You are on page 1of 65

HUFI

KỲ 1/2022
Báo cáo: Từ ngày 01/đến ngày 31/12/2018

Đơn vị
Địa chỉ
Mã số thuế:
Nhật kí ĐB
111
112
131
TÀI KHOẢN CẤP 1

TK1 TÊN TÀI KHOẢN


111 Tiền Mặt
112 Tiền gửi Ngân Hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu khách hàng
133 Thuế VAT đầu vào được KT
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí SXKD dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gởi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán tại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình
212 TSCĐ Thuê tài chính
213 TSCĐ vô hình
214 Hao mòn TSCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký qũy, ký cược dài hạn
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế, các khoản nộp NN
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐXD
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ,ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
353 Qũy khen thưởng phúc lợi
356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ
357 Qũy bình ổn giá
411 Nguồn vốn kinh doanh
412 Chênh lệch đánh giá lại TS
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
441 Nguồn vốn ĐTXD cơ bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiêp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoat động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
611 Mua hàng
621 Chi Phí N.V.L trực tiếp
622 C.P nhân công TT
623 Chi phí sử dụng máy
627 Chi phí SX chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí QL doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 2

TK2 TÊN TÀI KHOẢN


1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
1121 Tiền Việt Nam
1122 Tiền gởi ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1218 Chứng khoán và công cụ tài chinh khác
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh của cá đơn vị trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
1551 Thành phần nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản
1561 Giá mua hàng hoá
1562 Chi phí thu mua hàng hoá
1567 Hàng hóa bất động sản
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị
2113 P/Tiện V/Tải truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ q/lý
2115 Cây lâu năm, súc vật
2118 TSCĐ khác
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiện hàng hóa
2135 Phần mềm máy tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn Bất động sản đầu tư
2171 Bất động sản đầu tư
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288 Đầu tư khác
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giaá hàng tồn kho
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sữa chửa lớn TSCĐ
2421 Chi phí trả trước dài hạn
2431 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác
3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362 Phải trả nội bộ về vốn chênh lệch tỷ giá
3363 Phải trả nội bộ về chi phí vay đủ điều kiện được vốn hóa
3368 Phải trả nội bọ khác
3381 TS thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Bỏa hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
3431 Trái phiếu thường
3432 Trái phiếu chuyển đổi
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524 Dự phòng phải trả khác
3531 Qũy khen thưởng
3532 Qũy phúc lợi
3533 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty
3561 Qũy phát triển khoa học và công nghệ
3562 Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
4111 Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118 Vốn khác
4131 Chênh lệch TG do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ
4132 Chênh lệch TGHĐ trong giai đoạn đầu tư XDCB
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
5211 Chiết khấu bán hàng
5212 Giam giá hàng bán
5213 Hàng bán bị traả lại
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hoá
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí nguyên vật liệu
6413 Chi phí dụng cụ đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
7111 Thu nhập hoạt động bất thường
8111 Chi phí hoạt động bất thường
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
9111 Xác định kết quả kinh doanh
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 3 VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ

TK3 Tên tài khoản ĐKN


11111 Tiền Mặt bằng đồng VN 123,457,000
11121 Tiền Mặt bằng ngoại tệ
11211 Tiền gởi Ngân Hàng bằng đồng VN 250,000,000
11221 Tiền gởi Ngân Hàng bằng ngoại tệ 57,000,000
11311 Tiền đang chuyển
12111 Cổ phiếu
12121 Trái phiếu
12811 Góp vốn liên doanh
12821 Đầu tư ngắn hạn khác
12911 Dự phòng Giảm giá ĐTDH
13111 Nhật Minh 5,000,000
13112 Gia Linh 12,390,000
13311 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
13321 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
13611 Phài thu nội bộ
13811 Tài sản thiếu chờ xử lý
13881 Phải Thu Khác
13911 Dự phòng phải thu khó đòi
14111 NV Nguyễn Văn Tư
14112 NV Trần Văn Tám
14113 NV Trần Văn Hai
14114 NV Bùi Văn Mười
14211 Chi phí trả trước
14221 Chi phí chờ phân bổ 641
14222 Chi phí chờ phân bổ 642
14411 Thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
15111 Hàng mua đang đi trên đường
15211 Vật liệu chính M1
15212 Vật liệu chính M2
15221 Vật liệu phụ N
15231 Nhiên liệu D
15241 Phụ tùng P
15311 Dụng cụ C1
15312 Dụng cụ C2
15411 CPSX dở dang SP A
15412 CPSX dở dang SP B
15511 Sản phẩm A
15512 Sản phẩm B
15611 Dầu gội BE 70,000,000
15612 Nước hoa cleopat 160,000,000
15613 Hàng G3
15621 Chi phí mua hàng
15711 Hàng G1
15712 Hàng G2
15713 Hàng G3
15911 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
16111 Chi sự nghiệp
21111 Nhà cửa kiến trức 600,000,000
21121 Nhà cửa
21131 Máy móc thiết bị 600,000,000
21141 Phương tiện vận chuyển
21151 Thiết bị văn phòng
21211 Tài Sản Cố Định thuê tài chánh
21311 Tài Sản Cố Định vô hình
21411 Hao mòn TSCĐ hữu hình
21421 Hao mòn TSCĐ đi thuê
21431 Hao mòn TSCĐ vô hình
22111 Đầu Tư Chứng Khoán Dài Hạn
22211 Góp vốn liên doanh
22811 Đầu Tư Dài hạn khác
22911 Dự phòng Giảm giá ĐTDH
24121 Xây dựng cơ bản
24131 Sửa chữa lớn TSCĐ
24211 Chi phí trả trước dài hạn
24411 Ký quỹ, ký cược dài hạn
31111 Vay ngắn hạn
31511 Nợ dài hạn đến hạn trả
33111 An Bình
33112 An Phú
33113 Nhật Minh
33114 Gia Linh
33311 Thuế GTGT phải nộp
33321 Thuế Tiêu thụ đặc biệt
33331 Thuế Xuất Khẩu, nhập khẩu
33341 Thuế thu nhập doanh nghiệp
33351 Thu trên thuế vốn
33361 Thuế Tài Nguyên
33371 Thuế Nhà, tiền thuê đất
33381 Các loại Thuế khác
33391 Phí, lệ phí,khoản nộp khác
33411 Phải trả công nhân viên
33511 Chi phí phải trả
33611 Phải trả nội bộ
33811 TS thừa chờ giải quyết
33821 Kinh Phí Công Đoàn
33831 Bảo Hiểm Xã Hội
33841 Bảo Hiểm Y Tế
33881 Phải trả, Phải nộp khác
34111 Vay dài hạn
34211 Nợ dài hạn
34411 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
3531 Qũy khen thưởng
41111 Nguồn vốn nhà nước cấp
41121 Nguồn vốn liên doanh
41211 Ch/lệch đ/giá lại Tài Sản
41311 Chênh lệch tỉ giá
41411 Quỹ đầu tư phát triển
41511 Quỹ dự phòng tài chánh
41611 Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
42111 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
42121 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
43111 Quỹ khen thưởng
43121 Quỹ phúc lợi
44111 Nguồn vốn Đầu tư XDCB
45111 Qũy quản lý cấp trên
46111 Nguồn kinh phí sự nghiệp
46611 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
51111 Doanh thu bán hàng
51211 Doanh thu nội bộ
51511 Doanh thu hoạt động tài chánh
51521 Doanh thu hoạt động tài chính khác
52111 Chiết khấu thương mại
53111 Hàng bán bị trả lại
53211 Giảm giá hàng bán
61111 Mua hàng
62111 Chi phí NVL SP A
62112 Chi phí NVL SP B
62211 Chi phí NC SP A
62212 Chi phí NC SP B
62711 Chi phí Sản xuất chung
63111 Giá thành sản xuất
63211 Giá vốn hàng bán
63511 Chi phí tài chính, trả lã vay
63521 Chi phí tài chính khác
64111 C.phí bán hàng
64211 C.phí quản lý
71111 Thu nhập khác
81111 Chi phí khác
82111 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
82121 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
91111 Xác định kết quả kinh doanh
1,877,847,000
DƯ ĐẦU KỲ

