You are on page 1of 32

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THỨ 2 (BK) NĂM 2017 (QH.2017)

(Sinh viên trúng tuyển đọc kỹ TB hướng dẫn nhập học và thực hiện theo đúng hướng dẫn, đúng thời gian quy định)
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
1 16030462 Hà Thị Phương Anh 6/23/1998 Phú Thọ 2016 KHXH&NV KHQL NN Anh 442
2 15031806 Lê Đức Anh 11/9/1997 Thanh Hóa 2015 KHXH&NV XH học NN Anh 510
3 15010201 Nguyễn Phương Anh 9/23/1997 Hà Nội 2015 ĐHGD SP Lý NN Anh 262
4 16061428 Nguyễn Phương Anh 9/20/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 303
5 15004326 Nguyễn Tiến Sỹ Anh 4/28/1997 Quảng Ninh 2015 KHTN Địa chất NN Anh 543
6 16010508 Nguyễn Thị Phương Anh 11/17/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 432
7 16040834 Trần Quỳnh Anh 8/12/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 289
8 15044400 Võ Nguyễn Minh Anh 4/4/1997 Hà Nội 2015 ĐHNN NN Pháp NN Anh 245
9 16030331 Vũ Thị Kim Anh 12/5/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV XH học NN Anh 462
10 15010405 Ngô Thị Ngọc Ánh 8/24/1997 Hà Nội 2015 ĐHGD SP Sinh học NN Anh 326
11 16042398 Trần Minh Châu 3/11/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 379
12 16061204 Lê Thị Diệp 1/13/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 348
13 16062117 Hà Thị Kim Dung 9/2/1998 Hà Tĩnh 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 354
14 16042643 Lê Thị Dung 4/15/1998 Thanh Hóa 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 287
15 16031481 Nguyễn Thị Thùy Dương 7/2/1998 Thanh Hóa 2016 KHXH&NV VN học NN Anh 418
16 16041908 Trần Thị Thùy Dương 2/9/1998 Thái Nguyên 2016 ĐHNN NN Ả Rập NN Anh 223
17 16041126 Lê Thị Điệp 11/15/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 219
18 16042455 Nguyễn Như Đức 4/5/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 332
19 16041092 Nguyễn Hà Giang 8/28/1998 Ninh Bình 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 380
20 15040150 Nguyễn Thu Hà 7/10/1997 Hưng Yên 2015 ĐHNN NN HQ NN Anh 250
21 16031487 Thạch Thanh Hà 7/4/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV VN học NN Anh 416
22 15010309 Trương Thị Ngân Hà 12/17/1997 Hải Dương 2015 ĐHGD SP Hóa học NN Anh 528

Page 1
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
23 15044735 Nguyễn Thị Phương Hạnh 7/27/1995 Hà Nội 2015 ĐHNN NN TQ NN Anh 346
24 16030113 Phạm Đức Hạnh 7/13/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Chính trị NN Anh 469
25 15003350 Trần Thúy Hạnh 4/14/1997 Quảng Ninh 2015 KHTN Địa Lý NN Anh 206
26 16031101 Vũ Hồng Hạnh 6/14/1998 Nam Định 2016 KHXH&NV QT học NN Anh 419
27 16010118 Lê Minh Hằng 2/27/1998 Nghệ An 2016 ĐHGD SP Toán NN Anh 232
28 16061253 Nguyễn Thị Hằng 2/23/1998 Vĩnh Phúc 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 320
29 16061406 Nguyễn Thu Hằng 5/10/1998 Hưng Yên 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 373
30 16041911 Triệu Thị Thanh Hằng 5/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Ả Rập NN Anh 331
31 14010056 Lê Thị Hiền 8/14/1995 Thanh Hóa 2014 ĐHGD SP Hóa học NN Anh 276
32 15034303 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/9/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV Báo chí NN Anh 552
33 16061046 Vũ Hoàng Hiệp 8/22/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 374
34 16040882 Đặng Trần Hiếu 5/5/1998 Vĩnh Phúc 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 278
35 16041461 Hoàng Minh Hiếu 5/10/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 329
36 16030131 Bùi Thị Hoa 5/7/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Chính trị NN Anh 411
37 15053059 Mai Thị Phương Hoa 5/5/1997 Thanh Hóa 2015 ĐHKT KTQT NN Anh 384
38 16041189 Nguyễn Thị Hoa 7/6/1998 Vĩnh Phúc 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 316
39 16061591 Nguyễn Thị Hoa 7/29/1997 Bắc Ninh 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 322
40 16031272 Nguyễn Thị Mai Hoa 8/25/1998 Thái Nguyên 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Anh 490
41 16061369 Đàm Thanh Hoài 9/20/1998 Sơn La 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 375
42 16052220 Nguyễn Thị Thu Hoài 3/2/1998 Sơn La 2016 ĐH Kinh tế TCNH NN Anh 294
43 16040886 Phạm Minh Hoàng 4/15/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 211
44 15031834 Nguyễn Thị Hồng 2/27/1997 Thanh Hóa 2015 KHXH&NV XH học NN Anh 578
45 14031410 Vũ Thị Hồng 4/18/1995 Hải Phòng 2014 ĐHNN NN học NN Anh 512
46 16040887 Trần Minh Huệ 9/19/1997 Quảng Ninh 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 246
47 16042432 Nguyễn Quốc Huy 6/1/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 330
48 16042409 Nguyễn Thị Huyền 9/28/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 213
49 16042642 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9/5/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 230
Page 2
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
50 16062050 Phạm Thu Huyền 1/9/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 295
51 16031603 Đỗ Hoàng Nguyệt Hương 1/16/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV XH học NN Anh 439
52 15010213 Nguyễn Thị Linh Hương 3/1/1997 Thái Nguyên 2015 ĐHGD SP Lý NN Anh 325
53 16042645 Nguyễn Thị Thu Hương 1/11/1997 Hà Nam 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 355
54 16041710 Trần Lan Hương 5/16/1998 Nam Định 2016 ĐHNN NN Nhật NN Anh 236
55 16030371 Đặng Thị Thu Hường 4/2/1998 Phú Thọ 2016 KHXH&NV Văn học NN Anh 471
56 14031353 Lê Thị Kiều 6/16/1996 Bắc Giang 2014 KHXH&NV VN học NN Anh 514
57 16041248 Nguyễn Thị Vân Khánh 12/11/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 255
58 16042626 Nguyễn Xuân Khánh 1/26/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 277
59 16010324 Nguyễn Tùng Lâm 8/3/1997 Phú Thọ 2016 ĐHGD SP Hóa học NN Anh 531
60 15062502 Lưu Hồng Lê 3/3/1997 Hà Nội 2015 Khoa Luật Luật học NN Anh 266
61 15034615 Vũ Nhật Lệ 9/12/1996 Hưng Yên 2015 KHXH&NV Triết học NN Anh 579
62 16041142 Lê Thị Ngọc Liên 2/12/1998 Phú Thọ 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 218
63 15010619 Bùi Mỹ Linh 1/25/1997 Thái Bình 2015 ĐHGD SP Lịch sử NN Anh 360
64 16041144 Dương Thị Linh 10/12/1998 Thanh Hóa 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 258
65 16010533 Đỗ Thị Linh 1/5/1998 Hải Dương 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 539
66 16042802 Kiều Phương Linh 8/1/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 253
67 15044158 Lê Nguyễn Khánh Linh 10/29/1997 Hải Phòng 2015 ĐHNN NN Đức NN Anh 386
68 16040903 Nguyễn Mỹ Linh 2/17/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 244
69 16051982 Nguyễn Thị Hoài Linh 5/27/1998 Hải Dương 2016 ĐHKT Kế toán KT NN Anh 333
70 16041333 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/8/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Nga NN Anh 208
71 16040905 Nguyễn Thùy Linh 3/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 257
72 16040904 Nguyễn Yến Linh 8/4/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 209
73 15035958 Phạm Tri Linh 8/4/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Nhân học NN Anh 586
74 15010426 Kim Thị Lương 2/13/1997 Hà Nội 2015 ĐHGD SP Sinh học NN Anh 296
75 16042411 Vương Thị Thanh Lương 12/27/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 308
76 16031093 Đặng Thị Khánh Ly 10/29/1998 HS 2016 KHXH&NV QT học NN Anh 566
Page 3
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
77 16031446 Nguyễn Quỳnh Mai 9/2/1997 Hà nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Anh 476
78 16061077 Lê Tuấn Minh 2/14/1998 Hưng Yên 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 376
79 16041516 Trần Hồng Minh 7/31/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN Nhật NN Anh 309
80 15030171 Đặng Thị Mừng 10/21/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV Chính trị học NN Anh 588
81 16042722 Hoàng Trà My 5/18/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 210
82 16041916 Ngô Quỳnh Nga 12/13/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Ả Rập NN Anh 225
83 14000580 Nguyễn Thị Ngọc 6/19/1996 Hải Dương 2014 KHTN Địa chất NN Anh 576
84 16041473 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/28/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 290
85 15030525 Vũ Linh Ngọc 10/4/1997 Phú Thọ 2015 KHXH&NV KHQL NN Anh 594
86 14032076 Đỗ Thanh Nhàn 8/6/1996 Hưng Yên 2014 KHXH&NV KHQL NN Anh 538
