Professional Documents
Culture Documents
ĐVCT A 1 N 1368 (B) 1
ĐVCT A 1 N 1368 (B) 1
ĐVCT A 1 N 1368 (B) 1
1 Nợ 1368 (B) 90 1
Có 156 80
Có 3331 10
Nợ 632 96 24
Có 1368 (C) 96
4 Nợ 131 209
Có 511 (NB) 190
Có 3331 19
Nợ 632 150
Có 156 150
Nợ 632 120
Có 156 120
6 Nợ 156 20
Nợ 133 1.5
Có 3368 (C) 21.5
Nợ 632 8
Có 156 8
Nợ 3368 (C) 2
Có 632 2
Bộ phận Lãi nội bộ chưa thực hiện Lãi nội bộ đã thực hiện
ĐVCT A 36 44
ĐVPT B 0 0
ĐVPT C -3 -2
Tổng 33 42
Bút toán loại trừ
TH: Nộp bảng cân đối số phát sinh Trường hợp nộp bộ BCTC nội bộ
Pthu, ptra nội bộ Nợ 3368 513.5 Nợ "Phải trả nội bộ ngắn hạn"
Có 1368 513.5
Dthu nội bộ, lãi
nb chưa thực Nợ 511 (NB) 456 Nợ "Doanh thu bán hàng"
hiện Có 156 33
Có 632 423
NO DTBHNB 266
CO GVHB 266
YC 2:
ĐVPT B ĐVCT C
Nợ 156 80
Nợ 133 10
Có 3368 (A) 90
2 Nợ 156
Nợ 133
Có 3368 (A)
Nợ 131
Có 511
Có 3331
Nợ 632
Có 156
Nợ 632
Có 3368 (A)
Nợ 632 140
Nợ 133 14
Có 3368 (B) 154
Nợ 131 165
Có 511 150
Có 3331 15
6 Nợ 1368 (A)
Có 156
Có 3331
Nợ 632
Có 1368 (A)
Nợ 1368 (A)
Có 511 (NB)
ờng hợp nộp bộ BCTC nội bộ
"Phải trả nội bộ ngắn hạn" 513.5
Có "Phải thu nội bộ ngắn hạn" 513.5
160
20
180
165
150
15
96
96
24
24
40
6
46
21.5
20
1.5
8
8
6
6