ĐKC TỒN ĐK
600,000,000

50,000,000
140,000,000

12,000,000
5,000,000

25,000,000
985,847,000

60,000,000
1,877,847,000
CHỨNG TỪ THÁNG 1 NĂM 2022

STT Ngày Số CT Diễn giải TKN TKC


1 1/1/2018 _ (1)Nộp thuế GTGT bằn TM 33311 11111
32 1/21/2018 _ Chi TM nộp thuế NK 33331 11111
33 1/21/2018 _ Chi TM nộp thuế NK 33312 11111
37 1/25/2018 TH/2017P Phí vận chuyển 15611 11111
38 1/25/2018 TH/2017P Thuế GTGT 13311 11111
44 Chi tạm ứng cho Nguyễn Thị
1/26/2018 _ Lan 14111 11111
45 1/30/2018 AJ/2017P (20)Chi tiếp khách 64212 11111
46 1/30/2018 AJ/2017P (20)Chi tiếp khách 33311 11111
52 1/31/2018 _ Thanh toán tiền lương 33411 11111
022

Số Lượng Số Tiền Ghi chú

12,000,000
4,800,000
5,280,000
1,000,000
100,000

1,500,000
3,000,000
300,000
25,060,000
NHẬT KÍ THU TIÊN MẶT
SỐ HIỆU 111
Tên TK Tiền Mặt
Từ ngày
Đến ngày
GH
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
DIỄN GIẢI 112
SỐ NGÀY 111
Tổng cộng 42,960,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
(5) Gia Linh thanh toán nợ
0 1/5/18 băng TM 12,960,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
AB/2017T 1/25/18 Bán hàng cho khách lẻ 30,000,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
N MẶT

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU


131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
12,960,000 0 0 0 30,000,000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

12,960,000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 30,000,000 51111
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
NHẬT KÍ THU TIÊN GỬI NGÂN HÀN
SỐ HIỆU 112
Tên TK Tiền gửi Ngân Hàng
Từ ngày
Đến ngày
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
111
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY 112
Tổng cộng 527,835,200 0
AB/2017 1/2/18 (DT)Xuất bán cho cty Nhật Minh(Dầu gội 90,000,000 0
AB/2017 1/2/18 (DT)Xuất bán cho cty Nhật Minh( nước hoa Cl 136,000,000 0
AB/2017 1/2/18 Thuế GTGT 22,600,000 0
AB/2017 1/5/18 (4)BH cho CTY Gia Linh( Nước hoa) 40,000,000 0
AB/2017 1/5/18 (4)BH cho CTY Gia Linh(Xà phòng) 17,600,000 0
AB/2017 1/5/18 Thuế GTGT 5,760,000 0
AB/2017 1/13/18 (9)Nhượng bán ô tô cũ 100,000,000 0
AB/2017 1/13/18 (9)Nhượng bán ô tô cũ 10,000,000 0
_ 1/25/18 Chiết khấu thanh toán được hưởng 6,875,200 0
_ 1/25/18 (18)Công ty Vân Thiện thanh toán tiền hàng 99,000,000 0
ỬI NGÂN HÀNG

