Professional Documents
Culture Documents
Bang He Thong Tai Khoan Theo TT200
Bang He Thong Tai Khoan Theo TT200
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 4211 LNST chưa phân phối năm trước
1288
ngày đáo hạn 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4212 LNST chưa phân phối năm nay
131 Phải thu của khách hàng 3335 Thuế thu nhập cá nhân 441 Nguồn vốn ĐTXD cơ bản
133 Thuế GTGT được khấu trừ 3336 Thuế tài nguyên 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
136 Phải thu nội bộ 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 466 Nguồn KPđã hình thành TSCĐ
1361 Vốn KD ở các đơn vị trực thuộc Thuế bảo vệ môi trường LOẠI TK DOANH THU
3338
và các loại thuế khác Doanh thu bán hàng và cung
1362 Phải thu nội bộ về CLTG 511
3339 Phí, lệ phí&các kh. p.nộp khác cấp dịch vụ
Phải thu nội bộ về CP đi vay đủ điều
1363 334 Phải trả người lao động 5111 Doanh thu bán hàng hóa
kiện được vốn hoá
1368 Phải thu nội bộ khác 335 Chi phí phải trả 5112 Doanh thu bán các thành phẩm
138 Phải thu khác 336 Phải trả nội bộ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 337 TT theo tiến độ KH HĐ XD
338 Phải trả, phải nộp khác 5117 Doanh thu KD BĐS đầu tư
1385 Phải thu về cổ phần hoá
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 5118 Doanh thu khác
1388 Phải thu khác
3382 Kinh phí công đoàn 515 Doanh thu hđộng tài chính
141 Tạm ứng
3383 Bảo hiểm xã hội 521 Các khoản giảm trừ D.thu
151 Hàng mua đang đi đường
3384 Bảo hiểm y tế 5211 Chiết khấu thương mại
152 Nguyên liệu, vật liệu
3385 Phải trả về cổ phần hoá 5212 Giảm giá hàng bán
153 Công cụ, dụng cụ
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 5213 Hàng bán bị trả lại
154 Chi phí SXKD dở dang
3387 Doanh thu chưa thực hiện LOẠI TK CHI PHÍ SXKD
Thành phẩm
3388 Phải trả, phải nộp khác 611 Mua hàng
155 1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản Vay và nợ thuê tài chính 621 Chi phí NLVL trực tiếp
156 Hàng hóa 341 3411 Các khoản đi vay
622 Chi phí nhân công trực tiếp
3412 Nợ thuê tài chính
1561 Giá mua hàng hóa 623 Chi phí SD máy thi công
Trái phiếu phát hành
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 627 Chi phí sản xuất chung
3431 Trái phiếu thường
1567 Hàng hóa bất động sản 34311 Mệnh giá trái phiếu 631 Giá thành sản xuất
343
157 Hàng gửi đi bán 34312 Chiết khấu trái phiếu 632 Giá vốn hàng bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế 34313 Phụ trội trái phiếu 635 Chi phí tài chính
3432 Trái phiếu chuyển đổi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu 641 Chi phí bán hàng
171 344 Nhận ký quỹ, ký cược
chính phủ
642 Chi phí quản lý DN
211 Tài sản cố định hữu hình 347 Thuế TN hoãn lại phải trả
LOẠI TK THU NHẬP KHÁC
212 Tài sản cố định thuê tài chính 352 Dự phòng phải trả
711 Thu nhập khác
213 Tài sản cố định vô hình 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
LOẠI TK CHI PHÍ KHÁC
214 Hao mòn tài sản cố định 3531 Quỹ khen thưởng
811 Chi phí khác
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã h/thành TSCĐ 821 Chi phí thuế TNDN
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
3534 Quỹ thưởng BQL điều hành cty 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
356 Quỹ phát triển KH và CN 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
357 Quỹ bình ổn giá TK XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KD
217 Bất động sản đầu tư
911 Xác định kết quả KD
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào cty LD, liên kết Trang 1/4