You are on page 1of 126

DANH MỤC TÀI KHOẢN Trở về

Theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006


Sổ cái TKTk TGNHTk sổ chi tiết
Mã TK Tên Tài khoản 111 1121 1361
111 Tiền mặt 112 1122 1362
1111 Tiền mặt Việt Nam 113 1123 1368
1112 Ngoại tệ 121 1381
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 128 1385
112 Tiền gửi ngân hàng 129 1388
1121 Tiền Việt Nam 131 1411
1122 Ngoại tệ 133 1412
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 136 1413
113 Tiền đang chuyển 138 1421
1131 Tiền Việt Nam 139 1422
1132 Ngoại tệ 141 1441
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 142 1442
1211 Cổ phiếu 144 1443
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 151 2211
128 Đầu tư ngắn hạn khác 152 2212
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 153 2221
1288 Đầu tư ngắn hạn khác 154 2222
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 155 2231
131 Phải thu khách hàng 156 2232
1311 Phải thu khách hàng 157 2421
1312 Phải thu dài hạn khách hàng 158 2422
133 Thuế GTGT được khấu trừ 159 2441
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 161 2442
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 211 2443
136 Phải thu nội bộ 212 33311
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vi trực thuộc 213 33312
1362 Phải thu nội bộ dài hạn 214 3332
1368 Phải thu nội bộ khác 217 3333
138 Phải thu khác 221 3334
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 222 3335
1385 Phải thu về cổ phần chờ xử lý 223 3336
1388 Phải thu khác 228 3337
139 Dự phòng phải thu khó đòi 229 3338
1391 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 241 3339
1392 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 242 3341
141 Tạm ứng 243 3348
142 Chi phí trả trước 244 3351
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 311 3352
151 Hàng mua đang đi đường 315 3361
152 Nguyên liệu, vật liệu 331 3362
153 Công cụ, dụng cụ 333 3381
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 334 3382
155 Thành phẩm 335 3383
156 Hàng hoá 336 3384
1561 Giá mua hàng hóa 337 3385
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 338 3386
1567 Hàng hoá bất động sản 341 3387
157 Hàng gửi đi bán 342 3388
158 Hàng hóa kho bảo thuế 343 4111
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 344 4112
161 Chi sự nghiệp 347 4118
1611 Chi sự nghiêp năm trước 351 4131
1612 Chi sự nghiêp năm nay 352 4132
211 Tài sản cố định hữu hình 411 4211
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 412 4212
2112 Máy móc, thiết bị 413 4311
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 414 4312
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 415 4313
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho SP 418 4611
2118 TSCĐ khác 419 4612
212 TSCĐ thuê tài chính 421 5111
213 TSCĐ vô hình 431 5112
2131 Quyền sử dụng đất 441 5113
2132 Quyền phát hành 461 5114
2133 Bản quyền, bằng sáng chế 466 5117
2134 Nhãn hiệu hàng hóa 511 5121
2135 Phần mềm máy vi tính 512 5122
2136 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền 515 5123
2138 TSCĐ vô hình khác 521 5151
214 Hao mòn TSCĐ 531 5152
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 532 6351
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 611 6352
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 621 8211
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 622 8212
217 Bất động sản đầu tư 623
221 Đầu tư vào công ty con 627
222 Vốn góp liên doanh 631
223 Đầu tư vào công ty liên kết 632
228 Đầu tư dài hạn khác 635
2281 Cổ phiếu 641
2282 Trái phiếu 642
2288 Đầu tư dài hạn khác 711
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 811
241 Xây dựng cơ bản 821
2411 Mua sắm TSCĐ 911
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động khác
335 Chi phí phải trả
336 Phả trả nội bộ
3361 Phả trả nội bộ ngắn hạn
3362 Phả trả nội bộ dài hạn
337 Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay dài hạn
342 Nợ dài hạn
343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu
3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn
3522 Dự phòng phải trả dài hạn
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá
4131 Chênh lệch tỷ giá ĐGL cuối năm
4132 Chênh lệch tỷ giá trong GĐ đầu tư XDCB
414 Quỹ đầu tư phát triển
415 Quỹ dự phòng tài chính
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu HH & cung cấp DV
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu KD bất động sản đầu tư
512 Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5151 Doanh thu HĐTC - lãi tiền gửi, cho vay
5152 Doanh thu HĐTC khác
521 Chiết khấu thương mại
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh
Tk sổ chi tiết
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 03/TNDN Trở về
(Ban hành kèm theo Thông tư số
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 của
Bộ Tài chính)

TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP


[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………

[02] Người nộp thuế :


[03] Mã số thuế :
[04] Địa chỉ : 76 Giải Phóng , Phường 4
[05] Quận/Huyện : Tân Bình [09] Tỉnh/Thành phố : Hồ Chí Minh
[07] Điện thoại : [08] Fax : [09] E-mail :
Đơn vị tiền : đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu Mã số Số tiền
(1) (2) (3) (4)
A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhâp doanh nghiệp A1
B. Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh ng
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh
1 nghiệp B1 -
1.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B2
1.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B3
1.3 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B4
1.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định B5
1.5 Chi phí lãi tiền vay vượt mức không chế theo quy định B6
1.6 Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chế độ quy định B7
Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã
1.7 tính vào chi phí B8
Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu
1.8 nhập doanh nghiệp B9

Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý
do vi phạm chế độ hợp đồng lao động; Chi phí tiền lương, tiền
công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ
1.9 cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, B10
1.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B11
1.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B12
1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt B13
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền
1.13 tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính B14
Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí
giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các
1.14 loại chi phí khác vượt mức quy định. B15
1.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh
2 nghiệp B17 -
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh B18
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B19
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền
2.4 tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính B21
2.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ
3 chuyển lỗ B23 -
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử
3.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B24
3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B25
4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26 -
Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất,
4.1 chuyển quyền thuê đất) B27
4.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ
5 chuyển lỗ) B29
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử
5.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất) (B30 = B24 - B27) B30
Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền
5.2 thuê đất (B31 = B25 - B28) B31 -
C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính
1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 C2
1.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế C3
1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C4
1.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển
2 quyền thuê đất (C6 = C7 + C8 - C9) C6 -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử
2.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C7 = B31 x 28%) C7 -
Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất,
2.2 chuyển quyền thuê đất C8
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển
quyền thuê đất đã nộp ở tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở
2.3 chính.
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính C9
thuế
3 (C10 = C1 + C6) C10 -
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1
2
3
4

Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.

Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
Mẫu số B 02-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2023
Đơn vị tính : VND

M
Thuyế
CHỈ TIÊU ã Năm nay Năm trước
t minh
số
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 -
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 -
4. Giá nhuận
5. Lợi vốn hànggộpbán
về bán hàng và cung cấp DV (20=10- 11 VI.27 -
11) 20 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 -
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 - -
- Trong đó : Chi phí lãi vay 23 - -
8. Chi phí bán hàng 24 - -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 -
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24-25)} 30 -
11. Thu nhập khác 31 -
12. Chi phí khác 32 - -
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 - -
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 -
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52) 60 -
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 -

Lập, ngày 25 tháng 03 năm 2024


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

0 - Trương Nguyễn Tiến Trà


CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Á Mẫu số B 03-DN
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân, (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Tel: 08 9624070 Fax : 08 9624069 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2023
Đơn vị tính : VND

Thuy

Chỉ tiêu ết Năm nay Năm trước
số
minh
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn 21 - -
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạ 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 - -
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhập vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp của các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành 32 -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) 70 VII.34

Ngày 18 tháng 03 năm 2010


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Mẫu số B 01-DN
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bìn (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
0 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Năm 2009
Đơn vị tính : VND

