You are on page 1of 143

CN1 - Công nghệ thông tin - Lớp số 1

STT Mã SV Họ tên Lớp Nhóm


1 22021168 Nguyễn Việt An QH-2022-I/CQ-C-B 1
2 22021212 Lê Vũ Việt Anh QH-2022-I/CQ-C-B 1
3 22021101 Nguyễn Bằng Anh QH-2022-I/CQ-C-B 1
4 22021102 Nguyễn Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-B 1
5 22021210 Hoàng Đức Bách QH-2022-I/CQ-C-B 1
6 22021103 Trương Văn Quốc Bảo QH-2022-I/CQ-C-B 1
7 22021172 Tô Hữu Bằng QH-2022-I/CQ-C-B 1
8 22021104 Trần Tuấn Bình QH-2022-I/CQ-C-B 1
9 22021195 Bằng Văn Chiến QH-2022-I/CQ-C-B 1
10 22021211 Nguyễn Việt Cường QH-2022-I/CQ-C-B 1
11 22021203 Nguyễn Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-C-B 1
12 22021201 Bùi Đức Duy QH-2022-I/CQ-C-B 1
13 22021155 Bùi Đức Đăng QH-2022-I/CQ-C-B 1
14 22021217 Lý Hồng Đức QH-2022-I/CQ-C-B 1
15 22021147 Đoàn Văn Giáp QH-2022-I/CQ-C-B 1
16 22021161 Vũ Văn Hậu QH-2022-I/CQ-C-B 1
17 22021169 Nguyễn Ngọc Hiệp QH-2022-I/CQ-C-B 1
18 22021163 Bùi Văn Hòa QH-2022-I/CQ-C-B 1
19 22021218 Dương Minh Hoàng QH-2022-I/CQ-C-B 1
20 22021108 Vũ Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-C-B 1
21 22021184 Nguyễn Sinh Hùng QH-2022-I/CQ-C-B 1
22 22021186 Nguyễn Đức Huy QH-2022-I/CQ-C-B 1
23 22021111 Trần Vũ Đức Huy QH-2022-I/CQ-C-B 1
24 22021170 Hoàng Ngọc Hưng QH-2022-I/CQ-C-B 1
25 22021178 Hoàng Công Hữu QH-2022-I/CQ-C-B 1
26 22021204 Trịnh Quốc Khánh QH-2022-I/CQ-C-B 1
27 22021112 Dương Minh Khôi QH-2022-I/CQ-C-B 1
28 22021113 Nguyễn Đức Kiên QH-2022-I/CQ-C-B 1
29 22021225 Bùi Tùng Lâm QH-2022-I/CQ-C-B 1
30 22021215 Lương Mạnh Linh QH-2022-I/CQ-C-B 1
31 22021216 Hoàng Lê Kim Long QH-2022-I/CQ-C-B 1
32 22021148 Trần Đức Lương QH-2022-I/CQ-C-B 1
33 22021115 Đào Lê Bảo Minh QH-2022-I/CQ-C-B 2
34 22021222 Lê Bá Quang Minh QH-2022-I/CQ-C-B 2
35 22021116 Vũ Văn Minh QH-2022-I/CQ-C-B 2
36 22021208 Trần Hậu Nam QH-2022-I/CQ-C-B 2
37 22021188 Nguyễn Hà Vương Ngọc QH-2022-I/CQ-C-B 2
38 22021141 Nguyễn Đình Nguyên QH-2022-I/CQ-C-B 2
39 22021118 Trần Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-C-B 2
40 22021214 Triệu Minh Nhật QH-2022-I/CQ-C-B 2
41 22021220 Phạm Hồng Phúc QH-2022-I/CQ-C-B 2
42 22021134 Đặng Thanh Quang QH-2022-I/CQ-C-B 2
43 22021198 Trần Văn Quang QH-2022-I/CQ-C-B 2
44 22021121 Nguyễn Đăng Quân QH-2022-I/CQ-C-B 2
45 22021149 Vi Văn Quân QH-2022-I/CQ-C-B 2
46 22021156 Lương Thế Quyền QH-2022-I/CQ-C-B 2
47 22021194 Nguyễn Văn Sớm QH-2022-I/CQ-C-B 2
48 22021173 Đinh Đức Tài QH-2022-I/CQ-C-B 2
49 22021167 Đinh Thị Phương Thanh QH-2022-I/CQ-C-B 2
50 22021213 Đặng Việt Thành QH-2022-I/CQ-C-B 2
51 22021150 Nguyễn Đức Thành QH-2022-I/CQ-C-B 2
52 22021209 Lê Quang Thắng QH-2022-I/CQ-C-B 2
53 22021154 Nguyễn Hữu Thắng QH-2022-I/CQ-C-B 2
54 22021139 Kiều Đức Thịnh QH-2022-I/CQ-C-B 2
55 22021143 Nguyễn Văn Thịnh QH-2022-I/CQ-C-B 2
56 22021197 Lê Tiến Thực QH-2022-I/CQ-C-B 2
57 22021126 Đặng Nguyễn Duy Trúc QH-2022-I/CQ-C-B 2
58 22021127 Phạm Xuân Trung QH-2022-I/CQ-C-B 2
59 22021205 Nguyễn Đình Trường QH-2022-I/CQ-C-B 2
60 22021190 Trần Anh Tú QH-2022-I/CQ-C-B 2
61 22021206 Nguyễn Đức Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-B 2
62 22021128 Phạm Thanh Tùng QH-2022-I/CQ-C-B 2
63 22021130 Trần Sơn Việt QH-2022-I/CQ-C-B 2
64 22021176 Lê Hoàng Vũ QH-2022-I/CQ-C-B 2
SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 70
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 70
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 35
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 35

INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3 192

INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 35


INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 35
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 35
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 35
MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 70
MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35
MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 11, 12) 3 70
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 70
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
EPN1095 20 TS. Trần Mậu Danh 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT1007 20 TS. Lê Hồng Hải 6 9-10 107-G2 CL
INT1007 20 CN. Nguyễn Quốc An 2 7-9 PM207-G2 1
INT1007 20 CN. Nguyễn Quốc An 2 10-12 PM207-G2 2
TS. Trần Quốc Long
INT1008 20 6 7-8 301-G2 CL
ThS. Nguyễn Minh Thuận
INT1008 20 CN. Trần Trường Thủy 2 10-12 PM402-E5 1
INT1008 20 CN. Trần Trường Thủy 7 1-3 PM402-E5 1
INT1008 20 CN. Trần Trường Thủy 2 7-9 PM402-E5 2
INT1008 20 CN. Trần Trường Thủy 4 1-3 PM208-G2 2
MAT1093 20 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 5 7-9 209-GĐ3 CL
MAT1093 20 CN.Phạm Thu Thúy 4 10-12 216-GĐ3 1
MAT1093 20 CN.Phạm Thu Thúy 4 7-9 216-GĐ3 2
PHI1006 20 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 5 1-3 3-G3 CL
PHI1006 20 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 3 7-10 206-GĐ3 CL
CN1 - Công nghệ thông tin - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22021145 Đào Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-C

