You are on page 1of 2

TK 334_PTNLĐ TK 353_QKTPL

140 : SDĐK 72 : SDĐK

10/03: 140 20 : 15/02

CPS: 140 CPS: 0 CPS: 0 CPS: 20

0 : SDCK 92 : SDCK

TK 411_VĐTCCSH TK 421_LNSTCPP

900 : SDĐK 40 : SDĐK

300 : 19/03 15/02: 20

CPS: 0 CPS: 300 CPS: 20 CPS: 0

1200 : SDCK 20 : SDCK


Câu 4: Khóa sổ kế toán và lập Bảng cân đối kế toán (bao gồm đầu kỳ, cuối kỳ).

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Quý 1 năm N
Tại ngày 31 tháng 03 năm N

Đơn vị tính: triệu đồng

Số Số
Mã cuối đầu
TÀI SẢN Thuyết
số kỳ kỳ
minh
(3) (3)

1 2 3 4 5

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1450 1630

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 610 620


1. Tiền 111 610 620

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 190 140


1. Chứng khoán kinh doanh 121 200 150
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 (10) (10)

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 320 290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 270 270
2. Phải thu ngắn hạn khác 136 50 20

IV. Hàng tồn kho 140 330 580


1. Hàng tồn kho 141 330 580

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 660 360

I. Tài sản cố định 220 480 180


1. Tài sản cố định hữu hình 221 480 180
- Nguyên giá 222 600 300
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (120) (120)

You might also like