87 15034393 Lê Thị Hồng Nhung 6/26/1997 Nghệ An 2015 KHXH&NV KHQL NN Anh 553
88 16042908 Trần Thị Phương Nhung 8/18/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 314
89 16041475 Phan Thị Như 11/9/1998 Nghệ An 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 341
90 16061589 Doãn Minh Phúc 8/20/1998 Hưng Yên 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 323
91 16041476 Đào Thị Thu Phương 5/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 286
92 16040946 Đặng Thị Thu Phương 3/7/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 356
93 16003269 Lê Thị Mai Phương 1/31/1996 Hà Nội 2016 KHTN Sinh học NN Anh 565
94 16041477 Nguyễn Cúc Phương 8/13/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 214
95 16062011 Văn Thị Phương 9/19/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 297
96 15040065 Vũ Lan Phương 3/14/1997 Hà Nội 2015 ĐHNN NN Nhật NN Anh 359
97 16041155 Lê Thị Phượng 5/31/1998 Sơn La 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 292
98 15043608 Cao Diệp Quỳnh 11/1/1997 Thái Nguyên 2015 ĐHNN NN TQ NN Anh 249
99 16041267 Ngô Thị Tâm 5/1/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 335
100 16031488 Vũ Thị Tâm 5/12/1998 Thái Bình 2016 KHXH&NV VN học NN Anh 417
101 16062044 Vũ Thị Thanh Tâm 3/28/1998 Thái Bình 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 377
102 16040974 Lê Ngọc Thủy Tiên 12/6/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Anh 365
103 16031511 Vũ Thị Tình 4/6/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV VN học NN Anh 415
Page 4
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
104 16061337 Vũ Cẩm Tú 10/13/1998 Quảng Ninh 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 392
105 16062193 Nguyễn Thanh Tùng 8/21/1998 Vĩnh Phúc 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 299
106 16041110 Mai Thị Thanh 8/2/1998 Quảng Ninh 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 381
107 15001620 Hoàng Phương Thảo 1/2/1997 Nghệ An 2015 KHTN Môi trường NN Anh 577
108 15010225 Nguyễn Thị Thảo 10/15/1997 Ninh Bình 2015 ĐHGD SP Lý NN Anh 352
109 16030463 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/9/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV KHQL NN Anh 447
110 15031869 Trần Thị Phương Thảo 10/28/1997 Hải Phòng 2015 KHXH&NV XH học NN Anh 590
111 16010555 Đặng Thị Thêu 6/9/1998 Thái Bình 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 433
112 16062101 Nguyễn Đức Thọ 4/27/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 324
113 16031064 Nguyễn Thị Anh Thơ 1/28/1998 Thanh Hóa 2016 KHXH&NV QT học NN Anh 545
114 15031870 Vương Thị Thơm 10/15/1997 Hải Dương 2015 KHXH&NV XH học NN Anh 509
115 15031788 Nguyễn Thị Minh Thu 8/20/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV VN học NN Anh 515
116 15032462 Phạm Thị Thu 2/18/1995 Nam Định 2015 KHXH&NV NN học NN Anh 580
117 16030111 Hồ Lê Thùy 4/13/1998 Quảng Trị 2016 KHXH&NV Chính trị NN Anh 410
118 16041925 Trần Thị Minh Thùy 6/29/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN Ả Rập NN Anh 222
119 16061372 Cấn Linh Trang 9/4/1998 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 298
120 16041706 Đỗ Thu Trang 2/28/1998 Hưng Yên 2016 ĐHNN NN Nhật NN Anh 342
121 15062255 Nguyễn Thị Trang 9/26/1998 Tuyên Quang 2016 Khoa Luật Luật KD NN Anh 361
122 16050485 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/9/1998 Ninh Bình 2016 ĐHKT Kế toán KT NN Anh 343
123 16041222 Nguyễn Thị Thu Trang 2/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 284
124 16041483 Phạm Ngọc Minh Trang 6/5/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Anh 215
125 16030024 Trần Thị Huyền Trang 3/14/1998 Hà Nam 2016 KHXH&NV Báo chí NN Anh 446
126 15061040 Đặng Thị Trinh 3/29/1997 Hà Nội 2015 Khoa Luật Luật học NN Anh 274
127 16061303 Đỗ Thị Thu Uyên 3/27/1998 Đắc Lắc 2016 Khoa Luật Luật học NN Anh 345
128 16010569 Nguyễn Thị Thu Vang 1/17/1998 Hải Dương 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 431
129 16041890 Nguyễn Hà Vân 7/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Nhật NN Anh 334
130 15010153 Vũ Cẩm Vân 11/3/1997 Hà Nội 2015 ĐHGD SP Toán NN Anh 529
Page 5
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
131 16040995 Vũ Thị Hồng Vân 2/10/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN Pháp NN Anh 220
132 15010237 Vũ Thị Thúy Vân 10/26/1997 Thái Bình 2015 ĐHGD SP Lý NN Anh 353
133 16031922 Phùng Thị Xuân Việt 3/7/1998 Hà nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Anh 595
134 16041116 Nguyễn Thị Xuân 11/20/1998 Nam Định 2016 ĐHNN NN TQ NN Anh 229
135 16010054 Nguyễn Thị Lan Anh 10/16/1997 Vĩnh Phúc 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 429
136 16010557 Vũ Hoài Thu 12/11/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Anh 406
137 15040024 Đinh Thị Minh Anh 2/8/1997 Hà Nam 2015 ĐHNN NN Nga NN Hàn Quốc 228
138 14000015 Lê Hằng Anh 5/23/1996 Hà Nội 2014 KHTN Toán học NN Hàn Quốc 507
139 16050014 Ngô Thị Vân Anh 4/20/1998 Thanh Hóa 2016 ĐHKT KTCT NN Hàn Quốc 203
140 16031685 Phùng Thị Vân Anh 10/19/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Hàn Quốc 600
141 15034516 Trịnh Thị Phương Anh 7/19/1997 Thanh hóa 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Hàn Quốc 536
142 16041231 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 11/4/1997 Bắc Ninh 2016 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 256
143 16031569 Hoàng Nhật Cầm 9/30/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV XH học NN Hàn Quốc 427
144 16031303 Đỗ Thị Chung 10/3/1997 Hà Nội 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Hàn Quốc 401
145 15032242 Cao Thị Thùy Dung 11/10/1997 Vĩnh Phúc 2015 KHXH&NV VN học NN Hàn Quốc 513
146 16031737 Ngô Thị Dung 11/10/1998 Bắc Giang 2016 KHXH&NV Du lịch NN Hàn Quốc 475
147 14041366 Trần Thị Dung 8/3/1995 Cao Bằng 2014 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 263
148 16042145 Hoàng Thùy Dương 10/23/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 304
149 16042715 Trần Thùy Dương 2/15/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 368
150 16040071 Nguyễn Khắc Định 10/16/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 273
151 16042378 Đỗ Trà Giang 8/30/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 202
152 16040096 Ngô Hương Giang 11/22/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 306
153 16040111 Nguyễn Ngân Hà 3/22/1998 Hải Dương 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 268
154 16031437 Trần Thị Hạ 4/17/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV Văn học NN Hàn Quốc 461
155 15034580 Nguyễn Hồng Hải 12/2/1995 Hà Nội 2015 KHXH&NV TT-TV NN Hàn Quốc 523
156 14041349 Đặng Thị Hạnh 8/6/1995 Lạng Sơn 2014 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 338
157 16040135 Nguyễn Văn Hảo 10/8/1998 Bắc Giang 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 238
Page 6
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
158 15041392 Vũ Thị Hằng 6/9/1997 Phú Thọ 2015 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 216
159 16030862 Đào Thị Hiền 2/5/1998 Bắc Giang 2016 KHXH&NV Du lịch NN Hàn Quốc 473
160 16032029 Hà Thanh Hiền 10/3/1998 Tuyên Quang 2016 KHXH&NV Văn học NN Hàn Quốc 597
161 15034376 Vi Thu Hiền 8/20/1997 Lạng Sơn 2015 KHXH&NV Văn học NN Hàn Quốc 482
162 15031756 Vũ Thị Hiền 3/22/1997 Quảng Ninh 2015 KHXH&NV VN học NN Hàn Quốc 584
163 16040157 Dương Thanh Hoa 5/17/1998 Phú Thọ 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 307
164 16030333 Lê Kim Hoa 4/15/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV CTXH NN Hàn Quốc 494
165 15034611 Đỗ Thị Hòa 2/25/1997 Hà Nam 2015 KHXH&NV Triết học NN Hàn Quốc 589
166 16030325 Nguyễn Thị Hồng Hòa 6/5/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV CTXH NN Hàn Quốc 493
167 16041244 Vũ Thu Hoài 5/25/1998 Nam Định 2016 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 302
168 16031153 Trần Thị Ánh Hồng 6/13/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV Tâm lý học NN Hàn Quốc 413
169 15042731 Nhâm Thị Huế 12/31/1996 Thái Bình 2015 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 337
170 16050225 Đinh Thị Thanh Huyền 9/17/1997 Hà Nội 2016 ĐHKT KTPT NN Hàn Quốc 300
171 15042484 Lê Thị Khánh Huyền 12/11/1997 Nghệ An 2015 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 217
