You are on page 1of 27

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN K

THEO QUYẾT ĐỊNH 15


TK Cấp 1 TK Cấp 2
LOẠI TK 1: TÀI SẢN
111
1111
1112
1113
112
1121
1122
1123
113
1131
1132
121
1211
1212

128
1281

1288
129
131
133
1331
1332
136
1361
1368
138
1381
1385
1388
139
141
142
144
151
152
153

154
155

156
1561
1562
1567
157
158
159
161
1611
1612
171

LOẠI TK 2: TÀI SẢN


211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212

213
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
223
228
2281
2282
2288
229
241
2411
2412
2413
242
243
244

LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ


311
315
331
333
3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338

3339
334
3341
3348
335
336
337
338
3381
3382
3383
3384
3385
3386
3387
3388
3389
341

342
343
3431

3432
3433
344
347
351
352

353
3531
3532
3533
3534
356
3561
3562

LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU


411
4111

4112

4118
412
413
4131
4132
414
415
417
418
419
421
4211
4212
441
461
4611
4612
466
LOẠI TK 5: DOANH THU
511
5111
5112
5113
5114
5117
5118
512
5121
5122
5123
515
521

531
532

LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


611
6111
6112
621
622
623
6231
6232
6233
6234
6237
6238
627
6271
6272
6273
6274
6277
6278
631
632
635
641
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
642
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428

LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC


711

LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC


811
821
8211
8212

LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH


911 911

LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG


001
002
003
004
007
008
H SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2
THEO QUYẾT ĐỊNH 15 TH
Tên tài khoản TK Cấp 1 TK Cấp 2
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN LOẠI
Tiền mặt 111
Tiền Việt Nam 1111
Ngoại tệ 1112
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 1113
Tiền gửi ngân hàng 112
Tiền Việt Nam 1121
Ngoại tệ 1122
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 1123
Tiền đang chuyển 113
Tiền Việt Nam 1131
Ngoại tệ 1132
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121
Cổ phiếu 1211
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 1212
1218
Đầu tư ngắn hạn khác 128
Tiền gửi có kỳ hạn 1281
1282
1283
Đầu tư ngắn hạn khác 1288
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Phải thu của khách hàng 131
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332
Phải thu nội bộ 136
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361
1362
1363
Phải thu nội bộ khác 1368
Phải thu khác 138
Tài sản thiếu chờ xử lý 1381
Phải thu về cổ phần hóa 1385
Phải thu khác 1388
Dự phòng phải thu khó đòi
Tạm ứng 141
Chi phí trả trước ngắn hạn
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Hàng mua đang đi đường 151
Nguyên liệu, vật liệu 152
Công cụ, dụng cụ 153
1531
1532
1533
1534
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154
Thành phẩm 155
1551
1557
Hàng hóa 156
Giá mua hàng hóa 1561
Chi phí thu mua hàng hóa 1562
Hàng hóa bất động sản 1567
Hàng gửi đi bán 157
Hàng hóa kho bảo thuế 158
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Chi sự nghiệp 161
Chi sự nghiệp năm trước 1611
Chi sự nghiệp năm nay 1612
Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ 171

LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN


Tài sản cố định hữu hình 211
Nhà cửa, vật kiến trúc 2111
Máy móc, thiết bị 2112
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113
Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2115
TSCĐ khác 2118
Tài sản cố định thuê tài chính 212
2121
2122
Tài sản cố định vô hình 213
Quyền sử dụng đất 2131
Quyền phát hành 2132
Bản quyền, bằng sáng chế 2133
Nhãn hiệu hàng hóa 2134
Phần mềm máy vi tính 2135
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2136
TSCĐ vô hình khác 2138
Hao mòn tài sản cố định 214
Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142
Hao mòn TSCĐ vô hình 2143
Hao mòn bất động sản đầu tư 2147
Bất động sản đầu tư 217
Đầu tư vào công ty con 221
Vốn góp liên doanh 222
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác 228
Cổ phiếu 2281
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác 2288
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 229
2291
2292
2293
2294
Xây dựng cơ bản dở dang 241
Mua sắm TSCĐ 2411
Xây dựng cơ bản 2412
Sửa chữa lớn TSCĐ 2413
Chi phí trả trước dài hạn 242
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243
Ký quỹ, ký cược dài hạn 244

LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ LOẠI TÀ


Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả cho người bán 331
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333
Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331
Thuế GTGT đầu ra 33311
Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312
Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332
Thuế xuất, nhập khẩu 3333
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334
Thuế thu nhập cá nhân 3335
Thuế tài nguyên 3336
Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337
Các loại thuế khác 3338
33381
33382
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339
Phải trả người lao động 334
Phải trả công nhân viên 3341
Phải trả người lao động khác 3348
Chi phí phải trả 335
Phải trả nội bộ 336
3361
3362
3363
3368
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 337
Phải trả, phải nộp khác 338
Tài sản thừa chờ giải quyết 3381
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Phải trả về cổ phần hóa 3385
Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn 3386
Doanh thu chưa thực hiện 3387
Phải trả, phải nộp khác 3388
Bảo hiểm thất nghiệp
Vay dài hạn 341
3411
3412
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành 343
Mệnh giá trái phiếu 3431
34311
34312
34313
Chiết khấu trái phiếu 3432
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 344
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả 352
3521
3522
3523
3524
Quỹ khen thưởng phúc lợi 353
Quỹ khen thưởng 3531
Quỹ phúc lợi 3532
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562
357

LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU LOẠI TÀI


Nguồn vốn kinh doanh 411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111
41111
41112
Thặng dư vốn cổ phần 4112
4113
Vốn khác 4118
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4131
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 4132
Quỹ đầu tư phát triển 414
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 417
Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 418
Cổ phiếu qũy 419
Lợi nhuận chưa phân phối 421
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441
Nguồn kinh phí sự nghiệp 461
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 4612
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 466
LOẠI TK 5: DOANH THU LOẠI T
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Doanh thu bán các thành phẩm 5112
Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113
Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5117
Doanh thu khác 5118
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính 515
Chiết khấu thương mại 521
5211
5212
5213
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán

ẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH LOẠI TÀI KHOẢN


Mua hàng 611
Mua nguyên liệu, vật liệu 6111
Mua hàng hóa 6112
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621
Chi phí nhân công trực tiếp 622
Chi phí sử dụng máy thi công 623
Chi phí nhân công 6231
Chi phí vật liệu 6232
Chi phí dụng cụ sản xuất 6233
Chi phí khấu hao máy thi công 6234
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6237
Chi phí bằng tiền khác 6238
Chi phí sản xuất chung 627
Chi phí nhân viên phân xưởng 6271
Chi phí vật liệu 6272
Chi phí dụng cụ sản xuất 6273
Chi phí khấu hao TSCĐ 6274
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6277
Chi phí bằng tiền khác 6278
Giá thành sản xuất 631
Giá vốn hàng bán 632
Chi phí tài chính 635
Chi phí bán hàng 641
Chi phí nhân viên 6411
Chi phí vật liệu, bao bì 6412
Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6413
Chi phí khấu hao TSCĐ 6414
Chi phí bảo hành 6415
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6417
Chi phí bằng tiền khác 6418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 642
Chi phí nhân viên quản lý 6421
Chi phí vật liệu quản lý 6422
Chi phí đồ dùng văn phòng 6423
Chi phí khấu hao TSCĐ 6424
Thuế, phí và lệ phí 6425
Chi phí dự phòng 6426
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6427
Chi phí bằng tiền khác 6428

LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC LOẠI TÀI


Thu nhập khác 711

LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC LOẠI TÀ


Chi phí khác 811
Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp 821
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8212

ẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TÀI KHOẢN XÁ


Xác định kết quả kinh doanh 911 911

LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG


Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khoá đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Dự loại chi sự nghiệp, dự án
N THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC
THEO THÔNG TƯ 200
Tên tài khoản
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Tiền đang chuyển
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Chứng khoán kinh doanh
Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

Phải thu của khách hàng


Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu khác

Tạm ứng

Hàng mua đang đi đường


Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
Hàng hóa
Giá mua hàng hóa
Chi phí thu mua hàng hóa
Hàng hóa bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hóa kho bảo thuế

Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ

Tài sản cố định hữu hình


Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
Tài sản cố định thuê tài chính
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư khác
Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí trả trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

Phải trả cho người bán


Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
Phải trả nội bộ khác
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hóa
Bảo hiểm thất nghiệp
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác

Vay và nợ thuê tài chính


Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính

Trái phiếu phát hành


Trái phiếu thường
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi

Nhận ký quỹ, ký cược


Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Dự phòng phải trả


Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
Qũy bình ổn giá

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU


Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
Quỹ đầu tư phát triển

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp


Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu qũy
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu khác

Doanh thu hoạt động tài chính


Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Gỉam giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
Chi phí nhân công
Chi phí nguyên, vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi công
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí nguyên, vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC


Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC


Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH


Xác định kết quả kinh doanh

You might also like