You are on page 1of 12

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM Độc lập - Tự

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ


Đến hết học kỳ 2 năm học 2020 - 2021
(Danh sách Theo thông báo số 576/TB-ĐHGTVT, ngày 19 tháng 10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông vận tải TP.

Điểm trung bình Tín chỉ Số lần


STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
520 1354010127 Phạm Văn Tý 02/12/1995 KT13B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.14 112 2
521 1154010051 Dương Thái Học 16/04/1992 KT14A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.23 105 1
522 1454010177 Nguyễn Thị Tường Linh 05/10/1996 KT14D Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.22 117 4
523 1554010020 Trần Như Huyền 23/05/1997 KT15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.35 117 3
524 1554010040 Trần Trọng Quyền 27/10/1997 KT15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.08 117 4
525 1554010166 Lê Trần Chí Thanh 13/10/1997 KT15D Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.95 115 3
526 1554010167 Trần Huyền Thanh 17/04/1997 KT15D Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.65 117 3
527 1654010011 Phạm Văn Dương 12/01/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.02 117 1
528 1654010026 Mai Thị Thu Huệ 01/04/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.37 115 2
529 1654010038 Lê Thị Ngọc Linh 25/10/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.26 108 2
530 1654010041 Nguyễn Văn Long 04/01/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.09 84 3
531 1654010055 Võ Thị Oanh 17/12/1996 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.91 117 2
532 1654010056 Võ Thị Phúc 04/09/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.53 117 2
533 1654010064 Nguyễn Đoàn Sol 28/12/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.53 117 2
534 1654010067 Trần Quan Tấn 11/07/1997 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,75 2.08 115 1
535 1654010072 Nguyễn Thị Thảo 20/11/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.62 117 2
536 1654010073 Phạm Thị Thanh Thảo 16/04/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.85 117 2
537 1654010077 Tô Thị Thúy 24/02/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.81 111 3
538 1654010082 Phạm Thị Kiều Trinh 07/07/1998 KT16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.76 117 2
539 1654010111 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/08/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.41 117 2
540 1654010122 Hoàng Thị Xuân Mai 23/02/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.61 117 2
541 1654010132 Vũ Quang Nhì 28/02/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.46 117 2
542 1654010133 Đinh Văn Nhừng 25/08/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.64 117 2
543 1654010134 Võ Minh Nhựt 28/07/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.77 117 2
544 1654010135 Trần Thị Oanh 07/05/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.95 101 3

