Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
BT 1.4
BT 1.1
BT 1.2
Tiền
Nợ phải thu do khách hàng mua chịu
Cổ phiếu mua của doanh nghiệp khác
Chi phí khấu hao của máy móc trong kỳ này
Doanh thu bán hàng
Chi phí thuế thu nhập DN
Thu nhập do bán nhà xưởng
Lợi nhuận chưa phân phối
Nợ phải trả cho người bán
Nợ vay ngắn hàng ngân hàng
Khấu hao lũy kế
Nợ phải trả dài hạn
Lỗ do bán hàng
Hàng tồn kho
Cổ tức đã chia từ kì trước, chưa trả cho cổ đông
Giá vốn hàng bán
Doanh thu tài chính
Chi phí bán hàng
Vốn góp của chủ sở hữu
riệu đồng)
TS NPT VCSH DT CP LN
550 0 550 550 0 550
-36 -36 0 0 0 0
-26 0 -26 0 26 -26
100 100 0 0 0 0
Tiền: 550 0 0 0 0 0
Phải thu: - 550
-10 0 -10 0 10 -10
30 0 30 30 0 30
100 100 0 0 0 0
DN A DN B DN C
420 540 325
215 145 195
75 B1=85 40
A1= 130 310 90
A2= 102 83 113
50 19 65
78 B2=246 42
TS=NPT+VCSH=NPT+VGCSH+LNSTCPP
K
K
P
P
K
K
K
P
P
P
P
K
P
Tài sản b1
Tài sản b1
Tài sản b1
Chi phí b2
Doanh thu b2
Chi phí b2
Doanh thu b2
Vốn csh b1
Nợ phải trả b1
Nợ phải trả b1
Tài sản b1
Nợ phải trả b1
Chi phí b2
Tài sản b1
Nợ phải trả b1
Chi phí b2
Doanh thu b2
Chi phí b2
Vốn csh b1
BT 2.1
1. Nợ 111: 18.000.000
Có 131: 18.000.000 TK 111
SDĐK: 300.000.000
2. Nợ 112: 50.000.000 18.000.000 50.000.000
Có 111: 50.000.000 125.000.000 1.000.000
10.000.000
3. Nợ 641: 1.000.000 420.000
Có 111: 1.000.000 360.000
85.000.000
4. Nợ 141: 10.000.000 SDCK: 296.220.000
Có 111: 10.000.000
5. Nợ 341: 100.000.000
Có 112: 100.000.000 TK: 112
SDĐK: 2.000.000.000
6. Nợ 152: 50.000.000 50.000.000 100.000.000
Nợ 133: 5.000.000 16.000.000 55.000.000
Có 112: 55.000.000 13.000.000
Nợ 152: 400.000 125.000.000
Nợ 133: 20.000 SDCK: 1.773.000.000
Có 111: 420.000
Tiền đầu kì = 300.000.000 + 2.000.000.000 = 2.300.000.0
7. Nợ 642: 360.000 Tiền cuối kì = 296.220.000 + 1.773.000.000 = 2.069.220.0
Có 111: 360.000
8. Nợ 112: 16.000.000
Có 515: 16.000.000
9. Nợ 635: 13.000.000
Có 112: 13.000.000
BT 2.2
Phân tích tác động (đơn vị tính triệu đồng)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Nghiệp vụ
TS NPT
1. Mua hàng hóa nhập kho, trả + 52
tiền bằng tiền gửi ngân hàng 50. +2
Chi phí phải trả 2. -50
2. Chi tiền mặt 12 trả tiền điện
dùng cho văn phòng quản lý
công ty tháng này. -12
3. Khách hàng chuyển khoản 55 +55
trả nợ cho doanh nghiệp. -55
4. Chuyển khoản trả nợ nhà cung -200 - 200
5. Chi tiền mặt cho nhân viên đi
nghỉ mát 150 do quỹ phúc lợi đài
thọ. -150 -150
-50
+12 -12
+55
-200
-150
-120
-82
+25 -25
+90