You are on page 1of 15

BT3.

NV1 Nguyên liệu, vật liệu (152)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Tiền gửi ngân hàng (112)

Tài sản cố định hữu hình (211)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Tiền mặt

NV2 Nguyên liệu, vật liệu (152)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)

Chi phí trả trước (242)


Tài sản cố định hữu hình (211)
Thuế GTGT được khấu trừ (133)

NV3 Chiết khấu thương mại (5211)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Giá mua hàng hóa (1561)

NV4 Công cụ, dụng cụ (153)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)

NV5 Chi phí trả trước (242) (cty X)


Hàng hóa (156)

NV6 Hàng hóa (156)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)

Chi phí trả trước (242)


Tài sản cố định hữu hình (211)
Thuế GTGT được khấu trừ (133)

NV7 Hàng hóa (156)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)
Hàng hóa (156)
Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)

NV8 Chiết khấu thương mại (5211)


Giá mua hàng hóa (1561)

Phải trả người bán (331)


Tiền gửi ngân hàng (112)

NV9 Chi phí NVL trực tiếp (621)


Chi phí bán hàng (632)
Nguyên liệu, vật liệu (152)

NV10 Công cụ, dụng cụ (153)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Phải trả người bán (331)

Tài sản cố định hữu hình (211)


Tiền mặt (111)

NV11 Chiết khấu thương mại (5211)


Giá mua hàng hóa (1561)

Phải trả người bán (331)


Tiền gửi ngân hàng (112)

NV12 Chi phí NVL trực tiếp (621)


Công cụ, dụng cụ (153)

Chi phí bán hàng (641)


Công cụ, dụng cụ (153)

Chi phí quản lí DN (642)


Công cụ, dụng cụ (153)

NV13 Công cụ, dụng cụ (153)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Tiền mặt (111)

Chi phí NVL trực tiếp (621)


Công cụ, dụng cụ (153)

NV14 Công cụ, dụng cụ (153)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Tiền mặt (111)

Tài sản cố định hữu hình (211)


Thuế GTGT được khấu trừ (133)
Tiền mặt (111)

NV15 Chi phí trả trước (242)


Công cụ, dụng cụ (153)

Chi phí quản lí DN (642)


Công cụ, dụng cụ (153)

BCTHTC
NV Tài sản
1 Nguyên liệu, vật liệu: 2.600.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.860.000
Tài sản CDHH: 110.000 / Tiền mặt: -121.000

2 Nguyên liệu, vật liệu: 7.020.000


Chi phí trả trước: 330.000 / Tài sản cố định hữu hình: - 300.000

3 Giá mua hàng hóa: 132.000

4 Công cụ, dụng cụ: 2.200.000 / Phải trả người bán: - 2.420.000

5 Chi phí trả trước: 4.000.000 / Hàng hóa: 4.000.000

6 Hàng hóa: 30.000.000 / Phải trả người bán: -31.500.000


Chi phí trả trước: 1.100.000 / TSCDHH: -1.000.000

7 Hàng hóa: 6.000.000 / Phải trả người bán: -6.600.000


Hàng hóa: 2.000.000 / Phải trả người bán: - 2.600.000

8 Giá mua hàng hóa: 66000


Phải trả người bán: 2.534.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.534.000

9 Nguyên liệu, vật liệu: -1.200


10 Công cụ, dụng cụ: 8.000.000 / Phải trả người bán: -8.800.000
TSCDHH: 300.000 / Tiền mặt: -300.000

11 Giá mua hàng hóa: 80.000


Phải trả người bán: 8.720.000 / Tiền gửi ngân hàng: -8.720.000

12
Hàng tồn khó -6.500.000 / Hàng tồn kho +3.000.000

13 Công cụ, dụng cụ: 1.600.000 / Tiền mặt: -1.760.000


Công cụ, dụng cụ: -1.600.000

14 Công cụ, dụng cụ: 9.600.000 / Tiền mặt: -10.560.000


TSCDHH: 200.000 / Tiền mặt: -220.000

15 Chi phí trả trước: 4.000.000 / Công cụ, dụng cụ: -4.000.000
Công cụ, dụng cụ: -1.000.000

BT3.5
1 Tổng giá trị gốc hàng tồn kho: 1229
2 Mức dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 153
3 a) SDDK (TK2294) = 0
Nợ Chi phí quản lí doanh nghiệp (642): 153
Có Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (2294): 153
Nợ Có
2,600,000
260,000
2,860,000

