You are on page 1of 1

TÀI LIỆU THAM KHẢO: HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014) (Bảng trích lược)


SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2
LOẠI TK TÀI SẢN Đầu tư khác
111 Tiền mặt 228 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2288 Đầu tư khác
1111 Tiền Việt Nam 4111 Vốn góp của chủ sở hữu
Dự phòng tổn thất tài sản
1112 Ngoại tệ 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền
2291 Dự phòng giảm giá CK KD biểu quyết
1113 Vàng tiền tệ 229 2292 DP tổn thất đầu tư vào đ/vị khác 41112 Cổ phiếu ưu đãi
112 Tiền gửi Ngân hàng 2293 Dự phòng phải thu khó đòi
4112 Thặng dư vốn cổ phần
1121 Tiền Việt Nam 2294 Dự phòng giảm giá HTKho
4113 Quyền chọn chuyển đổi TP
1122 Ngoại tệ 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ 4118 Vốn khác
1123 Vàng tiền tệ
2412 Xây dựng cơ bản 412 Chênh lệch đánh giá lại TS
113 Tiền đang chuyển
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
1131 Tiền Việt Nam
242 Chi phí trả trước CLTG do đánh giá lại các KM tiền
1132 Ngoại tệ 4131
243 Tài sản thuế TN hoãn lại tệ có gốc ngoại tệ
121 Chứng khoán kinh doanh CLTG hối đoái trong giai đoạn
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 4132
1211 Cổ phiếu trước hoạt động
LOẠI TK NỢ PHẢI TRẢ
1212 Trái phiếu 331 Phải trả cho người bán 414 Quỹ đầu tư phát triển
1218 Chứng khoán và CCTC khác 333 Thuế và các khoản p.nộp NN 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp DN
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 418 Các quỹ khác thuộc VCSH
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 33311 Thuế GTGT đầu ra 419 Cổ phiếu quỹ
1282 Trái phiếu 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu Lợi nhuận sau thuế chưa phân
421
1283 Cho vay 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt phối

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 4211 LNST chưa phân phối năm trước
1288
ngày đáo hạn 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4212 LNST chưa phân phối năm nay
131 Phải thu của khách hàng 3335 Thuế thu nhập cá nhân 441 Nguồn vốn ĐTXD cơ bản
133 Thuế GTGT được khấu trừ 3336 Thuế tài nguyên 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
136 Phải thu nội bộ 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 466 Nguồn KPđã hình thành TSCĐ
1361 Vốn KD ở các đơn vị trực thuộc Thuế bảo vệ môi trường LOẠI TK DOANH THU
3338
và các loại thuế khác Doanh thu bán hàng và cung
1362 Phải thu nội bộ về CLTG 511
3339 Phí, lệ phí&các kh. p.nộp khác cấp dịch vụ
Phải thu nội bộ về CP đi vay đủ điều
1363 334 Phải trả người lao động 5111 Doanh thu bán hàng hóa
kiện được vốn hoá
1368 Phải thu nội bộ khác 335 Chi phí phải trả 5112 Doanh thu bán các thành phẩm

138 Phải thu khác 336 Phải trả nội bộ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 337 TT theo tiến độ KH HĐ XD
338 Phải trả, phải nộp khác 5117 Doanh thu KD BĐS đầu tư
1385 Phải thu về cổ phần hoá
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 5118 Doanh thu khác
1388 Phải thu khác
3382 Kinh phí công đoàn 515 Doanh thu hđộng tài chính
141 Tạm ứng
3383 Bảo hiểm xã hội 521 Các khoản giảm trừ D.thu
151 Hàng mua đang đi đường
3384 Bảo hiểm y tế 5211 Chiết khấu thương mại
152 Nguyên liệu, vật liệu
3385 Phải trả về cổ phần hoá 5212 Giảm giá hàng bán
153 Công cụ, dụng cụ
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 5213 Hàng bán bị trả lại
154 Chi phí SXKD dở dang
3387 Doanh thu chưa thực hiện LOẠI TK CHI PHÍ SXKD
Thành phẩm
3388 Phải trả, phải nộp khác 611 Mua hàng
155 1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản Vay và nợ thuê tài chính 621 Chi phí NLVL trực tiếp
156 Hàng hóa 341 3411 Các khoản đi vay
622 Chi phí nhân công trực tiếp
3412 Nợ thuê tài chính
1561 Giá mua hàng hóa 623 Chi phí SD máy thi công
Trái phiếu phát hành
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 627 Chi phí sản xuất chung
3431 Trái phiếu thường
1567 Hàng hóa bất động sản 34311 Mệnh giá trái phiếu 631 Giá thành sản xuất
343
157 Hàng gửi đi bán 34312 Chiết khấu trái phiếu 632 Giá vốn hàng bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế 34313 Phụ trội trái phiếu 635 Chi phí tài chính
3432 Trái phiếu chuyển đổi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu 641 Chi phí bán hàng
171 344 Nhận ký quỹ, ký cược
chính phủ
642 Chi phí quản lý DN
211 Tài sản cố định hữu hình 347 Thuế TN hoãn lại phải trả
LOẠI TK THU NHẬP KHÁC
212 Tài sản cố định thuê tài chính 352 Dự phòng phải trả
711 Thu nhập khác
213 Tài sản cố định vô hình 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
LOẠI TK CHI PHÍ KHÁC
214 Hao mòn tài sản cố định 3531 Quỹ khen thưởng
811 Chi phí khác
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã h/thành TSCĐ 821 Chi phí thuế TNDN
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
3534 Quỹ thưởng BQL điều hành cty 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
356 Quỹ phát triển KH và CN 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
357 Quỹ bình ổn giá TK XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KD
217 Bất động sản đầu tư
911 Xác định kết quả KD
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào cty LD, liên kết Trang 1/4

You might also like