You are on page 1of 119

SỐ DƯ ĐẦU KỲ

TK Tên Tài Khoản NĐK CĐK


111 tiền mặt 810,630,174
1111 Tiền Việt Nam 810,630,174
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng tiền tệ
112 Tiền gửi Ngân hàng 83,277,592
1121 Tiền Việt Nam 62,477,592
1122 Ngoại tệ 20,800,000
1123 Vàng tiền tệ
113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
121 Chứng khoán kinh doanh
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính
1218
khác
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
128
hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
Các khoản đầu tư khác nắm giữ
1288
đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng 5,199,988,365
133 Thuế GTGT được khấu trừ 820,230,759
Thuế GTGT được khấu trừ của
1331 820,230,759
hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của
1332
TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
1361
thuộc
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ
1362
giá
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ
1363
điều kiện được vốn hoá
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác 65,200,000
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hoá
1388 Phải thu khác 65,200,000
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở
154
dang
155 Thành phẩm
1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản
156 Hàng hóa 8,450,000,000
1561 Giá mua hàng hóa 8,450,000,000
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay
Giao dịch mua bán lại trái phiếu
171
chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình 1,663,970,885
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 648,000,000
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và
2115
cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính.
213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
2135 Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng
2136
quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn tài sản cố định 64,800,000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 64,800,000
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên doanh,
222 liên kết
228 Đầu tư khác
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng khoán
2291
kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn
2292
vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước 31,059,114
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký
244
cược
331 Phải trả cho người bán 7,000,000 9,613,851,260
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
333 333,420,489
nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 328,178,203
33311 Thuế GTGT đầu ra 328,178,203
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4,342,286
3335 Thuế thu nhập cá nhân 900,000
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Thuế bảo vệ môi trường và các loại
3338
thuế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp
3339
khác
334 Phải trả người lao động 10,000,000
3341 Phải trả công nhân viên 10,000,000
3348 Phải trả người lao động khác
335 Chi phí phải trả 3,000,000
336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ


3363
điều kiện được vốn hoá
3368 Phải trả nội bộ khác
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch
337
hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính 2,587,833,335
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
3431 Trái phiếu thường
34311 Mệnh giá
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
3432 Trái phiếu chuyển đổi
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352  Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng
3521
hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây
3522
dựng

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp


3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành


3534
công ty
Quỹ phát triển khoa học và công
356
nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công
3561
nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công
3562
nghệ đã hình thành TSCĐ
Quỹ bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,400,000,000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 4,400,000,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu
41111
quyết 4,400,000,000
41112 Cổ phiếu ưu đãi
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại
4131 các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại
tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong
4132
giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở
418 hữu
419 Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
421 152,234,672
phối 33,782,867
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 152,234,672
năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4212
năm nay 33,782,867
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
441
bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
4611
trước

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

Nguồn kinh phí đã hình thành


466
TSCĐ
Doanh thu bán hàng và cung cấp
511
dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản
5117
đầu tư
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Hàng bán bị trả lại
5213 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực
621
tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí nguyên, vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí nguyên, vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh
821
nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh
tổng 17,165,139,756 17,165,139,756
CHỨNG TỪ
STT Ngày Số CT DIỄN GIẢI TKN
1 1/12/2020 0006978 chi tiền mặt mua vật liệu xây dựng của cô 621

2 1/12/2020 0006978 thuế GTGT đầu vào 133

3 1/12/2020 0009872 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả 241

4 2/12/2020 0001285 vay 300 triệu đồng để thực hiện dự án A xây 112

5 2/12/2020 0006781 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả 241

6 2/12/2020 PC0123 công ty Cổ phần Khai Phát chi tạm ứng tiề 141

7 3/12/2020 0003713 rút tiền ngân hàng mua máy tính 300 triệu 642

8 3/12/2020 0003713 thuế GTGT đầu vào 133

9 3/12/2020 0003612 thanh toán toàn bộ nợ đầu kỳ tiền hàng củ 331

10 4/12/2020 PC01563 chi tiền mặt ứng trước cho nhân viên mua 141

11 4/12/2020 0001788 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả 635

12 5/12/2020 0001338 thu hết nợ đầu kì của công ty TNHH Trí Th 112

13 5/12/2020 0001712 bán 2100 USD tiền gửi ngân hàng nhập quỹ 111

14 5/12/2020 0001712 lãi tỉ giá hối đoái 111

15 5/12/2020 0001559 nhận được thu nhập 15.000.000 bằng tiền mặt 111

16 6/12/2020 0001899 ứng trước tiền dịch vụ bán hàng trong kh 331

17 6/12/2020 0001899 lãi tỉ giá hối đoái 635

18 7/12/2020 0001903 doanh thu bán hàng hóa cho công ty Thành 112
19 7/12/2020 0001903 thế VAT đầu vào 133

20 7/12/2020 0001903 giá vốn bán hàng hóa cho công ty Thành T 632

21 7/12/2020 UNC0001519Thanh toán lãi vay cho ngân hàng OCB 8.0 627

22 8/12/2020 0002908 nhập khẩu hàng hóa của công ty Sin Max 156

23 9/12/2020 0009871 Thuê xe máy đào bên ngoài phục vụ cho công 623

24 9/12/2020 0009871 thế GTGT đầu vào 133

25 9/12/2020 0006671 trích lập quỹ trợ cấp mất việc làm theo kế 642

26 9/12/2020 0001813 công ty có SDDK TK 1122:1.000USD x 20. 112

27 10/12/2020 0003354 thanh toán cho công ty HBK về việc xử lí c 221

28 10/12/2020 0003354 thuế GTGT đầu vào 133

29 10/12/2020 0005255 doanh thu công ty bán 50 sản phẩm máy hút 112

30 10/12/2020 0005255 thuế GTGT đầu ra 112

31 10/12/2020 0005255 giá vốn công ty bán 50 sản phẩm máy hút mù 632

32 10/12/2020 0003624 2020 thuê công ty PL xử lý ống thoát nước 154

33 10/12/2020 0003624 thuế GTGT đầu vào 133

34 11/12/2020 0001820 doanh thu xuất kho bán 100 chiếc máy giặt 112

35 11/12/2020 0001820 thuế GTGT đầu ra 112

36 11/12/2020 0001820 giá vốn xuất kho bán 100 chiếc máy giặt El 632

37 11/12/2020 0001821 công ty Hoàng Minh trích trước chi phí lãi 627

38 12/12/2020 0001819 Ký quỹ mở L/C 600USD bằng tiền gửi ng 244


39 12/12/2020 0001819 chi phí tài chính 635

40 12/12/2020 0005556 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 200.00 112

41 12/12/2020 0005556 chi phí phát hành 635

42 12/12/2020 0005556 lỗ thặng dư vốn cổ phần 411

43 12/12/2020 0002874 công ty Minh Nguyên trích trước chi phí lãi 635

44 13/12/2020 0002874 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 12000 112

45 13/12/2020 0002874 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 20.00 112

46 13/12/2020 0002874 chiết khấu trái phiếu 343

47 14/12/2020 0002274 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 15000 411

48 15/12/2020 0003665 công ty quyết định hủy 200 cổ phiếu quỹ, m 411

49 15/12/2020 PXK 0025 Xuất kho công cụ dụng cụ (phân bổ 1 lần) p 623

50 15/12/2020 PTT01 Trích trước tiền lương nghĩ phép của CNTT 622

51 15/12/2020 0009189 công ty cổ phần Khai Phát mua lại 20.000 c 419

52 15/12/2020 0009189 chi phí tài chính 635

53 16/12/2020 0006627 công ty cổ phần Khai Phát trả cổ tức 15% t 421

54 16/12/2020 0009810 công ty cổ phần Khai Phát tái phát hành 5.0 112

55 16/12/2020 0009809 công ty cổ phần Khai Phát, nhập khẩu lô hà 156

56 16/12/2020 0009809 Thuế suất nhập khẩu 5% 156

57 16/12/2020 0009809 thuế GTGT đầu vào hàng nhập khẩu 10% 133

58 16/12/2020 0008174 thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển hàng 331
59 16/12/2020 0008174 thế VAT đầu vào chi phí vận chuyển 331

60 16/12/2020 NK/0089TK Thuế suất nhập khẩu 5% 156

61 17/12/2020 0001583 công ty cổ phần Khai Phát Lập dự phòng bả 641

62 17/12/2020 0002326 công ty cổ phần Khai Phát chuyển phòng mas 642

63 17/12/2020 0004563 hóa đơn GTGT tiền điện nước phải trả 20.0 623

64 17/12/2020 0004563 thuế GTGT đầu vào 133

65 17/12/2020 0004563 hóa đơn GTGT tiền điện nước phải trả 20.0 331

66 17/12/2020 0004563 thuế GTGT đầu vào 133

67 17/12/2020 0002212 mua CCDC chính của công ty TNHH An An đưa621

68 17/12/2020 0001113 mua nguyên vật liệu cho bộ phận tu sửa ph 621

69 17/12/2020 0001113 thuế GTGT đầu vào 133

70 17/12/2020 0001113 Chi phí vận chuyển 450.000đ đã thanh toán 621

71 18/12/2020 0007358 công ty cổ phần Khai Phát có chương trình 627

72 18/12/2020 0006782 Công ty cổ phần Khai Phát chi tiền mặt trả 334

73 18/12/2020 0002296 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh khác 156