Trang 1/42
Điểm trung bình Tín chỉ Số lần
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
545 1654010138 Trần Viết Quốc 30/09/1997 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.62 119 2
546 1654010144 Nguyễn Minh Tâm 27/03/1997 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.48 117 1
547 1654010145 Trần Minh Tâm 06/03/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.06 102 3
548 1654010152 Bùi Cao Thiên 26/02/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.25 107 2
549 1654010153 Trần Bá Thịnh 28/06/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.14 89 3
550 1654010158 Hoàng Thị Thanh Thúy 13/07/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.08 119 2
551 1654010159 Phan Thị Thúy 12/11/1997 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.94 117 2
552 1654010167 Trần Tiến Trung 25/12/1998 KT16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.67 117 2
553 1754010039 Nguyễn Thị Long Nhi 28/07/1999 KT17A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.50 115 1
554 1754010052 Đặng Hoàng Tuấn 27/10/1999 KT17A Khoa Kinh tế vận tải 0,83 2.33 101 1
555 1754010097 Huỳnh Ngọc Phương Linh 15/11/1999 KT17B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.59 56 3
556 1854010019 Nguyễn Thị Hồng Hân 29/12/2000 KT18A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.44 41 3
557 1854010077 Nguyễn Thị Minh Thư 10/11/2000 KT18A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.54 47 3
558 1854010084 Huỳnh Đặng Thanh Vân 31/10/2000 KT18A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.01 36 3
559 1954010036 Phạm Ngọc Nhật 20/11/2001 KT19A Khoa Kinh tế vận tải 0,06 2.00 35 2
560 1954010083 Văn Thị Bích Mỹ 05/05/2001 KT19B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.77 32 1
561 1954010110 Trần Phan Diễm Trinh 11/01/2001 KT19B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.36 7 3
562 2054010008 Lương Chí Cường 20/06/2002 KT20A Khoa Kinh tế vận tải 0,06 0.00 0 2
563 2054010323 Nguyễn Thị Bích Loan 22/06/2002 KT20B Khoa Kinh tế vận tải 0,54 2.26 17 1
564 2054010332 Phùng Trọng Nghĩa 22/04/2002 KT20B Khoa Kinh tế vận tải 0,28 1.00 2 2
565 2054010192 Trần Hồng Phúc 22/05/2000 KT20D Khoa Kinh tế vận tải 0,41 2.06 9 1
566 2054010202 Đỗ Duy Sang 05/08/2002 KT20D Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.04 12 1
567 1454020041 Lê Đức Phương 10/07/1996 KX14A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.43 114 4
568 1454020207 Lư Thị Thu Thảo 20/02/1995 KX14B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.11 111 4
569 1554020011 Nguyễn Văn Dũng 08/09/1997 KX15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.05 121 2
570 1554020022 Dương Mỹ Hoa 26/02/1997 KX15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.55 116 4
571 1554020064 Huỳnh Lê Thoại 29/06/1997 KX15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.00 117 3
572 1554020066 Vu Tấn Thời 15/10/1997 KX15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.00 112 2
573 1554020105 Trần Văn Minh Hiếu 29/11/1997 KX15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.57 119 2
574 1554020111 Lê Hoàng Quốc Khải 08/11/1997 KX15B Khoa Kinh tế vận tải 0,80 2.20 112 2
575 1554020113 Trần Thị Liễu 06/11/1996 KX15B Khoa Kinh tế vận tải 0,50 2.31 114 5
576 1554020138 Nguyễn Minh Tiến 16/05/1997 KX15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.18 119 2
Trang 2/42
Điểm trung bình Tín chỉ Số lần
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
577 1554020151 Mai Thị Huyền Trang 25/05/1997 KX15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.54 117 3
578 1654020002 Hoàng Thị Quỳnh Anh 25/09/1998 KX16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.27 117 2
579 1654020036 Hứa Thị Thúy Hường 28/07/1998 KX16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.43 117 1
580 1654020099 Lê Thị Lanh 22/12/1998 KX16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.59 117 2
581 1754020046 Ngô Công Thành 06/11/1999 KX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.24 63 3
582 1754020062 Lê Thị Kiều Trinh 18/10/1999 KX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.94 108 1
583 1754020093 Đinh Hoài Linh 03/06/1998 KX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.86 53 4
584 1754020114 Nguyễn Ngô Trọng Tín 10/07/1998 KX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.46 103 1
585 1854020024 Đỗ Minh Hiếu 26/10/2000 KX18A Khoa Kinh tế vận tải 0,50 2.18 49 2
586 1954020027 Võ Huỳnh Hoàng Minh 15/03/2001 KX19A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.00 5 2
587 1954020040 Ngô Như Quỳnh 04/09/2001 KX19A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.46 13 3
588 1954020094 Phạm Thị Thu Tâm 10/04/2001 KX19B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.42 13 3
589 1954020175 Trương Ngọc Vũ 11/07/2001 KX19B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.50 9 3
590 2054020026 Phạm Trần Ngân Nhi 01/02/2002 KX20A Khoa Kinh tế vận tải 0,69 2.35 13 1
591 2054020117 Nguyễn Anh Tuấn Kiệt 10/12/2002 KX20A Khoa Kinh tế vận tải 0,27 2.00 1 2
592 2054020146 Trần Quốc Minh 11/04/2002 KX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 0.00 0 2
593 2054020194 Nguyễn Thành Tài 08/04/2002 KX20D Khoa Kinh tế vận tải 0,50 1.75 12 1
594 2054020244 Nguyễn Hữu Minh Triết 16/02/2002 KX20D Khoa Kinh tế vận tải 0,85 2.13 8 1
595 2054020265 Phan Thị Xuân 20/03/2002 KX20D Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.77 11 1
751 2054040081 Trần Trung Hiếu 12/12/2002 QK20A Khoa Kinh tế vận tải 0,08 3.12 13 1
752 2054040091 Lê Tuấn Kiệt 25/07/2002 QK20A Khoa Kinh tế vận tải 0,08 0.00 0 2
753 1354030082 Nguyễn Thanh Bình 26/07/1995 QL13B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.03 113 4
754 1454030017 Bùi Thiện Đỉnh 03/03/1996 QL14A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.09 117 4
755 1554030001 Ninh Hoàng Bảo Anh 28/08/1997 QL15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.58 117 4
756 1554030056 Nguyễn Thế Tường 30/09/1996 QL15A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.47 117 4
757 1554030078 Đỗ Hữu Đăng 26/12/1996 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.43 117 2
758 1554030084 Nguyễn Xuân Hiếu 12/06/1996 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.12 119 3
759 1554030085 Nguyễn Thanh Hòa 23/12/1996 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.20 115 3
760 1554030110 Tạ Hữu Phúc 10/08/1997 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.25 114 2
761 1554030121 Nguyễn Tấn Toàn 26/01/1996 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.67 117 4
762 1554030125 Phan Võ Duy Thành 13/04/1997 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.52 117 1
763 1554030132 Đỗ Xuân Thịnh 15/08/1996 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.40 117 3
Trang 3/42
Điểm trung bình Tín chỉ Số lần
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
764 1554030139 Hứa Minh Trung 16/11/1997 QL15B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.27 114 4
765 1654030018 Đặng Thị Hiền 07/09/1998 QL16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.66 114 1
766 1654030045 Nguyễn Anh Tuấn 11/07/1998 QL16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.57 107 3

