You are on page 1of 4

Bài 4 trang 189 Giáo trình KTCB

-Sai sót về mặt số học

Đvt: 1.000 VND

Chỉ tiêu DN đã báo cáo KTV tính lại


1.Tiền gửi ngân hàng 2.820.000 1.500.000+60.000*22,1=2.826.000
2. Dây chuyền công nghệ 2.210.000
Trong đó: -HH $75000 75.000*22,1= 1.657.500
-VH $25000 25.000*22,1= 552.500
3. Quyền sử dụng đất 900.000 3000*15*12= 10.800.000
6. Vốn đầu tư 41.251.000 (30.500.000+ 1.500.000+
10.800.000) + (200.000+
1.326.000+2.210.000+221.000)
= 46.757.000

-Sai sót về phân loại và trình bày

Chỉ tiêu DN đã báo cáo KTV phân loại và trình bày lại
1.TGNH TGNH/ Tiền/TSNH/TS Tiền/Tiền và các khoản tương
đương tiền/TSNH/TS
2.CPLDN CPTLDN/Tiền/TSNH/TS CPTLDN/ CPTTDH/TSDH
khác/TSDH/ TS
3.Nhà cửa, vật kiến trúc Nhà cửa, vật kiến trúc/ TSDH/ Nhà cửa, vật kiến trúc/ NG/
TS TSCĐHH/ TSCĐ/TSDH/ TS
4.Dây chuyền công nghệ Dây chuyền công nghệ/ Dây chuyền công nghệ/
TSDH/TS NG/TSCĐHH/TSCĐ/TSDH/TS
5.Giá trị bản quyền dây chuyền Giá trị bản quyền dây chuyền
công nghệ công nghệ/ NG/TSCĐVH/TSCĐ/
TSDH/TS
6.Quyền sử dụng đất Quyền sử dụng đất/TSDH/TS Quyền sử dụng
đất/NG/TSCĐVH/TSCĐ/TSDH/T
S
7.Phải trả người bán Phải trả người bán/ Nợ NH/ Phải trả người bán/ PTNBNH/
Nợ PT/NV Nợ NH/ Nợ PT/ NV
8. Vốn góp CHS Nguồn vốn kinh doanh/ Nguồn Vốn góp của chủ sở hữu/ Vốn
vốn, quỹ/ Nguồn vốn CHS chủ sở hữu/ Nguồn vốn

-Sai về quyền và nghĩa vụ:

+Chưa hạch toán chi phí thuê vũ trụ bay: 600.000

Phản ánh: Chi phí thuê vũ trụ bay/ CPTTNH/TSNH khác/TSNH/TS

+ Bỏ hạch toán vụ trụ bay


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TẠI NGÀY 18/09/201N

Đvt; 1.000 VND

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A-Tài sản ngắn hạn 3.426.000 C- Nợ phải trả
I.Tiền và các khoản tương 2.826.000 I- Nợ ngắn hạn 600.000
đương tiền
1.Tiền 2.826.000 -Phải trả người bán NH 600.000
-Tiền gửi ngân hàng 2.826.000
II. Tài sản ngắn hạn khác
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 600.000
Chi phí thuê vũ trụ bay 600.000
B- Tài sản dài hạn 43.931.000 D- Vốn CSH 46.757.000
I.Tài sản cố định 43.720.000 I-Vốn CSH 46.757.000
1.TSCĐ hữu hình 32.357.500 Việt Nam 42.800.000
-Nguyên giá 32.357.500 Nhật Bản 3.957.000
Nhà cửa, vật kiến trúc 30.500.000
Dây chuyền công nghệ 1.657.500
Phương tiện và thiết bị rời 200.000
2.TSCĐ vô hình 11.352.500
-Nguyên giá 11.352.500
Quyền sử dụng đất 10.800.000
Giá trị bản quyền dây chuyền 552.500
công nghệ
II.Tài sản dài hạn khác 221.000
1.CP trả trước dài hạn 221.000
Cp đi lại thành lập doanh 221.000
nghiệp
Tổng tài sản 47.357.000 Tổng nguồn vốn 47.357.000
Bài tập bổ sung
-Sai sót về mặt số học

