Professional Documents
Culture Documents
KỲ 1/2022
Báo cáo: Từ ngày 01/đến ngày 31/12/2018
Đơn vị
Địa chỉ
Mã số thuế:
Nhật kí ĐB
111
112
131
TÀI KHOẢN CẤP 1
ĐKC TỒN ĐK
600,000,000
50,000,000
140,000,000
12,000,000
5,000,000
25,000,000
985,847,000
60,000,000
1,877,847,000
CHỨNG TỪ THÁNG 1 NĂM 2022
12,000,000
4,800,000
5,280,000
1,000,000
100,000
1,500,000
3,000,000
300,000
25,060,000
NHẬT KÍ THU TIÊN MẶT
SỐ HIỆU 111
Tên TK Tiền Mặt
Từ ngày
Đến ngày
GH
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
DIỄN GIẢI 112
SỐ NGÀY 111
Tổng cộng 42,960,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
(5) Gia Linh thanh toán nợ
0 1/5/18 băng TM 12,960,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
AB/2017T 1/25/18 Bán hàng cho khách lẻ 30,000,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
N MẶT
12,960,000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 30,000,000 51111
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
NHẬT KÍ THU TIÊN GỬI NGÂN HÀN
SỐ HIỆU 112
Tên TK Tiền gửi Ngân Hàng
Từ ngày
Đến ngày
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
111
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY 112
Tổng cộng 527,835,200 0
AB/2017 1/2/18 (DT)Xuất bán cho cty Nhật Minh(Dầu gội 90,000,000 0
AB/2017 1/2/18 (DT)Xuất bán cho cty Nhật Minh( nước hoa Cl 136,000,000 0
AB/2017 1/2/18 Thuế GTGT 22,600,000 0
AB/2017 1/5/18 (4)BH cho CTY Gia Linh( Nước hoa) 40,000,000 0
AB/2017 1/5/18 (4)BH cho CTY Gia Linh(Xà phòng) 17,600,000 0
AB/2017 1/5/18 Thuế GTGT 5,760,000 0
AB/2017 1/13/18 (9)Nhượng bán ô tô cũ 100,000,000 0
AB/2017 1/13/18 (9)Nhượng bán ô tô cũ 10,000,000 0
_ 1/25/18 Chiết khấu thanh toán được hưởng 6,875,200 0
_ 1/25/18 (18)Công ty Vân Thiện thanh toán tiền hàng 99,000,000 0
ỬI NGÂN HÀNG
Từ ngày
Đến ngày
GHI CÓ GHI CÓ CÁC TÀI
CHỨNG TỪ
TK 112 133
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY 111
Tổng cộng
111 0 100,000
_ 43,101 (1)Nộp thuế GTGT bằn TM 12,000,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,121 Chi TM nộp thuế NK 4,800,000 0 0
_ 43,121 Chi TM nộp thuế NK 5,280,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
TH/2017 43,125 Phí vận chuyển 1,000,000 0 0
TH/2017 43,125 Thuế GTGT 100,000 0 100,000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,126 Chi tạm ứng cho Nguyễn Thị Lan 1,500,000 0 0
AJ/2017P 43,130 (20)Chi tiếp khách 3,000,000 0 0
AJ/2017P 43,130 (20)Chi tiếp khách 300,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
_ 43,131 Thanh toán tiền lương 25,060,000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
ẶT
LOẠI SỐ DƯ ĐẦU KỲ
MÃ TK TÊN TK
TK NỢ
TỔNG PHÁT SINH [1]
1 2 3 4
111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu 123,457,000
112 N Tiền gửi ngân hàng 307,000,000
113 N Tiền đang chuyển 0
121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0
128 N Đầu tư ngắn hạn khác 0
131 N Phải thu của khách hàng 17,390,000
133 N Thuế GTGT được khấu trừ 0
136 N Phải thu nội bộ 0
138 N Các khoản phải thu khác 0
141 N Tạm ứng 0
151 N Hàng mua đang đi trên đường 0
152 N Nguyên Vật liệu tồn kho 0
153 N Công cụ, dụng cụ tồn kho 0
154 N Chi phí SXKD dở dang 0
155 N Thành phẩm tồn kho
156 N Hàng hoá
157 N hàng gởi đi bán
158 N Hàng hóa kho bảo thuế
161 N Chi sự nghiệp
171 N Giao dịch mua bán tại trái phiếu chính phủ
211 N tài sản cố định hữu hình
212 N Tài sản cố định thuê tài chính
213 N Tài sản cố định vô hình
214 C Hao mòn TSCĐ luỹ kế(*)
217 N Bất động sản đầu tư
221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 N Góp vốn liên doanh
228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác
229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*)
241 N Xây dựng cơ bản dở dang
242 N Chi phí trả trước
243 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn
331 C Phải trả cho người bán
333 C Thuế và các khoản phải nộp
334 C Phải trả công nhân viên
335 C Chi phí phải trả
336 C Phải trả nộ bộ
337 C Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐXD
338 C Phải trả, phải nộp khác
341 C Vay dài hạn
