You are on page 1of 3

BẢNG HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý TSCĐ hữu hình thuê tài 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
2121
111 Tiền mặt 1385 Phải thu về cổ phần hoá chính. 242 Chi phí trả trước

om
1111 Tiền Việt Nam 1388 Phải thu khác TSCĐ vô hình thuê tài Tài sản thuế thu nhập
2122 243
1112 Ngoại tệ 141 Tạm ứng chính. hoãn lại
1113 Vàng tiền tệ Hàng mua đang đi 213 Tài sản cố định vô hình Cầm cố, thế chấp, ký
Tiền gửi Ngân hàng 151 2131 Quyền sử dụng đất 244
112 đường quỹ, ký cược
Tiền Việt Nam Quyền phát hành

.c
1121 Nguyên liệu, vật liệu 2132
152 LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
1122 Ngoại tệ 2133 Bản quyền, bằng sáng chế
153 Công cụ, dụng cụ 331 Phải trả cho người bán
1123 Vàng tiền tệ Nhãn hiệu, tên thương
1531 Công cụ, dụng cụ 2134 Thuế và các khoản phải
113 Tiền đang chuyển mại 333
1532 Bao bì luân chuyển nộp Nhà nước
Tiền Việt Nam Chương trình phần mềm

ng
1131 2135
1533 Đồ dùng cho thuê Giấy phép và giấy phép Thuế giá trị gia tăng phải
1132 Ngoại tệ 2136 3331
Thiết bị, phụ tùng thay nhượng quyền nộp
Chứng khoán kinh 1534
121 thế 2138 TSCĐ vô hình khác 33311 Thuế GTGT đầu ra
doanh

co
1211 Cổ phiếu Chi phí sản xuất, kinh 214 Hao mòn tài sản cố định Thuế GTGT hàng nhập
154 33312
1212 Trái phiếu doanh dở dang 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình khẩu
Chứng khoán và công cụ 155 Thành phẩm Hao mòn TSCĐ thuê tài 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
1218 Thành phẩm nhập kho 2142
tài chính khác 1551 chính 3333 Thuế xuất, nhập khẩu

an
Đầu tư nắm giữ đến 1557 Thành phẩm bất động sản 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Thuế thu nhập doanh
128 3334
ngày đáo hạn 156 Hàng hóa Hao mòn bất động sản nghiệp
2147
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1561 Giá mua hàng hóa đầu tư 3335 Thuế thu nhập cá nhân

th
1282 Trái phiếu 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 217 Bất động sản đầu tư 3336 Thuế tài nguyên
1283 Cho vay 1567 Hàng hóa bất động sản 221 Đầu tư vào công ty con 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các khoản đầu tư khác 157 Hàng gửi đi bán Đầu tư vào công ty liên Thuế bảo vệ môi trường
1288 222 3338
nắm giữ đến ngày đáo hạn 158
g
Hàng hoá kho bảo thuế doanh, liên kết và các loại thuế khác
Phải thu của khách 228 Đầu tư khác 33381 Thuế bảo vệ môi trường
131 161 Chi sự nghiệp
on
hàng Đầu tư góp vốn vào đơn 33382 Các loại thuế khác
1611 Chi sự nghiệp năm trước 2281
Thuế GTGT được khấu vị khác Phí, lệ phí và các khoản
133 1612 Chi sự nghiệp năm nay 3339
trừ 2288 Đầu tư khác phải nộp khác
Thuế GTGT được khấu Giao dịch mua bán lại Dự phòng tổn thất tài
du

1331 171
trái phiếu chính phủ 229 334 Phải trả người lao động
trừ của hàng hóa, dịch vụ sản 3341 Phải trả công nhân viên
Thuế GTGT được khấu Tài sản cố định hữu Dự phòng giảm giá chứng
1332 211 2291 Phải trả người lao động
trừ của TSCĐ hình khoán kinh doanh 3348
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc khác
136 Phải thu nội bộ Dự phòng tổn thất đầu tư
u

Máy móc, thiết bị 2292 335 Chi phí phải trả


Vốn kinh doanh ở các đơn 2112 vào đơn vị khác
1361 Phương tiện vận tải, 336 Phải trả nội bộ
vị trực thuộc Dự phòng phải thu khó
cu

2113 2293 Phải trả nội bộ về vốn


Phải thu nội bộ về chênh truyền dẫn đòi 3361
1362 Thiết bị, dụng cụ quản lý kinh doanh
lệch tỷ giá 2114 Dự phòng giảm giá hàng
2294 Phải trả nội bộ về chênh
Phải thu nội bộ về chi phí Cây lâu năm, súc vật làm tồn kho 3362
2115 lệch tỷ giá
1363 đi vay đủ điều kiện được việc và cho sản phẩm Xây dựng cơ bản dở
241 Phải trả nội bộ về chi phí
vốn hoá 2118 TSCĐ khác dang
1368 Phải thu nội bộ khác
myhufier.com Tài sản cố định thuê tài Mua sắm TSCĐ 3363 đi vay đủ điều kiện được
https://www.facebook.com/groups/myhufier.all.in.one
2411
212 vốn hoá
138 Phải thu khác chính 2412 Xây dựng cơ bản
3368 Phải trả nội bộ khác Quỹ phát triển khoa học Nguồn kinh phí sự nghiệp 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
4612
Thanh toán theo tiến độ 3562 và công nghệ đã hình năm nay 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
337 kế hoạch hợp đồng xây thành TSCĐ Nguồn kinh phí đã hình 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
466
dựng 357 Quỹ bình ổn giá thành TSCĐ 6278 Chi phí bằng tiền khác
338 Phải trả, phải nộp khác LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ 631 Giá thành sản xuất