74 18/12/2020 0003752 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩn 111

75 18/12/2020 0006841 thuế GTGT đầu ra 111

76 18/12/2020 0003478 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh 641

77 18/12/2020 0003478 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩ 641

78 18/12/2020 0004563 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩn 623
79 18/12/2020 0004563 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩn 627

80 18/12/2020 0004563 thuế GTGT đầu ra 133

81 18/12/2020 0003654 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh 627

82 19/12/2020 0002933 công ty cổ phần Khai Phát, lập dự phòng bảo 352

83 19/12/2020 0007756 vật liệu chính được mua ngoài của công ty 152

84 19/12/2020 0002798 công ty nhập khẩu 2 cái máy hút bụi bán lạ 156

85 20/12/2020 0009858 vật liệu chính được mua ngoài của công ty 621

86 20/12/2020 0009858 thuế GTGT đầu vào 133

87 20/12/2020 0009222 Thuê máy trộn xi công nghiệp bên ngoài phụ 623

88 20/12/2020 PBNB Trích khấu hao TSCĐ phục vụ quản lý công 621

89 21/12/2020 0004532 công ty cổ phần Khai Phát rút tiền gửi ng 244

90 21/12/2020 0004532 lỗ tỷ giá hối đoái 635

91 21/12/2020 0005871 công ty cổ phần Khai Phát nhập khẩu lô hàn 156

92 21/12/2020 0009871 thuế nhập khẩu 333

93 21/12/2020 0009871 thuế GTGT đầu vào 133

94 21/12/2020 0007826 công ty cổ phần Khai Phát chi vận chuyển h 156

95 21/12/2020 0007826 thuế GTGT đầu vào 133

96 22/12/2020 0006387 công ty LPK ứng trước tiền hàng của công 331

97 22/12/2020 PNK0034 Nhập kho NVL thừa sử dụng cho công trình 152

98 23/12/2020 0006666 Theo biên bản nghiệm thu công trình hoàn t 112
99 23/12/2020 0003479 thanh toán hết nơ đầu kỳ của công ty Thu 331

100 23/12/2020 PBNB trích khấu hao TSCĐ xe tải Suzuki Carry Pro 623

101 24/12/2020 GNC0075 Thanh toán lãi vay cho ngân hàng 10.000.0 627

102 25/12/2020 00009485 doanh thu công ty cổ phần Khai Phát xuất k 112

103 25/12/2020 00009485 thuế GTGT đầu ra 112

104 25/12/2020 00009485 giá vốn công ty cổ phần Khai Phát xuất kho 632

105 26/12/2020 0008864 Thanh toán toàn bộ lương cho nhân viên 334

106 27/12/2020 PBNB Phân bổ chi phí trả trước 642

107 31/12/2020 Thanh toán tiền tạm ứng cho nhân viên 141

108 31/12/2020 PKC01 kết chuyển chi phí 911

109 31/12/2020 PKC02 kết chuyển chi phí 911

110 31/12/2020 PKC03 kết chuyển chi phí 911

111 31/12/2020 PKC04 kết chuyển chi phí 911

112 31/12/2020 PKC05 kết chuyển giá vốn hàng bán 911

113 31/12/2020 PKC06 kết chuyển chi phí lãi vay 911

114 31/12/2020 PKC07 kết chuyển chi phí 911

115 31/12/2020 PKC08 kết chuyển chi phí bán hàng 911

116 31/12/2020 PKC09 kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấ d 511

117 31/12/2020 PKC10 kết chuyển doanh thu hoạt động tài cính 515

118 31/12/2020 PKC11 kết chuyển lãi 911


119 31/12/2020 PKTVAT khấu trừ thuế GTGT 333

120 31/12/2020 TNDN Thuế TNDN phải nộp 821

121 31/12/2020 PKC12 kết chuyển thuế TNDN phải nộp 911
TKC Số Tiền Ghi Chú CHỈ TIÊU BCHỈ TIÊU BCKQHĐKD
35,000,000
111 35,000,000
3,500,000 07 02
111 3,500,000
370,000,000 33
112 370,000,000
300,000,000 25
341 300,000,000
100,000,000 07 02
112 100,000,000
4,000,000
111 4,000,000
300,000,000 01
112 300,000,000
30,000,000 01
112 30,000,000
7,000,000 01 31
112 7,000,000 21
10,000,000
111 10,000,000
20,000,000 22
111 20,000,000
1,733,329,455 01 01
131 1,733,329,455
47,460,000 11
112 47,460,000
3,360,000 01
515 3,360,000
15,000,000 24
515 15,000,000
92,000,000
112 92,000,000
8,000,000 25
112 8,000,000
6,690,000 21
511 6,690,000
669,000 07 02
112 669,000
3,000,000 01 01
156 3,000,000
8,000,000 11
112 8,000,000
68,250,000 01 02
331 68,250,000
3,000,000
112 3,000,000
300,000 07
112 300,000
30,000,000 31 31
351 30,000,000
46,200,000 32 31
131 46,200,000
320,000,000 31 31
241 320,000,000
32,000,000 32
112 32,000,000
3,100,000,000 31 31
511 3,100,000,000
310,000,000 31 31
333 310,000,000
2,500,000,000 31 31
156 2,500,000,000
35,000,000 31 31
331 35,000,000
3,500,000 32 32
331 3,500,000
2,000,000,000 31 31
511 2,000,000,000
200,000,000 31 31
333 200,000,000
1,500,000,000 25
156 1,500,000,000
12,000,000 32
335 12,000,000
13,320,000 25
112 13,320,000
60,000 32 32
112 60,000
1,800,000,000 32 32
411 1,800,000,000
9,000,000 32 32
111 9,000,000
200,000,000 32
112 200,000,000
80,000,000 31
335 80,000,000
120,000,000 32
411 120,000,000
194,133,580 32 32
343 194,133,580
5,866,420 32
343 5,866,420
10,000,000 32
112 10,000,000
2,000,000 32
419 2,000,000
1,450,000 31 31
153 1,450,000
50,000,000 31 32
335 50,000,000
600,000,000
411 600,000,000
3,000,000 32
112 3,000,000
225,000,000 31 31
338 225,000,000
100,000,000 31 31
419 100,000,000
443,000,000
331 443,000,000
22,150,000 31 31
331 22,150,000
46,515,000
331 46,515,000
6,000,000 22
111 6,000,000
600,000
111 600,000
30,000
331 30,000
21,500,000
352 21,500,000
270,000,000 24
352 270,000,000
3,000,000 24
331 3,000,000
300,000
331 300,000
9,000,000 21
515 9,000,000
900,000
331 900,000
2,000,000 01
331 2,000,000
20,000,000 02
133 20,000,000
1,000,000 02
331 1,000,000
450,000 11
111 450,000
7,000,000 25
153 7,000,000
20,000,000 25
111 20,000,000
3,000,000 02 02
111 3,000,000
1,500,000 01
156 1,500,000
150,000 25
333 150,000
10,000,000
334 10,000,000
2,000,000 02 02
214 2,000,000
3,000,000
331 3,000,000
7,000,000
331 7,000,000
1,000,000 02 02
331 1,000,000
1,500,000
111 1,500,000
14,000,000
627 14,000,000
10,000,000 01 01
111 10,000,000
25,000,000 01 02
156 25,000,000
13,000,000 11
111 13,000,000
1,300,000
111 1,300,000
13,000,000
112 13,000,000
2,500,000
214 2,500,000
44,000,000
112 44,000,000
200,000 02 02
112 200,000
110,750,000
112 110,750,000
5,537,500 02 02
112 5,537,500
2,000,000 25
112 2,000,000
5,000,000
111 5,000,000 02
500,000 02
111 500,000
100,000,000
112 100,000,000
15,000,000
621 15,000,000
3,000,000,000
511 3,000,000,000
1,602,308,543
112 1,602,308,543
10,800,000
214 10,800,000
1,000,000
112 1,000,000
150,000,000
511 150,000,000
15,000,000
333 15,000,000
98,000,000
156 98,000,000
2,000,000 02 02
112 2,000,000
31,059,114 24
242 31,059,114
4,000,000 01 01
141 4,000,000
72,950,000 01 2
621 72,950,000
50,000,000 11
622 50,000,000
34,250,000
623 34,250,000
36,500,000 01 01
627 36,500,000
4,101,000,000 01
632 4,101,000,000
120,260,000 11
635 120,260,000
33,500,000
641 33,500,000
631,059,114
642 631,059,114
8,256,690,000
911 8,256,690,000
27,360,000
911 27,360,000
3,204,530,886
421 3,204,530,886
123,484,000
133 123,484,000
640,906,177
333 640,906,177
640,906,177
821 640,906,177

