You are on page 1of 86

E. A. S.

Kỳ kế toán KỲ 1/2014

Đầu Kỳ Báo cáo: 1/3/2014


Cuối Kỳ Báo cáo: 1/31/2014

Nhật ký ĐB NK_N NK_C


Nhật ký thu tiền mặt 111 111 Nhật ký chi tiền mặt

Nhật ký thu tiền gửi 112 112 Nhật ký chi tiền gửi

Nhật ký bán hàng 131 331 Nhật ký mua hàng

Tên đơn vị: CÔNG TY E.A.S.


Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10
Mã số thuế: 123456789-001
HTTK1

MTD MTC SLMT DC_HTTK1


9 84 76 HTTK1!$A$9:$B$84
DC_TK1
HTTK1!$A$9:$A$84

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 1

TK1 TENTK1
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
152 Nguyên liệu,vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng Hóa
157 Hàng gởi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TSCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả

Page 2
HTTK1

336 Phải trả nội bộ


337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 Quỹ bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chánh
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
611 Mua hàng
621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 3
HTTK2

MTD MTC SLMT


9 152 144
DC_TK2
HTTK2!$A$9:$A$144

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 2

TK2 TENTK2
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
1311 Phải thu của khách hàng ngắn hạn
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 tháng)
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
1521 Vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng
1531 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
1575 Sản phẩm gửi bán
1576 Hàng hóa gửi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

Page 4
HTTK2

2111 Nhà cửa,vật kiến trúc


2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288 Đầu tư khác
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn
2422 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
2442 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thu trên thuế vốn
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí,khoản nộp khác
3341 Phải trả công nhân viên
3351 Chi phí phải trả ngắn hạn
3352 Chi phí phải trả dài hạn
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3381 TS thừa chờ giải quyết

Page 5
HTTK2

3382 Kinh phí công đoàn


3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, Phải nộp khác
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
3431 Trái phiếu thường
3432 Trái phiếu chuyển đổi
3441 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3442 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419 Cổ phiếu quỹ
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chánh
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại

Page 6
HTTK2

611 Mua hàng


621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
6351 Chi phí tài chính, trả lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 7
HTTK2

DC_HTTK2
HTTK2!$A$9:$B$144

Page 8
HTTK2

gốc ngoại tệ

Page 9
SDD

MTD MTC SLMT


7 212 206
SDD!$A$7:$A$212 SDD!$C$7:$C$212
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT VÀ SỐ DƯ

TK3 TENTK3 SDDK


1111 Tiền mặt Việt Nam 30,000,000
1112 Tiền mặt ngoại tệ -
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN 170,000,000
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ -
113 Tiền đang chuyển -
12111 Cổ phiếu ngắn hạn -
12112 Cổ phiếu trên 3 tháng -
12121 Trái phiếu ngắn hạn -
12122 Trái phiếu trên 3 tháng -
12811 Tiền gửi có kỳ hạn -
12812 Tiền gửi có kỳ hạn không quá 12 tháng -
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng -
1282 Trái phiếu -
12831 Cho vay ngắn hạn -
12832 Cho vay dài hạn -
12881 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
12882 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn không -
12883 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn trên 1 -
131101 Khách hàng H1 35,000,000
131102 Khách hàng H2 15,000,000
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 tháng) -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV -
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ -
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -
13681 Phải thu nội bộ khác NH -
13682 Phải thu nội bộ khác DH -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -
1385 Phải thu về cổ phần hóa -
13881 Hoàn thuế GTGT -
13882 Giảm thuế GTGT -
13883 Giảm thuế TNDN -

Page 10
SDD

13888 Phải thu khác ngắn hạn -


13889 Phải thu khác dài hạn -
14101 NV Nguyễn Văn Tư 6,000,000
14102 NV Trần Văn Tám 4,000,000
14103 NV Trần Văn Hai -
14104 NV Bùi Văn Mười -
151 Hàng mua đang đi trên đường -
152101 Vật liệu chính M1 20,000,000
152102 Vật liệu chính M2 28,000,000
152201 Vật liệu phụ N 5,000,000
152301 Nhiên liệu D 5,000,000
152401 Phụ tùng P 2,000,000
153101 Dụng cụ C1 5,000,000
153102 Dụng cụ C2 3,000,000
15401 CPSX dở dang SP A 1,200,000
15402 CPSX dở dang SP B 800,000
15501 Sản phẩm A 10,000,000
15502 Sản phẩm B 8,000,000
156101 Hàng G1 70,000,000
156102 Hàng G2 60,000,000
156103 Hàng G3 30,000,000
1562 Chi phí mua hàng 10,000,000
1567 Hàng hóa bất động sản -
157501 Sản phẩm A -
157502 Sản phẩm B -
157601 Hàng G1 -
157602 Hàng G2 -
157603 Hàng G3 -
158 Hàng hóa kho bảo thuế -
161 Chi sự nghiệp -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2111101 Cửa hàng 40,000,000
2111201 Văn phòng 60,000,000
2111301 Phân xưởng 200,000,000
2112301 Máy sản xuất 250,000,000

Page 11
SDD

2112302 Máy tiện -


2113101 Xe bán hàng 60,000,000
2113201 Xe văn phòng 1 40,000,000
2113202 Xe văn phòng 2 -
2114101 Thiết bị văn phòng - CH 15,000,000
2114201 Thiết bị văn phòng 1 - VP 12,000,000
2114202 Thiết bị văn phòng 2 - VP 8,000,000
2114301 Thiết bị văn phòng - PX 5,000,000
212 Tài sản cố định thuê tài chính -
213 Tài sản cố định vô hình -
21411101 Cửa hàng (2,026,000)
21411201 Văn phòng (4,000,000)
21411301 Phân xưởng (4,000,000)
21412301 Máy sản xuất (4,000,000)
21412302 Máy tiện (4,000,000)
21413101 Xe bán hàng (4,000,000)
21413201 Xe văn phòng 1 (4,000,000)
21413202 Xe văn phòng 2 (4,000,000)
21414101 Thiết bị văn phòng - CH (4,000,000)
21414201 Thiết bị văn phòng 1 - VP (5,974,000)
21414202 Thiết bị văn phòng 2 - VP (4,000,000)
21414301 Thiết bị văn phòng - PX (4,000,000)
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê -
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -
217 Bất động sản đầu tư -
221 Đầu tư vào công ty con -
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
22881 Đầu tư khác ngắn hạn -
22882 Đầu tư khác dài hạn -
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi -
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