Mã Thuyết
TÀI SẢN minh Số cuối năm Số đầu năm
số
1 2 3 4 5
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+13 100 -
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 -
1. Tiền 111 V.01 -
2. Các khoản tương đương tiền 112 V.02 -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129 -
III. Các khoản phải thu 130 -
1. Phải thu của khách hàng 131 -
2. Trả trước cho người bán 132 -
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d 134 -
5. Các khoản phải thu khác 138 V.03 -
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 -
IV. Hàng tồn kho 140 -
1. Hàng tồn kho 141 V.04 -
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 -
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 -
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 -
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 -
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+ 200 -
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 -
3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 V.06 -
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 -
II. Tài sản cố định 220 -
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 -
- Nguyên giá 222 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 -
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 -
- Nguyên giá 225 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 -
- Nguyên giá 228 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 -
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 -
III. Bất động sản sản đầu tư 240 V.12 -
- Nguyên giá 241 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 -
1. Đầu tư vào công ty con 251 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 - -
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 - -
1. Chí phí trả trước dài hạn 261 V.14 - -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN(269 =100+200) - -
NGUỒN VỐN Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320) 300 - -
I. Nợ ngắn hạn 310 - -
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 - -
2. Phải trả người bán 312 - -
3. Người mua trả tiền trước 313 -
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 -
5. Phải trả người lao động 315 - -
6. Chi phí phải trả 316 V.17 - -
7. Phải trả nội bộ 317 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 - -
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 330 - -
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 - -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - -
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 420) 400 46,913,256 -
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 46,913,256 -
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000 -
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 - -
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - -
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 (3,086,744) -
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 - -
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 - -
2. Nguồn kinh phí 422 V.23 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)430 46,913,256 -

CÁC CHỈ TIÊU NGOẢI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm


1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Lập, ngày 25 tháng 03 năm 2024


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
###
Mẫu số B 09 - DN
Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Năm 2009
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1- Hình thức sở hữu vốn: công ty TNHH 2 thành viên
2- Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất, thương mại, dịch vụ
3- Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh sach, bao chí.
4- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1- Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2009 kết thúc vào ngày 31/12/2009)
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:VNĐ
III- Chuẩn mực và Chế đô kế toán áp dụng
1- Chế độ kế toán áp dụng: quyết định số 48/2006/QĐ- BTC
2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
3- Hình thức kế toán áp dụng: nhật ky chung
IV- Các chính sách kế toán áp dụng
1- Nguyên tác ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền.
Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: bình quan gia quyền
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : ke khai thường xuyen
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính)
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): đường thẳng
4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính :
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay :
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay
- Tỷ lệ vốn hóa được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ;
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác :
- Chi phí trả trước
- Chi phí khác
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: thực tế phat sinh
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu :
- Doanh thu bán hàng: theo hoa đơn tai chính
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: theo hoa đơn tai chính
- Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
12- Nguyên tác và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính
13- Nguyên tác và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh n
14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15- Các nguyên tác và phương pháp kế toán khác.
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
(Đơn vị tính : VND)
01- Tiền Cuối năm Đầu năm
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng -
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn : Cuối năm Đầu năm
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng phải giảm giá đầu tư ngắn hạn

Cộng -

03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Phải thu khác
Cộng - -
04- Hàng tồn kho Cuối năm Đầu năm
- Hàng mua đang đi đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SX, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bắt động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho -
* Giá trị ghi sổ hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả :
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm :
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Cuối năm Đầu năm
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- ….
- ….
- Các khoản khác phải thu Nhà nước
Cộng -

06- Phải thu dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm
- Cho vay dài hạn nội bộ
-…
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng -

07- Phải thu dài hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Ký quỹ, ký cước dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
-
Cộng
08- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :
Khoản mục Nhà
cửa, vật kiến trúc Máy móc,
thiết bị Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn Thiết bị
dụng cụ
quản lý TSCĐ hữu hình
khác Tổng
cộng

Nguyên giá TSCĐ hữu hình


Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai :
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình :
09- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính :
Khoản mục Nhà cửa,Máy móc,
thiết bị Phương t….. TSCĐ hTSCĐ vôTổng
cộng

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính


Số dư đầu năm
- Thuê tài chính trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
- Thuê thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản
10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình :
Khoản mục Quyền sử
dụng đất Bản quyền,
bằng sáng
chế Nhãn hiệu
hàng hóa Phần mềm
máy vi
tính TSCĐ
vô hình
khác Tổng
cộng