40,823,034,966
34250000
123,484,000
34,250,000
Đơn vị: công ty cổ phần Thái Minh Anh
Địa chỉ:20 lê trọng tấn , phường tây thạnh, quận tân phú , TP.HCM

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2020

Chứng từ
Ngày tháng
ghi sổ Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C
1/12/2020 0006978 1/12/2020

1/12/2020 0006978 1/12/2020

1/12/2020 0009872 1/12/2020

2/12/2020 0001285 2/12/2020

2/12/2020 0006781 2/12/2020

2/12/2020 PC0123 2/12/2020

3/12/2020 0003713 3/12/2020

3/12/2020 0003713 3/12/2020

3/12/2020 0003612 3/12/2020

4/12/2020 PC01563 4/12/2020

4/12/2020 0001788 4/12/2020

5/12/2020 0001338 5/12/2020

5/12/2020 0001712 5/12/2020

5/12/2020 0001712 5/12/2020


5/12/2020 0001559 5/12/2020

6/12/2020 0001899 6/12/2020

6/12/2020 0001899 6/12/2020

7/12/2020 0001903 7/12/2020

7/12/2020 0001903 7/12/2020

7/12/2020 0001903 7/12/2020

7/12/2020 UNC0001519 7/12/2020

8/12/2020 0002908 8/12/2020

9/12/2020 0009871 9/12/2020

9/12/2020 0009871 9/12/2020

9/12/2020 0006671 9/12/2020

9/12/2020 0001813 9/12/2020

10/12/2020 0003354 10/12/2020

10/12/2020 0003354 10/12/2020

10/12/2020 0005255 10/12/2020

10/12/2020 0005255 10/12/2020

10/12/2020 0005255 10/12/2020

10/12/2020 0003624 10/12/2020

10/12/2020 0003624 10/12/2020


11/12/2020 0001820 11/12/2020

11/12/2020 0001820 11/12/2020

11/12/2020 0001820 11/12/2020

11/12/2020 0001821 11/12/2020

12/12/2020 0001819 12/12/2020

12/12/2020 0001819 12/12/2020

12/12/2020 0005556 12/12/2020

12/12/2020 0005556 12/12/2020

12/12/2020 0005556 12/12/2020

12/12/2020 0002874 12/12/2020

13/12/2020 0002874 13/12/2020

13/12/2020 0002874 13/12/2020

13/12/2020 0002874 13/12/2020

14/12/2020 0002274 14/12/2020

15/12/2020 0003665 15/12/2020

15/12/2020 PXK 0025 15/12/2020

15/12/2020 PTT01 15/12/2020

15/12/2020 0009189 15/12/2020

15/12/2020 0009189 15/12/2020


16/12/2020 0006627 16/12/2020

16/12/2020 0009810 16/12/2020

16/12/2020 0009809 16/12/2020

16/12/2020 0009809 16/12/2020

16/12/2020 0009809 16/12/2020

16/12/2020 0008174 16/12/2020

16/12/2020 0008174 16/12/2020

16/12/2020NK/0089TKHQ
16/12/2020

17/12/2020 0001583 17/12/2020

17/12/2020 0002326 17/12/2020

17/12/2020 0004563 17/12/2020

17/12/2020 0004563 17/12/2020

17/12/2020 0004563 17/12/2020

17/12/2020 0004563 17/12/2020

17/12/2020 0002212 17/12/2020

17/12/2020 0001113 17/12/2020

17/12/2020 0001113 17/12/2020

17/12/2020 0001113 17/12/2020

18/12/2020 0007358 18/12/2020


18/12/2020 0006782 18/12/2020

18/12/2020 0002296 18/12/2020

18/12/2020 0003752 18/12/2020

18/12/2020 0006841 18/12/2020

18/12/2020 0003478 18/12/2020

18/12/2020 0003478 18/12/2020

18/12/2020 0004563 18/12/2020

18/12/2020 0004563 18/12/2020

18/12/2020 0004563 18/12/2020

18/12/2020 0003654 18/12/2020

19/12/2020 0002933 19/12/2020

19/12/2020 0007756 19/12/2020

19/12/2020 0002798 19/12/2020

20/12/2020 0009858 20/12/2020

20/12/2020 0009858 20/12/2020

20/12/2020 0009222 20/12/2020

20/12/2020 PBNB 20/12/2020

21/12/2020 0004532 21/12/2020

21/12/2020 0004532 21/12/2020


21/12/2020 0005871 21/12/2020

21/12/2020 0009871 21/12/2020

21/12/2020 0009871 21/12/2020

21/12/2020 0007826 21/12/2020

21/12/2020 0007826 21/12/2020

22/12/2020 0006387 22/12/2020

22/12/2020 PNK0034 22/12/2020

23/12/2020 0006666 23/12/2020

23/12/2020 0003479 23/12/2020

23/12/2020 PBNB 23/12/2020

24/12/2020 GNC0075 24/12/2020

25/12/2020 00009485 25/12/2020

25/12/2020 00009485 25/12/2020

25/12/2020 00009485 25/12/2020

26/12/2020 0008864 26/12/2020

27/12/2020 PBNB 27/12/2020

31/12/2020 0 31/12/2020

31/12/2020 PKC01 31/12/2020

31/12/2020 PKC02 31/12/2020


31/12/2020 PKC03 31/12/2020

31/12/2020 PKC04 31/12/2020

31/12/2020 PKC05 31/12/2020

31/12/2020 PKC06 31/12/2020

31/12/2020 PKC07 31/12/2020

31/12/2020 PKC08 31/12/2020

31/12/2020 PKC09 31/12/2020

31/12/2020 PKC10 31/12/2020

31/12/2020 PKC11 31/12/2020

31/12/2020 PKTVAT 31/12/2020

31/12/2020 TNDN 31/12/2020

31/12/2020 PKC12 31/12/2020

- Sổ này có 01 trang
..................
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
ái Minh Anh
ờng tây thạnh, quận tân phú , TP.HCM