172 16040190 Lê Thị Khánh Huyền 9/16/1998 Hà Tĩnh 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 252
173 16042326 Nguyễn Thị Huyền 8/6/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 280
174 16022463 Nguyễn Thị Thu Huyền 4/30/1997 Lạng Sơn 2016 ĐHCN VLKT&CNNN NN Hàn Quốc 251
175 15032338 Phạm Thị Thanh Huyền 8/11/1997 Bắc Ninh 2015 KHXH&NV NN Học NN Hàn Quốc 231
176 16040206 Lê Tùng Lâm 8/1/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 369
177 16031392 Nguyễn Diệu Linh 8/11/1998 Bắc Giang 2016 KHXH&NV Văn học NN Hàn Quốc 596
178 16041334 Nguyễn Khánh Linh 5/7/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Nga NN Hàn Quốc 339
179 16041511 Nguyễn Thị Ngọc Linh 5/21/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN Nhật NN Hàn Quốc 254
180 15010616 Nguyễn Thùy Linh 9/15/1997 Lai Châu 2015 ĐHGD SP Lịch sử NN Hàn Quốc 269
181 16040221 Phan Thị Thùy Linh 9/11/1997 Ninh Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 291
182 15040047 Bùi Thị Loan 11/3/1997 Bắc Ninh 2015 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 336
183 16040246 Phan Thị Loan 10/26/1998 Vĩnh Phúc 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 237
184 16031896 Nguyễn Thị Lụa 3/16/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Hàn Quốc 605
Page 7
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
185 16052196 Nguyễn Thị Hương Ly 4/11/1998 Hà Nội 2016 ĐHKT Kế toán KT NN Hàn Quốc 267
186 16031695 Phạm Trúc Lệ Thảo My 9/1/1998 Hưng yên 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Hàn Quốc 424
187 16041048 Thân Trọng Nghĩa 12/25/1998 Bắc Giang 2016 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 270
188 15034561 Nguyễn Thị Minh Ngọc 8/19/1997 TP HCM 2015 KHXH&NV QT học NN Hàn Quốc 522
189 14031268 Triệu Thảo Nguyên 9/7/1995 Sơn La 2014 KHXH&NV Triết học NN Hàn Quốc 582
190 16040930 Nguyễn Minh Nguyệt 1/8/1998 Phú Thọ 2016 ĐHNN Pháp NN Hàn Quốc 265
191 16031307 Nguyễn Thị Nguyệt 6/3/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Hàn Quốc 489
192 14031269 Vũ Minh Nguyệt 8/11/1996 Hà Nội 2014 KHXH&NV Triết học NN Hàn Quốc 587
193 16030684 Đặng Thị Trang Nhung 9/17/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV NN Học NN Hàn Quốc 488
194 14000604 Nguyễn Thị Nhung 2/2/1996 Thái Bình 2014 KHTN Địa chất NN Hàn Quốc 568
195 16030817 Trần Thị Hồng Nhung 11/15/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 487
196 16050442 Đinh Thị Oanh 5/9/1998 Bắc Ninh 2016 ĐHKT Kế toán KT NN Hàn Quốc 344
197 16031096 Trần Thị Thu Oanh 5/25/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV QT học NN Hàn Quốc 443
198 16042635 Lê Thị Minh Phương 3/18/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN Pháp NN Hàn Quốc 207
199 16031545 Nguyễn Lan Phương 1/15/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV XH học NN Hàn Quốc 440
200 16031832 Triệu Thị Phương 7/27/1998 Phú Thọ 2016 KHXH&NV XH học NN Hàn Quốc 408
201 15030078 Trịnh Như Quỳnh 2/10/1996 Nam Định 2015 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 518
202 15043383 Nguyễn Thị Thúy Sinh 12/8/1998 Bắc Ninh 2015 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 259
203 16030012 Tạ Thị Ngọc Thanh 8/12/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 430
204 16040955 Vũ Hồng Thanh 11/25/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN NN Pháp NN Hàn Quốc 243
205 16031914 Đỗ Thị Thảo 6/28/1998 Hải Phòng 2016 KHXH&NV KHQL NN Hàn Quốc 450
206 15063002 Hoàng Thị Phương Thảo 8/28/1996 Cao Bằng 2015 Khoa Luật Luật học NN Hàn Quốc 282
207 16052136 Ngô Phương Thảo 10/1/1998 Hà Nội 2016 ĐHKT KTPT NN Hàn Quốc 279
208 16042426 Đinh Hạ Thu 8/24/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Hàn Quốc 385
209 16030624 Nguyễn Hà Thu 12/8/1998 Hà Nam 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Hàn Quốc 436
210 16040964 Nguyễn Minh Thu 7/2/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Pháp NN Hàn Quốc 242
211 16052327 Nguyễn Thị Thùy 6/25/1998 Hà Nội 2016 ĐHKT KTCT NN Hàn Quốc 204
Page 8
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
212 15030558 Lê Bích Thủy 5/15/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV HKHQL NN Hàn Quốc 625
213 16042630 Lê Thị Thu Thủy 11/10/1995 Hà Nội 2016 ĐHNN Pháp NN Hàn Quốc 288
214 15067022 Nguyễn Thu Thủy 3/27/1997 Bắc Ninh 2015 Khoa Luật Luật học NN Hàn Quốc 283
215 15003517 Nguyễn Thị Thúy 6/13/1997 Bắc Ninh 2015 KHTN Địa chất NN Hàn Quốc 544
216 16030045 Đinh Quỳnh Trang 9/23/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 454
217 15002360 Phạm Thị Thùy Trang 4/28/1997 Nam Định 2015 KHTN Địa lý NN Hàn Quốc 572
218 15034383 Trương Thị Thu Trang 10/1/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Hàn Quốc 530
219 16061208 Hoàng Kiều Trinh 8/26/1998 Cao Bằng 2016 Khoa Luật Luật học NN Hàn Quốc 347
220 15040480 Phan Thị Thu Trinh 11/10/1996 Bắc Giang 2015 ĐHNN NN TQ NN Hàn Quốc 260
221 16042369 Nguyễn Hoàng Anh Trúc 7/10/1998 Nghệ An 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Hàn Quốc 370
222 16030544 Nguyễn Mai Thảo Vy 7/24/1998 Thái Nguyên 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Hàn Quốc 435
223 16030829 Ngô Thị Dân Xuân 2/7/1998 Quảng Ninh 2016 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 508
224 16031947 Nguyễn Thị Xuyến 10/26/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV Thông tin học NN Hàn Quốc 422
225 16040020 Đồng Châu Anh 5/30/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 328
226 16003258 Lê Công Tuấn Anh 4/6/1997 Thái Bình 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 563
227 16061552 Nguyễn Tiến Việt Anh 12/28/1997 Hà Nội 2016 Khoa Luật Luật học NN Nhật Bản 321
228 16042141 Phạm Thị Anh 8/1/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 382
229 15030115 Trần Thị Kim Anh 11/13/1996 Hà Nam 2015 KHXH&NV CTXH NN Nhật Bản 567
230 16040481 Vũ Minh Anh 8/31/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 327
231 16030042 Vũ Quỳnh Anh 2/11/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Nhật Bản 452
232 16040046 Nguyễn Minh Ánh 11/7/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 247
233 16051729 Nguyễn Thị Ánh 6/20/1998 Thanh Hóa 2016 ĐHKT KTCT NN Nhật Bản 224
234 16040496 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/21/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 221
235 16002846 Trịnh Ngọc Ánh 7/1/1998 Thái Bình 2016 KHTN Vật lý NN Nhật Bản 511
236 15050312 Vũ Thị Ngọc Ánh 11/22/1997 Hưng Yên 2015 ĐH Kinh tế QTKD NN Nhật Bản 318
237 15004317 Nguyễn Văn Ba 3/3/1997 Vĩnh Phúc 2015 KHTN Địa chất NN Nhật Bản 505
238 16042115 Nguyễn Tuấn Bảo 9/22/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 239
Page 9
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
239 16040051 Đào Ngọc Bích 4/21/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 241
240 16030948 Phạm Thị Thu Cúc 2/27/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Du lịch NN Nhật Bản 434
241 16020113 Nguyễn Tùng Cương 6/13/1998 Ninh Bình 2016 ĐHCN ĐTTT NN Nhật Bản 205
242 16030641 Đỗ Thị Thùy Dung 7/19/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Nhật Bản 599
243 16061490 Trần Ninh Minh Dũng 8/17/1998 Gia Lai 2016 Khoa Luật Luật học NN Nhật Bản 364
244 16003290 Phạm Bá Duy 3/11/1997 Hà Nội 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 562
245 16041181 Nguyễn Thị Duyên 7/6/1998 Bắc Ninh 2016 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 285
246 15030698 Nguyễn Thị Hồng Duyên 3/17/1995 Thái Bình 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Nhật Bản 569
247 16042715 Trần Thùy Dương 2/15/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 362
248 16000426 Nguyễn Tiến Đạt 3/16/1998 Hà Nội 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 559
249 16003291 Lưu Trần Đông 4/5/1997 Hà Nội 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 560
250 16030833 Nguyễn Thị Hương Giang 2/2/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Nhật Bản 556
251 16030833 Nguyễn Thị Hương Giang 2/2/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Nhật Bản 575
252 16030805 Nguyễn Thị Ngọc Giang 1/22/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Báo chí NN Nhật Bản 226
253 16000104 Trần Thị Hà 7/17/1997 Nghệ An 2016 KHTN Hóa học NN Nhật Bản 551
254 15000467 Ngô Thị Hảo 9/20/1997 Thái Nguyên 2015 KHTN Vật lý NN Nhật Bản 564
255 14040255 Phạm Khánh Hằng 9/2/1996 Điện Biên 2014 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 312
