Professional Documents
Culture Documents
BT3.2 + 3.5
BT3.2 + 3.5
BCTHTC
NV Tài sản
1 Nguyên liệu, vật liệu: 2.600.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.860.000
Tài sản CDHH: 110.000 / Tiền mặt: -121.000
4 Công cụ, dụng cụ: 2.200.000 / Phải trả người bán: - 2.420.000
12
Hàng tồn khó -6.500.000 / Hàng tồn kho +3.000.000
15 Chi phí trả trước: 4.000.000 / Công cụ, dụng cụ: -4.000.000
Công cụ, dụng cụ: -1.000.000
BT3.5
1 Tổng giá trị gốc hàng tồn kho: 1229
2 Mức dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 153
3 a) SDDK (TK2294) = 0
Nợ Chi phí quản lí doanh nghiệp (642): 153
Có Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (2294): 153
Nợ Có
2,600,000
260,000
2,860,000
110,000
11,000
121,000
7,020,000
702,000
7,722,000
330,000
300,000
30,000
120,000
12,000
132,000
2,200,000
220,000
2,420,000
4,000,000
4,000,000
30,000,000
1,500,000
31,500,000
1,100,000
1,000,000
100,000
6,000,000
600,000
6,600,000
2,000,000
600,000
2,600,000
66,000
66,000
2,534,000
2,534,000
1,000 621
200 641
1,200 152
8,000,000
800,000
8,800,000
300,000 153
300,000
80,000
80,000
8,720,000
8,720,000
3,000,000
3,000,000
1,500,000
1,500,000
2,000,000
2,000,000
1,600,000
160,000
1,760,000
1,600,000
1,600,000
9,600,000
960,000
10,560,000
200,000
20,000
220,000
4,000,000
4,000,000
1,000,000
1,000,000
BCTHTC BCKQHD
Nợ phải trả Vốn CSH Lợi nhuận
260,000
11,000
702.000 / -7.722.000
30,000
12,000 120,000
220,000
1,500,000
-100,000
600,000
600,000
66,000
: -2.534.000
-1,200
800,000
: -8.720.000
0
-6,500,000
160,000
-1,600,000
960,000
20,000
-1,000,000
Nợ 2294 57
Có 632
5,362,000
1,108,000
6,470,000
300,000
BCKQHD
Doanh thu Chi phí BC LCTT
-2,860,000
-121,000
-330,000
120,000 -132,000
-4,000,000
66,000
-2,534,000
1,200
-300,000
80,000 +80.000
-8,720,000
-1,760,000
1,500,000
2,000,000
-1,760,000
1,600,000
-10,560,000
-220,000
-4,000,000
1,000,000
57
BCTHTC
NV Tài sản Nợ phải trả
1 Nguyên liệu, vật liệu: 2.600.000 / Tiền gửi ngân hàng: -2.860.000 260,000
Tài sản CDHH: 110.000 / Tiền mặt: -121.000 11,000
4 Công cụ, dụng cụ: 2.200.000 / Phải trả người bán: - 2.420.000 220,000
10 Công cụ, dụng cụ: 8.000.000 / Phải trả người bán: -8.800.000 800,000
TSCDHH: 300.000 / Tiền mặt: -300.000
-330,000
-4,000,000
66,000 66,000
-2,534,000
-1,200 1,200
-300,000
80,000 +80.000
-8,720,000
-1,760,000
-1,500,000 1,500,000
-2,000,000 2,000,000
-1,760,000
-1,600,000 1,600,000
-10,560,000
-220,000
-4,000,000
-1,000,000 1,000,000