Nguyên giá TSCĐ vô hình


Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang : Cuối năm Đầu năm
- Tổng số chi phí XDCB dở dang :
Trong đó (Những công trình lớn) :
+ Công trình …………
+ Công trình …………
+ Công trình …………
12- Tăng, giảm bất động sản đầu tư :
Khoản mục Số
đầu năm Tăng
trong năm Giảm
trong năm Số
cuối năm

Nguyên giá bất động sản đầu tư


- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại của BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
- Thuyết minh số liệu và giảm trình khác

13- Đầu tư dài hạn khác Cuối năm Đầu năm


- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư dài hạn khác
Cộng -
14- Chi phí trả trước dài hạn Cuối năm Đầu năm
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình
-…
Cộng -

15- Vay và nợ ngắn hạn Cuối năm Đầu năm


- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng -

16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Cuối năm Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng -

17- Chi phí phải trả Cuối năm Đầu năm


- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sữa chữa lớn TSCĐ
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
Cộng -

18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hóa
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng -

19- Phải trả dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm
- Vay dài hạn
-…
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Cộng - -

20- Vay và nợ dài hạn Cuối năm Đầu năm


a- Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b- Nợ dài hạn
- Thuê tài chính

- Nợ dài hạn khác


Cộng - -
- Các khoản nợ thuê tài chính Năm nay Năm trước
Thời hạn Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê
tài chính Trả Trả
tiền
lãi thuê nợ
gốc Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê
tài chính Trả tiền
lãi thuê Trả nợ
gốc
Từ 1 năm trở xuống
Trên 1 năm đến 5 năm
Trên 5 năm
21- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Cuối năm Đầu năm
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Cu
Đầu
b- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả ối
năm

- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế
m
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
22- Vốn chủ sỡ hữu Vốn đầu tư
a- Bảng đối chiếu biến động của chủ sở
của Vốn chủThằng
sở hữu
hữu dư
vốn cổ
phần Vốn kháCổ phiếu quChênh lệChênh lệch tỷ gi …. Ng Cộng
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Số dư đầu năm trước
- Tăng vốn trong năm trước

- Lãi trong năm trước

- Tăng khác

- Giảm vốn trong năm trước


- Lỗ trong năm trước
- Giảm khác
Số dư cuối năm trước
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong năm nay
- Lãi trong năm nay
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm nay

- Lỗ trong năm nay


- Giảm khác
Số dư cuối năm nay
21.2- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Năm nay Năm trước
Tổng
số Vốn cổ
phần thường Vốn cổ
phần ưu
đãi Tổng
số Vốn cổ
phần
thường Vốn cổ
phần ưu
đãi

- Vốn đầu tư của Nhà nước


- Vốn góp (cổ đông, thành viên, …)
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu ngân quỹ
Cộng
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
21.3- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phần phối cổ tức, lợNăm nay Năm trước

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu


+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
21.4- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thường :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi :
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận :
21.5- Cổ phiếu Năm nay Năm trước
- Số lượng cổ phiếu được phép phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã được phát hành và góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu :
21.6- Mục đích trích lập quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
- Quỹ hỗ trợ và sắp xếp cổ phần vào DNNN

21.7- Mục đích trích lập quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
21.8- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ đựơc hạch toán trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực k
22- Nguồn kinh phí Năm nay Năm trước
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ

23- Tài sản thuê ngoài Năm nay Năm trước


23.1- Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
23.2- Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của Hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các thời hạ

- Đến 1 năm
- Trên 1-5 năm

- Trên 5 năm

24- Doanh thu Năm nay Năm trước


24.1- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Tổng doanh thu ###
+ Doanh thu bán hàng ###
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
+ Chiết khấu thương mại
+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại
+ Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp)
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
- Doanh thu thuần
Trong đó : + Doanh thu thuần theo trao đổi hàng hóa
+ Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
24.2- Doanh thu hoạt động tài chính
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay ###
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác

24.3- Doanh thu hợp đồng xây dựng


- Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
- Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính
- Số tiền còn phải trả cho khách hàng liên quan đến hợp đồng xây dựng
- Số tiền còn phải thu của khách hàng liên quan đến hợp đồng xây dựng