256 16031973 Ngô Thị Thu Hiền 1/21/1998 Thanh Hóa 2016 KHXH&NV Thông tin học NN Nhật Bản 441
257 16003283 Nguyễn Thị Thanh Hiền 5/14/1997 LB Nga 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 561
258 16030134 Phạm Thu Hiền 8/27/1998 Ninh Bình 2016 KHXH&NV Chính trị NN Nhật Bản 470
259 16040154 Đỗ Minh Hiếu 9/15/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN NN Anh NN Nhật Bản 234
260 16030691 Nguyễn Thị Huế 8/18/1998 Hà Nam 2016 KHXH&NV NN Học NN Nhật Bản 492
261 16031594 Nguyễn Thị Huệ 6/28/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV XH học NN Nhật Bản 409
262 16040184 Lê Đức Huy 5/20/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 271
263 16003324 Ngô Nhật Huy 9/12/1998 Nam Định 2016 KHTN Hóa học NN Nhật Bản 591
264 16041036 Đàm Khánh Huyền 9/2/1998 Bắc Giang 2016 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 293
265 15044633 Đỗ Thị Thu Huyền 4/17/1997 Hà Nội 2015 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 520
Page 10
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
266 16041139 Nguyễn Thị Huyền 6/14/1998 Bắc Ninh 2016 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 363
267 15050337 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1/29/1997 Bắc Ninh 2015 ĐH Kinh tế QTKD NN Nhật Bản 275
268 16031015 Tạ Thị Huyền 4/10/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Nhật Bản 453
269 16042880 Lê Thị Diệu Hương 12/10/1997 Phú Thọ 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 272
270 16030379 Vũ Thanh Hương 6/19/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Nhật Bản 456
271 15001227 Nguyễn Tài Kiên 12/16/1997 Hà Nội 2015 KHTN Địa chất NN Nhật Bản 525
272 16061242 Nguyễn Quang Khải 12/24/1998 Bắc Giang 2016 Khoa Luật Luật học NN Nhật Bản 358
273 15001179 Lại Ngọc Lan 2/3/1997 Nam Định 2015 KHTN Địa chất NN Nhật Bản 506
274 16031086 Bùi Nhật Linh 12/15/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV QT học NN Nhật Bản 420
275 16042778 Đặng Tú Linh 12/7/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 233
276 16040222 Hoàng Khánh Linh 12/22/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 311
277 16040216 Nguyễn Hải Linh 7/10/1998 Ninh Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 313
278 14040477 Phạm Thị Nhật Linh 8/17/1995 Thái Nguyên 2014 ĐHNN NN Pháp NN Nhật Bản 212
279 16040626 Phan Thị Ngọc Linh 10/2/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 305
280 16042355 Vũ Thùy Linh 4/18/1997 Ninh Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 383
281 16010536 Mai Thanh Loan 1/7/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Ngữ văn NN Nhật Bản 405
282 15034427 Nguyễn Thị Ly 5/21/1995 Hải Dương 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Nhật Bản 570
283 16040275 Vũ Trang My 11/21/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 281
284 16030858 Đỗ Thị Thùy Ninh 11/24/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV Du lịch NN Nhật Bản 474
285 16031283 Chu Thị Nga 10/27/1998 Hà Nam 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Nhật Bản 491
286 15050327 Nguyễn Thị Kim Ngân 8/30/1997 Bắc Ninh 2015 ĐH Kinh tế QTKD NN Nhật Bản 261
287 16040307 Đỗ Thị Bích Nguyệt 3/4/1998 Vĩnh Phúc 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 388
288 16031037 Bùi Thị Nhung 5/22/1998 Nam Định 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Nhật Bản 407
289 16040312 Lưu Hồng Nhung 5/4/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 310
290 16042219 Nguyễn Trang Nhung 9/12/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 371
291 15041455 Chu Thị Oanh 3/6/1996 Nghệ An 2015 ĐHNN NN TQ NN Nhật Bản 389
292 15032305 Nguyễn Thị Oanh 11/9/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV NN Học NN Nhật Bản 524
Page 11
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
293 14011138 Bạch Thị Thu Phương 10/10/1995 Bắc Giang 2014 ĐHGD SP Lịch sử NN Nhật Bản 366
294 15034348 Đỗ Thị Hồng Phương 9/27/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV CTXH NN Nhật Bản 517
295 16040942 Nguyễn Lan Phương 6/28/1998 Phú Thọ 2016 ĐHNN Pháp NN Nhật Bản 264
296 16031921 Nguyễn Thị Phương 7/22/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Nhật Bản 598
297 14050146 Nguyễn Thị Mai Phương 8/30/1996 Hà Nội 2014 ĐHKT KTCT NN Nhật Bản 319
298 16031577 Nguyễn Thị Mai Phương 9/3/1998 Vĩnh Phúc 2016 KHXH&NV XH học NN Nhật Bản 448
299 14040678 Trần Việt Phương 3/23/1996 Hà Nội 2014 ĐHNN NN HQ NN Nhật Bản 349
300 16030873 Vũ Thị Phương 8/13/1998 Thái Bình 2016 KHXH&NV Du lịch NN Nhật Bản 466
301 15034381 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10/8/1997 Bắc Giang 2015 KHXH&NV Văn học NN Nhật Bản 542
302 15034917 Trần Thị Bích San 5/24/1996 Nam Định 2015 KHXH&NV XH học NN Nhật Bản 583
303 16002397 Phan Công Sơn 7/22/1998 Hòa bình 2016 KHTN Sinh học NN Nhật Bản 534
304 16030168 Nguyễn Tấn Toàn 8/15/1997 Quảng Nam 2016 KHXH&NV Chính trị NN Nhật Bản 404
305 16061181 Nguyễn Hồng Tuấn 1/22/1998 Phú Thọ 2016 Khoa Luật Luật học NN Nhật Bản 378
306 16021541 Nguyễn Thanh Tùng 3/25/1997 Quảng Ninh 2016 ĐHCN VLKT&CNNN NN Nhật Bản 235
307 16061530 Lê Tuấn Thành 3/17/1998 Thanh Hóa 2016 Khoa Luật Luật học NN Nhật Bản 357
308 14011145 Phạm Thị Minh Thu 9/19/1996 Tuyên Quang 2014 ĐHGD SP Lịch sử NN Nhật Bản 367
309 16030854 Ninh Thị Phương Thúy 7/20/1998 Ninh Bình 2016 KHXH&NV Du lịch NN Nhật Bản 468
310 16001535 Tạ Thị Thu Trang 2/21/1998 Thái Bình 2016 KHTN Hóa học NN Nhật Bản 558
311 16040406 Trịnh Thị Thu Trang 2/9/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 240
312 16041367 Nguyễn Ngọc Trâm 7/6/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Nga NN Nhật Bản 317
313 16031525 Đặng Quốc Trung 9/16/1998 Quảng Ninh 2016 KHXH&NV VN học&TV NN Nhật Bản 444
314 15035942 Nguyễn Thị Thanh Vân 8/20/1997 Hải Dương 2015 KHXH&NV Chính trị học NN Nhật Bản 550
315 14060212 Nguyễn Thị Thùy Vân 8/25/1996 Hải Phòng 2014 Khoa Luật Luật KD NN Nhật Bản 301
316 16042212 Quản Phú Vinh 6/25/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN Nn Anh NN Nhật Bản 387
317 16040790 Nguyễn Thị Thảo Vy 6/3/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 393
318 16030709 Nguyễn Thị Xuân 1/12/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV NN Học NN Nhật Bản 484
319 16030747 Nguyễn Thị Hải Yến 2/18/1998 Thái Bình 2016 KHXH&NV Nhân học NN Nhật Bản 485
Page 12
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)

320 16040843 Đoàn Mai Anh 7/12/1998 Nam Định 2016 ĐHNN NN Pháp NN Trung Quốc 227
321 16030533 Hoàng Tuấn Anh 11/6/1998 Thái Bình 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 604
322 14030008 Nguyễn Đức Anh 3/31/1994 Hà Nội 2014 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 624
323 16031432 Nguyễn Ngọc Anh 8/7/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 458
324 15030411 Phạm Thị Hải Anh 9/22/1997 Yên Bái 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 541
325 16030373 Vũ Thị Lan Anh 12/30/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 608
326 15034604 Kiều Thị Minh Châu 3/8/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Triết học NN Trung Quốc 537
327 15034935 Đặng Ngọc Diệp 10/25/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 547
328 13000159 Mai Thị Diệu 5/10/1995 Nam Định 2014 KHTN Vật lý NN Trung Quốc 557
329 16031284 La Kỳ Duyên 8/13/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Trung Quốc 402
330 16031098 Nguyễn Đường Đức 3/5/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV QT học NN Trung Quốc 423
331 15034948 Nguyễn Thị Hà 2/22/1996 Hải Dương 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 502
332 16032018 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/15/1998 Quảng Ninh 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 459
333 15031237 Vũ Mỹ Hạnh 10/14/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV QT học NN Trung Quốc 521
334 16040555 Đinh Nguyễn Việt Hằng 2/23/1998 Quảng Ngãi 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 390
335 16040123 Hoàng Bùi Linh Hằng 4/15/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN Nn Anh NN Trung Quốc 623
336 16030386 Lê Thị Hằng 4/7/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 472
337 16031918 Ngô Thị Hậu 10/19/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 601
338 15010525 Phạm Thị Ánh Hồng 1/3/1997 Thái Bình 2015 ĐHGD SP Ngữ văn NN Trung Quốc 615
339 15000911 Ngô Minh Huyền 1/27/1997 Bắc Giang 2015 KHTN Địa lý NN Trung Quốc 593
