Professional Documents
Culture Documents
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2019
Tên tài khoản 242
Quyển số : 01
- Số dư đầu kì.
31/08 BBBNVL&CCDC 1908 001 31/08 Phân bổ chi phí trả trước tính vào CP sxc 03
31/08 BBBNVL&CCDC 1908 001 31/08 Phân bổ chi phí trả trước tính vào CPBH 04
31/08 BBBNVL&CCDC 1908 001 31/08 Phân bổ chi phí trả trước tính vào CPQLDN 04
Trang: 01
427,133,940
627 12,321,860
641 15,000,000
642 6,000,000
0 33,321,860
393,812,080
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2019
Tên tài khoản 331
Quyển số : 01
Ngày, Chứng từ
tháng Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C D
- Số dư đầu kì.
Trang: 0
762,300,000
152 200,000,000
133 20,000,000
152 1,600,000
133 160,000
111 1,760,000
152 58,000,000
133 5,800,000
641 880,000
133 80,000
111 880,000
152 255,000,000
133 12,750,000
152 1,500,000
133 150,000
111 1,650,000
152 12,000,000
133 1,200,000
112 13,200,000
515 5,355,000
112 262,395,000
152 102,200,000
133 10,200,000
152 64,000,000
133 3,200,000
152 15,000,000
133 1,500,000
152 84,000,000
133 8,400,000
152 36,000,000
133 3,600,000
641 1,000,000
133 100,000
111 1,100,000
112 179,620,000
641 880,000
133 80,000
111 880,000
131 7,500,000
131 3,200,000
641 10,000,000
133 1,000,000
111 11,000,000
477,840,000 920,980,000
1,205,440,000
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2019
Tên tài khoản 333
Quyển số : 01
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C D
- Số dư đầu kì.
03/08 HD GTGT TH/19E 1907 006 03/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/08 HD GTGT TH/19E 1907 007 17/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/08 PKT 1908 003 17/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp giảm
18/08 HD GTGT TH/19E 1907 008 18/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
20/08 HD GTGT TH/19E 1907 009 20/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
22/08 HD GTGT TH/19E 1907 010 22/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
24/08 HD GTGT TH/19E 1907 011 24/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
27/08 HD GTGT TH/19E 1097 012 27/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
30/08 HD GTGT TH/19E 1097 013 30/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
30/08 HD GTGT TH/19E 1097 013 30/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
HD GTGT TH/19E 1097 014,
31/08 31/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
015,016
31/08 PKT 1908 005 31/08 Thuế GTGT đầu ra phải nộp giảm do GGHB
31/08 PKT 1908 008 31/08 Khấu trừ thuế GTGT
31/08 PKT 1908 022 31/08 Kết chuyển thuế TNDN
t ký chung)
Trang: 0
252,984,843
131 55,850,000
131 30,000,000
131 3,000,000
131 30,000,000
131 23,000,000
131 7,000,000
111 700,000
131 7,500,000
131 3,500,000
131 3,200,000
111 14,270,000
131 40,000
133 70,203,000
821 56,927,062
77,443,000 227,747,062
403,288,905
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2019
Tên tài khoản 334
Quyển số : 01
Ngày, Chứng từ
tháng Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C D
- Số dư đầu kì.
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Tiền lương công nhân trực tiếp sản xuất
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Tiền lương cán bộ quản lý phân xưởng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Tiền lương bộ phận bán hàng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Tiền lương bộ phận quản lý doanh nghiệp
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Thưởng thời vụ công nhân trực tiếp sản xuất
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Thưởng thời vụ cán bộ quản lý phân xưởng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Thưởng thời vụ bộ phận bán hàng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Thưởng thời vụ bộ phận quản lý doanh nghiệp
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Phụ cấp cho công nhân trực tiếp sản xuất
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Phụ cấp cho cán bộ quản lý phân xưởng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Phụ cấp cho bộ phận bán hàng
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Phụ cấp cho bộ phận quản lý doanh nghiệp
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Thưởng thi đua trên toàn doanh nghiệp
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Khấu trừ lương người lao động đóng BHXH
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Khấu trừ lương người lao động đóng BHYT
31/08 BPBTL&BHXH 1908 001 31/08 Khấu trừ lương người lao động đóng BHTN
Trang: 01
516,996,144
04 622 189,660,000
04 627 18,404,480
04 641 52,585,080
04 642 152,283,960
04 622 24,000,000
04 627 4,000,000
04 641 7,000,000
04 642 28,000,000
04 622 16,800,000
04 627 2,200,000
04 641 7,800,000
04 642 15,900,000
04 353 10,700,000
05 338 33,068,474
06 338 6,200,339
06 338 4,133,559
43,402,373 529,333,520
485,931,147