om
Tài sản thừa chờ giải HỮU
3381 Doanh thu bán hàng và
quyết 511 632 Giá vốn hàng bán
Vốn đầu tư của chủ sở cung cấp dịch vụ
3382 Kinh phí công đoàn 411
hữu 5111 Doanh thu bán hàng hóa 635 Chi phí tài chính
3383 Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế 4111 Vốn góp của chủ sở hữu Doanh thu bán các thành 641 Chi phí bán hàng

.c
3384 5112
Cổ phiếu phổ thông có phẩm
3385 Phải trả về cổ phần hoá 41111 6411 Chi phí nhân viên
quyền biểu quyết Doanh thu cung cấp dịch
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 5113 Chi phí nguyên vật liệu,
vụ 6412
3387 Doanh thu chưa thực hiện 41112 Cổ phiếu ưu đãi bao bì
Phải trả, phải nộp khác 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

ng
3388 4112 Thặng dư vốn cổ phần 6413
341 Vay và nợ thuê tài chính Doanh thu kinh doanh bất 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
Quyền chọn chuyển đổi 5117
3411 Các khoản đi vay 4113 động sản đầu tư 6415 Chi phí bảo hành
trái phiếu
3412 Nợ thuê tài chính 5118 Doanh thu khác 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài

co
4118 Vốn khác
343 Trái phiếu phát hành Doanh thu hoạt động tài 6418 Chi phí bằng tiền khác
Chênh lệch đánh giá lại 515
3431 Trái phiếu thường 412 chính Chi phí quản lý doanh
tài sản
34311 Mệnh giá trái phiếu Các khoản giảm trừ 642
nghiệp
Chênh lệch tỷ giá hối 521
34312 Chiết khấu trái phiếu 413
đoái doanh thu Chi phí nhân viên quản lý

an
6421
34313 Phụ trội trái phiếu Chênh lệch tỷ giá do đánh 5211 Chiết khấu thương mại 6422 Chi phí vật liệu quản lý
3432 Trái phiếu chuyển đổi giá lại các khoản mục tiền 5212 Giảm giá hàng bán
4131 Chi phí đồ dùng văn
344 Nhận ký quỹ, ký cược tệ có gốc ngoại tệ 5213 Hàng bán bị trả lại 6423

th
phòng
Thuế thu nhập hoãn lại Chênh lệch tỷ giá hối đoái LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
347
phải trả 4132 trong giai đoạn trước hoạt XUẤT, KINH DOANH 6425 Thuế, phí và lệ phí
352 Dự phòng phải trả động
g 611 Mua hàng 6426 Chi phí dự phòng
Dự phòng bảo hành sản 414 Quỹ đầu tư phát triển
3521 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
phẩm hàng hóa Quỹ hỗ trợ sắp xếp
on
6112 Mua hàng hóa 6428 Chi phí bằng tiền khác
Dự phòng bảo hành công 417
doanh nghiệp
3522 Chi phí nguyên liệu, vật
trình xây dựng 621 LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
Các quỹ khác thuộc vốn liệu trực tiếp
Dự phòng tái cơ cấu 418 Thu nhập khác
3523 chủ sở hữu Chi phí sử dụng máy thi 711
doanh nghiệp
du

623
419 Cổ phiếu quỹ công LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
3524 Dự phòng phải trả khác
Lợi nhuận sau thuế 6231 Chi phí nhân công 811 Chi phí khác
Quỹ khen thưởng phúc 421
353 chưa phân phối 6232 Chi phí nguyên, vật liệu Chi phí thuế thu nhập
lợi 821
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất doanh nghiệp
3531 Quỹ khen thưởng Lợi nhuận sau thuế chưa
u

4211
phân phối năm trước Chi phí khấu hao máy thi Chi phí thuế TNDN hiện
3532 Quỹ phúc lợi 6234 8211
Lợi nhuận sau thuế chưa công
cu

Quỹ phúc lợi đã hình hành


3533 4212
phân phối năm nay Chi phí dịch vụ mua Chi phí thuế TNDN hoãn
thành TSCĐ 6237 8212
ngoài lại
Quỹ thưởng ban quản lý Nguồn vốn đầu tư xây
3534 441
dựng cơ bản 6238 Chi phí bằng tiền khác
điều hành công ty TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
Nguồn kinh phí sự 627 Chi phí sản xuất chung
Quỹ phát triển khoa học KINH DOANH
356 461 Chi phí nhân viên phân
và công nghệ nghiệp 6271
myhufier.com Nguồn kinh phí sự nghiệp xưởng Xác định kết quả kinh
https://www.facebook.com/groups/myhufier.all.in.one
Quỹ phát triển khoa học 911
3561 4611 6272 Chi phí nguyên, vật liệu doanh
và công nghệ năm trước
om
.c
ng
co
an
th
g
on
du
u
cu

myhufier.com https://www.facebook.com/groups/myhufier.all.in.one

You might also like