340 15032369 Nguyễn Ngọc Huyền 11/27/1996 Tuyên Quang 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Trung Quốc 533
341 16042446 Nguyễn Thị Hương 1/31/1997 Hà Nội 2016 ĐHNN NN Đức NN Trung Quốc 621
342 15032424 Trần Thị Hương 11/28/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 501
343 16030161 Nguyễn Thị Khánh 9/2/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV Chính trị NN Trung Quốc 421
344 16031888 Võ Duy Khánh 11/26/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Chính trị học NN Trung Quốc 519
345 16030382 Lăng Thị Ngọc Lan 3/7/1998 Vĩnh Phúc 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 449
346 16030390 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/15/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 607
Page 13
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
347 16030646 Trần Mỹ Linh 1/18/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Trung Quốc 437
348 15040272 Trịnh Thị Linh 12/14/1997 Thái Bình 2015 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 340
349 16040631 Vũ Thị Mỹ Linh 9/4/1997 Ninh Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 614
350 16040635 Trần Ngọc Loan 10/2/1998 Nam Định 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 609
351 15032297 Lê Thị Lưu Ly 8/9/1997 Hải Phòng 2015 KHXH&NV VN học NN Trung Quốc 574
352 16040255 Nguyễn Thị Hương Ly 2/21/1997 Nam Định 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 201
353 15031188 Mai Thị Lệ Mỹ 12/13/1997 Hà Nam 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Trung Quốc 555
354 15041855 Hồ Thị Hằng Nga 4/23/1997 Nam Định 2015 ĐHNN NN Nga NN Trung Quốc 613
355 16030607 Nguyễn Thị Tố Nga 2/2/1998 Nghệ An 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 603
356 16031818 Nguyễn Thị Thanh Nga 8/25/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 554
357 15030425 Trần Thị Kim Ngân 8/26/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 526
358 16030625 Vũ Bảo Ngọc 4/16/1997 Hải Phòng 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Trung Quốc 438
359 15034380 Vũ Thị Nhi 8/15/1997 Hải Phòng 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 503
360 15032474 Bùi Thị Hồng Như 2/24/1997 Phú Thọ 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 504
361 16041856 Bùi Phương Phương 9/15/1998 Quảng Ninh 2016 ĐHNN NN HQ NN Trung Quốc 612
362 15000902 Nguyễn Thị Lan Phương 10/18/1997 Hà Nam 2015 KHTN Địa lý NN Trung Quốc 573
363 16030562 Trần Minh Quang 8/29/1998 Hưng Yên 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 606
364 16031301 Hoàng Thị Như Quỳnh 1/19/1998 Hà Tĩnh 2016 KHXH&NV Tôn giáo NN Trung Quốc 403
365 15032329 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/17/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Tâm lý học NN Trung Quốc 592
366 16030555 Đặng Minh Tâm 10/12/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 602
367 16040975 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9/26/1998 Hà nội 2016 ĐHNN NN Pháp NN Trung Quốc 611
368 16030372 Lê Thị Hồng Tuyết 6/4/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 464
369 15030434 Đinh Thanh Thanh Thảo 12/17/1997 Thái Nguyên 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 527
370 15034905 Lê Thu Thảo 1/31/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 549
371 16031811 Trần Thị Phương Thảo 1/31/1998 Nam Định 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 460
372 15032414 Bùi Thị Minh Thúy 11/30/1997 Ninh Bình 2015 KHXH&NV QT học NN Trung Quốc 571
373 16041341 Đặng Thị Thúy 1/22/1998 Hà Nam 2016 ĐHNN NN Nga NN Trung Quốc 610
Page 14
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
374 15032219 Nguyễn Ngọc Thúy Thúy 7/17/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 546
375 16040393 Nguyễn Thị Minh Thúy 9/7/1998 Hà tĩnh 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 617
376 15030435 Bùi Thị Minh Thư 4/4/1997 Hải Phòng 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 540
377 16040390 Vũ Minh Thư 10/20/1998 Hà Nội 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 616
378 16031439 Ngô Hương Trà 1/17/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 455
379 15032346 Đinh Phương Trang 11/14/1997 Phú Thọ 2015 KHXH&NV QT học NN Trung Quốc 585
380 15031599 Lê Thị Trang 12/29/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV Triết học NN Trung Quốc 532
381 14041146 Nguyễn Thị Trang 7/5/1996 Nghệ An 2014 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 622
382 14040866 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/26/1996 Hà Nam 2014 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 618
383 15031953 Triệu Thị Thu Trang 8/19/1996 Cao Bằng 2015 KHXH&NV KHQL NN Trung Quốc 581
384 15031427 Nguyễn Thị Kiều Trinh 7/20/1997 Thái Bình 2015 KHXH&NV Tâm lý học NN Trung Quốc 535
385 16031652 Tạ Huệ Trúc 10/29/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 463
386 16031510 Bùi Cẩm Uyên 3/18/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV VN học&TV NN Trung Quốc 445
387 15034434 Vũ Thị Hồng Vân 4/11/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV LT&QTVP NN Trung Quốc 516
388 16042341 Vũ Thị Vân Vi 12/18/1998 Hải Phòng 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 620
389 15034910 Bùi Thiên Vương 4/6/1997 Hà Nội 2015 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 548
390 14040981 Lê Phi Yến 4/10/1996 Hà Nam 2014 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Trung Quốc 619
Khóa Trường Khoa Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 Không trúng tuyển
Không TT 16040450 Bùi Thị Hồng Vân 7/27/1998 Thái Bình 2016 ĐHNN SP Tiếng Anh NN Nhật Bản 315
Không TT 16030746 Nguyễn Thanh Hải 10/2/1998 Hải Dương 2016 KHXH&NV Nhân học NN Hàn Quốc 486
Không TT 16030356 Nguyễn Thị Vân 8/16/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV XH học NN Anh 467
Không TT 16042648 Khổng Thị Hồng Nhung 8/3/1997 Phú Thọ 2016 ĐHNN NN Pháp NN Nhật Bản 248
Không TT 16030381 Đỗ Thùy Linh 2/15/1998 Lạng Sơn 2016 KHXH&NV Văn học NN Trung Quốc 451
Không TT 16031066 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/25/1998 Bắc Ninh 2016 KHXH&NV QT học NN Anh 428
Không TT 16031066 Hà Thị Huyền 3/3/1998 Nam Định 2016 KHXH&NV Báo chí NN Hàn Quốc 426
Không TT 16030393 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 8/22/1998 Thái Nguyên 2016 KHXH&NV Hán nôm NN Trung Quốc 425

Page 15
Khóa Trường Khoa Trúng tuyển
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số HS
ngành 1 Ngành 1 ngành 1 (CTĐT thứ 2)
Không TT 16030649 Đặng Thị Uyên 11/8/1998 Nam Định 2016 KHXH&NV LT&QTVP NN Hàn Quốc 412
Không TT 16052350 Bùi Nguyệt Hoa 1/29/1998 Hà Nội 2016 ĐHKT KTQT NN Nhật Bản 391
Không TT 16031689 Nguyễn Hải Anh 11/25/1998 Hà Nội 2016 KHXH&NV Lịch sử NN Trung Quốc 414
Không TT 16010212 Nguyễn Minh Hảo 9/25/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Vật lí NN Anh 481
Không TT 16010220 Hoàng Hồng Linh 9/24/1998 Lạng Sơn 2016 ĐHGD SP Vật lí NN Anh 457
Không TT 15053754 Trần Thị Mai Linh 5/20/1997 Đắc Lắc 2015 ĐHKT Kế toán KT NN Anh 372
Không TT 16010238 Nguyễn Kiều Trang 2/20/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Vật lí NN Anh 483
Không TT 16010162 Khuất Thị Hải Yến 10/23/1998 Hà Nội 2016 ĐHGD SP Toán NN Anh 465
Danh sách gồm 15 trang có 406 sinh viên
ỦY VIÊN HỘI ĐỒNG PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh Đỗ Tuấn Minh

ỦY VIÊN HỘI ĐỒNG PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh Đỗ Tuấn Minh

Page 16
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
972231461 phuonganh23061998@gmail.com, 2.68 442 Hà Thị Phương Anh
01663143274 leanhxhh60@gmail.com, 510 Lê Đức Anh
01688714612 anhphuong19972309@gmail.com, 262 Nguyễn Phương Anh
01634777268 nguyenphuonganh2098@gmail.com, 303 Nguyễn Phương Anh
01674387571 nguyentiensyanh_t60@hus.edu.vn, 543 Nguyễn Tiến Sỹ Anh
968962064 boomzzy17111998@gmail.com, 2.04 432 thiếu ảnh Nguyễn Thị Phương Anh
01655548383 / 0 tranquynhanh12081998@gmail.com, 2.57 289 Trần Quỳnh Anh
942768507 minhanhcassiopeia@gmail.com, 2.20 245 Võ Nguyễn Minh Anh
1635899284 kimanh51298@gmail.com, 2.67 462 Vũ Thị Kim Anh
01649160435 ngongocanh2408@gmail.com, 326 Ngô Thị Ngọc Ánh
01657668235 minhchau.ulis.vnu@gmail.com, 2.09 379 Trần Minh Châu
01699189191 / 0 lethidiep1998@gmail.com, 348 Lê Thị Diệp
0947024978 / 01 kimdung5201@gmail.com, 354 Hà Thị Kim Dung