767 1654030046 Huỳnh Thị Nhật Thanh 06/11/1997 QL16A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.73 117 2

768 1654030059 Hồ Thị Kim Chi 06/12/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.24 115 1
769 1654030065 Huỳnh Tấn Đạt 30/12/1997 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,08 2.45 102 1
770 1654030072 Trần Mạnh Hùng 11/10/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.49 114 2
771 1654030074 Phùng Thị Huyền 16/04/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.79 117 2
772 1654030075 Hứa Hoàng Hưng 23/11/1996 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.04 117 2
773 1654030077 Phùng Tuấn Kiệt 21/09/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.51 117 2
774 1654030079 Kiều Quốc Khánh 20/03/1997 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.58 117 1
775 1654030083 Trần Kiều My 28/12/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.03 117 2
776 1654030089 Nguyễn Tấn Phúc 05/08/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.50 117 2
777 1654030092 Lê Đình Quang 13/02/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.55 119 1
778 1654030104 Nguyễn Bá Thịnh 31/01/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.88 92 3
779 1654030114 Lê Thị Thanh Xuân 04/04/1998 QL16B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.14 117 2
780 1754030026 Vũ Trương Yến Ngọc 29/12/1998 QL17A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.73 108 1
781 1754030035 Nguyễn Vĩnh Tiến 04/02/1999 QL17A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.28 103 1
782 1754030044 Lâm Hữu Trí 11/05/1999 QL17A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.50 104 1
783 1754030056 Nguyễn Thị Mỹ Dinh 06/01/1999 QL17B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.75 108 1
784 1754030065 Nguyễn Hoàng Lâm 04/08/1999 QL17B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.65 108 1
785 1754030070 Nguyễn Gia Lương 04/07/1999 QL17B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.19 108 1
786 1854030157 Hồ Thị Anh Thư 27/03/2000 QL18B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.57 49 1
787 1854030166 Lê Phan Nhật Trình 20/03/2000 QL18B Khoa Kinh tế vận tải 0,17 2.47 71 2
788 1954030027 Phan Thành Lợi 07/07/2000 QL19A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.30 15 3
789 1954030089 Lý Thị Thảo Ly 01/01/2001 QL19B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.00 3 3
790 2054030077 Nguyễn Trường An 12/09/2002 QL20A Khoa Kinh tế vận tải 0,00 3.12 13 1
791 2054030100 La Phước Hiển 23/10/2002 QL20A Khoa Kinh tế vận tải 0,38 1.90 5 2
792 2054030267 Trương Thị Diễm Quỳnh 26/02/2002 QL20D Khoa Kinh tế vận tải 0,53 2.63 16 1
793 1454020173 Huỳnh Tường Huy 05/09/1996 QX14 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.27 118 3
794 1554020060 Viên Quốc Tài 09/07/1997 QX15 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.92 107 3
Trang 4/42
Điểm trung bình Tín chỉ Số lần
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
795 1554020097 Nguyễn Trường Giao 08/08/1997 QX15 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.24 119 2
796 1554020117 Doãn Công Minh 01/04/1997 QX15 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.11 113 2
797 1554020157 Nguyễn Văn Viên 11/12/1997 QX15 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.05 116 3
798 1654020010 Nguyễn Quốc Cường 05/12/1997 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.06 112 1
799 1654020018 Lý Quốc Đạt 26/08/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.42 115 1
800 1654020021 Nguyễn Hữu Đức 01/11/1996 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.23 111 1
801 1654020030 Phạm Thị Hòa 11/05/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.53 115 1
802 1654020039 Huỳnh Hạo Khang 22/01/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.13 117 1
803 1654020088 Nguyễn Văn Hiệp 19/03/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.31 119 2
804 1654020105 Nguyễn Tấn Nguyên 04/04/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.18 87 2
805 1654020111 Nguyễn Minh Quang 01/03/1998 QX16 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.34 78 3
806 1754020016 Hoàng Gia Huy 25/09/1999 QX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.57 104 1
807 1754020088 Mai Văn Hùng 20/09/1999 QX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.48 107 1
808 1754020109 Đỗ Khả Quyên 29/10/1999 QX17 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.62 107 1
809 1854020031 Nguyễn Châu Khẫn 28/03/2000 QX18 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.99 36 3
810 1854020115 Trần Quang Hậu 14/07/2000 QX18 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.59 44 3
811 1954020093 Phạm Đình Khánh Tâm 24/04/2001 QX19 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.71 7 3
812 1954020106 Tạ Văn Thắng 29/10/2001 QX19 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.47 30 2
813 1954020152 Phùng Văn Sự 21/01/2001 QX19 Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.00 5 3
814 2054050087 Trần Phúc Huy 06/04/2002 QX20A Khoa Kinh tế vận tải 0,88 1.87 15 1
815 2054050109 Nguyễn Thị Thanh Ngân 15/11/2002 QX20A Khoa Kinh tế vận tải 0,44 3.50 2 2
816 2054050118 Nguyễn Gia Phát 26/06/2002 QX20A Khoa Kinh tế vận tải 0,13 1.40 5 2
817 2054050129 Hoàng Thiên Phước 04/05/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,56 2.50 3 2
818 2054050135 Nguyễn Quốc Quyền 21/10/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,28 2.33 6 1
819 2054050142 Lê Trọng Tín 24/04/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,25 1.59 11 1
820 2054050143 Nguyễn Trung Tín 04/02/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.67 3 2
821 2054050166 Trịnh Nguyễn Ý Thương 16/08/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 2.91 11 1
822 2054050170 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/02/2002 QX20B Khoa Kinh tế vận tải 0,00 1.55 11 1