Page 12
SDD

2412 Xây dựng cơ bản -


2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn -
2422 Chi phí trả trước dài hạn -
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn -
2442 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn -
331101 Đơn vị S1 (50,000,000)
331102 Đơn vị S2 (20,000,000)
331103 Cty Điện Lực -
331104 Đơn vị S3 -
3312 Phải trả cho người bán dài hạn -
33311 Thuế GTGT đầu ra -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -
3335 Thu trên thuế vốn -
3336 Thuế tài nguyên -
3337 Thuế nhà, tiền thuê đất -
3338 Các loại thuế khác -
3339 Phí, lệ phí,khoản nộp khác -
3341 Phải trả công nhân viên -
3351 Chi phí phải trả ngắn hạn (2,000,000)
3352 Chi phí phải trả dài hạn -
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -
33681 Phải trả nội bộ ngắn hạn khác -
33682 Phải trả nội bộ dài hạn khác -
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
33811 TS thừa chờ giải quyết ngắn hạn -
33812 TS thừa chờ giải quyết dài hạn -
33821 Kinh phí công đoàn ngắn hạn -
33822 Kinh phí công đoàn dài hạn -
33831 Bảo hiểm xã hội ngắn hạn -
33832 Bảo hiểm xã hội dài hạn -

Page 13
SDD

33841 Bảo hiểm y tế ngắn hạn -


33842 Bảo hiểm y tế dài hạn -
3385 Phải trả về cổ phần hóa -
3386 Bảo hiểm thất nghiệp -
33871 Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn -
33872 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn -
33881 Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn -
33882 Phải trả, phải nộp khác dài hạn -
34111 Các khoản đi vay ngắn hạn (280,000,000)
34112 Các khoản đi vay dài hạn -
34121 Nợ thuê tài chính ngắn hạn -
34122 Nợ thuê tài chính dài hạn -
34311 Mệnh giá trái phiếu -
34312 Chiết khấu trái phiếu -
34313 Phụ trội trái phiếu -
3432 Trái phiếu chuyển đổi -
3441 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn -
3442 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn -
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hoá -
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -
3531 Quỹ khen thưởng -
3532 Quỹ phúc lợi -
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSC -
4111 Vốn góp của chủ sở hữu (780,000,000)
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -
41112 Cổ phiếu ưu đãi -
4112 Thặng dư vốn cổ phần -
4118 Vốn khác -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ c -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động -

Page 14
SDD

414 Quỹ đầu tư phát triển -


417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -
419 Cổ phiếu quỹ -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước (28,000,000)
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay -
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB -
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
5111 Doanh thu bán hàng hóa -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm -
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -
5118 Doanh thu khác -
515 Doanh thu hoạt động tài chính -
5211 Chiết khấu thương mại -
5212 Giảm giá hàng bán -
5213 Hàng bán bị trả lại -
611 Mua hàng -
62101 Chi phí NVL SP A -
62102 Chi phí NVL SP B -
62201 Chi phí NC SP A -
62202 Chi phí NC SP B -
627 Chi phí sản xuất chung -
631 Giá thành sản xuất -
632 Giá vốn hàng bán -
6351 Chi phí tài chính, trả lãi vay -
6352 Chi phí tài chính khác -
641 Chi phí bán hàng -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -
711 Thu nhập khác -
811 Chi phí khác -
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -
911 Xác định kết quả kinh doanh -

Page 15
SDD

DC_SDD
SDD!$A$7:$F$206
SDD!$D$7:$D$212
TIẾT VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ

TONDK SDCK TONCK


34,480,000
-
42,850,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22,050,000
14,000,000
-
10,690,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 16
SDD

-
-
-
-
-
-
- - -
2,000 15,000,000 1,500
4,000 18,000,000 2,500
1,000 10,650,000 2,000
1,000 7,850,000 1,500
- 5,500,000 -
100 6,800,000 140
20 6,600,000 45
5,840,000
5,260,000
2,000 27,435,000 5,000
1,000 19,087,200 2,200
10,000 107,900,000 15,200
5,000 82,000,000 7,000
1,000 36,000,000 1,200
- 9,441,349 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
40,000,000
60,000,000
200,000,000
250,000,000

Page 17
SDD

33,000,000
60,000,000
40,000,000
50,000,000
15,000,000
-
8,000,000
5,000,000
-
-
(2,211,000)
(4,247,000)
(4,706,000)
(6,976,000)
(4,249,000)
(4,365,000)
(4,556,000)
(4,260,000)
(4,250,000)
-
(4,111,000)
(4,069,000)
-
-
-
-
110,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 18
SDD

-
-
16,500,000
-
-
-
-
(38,380,000)
(194,070,000)
-
(38,500,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(1,500,000)
-
-
-
-
-
-
-
30,000
-
(2,400,000)
-

Page 19
SDD

-
-
-
-
-
-
-
-
(235,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(2,000,000)
(1,000,000)
-
-
-
-
(780,000,000)
-
-
-
-
-
-
-

Page 20
SDD

(6,000,000)
-
-
(28,000,000)
(113,549)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 21
CT

MTD MTC SL1 SL2


10 235 #REF! #REF!
CT!$A$10:$A$235
DC1 TRUOC KY BC #REF! #REF!
DC2 TRONG KY BC #REF! #REF!

CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2014

NGAY SOCT DIENGIAI TKN TKC


1/2/2014 PNK/01 Nhập kho VL phụ 152201 14101
1/2/2014 PNK/01 Thuế GTGT đầu vào 1331 14101
1/2/2014 PTH/01 Thu hoàn ứng N V Tư 1111 14101
1/2/2014 PNK/02 Nhập kho VL chính M1 152101 331101
1/2/2014 PNK/02 Thuế GTGT đầu vào 1331 331101
1/2/2014 PCH/01 Chi tiền vận chuyển bốc d 152101 1111
1/2/2014 PCH/01 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/3/2014 GBN/01 Trả tiền cho ĐV S1 qua NH331101 1121
1/3/2014 PNK/03 Nhập kho hàng G1 156101 331102
1/3/2014 PNK/03 Thuế GTGT đầu vào 1331 331102
1/3/2014 PCH/02 Chi tiền vận chuyển bốc d 1562 1111
1/3/2014 PCH/02 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/3/2014 PNK/04 Nhập kho VL chính M2 152102 331102
1/3/2014 PNK/04 Thuế GTGT đầu vào 1331 331102
1/3/2014 PNK/04 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102 331102
1/3/2014 PNK/04 Thuế GTGT đầu vào 1331 331102
1/4/2014 PXK/01 Xuất kho M1 cho SP A 62101 152101
1/4/2014 PXK/01 Xuất kho M2 cho SP A 62101 152102
1/4/2014 PXK/001 Xuất kho M1 cho SP B 62102 152101
1/4/2014 PXK/001 Xuất kho M2 cho SP B 62102 152102
1/4/2014 PXK/02 Xuất kho nhiên liệu cho P 627 152301
1/6/2014 PXK/03 Xuất kho hàng G1 632 156101
1/6/2014 PTH/02 Doanh thu hàng G1 1111 5111
1/6/2014 PTH/02 Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
1/6/2014 PCH/03 Nộp tiền mặt vào NH 1121 1111
1/6/2014 PNK/05 Nhập kho VL chính M2 152102 331101
1/6/2014 PNK/05 Thuế GTGT đầu vào 1331 331101
1/6/2014 PCH/04 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102 1111
1/6/2014 PCH/04 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/7/2014 PXK/04 Xuất kho VLP cho SP A 62101 152201
1/7/2014 PXK/04 Xuất kho VLP cho SP B 62102 152201
1/7/2014 PXK/05 Xuất kho phụ tùng để sửa 627 152401
1/7/2014 PXK/06 Xuất kho dụng cụ C2 cho 641 153102

Page 22
CT

1/8/2014 PCH/05 Chi tạm ứng lương 3341 1111


1/8/2014 PNK/06 Nhập kho hàng G3 156103 14102
1/8/2014 PNK/06 Thanh toán tiền vận chuyể 1562 14102
1/8/2014 PNK/06 Thuế GTGT đầu vào 1331 14102
1/9/2014 PXK/07 Gửi hàng G2 đi bán 157602 156102
1/9/2014 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BP 627 1111
1/9/2014 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BP 641 1111
1/9/2014 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BP 642 1111
1/9/2014 PCH/06 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/9/2014 GBN/02 Vay NH thanh toán cho ĐV331102 34111
1/9/2014 PNK/07 Nhập kho hàng G2 156102 331102
1/9/2014 PNK/07 Thuế GTGT đầu vào 1331 331102
1/9/2014 GBN/03 Thanh toán tiền vận chuyể 1562 1121
1/9/2014 GBN/03 Thuế GTGT đầu vào 1331 1121
1/10/2014 BPB/01 Phân bổ lương CN SP A 62201 3341
1/10/2014 BPB/01 Phân bổ lương CN SP B 62202 3341
1/10/2014 BPB/01 Phân bổ lương NV PXSX 627 3341
1/10/2014 BPB/01 Phân bổ lương NV BPBH 641 3341
1/10/2014 BPB/01 Phân bổ lương NV BPQL 642 3341
1/10/2014 BPB/01 Tiền lương nghỉ phép 3351 3341
1/10/2014 BPB/02 Trích trước lương nghỉ ph 62201 3351
1/10/2014 BPB/02 Trích trước lương nghỉ ph 62202 3351
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 62201 33831
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 62202 33831
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 627 33831
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 641 33831
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 642 33831
1/10/2014 BPB/03 Trích BHXH 3341 33831
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 62201 33841
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 62202 33841
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 627 33841
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 641 33841
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 642 33841
1/10/2014 BPB/04 Trích BHYT 3341 33841
1/10/2014 BPB/05 Trích KPCĐ 62201 33821
1/10/2014 BPB/05 Trích KPCĐ 62202 33821
1/10/2014 BPB/05 Trích KPCĐ 627 33821
1/10/2014 BPB/05 Trích KPCĐ 641 33821
1/10/2014 BPB/05 Trích KPCĐ 642 33821
1/11/2014 GK01/38 Phân bổ tiền điện cho PXS627 331103
1/11/2014 GK01/38 Phân bổ tiền điện cho BP 641 331103
1/11/2014 GK01/38 Phân bổ tiền điện cho BPQ642 331103
1/11/2014 GK01/38 Thuế GTGT đầu vào 1331 331103