01645697699 nhokmuas2@gmail.com, 2.94 287 Lê Thị Dung
936345255 mungomdori@gmail.com, 3.05 418 Nguyễn Thị Thùy Dương
1682483999 likeabeep@gmail.com, 2.30 223 Trần Thị Thùy Dương
977699298 lethidiep47@gmail.com, 219 Lê Thị Điệp
01628796698 davidrold85@gmail.com, 2.50 332 Nguyễn Như Đức
01258376456 loveisblue98@gmail.com, 2.35 380 Nguyễn Hà Giang
1652418623 hanguyen9710@gmail.com, 3.45 250 Nguyễn Thu Hà
1695505680 thachthanhha98@gmail.com, 3.04 416 Thạch Thanh Hà
0985975237 hameomeo17@gmail.com, 528 Trương Thị Ngân Hà

Page 17
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
01298298836 heodainhan277@gmail.com, 2.73 346 Nguyễn Thị Phương Hạnh
1238448008 16030113@sv.ussh.edu.vn, 2.47 469 Phạm Đức Hạnh
1697636714 tranthuyhanh1997@gmail.com, 2.97 206 Trần Thúy Hạnh
942214698 honghanhvu.qth.ush@gmail.com, 2.66 419 Vũ Hồng Hạnh
968827298 minhhang2798@gmail.com, 232 Lê Minh Hằng
0868466023 / 01 hangaloha.nh@gmail.com, 320 Nguyễn Thị Hằng
0973616417 nguyenthuhang5101998@gmail.com, Thiếu dấu 373 Nguyễn Thu Hằng
0962104840 thanhheu95@gmail.com, 2.92 331 Triệu Thị Thanh Hằng
0985862264 lethihien_s15@hus.edu.vn, 276 Lê Thị Hiền
0964427015 hienguyen9197@gmail.com, 2.58 552 Nguyễn Thị Thu Hiền
0961991750 / 04 vuhiep228@gmail.com, 3.04 374 Luật chưa dấu Vũ Hoàng Hiệp
01634699266 hieudang1998@gmail.com, 2.34 278 Đặng Trần Hiếu
01239753414 hieugoingto1998@gmail.com, 2.68 329 Hoàng Minh Hiếu
1643051666 16030131@sv.ussh.edu.vn, 2.83 411 Bùi Thị Hoa
01683895691 hoa.maiphuong97@gmail.com, 384 Mai Thị Phương Hoa
01684871515 / 0 hoa181309@cvp.vn, 3.55 316 Nguyễn Thị Hoa
01678404323 nguyenhoa.cityu@gmail.com, 322 Nguyễn Thị Hoa
989188223 nguyenmaihoa.258@gmail.com, 2.50 490 Nguyễn Thị Mai Hoa
01683657337 / 0 thanhhoaidam@gmail.com, 3.02 375 Luật chưa dấu Đàm Thanh Hoài
01635761555 thuhoai71998@gmail.com, 294 Nguyễn Thị Thu Hoài
966317641 1504kitana@gmail.com, 2.60 211 Phạm Minh Hoàng
01699488890 nguyenhong.haduong@gmail.com, 2.87 578 Nguyễn Thị Hồng
0969984895 friendship95hp@gmail.com, 512 Vũ Thị Hồng
1649154799 khuntran19@gmail.com, 2.30 246 Trần Minh Huệ
01649496060 slmf12bme@gmail.com, 2.52 330 Nguyễn Quốc Huy
1666363505 jikkynguyen28@gmail.com, 3.00 213 Nguyễn Thị Huyền
969247398 nguyenthanhhuyen591998@gmail.com, 3.16 230 Nguyễn Thị Thanh Huyền
Page 18
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
01643989911 pthuyen1998@gmail.com, 295 Phạm Thu Huyền
1689429702 dohoangnguyethuong161@gmail.com, 2.74 439 Đỗ Hoàng Nguyệt Hương
0973252445 / 01 nguyenlinhhuong.1397@gmail.com, 325 Nguyễn Thị Linh Hương
01673922517 thuhuong11011@gmail.com, 2.10 355 Nguyễn Thị Thu Hương
948883408 tranlanhuongkt98@gmail.com, 2.87 236 Trần Lan Hương
1674624807 dangthuhuong02041998@gmail.com, 2.14 471 Đặng Thị Thu Phương
01683191566 lekieu.nv@gmail.com, 3.23 514 Lê Thị Kiều
01695034322 / 0 vankhanh98.ulis@gmail.com, 3.36 255 Nguyễn Thị Vân Khánh
0993060969 / 01 xuankhanhnguyen345@gmail.com, 3.02 277 Nguyễn Xuân Khánh
01665919708 nguyentunglam281998@gmail.com, 531 Nguyễn Tùng Lâm
0902214568 / 09 hongleluusolx@gmail.com, 266 Lưu Hồng Lê
01636852957 nhatle1200@gmail.com, 2.54 579 Vũ Nhật Lệ
966592288 ngoclien.nl97@gmail.com, 218 Lê Thị Ngọc Liên
0963566828 / 01 linhbuimy.25011997@gmail.com, 360 Bùi Mỹ Linh
01635928511 belinhangelvip@gmail.com, 258 Dương Thị Linh
01649141861 dothilinhandrea@gmail.com, 539 Đỗ Thị Linh
1626644449 linhruby181998@gmail.com, 2.58 253 Kiều Phương Linh
0997853394 linhanhle197@gmail.com, 2.30 386 Lê Nguyễn Khánh Linh
1627711188 satohmisuzu211@gmail.com, 2.68 244 Nguyễn Mỹ Linh
01658428086 nguyenlinhnnn2627@gmail.com, 333 Nguyễn Thị Hoài Linh
972953551 nguyenlinh917@gmail.com, 3.48 208 Nguyễn Thị Khánh Linh
0942254945 / 02 ngthuylinhh@gmail.com, 257 Nguyễn Thùy Linh
969081109 nguyenyenlinh48@gmail.com, 2.78 209 Nguyễn Yến Linh
0987770431 linhphamtri48@gmail.com, 2.73 586 Phạm Tri Linh
0973032497 kimluong132@gmail.com, 296 Kim Thị Lương
0966336798 taeyeonss2712@gmail.com, 2.71 308 Vương Thị Thanh Lương
0963045452 khanhly17121998@gmail.com, 566 Đặng Thị Khánh Ly
Page 19
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
1636805959 quynh.mai 297@gmail.com, 3.08 476 Nguyễn Quỳnh Mai
0964059098 leminh98ns@gmail.com, 2.59 376 Luật chưa dấu Lê Tuấn Minh
0942628009 honeykoolboy98@gmail.com, 3.03 309 Trần Hồng Minh
01676444392 dangmung2110@gmail.com, 2.52 588 Đặng Thị Mừng
1672747968 hoangtramy1805@gmail.com, 3.00 210 Hoàng Trà My
946008556 ngoquynhnga13@gmail.com, 2.08 225 Ngô Quỳnh Nga
01652061915 nguyenthingoc19061996@gmail.com, 576 Nguyễn Thị Ngọc
0968660240 nguyenbichngoc2812@gmail.com, 2.96 290 Nguyễn Thị Bích Ngọc
0969949758 594 Vũ Linh Ngọc
0987313048 dtn6896khql@gmail.com, 3.44 538 Đỗ Thanh Nhàn
0969902660 lehongnhung3007@gmail.com, 2.75 553 Lê Thị Hồng Nhung
01664361897 / 0 banhmat188@gmail.com, 2.46 314 Trần Thị Phương Nhung
0968624037 coinhu98@gmail.com, 2.85 341 Phan Thị Như
01688024141 doanphuc5775@gmail.com, 323 Doãn Minh Phúc
01662172766 daophuong495@gmail.com, 286 Đào Thị Thu Phương
0966146844 thebluesky0703@gmail.com, 2.92 356 Đặng Thị Thu Phương
0963945023 lethimaiphuong_t61@hus.edu.vn, 565 Lê Thị Mai Phương
1639814848 pjphuong98@gmail.com, 3.37 214 Nguyễn Cúc Phương
01673735644 phuongcankudo@gmail.com, 297 Văn Thị Phương
01205374997 lanphuong141203@gmail.com, 3.50 359 Vũ Lan Phương
0963718449 / 01 lethiphuong3105@gmail.com, 2.71 292 Lê Thị Phượng
978432752 diepquynh111@gmail.com, 3.22 249 Cao Diệp Quỳnh
01253204901 ngotam0105@gmail.com, 335 Ngô Thị Tâm
1629408232 vubuithientam@gmail.com, 3.22 417 Vũ Thị Tâm
01637110909 / 0 vuthithanhtam.280398@gmail.com, 377 Vũ Thị Thanh Tâm
01664500167 thuytien9858@gmail.com, 2.44 365 Lê Ngọc Thủy Tiên
1645325858 vutinh6498@gmail.com, 3.36 415 Vũ Thị Tình
Page 20
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
0904095116 vucamtuyh@gmail.com, thiếu dấu 392 Vũ Cẩm Tú
01698659911 / 0 nguyentunglawyer@gmail.com, 299 Nguyễn Thanh Tùng
01666386663 maithanh020898@gmail.com, 2.31 381 Mai Thị Thanh
01628695444 phuongthao151296@gmail.com, 577 Hoàng Phương Thảo
01687035450 nguyenthithao_s16@hus.edu.vn, 352 Nguyễn Thị Thảo
966545417 thuthao09.ms@gmail.com, 447 Nguyễn Thị Thu Thảo
01656984120 pthao97hp@gmail.com, 3.31 590 Trần Thị Phương Thảo
1682702085 theu090698@gmail.com, 3.23 433 thiếu ảnh Đặng Thị Thêu
01669818498 / 0 quynhtho986@gmail.com, 324 Nguyễn Đức Thọ
01678358078 ngthianhtho@gmail.com, 3 545 Nguyễn Thị Anh Thơ
0966277245 vuongthomhd97@gmail.com, 509 Vương Thị Thơm
01638320337 minhthu0337@gmail.com, 3.14 515 Nguyễn Thị Minh Thu
01658216435 toiyeuvietnam.tp51@gmail.com, 580 Phạm Thị Thu
914130498 lethuy13498@gmail.com, 2.85 410 Hồ Lê Thùy
1627289352 tranthiminhthuy1998@gmail.com, 2.51 222 Trần Thị Minh Thùy
01687218409 / 0 linhtrangk61@gmail.com, 298 Cấn Linh Trang
0965937146 yueding282@gmail.com, 2.96 342 Đỗ Thu Trang
01674095050 / 0 tranganh9807@gmail.com, 361 Nguyễn Thị Trang
01684502798 / 0 trang.nht9598@gmail.com, 343 Nguyễn Thị Huyền Trang
01646828470 trangyoona1998ulis@gmail.com, 2.40 284 Nguyễn Thị Thu Trang
1654279860 trangminh5698@gmail.com, 3.20 215 Phạm Ngọc Minh Trang
981316698 trantranga2990@gmail.com, 446 Trần Thị Huyền Trang
0965393467 dangtrinh197@gmail.com, 274 Đặng Thị Trinh
01676399457 thuuyenngogiatu@gmail.com, 345 Đỗ Thị Thu Uyên
985862784 thuvangnguyen98@gmail.com, 2.56 431 thiếu ảnh Nguyễn Thị Thu Vang
0936309819 havan1234567@gmail.com, 3.21 334 Nguyễn Hà Vân
01694642020 vucamvan@gmail.com, 529 Vũ Cẩm Vân
Page 21
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
1684059797 hongvank50ulis@gmail.com, 2.30 220 Vũ Thị Hồng Vân
01645159912 vanvutbvn@gmail.com, 353 Vũ Thị Thúy Vân
967014279 xuanviet7398@gmail.com, 2.78 595 Phùng Thị Xuân Việt
1675950333 nguyenxuan201119982gmail.com, 3.00 229 Nguyễn Thị Xuân
987799010 lananh866358@gmail.com, 3.40 429 thiếu ảnh Nguyễn Thị Lan Anh
966671936 khietanh98@gmail.com, 3.02 406 thiếu ảnh Vũ Hoài Thu
965376236 dinhminhanh0802@gmail.com, 2.43 228 Đinh Thị Minh Anh
01234551996 lehanganh2326@gmail.com, 507 Lê Hằng Anh
985659181 ngovananh0509@gmail.com, 203 Ngô Thị Vân Anh
1656201188 16031685@gmail.com, 2.66 600 Phùng Thị Vân Anh
01668878287 15034516@sv.ussh.edu.vn, 2.98 536 Trịnh Thị Phương Anh
01686961997 suajunh@gmail.com, 3.35 256 Huỳnh Thị Ngọc Ánh
968928914 hncam98@gmail.com, 2.52 427 Hoàng Nhật Cầm
945199705 kemocque031097@gmail.com, 2.57 401 Đỗ Thị Chung