Danh sách gồm 1010 sinh viên./.


Lưu ý:
- Sinh viên kiểm tra và phản hồi các sai sót (nếu có) về phòng Đào tạo trước ngày 31/10/2021.
Sau thời gian này, nhà trường sẽ ra quyết định đối với các sinh viên thuộc diện buộc thôi học.
Trang 5/42
Điểm trung bình Tín chỉ Số lần
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Khoa/Viện
Học kỳ Tích lũy tích lũy CBHV
- Sinh viên tự ý bỏ học ở mỗi học kỳ sẽ bị nhận hình thức xử lý cảnh báo học vụ.
- Sinh viên bị cảnh báo học vụ phải có kế hoạch học tập nghiêm túc, phải ưu tiên học cải thiện/trả nợ các học phần chưa đạt.
Ký hiệu:
CBHV : Cảnh báo học vụ
TP Hồ Chí Minh
Người lập biểu TL.
TRƯỞNG

Nguyễn Hữu Hiệp TS. N

Trang 6/42
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ


ỳ 2 năm học 2020 - 2021
10 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM)

Hình thức
Ghi chú
xử lý
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 13
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 14
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 14
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 16
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học 16

Trang 7/42
Hình thức
Ghi chú
xử lý
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 17
CBHV 17
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 17
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 18
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 18
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 18
CBHV 19
CBHV 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 14
Thôi học 14
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV 15
Thôi học 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Trang 8/42
Hình thức
Ghi chú
xử lý
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 17
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 17
Thôi học 17
CBHV 17
CBHV 18
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 13
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 14
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
Trang 9/42
Hình thức
Ghi chú
xử lý
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 16
Sinh viên đủ điều kiện thi/luận văn tốt
CBHV
nghiệp nhưng không thực hiện 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 16
CBHV 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
Thôi học 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 17
CBHV 17
CBHV 17
CBHV 17
CBHV 17
CBHV 17
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 18
CBHV 18
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 14
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
Trang 10/42
Hình thức
Ghi chú
xử lý
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 15
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 15
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 16
CBHV 17
CBHV 17
CBHV 17
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 18
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 18
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
CBHV Sinh viên không đăng ký học phần 19
Thôi học Sinh viên không đăng ký học phần 19
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20
CBHV 20

Trang 11/42
Hình thức
Ghi chú
xử lý

TP Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 10 năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Anh Tuấn

Trang 12/42

You might also like