Professional Documents
Culture Documents
Kỳ kế toán KỲ 1/2014
Nhật ký thu tiền gửi 112 112 Nhật ký chi tiền gửi
TK1 TENTK1
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
152 Nguyên liệu,vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng Hóa
157 Hàng gởi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TSCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
Page 2
HTTK1
Page 3
HTTK2
TK2 TENTK2
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
1311 Phải thu của khách hàng ngắn hạn
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 tháng)
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
1521 Vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng
1531 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
1575 Sản phẩm gửi bán
1576 Hàng hóa gửi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
Page 4
HTTK2
Page 5
HTTK2
Page 6
HTTK2
Page 7
HTTK2
DC_HTTK2
HTTK2!$A$9:$B$144
Page 8
HTTK2
gốc ngoại tệ
Page 9
SDD
Page 10
SDD
Page 11
SDD
Page 12
SDD
Page 13
SDD
Page 14
SDD
Page 15
SDD
DC_SDD
SDD!$A$7:$F$206
SDD!$D$7:$D$212
TIẾT VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ
Page 16
SDD
-
-
-
-
-
-
- - -
2,000 15,000,000 1,500
4,000 18,000,000 2,500
1,000 10,650,000 2,000
1,000 7,850,000 1,500
- 5,500,000 -
100 6,800,000 140
20 6,600,000 45
5,840,000
5,260,000
2,000 27,435,000 5,000
1,000 19,087,200 2,200
10,000 107,900,000 15,200
5,000 82,000,000 7,000
1,000 36,000,000 1,200
- 9,441,349 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
40,000,000
60,000,000
200,000,000
250,000,000
Page 17
SDD
33,000,000
60,000,000
40,000,000
50,000,000
15,000,000
-
8,000,000
5,000,000
-
-
(2,211,000)
(4,247,000)
(4,706,000)
(6,976,000)
(4,249,000)
(4,365,000)
(4,556,000)
(4,260,000)
(4,250,000)
-
(4,111,000)
(4,069,000)
-
-
-
-
110,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
Page 18
SDD
-
-
16,500,000
-
-
-
-
(38,380,000)
(194,070,000)
-
(38,500,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(1,500,000)
-
-
-
-
-
-
-
30,000
-
(2,400,000)
-
Page 19
SDD
-
-
-
-
-
-
-
-
(235,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(2,000,000)
(1,000,000)
-
-
-
-
(780,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
Page 20
SDD
(6,000,000)
-
-
(28,000,000)
(113,549)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Page 21
CT
Page 22
CT
Page 23
CT
Page 24
CT
Page 25
CT
Page 26
CT
1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí vật liệu S 15401 62101
1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí nhân côn 15401 62201
1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí SXC SPA 15401 627
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí vật liệu S 15402 62102
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí nhân côn 15402 62202
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí SXC SPB 15402 627
1/31/2014 BPB/13 Phân bổ chi phí mua hàng 632 1562
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 632
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 6351
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 6352
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 641
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 642
1/31/2014 PKC/02 Kết chuyển doanh thu trả lạ5111 5213
1/31/2014 PKC/02 Kết chuyển doanh thu giảm5111 5212
1/31/2014 PKC/03 Kết chuyển doanh thu 5111 911
1/31/2014 PKC/04 Kết chuyển thu nhập khác 711 911
1/31/2014 PKC/05 Kết chuyển chi phí 911 811
1/31/2014 PKC/06 Kết chuyển chi phí 911 8211
1/31/2014 PKC/07 Kết chuyển lãi 911 4212
1/31/2014 KTT/01 Khấu trừ thuế 33311 1331
1/31/2014 KTT/01 Khấu trừ thuế 33311 1332
Page 27
CT
SL DAU CUOI
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ###
1 NĂM 2014
LUONG ST GHICHU NK
1,000 5,400,000 NKC
500,000 NKC
100,000 N111
2,000 19,000,000 C331
1,900,000 C331
1,000,000 C111
50,000 C111
40,000,000 C112
10,000 71,000,000 C331
7,100,000 C331
2,000,000 C111
100,000 C111
1,000 7,000,000 C331
700,000 C331
400,000 C331
20,000 C331
1,500 15,000,000 NKC
1,500 10,500,000 NKC
1,000 10,000,000 NKC
2,000 14,000,000 NKC
500 2,500,000 NKC
8,000 56,000,000 NKC
80,000,000 N111
8,000,000 N111
40,000,000 N112
1,000 6,800,000 C331
680,000 C331
300,000 C111
15,000 C111
500 2,500,000 NKC
300 1,500,000 NKC
300,000 NKC
5 750,000 NKC
Page 28
CT
15,000,000 C111
100 3,000,000 NKC
400,000 NKC
300,000 NKC
3,000 36,000,000 NKC
500,000 C111
400,000 C111
1,900,000 C111