0916686197 caothithuydung02@gmail.com, 2.57 513 Cao Thị Thùy Dung
1649910192 ngodungso98@gmail.com, 475 Ngô Thị Dung
01245345368 dungcoi3895@gmail.com, 263 Trần Thị Dung
01672124274 / 0 hoangthuyduong.9b@gmail.com, 304 Hoàng Thùy Dương
0978184153 thuyduongss98@gmail.com, 2.68 368 Trần Thùy Dương
01695488655 nguyenkhacdinh161098@gmail.com, 3.09 273 Nguyễn Khắc Định
1655910592 shinstyle1412@gmail.com, 3.34 202 Đỗ Trà Giang
01648885762 nhgiang1122@gmail.com, 306 Ngô Hương Giang
0917457253 myunsoo.0398@gmail.com, 268 Nguyễn Ngân Hà
1683857770 Tranthiha98hd@gmail.com, 2.86 461 Trần Thị Hạ
0941903802 15034580@sv.ussh.edu.vn, 2.4 523 Nguyễn Hồng Hải
01245345368 hanh.sunnygirl@gmail.com, 2.95 338 Đặng Thị Hạnh
973776387 haocsln@gmail.com, 238 Nguyễn Văn Hảo
Page 22
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
1696598195 vuhang5597@gmail.com, 3.10 216 Vũ Thị Hằng
1692174411 16030862@sv.ussh.edu.vn, 3.61 473 Đào Thị Hiền
1678237171 16032029@sv.ussh.edu.vn, 3.28 597 Hà Thanh Hiền
947337436 Vjthuhien237@gmail.com, 2.38 482 Vi Thu Hiền
01694671863 hiennguyen220397@gmail.com, 2.99 584 Vũ Thị Hiền
0987754898 hoahoaduong98@gmail.com, 307 Dương Thanh Hoa
1664097700 leekimhoa98@gmail.com, 2.82 494 Lê Kim Hoa
0984436110 hoa.khxhnvhn@gmail.com, 3.09 589 Đỗ Thị Hòa
1655724152 tolatun.98@gmail.com, 2.90 493 Nguyễn Thị Hồng Hòa
01657400011 simon13devil@gmail.com, 2.93 302 Vũ Thu Hoài
988980935 giadoi0104@gmail.com, 2.71 413 Trần Thị Ánh Hồng
0947495196 nhamhuehue@gmail.com, 3.51 337 Nhâm Thị Huế
01674619754 / 0 dinhhuyenak40@gmail.com, 300 Đinh Thị Thanh Huyền
1653265682 lehuyen948@gmail.com, 3.33 217 Lê Thị Khánh Huyền
971108809 lekhanhhuyen258@gmail.com, 2.93 252 Lê Thị Khánh Huyền
01663203365 nguyentranghuyen68@gmail.com, 3.15 280 Nguyễn Thị Huyền
1672002125 huyen23813@gmail.com, 251 Nguyễn Thị Thu Huyền
963030639 huyenph2805@gmail.com, 2.78 231 Phạm Thị Thanh Huyền
01625945533 / 0 letunglam181998@gmail.com, 2.53 369 Lê Tùng Lâm
1648374226 16031392@sv.ussh.edu.vn, 2.86 596 Nguyễn Diệu Linh
01633621324 / 0 namuniemark@gmail.com, 2.89 339 Nguyễn Khánh Linh
01625103030 / 0 linhngocwth@gmail.com, 2.87 254 Nguyễn Thị Ngọc Linh
0966080537 thuylinh159197@gmail.com, 2.62 269 chưa đóng dấu Nguyễn Thùy Linh
01662032586 linhphan.jas@gmail.com, 2.61 291 Phan Thị Thùy Linh
01678548588 loan060311@gmail.com, 2.87 336 Bùi Thị Loan
1654691155 phanloan504@gmail.com, 237 Phan Thị Loan
981646578 nguyenlua98yp@gmail.com, 2.85 605 Nguyễn Thị Lụa
Page 23
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
01674028244 nguyenthihuongly11041998@gmail.com, 267 Nguyễn Thị Hương Ly
1653470045 yummy.min192gmail.com, 2.67 424 Phạm Trúc Lê Thảo My
0969782172 thannghia851@gmail.com, 3.59 270 Thân Trọng Nghĩa
0938301363 minhngoc198107@gmail.com, 2.57 522 Nguyễn Thị Minh Ngọc
01664991868 trieuthaonguyen95@gmail.com, 2.55 582 Triệu Thảo Nguyên
01638639684 nguoimuavt98@gmail.com, 3.25 265 Nguyễn Minh Nguyệt
966613044 queninh8@gmail.com, 2.55 489 Nguyễn Thị Nguyệt
01649631996 vuminhnguyet118@gmail.com, 2.06 587 Vũ Minh Nguyệt
1653872288 Nhungdang179@gmail.com, 3.15 488 Đặng Thị Trang Nhung
01629138974 nhungnt2296@gmail.com, 568 Nguyễn Thị Nhung
936921876 16030817@sv.ussh.edu.vn, 3.36 487 Trần Thị Hồng Nhung
01648394967 / 0 oanhdinhthilonely@gmail.com, 344 Đinh Thị Oanh
1626956710 Cacao.mami.79@gmail.com, 2.99 443 Trần Thị Thu Oanh
985099947 minhphuong18102013@gmail.com, 207 Lê Thị Minh Phương
1656269111 lanphuongnguyen.1510@gmail.com, 2.82 440 Nguyễn Lan Phương
966183770 minhphuonglt198@gmail.com, 2.76 408 Triệu Thị Phương
0868030571 multilnhuquynh@gmail.com, 3.25 518 Trịnh Như Quỳnh
0965743183 / 09 nguyenthuysinh271192@gmail.com, 2.81 259 Nguyễn Thị Thúy Sinh
1647952333 tathanh12081998@gmail.com, 2.91 430 Tạ Thị Ngọc Thanh
969980256 tiki2511vht@gmail.com, 2.96 243 Vũ Hồng Thanh
1639866939 candylove.286@gmai.com, 450 Đỗ Thị Thảo
01293937789 thaohp96.cb@gmail.com, 282 Hoàng Thị Phương Thảo
01655498333 / 0 ngophuongthao012@gmail.com, 279 Ngô Phương Thảo
01658374422 lamcoi1971@gmail.com, 2.71 385 Đinh Hạ Thu
1699017326 nguyenhathu812@gmail.com, 3.16 436 Nguyễn Hà Thu
1676141284 minhhthu27@gmail.com, 3.01 242 Nguyễn Minh Thu
1699483698 nguyenthithuy190410@gmail.com, 204 Nguyễn Thị Thúy
Page 24
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
0936270428 thuy.le.nnhd@gmail.com 625
01648169972 thuyxomlang1995@gmail.com, 2.90 288 Lê Thị Thu Thủy
0963538905 nttosh.94@gmail.com, 283 Nguyễn Thu Thủy
01652367783 nguyenthithuy2_t60@hus.edu.vn, 544 Nguyễn Thị Thúy
1637284040 trangbéo2010@gmail.com, 3.53 454 Đinh Quỳnh Trang
01248784599 phamthithuytrang_t60@hus.edu.vn, 572 Phạm Thị Thùy Trang
0963393450 tranganh152@gmail.com, 2.99 530 Trương Thị Thu Trang
0936675455 kieutrinhcbvn@gmail.com, 347 Hoàng Kiều Trinh
01638094675 tungduonghaphan@gmail.com, 2.76 260 Phan Thị Thu Trinh
01666632051 nguyenhoanganhtrucna@gmail.com, 2.85 370 Nguyễn Hoàng Anh Trúc
969264955 vicles247@gmail.com, 2.57 435 Nguyễn Mai Thảo Vy
01236711998 ngodanxuan@gmail.com, 3.23 508 Ngô Thị Dân Xuân
1699816699 xuyen2610.bn2gmail.com, 2.66 422 Nguyễn Thị Xuyến
0936055197 dongchauanh@gmail.com, 3.17 328 Đồng Châu Anh
01666194862 anhle.bio@gmail.com, 563 Lê Công Tuấn Anh
01656509849 vietanh1228@gmail.com, 321 Nguyễn Tiến Việt Anh
01644057666 anhlee010898@gmail.com, 382 Phạm Thị Anh
0949481796 anhkim96hn@gmail.com, 3.41 567 Trần Thị Kim Anh
0949616594 alice98mav@gmail.com, 2.87 327 Vũ Minh Anh
1642717968 quuynhanhhvuu@gmail.com, 2.93 452 Vũ Quỳnh Anh
1637498666 4nn198@gmail.com, 3.15 247 Nguyễn Minh Ánh
1695690689 nguyenanh20061998@gmail.com, 224 Nguyễn Thị Ánh
1659141836 nguyenngocanh21122016@gmail.com, 3.60 221 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
01625150123 iloveastronomy12345@gmail.com, 511 Trịnh Ngọc Ánh
01636958105 vuanh221197@gmail.com, 318 Vũ Thị Ngọc Ánh
01696092079 vanba97vp@gmail.com, 505 Nguyễn Văn Ba
942386888 beansmall1998@gmail.com, 2.82 239 Nguyễn Tuấn Bảo
Page 25
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
1656323311 sapphire98214@gmail.com, 3.30 241 Đào Ngọc Bích
1699760246 phamthithucuc270298@gmail.com, 2.70 434 Phạm Thị Thu Cúc
1636091998 yarukichan@gmail.com, 2.13 205 Nguyễn Tùng Cương
1649434545 dothithuydung1998@gmail.com, 2.41 599 Đỗ Thị Thùy Dung
0981257791 tranninhminhdung@gmail.com, 364 Trần Ninh Minh Dũng
01682120658 duypham11031997@gmail.com, 562 Phạm Bá Duy
01638524073 duyenenglish1998@gmail.com, 2.96 285 Nguyễn Thị Duyên
01659657090 nguyenhongduyen95@gmail.com, 2.79 569 Nguyễn Thị Hồng Duyên
0978184153 thuyduongss98@gmail.com, 362 Trần Thùy Dương
0962742361 nguyentiendat1631998@gmail.com, 559 Nguyễn Tiến Đạt
01275419597 salexxyz@gmail.com, 560 Lưu Trần Đông
01635929390 huonggiangnguyen@gmail.com, 556 Nguyễn Thị Hương Giang
01635929390 huonggiangnguyen0202@gmail.com, 3.22 575 Nguyễn Thị Hương Giang
1649075110 giangntn@outlook.com, 2.73 226 Nguyễn Thị Ngọc Giang
01672687702 tranthiha1_t61@hus.edu.vn, 551 Trần Thị Hà
0985408562 ngothihao_t60@hus.edu.vn, 564 Ngô Thị Hảo
0969266869 phamkhanhhang020996@gmail.com, 3.37 312 Phạm Khánh Hằng
986072949 16031973@ussh.edu.vn, 2.59 441 Ngô Thị Thu Hiền
0962041501 ngthanhhienqk03@gmail.com, 561 Nguyễn Thị Thanh Hiền
966510089 thuhienpham111@gmail.com, 2.82 470 Phạm Thu Hiền
1694661224 hieuminhyt@gmail.com, 3.06 234 Đỗ Minh Hiếu
1632823232 huenguyennh98@gmail.com, 3.40 492 Nguyễn Thị Huế
1647275278 beotronxoe286@gmail.com, 3.00 409 Nguyễn Thị Huệ
0969719205 leduchuycspk47@gmail.com, 3.41 271 Lê Đức Huy
01653690203 ngonhathuy1209@gmail.com, 591 Ngô Nhật Huy
0941009599 / 09 senny236linker@gmail.com, 3.17 293 Đàm Khánh Huyền
01229330615 huyenhp9x@gmail.com, 520 Đỗ Thị Thu Huyền
Page 26
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
01698967236 mebeforeyou98@gmail.com, 363 Nguyễn Thị Huyền
0976290477 / 09 huyen2928@gmail.com, 275 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
1655585656 tahuyenyrt@gmail.com, 3.51 453 Tạ Thị Huyền
01642807115 dieuhuongba@gmail.com, 2.89 272 Lê Thị Diệu Hương
1627737711 reiiiyu98@gmail.com, 2.42 456 Vũ Thanh Hương
0902161297 taikien1612@gmail.com, 525 Nguyễn Tài Kiên
0917025696 nqkbg016@gmail.com, 358 Nguyễn Quang Khải
0986053467 laingoclan1997@gmail.com, 506 Lại Ngọc Lan
1656660097 buinhatlinh1512@gmail.com, 3.12 420 Bùi Nhật Linh
986846804 tulinh1239@gmail.com, 233 Đặng Tú Linh
01672227020 hwanggin12@gmail.com, 3.29 311 Hoàng Khánh Linh
