You are on page 1of 16

BT 26.

3 (Bán hàng nội bộ, ghi nhận doanh thu ngay khi xuất hàng)
ĐVTT Trường Sa ko dc phân cấp ghi nhận doanh thu
ĐVTT Hoàng Sa dc phân cấp ghi nhận doanh thu và có xác định kqkd
Cty thương mại Trường Hải ĐVTT Trường Sa
NV1 Cty Trường Hải xuất kho HH điều chuyển cho Trường Sa. Cty sử dụng PXK kiêm Vận
Nợ 1368-TS 640 Nợ 156 640
Có 156 640 Có 3368-TH
Cty sử dụng Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ nên chưa đủ đk ghi nhận DT, GV nên ko có thuế (xem như
TS bán dùm TH)
NV2 Trường Sa bán hàng ra ngoài. Đã lập bảng kê HH bán ra gửi về cty, cty đã nhận d
Nợ 632 640 Nợ 3368-TH 640
Có 1368-TS 640 Có 156
Nợ 1368-TS 748
Có 511 680 Nợ 112 748
Có 33311 68 Có 3368-TH

NV3 Cty xuất kho hàng hóa bán cho Hoàng Sa


Nợ 632 800
Có 156 800
Nợ 1368-HS 902
Có 511 820
Có 33311 82

NV4 Hoàng Sa bán hàng ra ngoài

NV5 Cuối tháng Trường Sa và Hoàng Sa chuyển khoản nộp tiền bán hàng về cty, cty đã nhận dc
Nợ 112 1650 Nợ 3368-TH 748
Có 1368-TS 748 Có 112
Có 1368-HS 902

TK 511 TK 632 TK 911


680 640
820 800 1440
1500 1440 => LÃI GỘP toàn cty

Giả sử cty chỉ ghi nhận doanh thu khi Hoàng Sa bán dc hàng ra ngoài
Cty thương mại Trường Hải ĐVTT Hoàng Sa
NV3 Cty xuất kho hàng hóa bán cho Hoàng Sa
Nợ 1368-HS 882 Nợ 156 800
Có 156 800 Nợ 133 82
Có 33311 82 Có 3368-TH

NV4 Hoàng Sa bán hàng ra ngoài


Nợ 632 800 Nợ 632 820
Có 1368-HS 800 Có 156
Nợ 1368-HS 820 Có 3368-TH
Có 511 820 Nợ 112 935
Có 511
Có 33311
NV5 Cuối tháng Hoàng Sa chuyển khoản nộp tiền bán hàng về cty
Nợ 112 902 Nợ 3368-HS 902
Có 1368-HS 902 Có 112
đvt: triệu đồng

ường Sa ĐVTT Hoàng Sa


sử dụng PXK kiêm Vận chuyển nội bộ

640
ko có thuế (xem như

gửi về cty, cty đã nhận dc bảng kê

640

748

Hoàng Sa
Nợ 156 820
Nợ 133 82
Có 3368-TH 902

oài
Nợ 632 820
Có 156 820
Nợ 112 935
Có 511 850
Có 33311 85

ng về cty, cty đã nhận dc giấy báo có của NH


Nợ 3368-TH 902
748 Có 112 902

TK 911
1500

=> LÃI GỘP toàn cty = 60


oàng Sa

882

800
20

850
85

902
A B C D E F

Nghiệp vụ CTy A ĐVP


a Nợ 1368 A1 340 Nợ 156
Có 156 300 Nợ 133
Có 3331 40
b Nợ 1368 A1 390 Nợ 156
Nợ 112 390 Nợ 632
Có 156 700 Nợ 133
Có 3331 80

Nợ 1368 A1 160 Nợ 112


Có 511 160

Nợ 632 140 Nợ 632


Có 1368 A1 140
c Nợ 1368 A1 240 Nợ 131
Có 511 240
Nợ 632 180
Có 1368 A1 180 Nợ 632

Nợ 632

d Nợ 112 400 Nợ 3368 A


Có 1368 A1 400
e Nợ 1368 A1 324 Nợ 156
Có 156 300 Nợ 133
Có 3331 24
Nợ 1368 A1 120 Nợ 632
no 3368
Có 511 120
Nợ 632 150 Nợ 112
Có 1368 A1 150
f Nợ 112 6600
Có 511 6000
Có 3331 600
Nợ 632 5000
Có 156 5000
Nợ 641 100
Nợ 642 50
Có 111 150
Nợ 641 50
Nợ 642 60
Có 334 110
Nợ 334 110
Có 112 110
Nợ 641 140
Nợ 642 200
Có 214 340
g Nợ 112

Nợ 632

Nợ 641
Nợ 642

Nợ 641
Nợ 642

Nợ 334

Công ty A

Nhận doanh
thu từ A1 Nợ 1368 3770
Có 511 3770
Nhận chi phí Nợ 641 100
Nợ 642 70
Nợ 632 2020
Có 1368 2190
Loại trừ DT
Nợ 511 520
nội bộ
Có 632 520

Toàn bộ công ty
Kết chuyển C Nợ 911 7740
Có 641 390
Có 642 380
Có 632 6970
Kết chuyển D Nợ 511 9770
Có 911 9770
Thuế TNDN Nợ 8211 406
Có 3334 406