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2020
Đơn vị tính: vnđ
Số hiệu Số phát sinh
Diễn giải tài
khoản Nợ
D E 1
chi tiền mặt mua vật liệu xây dựng của công ty TNHH 621 35,000,000
111
thuế GTGT đầu vào 133 3,500,000
111
Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả cho việc x 241 370,000,000
112
vay 300 triệu đồng để thực hiện dự án A xây phòng mas 112 300,000,000
341
Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả cho việc x 241 100,000,000
112
công ty Cổ phần Khai Phát chi tạm ứng tiền mặt cho 141 4,000,000
111
rút tiền ngân hàng mua máy tính 300 triệu đồng, trị 642 300,000,000
112
thuế GTGT đầu vào 133 30,000,000
112
thanh toán toàn bộ nợ đầu kỳ tiền hàng của công ty 331 7,000,000
112
chi tiền mặt ứng trước cho nhân viên mua nước khoán 141 10,000,000
111
Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát trả cho việc m 635 20,000,000
111
thu hết nợ đầu kì của công ty TNHH Trí Thông bằng c 112 1,733,329,455
131
bán 2100 USD tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt, 111 47,460,000
112
lãi tỉ giá hối đoái 111 3,360,000
515
nhận được thu nhập 15.000.000 bằng tiền mặt phát sinh 111 15,000,000
515
ứng trước tiền dịch vụ bán hàng trong khách sạn củ 331 92,000,000
112
lãi tỉ giá hối đoái 635 8,000,000
112
doanh thu bán hàng hóa cho công ty Thành Thành 300 112 6,690,000
511
thế VAT đầu vào 133 669,000
112
giá vốn bán hàng hóa cho công ty Thành Thành 300US 632 3,000,000
156
Thanh toán lãi vay cho ngân hàng OCB 8.000.000, ủy 627 8,000,000
112
nhập khẩu hàng hóa của công ty Sin Max 3.000 USD, 156 68,250,000
331
Thuê xe máy đào bên ngoài phục vụ cho công trình 3.0 623 3,000,000
112
thế GTGT đầu vào 133 300,000
112
trích lập quỹ trợ cấp mất việc làm theo kế hoạch ở văn 642 30,000,000
351
công ty có SDDK TK 1122:1.000USD x 20.800VND/US112 46,200,000
131
thanh toán cho công ty HBK về việc xử lí công trình x 221 320,000,000
241
thuế GTGT đầu vào 133 32,000,000
112
doanh thu công ty bán 50 sản phẩm máy hút mùi Bosch 112 3,100,000,000
511
thuế GTGT đầu ra 112 310,000,000
333
giá vốn công ty bán 50 sản phẩm máy hút mùi Bosch ch 632 2,500,000,000
156
2020 thuê công ty PL xử lý ống thoát nước bị hỏng của 154 35,000,000
331
thuế GTGT đầu vào 133 3,500,000
331
doanh thu xuất kho bán 100 chiếc máy giặt Electrolix 112 2,000,000,000
511
thuế GTGT đầu ra 112 200,000,000
333
giá vốn xuất kho bán 100 chiếc máy giặt Electrolix I 632 1,500,000,000
156
công ty Hoàng Minh trích trước chi phí lãi vay 12.00 627 12,000,000
335
Ký quỹ mở L/C 600USD bằng tiền gửi ngân hàng T 244 13,320,000
112
chi phí tài chính 635 60,000
112
công ty cổ phần Khai Phát phát hành 200.000 cổ phiếu 112 1,800,000,000
411
chi phí phát hành 635 9,000,000
111
lỗ thặng dư vốn cổ phần 411 200,000,000
112
công ty Minh Nguyên trích trước chi phí lãi vay 80.00 635 80,000,000
335
công ty cổ phần Khai Phát phát hành 12000 CP phổ th 112 120,000,000
411
công ty cổ phần Khai Phát phát hành 20.000 TP thườn 112 194,133,580
343
chiết khấu trái phiếu 343 5,866,420
343
công ty cổ phần Khai Phát phát hành 15000 CP phổ th 411 10,000,000
112
công ty quyết định hủy 200 cổ phiếu quỹ, mệnh giá 10 411 2,000,000
419
Xuất kho công cụ dụng cụ (phân bổ 1 lần) phục vụ máy 623 1,450,000
153
Trích trước tiền lương nghĩ phép của CNTT xây dựng 622 50,000,000
335
công ty cổ phần Khai Phát mua lại 20.000 cổ phiếu làm 419 600,000,000
411
chi phí tài chính 635 3,000,000
112
công ty cổ phần Khai Phát trả cổ tức 15% trên mệnh gi 421 225,000,000
338
công ty cổ phần Khai Phát tái phát hành 5.000 cổ phiếu 112 100,000,000
419
công ty cổ phần Khai Phát, nhập khẩu lô hàng trị giá 156 443,000,000
331
Thuế suất nhập khẩu 5% 156 22,150,000
331
thuế GTGT đầu vào hàng nhập khẩu 10% 133 46,515,000
331
thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển hàng hóa nhập 331 6,000,000
111
thế VAT đầu vào chi phí vận chuyển 331 600,000
111
Thuế suất nhập khẩu 5% 156 30,000
331
công ty cổ phần Khai Phát Lập dự phòng bảo hành sản 641 21,500,000
352
công ty cổ phần Khai Phát chuyển phòng massage, chi p 642 270,000,000
352
hóa đơn GTGT tiền điện nước phải trả 20.000.000đ, th 623 3,000,000
331
thuế GTGT đầu vào 133 300,000
331
hóa đơn GTGT tiền điện nước phải trả 20.000.000đ, th 331 9,000,000
515
thuế GTGT đầu vào 133 900,000
331
mua CCDC chính của công ty TNHH An An đưa ngau vào 621 2,000,000
331
mua nguyên vật liệu cho bộ phận tu sửa phòng bị dột 621 20,000,000
133
thuế GTGT đầu vào 133 1,000,000
331
Chi phí vận chuyển 450.000đ đã thanh toán bằng tiền m 621 450,000
111
công ty cổ phần Khai Phát có chương trình phục vụ 3 627 7,000,000
153
Công ty cổ phần Khai Phát chi tiền mặt trả lương cho 334 20,000,000
111
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh khách sạn thuê 156 3,000,000
111
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó l 111 1,500,000
156
thuế GTGT đầu ra 111 150,000
333
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó là 641 10,000,000
334
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó l 641 2,000,000
214
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó l 623 3,000,000
331
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó l 627 7,000,000
331
thuế GTGT đầu ra 133 1,000,000
331
công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 lĩnh vực đó là 627 1,500,000
111
công ty cổ phần Khai Phát, lập dự phòng bảo hành công 352 14,000,000
627
vật liệu chính được mua ngoài của công ty TNHH An P 152 10,000,000
111
công ty nhập khẩu 2 cái máy hút bụi bán lại trong nư 156 25,000,000
156
vật liệu chính được mua ngoài của công ty TNHH An P 621 13,000,000
111
thuế GTGT đầu vào 133 1,300,000
111
Thuê máy trộn xi công nghiệp bên ngoài phục vụ cho c 623 13,000,000
112
Trích khấu hao TSCĐ phục vụ quản lý công trình 2.50 621 2,500,000
214
công ty cổ phần Khai Phát rút tiền gửi ngân hàng là 244 44,000,000
112
lỗ tỷ giá hối đoái 635 200,000
112
công ty cổ phần Khai Phát nhập khẩu lô hàng trị giá 156 110,750,000
112
thuế nhập khẩu 333 5,537,500
112
thuế GTGT đầu vào 133 2,000,000
112
công ty cổ phần Khai Phát chi vận chuyển hàng hóa nh 156 5,000,000
111
thuế GTGT đầu vào 133 500,000
111
công ty LPK ứng trước tiền hàng của công ty cổ phần 331 100,000,000
112
Nhập kho NVL thừa sử dụng cho công trình 15.000.00 152 15,000,000
621
Theo biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành và bà 112 3,000,000,000
511
thanh toán hết nơ đầu kỳ của công ty Thu Châu 16023 331 1,602,308,543
112
trích khấu hao TSCĐ xe tải Suzuki Carry Pro trị giá 64 623 10,800,000
214
Thanh toán lãi vay cho ngân hàng 10.000.000 627 1,000,000
112
doanh thu công ty cổ phần Khai Phát xuất kho hàng qu 112 150,000,000
511
thuế GTGT đầu ra 112 15,000,000
333
giá vốn công ty cổ phần Khai Phát xuất kho hàng quạt 632 98,000,000
156
Thanh toán toàn bộ lương cho nhân viên 334 2,000,000
112
Phân bổ chi phí trả trước 642 31,059,114
242
Thanh toán tiền tạm ứng cho nhân viên 141 4,000,000
141
kết chuyển chi phí 911 72,950,000
621
kết chuyển chi phí 911 50,000,000
622
kết chuyển chi phí 911 34,250,000
623
kết chuyển chi phí 911 36,500,000
627
kết chuyển giá vốn hàng bán 911 4,101,000,000
632
kết chuyển chi phí lãi vay 911 120,260,000
635
kết chuyển chi phí 911 33,500,000
641
kết chuyển chi phí bán hàng 911 631,059,114
642
kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấ dịch vụ 511 8,256,690,000
911
kết chuyển doanh thu hoạt động tài cính 515 27,360,000
911
kết chuyển lãi 911 3,204,530,886
421
khấu trừ thuế GTGT 333 123,484,000
133
Thuế TNDN phải nộp 821 640,906,177
333
kết chuyển thuế TNDN phải nộp 911 640,906,177
821
Tổng số phát sinh 40,823,034,966

Ngày ......... tháng .......... năm.........


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
vnđ
Số phát sinh

2

35,000,000

3,500,000

370,000,000

300,000,000

100,000,000

4,000,000

300,000,000

30,000,000

7,000,000

10,000,000

20,000,000

1,733,329,455

47,460,000
3,360,000

15,000,000

92,000,000

8,000,000

6,690,000

669,000

3,000,000

8,000,000

68,250,000

3,000,000

300,000

30,000,000

46,200,000

320,000,000

32,000,000

3,100,000,000

310,000,000

2,500,000,000

35,000,000
3,500,000

2,000,000,000

200,000,000

1,500,000,000

12,000,000

13,320,000

60,000

1,800,000,000

9,000,000

200,000,000

80,000,000

120,000,000

194,133,580

5,866,420

10,000,000

2,000,000

1,450,000

50,000,000

600,000,000
3,000,000

225,000,000

100,000,000

443,000,000

22,150,000

46,515,000

6,000,000

600,000

30,000

21,500,000

270,000,000

3,000,000

300,000

9,000,000

900,000

2,000,000

20,000,000

1,000,000

450,000
7,000,000

20,000,000

3,000,000

1,500,000

150,000

10,000,000

2,000,000

3,000,000

7,000,000

1,000,000

1,500,000

14,000,000

10,000,000

25,000,000

13,000,000

1,300,000

13,000,000

2,500,000

44,000,000
200,000

110,750,000

5,537,500

2,000,000

5,000,000

500,000

100,000,000

15,000,000

3,000,000,000

1,602,308,543

10,800,000

1,000,000

150,000,000

15,000,000

98,000,000

2,000,000

31,059,114

4,000,000

72,950,000
50,000,000

34,250,000

36,500,000

4,101,000,000

120,260,000

33,500,000

631,059,114

8,256,690,000

27,360,000

3,204,530,886

123,484,000

640,906,177

640,906,177
40,823,034,966

tháng .......... năm.........