2 22021100 Nguyễn Bá Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-C-C


3 22021140 Nguyễn Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-C
4 22021162 Nguyễn Việt Anh QH-2022-I/CQ-C-C
5 22021224 Mai Hoàng Bách QH-2022-I/CQ-C-C
6 22021132 Bùi Nguyễn Công Bằng QH-2022-I/CQ-C-C
7 22021196 Đỗ Trọng Bình QH-2022-I/CQ-C-C
8 22021105 Vũ Minh Châu QH-2022-I/CQ-C-C
9 22021180 Trần Văn Công QH-2022-I/CQ-C-C
10 22021133 Nguyễn Hùng Dũng QH-2022-I/CQ-C-C
11 22021179 Vy Anh Dũng QH-2022-I/CQ-C-C
12 22021223 Lay Thành Đạt QH-2022-I/CQ-C-C
13 22021177 Trần Lê Quý Đăng QH-2022-I/CQ-C-C
14 22021165 Trần Anh Đức QH-2022-I/CQ-C-C
15 22021187 Lường Thị Hảo QH-2022-I/CQ-C-C
16 22021106 Nguyễn Minh Hiển QH-2022-I/CQ-C-C
17 22021107 Phạm Hoàng Hiệp QH-2022-I/CQ-C-C
18 22021144 Tiên Minh Hòa QH-2022-I/CQ-C-C
19 22021200 Phạm Đức Hoàng QH-2022-I/CQ-C-C
20 22021109 Nguyễn Đức Hùng QH-2022-I/CQ-C-C
21 22021142 Mễ Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-C
22 22021110 Nguyễn Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-C
23 22021202 Vũ Văn Huy QH-2022-I/CQ-C-C
24 22021160 Nguyễn Việt Hưng QH-2022-I/CQ-C-C
25 22021182 Lương Văn Kết QH-2022-I/CQ-C-C
26 22021191 Nguyễn Xuân Khải QH-2022-I/CQ-C-C
27 22021181 Hà Văn Khoa QH-2022-I/CQ-C-C
28 22021193 Diệp Xuân Linh QH-2022-I/CQ-C-C
29 22021158 Nguyễn Khánh Linh QH-2022-I/CQ-C-C
30 22021114 Nguyễn Văn Lợi QH-2022-I/CQ-C-C
31 22021151 Hoàng Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-C-C
32 22021136 Đỗ Viết Minh QH-2022-I/CQ-C-C
33 22021131 Ngô Thành Minh QH-2022-I/CQ-C-C
34 22021189 Đinh Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-C-C
35 22021183 Bùi Đỗ Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-C-C
36 22021117 Nguyễn Tân Nguyên QH-2022-I/CQ-C-C
37 22021152 Lôi Đình Nhất QH-2022-I/CQ-C-C
38 22021166 Nguyễn Quang Ninh QH-2022-I/CQ-C-C
39 22021138 Nguyễn Hữu Phú QH-2022-I/CQ-C-C
40 22021119 Mẫn Thị Bích Phương QH-2022-I/CQ-C-C
41 22021120 Nguyễn Văn Quang QH-2022-I/CQ-C-C
42 22021153 Đặng Minh Quân QH-2022-I/CQ-C-C
43 22021122 Nguyễn Hồng Quân QH-2022-I/CQ-C-C
44 22021199 Phạm Minh Quý QH-2022-I/CQ-C-C
45 22021159 Nguyễn Văn Sáng QH-2022-I/CQ-C-C
46 22021185 Lê Thái Sơn QH-2022-I/CQ-C-C
47 22021123 Nguyễn Chí Thanh QH-2022-I/CQ-C-C
48 22021124 Lưu Huy Thành QH-2022-I/CQ-C-C
49 22021157 Trần Thanh Thảo QH-2022-I/CQ-C-C
50 22021175 Nguyễn Đức Bảo Thắng QH-2022-I/CQ-C-C
51 22021164 Nguyễn Đức Thiện QH-2022-I/CQ-C-C
52 22021171 Nguyễn Đức Cường Thịnh QH-2022-I/CQ-C-C
53 22021135 Nguyễn Thị Hoài Thu QH-2022-I/CQ-C-C
54 22021137 Nguyễn Ngọc Tiến QH-2022-I/CQ-C-C
55 22021125 La Nguyễn Thị Trâm QH-2022-I/CQ-C-C
56 22021221 Nguyễn Kiên Trung QH-2022-I/CQ-C-C
57 22021219 Hoàng Thiên Trường QH-2022-I/CQ-C-C
58 22021146 Lương Ngọc Tuấn QH-2022-I/CQ-C-C
59 22021192 Nguyễn Ngọc Tùng QH-2022-I/CQ-C-C
60 22021207 Nguyễn Thị Cát Tường QH-2022-I/CQ-C-C
61 22021129 Hoàng Quốc Việt QH-2022-I/CQ-C-C
62 22021174 Nguyễn Thế Vinh QH-2022-I/CQ-C-C
Nhóm
SS dự
1 Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 60

1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 60
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3 192