Page 23
CT

1/11/2014 PXK/08 Xuất kho dụng C1 cho PX 2421 153101


1/11/2014 BPB/06 Phân bổ dụng cụ C1 627 2421
1/11/2014 PXK/09 Xuất kho SP A bán trực tiế 632 15501
1/11/2014 PTH/03 Doanh thu SP A 1111 5111
1/11/2014 PTH/03 Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
1/13/2014 PXK/10 Xuất kho SP B gửi đi bán 157502 15502
1/13/2014 GBC/01 Doanh thu bán được hàng 1121 5111
1/13/2014 GBC/01 Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
1/13/2014 GI03/337 Giá vốn hàng G2 632 157602
1/13/2014 PCH/07 Chi nộp BHXH 33831 1111
1/13/2014 PCH/07 Chi nộp KPCĐ 33821 1111
1/13/2014 PCH/08 Chi mua BHYT 33841 1111
1/13/2014 GBN/04 Mua máy tiện bằng tiền gửi2112302 1121
1/13/2014 GBN/04 Thuế GTGT đầu vào 1332 1121
1/13/2014 PCH/09 Chi vận chuyển, lắp đặt, c 2112302 1111
1/13/2014 BPB/07 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 21411301
1/13/2014 BPB/07 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 21412301
1/13/2014 BPB/07 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 21412302
1/13/2014 BPB/07 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 21414301
1/13/2014 BPB/08 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641 21411101
1/13/2014 BPB/08 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641 21413101
1/13/2014 BPB/08 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641 21414101
1/13/2014 BPB/09 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 21411201
1/13/2014 BPB/09 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 21413201
1/13/2014 BPB/09 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 21413202
1/13/2014 BPB/09 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 21414201
1/13/2014 BPB/09 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 21414202
1/13/2014 PXK/11 Xuất phụ tùng sửa chữa l 2413 152401
1/13/2014 PCH/10 Chi sửa chữa lớn TSCĐ 2413 1111
1/13/2014 QD/01 Quyết định phân bổ 12 thá 2421 2413
1/13/2014 BPB/10 Phân bổ 1 tháng 642 2421
1/13/2014 PCH/11 Chi tiếp khách 642 1111
1/13/2014 GBN/05 Thanh toán cho Cty Điện l 331103 1121
1/14/2014 GBC/02 Doanh thu bán SP B 1121 5111
1/14/2014 GBC/02 Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
1/14/2014 GI03/338 Giá vốn hàng B 632 157502
1/14/2014 PCH/12 Chi tiền nước cho PXSX 627 1111
1/14/2014 PCH/12 Chi tiền nước cho BPBH 641 1111
1/14/2014 PCH/12 Chi tiền nước cho BPQL 642 1111
1/14/2014 PCH/12 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/14/2014 GBN/06 Mua ô tô con 2113202 1121
1/14/2014 GBN/06 Thuế GTGT đầu vào 1332 1121
1/15/2014 PNK/08 Nhập kho SP A 15501 15401

Page 24
CT

1/15/2014 PNK/008 Nhập kho SP B 15502 15402


1/15/2014 PXK/12 Xuất kho bán SP A 632 15501
1/15/2014 PXK/13 Xuất kho bán SP B 632 15502
1/15/2014 GI03/339 Doanh thu bán SP B 131102 5111
1/15/2014 GI03/339 Thuế GTGT đầu ra 131102 33311
1/15/2014 PCH/13 Chi tiền vận chuyển SP đi 641 1111
1/15/2014 GBN/07 Chi tiền quảng cáo 641 1121
1/15/2014 GBN/07 Thuế GTGT đầu vào 1331 1121
1/16/2014 PCH/14 Chi tiền ủng hộ thiên tai 13888 1111
1/16/2014 PTH/04 KH H2 thanh toán 1111 131102
1/16/2014 GI03/340 Doanh thu bán SP A 131101 5111
1/16/2014 GI03/340 Thuế GTGT đầu ra 131101 33311
1/16/2014 GBC/03 KH H1 thanh toán 1121 131101
1/16/2014 PCH/15 Chi tạm ứng 14103 1111
1/16/2014 PNK/09 Nhập kho hàng G1 156101 331102
1/16/2014 PNK/09 Thuế GTGT đầu vào 1331 331102
1/16/2014 PCH/16 Chi vận chuyển hàng mua 1562 1111
1/16/2014 PCH/16 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/17/2014 PXK/14 Xuất kho bán hàng G1 632 156101
1/17/2014 PTH/05 Doanh thu bán hàng G1 1111 5111
1/17/2014 PTH/05 Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
1/17/2014 PCH/17 Gửi tiền vào NH 113 1111
1/17/2014 GBC/04 Nhận giấy báo Có 1121 113
1/17/2014 BKE/01 Thanh toán tạm ứng 642 14103
1/17/2014 BKE/01 Thuế GTGT đầu vào 1331 14103
1/17/2014 PCH/18 Chi vượt ứng 14103 1111
1/18/2014 PCH/19 Chi tiền ủng hộ UBND Ph 642 1111
1/18/2014 BKE/02 Tạm nộp thuế thu nhập 8211 3334
1/18/2014 GBN/08 Nộp thuế thu nhập 3334 1121
1/18/2014 BPB/11 Tạm trích quỹ ĐTPT 4212 414
1/18/2014 BPB/11 Tạm trích quỹ KT 4212 3531
1/18/2014 BPB/11 Tạm trích quỹ PL 4212 3532
1/18/2014 PCH/20 Chi tiền cho CN tham quan3532 1111
1/18/2014 PNK/10 Nhập kho dụng cụ C1 153101 331104
1/18/2014 PNK/10 Nhập kho dụng cụ C2 153102 331104
1/18/2014 PNK/10 Thuế GTGT đầu vào 1331 331104
1/18/2014 PNK/11 Nhập kho phụ tùng 152401 331104
1/18/2014 PNK/11 Thuế GTGT đầu vào 1331 331104
1/20/2014 PTH/06 Rút tiền nhập quỹ 1111 1121
1/20/2014 PCH/21 Chi tiền trả cho ĐV S3 331104 1111
1/20/2014 PCH/22 Chi mua VPP 642 1111
1/20/2014 PCH/22 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/20/2014 BKE/03 Bảng kê khấu trừ tạm ứng 3341 14102

