511
Có 3331 200 Có 3331

Nợ 632 1,300 Nợ 632


Có 156 1,300 Có 156

Nợ 641 50 Nợ 641
Nợ 642 40 Nợ 642
Có 111 90 Có 111

Nợ 911 2,320 Nợ 911


Có 632 2,230 Có 632
Có 641 50 Có 641
Có 642 40 Có 642

Nợ 511 3,130 Nợ 511


Có 911 3,130 Có 911

Nợ 911 810 Nợ 911


Có 421NB 810 Có 421NB

Nợ 3368A 300 Nợ 3368-A


Có 1368A 300 Có 1368A

Ị NỘI BỘ
ĐVPT A1 ĐVPT A2
BCTHTC BCTHTC
Tài sản Số cuối kỳ Tài sản
A.TSNH 7,198 A.TSNH
1.Tiền 3,610 1.Tiền
2.Phải thu KH 1,025 2.Phải thu KH
3.Thuế GTGT 125 3.Thuế GTGT
4.Phải thu NB khác 418
5.HTK 2,020 4.HTK
B.TSDH 500 B.TSDH
1.Vốn cấp ở ĐVPT 0 1.Vốn cấp ở ĐVPT
2.TSCĐ 500 2.TSCĐ
Tổng cộng 7,698 Tổng cộng

Nguồn vốn Số cuối kỳ Nguồn vốn


C.NPT 3,508 C.NPT
1.PTNBán 2,000 1.PTNBán
2.Thuế phải nộp 313 2.Thuế phải nộp
3.Phải trả NB khác 1,195 3.Phải trả NB khác
D.VCSH 4,190 D.VCSH
1.Vốn góp của CSH 1,000 1.Vốn góp của CSH
2.Quỹ ĐTPT 500 2.Quỹ ĐTPT
3.LNST chưa pp 1,880 3.LNST chưa pp
4.LN chưa điều chỉnh 810 4.LN chưa điều chỉnh
Tổng cộng 7,698 Tổng cộng
BCKQHĐ BCKQHĐ
Chỉ tiêu Số tiền kì này Chỉ tiêu Số tiền kì này
Doanh thu BH 3,130 Doanh thu BH 2,000
GVHB 2,230 GVHB 1,320
Lãi gộp 900 Lãi gộp 680
CPBH 50 CPBH 40
CPQLDN 40 CPQLDN 30
LNTT 810 LNTT 610

CHỈ TIÊU LẬP BCTC


ĐIỀU CHỈNH
CỘNG NỢ CÓ TỔNG HỢP

14,420 14,420
1,625 1,625
218 218
1,868 1,868 0
2,200 2,200 0
3,680 30 3,650
2,900 2,900
26,911 22,813

6,200 6,200
1,193 454 1,647
1,868 1,868 0

11,200 2,200 9,000


700 700
3,450 1,816 5,266
2,300 30 0
2,270
26,911 22,813

11,930 2,180 9,750


9,350 2,150 7,200
2,580 2,550
160 160
120 120
2,300 30 2,270
454 454 454
1,816

LNNB chưa thực hiện


Tại A 30 (a)
(30) (b)
(50) (g)
Tại A1 80 (c)
Tổng 30

ng DT - tổng CP
Nợ LNCĐC 810 Nợ LNCĐC
Có 8211-A1 128 Có 8211-A2
Có 4212-A1 682 Có 4212-A2

KQHĐ
BH 9,750
HB 7,200
gộp 2,550
H 160
LDN 120
T 2,270
phí thuế TNDN 454
1,816
ĐVPT A2
Số tiền
ST Nợ ST Có

330
55
220
605

550
500
50

380
38
418
80
80

500
200
700

1,650
1,500
150

1,100
1,100

40
30
70

1,390
1,320
40
30

2,000
2,000

610
610

350
350

CTHTC
Số cuối kỳ
4,703
3,850
300
93

460
600
0
600
5,303

Số cuối kỳ
3,073
2,200
200
673
2,230
1,200
200
220
610
5,303
ền kì này
610
93
517

You might also like