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 30


1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 14,15) 3 80
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 80
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
GS.TS. Hoàng Nam Nhật
EPN1095 21 5 7-9 107-G2 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT1007 21 TS. Lê Hồng Hải 6 9-10 107-G2 CL
INT1007 21 CN. Nguyễn Hải Long 2 7-9 PM207-G2 1
INT1007 21 CN. Nguyễn Hải Long 2 10-12 PM207-G2 2
TS. Trần Quốc Long
INT1008 20 6 7-8 301-G2 CL
ThS. Nguyễn Minh Thuận
INT1008 20 CN. Hoàng Thị Linh 3 10-12 PM207-G2 3
INT1008 20 CN. Hoàng Thị Linh 2 10-12 PM307-G2 3
INT1008 20 CN. Hoàng Thị Linh 3 7-9 PM207-G2 4
INT1008 20 CN. Hoàng Thị Linh 2 7-9 PM201-G2 4
MAT1093 21 PGS.TS. Hoàng Lê Trường 5 10-12 107-G2 CL
MAT1093 21 TS. Đoàn Nhật Minh 4 10-12 217-GĐ3 1
MAT1093 21 TS. Đoàn Nhật Minh 4 7-9 217-GĐ3 2
PHI1006 21 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 7 4-6 107-G2 CL
PHI1006 21 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 3 1-4 102-GĐ3 CL
CN2 - Kỹ thuật máy tính - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22022138 Nguyễn Quốc An QH-2022-I/CQ-K1
2 22022171 Nguyễn Đức Anh QH-2022-I/CQ-K1
3 22022168 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-K1
4 22022189 Trần Đức Anh QH-2022-I/CQ-K1
5 22022162 Nguyễn Văn Bình QH-2022-I/CQ-K1
6 22022200 Võ Văn Cường QH-2022-I/CQ-K1
7 22022201 Phan Đình Danh QH-2022-I/CQ-K1
8 22022206 Hoàng Anh Dũng QH-2022-I/CQ-K1
9 22022105 Nguyễn Mạnh Dũng QH-2022-I/CQ-K1
10 22022121 Đỗ An Duy QH-2022-I/CQ-K1
11 22022205 Phạm Hoàng Duy QH-2022-I/CQ-K1
12 22022186 Vũ Quang Duy QH-2022-I/CQ-K1
13 22022122 Đoàn Hải Dương QH-2022-I/CQ-K1
14 22022133 Nguyễn Năng Dương QH-2022-I/CQ-K1
15 22022198 Nguyễn Thành Đạt QH-2022-I/CQ-K1
16 22022216 Lê Anh Đức QH-2022-I/CQ-K1
17 22022151 Nguyễn Đăng Giáp QH-2022-I/CQ-K1
18 22022137 Nguyễn Viết Hải QH-2022-I/CQ-K1
19 22022181 Lê Vũ Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-K1
20 22022187 Lê Thị Hồng Hoa QH-2022-I/CQ-K1
21 22022191 Lê Mai Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-K1
22 22022173 Nguyễn Trọng Hoàng QH-2022-I/CQ-K1
23 22022180 Ngô Duy Hợp QH-2022-I/CQ-K1
24 22022136 Lương Quốc Hùng QH-2022-I/CQ-K1
25 22022142 Giang Văn Huy QH-2022-I/CQ-K1
26 22022150 Nguyễn Xuân Huy QH-2022-I/CQ-K1
27 22022211 Đào Đình Hưng QH-2022-I/CQ-K1
28 22022128 Lê Văn Hưng QH-2022-I/CQ-K1
29 22022202 Nguyễn Tuấn Khải QH-2022-I/CQ-K1
30 22022141 Nông Minh Khánh QH-2022-I/CQ-K1
31 22022112 Phạm Ngọc Khánh QH-2022-I/CQ-K1
32 22022143 Trần Duy Khánh QH-2022-I/CQ-K1
33 22022217 Dương Minh Kiên QH-2022-I/CQ-K1
34 22022184 Nguyễn Thùy Linh QH-2022-I/CQ-K1
35 22022144 Nguyễn Đức Long QH-2022-I/CQ-K1
36 22022101 Trần Xuân Lộc QH-2022-I/CQ-K1
37 22022209 Nguyễn Quốc Mạnh QH-2022-I/CQ-K1
38 22022146 Hoàng Ngọc Minh QH-2022-I/CQ-K1
39 22022109 Nguyễn Quang Minh QH-2022-I/CQ-K1
40 22022115 Lê Phạm Hải Nam QH-2022-I/CQ-K1
41 22022165 Nguyễn Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-K1
42 22022100 Phạm Văn Nam QH-2022-I/CQ-K1
43 22022155 Phạm Văn Phan QH-2022-I/CQ-K1
44 22022204 Nguyễn Văn Phong QH-2022-I/CQ-K1
45 22022176 Cao Lê Phụng QH-2022-I/CQ-K1
46 22022147 Nguyễn Tuấn Quang QH-2022-I/CQ-K1
47 22022106 Vũ Thế Quân QH-2022-I/CQ-K1
48 22022117 Nguyễn Phong Tấn QH-2022-I/CQ-K1
49 22022152 Nguyễn Hữu Thắng QH-2022-I/CQ-K1
50 22022214 Trần Duy Thức QH-2022-I/CQ-K1
51 22022124 Nguyễn Huy Toàn QH-2022-I/CQ-K1
52 22022123 Trần Quốc Toản QH-2022-I/CQ-K1
53 22022111 Vũ Hải Triều QH-2022-I/CQ-K1
54 22022134 Nguyễn Phú Trọng QH-2022-I/CQ-K1
55 22022194 Lê Doãn Tuân QH-2022-I/CQ-K1
56 22022210 Hưng Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-K1
57 22022127 Lê Văn Tuệ QH-2022-I/CQ-K1
58 22022164 Lê Quốc Việt QH-2022-I/CQ-K1
59 22022108 Nguyễn Long Vũ QH-2022-I/CQ-K1
60 22022102 Vũ Đình Vương QH-2022-I/CQ-K1
61 22022163 Đỗ Nhất Anh QH-2022-I/CQ-K2
62 22022196 Nguyễn Hữu Trọng Anh QH-2022-I/CQ-K2
63 22022218 Phan Quỳnh Anh QH-2022-I/CQ-K2
64 22022190 Trần Đức Việt Anh QH-2022-I/CQ-K2
65 22022185 Vũ Minh Chiến QH-2022-I/CQ-K2
66 22022183 Nguyễn Quốc Cường QH-2022-I/CQ-K2
67 22022158 Nguyễn Văn Diện QH-2022-I/CQ-K2
68 22022104 Nghiêm Đình Dương QH-2022-I/CQ-K2
69 22022149 Nguyễn Đức Dũng QH-2022-I/CQ-K2
70 22022113 Nguyễn Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-K2
71 22022148 Nguyễn Quang Duy QH-2022-I/CQ-K2
72 22022118 Phạm Văn Duy QH-2022-I/CQ-K2
73 22022157 Đặng Minh Dương QH-2022-I/CQ-K2
74 22022172 Đào Văn Đạt QH-2022-I/CQ-K2
75 22022154 Phạm Ngọc Đô QH-2022-I/CQ-K2
76 22022207 Nguyễn Minh Đức QH-2022-I/CQ-K2
77 22022179 Lưu Công Hải QH-2022-I/CQ-K2
78 22022208 Dương Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-K2
79 22022103 Ngô Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-K2
80 22022130 Bùi Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-K2
81 22022203 Lê Trương Nguyễn Hoàng QH-2022-I/CQ-K2
82 22022182 Phạm Hữu Hoàng QH-2022-I/CQ-K2
83 22022131 Lao Văn Hùng QH-2022-I/CQ-K2
84 22022159 Bùi Minh Huy QH-2022-I/CQ-K2
85 22022126 Lê Anh Huy QH-2022-I/CQ-K2
86 22022169 Phạm Quốc Huy QH-2022-I/CQ-K2
87 22022153 Đỗ Thành Hưng QH-2022-I/CQ-K2
88 22022213 Trần Duy Hưng QH-2022-I/CQ-K2
89 22022119 Trịnh Minh Khanh QH-2022-I/CQ-K2
90 22022174 Phạm Gia Khánh QH-2022-I/CQ-K2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (học tuần 7-16) 2 90

