Professional Documents
Culture Documents
Bài 5 - 191 - KTCB
Bài 5 - 191 - KTCB
TT Kế toán đã định khoản Nội dung nghiệp vụ Khả năng sai Sửa chữa
phạm
1 Nợ TK 211: 600 Xây dựng cơ bản Vi phạm chế độ Nợ TK 211: 900
hoàn thành bàn giao kế toán
Nợ TK 331: 300 Có TK 241: 900
hình thành tài sản cố
Có TK 241: 900 định
2 Nợ TK 113: 510 Xuất quỹ tiền mặt đi Vi phạm nguyên Nợ TK 113:150
nộp ngân hàng, đi tắc ghi sổ kép
Có TK 111: 150 Có TK 111: 150
thanh toán nhưng (tổng PS nợ và
chưa nhận được tổng PS có không
chứng từ cân bằng)
3 Nợ TK 441: 400 Kết chuyển nguồn Vi phạm nguyên Nợ TK 441: 400
vốn đầu tư xây dựng tắc ghi sổ kép
Có TK 411: 400
cơ bản sang nguồn (thiếu tài khoản
vốn kinh doanh đối ứng)
4 Nợ TK 142: 60 Trích khấu hao Vi phạm nguyên Nợ TK 142: 60
TSCĐ vào Chi phí tắc ghi sổ kép
Có TK 214: 260 Có TK 214: 60
trả trước (tổng PS nợ và
tổng PS có không
cân bằng)
* Tính lại số dư trên các TK kế toán:
TK 241: Hao mòn TSCĐHH TK 211: TSCĐHH
Sd: 900 Sd: 1.700
900 (1) (1) 900 -
- 900 900 -
Sd: - Sd: 2.600
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.520 2.340 B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ 2.050 1.980
HỮU
1. TSCĐ hữu hình 1.700 2.600
1. Nguồn vốn, quỹ
2. Khấu hao TSCĐ (200) (260) 1.650 1.980
- Nguồn vốn kinh doanh
3. Chi phí XDCB dở dang 20 - 1.500 1.900
- Quỹ đầu tư phát triển
150 50
- Lợi nhuận chưa phân phối
0 30
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
400 -
Cộng tài sản 3.000 4.020 Cộng nguồn vốn 3.000 4.020