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU


131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ
SỐ TIỀN
HIỆU
0 0 0 38,360,000 489,475,200
0 0 0 0 90,000,000 51111
0 0 0 0 136,000,000 51113
0 0 0 22,600,000 0
0 0 0 0 40,000,000 51113
0 0 0 0 17,600,000 51112
0 0 0 5,760,000 0
0 0 0 0 100,000,000 71111
0 0 0 10,000,000 0
0 0 0 0 6,875,200 51511
0 0 0 0 99,000,000 33117
NHẬT KÍ CHI TIÊN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ HIỆU
Tên TK
Từ ngày
Đến ngày
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY
Tổng cộng
KG/2017N 1/25/2018 Mua hàng của cty An Bình
KG/2017N 1/25/2018 Mua hàng của cty An Bình
KG/2017N 1/25/2018 Thuế GTGT
_ 1/25/2018 (17)Chi tiền gửi thanh toán công nợ
TIÊN GỬI NGÂN HÀNG
112
Tiền gửi Ngân Hàng

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU


GHI CÓ TK
111 131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ
112 SỐ TIỀN
HIỆU
748,570,000 0 0 0 0 0 748,570,000
40,000,000 0 0 0 0 0 40,000,000 15613
15,500,000 0 0 0 0 0 15,500,000 15612
5,550,000 0 0 0 0 0 5,550,000 13311
687,520,000 0 0 0 0 0 687,520,000 33113
NHẬT KÍ CHI TIÊN MẶT
SỐ HIỆU 111

Tên TK Tiền Mặt

Từ ngày

Đến ngày
GHI CÓ GHI CÓ CÁC TÀI
CHỨNG TỪ
TK 112 133
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY 111

Tổng cộng
111 0 100,000
_ 43,101 (1)Nộp thuế GTGT bằn TM 12,000,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,121 Chi TM nộp thuế NK 4,800,000 0 0
_ 43,121 Chi TM nộp thuế NK 5,280,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
TH/2017 43,125 Phí vận chuyển 1,000,000 0 0
TH/2017 43,125 Thuế GTGT 100,000 0 100,000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,126 Chi tạm ứng cho Nguyễn Thị Lan 1,500,000 0 0
AJ/2017P 43,130 (20)Chi tiếp khách 3,000,000 0 0
AJ/2017P 43,130 (20)Chi tiếp khách 300,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,131 Thanh toán tiền lương 25,060,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
ẶT

