You are on page 1of 12

Đơn vị:..................

Mã QHNS: .................

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu hoạt động do NSNN cấp
Số hiệu: 511

Chứng từ ghi sổ
Ngày, tháng
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C

10/17/2019 10/17/2019

10/31/2019 10/31/2019

21/11/2019 21/11/2019

11/30/2019 11/30/2019

12/17/2019 12/17/2019

12/31/2019 12/31/2019

31/12/2019 31/12/2019

12/31/2019 12/31/2019
12/31/2019 12/31/2019

12/31/2019 12/31/2019

12/31/2019 12/31/2019

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
Số hiệu: 512

Chứng từ ghi sổ
Ngày, tháng
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng

A B C

31/12/2019 31/12/2019
31/12/2019 31/12/2019

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu phí được khấu trừ, để lại
Số hiệu: 514

Ngày, tháng Chứng từ ghi sổ


ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C

1/11/2019 1/11/2019
3/11/2019 3/11/2019
12/31/2019 12/31/2019

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
Số hiệu: 531

Ngày, tháng Chứng từ ghi sổ


ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C

7/10/2019 7/10/2019
8/12/2019 8/12/2019

31/12/2019 31/12/2019

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Dự toán chi hoạt động
Số hiệu: 008

Chứng từ ghi sổ
Ngày, tháng
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng

A B C

1/10/2019 1/10/2019

3/10/2019 3/10/2019
10/31/2019 10/31/2019

11/30/2019 11/30/2019

12/1/2019 12/1/2019

12/3/2019 12/3/2019

12/31/2019 12/31/2019

12/31/2019 12/31/2019

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S02-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu hoạt động do NSNN cấp
Số hiệu: 511

Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng Nợ
D E 1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng

Chi tiền mặt mua tài liệu phục vụ tổ chức hội thảo khoa học 4.500 và
các khoản chi phí khác phục vu hội thảo 6.300.(nguồn từ kinh phí cấp 3371
theo dự toán)
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh
331
môi trường cho nhà cung cấp
Chi cho công tác tổ chức tuyển sinh, thi tốt nghiệp bằng tiền gửi ngân 3371
hàng ( nguồn từ kinh phí hoạt động theo lệnh chi tiền) 630.000
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh
331
môi trường cho nhà cung cấp
Chi tiền mặt 580.000 để bảo trì hệ thống máy lạnh tại các khu giảng
đường và phòng học phục vụ cho công tác giảng dạy (bằng nguồn kinh 3371
phí cấp theo dự toán thường xuyên).
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh
331
môi trường cho nhà cung cấp
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong kỳ kết chuyển ghi tăng
3661
doanh thu (ngày 01/12, 02/12, 04/12)
Kế toán xác định tổng khấu hao của TSCĐ dùng cho hoạt động thường
3661
xuyên có nguồn gốc từ NSNN trong kỳ là 5.000
Cuối năm Tính tổng giá trị văn phòng phẩm, công cụ dụng cụ đã xuất
3661
dùng cho hoạt độnh hành chính sự nghiệp
Kế toán xác định số tiết kiệm chi thường xuyên trong kỳ và căn cứ
quyết định trích lập Qũy để rút dự toán chi hoạt động vào tài khoản tiền
gửi ngân hàng Qũy khen thưởng: 120.000, Qũy phúc lợi: 400.000, Qũy 112
bổ sung thu nhập: 320.000, Qũy phát triển hoạt động sự nghiệp:
345.000
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác định kết quả 9111 3.855.647,2
- Cộng số phát sinh tháng x
- Số dư cuối tháng x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x
rang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
Số hiệu: 512

Số tiền
Số hiệu
Diễn giải TK đối
ứng Nợ

D E 1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong kỳ kết chuyển ghi tăng
3662
doanh thu.
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác định kết quả 9111 833,3
- Cộng số phát sinh tháng x
- Số dư cuối tháng x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x
rang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Thu phí được khấu trừ, để lại
Số hiệu: 514

Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng Nợ
D E 1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng

Chi tiền từ tiền gửi ngân hàng cho sinh viên( nguồn thu phí được khấu
trừ, để lại): Chi học bổng, trợ cấp xã hội, tiền thưởng: 320.000, Chi cho 3373
các hoạt động văn hóa thể dục thể thao của sinh viên: 50.000
Ông Nguyễn Văn Hà thanh toán tạm ứng công tác phí (nguồn phí, lệ
phí được khấu trừ, để lại): Tiền vé máy bay 2.500, Hỗ trợ lưu trú 4.300, 3373
Số tiền còn thừa ông Nguyễn Văn Hà trả lại cho đơn vị bằng tiền mặt.

Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác định kết quả 9111
- Cộng số phát sinh tháng x
- Số dư cuối tháng x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x
rang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
Số hiệu: 531

Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng Nợ
D E 1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Giá trị dịch vụ gửi xe bao gồm cả thuế 58.000. Thuế suất thuế GTGT
111
10% đã thu bằng tiền mặt.
Xuất kho 900 thành phẩm để bán cho người mua, giá bán chưa thuế
112
80.000, thuế GTGT 10%. Đã thu bằng tiền gửi ngân hàng.
Kết chuyển doanh thu của hoạt động SXKD, dịch vụ trong kỳ 9112 138.000
- Cộng số phát sinh tháng x
- Số dư cuối tháng x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x
rang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức chứng từ ghi sổ)
Qúy 4/2019
Tên tài khoản: Dự toán chi hoạt động
Số hiệu: 008

Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng Nợ

D E 1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Đơn vị nhân được thông báo được cấp dự toán kinh phí hoạt động
trong năm là 10.000.000. Trong đó dự toán chi hoạt động thường
xuyên là 8.000.000, dự toán chi hoạt động không thường xuyên là
2.000.000.
10.000.000
Rút tạm ứng dự toán HĐTX về nhập quỹ tiền tiền mặt 6.200.000.
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh môi
trường cho nhà cung cấp
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh môi
trường cho nhà cung cấp
Rút dự toán chi hoạt động mua TSCĐ hữu hình dùng cho HĐTX bằng
nguồn NSNN cấp. Cụ thể là mua 20 máy tính và một số thiết bị để bàn
trang bị cho phòng tự học khu A. Giá mua là 500.000 VAT 10%. Chi
phí lắp đăt chạy thử là 4.000 đã trả bằng tiền gửi ngân hàng. Tài sản
này có thời gian sử dụng dự kiến là 12 năm.
Rút dự toán chi hoạt động mua ô tô 4 chỗ trị giá 600.000
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước, điện thoại và phí vệ sinh
môi trường cho nhà cung cấp
Kế toán xác định số tiết kiệm chi thường xuyên trong kỳ và căn cứ quyết
định trích lập Qũy để rút dự toán chi hoạt động vào tài khoản tiền gửi ngân
hàng Qũy khen thưởng: 120.000, Qũy phúc lợi: 400.000, Qũy bổ sung thu
nhập: 320.000, Qũy phát triển hoạt động sự nghiệp: 345.000
- Cộng số phát sinh tháng x
- Số dư cuối tháng x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x
rang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S02-H
ông tư số 107/2017/TT-BTC
10/10/2017 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Ghi chú

2 G

10.800

323.000

630.000

294.000

580.000

266.000

3.847,2

5.000

558.000

1.185.000

x
x
x

Ngày ... tháng ... năm ...


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Số tiền
Ghi chú

2 G

833,3

x
x
x

Ngày ... tháng ... năm ...


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Số tiền
Ghi chú

2 G

370.000
6.800

376.800
x
x
x

Ngày ... tháng ... năm ...


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Số tiền
Ghi chú

2 G

58.000

80.000

x
x
x

Ngày ... tháng ... năm ...


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Số tiền
Ghi chú

2 G

6.200.000

323.000

294.000

554.000

600.000

266.000

1.185.000

x
x
x

Ngày ... tháng ... năm ...


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like