Page 25
CT

1/20/2014 BKE/03 Bảng kê ủng hộ thiên tai 3341 13888


1/20/2014 PTH/07 Rút tiền nhập quỹ 1111 1121
1/20/2014 PCH/23 Chi thanh toán lương 3341 1111
1/20/2014 PNK/12 Trả lại hàng G1 156101 632
1/20/2014 PCH/24 Ghi giảm doanh thu 5213 1111
1/20/2014 PCH/24 Chi trả lại tiền thuế 33311 1111
1/20/2014 PGG/01 Giảm giá hàng bán 5212 131101
1/20/2014 PNK/13 Nhập kho hàng G3 156103 331104
1/20/2014 PNK/13 Thuế GTGT đầu vào 1331 331104
1/20/2014 PCH/26 Chi vận chuyển hàng mua 1562 1111
1/20/2014 PCH/26 Thuế GTGT đầu vào 1331 1111
1/20/2014 PXK/15 Xuất bán hàng G3 632 156103
1/20/2014 PTH/08 Doanh thu bán hàng G3 1111 5111
1/20/2014 PTH/08 Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
1/21/2014 GI03/342 Nhượng bán máy vi tính 21414201 2114201
1/21/2014 GI03/342 Nhượng bán máy vi tính 811 2114201
1/21/2014 PTH/09 Nhượng bán máy vi tính 1111 711
1/21/2014 PTH/09 Thuế GTGT nhượng bán T1111 33311
1/21/2014 PCH/27 Chi tạm ứng 14104 1111
1/22/2014 PXK/16 Gửi hàng G3 đi bán 157603 156103
1/22/2014 PCH/28 Chi mua trái phiếu 221 1111
1/22/2014 GBC/05 Doanh thu bán hàng G3 1121 5111
1/22/2014 GBC/05 Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
1/22/2014 GI03/344 Chiết khấu thanh toán 6352 5111
1/22/2014 GI03/034 Giá vốn hàng bán G3 632 157603
1/23/2014 GBN/09 Mua cổ phần Cty Vanitexc 221 1121
1/23/2014 GBN/10 Thanh toán thủ tục phí 642 1121
1/23/2014 GBN/10 Trả lãi vay NH 6351 1121
1/24/2014 PNK/14 Nhập kho Nhiên liệu 152201 14104
1/24/2014 PNK/14 Nhập kho VLP 152301 14104
1/24/2014 PNK/14 Thuế GTGT đầu vào 1331 14104
1/24/2014 PCH/29 Chi vượt ứng 14104 1111
1/25/2014 PCH/30 Chi mua sách báo 642 1111
1/27/2014 PCH/31 Chi cho Công đoàn 33821 1111
1/27/2014 PCH/31 Chi trợ cấp khó khăn 33831 1111
1/27/2014 PCH/31 Chi trợ cấp BHXH 3532 1111
1/27/2014 PTH/10 Rút tiền nhập quỹ 1111 1121
1/28/2014 PCH/32 Chi tiền cho HT chiếu sáng2421 1111
1/28/2014 BPB/12 Phân bổ 1 tháng 641 2421
1/29/2014 PTH/11 KH H2 thanh toán 1111 131102
1/30/2014 GBN/11 Trả nợ vay ngắn hạn qua 34111 1121
1/30/2014 PNK/15 Nhập kho SP A 15501 15401
1/30/2014 PNK/015 Nhập kho SP B 15502 15402

Page 26
CT

1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí vật liệu S 15401 62101
1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí nhân côn 15401 62201
1/31/2014 PBCP/01 Tập hợp chi phí SXC SPA 15401 627
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí vật liệu S 15402 62102
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí nhân côn 15402 62202
1/31/2014 PBCP/02 Tập hợp chi phí SXC SPB 15402 627
1/31/2014 BPB/13 Phân bổ chi phí mua hàng 632 1562
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 632
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 6351
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 6352
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 641
1/31/2014 PKC/01 Kết chuyển chi phí 911 642
1/31/2014 PKC/02 Kết chuyển doanh thu trả lạ5111 5213
1/31/2014 PKC/02 Kết chuyển doanh thu giảm5111 5212
1/31/2014 PKC/03 Kết chuyển doanh thu 5111 911
1/31/2014 PKC/04 Kết chuyển thu nhập khác 711 911
1/31/2014 PKC/05 Kết chuyển chi phí 911 811
1/31/2014 PKC/06 Kết chuyển chi phí 911 8211
1/31/2014 PKC/07 Kết chuyển lãi 911 4212
1/31/2014 KTT/01 Khấu trừ thuế 33311 1331
1/31/2014 KTT/01 Khấu trừ thuế 33311 1332

Page 27
CT

SL DAU CUOI
#REF! #REF! #REF!

#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ###

1 NĂM 2014

LUONG ST GHICHU NK
1,000 5,400,000 NKC
500,000 NKC
100,000 N111
2,000 19,000,000 C331
1,900,000 C331
1,000,000 C111
50,000 C111
40,000,000 C112
10,000 71,000,000 C331
7,100,000 C331
2,000,000 C111
100,000 C111
1,000 7,000,000 C331
700,000 C331
400,000 C331
20,000 C331
1,500 15,000,000 NKC
1,500 10,500,000 NKC
1,000 10,000,000 NKC
2,000 14,000,000 NKC
500 2,500,000 NKC
8,000 56,000,000 NKC
80,000,000 N111
8,000,000 N111
40,000,000 N112
1,000 6,800,000 C331
680,000 C331
300,000 C111
15,000 C111
500 2,500,000 NKC
300 1,500,000 NKC
300,000 NKC
5 750,000 NKC

Page 28
CT

15,000,000 C111
100 3,000,000 NKC
400,000 NKC
300,000 NKC
3,000 36,000,000 NKC
500,000 C111
400,000 C111
1,900,000 C111
280,000 C111
15,000,000 NKC
5,000 58,000,000 C331
5,800,000 C331
1,000,000 C112
50,000 C112
9,000,000 NKC
6,000,000 NKC
3,000,000 NKC
2,000,000 NKC
5,000,000 NKC
2,000,000 NKC
900,000 NKC
600,000 NKC
1,530,000 NKC
1,020,000 NKC
450,000 NKC
300,000 NKC
750,000 NKC
1,350,000 NKC
204,000 NKC
136,000 NKC
60,000 NKC
40,000 NKC
100,000 NKC
270,000 NKC
204,000 NKC
136,000 NKC
60,000 NKC
40,000 NKC
100,000 NKC
2,800,000 C331
700,000 C331
500,000 C331
400,000 C331

Page 29
CT

60 3,000,000 NKC
250,000 NKC
2,000 10,974,000 NKC
14,000,000 N111
1,400,000 N111
800 6,940,800 NKC
48,000,000 N112
4,800,000 N112
3,000 36,000,000 NKC
2,700,000 C111
270,000 C111
810,000 C111
30,000,000 C112
3,000,000 C112
3,000,000 C111
706,000 NKC
2,976,000 NKC
249,000 NKC
69,000 NKC
185,000 NKC
365,000 NKC
250,000 NKC
247,000 NKC
556,000 NKC
260,000 NKC
26,000 NKC
111,000 NKC
1,200,000 NKC
1,800,000 C111
3,000,000 NKC
250,000 NKC
1,200,000 C111
4,400,000 C112
8,000,000 N112
800,000 N112
800 6,940,800 NKC
2,200,000 C111
800,000 C111
1,000,000 C111
200,000 C111
50,000,000 C112
5,000,000 C112
5,000 28,043,750 NKC