Kết chuyển
thuế TNDN Nợ 911 406
Có 8211 406
Kết chuyển LNNợ 911 1624
Có 421 1624

ĐVPT A1
Tài khoản SDĐK SPS (Nợ) SPS (Có) SDCK
TK 111 400 170 230
TK 112 550 3520 790 3280
TK 131 550 407 957
TK 133 0 144 144 0
TK 156 3800 1160 1830 3130
TK 331 1150 1150
TK 3331 0 144 357 213
TK 335 650 650
TK 3361 1500 1500
TK 3368 A 500 600 1134 1034
TK 3368 300 2190 3770 1880
TK 414 1200 1200
TK 511 0 3770 3770 0
TK 632 0 2020 2020 0
TK 641 0 100 100 0
TK 642 0 70 70 0
Tổng 14125 14155 30

a. Loại bỏ vốn cấp cho ĐVPT


Nợ TK 3361 1500
Có TK 1361 1500
b. Loại bỏ phải thu phải trả nội bộ
Nợ TK 3368 1034
Có TK 1368 1034
c. Loại bỏ phải thu phải trả về KQKD
Nợ TK 3368 1880
Có TK 1368 1880

Bảng cân đối tổng hợp


Tài khoản Tên tài khoản Công ty A Đơn vị A1 Tổng cộng
Tài khoản Tên tài khoản Công ty A Đơn vị A1 Tổng cộng
TK 111, 112 Tiền 8930 3510 12440
TK 131 Phải thu khách hàng 500 957 1457
TK 156 Hàng tồn kho 700 3130 3830
TK 1361A1 Vốn cấp ở ĐVPT 1500 1500
TK 1368 A1 Phải thu noi bo khac 1204 1204
TK 1368 Phải thu NB về VKD 1880 1880
TK 211 TSCĐ 3600 3600
TK 214 Hao mòn TSCĐ 940 940
TK 331 Phải trả người bán 3000 1150 4150
TK 3331, TK 3Thuế và các khoản PT nhà nước 1150 213 1363
TK 335 Chi phí phải trả 400 650 1050
TK 3361 Phải trả NB về vốn kinh doanh 1500 1500
TK 3368 A Phải trả nội bộ khác 1034 1034
TK 3368 Phải trả NB về vốn kinh doanh 1880 1880
TK 341 Vay thuê tài chính 600 600
TK 4111 Vốn góp CSH 8000 8000
TK 421 Lợi nhuận sau thuế CPP 4224 4224
TK 414 Quỹ đầu tư phát triển 1200 1200
Tổng

Bảng cân đối kế toán


Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ
A. Tài sản ngắn hạn 17727 A. phải trả ngắn hạn 7163
Tiền 12440 Phải trả người bán 4150
Phải thu khách hàng 1457 Thuế và các khoản PT N 1363
Hàng tồn kho 3830 Chi phí phải trả 1050
B Tài sản dài hạn 2.66 Vay thuê tài chính 600
TSCĐ 3600 B. Vốn chủ sở hữu 13424
Khấu hao tài sản cố định -940 Vốn góp CSH 8000
Quỹ đầu tư phát triển 1200
LN sau thuế CPP 4224
Tổng 20.387 Tổng 20587
G H I J K L M N O

ĐVPT A1
300
40
Có 3368 A 340
560 Nợ 1368 A1 780 Nợ 156
140 CÓ 156 700 nợ 632
80 CÓ 3331 80 nợ 133
Có 3368 A 390 có 3368 a1
Có 112 390 nợ 1368a1 160 nợ 112
770 có 511 160 có 511
Có 511 700 có 3331
Có 3331 70 nợ 632 140 nợ 632
20 có 1368a1 140 có 3368a
Có 3368 A 20 nợ 112 390
407 có 1368a1 390
Có 511 370
Có 3331 37
180
Có 156 180
60
Có 3368 A 60
400
Có 112 400
300
24
Có 3368 A 324
120
30
Có 156 150
200
Có 511 200
2750
Có 511 2500
Có 3331 250
1500
Có 156 1500
60
40
Có 111 100
40
30
Có 334 70
70
Có 111 70

Công ty A1

Chuyển Nợ 511 3770


Có 3368 3770
Chuyển Nợ 3368 2190
Có 641 100
Có 642 70
Có 632 2020
KT thuế
Nợ 3331 144
Có 133 144
CTy A
Tài khoảSDĐK SPS (Nợ) SPS (CóSDCK
TK 111 600 150 450
TK 112 1200 7390 110 8480
TK 131 500 500
TK 156 7000 6300 700
TK 1361 1500 1500
TK 1368 500 1574 870 1204
TK 1368 300 3770 2190 1880
TK 211 3600 3600
TK 214 600 340 940
TK 331 3000 3000
TK 3331 0 744 744
TK 3334 0 406 406
TK 341 600 600
TK 4111 8000 8000
TK 421 2600 1624 4224
TK 511 0 520 520 0
TK 511BN 9770 9770 0
TK 632 0 5470 5470 0
TK 641 0 350 350 0
TK 642 0 380 380 0
TK 8211 406 406 0
TK 911 9770 9770 0
Tổng 39400 39400 0

Điều chỉnh
Số liệu tổng hợp
Số liệu tổng hợp
12440
1457
3830
1500 0
1034 170
1880 0
3600
940
4150
1363
1050
1500 0
1034 0
1880 0
600
8000
4224
1200
4414 4414 43024
P Q

560
140
80
có 3368 a1 780
770
700
70
20
có 3368a 20

You might also like