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU


TÀI KHOẢN
141 152 642
KHÁC
SỐ
SỐ TIỀN
HIỆU

1,500,000 0 3,000,000 48,440,000


0 0 0 12,000,000 33311
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 4,800,000 33331
0 0 0 5,280,000 33312
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 1,000,000 15611
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1,500,000 0 0 0
0 0 3,000,000 0
0 0 0 300,000 33311
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 25,060,000 33411
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
NHẬT KÝ CHUNG
TÀI KHOẢN
NGÀY CT GỐC SỐ CT GỐC DIỄN GIẢI
NỢ
Tổng cộng:
1/2/2018 AB/2017T (3)Gia vốn (dầu gôi Be) 63211
1/2/2018 AB/2017T Gia vốn (nước hoa cleopat) 63213
1/5/2018 AB/2017T (4)BH cho CTY Gia Linh( Nước hoa) 63213
1/5/2018 AB/2017T (4)BH cho CTY Gia Linh(Xà phòng) 63212
1/10/2018 AB/2017P (6)Mua CCDC của Hoa Linh 15311
1/10/2018 AB/2017P (6)Mua CCDC của Hoa Linh 13311
1/12/2018 _ (7)Xuất CCDC cho BP GP 24211
1/12/2018 _ (7)Xuất CCDC cho BP GP 64211
1/12/2018 AU/2017P (8)Mua ô tô cho BP GĐ 21131
1/15/2018 _ (10)Xuất bán dầu gội bán Vân Thiện 15711
1/20/2018 _ (11)Nhập khẩu chưa TT 15611
1/20/2018 _ (11)Nhập khẩu chưa TT 15611
1/20/2018 _ (11)Nhập khẩu chưa TT 13311
1/20/2018 AB/2017T (12)Cty Vân Thiên thông báo chấp nhận m15611
1/20/2018 AB/2017T (12)Cty Vân Thiên thông báo chấp nhận m33117
1/20/2018 AB/2017T (12)Cty Vân Thiên thông báo chấp nhận m33117
1/21/2018 TK/2017P (13)Gia Linh trả Hàng (NV4) 15613
1/21/2018 TK/2017P (13)Gia Linh trả Hàng (NV4) 52121
1/22/2018 TK/2017P (13)Gia Linh trả Hàng (NV4) HĐ GTGT 33311
1/25/2018 AB/2017T Bán hàng cho khách lẻ 63211
1/31/2018 _ (21)Lương phải trả 64111
1/31/2018 _ (21)Lương phải trả 64211
1/31/2018 _ (21)Trích các khoản theo lương 64111
1/31/2018 _ (21)Trích các khoản theo lương 64211
1/31/2018 _ Các khoản lương trừ vào lương nhân viên 33411
1/31/2018 _ Phân bổ chi phí trả trước 64231
1/31/2018 _ Nguyễn Thị Lan thanh toán tạm ứng 64231
TÀI KHOẢN SỐ TIỀN PHÁT
CÓ SINH
888,833,333
15611 30,000,000
15613 54,400,000
15613 16,000,000
15612 12,000,000
33115 8,000,000
33115 800,000
15311 8,000,000
24211 533,333
33113 500,000,000
15611 30,000,000
33116 48,000,000
33331 4,800,000
33312 5,280,000
63211 10,000,000
51111 90,000,000
33311 9,000,000
63213 3,200,000
33112 8,000,000
33112 800,000
15611 10,000,000
33411 18,000,000
33411 10,000,000
33811 4,230,000
33811 2,350,000
33811 2,940,000
24211 1,000,000
14111 1,500,000
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH T

LOẠI SỐ DƯ ĐẦU KỲ
MÃ TK TÊN TK
TK NỢ
TỔNG PHÁT SINH [1]
1 2 3 4
111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu 123,457,000
112 N Tiền gửi ngân hàng 307,000,000
113 N Tiền đang chuyển 0
121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0
128 N Đầu tư ngắn hạn khác 0
131 N Phải thu của khách hàng 17,390,000
133 N Thuế GTGT được khấu trừ 0
136 N Phải thu nội bộ 0
138 N Các khoản phải thu khác 0
141 N Tạm ứng 0
151 N Hàng mua đang đi trên đường 0
152 N Nguyên Vật liệu tồn kho 0
153 N Công cụ, dụng cụ tồn kho 0
154 N Chi phí SXKD dở dang 0
155 N Thành phẩm tồn kho
156 N Hàng hoá
157 N hàng gởi đi bán
158 N Hàng hóa kho bảo thuế
161 N Chi sự nghiệp
171 N Giao dịch mua bán tại trái phiếu chính phủ
211 N tài sản cố định hữu hình
212 N Tài sản cố định thuê tài chính
213 N Tài sản cố định vô hình
214 C Hao mòn TSCĐ luỹ kế(*)
217 N Bất động sản đầu tư
221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 N Góp vốn liên doanh
228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác
229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*)
241 N Xây dựng cơ bản dở dang
242 N Chi phí trả trước
243 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn
331 C Phải trả cho người bán
333 C Thuế và các khoản phải nộp
334 C Phải trả công nhân viên
335 C Chi phí phải trả
336 C Phải trả nộ bộ
337 C Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐXD
338 C Phải trả, phải nộp khác
341 C Vay dài hạn
343 C Trái phiếu phát hành
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 C Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 C Dự phòng phải trả
353 C Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 C Qũy bình ổn giá
411 C Nguồn vốn kinh doanh
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 C Chênh lệch tỷ giá
414 C Quỹ đầu tư phát triển
417 C Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu
419 C Cổ phiếu quỹ
421 C Lợi nhuận chưa phân phối
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 C Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
511 C Doanh thu bán hàng
515 C Doanh thu hoat động tài chính
521 C Các khoản giảm trừ doanh thu
611 C Mua hàng
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
622 N Chi phí nhân công trực tiếp
623 C Chi phí sử dụng máy
627 N Chi phí sản xuất chung
631 C Giá thành sản xuất
632 N Giá vốn hàng bán
635 N Chi phí hoạt động tài chính
641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 C Các khoản thu nhập khác
811 N Chi phí bất thường
821 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 C Xác định kết quả kinh doanh
NG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ


CÓ NỢ CÓ NỢ
[2] [3] [4] [5]
5 6 7 8
0 [9] [10] [11]
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
600000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
190000000
17000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25000000
0
0
985847000
60000000
0
0
0
0
0
0
0
0
SỐ DƯ CUỐI KỲ

[6]
9
[12]
SỐ CÁI TÀI KHOẢN TỔNG HỢP
SỐ HIỆU
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
TỔNG SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KỲ
1/1/2018

1/5/2018
ỔNG HỢP
111
TK SỐ TIỀN PHÁT SINH

ĐỐI ỨNG NỢ CÓ
[1] [2]
[3] [4]
[5] [6]
Danh mục vật tư hàng hóa
Stt Mã VT, HH Tên VT, Hàng hóa Loại VT HH TS GTGT
1 DGBEBE Dầu gội đầu bebe Hàng hóa 10
2 XPT Xà phòng tắm Hàng hóa 10
3 NCHOA Nước hoa cleopat Hàng hóa 10
4 STBEBE Sửa tắm bebe Hàng hóa 10
Danh mục công cụ dụng cụ
Stt Mã CCDC Tên CCDC Loại CCDC TS GTGT
1 MAYIN Máy inHP 2900 CCDC 10
1 MAYFAX Máy FAX KXFP CCDC 10
Danh sách khách hàng nhà cung cấp
STT Mã KH/ NCC Tên KH,NCC Địa chỉ
Cty TNHH TM DV Nhật
NHATMINH 12 Cộng Hòa, Tân bình
1 Minh
5 Dương Quảng Hàm,
Cty TNHH TH VT Gia Linh
2 GIALINH GV
Cty TNHH TMDV Vân
10 Thống Nhất, GV
3 VANTHIEN Thiện
4 ANDUY Cty TM An Duy 35 Nguyễn Kiệm, GV
1 ANHBINH Cty TNHH Anh Bình 5 Cộng Hòa, TB, HCM
2 HOAILINH Cty CP HOA LINH 9 Bầu Cát, TB, HCM
3 CX Cty CX Trung Quốc
4 ANPHU Cty CP TH An phú Quang Trung, GV
Danh mục phòng ban
STT Mã phòng ban Tên phòng ban
1 PGD Phòng giám đốc
2 PHC Phòng hành chính
3 PKD Phòng kinh doanh
4 PKT Phòng kế toán
Danh mục Tài khoản ngân hàng
Stt Số TK Tên viết tắt Tên ngân hàng
1 168981685 ABBANK Ngân hàng An Bình
2 589296562 DONGA BANK Ngân hàng Đông Á
Danh mục TSCĐ
Tên Phòng Ngày tính TG SD
Stt Nguyên giá HM Luỹ kế
TSCĐ ban KH (Năm)
1 Xe oto PGD 1/1/2013 8 360,000,000 180,000,000
2 Xe tải PKD 1/1/2013 8 240,000,000 120,000,000
Nhà văn
3 PGD 1/1/2013 10 600,000,000 300,000,000
phòng
Danh mục Nhân viên
Stt Mã NV Họ và tên Chức vụ Phòng ban
1 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Giám đốc PGĐ
2 NTL Nguyễn Thị Lan Nhân viên HC
CHƯƠNG1
Bài 1
Báo cáo doanh thu bán hàng