Giám đốc
ọ tên, đóng dấu)
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 111

SỐ HIỆU 111 tiền mặt


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 810,630,174 0

1 2 3 4 5 6 7
1/12/2020 0006978 1/12/2020 chi tiền mặt mua vật liệu xây dựng c 621 35000000
1/12/2020 0006978 1/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 3500000
2/12/2020 PC0123 2/12/2020 công ty Cổ phần Khai Phát chi tạm 141 4000000
4/12/2020 PC01563 4/12/2020 chi tiền mặt ứng trước cho nhân vi 141 10000000
4/12/2020 0001788 4/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Ph 635 20000000
5/12/2020 0001712 5/12/2020 bán 2100 USD tiền gửi ngân hàng nhậ 112 47460000
5/12/2020 0001712 5/12/2020 lãi tỉ giá hối đoái 515 3360000
5/12/2020 0001559 5/12/2020 nhận được thu nhập 15.000.000 bằng 515 15000000
12/12/2020 0005556 12/12/2020 chi phí phát hành 635 9000000
16/12/2020 000817416/12/2020 thanh toán toàn bộ chi phí vận chuy 331 6000000
16/12/2020 000817416/12/2020 thế VAT đầu vào chi phí vận chuyển 331 600000
17/12/2020 000111317/12/2020 Chi phí vận chuyển 450.000đ đã than 621 450000
18/12/2020 0006782 18/12/2020 Công ty cổ phần Khai Phát chi tiền m 334 20000000
18/12/2020 000229618/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doan 156 3000000
18/12/2020 000375218/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doan 156 1500000
18/12/2020 000684118/12/2020 thuế GTGT đầu ra 333 150000
18/12/2020 000365418/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 627 1500000
19/12/2020 0007756 19/12/2020 vật liệu chính được mua ngoài của c 152 10000000
20/12/2020 000985820/12/2020 vật liệu chính được mua ngoài của c 621 13000000
20/12/2020 0009858 20/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 1300000
21/12/2020 000782621/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát chi vận c 156 5000000
21/12/2020 000782621/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 500000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 67,470,000 104,350,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 773,750,174 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 112
SỐ HIỆU 112 Tiền gửi Ngân hàng
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 83,277,592 0

1 2 3 4 5 6 7
1/12/2020 0009872 1/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phầ 241 370000000
2/12/2020 0001285 2/12/2020 vay 300 triệu đồng để thực 341 300000000
2/12/2020 0006781 2/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phầ 241 100000000
3/12/2020 0003713 3/12/2020 rút tiền ngân hàng mua máy 642 300000000
3/12/2020 0003713 3/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 30000000
3/12/2020 0003612 3/12/2020 thanh toán toàn bộ nợ đầu 331 7000000
5/12/2020 0001338 5/12/2020 thu hết nợ đầu kì của công 131 1733329455
5/12/2020 0001712 5/12/2020 bán 2100 USD tiền gửi ngân 111 47460000
6/12/2020 0001899 6/12/2020 ứng trước tiền dịch vụ bán 331 92000000
6/12/2020 0001899 6/12/2020 lãi tỉ giá hối đoái 635 8000000
7/12/2020 0001903 7/12/2020 doanh thu bán hàng hóa cho 511 6690000
7/12/2020 0001903 7/12/2020 thế VAT đầu vào 133 669000
7/12/2020 UNC0001 7/12/2020 Thanh toán lãi vay cho ngâ 627 8000000
9/12/2020 0009871 9/12/2020 Thuê xe máy đào bên ngoài 623 3000000
9/12/2020 0009871 9/12/2020 thế GTGT đầu vào 133 300000
9/12/2020 0001813 9/12/2020 công ty có SDDK TK 1122:1. 131 46200000
10/12/2020 0003354 10/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 32000000
10/12/2020 0005255 10/12/2020 doanh thu công ty bán 50 sả 511 3100000000
10/12/2020 0005255 10/12/2020 thuế GTGT đầu ra 333 310000000
11/12/2020 0001820 11/12/2020 doanh thu xuất kho bán 100 511 2000000000
11/12/2020 0001820 11/12/2020 thuế GTGT đầu ra 333 200000000
12/12/2020 0001819 12/12/2020 Ký quỹ mở L/C 600USD bằng 244 13320000
12/12/2020 0001819 12/12/2020 chi phí tài chính 635 60000
12/12/2020 0005556 12/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát p 411 1800000000
12/12/2020 0005556 12/12/2020 lỗ thặng dư vốn cổ phần 411 200000000
13/12/2020 000287413/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát 411 120000000
13/12/2020 000287413/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát 343 194133580
14/12/2020 000227414/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát 411 10000000
15/12/2020 000918915/12/2020 chi phí tài chính 635 3000000
16/12/2020 000981016/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát t 419 100000000
20/12/2020 000922220/12/2020 Thuê máy trộn xi công nghiệ 623 13000000
21/12/2020 0004532 21/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát r 244 44000000
21/12/2020 0004532 21/12/2020 lỗ tỷ giá hối đoái 635 200000
21/12/2020 0005871 21/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát 156 110750000
21/12/2020 0009871 21/12/2020 thuế nhập khẩu 333 5537500
21/12/2020 000987121/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 2000000
22/12/2020 000638722/12/2020 công ty LPK ứng trước tiền 331 100000000
23/12/2020 000666623/12/2020 Theo biên bản nghiệm thu c 511 3000000000
23/12/2020 000347923/12/2020 thanh toán hết nơ đầu kỳ c 331 1602308543
24/12/2020 GNC007524/12/2020 Thanh toán lãi vay cho ngâ 627 1000000
25/12/2020 0000948 25/12/2020 doanh thu công ty cổ phần 511 150000000
25/12/2020 0000948 25/12/2020 thuế GTGT đầu ra 333 15000000
26/12/2020 0008864 26/12/2020 Thanh toán toàn bộ lương c 334 2000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 13,075,353,035 3,105,605,043
SỐ DƯ CUỐI KỲ 10,053,025,584 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 131

SỐ HIỆU 131 Phải thu của khách hàng


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 5,199,988,365 0

1 2 3 4 5 6 7
5/12/2020 0001338 5/12/2020 thu hết nợ đầu kì của công ty 112 1733329455
9/12/2020 0001813 9/12/2020 công ty có SDDK TK 1122:1.000 112 46200000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 1,779,529,455
SỐ DƯ CUỐI KỲ 3,420,458,910 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 133

SỐ HIỆU 133 Thuế GTGT được khấu t


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 820,230,759 0

1 2 3 4 5 6 7
1/12/2020 0006978 1/12/2020 thuế GTGT đầu vào 111 3500000
3/12/2020 0003713 3/12/2020 thuế GTGT đầu vào 112 30000000
7/12/2020 0001903 7/12/2020 thế VAT đầu vào 112 669000
9/12/2020 0009871 9/12/2020 thế GTGT đầu vào 112 300000
10/12/2020 0003354 10/12/2020 thuế GTGT đầu vào 112 32000000
10/12/2020 0003624 10/12/2020 thuế GTGT đầu vào 331 3500000
16/12/2020 000980916/12/2020 thuế GTGT đầu vào hàng n 331 46515000
17/12/2020 000456317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 331 300000
17/12/2020 000456317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 331 900000
17/12/2020 000111317/12/2020 mua nguyên vật liệu cho bộ 621 20000000
17/12/2020 000111317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 331 1000000
18/12/2020 000456318/12/2020 thuế GTGT đầu ra 331 1000000
20/12/2020 0009858 20/12/2020 thuế GTGT đầu vào 111 1300000
21/12/2020 000987121/12/2020 thuế GTGT đầu vào 112 2000000
21/12/2020 000782621/12/2020 thuế GTGT đầu vào 111 500000
31/12/2020 PKTVAT 31/12/2020 khấu trừ thuế GTGT 333 123484000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 123,484,000 143,484,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 800,230,759 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 141
SỐ HIỆU 141 Tạm ứng
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 0

1 2 3 4 5 6 7
2/12/2020 PC0123 2/12/2020 công ty Cổ phần Khai Phát chi 111 4000000
4/12/2020 PC01563 4/12/2020 chi tiền mặt ứng trước cho nhâ 111 10000000
31/12/2020 0 31/12/2020 Thanh toán tiền tạm ứng cho nhâ141 4000000 4000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 18,000,000 4,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 14,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 152
SỐ HIỆU 152 Nguyên liệu, vật liệu
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
19/12/2020 0007756 19/12/2020 vật liệu chính được mua ngoài của công 111 10000000
22/12/2020 PNK0034 22/12/2020 Nhập kho NVL thừa sử dụng cho công trì 621 15000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 25,000,000 0
SỐ DƯ CUỐI KỲ 25,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 153

SỐ HIỆU 153 Công cụ, dụng cụ


SỐ TIỀN PHÁT
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI SINH
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
15/12/2020PXK 002515/12/2020Xuất kho công cụ dụng cụ (phân bổ 1 lần 623 1450000
18/12/2020 000735818/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát có chương trì 627 7000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 8,450,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 8,450,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 154
SỐ HIỆU 154 Chi phí sản xuất, k
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
10/12/2020 0003624 10/12/2020 2020 thuê công ty PL xử lý ống thoát 331 35000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 35,000,000 0
SỐ DƯ CUỐI KỲ 35,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 156