110,000
11,000
121,000

7,020,000
702,000
7,722,000

330,000
300,000
30,000

120,000
12,000
132,000

2,200,000
220,000
2,420,000

4,000,000
4,000,000

30,000,000
1,500,000
31,500,000

1,100,000
1,000,000
100,000

6,000,000
600,000
6,600,000
2,000,000
600,000
2,600,000

66,000
66,000

2,534,000
2,534,000

1,000 621
200 641
1,200 152

8,000,000
800,000
8,800,000

300,000 153
300,000

80,000
80,000

8,720,000
8,720,000

3,000,000
3,000,000

1,500,000
1,500,000

2,000,000
2,000,000

1,600,000
160,000
1,760,000

1,600,000
1,600,000

9,600,000
960,000
10,560,000

200,000
20,000
220,000

4,000,000
4,000,000

1,000,000
1,000,000

BCTHTC BCKQHD
Nợ phải trả Vốn CSH Lợi nhuận
260,000
11,000

702.000 / -7.722.000
30,000

12,000 120,000

220,000

1,500,000
-100,000

600,000
600,000

66,000
: -2.534.000

-1,200
800,000

: -8.720.000

0
-6,500,000

160,000
-1,600,000

960,000
20,000

-1,000,000

b) SDDK (TK2294) = 92 c) SDDK = 210


Nợ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 61 Nợ Chi phí quản lí doanh nghiệp (642): 210
Nợ Chi phí quản lí DN: 92 Nợ Chi phí quản lí DN: 57
Có Phải thu khách hàng: 153 Có Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (2294): 153

Nợ 2294 57
Có 632
5,362,000
1,108,000
6,470,000

300,000
BCKQHD
Doanh thu Chi phí BC LCTT
-2,860,000
-121,000

-330,000

120,000 -132,000

-4,000,000

66,000
-2,534,000

1,200
-300,000

80,000 +80.000
-8,720,000

-1,760,000
1,500,000
2,000,000

-1,760,000
1,600,000

-10,560,000
-220,000

-4,000,000
1,000,000

57
BCTHTC
NV Tài sản Nợ phải trả
1 Nguyên liệu, vật liệu: 2.600.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.860.000 260,000
Tài sản CDHH: 110.000 / Tiền mặt: -121.000 11,000

2 Nguyên liệu, vật liệu: 7.020.000 702.000 / -7.722.000


Chi phí trả trước: 330.000 / Tài sản cố định hữu hình: - 300.000 30,000

3 Giá mua hàng hóa: 132.000 12,000

4 Công cụ, dụng cụ: 2.200.000 / Phải trả người bán: - 2.420.000 220,000

5 Chi phí trả trước: 4.000.000 / Hàng hóa: 4.000.000

6 Hàng hóa: 30.000.000 / Phải trả người bán: -31.500.000 1,500,000


Chi phí trả trước: 1.100.000 / TSCDHH: -1.000.000 -100,000

7 Hàng hóa: 6.000.000 / Phải trả người bán: -6.600.000 600,000


Hàng hóa: 2.000.000 / Phải trả người bán: - 2.600.000 600,000

8 Giá mua hàng hóa: 66000


Phải trả người bán: 2.534.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.534.000

9 Nguyên liệu, vật liệu: -1.200

10 Công cụ, dụng cụ: 8.000.000 / Phải trả người bán: -8.800.000 800,000
TSCDHH: 300.000 / Tiền mặt: -300.000

11 Giá mua hàng hóa: 80.000


Phải trả người bán: 8.720.000 / Tiền gửi ngân hàng: -8.720.000

12 Công cụ, dụng cụ: 1.600.000 / Tiền mặt: -1.760.000 160,000


Công cụ, dụng cụ: -1.500.000
Công cụ, dụng cụ: -2.000.000

13 Công cụ, dụng cụ: 1.600.000 / Tiền mặt: -1.760.000 160,000


Công cụ, dụng cụ: -1.600.000

14 Công cụ, dụng cụ: 9.600.000 / Tiền mặt: -10.560.000 960,000


TSCDHH: 200.000 / Tiền mặt: -220.000 20,000
15 Chi phí trả trước: 4.000.000 / Công cụ, dụng cụ: -4.000.000
Công cụ, dụng cụ: -1.000.000
BCKQHD
Vốn CSH Lợi nhuận Doanh thu Chi phí BC LCTT
-2,860,000
-121,000

-330,000

120,000 120,000 -132,000

-4,000,000

66,000 66,000
-2,534,000

-1,200 1,200

-300,000

80,000 +80.000
-8,720,000

-1,760,000
-1,500,000 1,500,000
-2,000,000 2,000,000

-1,760,000
-1,600,000 1,600,000

-10,560,000
-220,000
-4,000,000
-1,000,000 1,000,000

You might also like