STT Mã HĐ Tên SP Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế


1 M10N Mỹ phẩm 10 500000 5000000 500000
2 S35N Sữa tươi 35 17000 595000 0
3 S22X Sữa tươi 22 20000 440000 0
4 B15N Bánh ngọt 15 50000 750000 0
5 M20N Mỹ phẩm 20 500000 10000000 1000000
6 M30X Mỹ phẩm 30 700000 19950000 1995000
7 B30X Bánh ngọt 30 60000 1710000 0
8 S40X Sữa tươi 40 20000 760000 0
Bảng 1 Thống kê thành tiền
Đơn giá
Mã SP Tên SP Mã SP
Nhập Xuất Miễn thuế
M Mỹ phẩm 500000 700000 M
S Sữa tươi 17000 20000 x S
B Bánh ngọt 50000 60000 x B

Bài 2
Khách sạn Thiên Thanh
Phòng kế toán tài vụ
BẢN KÊ DOANH THU PHÒNG THÁNG 12/2018

STT Loại phòng Ngày vào Ngày đi Số người Số ngày Đơn giá
1 L2A 8/1/2018 8/20/2018 2 19 160
2 L3B 8/7/2018 8/27/2018 4 20 100
3 L1C 8/3/2018 8/29/2018 3 26 150
4 L2C 8/4/2018 8/23/2018 1 19 120
5 L3C 8/10/2018 8/21/2018 1 11 90
6 L3C 8/6/2018 8/25/2018 3 19 90
7 L1B 8/2/2018 8/26/2018 4 24 170
8 L2A 8/8/2018 8/24/2018 5 16 160
9 L1C 8/9/2018 8/28/2018 2 19 150
10 L2A 8/5/2018 8/22/2018 1 17 160
Tổng cộng

Bảng đơn giá (USD) Bảng phụ thu (USD)


Lầu A B C Loại Phụ thu
L1 200 170 150 A 40
L2 160 140 120 B 35
L3 120 100 90 C 30

Bài 3:

Mặt hàng Loại Số lượng Mặt hàng A B


Sắt B 5 Sắt 12 14
Thép A 5 Thép 7 4
Sắt A 8 Đồng 1 3
Đồng B 3
Thép B 4 Mặt hàng A B
Sắt B 9 Sắt 0 14
Thép A 2 Thép 7 4
Đồng A 1 Đồng 1 3
Sắt A 4

Bài 4:
BẢNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 12/2018
Ngày Số HD Mã KH Mã hàng Số lượng Trị giá
1/12 1 KH4 SG33 5 670,000
1/12 1 KH4 POPC 4 420,000
1/12 1 KH4 COFL 18 1,260,000
1/12 2 KH5 CDSC 6 192,000
1/12 2 KH5 POBC 9 765,000
1/12 2 KH5 POPL 4 540,000
1/12 3 KH2 PEPC 3 123,000
2/12 4 KH9 COFC 5 190,000
2/12 5 KH6 RB 9 558,000
Thành tiền
5000000 Bỏ hai TK
595000 142 sủa thành 242
440000 311 341
750000
10000000 0 TK 1 TK Phát sịnh nhiều lần
19950000
1710000
760000
ống kê thành tiền Err:504
Nhập - Xuất
N X
15000000 19950000 tên tk #NAME?
595000 1200000
750000 1710000

P.Thu Th.Tiền
0 179
35 155
30 206
0 139
0 101
30 139
35 229
40 216
0 169
0 177
1710
contrl benol quả cầu
aditonal
đưa về day mon year

XD DÒNG CUỐI CÙNG CẦN SAO CHÉP ĐẾN


COUNTA(sheet lấy dữ liệu)+ROW(sheet hiện hành)
nhấp vào dòng bất kì không có dữ liệu trên sheet hiện hành
a11:e336 enter contrl+d
Trong sheet chưng từ cột tk luôn luôn cố định
khi chọn bất kì một ô nào đó ở phía trên tiêu đề của sổthif luôn luôn cố định ô(f4 1 lần)
u trên sheet hiện hành

ôn cố định ô(f4 1 lần)

You might also like