280,000 C111
15,000,000 NKC
5,000 58,000,000 C331
5,800,000 C331
1,000,000 C112
50,000 C112
9,000,000 NKC
6,000,000 NKC
3,000,000 NKC
2,000,000 NKC
5,000,000 NKC
2,000,000 NKC
900,000 NKC
600,000 NKC
1,530,000 NKC
1,020,000 NKC
450,000 NKC
300,000 NKC
750,000 NKC
1,350,000 NKC
204,000 NKC
136,000 NKC
60,000 NKC
40,000 NKC
100,000 NKC
270,000 NKC
204,000 NKC
136,000 NKC
60,000 NKC
40,000 NKC
100,000 NKC
2,800,000 C331
700,000 C331
500,000 C331
400,000 C331
Page 29
CT
60 3,000,000 NKC
250,000 NKC
2,000 10,974,000 NKC
14,000,000 N111
1,400,000 N111
800 6,940,800 NKC
48,000,000 N112
4,800,000 N112
3,000 36,000,000 NKC
2,700,000 C111
270,000 C111
810,000 C111
30,000,000 C112
3,000,000 C112
3,000,000 C111
706,000 NKC
2,976,000 NKC
249,000 NKC
69,000 NKC
185,000 NKC
365,000 NKC
250,000 NKC
247,000 NKC
556,000 NKC
260,000 NKC
26,000 NKC
111,000 NKC
1,200,000 NKC
1,800,000 C111
3,000,000 NKC
250,000 NKC
1,200,000 C111
4,400,000 C112
8,000,000 N112
800,000 N112
800 6,940,800 NKC
2,200,000 C111
800,000 C111
1,000,000 C111
200,000 C111
50,000,000 C112
5,000,000 C112
5,000 28,043,750 NKC
Page 30
CT
Page 31
CT
2,000,000 NKC
8,080,000 N111
8,080,000 C111
200 1,400,000 NKC
2,000,000 C111
200,000 TL C111
1,050,000 NKC
1,000 30,000,000 C331
3,000,000 C331
600,000 C111
30,000 C111
100 3,000,000 NKC
4,000,000 N111
400,000 N111
6,000,000 NKC
6,000,000 NKC
4,000,000 N111
400,000 NB N111
10,000,000 C111
800 24,000,000 NKC
10,000,000 C111
31,680,000 N112
3,200,000 N112
320,000 NKC
800 24,000,000 NKC
100,000,000 C112
3,000,000 C112
2,800,000 C112
800 4,250,000 NKC
1,000 5,350,000 NKC
900,000 NKC
500,000 C111
400,000 C111
300,000 C111
300,000 C111
200,000 C111
10,000,000 N111
12,000,000 C111
1,000,000 NKC
8,000,000 N111
60,000,000 C112
3,000 16,826,250 NKC
1,000 8,845,000 NKC
Page 32
CT
28,000,000 NKC
11,838,000 NKC
9,672,000 NKC
25,500,000 NKC
7,892,000 NKC
6,448,000 NKC
5,558,651 NKC
188,886,451 NKC
2,800,000 NKC
320,000 NKC
10,630,000 NKC
20,200,000 NKC
2,000,000 NKC
1,050,000 NKC
243,950,000 NKC
4,000,000 NKC
6,000,000 NKC
8,000,000 NKC
11,113,549 NKC
16,900,000 NKC
8,000,000 NKC
Page 33
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 1
Từ ngày
đến ngày
SHTK: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
Tồn đầu quý Nhập trước kỳ Xuất trước kỳ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
TK Tên VL, SP, HH
A Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
VITRI TK TENTK TONDKSDDK NHAPLK PSNLK XUATLK PSCLK DKSL DKN NHAPSL PSN
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền
XUATSLPSC CKSL CKN
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
NKC
A1 Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
A2 Ngày Số Nợ
VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK STN
Số tiền
Có
STC
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY1
NKC đến ngày NGAY2
A1
A2 Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
A3 Ngày Số Nợ
VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK STN
Số tiền
Có
STC
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY 1
đến ngày NGAY 2
NKC
A1 Chứng từ
Diễn giải Tài khoản
A2 1 Ngày Số
D CT S CT S TKN C TK VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK
CHUNG
Số tiền
Nợ Có
STN STC
NHẬT KÝ THU TIỀN
Tài khoản: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ
SDDK
PSNLK
A Số dư đầu kỳ DKN
VITRIN VITRIC VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU STN
PSCLK
DKC
STC
PSC
CKC
SỔ CÁI
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoản TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số
A Số dư đầu kỳ
VITRIN VITRIC VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU
Số tiền
Nợ Có
SDDK
PSNLK PSCLK
DKN DKC
STN STC
PSN PSC
CKN CKC
SỔ TIỀN GỞI NGÂN HÀNG
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoản TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Thu Chi
PSNLK PSCLK
A Số dư đầu kỳ
VITRINVITRICVITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU STN STC
CKN
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoảnTENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
Xuất Tồn
Tiền Lượng Tiền
PSCLK TONDK SDDK
DKSL DKN
STC TONSL TONTT
PSC
CKSL CKN
Đơn vị báo cáo: CÔNG TY E.A.S. Mẫu số B 01-DN
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10
Tại ngày:
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ
1 2 3 4
TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1.Tiền 111 VI.01
