You are on page 1of 3

* Phát hiện sai sót và sửa chữa:

TT Kế toán đã định khoản Nội dung nghiệp vụ Khả năng sai Sửa chữa
phạm
1 Nợ TK 211: 600 Xây dựng cơ bản Vi phạm chế độ Nợ TK 211: 900
hoàn thành bàn giao kế toán
Nợ TK 331: 300 Có TK 241: 900
hình thành tài sản cố
Có TK 241: 900 định
2 Nợ TK 113: 510 Xuất quỹ tiền mặt đi Vi phạm nguyên Nợ TK 113:150
nộp ngân hàng, đi tắc ghi sổ kép
Có TK 111: 150 Có TK 111: 150
thanh toán nhưng (tổng PS nợ và
chưa nhận được tổng PS có không
chứng từ cân bằng)
3 Nợ TK 441: 400 Kết chuyển nguồn Vi phạm nguyên Nợ TK 441: 400
vốn đầu tư xây dựng tắc ghi sổ kép
Có TK 411: 400
cơ bản sang nguồn (thiếu tài khoản
vốn kinh doanh đối ứng)
4 Nợ TK 142: 60 Trích khấu hao Vi phạm nguyên Nợ TK 142: 60
TSCĐ vào Chi phí tắc ghi sổ kép
Có TK 214: 260 Có TK 214: 60
trả trước (tổng PS nợ và
tổng PS có không
cân bằng)
* Tính lại số dư trên các TK kế toán:
TK 241: Hao mòn TSCĐHH TK 211: TSCĐHH
Sd: 900 Sd: 1.700
900 (1) (1) 900 -
- 900 900 -
Sd: - Sd: 2.600

TK 331: Phải trả cho người


TK 111: Tiền mặt
bán
Sd: 20 Sd: 200
- - 150 (2)
- - - 150
Sd: 20 Sd: 50

TK 113: Tiền đang chuyển TK 441: Nguồn vốn đầu tư


xây dựng cơ bản
Sd: - Sd: 400
(2) 150 - (3) 400 -
150 - 400 -
Sd: 150 Sd: -

TK 411: Vốn đầu tư của TK 142: Chi phí trả trước


CSH ngắn hạn
Sd: 1.500 Sd: -
400 (3) (4) 60 -
- 400 60 -
Sd: 1.900 Sd: 60

TK 214: Hao mòn TSCĐHH


Sd: 200
60 (4)
- 60
Sd: 260
* Hoàn tất bảng cân đối kế toán:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày: 31/12/200N
Đơn vị: 1.000.000đ

TÀI SẢN ĐK CK NGUỒN VỐN ĐK CK


A. TÀI SẢN NGẮN 1.480 1.680 A. NỢ PHẢI TRẢ 950 2.040
HẠN
1. Tiền 50 200 1. Nợ ngắn hạn 600 720
- Tiền mặt tại quỹ 50 50 - Vay ngắn hạn 300 500
- Tiền đang chuyển - 150 - Phải trả cho người bán 100 20
2. Các khoản phải thu 1.150 1.020 - Thuế và các khoản phải nộp 120 -
- Phải thu khách hàng 1.150 1.020 - Phải trả công nhân viên 80 200
3. Hàng tồn kho 200 400 2. Nợ dài hạn 350 1.320
- Hàng hóa 200 200 - Vay dài hạn 350 1.320
- Hàng gửi đi bán - 200 3. Nợ khác - -
4. Tài sản ngắn hạn khác 80 60 - Chi phí phải trả - -
- Chi phí trả trước 80 60 - Nhận ký quỹ, ký cược dài - -
hạn

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.520 2.340 B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ 2.050 1.980
HỮU
1. TSCĐ hữu hình 1.700 2.600
1. Nguồn vốn, quỹ
2. Khấu hao TSCĐ (200) (260) 1.650 1.980
- Nguồn vốn kinh doanh
3. Chi phí XDCB dở dang 20 - 1.500 1.900
- Quỹ đầu tư phát triển
150 50
- Lợi nhuận chưa phân phối
0 30
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
400 -
Cộng tài sản 3.000 4.020 Cộng nguồn vốn 3.000 4.020

You might also like