01627120566 guykudo155@gmail.com, 3.27 313 Nguyễn Hải Linh
1689113796 linhkp95@gmail.com, 2.24 212 Phạm Thị Nhật Linh
0964634017 linhphan98tb@gmail.com, 2.94 305 Phan Thị Ngọc Linh
01683287143 kaephonglinh97@gmail.com, 383 Vũ Thùy Linh
1657373431 maithanhloan98@gmail.com, 3.39 405 thiếu ảnh Mai Thanh Loan
01646777864 thuylinhnguyen360@gmail.com, 2.61 570 Nguyễn Thị Ly
0915864075 trangmy21111998@gmail.com, 3.49 281 Vũ Trang My
1645687722 dothithuyninh1998@gmail.com, 2.67 474 Đỗ Thị Thùy Ninh
1669275863 chuthinga000@gmail.com, 2.86 491 Chu Thị Nga
01649813675 nguyenngan3080@gmail.com, 261 Nguyễn Thị Kim Ngân
01659642708 doonguyeet@gmail.com, 388 Đỗ Thị Bích Nguyệt
1278864960 Nhungkudo15@gmail.com, 3.37 407 Bùi Thị Nhung
0986604840 nhungbear4598@gmail.com, 3.41 310 Lưu Hồng Nhung
0969630598 / 09 trangnhung1209@gmail.com, 2.94 371 Nguyễn Trang Nhung
01672028327 anhmeobeo.oc@gmail.com, 3.33 389 Chu Thị Oanh
01676794013 nguyenthioanh.1997.s2@gmail.com, 2.73 524 Nguyễn Thị Oanh
Page 27
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
0987253283 bachphuong.bn@gmail.com, 366 Bạch Thị Thu Phương
0978930907 gioheomay335@gmail.com, 2.9 517 Đỗ Thị Hồng Phương
01644626611 lanphuong280698@gmail.com, 264 Nguyễn Lan Phương
1698978544 nguyenphuongsz98@gmail.com, 2.85 598 Nguyễn Thị Phương
0982848865 / 09 presun12101996@gmail.com, 319 Nguyễn Thị Mai Phương
967252198 maiphuong391998@gmail.com, 2.59 448 Nguyễn Thị Mai Phương
0868438296 vietphuong230396@gmail.com, 3.30 349 Trần Việt Phương
1698740066 Phuongvu13081998@gmail.com, 3.16 466 Vũ Thị Phương
01663385041 rincongchua@gmail.com, 2.36 542 Nguyễn Ngọc Quỳnh
0944707693 tranbichsan24596@gmail.com, 2.85 583 Trần Thị Bích San
0966277596 phanson6996@gmail.com, 534 Phan Công Sơn
1699321090 toannguyen5197@gmail.com, 3.18 404 Nguyễn Tấn Toàn
0989897717 ventada2@gmail.com, 3.15 378 Luật chưa dấu Nguyễn Hồng Tuấn
1678673978 tung97.hl@hotmail.com, 235 Nguyễn Thanh Tùng
01636071777 letuanthanhhuong@gmail.com, 357 Lê Tuấn Thành
0965415965 minhthu.t07@gmail.com, 367 Phạm Thị Minh Thu
1687846565 phuongthuy307@gmail.com, 2.53 468 Ninh Thị Phương Thúy
0916375266 tathithutrang212@gmail.com, 558 Tạ Thị Thu Trang
1632411888 trangtrinh1998@gmail.com, 2.99 240 Trịnh Thị Thu Trang
01238687980 grellsebaschan@gmail.com, 2.65 317 Nguyễn Ngọc Trâm
984720194 ticbx0511@gmail.com, 3.46 444 Đặng Quốc Trung
0964662842 thanhvan208ussh@gmail.com, 3.33 550 Nguyễn Thị Thanh Vân
01255250896 nguyenvannttv96@gmail.com, 301 Nguyễn Thị Thùy Vân
0947788839 quanphuvinh2506@gmail.com, 2.60 387 Quản Phú Vinh
0912803698 thaovynguyen98@gmail.com, 393 Nguyễn Thị Thảo Vy
1652130707 xuannt1201@gmail.com, 3.19 484 Nguyễn Thị Xuân
1635309454 haiyenheo2110@gmail.com, 3.10 485 Nguyễn Thị Hải Yến
Page 28
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)

945165102 maianh120798@gmail.com, 3.17 227 Đoàn Mai Anh


1675233234 tuananhdt1998@gmail.com, 604 Hoàng Tuấn Anh
0934632836 ducanh310394@gmail.com, 624 Nguyễn Đức Anh
1688603111 Ngocanh.inet98@gmail.com, 3.14 458 Nguyễn Ngọc Anh
0962749561 haianh.chomchom@gmail.com, 2.57 541 Phạm Thị Hải Anh
1652128981 linhanh1530@gmail.com, 3.07 608 Vũ Thị Lan Anh
0869162397 kieuminhchau0803@gmail.com, 3.04 537 Kiều Thị Minh Châu
01693711378 minly2510@gmail.com, 2.48 547 Đặng Ngọc Diệp
01657430758 maidieu1995@gmail.com, 557 Mai Thị Diệu
977110798 kyduyen903@gmail.com, 2.43 402 La Kỳ Duyên
1637553666 nguyenduongduc21@gmail.com, 423 Nguyễn Đường Đức
01655735520 nguyenha220296@gmail.com, 502 Nguyễn Thị Hà
1647317243 minhhanh15101998@gmail.com, 2.87 459 Nguyễn Thị Minh Hạnh
01667600289 vuhanhanh2@gmail.com, 2.38 521 Vũ Mỹ Hạnh
0918444112 nghang198@gmail.com, 390 Đinh Nguyễn Việt Hằng
0932353843 hoangbuilinhhang1998@gmail.com, 623 Hoàng Bùi Linh Hằng
1656101666 lethihang14@gmail.com, 2.89 472 Lê Thị Hằng
888361028 ngothihau191098@gmail.com, 2.50 601 Ngô Thị Hậu
01672293742 anhhongqhk60@gmail.com, 615 Phạm Thị Ánh Hồng
0974662196 ngominhhuyen.27011997@gmail.com, 593 Ngô Minh Huyền
0963693058 secretsmile271@gmail.com, 3.35 533 Nguyễn Ngọc Huyền
0969304600 nguyen.huong30197@gmail.com, 621 Nguyễn Thị Hương
01663769486 huongtranidol2811@gmail.com, 501 Trần Thị Hương
1636045858 16030161@sv.ussh.edu.vn, 2.76 421 Nguyễn Thị Khánh
01653482323 ethanwukaith@gmail.com, 3.24 519 Võ Duy Khánh
1644022960 Langlanvp@gmail.com, 2.28 449 Lăng Thị Ngọc Lan
1686328427 Ngthuylinhhd@gmail.com, 2.45 607 Nguyễn Thị Thùy Linh
Page 29
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
976281132 tranmylinh180198@gmail.com, 3.25 437 Trần Mỹ Linh
0969082880 linhtrinhtb97@gmail.com, 3.01 340 Trịnh Thị Linh
0961376599 vulinhh0409@gmail.com, 614 Vũ Thị Mỹ Linh
0946651855 loantrannd210@gmail.com, 609 Trần Ngọc Loan
01696723787 luuly0908@gmail.com, 2.75 574 Lê Thị Lưu Ly
918783462 luongly626668@gmail.com, 2.78 201 Nguyễn Thị Hương Ly
01683510010 mailemy20031312@gmail.com, 2.69 555 Mai Thị Lệ Mỹ
0944421005 hangnga.ho.79@gmail.com, 613 Hồ Thị Hằng Nga
1666987774 ngasjk@gmail.com, 2.94 603 Nguyễn Thị Tố Nga
01655637333 thanhnga2508.hy@gmail.com, 3.20 554 Nguyễn Thị Thanh Nga
0961129108 tranthikimngan2608@gmail.com, 3.07 526 Trần Thị Kim Ngân
96832762 baongoc16497@gmail.com, 2.34 438 Vũ Bảo Ngọc
01687449635 vuthinhi.08@gmail.com, 503 Vũ Thị Nhi
01636509227 buinhunx@gmail.com, 504 Bùi Thị Hồng Như
01255661998 buiphuongphuong9898@gmail.com, 612 Bùi Phương Phương
0941049018 nguyenthilanphuong_t60@hus.edu.vn, 2.78 573 Chưa dấu Nguyễn Thị Lan Phương
948514798 roronoazoro298@gmail.com, 2.21 606 Trần Minh Quang
1645459048 Quynhsober@gmail.com, 2.35 403 Hoàng Thị Như Quỳnh
01659630136 15032324@sv.ussh.vnu.edu.vn, 592 Nguyễn Thị Như Quỳnh
919454063 Minhtamtamm@gmail.com, 2.77 602 Đặng Thị Tâm
0961137420 hoatrucvy98@gmail.com, 611 Nguyễn Thị Thủy Tiên
966025096 hongtuyet98@gmail.com, 2.73 464 Lê Thị Hồng Tuyết
0969882935 catbien.97@gmail.com, 3.17 527 Đinh Thanh Thanh Thảo
01678143718 thaole.31197@gmail.com, 2.56 549 Lê Thu Thảo
1629452146 janjanco1998@gmail.com, 3.22 460 Trần Thị Phương Thảo
01644251889 bui.minhthuy3011@gmail.com, 2.40 571 Bùi Thị Minh Thúy
01653328589 dangthuy220198@gmail.com, 610 Đặng Thị Thúy
Page 30
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
01697133951 honghoa.1777@gmail.com, 2.64 546 Nguyễn Ngọc Thúy Thúy
0946807998 thuybeo098@gmail.com, 617 Nguyễn Thị Minh Thúy
01632812313 buiminhthu4497@gmail.com, 2.8 540 Bùi Thị Minh Thư
01665118288 congchuasongnile.2010@gmail.com, 616 Vũ Minh Thư
969827783 Huongtra1701@gmail.com, 2.76 455 Ngô Hương Trà
01697939854 15032346@sv.ussh.edu.vn, 3.27 585 Đinh Phương Trang
0981232007 hatrang2730@gmail.com, 3.61 532 Lê Thị Trang
01673078068 nguyenthitrang.ulis@gmail.com, 622 Nguyễn Thị Trang
0986761712 nguyentrang261196@gmail.com, 618 Nguyễn Thị Huyền Trang
0911016930 trieuthithutrang@gmail.com, 2.82 581 Triệu Thị Thu Trang
0972520797 namlundidong@hotmail.com, 535 Nguyễn Thị Kiều Trinh
971861610 tahuetruc1998@gmail.com, 2.73 463 Tạ Thị Huệ Trúc
1656123548 camuyen1803@gmail.com, 3.09 445 Bùi Cẩm Uyên
01682543297 vansmile1104@gmail.com, 2.89 516 Vũ Thị Hồng Vân
01666617800 vanvi9882@gmail.com, 620 Vũ Thị Vân Vi
01626797121 vbsm1217@gmail.com, 2.48 548 Bùi Thiên Vương
0973654839 phiyen.tulalilootiamo@gmail.com, 619 Lê Phi Yến
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
0944592336 vbui987@gmail.com, 2.60 315 Bùi Thị Hồng Vân
978230766 haigodo98@gmail.com, 486 Nguyễn Thị Thanh Hải
1693808904 vanluvy1998@gmail.com, 2.00 467 Nguyễn Thị Vân
1699174107 khongthihongnhung97@gmail.com, 2.20 248 Khổng Thị Hồng Nhung
1668310566 dolinh.ls98@gmail.com, 2.18 451 Đỗ Thùy Linh
984610898 nguyenthanhhuyen9a@gmail.com, 2.83 428 Nguyễn Thị Thanh Huyền
945175683 hahuyen331998@gmail.com, 3.16 426 Hà Thị Huyền
971222866 trinhnguyen.228@gmail.com, 425 Nguyễn Thị Mỹ Trinh

Page 31
ĐIỂM Ghi chú
Điện thoại Email SSH Họ và tên
TBC SV ghi)
1655894455 touyendang98@gmail.com, 2.03 412 Đặng Thị Uyên
01666820364 bnh2901@gmail.com, 391 Bùi Nguyệt Hoa
985851773 nguyenhaianh2511@gmail.com, 2.84 414 Nguyễn Hải Anh
1658812244 nguyenminhhao259@gmail.com, 2.57 481 thiếu ảnh Nguyễn Minh Hảo
1653287797 kimsaeron2000.cute@gmail.com, 2.18 457 thiếu ảnh Hoàng Hồng Linh
01627673343 lynlyntran01@gmail.com, 2.94 372 Trần Thị Mai Linh
1692250425 trangspvl1998@gmail.com, 2.50 483 thiếu ảnh Nguyễn Kiều Trang
962264173 khuatthihaiyen23@gmail.com, 465 thiếu ảnh Khuất Thị Hải Yến

Page 32

You might also like