Đvt: 1.000 VND

Chỉ tiêu DN đã báo cáo KTV tính lại


1.Tiền gửi ngân hàng 400.000 55.000*18.3=1.006.500
2. Nhà cửa, vật kiến trúc 3.000.000 3.200.000
3.Hệ thống làm lạnh 3.000.000 3.700.000
4. Đất 7.000.000 16.000*16*12*17=52.224.000
5. Phải trả người bán 60.000 100.000
6. Vốn đầu tư 17.940.000 (3.200.000+300.000+52.224.000)
+ (1.006.500+ 3.700.000+
3.500.000+ 457.500+) =
55.724.000+8.664.000=64.388.000

-Sai sót về phân loại và trình bày

Chỉ tiêu DN đã báo cáo KTV phân loại và trình bày lại
1.TGNH Tiền mặt/ /TSNH/TS TGNH/Tiền/Tiền và các khoản
tương đương tiền/TSNH/TS
2.Nguyên vật liệu NVL/TSNH/TS TSNH khác/TSNH/ TS
3.Nhà xưởng Nhà cửa, vật kiến trúc/ TSDH/ Nhà xưởng/ NG/ TSCĐHH/
TS TSCĐ/TSDH/ TS
4. Hệ thống làm lạnh và bảo Hệ thống làm lạnh/TSDH/TS Hệ thống làm lạnh và bảo quản/
quản NG/TSCĐHH/TSCĐ/TSDH/TS
4.Dây chuyền công nghệ chế Dây chuyền chế biến và đóng Dây chuyền chế biến và đóng
biến và đóng gói gói/ TSDH/TS gói/NG/TSCĐVH/TSCĐ/TSDH/TS
6.Đất Đất/TSDH/TS Quyền sử dụng
đất/NG/TSCĐVH/TSCĐ/TSDH/T
S
7.Phải trả người bán Phải trả người bán/ Nợ NH/ Phải trả người bán/ PTNBNH/
Nợ PT/NV Nợ NH/ Nợ PT/ NV
8. Vốn góp CHS Nguồn vốn kinh doanh/ Nguồn Vốn góp của chủ sở hữu/ Vốn
vốn, quỹ/ Nguồn vốn CHS chủ sở hữu/ Nguồn vốn

-Sai về quyền và nghĩa vụ:

+ Chưa hạch toán chi phí thuê ô tô: 100.000

Phản ánh: Chi phí thuê ô tô/ CPTTNH/TSNH khác/TSNH/TS

+Chưa hạch toán hệ thống phần mềm quản lí: 457.500

Phản ánh: Hệ thống phần mềm quản lí/NG/TSCĐHH/TSCĐ/TSDH/TS

+ Bỏ hạch toán ô tô vận tải


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TẠi NGÀY 30/09/200N

Đvt; 1.000 VND

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A-Tài sản ngắn hạn 1.406.500 C- Nợ phải trả
I.Tiền và các khoản tương 1.006.500 I- Nợ ngắn hạn 100.000
đương tiền
1.Tiền 1.006.500 -Phải trả người bán NH 100.000
-Tiền gửi ngân hàng 1.006.500
II. Tài sản ngắn hạn khác
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 100.000
Chi phí thuê vũ trụ bay 100.000
2.Tài sản ngắn hạn khác
Nguyên vật liệu 300.000
B- Tài sản dài hạn 63.081.500 D- Vốn CSH 64.388.000
I.Tài sản cố định 63.081.500 I-Vốn CSH 64.388.000
1.TSCĐ hữu hình 7.357.500 Việt Nam 52.724.000
-Nguyên giá 7.357.500 Nhật Bản 8.664.000
Nhà xưởng 3.200.000
Hệ thống làm lạnh và bảo quản 3.700.000
Hệ thống quản lí 457.500
2.TSCĐ vô hình 55.724.000
-Nguyên giá 55.724.000
Quyền sử dụng đất 52.224.000
Dây chuyền công nghệ chế biến 3.500.000
và đóng gói
Tổng tài sản 64.488.000 Tổng nguồn vốn 64.488.000

You might also like