SỐ HIỆU 156 Hàng hóa


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 8,450,000,000 0

1 2 3 4 5 6 7
7/12/2020 0001903 7/12/2020 giá vốn bán hàng hóa cho công ty Thà 632 3000000
8/12/2020 0002908 8/12/2020 nhập khẩu hàng hóa của công ty Sin 331 68250000
10/12/2020 0005255 10/12/2020 giá vốn công ty bán 50 sản phẩm máy h632 2500000000
11/12/2020 0001820 11/12/2020 giá vốn xuất kho bán 100 chiếc máy gi 632 1500000000
16/12/2020 0009809 16/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát, nhập khẩu 331 443000000
16/12/2020 0009809 16/12/2020 Thuế suất nhập khẩu 5% 331 22150000
16/12/2020 NK/0089 16/12/2020 Thuế suất nhập khẩu 5% 331 30000
18/12/2020 0002296 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 111 3000000
18/12/2020 0003752 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 111 1500000
19/12/2020 0002798 19/12/2020 công ty nhập khẩu 2 cái máy hút bụi 156 25000000 25000000
21/12/2020 0005871 21/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát nhập khẩu l 112 110750000
21/12/2020 0007826 21/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát chi vận chu 111 5000000
25/12/2020 0000948525/12/2020 giá vốn công ty cổ phần Khai Phát xuấ 632 98000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 677,180,000 4,127,500,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 4,999,680,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 214
SỐ HIỆU 214 Hao mòn tài sản cố định
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 64,800,000

1 2 3 4 5 6 7
18/12/2020 0003478 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh 2 641 2000000
20/12/2020 PBNB 20/12/2020 Trích khấu hao TSCĐ phục vụ quản lý cô 621 2500000
23/12/2020 PBNB 23/12/2020 trích khấu hao TSCĐ xe tải Suzuki Carry 623 10800000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 15,300,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 80,100,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 221

SỐ HIỆU 221 Đầu tư vào công t


SỐ TIỀN PHÁT
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI SINH
TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 0

1 2 3 4 5 6 7
10/12/2020 0003354 10/12/2020 thanh toán cho công ty HBK về việc xử241 320000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 320,000,000 0
SỐ DƯ CUỐI KỲ 320,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 241

SỐ HIỆU 241 Xây dựng cơ bản dở da


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
1/12/2020 0009872 1/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát t 112 370000000
2/12/2020 0006781 2/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phần Khai Phát t 112 100000000
10/12/2020 0003354 10/12/2020 thanh toán cho công ty HBK về việc xử lí 221 320000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 470,000,000 320,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 150,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 242

SỐ HIỆU 242 Chi phí trả trước


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
NỢ CÓ
NGÀY TK
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 31,059,114 0

1 2 3 4 5 6 7
27/12/2020 PBNB27/12/2020 Phân bổ chi phí trả 642 31059114
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 31,059,114
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 244

SỐ HIỆU 244 Cầm cố, thế chấp,


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 0

1 2 3 4 5 6 7
12/12/2020 000181912/12/2020 Ký quỹ mở L/C 600USD bằng tiền gửi ngân 112 13320000
21/12/2020 000453221/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát rút tiền gửi ngâ 112 44000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 57,320,000 0
SỐ DƯ CUỐI KỲ 57,320,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 331

SỐ HIỆU 331 Phải trả cho người bán


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 7,000,000 9,613,851,260

1 2 3 4 5 6 7
3/12/2020 0003612 3/12/2020 thanh toán toàn bộ nợ đầu kỳ tiền h 112 7000000
6/12/2020 0001899 6/12/2020 ứng trước tiền dịch vụ bán hàng tr 112 92000000
8/12/2020 0002908 8/12/2020 nhập khẩu hàng hóa của công ty Sin 156 68250000
10/12/2020 0003624 10/12/2020 2020 thuê công ty PL xử lý ống thoát 154 35000000
10/12/2020 0003624 10/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 3500000
16/12/2020 000980916/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát, nhập khẩ 156 443000000
16/12/2020 000980916/12/2020 Thuế suất nhập khẩu 5% 156 22150000
16/12/2020 000980916/12/2020 thuế GTGT đầu vào hàng nhập khẩu 133 46515000
16/12/2020 000817416/12/2020 thanh toán toàn bộ chi phí vận chuy 111 6000000
16/12/2020 000817416/12/2020 thế VAT đầu vào chi phí vận chuyển 111 600000
16/12/2020 NK/008916/12/2020 Thuế suất nhập khẩu 5% 156 30000
17/12/2020 0004563 17/12/2020 hóa đơn GTGT tiền điện nước phải tr 623 3000000
17/12/2020 000456317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 300000
17/12/2020 000456317/12/2020 hóa đơn GTGT tiền điện nước phải tr 515 9000000
17/12/2020 000456317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 900000
17/12/2020 000221217/12/2020 mua CCDC chính của công ty TNHH An621 2000000
17/12/2020 000111317/12/2020 thuế GTGT đầu vào 133 1000000
18/12/2020 000456318/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh623 3000000
18/12/2020 000456318/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh doanh627 7000000
18/12/2020 000456318/12/2020 thuế GTGT đầu ra 133 1000000
22/12/2020 000638722/12/2020 công ty LPK ứng trước tiền hàng của 112 100000000
23/12/2020 000347923/12/2020 thanh toán hết nơ đầu kỳ của công 112 1602308543
TỔNG SỐ PHÁT SINH 1,816,908,543 636,645,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 8,426,587,717
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 333

SỐ HIỆU 333 Thuế và các khoản phải nộp


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 333,420,489

1 2 3 4 5 6 7
10/12/2020 0005255 10/12/2020 thuế GTGT đầu ra 112 310000000
11/12/2020 0001820 11/12/2020 thuế GTGT đầu ra 112 200000000
18/12/2020 000684118/12/2020 thuế GTGT đầu ra 111 150000
21/12/2020 0009871 21/12/2020 thuế nhập khẩu 112 5537500
25/12/2020 0000948 25/12/2020 thuế GTGT đầu ra 112 15000000
31/12/2020 PKTVAT 31/12/2020 khấu trừ thuế GTGT 133 123484000
31/12/2020 TNDN 31/12/2020 Thuế TNDN phải nộp 821 640906177.2
TỔNG SỐ PHÁT SINH 129,021,500 1,166,056,177
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 1,370,455,166
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 334

SỐ HIỆU 334 Phải trả người lao động


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 10,000,000

1 2 3 4 5 6 7
18/12/2020 000678218/12/2020 Công ty cổ phần Khai Phát chi t 111 20000000
18/12/2020 000347818/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh 641 10000000
26/12/2020 000886426/12/2020 Thanh toán toàn bộ lương cho n 112 2000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 22,000,000 10,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 2,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 335
SỐ HIỆU 335 Chi phí phải trả
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 3,000,000

1 2 3 4 5 6 7
11/12/2020 0001821 11/12/2020 công ty Hoàng Minh trích627 12000000
12/12/2020 0002874 12/12/2020 công ty Minh Nguyên tríc635 80000000
15/12/2020 PTT01 15/12/2020 Trích trước tiền lương 622 50000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 142,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 145,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 338

SỐ HIỆU 338 Phải trả, phải nộp


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
16/12/2020000662716/12/2020công ty cổ phần Khai Phát trả cổ 421 225000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 225,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 225,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN341

SỐ HIỆU 341 Vay và nợ thuê tài c


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 2,587,833,335

1 2 3 4 5 6 7
2/12/2020 0001285 2/12/2020 vay 300 triệu đồng để thực hiện dự 112 300000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 300,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 2,887,833,335
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 343

SỐ HIỆU 343 Trái phiếu phát hành


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
NỢ
NGÀY TK
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0

1 2 3 4 5 6
13/12/20200002874 13/12/2020công ty cổ phần Khai Phát phát hành 2 112
13/12/20200002874 13/12/2020chiết khấu trái phiếu 343 5866420
TỔNG SỐ PHÁT SINH 5,866,420
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0
phiếu phát hành
SỐ TIỀN PHÁT SINH

7
194133580
5866420
200,000,000
194,133,580
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 351
SỐ HIỆU 351 Qũy dự phong trợ cấp
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
9/12/2020 0006671 9/12/2020 trích lập quỹ trợ cấp mất việc làm t 642 30000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 0 30,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 30,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 352
SỐ HIỆU 352  Dự phòng phải trả
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
17/12/20200001583 17/12/2020công ty cổ phần Khai Phát Lập dự 641 21500000
17/12/2020 000232617/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát chuyển p 642 270000000
19/12/20200002933 19/12/2020công ty cổ phần Khai Phát, lập dự 627 14000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 14,000,000 291,500,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 277,500,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 411

