Professional Documents
Culture Documents
Số hiệu Số hiệu
Số TT TK cấp TK cấp Tên tài khoản Phạm vi áp dụng
1 2, 3
A
CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG
LOẠI 1
3 113 Tiền đang chuyển Mọi đơn vị
6 133 Thuế GTGT được khấu trừ Mọi đơn vị
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1331
7 136 Phải thu nội bộ Mọi đơn vị
8 137 Tạm chi Mọi đơn vị
1371 Tạm chi bổ sung thu nhập
1374 Tạm chi từ dự toán ứng trước
1378 Tạm chi khác
1383 Phải thu các khoản phí và lệ phí
1388 Phải thu khác
10 141 Tạm ứng Mọi đơn vị
11 152 Nguyên liệu, vật liệu Mọi đơn vị
12 153 Công cụ, dụng cụ Mọi đơn vị
13 154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang Đơn vị sự nghiệp
15 156 Hàng hóa Đơn vị sự nghiệp
LOẠI 2
2116
Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm
Tài sản cố định hữu hình khác
2118
17 213 Tài sản cố định vô hình Mọi đơn vị
18 214 Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ Mọi đơn vị
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu
2141
hình
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
2142
19 241 Xây dựng cơ bản dở dang Đơn vị có phát sinh
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Nâng cấp TSCĐ
20 242 Chi phí trả trước Mọi đơn vị
21 248 Đặt cọc, ký quỹ, ký cược Mọi đơn vị
LOẠI 3
22 331 Phải trả cho người bán Mọi đơn vị
23 332 Các khoản phải nộp theo lương Mọi đơn vị
3321 Bảo hiểm xã hội
3323 Kinh phí công đoàn
3324 Bảo hiểm thất nghiệp
24 333 Các khoản phải nộp nhà nước Mọi đơn vị
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Phí, lệ phí
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3338 Các khoản phải nộp nhà nước khác
25 334 Phải trả người lao động Mọi đơn vị
3341 Phải trả công chức, viên chức
3348 Phải trả người lao động khác
26 336 Phải trả nội bộ Mọi đơn vị
27 337 Tạm thu Mọi đơn vị
3371 Kinh phí hoạt động bằng tiền
3372 Viện trợ, vay nợ nước ngoài
3373 Tạm thu phí, lệ phí
3374 Ứng trước dự toán
3378 Tạm thu khác
28 338 Phải trả khác Đơn vị có phát sinh
3381 Các khoản thu hộ, chi hộ
3382 Phải trả nợ vay
3383 Doanh thu nhận trước
3388 Phải trả khác
29 348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược Đơn vị sự nghiệp
30 353 Các quỹ đặc thù Đơn vị sự nghiệp
31 366 Các khoản nhận trước chưa ghi thu Mọi đơn vị
3661 NSNN cấp
36611Giá trị còn lại của TSCĐ
36612Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3662 Viện trợ, vay nợ nước ngoài
36621Giá trị còn lại của TSCĐ
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
36622
36631Giá trị còn lại của TSCĐ
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
36632
3664 Kinh phí đầu tư XDCB
LOẠI 4
32 411 Nguồn vốn kinh doanh Đơn vị sự nghiệp
33 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Mọi đơn vị
34 421 Thặng dư (thâm hụt) lũy kế Mọi đơn vị
4211
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự
nghiệp
4212
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính
4213
4218 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác
35 431 Các quỹ Mọi đơn vị
4311 Quỹ khen thưởng
43111NSNN cấp
43118Khác
4312 Quỹ phúc lợi
43121Quỹ phúc lợi
43122Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
4313 Quỹ bổ sung thu nhập
43142Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ
4315 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập Cơ quan nhà nước
36 468 Nguồn cải cách tiền lương Mọi đơn vị
LOẠI 5
37 511 Thu hoạt động do NSNN cấp Mọi đơn vị
5111 Thường xuyên
5112 Không thường xuyên
5118 Thu hoạt động khác
38 512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ,
vay nợ nước ngoài
5121 Thu viện trợ
5122 Thu vay nợ nước ngoài
39 514 Thu phí được khấu trừ, để lại Đơn vị có thu phí được
khấu trừ, để lại
40 515 Doanh thu tài chính Đơn vị sự nghiệp
41 531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ Đơn vị sự nghiệp
LOẠI 6
42 611 Chi phí hoạt động Mọi đơn vị
Thường xuyên
6111
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho
61111 nhân viên
61112
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61113Chi phí hao mòn TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
61118
6112 Không thường xuyên
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho
61121 nhân viên
61122
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61123Chi phí hao mòn TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
61128
43 612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ,
vay nợ nước ngoài
Chi từ nguồn viện trợ
6121
Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài
6122
44 614 Chi phí hoạt động thu phí Đơn vị có thu phí
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho
6141
nhân viên
6142
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6143 Chi phí khấu hao TSCĐ
6148 Chi phí hoạt động khác
45 615 Chi phí tài chính Đơn vị sự nghiệp
46 632 Giá vốn hàng bán Đơn vị sự nghiệp
6422
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6423 Chi phí khấu hao TSCĐ
6428 Chi phí hoạt động khác
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho
6521
nhân viên
6522
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6523 Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ
6528 Chi phí hoạt động khác
LOẠI 7
49 711 Thu nhập khác Mọi đơn vị
7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản
7118 Thu nhập khác
LOẠI 8
50 811 Chi phí khác Mọi đơn vị
Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản
8111
Chi phí khác
8118
LOẠI 9
52 911 Xác định kết quả Mọi đơn vị
Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp
9111
9118 Xác định kết quả hoạt động khác
Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản
91181
91188Kết quả hoạt động khác
00411Ghi thu - ghi tạm ứng
00412Ghi thu - ghi chi
0042 Năm nay
00421Ghi thu - ghi tạm ứng
00422Ghi thu - ghi chi
4 006 Dự toán vay nợ nước ngoài
Năm trước
0061
00611Tạm ứng
Thực chi
00612
Năm nay
0062
Tạm ứng
00621
Thực chi
00622
5 007 Ngoại tệ các loại
6 008 Dự toán chi hoạt động
Năm trước
0081
Dự toán chi thường xuyên
00811
008111Tạm ứng
Thực chi
008112
Dự toán chi không thường xuyên
00812
Tạm ứng
008121
Thực chi
008122
Năm nay
0082
00821 Dự toán chi thường xuyên
Tạm ứng
008211
Thực chi
008212
Dự toán chi không thường xuyên
00822
Tạm ứng
008221
Thực chi
008222
7 009 Dự toán đầu tư XDCB
0091 Năm trước
00911Tạm ứng
00912Thực chi
0092 Năm nay
00921Tạm ứng
00922Thực chi
0093 Năm sau
00931Tạm ứng
00932Thực chi
8 012 Lệnh chi tiền thực chi
Năm trước
0121
Chi thường xuyên
01211
Chi không thường xuyên
01212
0122 Năm nay
Chi thường xuyên
01221
Chi không thường xuyên
01222
9 013 Lệnh chi tiền tạm ứng
0131 Năm trước
01311Chi thường xuyên
01312Chi không thường xuyên
0132 Năm nay
01321Chi thường xuyên
01322Chi không thường xuyên
10 014 Phí được khấu trừ, để lại
0141 Chi thường xuyên
0142 Chi không thường xuyên
Thu hoạt động khác được để lại
11 018
Chi thường xuyên
0181
Chi không thường xuyên
0182