2.Các khoản tương đương tiền 112
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 VI.02
1.Chứng khoán kinh doanh 121
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doan 122
3.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 134
5.Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 VI.04
6.Phải thu ngắn hạn khác 136
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137
8.Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV.Hàng tồn kho 140
1.Hàng tồn kho 141 VI.07
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V.Tài sản ngắn hạn khác 150
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 VI.13
2.Thuế GTGT được khấu trừ 152
3.Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154
5.Tài sản ngắn hạn khác 155
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200
I.Các khoản phải thu dài hạn 210
1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2.Trả trước cho người bán dài hạn 212
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4.Phải thu nội bộ dài hạn 214 VI.04
5.Phải thu về cho vay dài hạn 215 VI.04
6.Phải thu dài hạn khác 216
7.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II.Tài sản cố định 220
1.Tài sản cố định hữu hình 221 VI.09
-Nguyên giá 222
-giá trị hao mòn lũy kế 223
2.Tài sản cố định thuê tài chính 224 VI.11
-Nguyên giá 225
-giá trị hao mòn lũy kế 226
3.Tài sản cố định vô hình 227 VI.10
-Nguyên giá 228
-giá trị hao mòn lũy kế 229
III.Bất động sản đầu tư 230 VI.12
-Nguyên giá 231
-giá trị hao mòn lũy kế 232
IV.Tài sản dở dang dài hạn 240 VI.08
1.Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài h 241
2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V.Đầu tư tài chính dài hạn 250
1.Đầu tư vào công ty con 251
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI.Tài sản dài hạn khác 260
1.Chi phí trả trước dài hạn 261 VI.13
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 VI.24
3.Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4.Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270
NGUỒN VỐN
A.NỢ PHẢI TRẢ 300
I.Nợ ngắn hạn 310
1.Phải trả người bán ngắn hạn 311 VI.16
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4.Phải trả người lao động 314
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6.Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 317
8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9.Phải trả ngắn hạn khác 319 VI.19
10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11.Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13.Quỹ bình ổn giá 323
14.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324
II.Nợ dài hạn 330
1.Phải trả dài hạn người bán 331
2.Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3.Chi phí phải trả dài hạn 333
4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5.Phải trả nội bộ dài hạn 335
6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7.Phải trả dài hạn khác 337
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9.Trái phiếu chuyển đổi 339
10.Cổ phiếu ưu đãi 340
11.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12.Dự phòng phải trả dài hạn 342
13.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
I.Vốn chủ sở hữu 410 VI.25
1.Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2.Thặng dư vốn cổ phần 412
3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4.Vốn khác của chủ sở hữu 414
5.Cổ phiếu quỹ 415
6.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8.Quỹ đầu tư phát triển 418
9.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1.Nguồn kinh phí 431
2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440
Lập, ngày ... tháng ... năm ....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
ST
Mẫu số B 01-DN
270 1
100 1
110 0
110 0
100 1
120 0
120 0
120 0
100 1
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
100 1
140 0
140 0
100 1
150 0
150 0
150 0
150 0
150 0
270 1
200 1
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
200 1
220 1
221 0
221 0
220 1
224 0
224 0
220 1
227 0
227 0
200 1
230 0
230 0
200 1
240 0
240 0
200 1
250 0
250 0
250 0
250 0
250 0
200 1
260 0
260 0
260 0
260 0
1
440 1
300 1
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
300 1
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
440 1
400 1
410 0
411 0
411 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 1
421 0
421 0
410 0
400 1
430 0
430 0
ngày ... tháng ... năm ....