SỐ HIỆU 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữ


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 4,400,000,000

1 2 3 4 5 6 7
12/12/2020 0005556 12/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 112 1800000000
12/12/2020 0005556 12/12/2020 lỗ thặng dư vốn cổ phần 112 200000000
13/12/2020 0002874 13/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 112 120000000
14/12/2020 0002274 14/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát phát hành 112 10000000
15/12/2020 0003665 15/12/2020 công ty quyết định hủy 200 cổ phiếu 419 2000000
15/12/2020 0009189 15/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát mua lại 2 419 600000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 212,000,000 2,520,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 6,708,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 419
SỐ HIỆU 419 Cổ phiếu quỹ
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
15/12/2020000366515/12/2020công ty quyết định hủy 200 cổ ph 411 2000000
15/12/2020000918915/12/2020công ty cổ phần Khai Phát mua lạ 411 600000000
16/12/2020000981016/12/2020công ty cổ phần Khai Phát tái phá 112 100000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 600,000,000 102,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 498,000,000 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 421

SỐ HIỆU 421 Lợi nhuận sau thuế chưa


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 33,782,867 152,234,672

1 2 3 4 5 6 7
16/12/2020000662716/12/2020công ty cổ phần Khai Phát trả 338 225000000
31/12/2020PKC11 31/12/2020kết chuyển lãi 911 3204530886
TỔNG SỐ PHÁT SINH 225,000,000 3,204,530,886
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 3,097,982,691
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 511

SỐ HIỆU
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
NGÀY
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ

1 2 3 4
7/12/2020 0001903 7/12/2020 doanh thu bán hàng hóa cho công ty Thành Thành 300USD bằng tiền gửi ngân
10/12/2020 0005255 10/12/2020 doanh thu công ty bán 50 sản phẩm máy hút mùi Bosch cho công ty Hoài An , g
11/12/2020 0001820 11/12/2020 doanh thu xuất kho bán 100 chiếc máy giặt Electrolix Inverter 11 kg cho côn
23/12/2020 000666623/12/2020 Theo biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành và bàn giao trong năm 2020 g
25/12/2020 0000948 25/12/2020 doanh thu công ty cổ phần Khai Phát xuất kho hàng quạt điện mini mua sẵn bá
31/12/2020 PKC09 31/12/2020 kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấ dịch vụ
TỔNG SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KỲ
511 Doanh thu bán hàng và cun
SỐ TIỀN PHÁT SINH
TK NỢ CÓ
ĐỐI
ỨNG 0 0

5 6 7
112 6690000
112 3100000000
112 2000000000
112 3000000000
112 150000000
911 8256690000
8,256,690,000 8,256,690,000
0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 515

SỐ HIỆU 515 Doanh thu hoạt động tài c


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
5/12/2020 0001712 5/12/2020 lãi tỉ giá hối đoái 111 3360000
5/12/2020 0001559 5/12/2020 nhận được thu nhập 15.000.00111 15000000
17/12/20200004563 17/12/2020hóa đơn GTGT tiền điện nước 331 9000000
31/12/2020PKC10 31/12/2020kết chuyển doanh thu hoạt độ 911 27360000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 27,360,000 27,360,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 621

SỐ HIỆU 621 Chi phí nguyên liệu, vật


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 0

1 2 3 4 5 6 7
1/12/2020 000697 1/12/2020 chi tiền mặt mua vật liệu xây d 111 35000000
17/12/2020 000221 17/12/2020 mua CCDC chính của công ty TNH331 2000000
17/12/2020 000111 17/12/2020 mua nguyên vật liệu cho bộ phậ 133 20000000
17/12/2020 000111 17/12/2020 Chi phí vận chuyển 450.000đ đã 111 450000
20/12/2020 000985 20/12/2020 vật liệu chính được mua ngoài 111 13000000
20/12/2020 PBNB 20/12/2020 Trích khấu hao TSCĐ phục vụ qu 214 2500000
22/12/2020 PNK00322/12/2020 Nhập kho NVL thừa sử dụng cho 152 15000000
31/12/2020 PKC01 31/12/2020 kết chuyển chi phí 911 72950000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 72,950,000 87,950,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 15,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 622

SỐ HIỆU 622 Chi phí nhân công trực


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
15/12/2020 PTT0115/12/2020Trích trước tiền lương nghĩ phé 335 50000000
31/12/2020 PKC0231/12/2020kết chuyển chi phí 911 50000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 50,000,000 50,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 623

SỐ HIỆU 623 Chi phí sử dụng máy th


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
9/12/2020 0009871 9/12/2020 Thuê xe máy đào bên ngoài phục vụ c 112 3000000
15/12/2020PXK 002515/12/2020Xuất kho công cụ dụng cụ (phân bổ 1 153 1450000
17/12/2020 000456317/12/2020 hóa đơn GTGT tiền điện nước phải tr 331 3000000
18/12/20200004563 18/12/2020công ty cổ phần Khai Phát kinh doan 331 3000000
20/12/20200009222 20/12/2020Thuê máy trộn xi công nghiệp bên ng 112 13000000
23/12/2020PBNB 23/12/2020trích khấu hao TSCĐ xe tải Suzuki Ca 214 10800000
31/12/2020PKC03 31/12/2020kết chuyển chi phí 911 34250000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 34,250,000 34,250,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 627

SỐ HIỆU 627 Chi phí sản xuất chun


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
7/12/2020 UNC0001 7/12/2020 Thanh toán lãi vay cho ngân hàn 112 8000000
11/12/2020 0001821 11/12/2020 công ty Hoàng Minh trích trước c 335 12000000
18/12/2020 0007358 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát có chư 153 7000000
18/12/2020 0004563 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh d 331 7000000
18/12/2020 0003654 18/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh do 111 1500000
19/12/2020 0002933 19/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát, lập d 352 14000000
24/12/2020 GNC007524/12/2020 Thanh toán lãi vay cho ngân hàn 112 1000000
31/12/2020 PKC04 31/12/2020 kết chuyển chi phí 911 36500000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 36,500,000 50,500,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 14,000,000
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 632

SỐ HIỆU 632 Giá vốn hàng bán


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI TK NỢ CÓ
NGÀY ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ G 0 0

1 2 3 4 5 6 7
7/12/2020 0001903 7/12/2020 giá vốn bán hàng hóa cho công t 156 3000000
10/12/2020 0005255 10/12/2020 giá vốn công ty bán 50 sản phẩm 156 2500000000
11/12/2020 0001820 11/12/2020 giá vốn xuất kho bán 100 chiếc m 156 1500000000
25/12/2020 0000948525/12/2020 giá vốn công ty cổ phần Khai Ph 156 98000000
31/12/2020 PKC05 31/12/2020 kết chuyển giá vốn hàng bán 911 4101000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 4,101,000,000 4,101,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 635

SỐ HIỆU 635 Chi phí tài chính


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0

1 2 3 4 5 6
4/12/2020 0001788 4/12/2020 Tiền lãi vay công ty Cổ phần K 111 20000000
6/12/2020 0001899 6/12/2020 lãi tỉ giá hối đoái 112 8000000
12/12/2020 0001819 12/12/2020 chi phí tài chính 112 60000
12/12/2020 0005556 12/12/2020 chi phí phát hành 111 9000000
12/12/2020 0002874 12/12/2020 công ty Minh Nguyên trích trư 335 80000000
15/12/2020 0009189 15/12/2020 chi phí tài chính 112 3000000
21/12/2020 0004532 21/12/2020 lỗ tỷ giá hối đoái 112 200000
31/12/2020 PKC06 31/12/2020 kết chuyển chi phí lãi vay 911
TỔNG SỐ PHÁT SINH 120,260,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0
hi phí tài chính
SỐ TIỀN PHÁT SINH

120260000
120,260,000
0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 641

SỐ HIỆU 641 Chi phí bán hàng


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
17/12/2020000158317/12/2020công ty cổ phần Khai Phát Lập dự 352 21500000
18/12/2020 000347818/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh do 334 10000000
18/12/2020 000347818/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát kinh d 214 2000000
31/12/2020PKC07 31/12/2020kết chuyển chi phí 911 33500000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 33,500,000 33,500,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 642

SỐ HIỆU 642 Chi phí quản lý doanh ng


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
3/12/2020 00037133/12/2020 rút tiền ngân hàng mua máy tính 112 300000000
9/12/2020 00066719/12/2020 trích lập quỹ trợ cấp mất việc làm 351 30000000
17/12/2020 000232617/12/2020 công ty cổ phần Khai Phát chuyển p 352 270000000
27/12/2020 PBNB 27/12/2020 Phân bổ chi phí trả trước 242 31059114
31/12/2020PKC08 31/12/2020kết chuyển chi phí bán hàng 911 631059114
TỔNG SỐ PHÁT SINH 631,059,114 631,059,114
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN TỔNG HỢP

SỐ HIỆU 821 Chi phí thuế thu nhập d


CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
TK NỢ CÓ
NGÀY
ĐỐI
GHI SỔ SỐ NGÀY
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ỨNG 0 0

1 2 3 4 5 6 7
31/12/2020TNDN 31/12/2020Thuế TNDN phải nộp 333 640906177.2
31/12/2020PKC12 31/12/2020kết chuyển thuế TNDN phải 911 640906177.2
TỔNG SỐ PHÁT SINH 640,906,177 640,906,177
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0 0
SỐ CÁI TÀI KHOẢN 911
SỐ HIỆU 911 Xác định kết quả kinh doan
CHỨNG TỪ SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
NỢ
NGÀY TK
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0

