You are on page 1of 6

1/ Ghi nhận nghiệp vụ phát sinh tại công ty A và ĐVPT A1

Bút toán Số tiền (triệu đồng)


NV Tóm tắt nội dung Đơn vị
Nợ Có ST Nợ
Nợ 1368_A1 340
Văn phòng cty A xuất Công ty A Có 156
hóa đơn bán cho Có 3331
1
ĐVPT A1. Chi nhánh Nợ 156 300
A1 nhập kho đủ ĐVPT A1 Nợ 133 40
Có 3368_A
Nợ 1368_A1 390
Nợ 112 390
Có 156
Có 3331
Công ty A
Nợ 1368_A1 160
Văn phòng cty A xuất Có 511_NB
hóa đơn bán cho Nợ 632 140
ĐVPT A1. Chi nhánh Có 1368_A1
A1 nhập kho 80%, còn Nợ 156 560
lại bán thẳng bên Nợ 632 140
ngoài Nợ 133 80
Có 3368_A
ĐVPT A1
Có 112
2
Nợ 111 770
Có 511
Có 3331
Nợ 632 160
Có 1368_KQ
Công ty A
Nợ 1368_KQ 700
Có 511
Nhận , chuyển DT và Nợ 632 20
GV (Vì đvi ko xác
định KQKD) Có 3368_A
Nợ 3368_KQ 160
ĐVPT A1
Có 632
Nợ 511 700
Có 3368_KQ
Nợ 1368_A1 240
Có 511_NB
Công ty A
Nợ 632 180
Chi nhánh A1 xuất hóa Có 1368_A1
đơn bán hàng mua nội
Nợ 131 407
bộ từ cty A ra bên
ngoài. (NV1) Có 511
ĐVPT A1 Có 3331
Nợ 632 180
Có 156
3 Nợ 632 240
Có 1368_KQ
Công ty A
Nợ 1368_KQ 370
Có 511
Nhận , chuyển DT và
GV
3

Nhận , chuyển DT và Nợ 632 60


GV Có 3368_A
Nợ 3368_KQ 240
ĐVPT A1
Có 632
Nợ 511 370
Có 3368_KQ
Nợ 112 400
Chi nhánh A1 chi Công ty A
Có 1368_A1
4 TGNH trả 1 phần nợ
nội bộ cho kỳ trước Nợ 3368_A 400
ĐVPT A1
Có 112
Nợ 1368_A1 324
Có 156
Có 3331
Công ty A Nợ 1368_A1 120
Có 511_NB
Nợ 632 150
Văn phòng cty A xuất Có 1368_A1
hóa đơn bán cho Nợ 156 300
ĐVPT A1. Nợ 133 24
Có 3368_A
Nợ 632 150
ĐVPT A1
Có 156
5 Nợ 112 220
Có 511
Có 3331
Nợ 632 120
Có 1368_KQ
Công ty A
Nợ 1368_KQ 200
Có 511
Nhận , chuyển DT và Nợ 3368_A 30
GV Có 632
Nợ 3368_KQ 120
ĐVPT A1
Có 632
Nợ 511 200
Có 3368_KQ
Nợ 632 5,000
Có 156
Cty A bán hàng ra bên
Nợ 112 6,600
ngoài
Có 511
Có 3331
Nợ 641 100
Chi TM cho CPBH và
Nợ 642 50
CPQLDN
Có 111
6 Công ty A
Nợ 641 50
Nợ 642 60
Trả lương Có 334
Nợ 334 110
Có 112
Nợ 641 140
Khấu hao TSCĐ
Khấu hao TSCĐ Nợ 642 200
Có 214
Nợ 632 1,500
Có 156
Xuất hóa đơn bán
Nợ 112 2,750
hàng ra bên ngoài
Có 511
Có 3331
Nợ 641 60
Chi TM cho CPBH và
ĐVPT A1 Nợ 642 40
CPQLDN
Có 111
Nợ 641 40
Nợ 642 30
Trả lương Có 334
Nợ 334 70
7 Có 111
Nợ 632 1,500
Nợ 641 100
Nợ 642 70
Công ty A
Có 1368_KQ
Nợ 1368_KQ 2,500
Chuyển/nhận DT và Có 511
CP Nợ 3368_KQ 1,670
Có 632
Có 641
ĐVPT A1
Có 642
Nợ 511 2,500
Có 3368_KQ
Nợ 3331 144
Khấu trừ thuế GTGT ĐVPT A1
Có 133
Cuối kỳ
Nợ 511_NB 520
Loại trừ DT nội bộ Công ty A
Có 632
Số tiền (triệu đồng)
ST Có

300
40

340

700
80

160

140
(Nhập kho 80%)
(20% còn lại ko qua kho, nên ghi nhận giá vốn)

390 (Nợ A 50%)


390 (Tiền mua hàng trả 50%)

700 (Dt bán ra ngoài)


70

160

700

20

160

700

240 Ghi nhận DT hàng bán ra

180

370
37
(60% NV1)
180

240

370
60

240

370

400

400

300
24

120

150

324

150

200
20

120

200

30

120

200

5,000

6,000
600

150

110

110
340

1,500

2,500
250

100

70

70

1,670

2,500

1,500
100
70

2,500

144

520

You might also like