MS TK TCDAU
111 111 1 1
111 112 1 1
111 113 1 1
112 12811 1 1
112 12881 1 1
121 12111 1 1
121 12112 1 1
121 12121 1 1
121 12122 1 1
122 2291 0 -1
123 12812 1 1
123 12882 1 1
131 1311 1 1
132 3311 1 1
133 13681 1 1
134 337 1 1
135 12831 1 1
136 1385 1 1
136 13881 1 1
136 13882 1 1
136 13883 1 1
136 13888 1 1
136 33811 1 1
136 33821 1 1
136 33831 1 1
136 33841 1 1
136 3385 1 1
136 3386 1 1
136 33871 1 1
136 33881 1 1
136 2441 1 1
136 334 1 1
137 2293 0 -1
139 1381 1 1
141 151 1 1
141 152 1 1
141 153 1 1
141 154 1 1
141 155 1 1
141 156 1 1
141 157 1 1
141 158 1 1
149 2294 0 -1
151 2421 1 1
152 133 1 1
153 333 1 1
154 171 1 1
155 22881 1 1
211 1312 1 1
212 3312 1 1
213 1361 1 1
214 13682 1 1
215 12832 1 1
216 13889 1 1
216 33812 1 1
216 33822 1 1
216 33832 1 1
216 33842 1 1
216 33872 1 1
216 33882 1 1
216 141 1 1
216 2442 1 1
219 2293 0 -1
222 211 1 1
223 2141 0 -1
225 212 1 1
226 2142 0 -1
228 213 1 1
229 2143 0 -1
231 217 1 1
232 2147 0 -1
241 2294 0 1
242 241 1 1
251 221 1 1
252 222 1 1
253 2281 1 1
254 2292 0 -1
255 12813 1 1
255 1282 1 1
255 12883 1 1
261 2422 1 1
262 243 1 1
263 1534 1 1
268 22882 1 1
311 3311 0 1
312 1311 0 1
313 333 0 1
314 334 0 1
315 335 0 1
316 33681 0 1
317 337 0 1
318 33871 0 1
319 13881 0 1
319 13882 0 1
319 13883 0 1
319 13888 0 1
319 33811 0 1
319 33821 0 1
319 33831 0 1
319 33841 0 1
319 3385 0 1
319 3386 0 1
319 33881 0 1
319 3441 0 1
320 34111 0 1
320 34121 0 1
320 34311 0 1
321 352 0 1
322 353 0 1
323 357 0 1
324 171 0 1
331 3312 0 1
332 1312 0 1
333 3352 0 1
334 3361 0 1
335 33682 0 1
336 33872 0 1
337 33812 0 1
337 33822 0 1
337 33832 0 1
337 33842 0 1
337 33882 0 1
337 3442 0 1
338 34112 0 1
338 34122 0 1
339 3432 0 1
340 41112 0 1
341 347 0 1
342 352 0 1
343 356 0 1
411 4111 0 1
411a 41111 0 1
411b 41112 0 1
412 4112 0 1
412 4112 1 -1
413 4113 0 1
414 4118 0 1
415 419 1 -1
416 412 0 1
416 412 1 -1
417 413 0 1
417 413 1 -1
418 414 0 1
419 417 0 1
420 418 0 1
421a 4211 0 1
421a 4211 1 -1
421b 4212 0 1
421b 4212 1 -1
422 441 0 1
431 461 0 1
431 161 1 -1
432 466 0 1
Đơn vị báo cáo: CÔNG TY E.A.S. Mẫu số B 02-DN
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10
OANH
20 1 1
20 0 -1
30 1 1
30 0 1
30 0 -1
0 1
30 0 -1
30 0 -1
50 1 1
40 0 1
40 0 -1
50 1 1
60 1 1
60 0 -1
60 0 -1
1 1
0 1
0 1
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước
minh
1 2 3 4
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02
3. Tiền trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi do mua sắm TSCĐ, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khá 21
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ĐV khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ĐV khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã p 32
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
Kỳ này
5 KHTG TINHTG
- 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 50 1
- 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 50 1
- 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 50 1
- 70 1
- 70 0
- 70 0
- 1