1 2 3 4 5 6
31/12/2020 PKC01 31/12/2020 kết chuyển chi phí 621 72950000
31/12/2020 PKC02 31/12/2020 kết chuyển chi phí 622 50000000
31/12/2020 PKC03 31/12/2020 kết chuyển chi phí 623 34250000
31/12/2020 PKC04 31/12/2020 kết chuyển chi phí 627 36500000
31/12/2020 PKC05 31/12/2020 kết chuyển giá vốn hàng bán 632 4101000000
31/12/2020 PKC06 31/12/2020 kết chuyển chi phí lãi vay 635 120260000
31/12/2020 PKC07 31/12/2020 kết chuyển chi phí 641 33500000
31/12/2020 PKC08 31/12/2020 kết chuyển chi phí bán hàng 642 631059114
31/12/2020 PKC09 31/12/2020 kết chuyển doanh thu bán hàng 511
31/12/2020 PKC10 31/12/2020 kết chuyển doanh thu hoạt động 515
31/12/2020 PKC11 31/12/2020 kết chuyển lãi 421 3204530886
TỔNG SỐ PHÁT SINH 8,284,050,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 0
c định kết quả kinh doanh
SỐ TIỀN PHÁT SINH

8256690000
27360000

8,284,050,000
0
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀ

Số dư đầu kỳ Phát sinh tr


Số Hiệu Tên Tài Khoản Nợ Có
111 tiền mặt 415,500,000
112 Tiền gửi Ngân hàng 8,161,960,000
113 Tiền đang chuyển
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng 22,020,000,000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 156,200,000
136 Phải thu nội bộ
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa 8,400,000,000
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình 504,000,000
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn tài sản cố định 216,000,000
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 Phải trả cho người bán 6,540,000,000
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 105,320,000
334 Phải trả người lao động 45,300,000
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
337
xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính 1,800,000,000
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Qũy dự phong trợ cấp mất việc làm
352  Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,000,000,000
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,951,040,000
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
611 Mua hàng
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
tổng 39,657,660,000 39,657,660,000
I PHÁT SINH TÀI KHOẢN

Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có
67,470,000 142,850,000 340,120,000 0
13,075,353,035 3,105,605,043 18,131,707,992 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1,779,529,455 20,240,470,545 0
123,484,000 143,484,000 136,200,000 0
0 0 0 0
18,000,000 4,000,000 14,000,000 0
0 0 0 0
25,000,000 0 25,000,000 0
0 8,450,000 0 8,450,000
35,000,000 0 35,000,000 0
0 0 0 0
677,180,000 4,127,500,000 4,949,680,000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 504,000,000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 15,300,000 0 231,300,000
0 0 0 0
320,000,000 0 320,000,000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
470,000,000 320,000,000 150,000,000 0
0 31,059,114 0 31,059,114
0 0 0 0
57,320,000 0 57,320,000 0
1,816,908,543 636,645,000 0 5,359,736,457
129,021,500 1,166,056,177 0 1,142,354,677
22,000,000 10,000,000 0 33,300,000
0 142,000,000 0 142,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 225,000,000 0 225,000,000
0 300,000,000 0 2,100,000,000
5,866,420 200,000,000 0 194,133,580
0 0 0 0
0 0 0 0
0 30,000,000
14,000,000 291,500,000 0 277,500,000
0 0 0 0
0 0 0 0
212,000,000 2,520,000,000 0 27,308,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
600,000,000 102,000,000 498,000,000 0
225,000,000 3,204,530,886 0 8,348,664,709
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
8,256,690,000 8,256,690,000 0 0
27,360,000 27,360,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
72,950,000 87,950,000 0 0
50,000,000 50,000,000 0 0
34,250,000 34,250,000 0 0
36,500,000 50,500,000 0 0
0 0 0 0
4,101,000,000 4,101,000,000 0 0
120,260,000 120,260,000 0 0
33,500,000 33,500,000 0 0
631,059,114 631,059,114 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
640,906,177 640,906,177 0 0
8,924,956,177 8,284,050,000 0 0
40,823,034,966 40,823,034,966 45,401,498,537 45,401,498,537
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN MÃ SỐ T.MINH
1 2 3
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) 110
1. Tiền 111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 V.02
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139) 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 136 V.03
7. Tài sản thiếu chờ xử lý 137
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140
1. Hàng tồn kho 141 V.04
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
(150 = 151 + 152 + 154 + 158) 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153 V.05
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260) 200
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu dài hạn nội bộ 214 V.06
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
4. Phải thu dài hạn khác 216 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 230 V.12
- Nguyên giá 231
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 V.11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn
(250 = 251 + 252 + 258 + 259) 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300

I. Nợ ngắn hạn
(310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.15
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314 V.16
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 V.17
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 V.18
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 V.19
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả dài hạn nội bộ 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337 V.20
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 V.21
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
2. Nguồn kinh phí 431 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Ế TOÁN
SỐ C. NĂM SỐ Đ NĂM
4 5
43,872,178,537 39,153,660,000
18,471,827,992 8,577,460,000
18,471,827,992 8,577,460,000
- -
- -
- -
- -
- -

20,254,470,545 22,020,000,000
20,240,470,545 22,020,000,000
0 0
0 0
- -
- -
14,000,000 -
- -
- -
5,009,680,000 8,400,000,000
5,009,680,000 8,400,000,000
- -

136,200,000 156,200,000
- -
136,200,000 156,200,000
- -

1,181,320,000 504,000,000
- -

804,000,000 504,000,000
504,000,000 504,000,000
504,000,000 504,000,000
- -
- -
- -

- -
- -

- -
- -

300,000,000 -
150,000,000 -
150,000,000 -

320,000,000 -
320,000,000 -
- -
- -
- -

57,320,000 -
- -
- -
57,320,000 -
45,240,962,020 39,657,660,000 -

9,002,391,134 8,490,620,000

6,902,391,134 6,690,620,000
5,359,736,457 6,540,000,000
- -
1,142,354,677 105,320,000
33,300,000 45,300,000
142,000,000 -
- -

225,000,000 -
- -

- -
- -

2,100,000,000 1,800,000,000

- -
2,100,000,000 1,800,000,000

277,500,000 -
- -
35,656,664,709 30,951,040,000
35,656,664,709 30,951,040,000
27,308,000,000 25,000,000,000

- -
- -
- -
- -
- -
8,348,664,709 5,951,040,000

- -
- -

- -
44,659,055,843 39,657,660,000

Giám Đốc
(Ký, họ tên)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

THUYẾT
CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ NÀY
MINH

1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 8.256.690.000
2. Các khoản giảm trừ 02 -
- GIÃM TRỪ NGAY KHI BÁN #REF!
- GIÃM TRỪ SAU KHI BÁN #REF!
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02 ) 10 8.256.690.000
4. Gía vốn hàng bán 11 VI.27 4.101.000.000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 - 11 ) 20 4,155,690,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 27.360.000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 120.260.000
- Trong đó: Lãi vay phải trả 23 #REF!
8. Chi phí bán hàng 24 33.500.000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 631.059.114
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)] 30 3.398.230.886
11. Thu nhập khác 31 #REF!
12. Chi phí khác 32 #REF!
13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32) 40 -
14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40) 50 3.398.230.886
15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành 51 VI.30 640.906.177
16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại 52 VI.30 #REF!
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60 2.757.324.709

Page 114 of 119


Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 115 of 119


Menu

KỲ TRƯỚC

Page 116 of 119


Giám Đốc
(Ký, họ tên)

Page 117 of 119


LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)

Đơn vị tiền: Đồng việt nam


Thuyết
STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước
minh

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh


I
doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
1 01 6,395,889,455
doanh thuchi
2. Tiền khác
trả cho người cung cấp hàng hóa
2 02 18,737,500
và dịch vụ
3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 0
4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 0
5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 0
6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 0
7 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 104,469,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
20 6,519,095,955
doanh
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và
1 21 6,690,000
các tài sản
2.Tiền thudài
từhạn khác
thanh lý, nhượng bán TSCĐ và
2 22 0
các tài sản
3.Tiền chidài
chohạn khác
vay, mua các công cụ nợ của
3 23 0
đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ
4 24 0
nợ của đơn vị khác
5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị
6 26 0
khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
7 27 0
đượcchuyển
Lưu chia tiền thuần từ hoạt động đầu
30 6,690,000

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
III
chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn
1 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, 31 8,893,600,000
góp của chủ sở hữu
2 mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát 32 2,188,760,000
3 hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 370,000,000
4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 0
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0
6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
40
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 =
50 6,525,785,955
20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
61 0
ngoại tệ tương đương tiền cuối kỳ (70 =
Tiền và
70 VII.34 6,525,785,955
50+60+61)
Người ký:
Ngày ký:

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc


TIẾP)

ồng việt nam


ăm trước

(6)

You might also like