25- Giá vốn hàng bán Năm nay Năm trước


- Giá vốn của thành phẩm đã cung cấp
- Giá vốn của hàng hóa đã cung cấp
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- ………..
Cộng

26- Chi phí tài chính Năm nay Năm trước


- Chi phí hoạt động tài chính
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn
- Lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
- ……….
Cộng

27- Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước
27.1- Chi phí nguyên liệu, vật liệu ###
-
-
27.2- Chi phí nhân công ###
-
-
27.3- Chi phí khấu hao tài sản cố định
-
-
27.4- Chi phí dịch vụ mua ngoài
27.5- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

28- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp và lợi nhuận sau thuế tron
Năm nay Năm trước

- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


- Các khoản Điều chỉnh Tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận chịu Thuế TNDN
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
- Tổng thu nhập chịu thuế
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
- Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
29- Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
29.1- Các giao dịch không bằng tiền
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính :
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu :
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu :
29.2- Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý :
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền và các khoản tương đương tiền :
- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh
- Phần giá trị tài sản và công Nợ không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh

+ Đầu tư tài chính ngắn hạn


+ Các khoản phải thu
+ Hàng tồn kho
+ Tài sản cố định
+ Đầu tư tài chính dài hạn
+ Nợ ngắn hạn
+ Nợ dài hạn
29.3- Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng :
- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cựơc ngắn hạn, dài hạn :
- Kinh phí dự án
- ………..
VII- Những thông tin khác
1- Những khoản nợ ngẫu nhiên, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin năm trước)
3- Những thông tin khác

Lập, Ngày 15 tháng 03 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NGUYỄN THỊ THANH HU NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Trương Nguyễn Tiến Tr
06/QĐ-BTC

CÁO TÀI CHÍNH


h nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

-
-

-
-

-
-
ốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán khác

oạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các thời hạn
hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý;
ơng đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ;
Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Năm 2009
Từ ngày : 12/1/2008 đến ngày : 1/31/2009
Số Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Tên tài khoản
hiệu
kế toán Nợ Có Nợ Có Nợ Có
TK
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt - -
1111 Tiền mặt Việt Nam - -
112 Tiền gửi ngân hàng - - -
1121 Tiền Việt Nam - - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ - - -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV - - -
156 Hàng hoá
1561 Giá mua hàng hóa
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
511 Doanh thu HH & cung cấp DV
5111 Doanh thu bán hàng hóa
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5151 Doanh thu HĐTC - lãi tiền gửi, cho vay
632 Giá vốn hàng bán
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
Số Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Tên tài khoản
hiệu
kế toán Nợ Có Nợ Có Nợ Có
TK
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
911 Xác định kết quả kinh doanh -
X Tổng cộng -
-
Ngày 15 tháng 03 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

-
(171,310,000)

(463)
Mẫu số S3a-DN Trở về
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Thu tiền góp vốn 1111


Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111
những quy định mới nhất về kế toán kiểm t 1561
Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
Lương tháng 09 phải trả nhân viên 6422
Phải trả công nhân viên 3341
Thanh toán lương nhân viên tháng 09 3341
Tiền mặt Việt Nam 1111
những quy định mới nhất về kế toán kiểm t 1561
Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
giấy canson 6421
Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
Nộp tiền vào TK 1121
Tiền mặt Việt Nam 1111
ĐĂNG BÁO CÁO 6427
Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn hàng bán 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Lương nhân viên phải trả 6422
Phải trả công nhân viên 3341
Thanh toán lương nhân viên tháng 10 3341
Tiền mặt Việt Nam 1111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Bưu phẩm 6427
Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Bưu phẩm 6427


Tiền mặt Việt Nam 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tiền mặt Việt Nam 1111
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Giá vốn 632


Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

sách pháp luật 1111


Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Doanh thu bán hàng hóa 5111
Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật 1111
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Doanh thu bán hàng hóa 5111


