Tiền gửi ngân hàng 2.820.000 1.500.000+60.000*22,1 = 2.826.000 Quyền sử dụng đất 900.000 300*15*12*20 = 10.800.000 Dây chuyền công nghệ 2.210.000 - Giá trị bản quyền 25.000*22,1 = 552.500 - Dây chuyền công nghệ 75.000*22,1 = 1.657.500 Vốn chủ sở hữu 41.251.000 3.957.000+42.800.000 = 46.757.000 Vũ trụ bay Chi phí trả trước ngắn hạn Nhà cửa, vật kiếm trúc Nguyên giá/TSCĐHH Tiền gửi ngân hàng Tiền Quyền sử dụng đất TSCĐ Phương tiện, thiết bị Hàng tồn kho Dây chuyền công nghệ - Giá trị bản quyền TSCĐVH - Dây chuyền công nghệ TSCĐHH Chi phí đi lại Chi phí TTDH Chi phí thuê TS CPTTNH - Lập BCĐKT Bảng cân đối kế toán
Ngày 17 tháng 9 năm 200N
Đơn vị: 1.000đ
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3.626.000 A. NỢ PHẢI TRẢ 600.000
I. Tiền và các khoản tương đương 2.826.000 I. Nợ ngắn hạn 600.000 1. Tiền 2.826.000 1. Phải trả người bán 600.000 II. Hàng tồn kho 200.000 1. Hàng tồn kho 200.000 III. TSNH khác 600.000 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 600.000 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43.731.300 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Tài sản cố định 43.510.000 I. Vốn chủ sở hữu 46.757.000 1. Tài sản cố định hữu hình 32.157.500 1. Vốn đầu tư của chủ sở 46.757.000 hữu - Nguyên giá 32.157.500 2. Tài sản cố định vô hình 11.352.500 - Nguyên giá 11.352.500 II. Tài sản dài hạn khác 221.000 1. Chi phí trả trước dài hạn 221.000 Cộng TS 47.357.000 Cộng NV 47.357.000