Page 30
CT

3,000 26,535,000 NKC


3,000 16,461,000 NKC
2,000 17,352,000 NKC
20,000,000 N131
2,000,000 N131
800,000 C111
3,000,000 C112
300,000 C112
2,000,000 C111
15,000,000 N111
21,000,000 N131
2,100,000 N131
35,000,000 N112
3,000,000 C111
5,000 35,500,000 C331
3,550,000 C331
1,000,000 C111
50,000 C111
2,000 14,000,000 NKC
20,000,000 N111
2,000,000 N111
50,000,000 C111
50,000,000 N112
3,300,000 NKC
200,000 NKC
500,000 C111
1,000,000 C111
8,000,000 NKC
8,000,000 C112
6,000,000 NKC
2,000,000 NKC
3,000,000 NKC
1,800,000 C111
100 4,800,000 C331
30 4,350,000 C331
915,000 C331
5,000,000 C331
500,000 C331
20,000,000 N111
10,065,000 C111
500,000 C111
50,000 C111
300,000 NKC

Page 31
CT

2,000,000 NKC
8,080,000 N111
8,080,000 C111
200 1,400,000 NKC
2,000,000 C111
200,000 TL C111
1,050,000 NKC
1,000 30,000,000 C331
3,000,000 C331
600,000 C111
30,000 C111
100 3,000,000 NKC
4,000,000 N111
400,000 N111
6,000,000 NKC
6,000,000 NKC
4,000,000 N111
400,000 NB N111
10,000,000 C111
800 24,000,000 NKC
10,000,000 C111
31,680,000 N112
3,200,000 N112
320,000 NKC
800 24,000,000 NKC
100,000,000 C112
3,000,000 C112
2,800,000 C112
800 4,250,000 NKC
1,000 5,350,000 NKC
900,000 NKC
500,000 C111
400,000 C111
300,000 C111
300,000 C111
200,000 C111
10,000,000 N111
12,000,000 C111
1,000,000 NKC
8,000,000 N111
60,000,000 C112
3,000 16,826,250 NKC
1,000 8,845,000 NKC

Page 32
CT

28,000,000 NKC
11,838,000 NKC
9,672,000 NKC
25,500,000 NKC
7,892,000 NKC
6,448,000 NKC
5,558,651 NKC
188,886,451 NKC
2,800,000 NKC
320,000 NKC
10,630,000 NKC
20,200,000 NKC
2,000,000 NKC
1,050,000 NKC
243,950,000 NKC
4,000,000 NKC
6,000,000 NKC
8,000,000 NKC
11,113,549 NKC
16,900,000 NKC
8,000,000 NKC

Page 33
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 1
Từ ngày
đến ngày

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
A Nợ Có Nợ
VITRI TK TENTK SDDK PSNLK PSCLK DKN
ÀI KHOẢN CẤP 1
1/3/2014
1/31/2014

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
DKC PSN PSC CKN CKC
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 2
Từ ngày
đến ngày

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
A Nợ Có Nợ
VITRTK TENTK SDDK PSNLK PSCLK DKN
ÀI KHOẢN CẤP 2
NGAY1
NGAY2

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
DKC PSN PSC CKN CKC
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CHI TIẾ

Phát sinh trước kỳ BC


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
A Nợ Có
VITRI TK TENTK SDDK PSNLK PSCLK
ỐI TÀI KHOẢN CHI TIẾT
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có Nợ Có
DKN DKC PSN PSC CKN CKC
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
A Nợ Có Nợ
VITRI TK TENTK SDDK PSNLK PSCLK DKN
P CHI TIẾT

Tài khoản: SHTK


Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
DKC PSN PSC CKN CKC
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN

SHTK: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Tồn đầu quý Nhập trước kỳ Xuất trước kỳ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
TK Tên VL, SP, HH
A Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
VITRI TK TENTK TONDKSDDK NHAPLK PSNLK XUATLK PSCLK DKSL DKN NHAPSL PSN
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền
XUATSLPSC CKSL CKN
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2
NKC
A1 Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
A2 Ngày Số Nợ
VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK STN
Số tiền

STC
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY1
NKC đến ngày NGAY2
A1
A2 Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
A3 Ngày Số Nợ
VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK STN
Số tiền

STC
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày NGAY 1
đến ngày NGAY 2
NKC
A1 Chứng từ
Diễn giải Tài khoản
A2 1 Ngày Số
D CT S CT S TKN C TK VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TK
CHUNG

Số tiền
Nợ Có
STN STC
NHẬT KÝ THU TIỀN
Tài khoản: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Ghi Có các tài khoản


Diễn giải Ghi Nợ TK
Ngày Số 511
A NKTT
VITRI TKC NGAY SOCT DIENGIAI STN STC1
IỀN

Ghi Có các tài khoản


Tài khoản khác
131
SHTK Số tiền
STC2 TKK STK
NHẬT KÝ CHI TIỀN
Tài khoản: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản


Diễn giải Ghi Có TK Tài khoản khác
A NKCT Ngày Số 331 133 SHTK
VITRI TKN NGAY SOCT DIENGIAI STC STN1 STN2 TKK
ợ các tài khoản
Tài khoản khác
Số tiền
STK
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG

Tài khoản: SHTK


Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Ghi Có tài khoản doanh thu


Phải thu từ
Diễn giải Hàng hóa Thành phẩm Dịch vụ
Ngày Số người mua
A NKBH 5111 5112 5113
VITRI TKC NGAY SOCT DIENGIAI STN STC1 STC2 STC3
Ghi Có tài
khoản
333
STC4
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tài khoản: SHTK
Tên TK: TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản


Diễn giải Hàng hoá NL VL Tài khoản khác
Ngày Số
A NKMH 1561 152 SHTK Số tiền
VITRI TKN NGAY SOCT DIENGIAI STN1 STN2 TKK STK
Phải trả
người bán
(Ghi có)
STC
SỔ CHI TIẾT
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoản TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ
SDDK
PSNLK
A Số dư đầu kỳ DKN
VITRIN VITRIC VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU STN

CB Cộng phát sinh PSN


số dư cuối kỳ CKN
Số tiền

PSCLK
DKC
STC

PSC
CKC
SỔ CÁI
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoản TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số

A Số dư đầu kỳ
VITRIN VITRIC VITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU

CB Cộng phát sinh


số dư cuối kỳ
I

Số tiền
Nợ Có
SDDK
PSNLK PSCLK
DKN DKC
STN STC

PSN PSC
CKN CKC
SỔ TIỀN GỞI NGÂN HÀNG
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoản TENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Thu Chi
PSNLK PSCLK
A Số dư đầu kỳ
VITRINVITRICVITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU STN STC

CB Cộng phát sinh PSN PSC


số dư cuối kỳ
Số tiền
Tồn
SDDK
DKN
TON

CKN
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu: SHTK
Tên tài khoảnTENSHTK
Từ ngày NGAY1
đến ngày NGAY2

Chứng từ TK đối Nhập Xuất


Diễn giải Đơn giá
Ngày Số ứng Lượng Tiền Lượng
NHAPLK PSNLK XUATLK
A Số dư đầu kỳ
VITRINVITRICVITRI NGAY SOCT DIENGIAI TKDU DONGIA NHAP STN XUAT

CB Cộng phát sinh NHAPSL PSN XUATSL


Số dư cuối kỳ
M, HÀNG HÓA

Xuất Tồn
Tiền Lượng Tiền
PSCLK TONDK SDDK
DKSL DKN
STC TONSL TONTT

PSC
CKSL CKN
Đơn vị báo cáo: CÔNG TY E.A.S. Mẫu số B 01-DN
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày:
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ
1 2 3 4
TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1.Tiền 111 VI.01
2.Các khoản tương đương tiền 112
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 VI.02
1.Chứng khoán kinh doanh 121
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doan 122
3.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 134
5.Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 VI.04
6.Phải thu ngắn hạn khác 136
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137
8.Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV.Hàng tồn kho 140
1.Hàng tồn kho 141 VI.07
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V.Tài sản ngắn hạn khác 150
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 VI.13
2.Thuế GTGT được khấu trừ 152
3.Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154
5.Tài sản ngắn hạn khác 155
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200
I.Các khoản phải thu dài hạn 210
1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2.Trả trước cho người bán dài hạn 212
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4.Phải thu nội bộ dài hạn 214 VI.04
5.Phải thu về cho vay dài hạn 215 VI.04
6.Phải thu dài hạn khác 216
7.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II.Tài sản cố định 220
1.Tài sản cố định hữu hình 221 VI.09
-Nguyên giá 222
-giá trị hao mòn lũy kế 223
2.Tài sản cố định thuê tài chính 224 VI.11
-Nguyên giá 225
-giá trị hao mòn lũy kế 226
3.Tài sản cố định vô hình 227 VI.10
-Nguyên giá 228
-giá trị hao mòn lũy kế 229
III.Bất động sản đầu tư 230 VI.12
-Nguyên giá 231
-giá trị hao mòn lũy kế 232
IV.Tài sản dở dang dài hạn 240 VI.08
1.Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài h 241
2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V.Đầu tư tài chính dài hạn 250
1.Đầu tư vào công ty con 251
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI.Tài sản dài hạn khác 260
1.Chi phí trả trước dài hạn 261 VI.13
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 VI.24
3.Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4.Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270
NGUỒN VỐN
A.NỢ PHẢI TRẢ 300
I.Nợ ngắn hạn 310
1.Phải trả người bán ngắn hạn 311 VI.16
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4.Phải trả người lao động 314
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6.Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 317
8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9.Phải trả ngắn hạn khác 319 VI.19
10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11.Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13.Quỹ bình ổn giá 323
14.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324
II.Nợ dài hạn 330
1.Phải trả dài hạn người bán 331
2.Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3.Chi phí phải trả dài hạn 333
4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5.Phải trả nội bộ dài hạn 335
6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7.Phải trả dài hạn khác 337
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9.Trái phiếu chuyển đổi 339
10.Cổ phiếu ưu đãi 340
11.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12.Dự phòng phải trả dài hạn 342
13.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
I.Vốn chủ sở hữu 410 VI.25
1.Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2.Thặng dư vốn cổ phần 412
3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4.Vốn khác của chủ sở hữu 414
5.Cổ phiếu quỹ 415
6.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8.Quỹ đầu tư phát triển 418
9.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1.Nguồn kinh phí 431
2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440
Lập, ngày ... tháng ... năm ....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

ST
Mẫu số B 01-DN

Đơn vị tính: đồng


Số đầu năm
5 KHTG TINHTG

270 1
100 1
110 0
110 0
100 1
120 0
120 0
120 0
100 1
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
100 1
140 0
140 0
100 1
150 0
150 0
150 0
150 0
150 0
270 1
200 1
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
200 1
220 1
221 0
221 0
220 1
224 0
224 0
220 1
227 0
227 0
200 1
230 0
230 0
200 1
240 0
240 0
200 1
250 0
250 0
250 0
250 0
250 0
200 1
260 0
260 0
260 0
260 0
1

440 1
300 1
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
300 1
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
440 1
400 1
410 0
411 0
411 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 1
421 0
421 0
410 0
400 1
430 0
430 0
ngày ... tháng ... năm ....