Giá vốn 632
Giá mua hàng hóa 1561
sách pháp luật
sách pháp luật
Giá vốn
Giá vốn
sách pháp luật
sách pháp luật
Giá vốn
Giá vốn
sách pháp luật
sách pháp luật
Giá vốn
Giá vốn
sách pháp luật
sách pháp luật
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

12/30/1899
CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Á Mẫu số S03b-DN
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân, TP.HCM (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0309380371 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


Tên tài khoản : Doanh thu HH & cung cấp DV 511
Tháng 01Từnăm 2009
ngày 01 / 12 / 2008 đến 31/01/2009
Nợ Có
Dư đầu kỳ
Phát sinh
Dư cuối kỳ

Chứng từ Số hiệu tài Số tiền


Diễn giải
Số Ngày khoản Nợ Có
Số dư đầu kỳ - 0
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
Chứng từ Số hiệu tài Số tiền
Diễn giải
Số Ngày khoản Nợ Có
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
Chứng từ Số hiệu tài Số tiền
Diễn giải
Số Ngày khoản Nợ Có
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
0 - -
Cộng số phát sinh 0 0
Số dư cuối kỳ 0 0

Ngày 15 tháng 03 năm 2009


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ Số hiệu tài Số tiền
Diễn giải
Số Ngày khoản Nợ Có

0 - Trương Nguyễn Tiến Trà


CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Á Mẫu số S07-DN Trở về
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân, TP.HCM (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0309380371 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Loại quỹ : VND
Tháng 01 năm 2009
Nợ Có
Dư đầu kỳ: 707,083,093
Phát sinh:
Dư cuối kỳ: - -

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
Số dư đầu kỳ 707,083,093
30/09/2009 0195968 những quy định mới nhất về kế toán kiểm toán 0 - 17,750,000 689,333,093
10/8/2009 0195969 những quy định mới nhất về kế toán kiểm toán 0 - 17,750,000 671,583,093
10/6/2009 0155445 giấy canson 0 - 502,726 671,080,367
15/10/2009 000119 ĐĂNG BÁO CÁO 0 - 240,000 670,840,367
15/10/2009 0164501 sách pháp luật 0 370,000 - 671,210,367
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15/10/2009 0164502 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164503 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164504 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164505 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164506 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164507 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164508 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164509 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164512 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164513 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164514 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164515 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164516 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164517 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
19/10/2009 0164518 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164520 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164533 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164534 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164535 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164536 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164538 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164539 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164540 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164541 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164542 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164545 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164546 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164547 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164548 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164549 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164550 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186551 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186552 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186553 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186555 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186556 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186557 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186558 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186560 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186561 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186563 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186564 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186565 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186566 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186567 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186568 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
24/10/2009 0186569 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186570 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186571 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186572 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186573 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186575 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186576 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
0 - - -
24/10/2009 0186578 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186580 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Cộng số phát sinh #REF! #REF!
Số dư cuối kỳ #REF!

Ngày 15 tháng 03 năm 2009


Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

- Trương Nguyễn Tiến Trà


Mẫu số S07a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT


Tài khoản : 111 111
Loại quỹ : VNĐ VND
Tháng 01 năm 2009
Từ ngày 01 / 12 / 2008 đến ngày 31 / 01 / 2009
Số hiệu
Ngày, Ngày, TK Số phát sinh
chứng từ
tháng tháng Diễn giải đối Số tồn Ghi chú
ghi sổ chứng từ Thu Chi ứng Nợ Có
A B C D E F 1 2 3 G
Số tồn đầu kỳ

Page 122 of 126


Page 123 of 126
Page 124 of 126
CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Á Mẫu số S08-DN
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân, TP.HCM (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0309380371 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG


Loại tài khoản : 1121 VND
Tháng 01 năm 2009
Nợ Có
Dư đầu kỳ
Phát sinh -
Dư cuối kỳ - -

Chứng từ Tài Số tiền


Diễn giải khoản
Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
Số dư đầu kỳ
- - -
- - -
- - -
- - -
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cộng phát sinh #REF! #REF!
Số dư cuối kỳ #REF!
Ngày 15 tháng 03 năm 2009
Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

12/30/1899 - Trương Nguyễn Tiến Trà

You might also like