343 C Trái phiếu phát hành
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 C Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 C Dự phòng phải trả
353 C Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 C Qũy bình ổn giá
411 C Nguồn vốn kinh doanh
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 C Chênh lệch tỷ giá
414 C Quỹ đầu tư phát triển
417 C Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu
419 C Cổ phiếu quỹ
421 C Lợi nhuận chưa phân phối
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 C Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
511 C Doanh thu bán hàng
515 C Doanh thu hoat động tài chính
521 C Các khoản giảm trừ doanh thu
611 C Mua hàng
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
622 N Chi phí nhân công trực tiếp
623 C Chi phí sử dụng máy
627 N Chi phí sản xuất chung
631 C Giá thành sản xuất
632 N Giá vốn hàng bán
635 N Chi phí hoạt động tài chính
641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 C Các khoản thu nhập khác
811 N Chi phí bất thường
821 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 C Xác định kết quả kinh doanh
NG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN
1/5/2018
ỔNG HỢP
111
TK SỐ TIỀN PHÁT SINH
ĐỐI ỨNG NỢ CÓ
[1] [2]
[3] [4]
[5] [6]
Danh mục vật tư hàng hóa
Stt Mã VT, HH Tên VT, Hàng hóa Loại VT HH TS GTGT
1 DGBEBE Dầu gội đầu bebe Hàng hóa 10
2 XPT Xà phòng tắm Hàng hóa 10
3 NCHOA Nước hoa cleopat Hàng hóa 10
4 STBEBE Sửa tắm bebe Hàng hóa 10
Danh mục công cụ dụng cụ
Stt Mã CCDC Tên CCDC Loại CCDC TS GTGT
1 MAYIN Máy inHP 2900 CCDC 10
1 MAYFAX Máy FAX KXFP CCDC 10
Danh sách khách hàng nhà cung cấp
STT Mã KH/ NCC Tên KH,NCC Địa chỉ
Cty TNHH TM DV Nhật
NHATMINH 12 Cộng Hòa, Tân bình
1 Minh
5 Dương Quảng Hàm,
Cty TNHH TH VT Gia Linh
2 GIALINH GV
Cty TNHH TMDV Vân
10 Thống Nhất, GV
3 VANTHIEN Thiện
4 ANDUY Cty TM An Duy 35 Nguyễn Kiệm, GV
1 ANHBINH Cty TNHH Anh Bình 5 Cộng Hòa, TB, HCM
2 HOAILINH Cty CP HOA LINH 9 Bầu Cát, TB, HCM
3 CX Cty CX Trung Quốc
4 ANPHU Cty CP TH An phú Quang Trung, GV
Danh mục phòng ban
STT Mã phòng ban Tên phòng ban
1 PGD Phòng giám đốc
2 PHC Phòng hành chính
3 PKD Phòng kinh doanh
4 PKT Phòng kế toán
Danh mục Tài khoản ngân hàng
Stt Số TK Tên viết tắt Tên ngân hàng
1 168981685 ABBANK Ngân hàng An Bình
2 589296562 DONGA BANK Ngân hàng Đông Á
Danh mục TSCĐ
Tên Phòng Ngày tính TG SD
Stt Nguyên giá HM Luỹ kế
TSCĐ ban KH (Năm)
1 Xe oto PGD 1/1/2013 8 360,000,000 180,000,000
2 Xe tải PKD 1/1/2013 8 240,000,000 120,000,000
Nhà văn
3 PGD 1/1/2013 10 600,000,000 300,000,000
phòng
Danh mục Nhân viên
Stt Mã NV Họ và tên Chức vụ Phòng ban
1 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Giám đốc PGĐ
2 NTL Nguyễn Thị Lan Nhân viên HC
CHƯƠNG1
Bài 1
Báo cáo doanh thu bán hàng
Bài 2
Khách sạn Thiên Thanh
Phòng kế toán tài vụ
BẢN KÊ DOANH THU PHÒNG THÁNG 12/2018
STT Loại phòng Ngày vào Ngày đi Số người Số ngày Đơn giá
1 L2A 8/1/2018 8/20/2018 2 19 160
2 L3B 8/7/2018 8/27/2018 4 20 100
3 L1C 8/3/2018 8/29/2018 3 26 150
4 L2C 8/4/2018 8/23/2018 1 19 120
5 L3C 8/10/2018 8/21/2018 1 11 90
6 L3C 8/6/2018 8/25/2018 3 19 90
7 L1B 8/2/2018 8/26/2018 4 24 170
8 L2A 8/8/2018 8/24/2018 5 16 160
9 L1C 8/9/2018 8/28/2018 2 19 150
10 L2A 8/5/2018 8/22/2018 1 17 160
Tổng cộng
Bài 3:
Bài 4:
BẢNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 12/2018
Ngày Số HD Mã KH Mã hàng Số lượng Trị giá
1/12 1 KH4 SG33 5 670,000
1/12 1 KH4 POPC 4 420,000
1/12 1 KH4 COFL 18 1,260,000
1/12 2 KH5 CDSC 6 192,000
1/12 2 KH5 POBC 9 765,000
1/12 2 KH5 POPL 4 540,000
1/12 3 KH2 PEPC 3 123,000
2/12 4 KH9 COFC 5 190,000
2/12 5 KH6 RB 9 558,000
Thành tiền
5000000 Bỏ hai TK
595000 142 sủa thành 242
440000 311 341
750000
10000000 0 TK 1 TK Phát sịnh nhiều lần
19950000
1710000
760000
ống kê thành tiền Err:504
Nhập - Xuất
N X
15000000 19950000 tên tk #NAME?
595000 1200000
750000 1710000
P.Thu Th.Tiền
0 179
35 155
30 206
0 139
0 101
30 139
35 229
40 216
0 169
0 177
1710
contrl benol quả cầu
aditonal
đưa về day mon year