MS TK TCDAU
111 111 1 1
111 112 1 1
111 113 1 1
112 12811 1 1
112 12881 1 1
121 12111 1 1
121 12112 1 1
121 12121 1 1
121 12122 1 1
122 2291 0 -1
123 12812 1 1
123 12882 1 1
131 1311 1 1
132 3311 1 1
133 13681 1 1
134 337 1 1
135 12831 1 1
136 1385 1 1
136 13881 1 1
136 13882 1 1
136 13883 1 1
136 13888 1 1
136 33811 1 1
136 33821 1 1
136 33831 1 1
136 33841 1 1
136 3385 1 1
136 3386 1 1
136 33871 1 1
136 33881 1 1
136 2441 1 1
136 334 1 1
137 2293 0 -1
139 1381 1 1
141 151 1 1
141 152 1 1
141 153 1 1
141 154 1 1
141 155 1 1
141 156 1 1
141 157 1 1
141 158 1 1
149 2294 0 -1
151 2421 1 1
152 133 1 1
153 333 1 1
154 171 1 1
155 22881 1 1
211 1312 1 1
212 3312 1 1
213 1361 1 1
214 13682 1 1
215 12832 1 1
216 13889 1 1
216 33812 1 1
216 33822 1 1
216 33832 1 1
216 33842 1 1
216 33872 1 1
216 33882 1 1
216 141 1 1
216 2442 1 1
219 2293 0 -1
222 211 1 1
223 2141 0 -1
225 212 1 1
226 2142 0 -1
228 213 1 1
229 2143 0 -1
231 217 1 1
232 2147 0 -1
241 2294 0 1
242 241 1 1
251 221 1 1
252 222 1 1
253 2281 1 1
254 2292 0 -1
255 12813 1 1
255 1282 1 1
255 12883 1 1
261 2422 1 1
262 243 1 1
263 1534 1 1
268 22882 1 1
311 3311 0 1
312 1311 0 1
313 333 0 1
314 334 0 1
315 335 0 1
316 33681 0 1
317 337 0 1
318 33871 0 1
319 13881 0 1
319 13882 0 1
319 13883 0 1
319 13888 0 1
319 33811 0 1
319 33821 0 1
319 33831 0 1
319 33841 0 1
319 3385 0 1
319 3386 0 1
319 33881 0 1
319 3441 0 1
320 34111 0 1
320 34121 0 1
320 34311 0 1
321 352 0 1
322 353 0 1
323 357 0 1
324 171 0 1
331 3312 0 1
332 1312 0 1
333 3352 0 1
334 3361 0 1
335 33682 0 1
336 33872 0 1
337 33812 0 1
337 33822 0 1
337 33832 0 1
337 33842 0 1
337 33882 0 1
337 3442 0 1
338 34112 0 1
338 34122 0 1
339 3432 0 1
340 41112 0 1
341 347 0 1
342 352 0 1
343 356 0 1
411 4111 0 1
411a 41111 0 1
411b 41112 0 1
412 4112 0 1
412 4112 1 -1
413 4113 0 1
414 4118 0 1
415 419 1 -1
416 412 0 1
416 412 1 -1
417 413 0 1
417 413 1 -1
418 414 0 1
419 417 0 1
420 418 0 1
421a 4211 0 1
421a 4211 1 -1
421b 4212 0 1
421b 4212 1 -1
422 441 0 1
431 461 0 1
431 161 1 -1
432 466 0 1
Đơn vị báo cáo: CÔNG TY E.A.S. Mẫu số B 02-DN
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Từ ngày
đến ngày
Đơn vị tính: đồng
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước Kỳ này
minh
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VII.1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ 10
4. Giá vốn hàng bán 11 VII.3
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VII.4
7. Chi phí tài chính 22 VII.5
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 30
11.Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VII.10
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VII.11
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp 60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Mẫu số B 02-DN

OANH

Đơn vị tính: đồng


Lũy kế từ
đầu năm
6 KHTG TINHTG LK DAU STTG
10 0 1
10 0 -1

20 1 1
20 0 -1

30 1 1
30 0 1
30 0 -1
0 1
30 0 -1
30 0 -1
50 1 1
40 0 1
40 0 -1
50 1 1
60 1 1
60 0 -1
60 0 -1

1 1
0 1
0 1

MS TKN TKC DAU ST


01 511 1
02 511 1 1
02 511 2 1
02 511 3 1
02 511 2 1
02 511 3 1
02 511 1 1
11 911 632 1
21 515 911 1
22 911 635 1
23 911 1 1
25 911 641 1
26 911 642 1
31 711 911 1
32 911 811 1
51 911 1 1
51 8211 911 -1
52 911 2 1
52 8212 911 -1
Đơn vị báo cáo: CÔNG TY E.A.S.
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp trực tiếp)
Từ ngày
đến ngày

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước
minh
1 2 3 4
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02
3. Tiền trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi do mua sắm TSCĐ, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khá 21
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ĐV khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ĐV khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã p 32
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Người lập biểu Kế toán trưởng
Mẫu số B 03-DN

Đơn vị tính: đồng

Kỳ này
5 KHTG TINHTG
- 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 50 1
- 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 50 1
- 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 50 1
- 70 1
- 70 0
- 70 0
- 1

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Giám đốc

MS TKN TKC DAU GHICHU ST


60 11 1
01 11 511 1
01 11 515 1 CK
01 11 121 1
01 11 131 1
02 331 11 -1
02 15 11 -1
03 334 11 -1
04 6351 11 -1
05 3334 11 -1
06 11 133 1
06 11 136 1
06 11 138 1
06 11 141 1
06 11 3331 1
07 14 11 -1
07 131 11 -1
07 133 11 -1
07 138 11 -1
07 3331 11 -1 TL
07 3331 11 -1
07 3332 11 -1
07 3333 11 -1
07 3335 11 -1
07 3336 11 -1
07 3337 11 -1
07 3338 11 -1
07 3339 11 -1
07 335 11 -1
07 336 11 -1
07 338 11 -1
07 5213 11 -1
07 5212 11 -1
07 62 11 -1
07 6352 11 -1
07 64 11 -1
21 211 11 -1
21 213 11 -1
21 241 11 -1
22 11 711 1
22 11 3331 1 NB
23 128 11 -1
23 171 11 -1
24 11 128 1
24 11 171 1
25 221 11 -1
25 222 11 -1
25 2281 11 -1
26 11 221 1
26 11 222 1
27 11 515 1
31 11 411 1
32 411 11 -1
33 11 341 1
34 3411 11 -1
35 3412 11 -1
36 421 11 -1
36 338 11 -1
61 11 413 1
61 413 11 -1

You might also like