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 90

1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 90
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 90
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 90
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 90
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
ELT2028 20 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 2 7-9 3-G3 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN1095 23 5 3-5 105-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
INT1007 23 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 1-2 106-GĐ3 CL
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 7 7-9 PM313-G2 1
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 7 10-12 PM313-G2 2
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 3 1-3 PM402-E5 3
INT1008 21 ThS. Phan Hoàng Anh 5 1-2 105-GĐ3 CL
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 6 1-3 PM307-G2 1
INT1008 21 ThS. Nguyễn Như Cường 7 10-12 PM305-G2 1
INT1008 21 CN. Lưu Bách Hưng 6 7-9 PM401-E5 2
INT1008 21 CN. Lưu Bách Hưng 3 1-3 PM313-G2 2
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 6 10-12 PM401-E5 3
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 7 7-9 PM305-G2 3
MAT1041 20 PGS.TS. Trần Thu Hà 5 7-9 106-GĐ3 CL
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 1-3 204-GĐ3 1
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 7-9 204-GĐ3 2
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 10-12 203-GĐ3 3
MAT1093 23 TS. Hà Minh Lam 3 7-9 105-GĐ3 CL
MAT1093 23 ThS. Dư Thành Hưng 4 7-9 203-GĐ3 1
MAT1093 23 ThS. Dư Thành Hưng 4 10-12 204-GĐ3 2
MAT1093 23 ThS. Nguyễn Thanh Hòa 7 1-3 302-GĐ2 3
CN2 - Kỹ thuật máy tính - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22022120 Tô Hồng Khánh QH-2022-I/CQ-K2
2 22022145 Tạ Đình Kiên QH-2022-I/CQ-K2
3 22022212 Nguyễn Thành Lâm QH-2022-I/CQ-K2
4 22022116 Đường Văn Long QH-2022-I/CQ-K2
5 22022139 Nguyễn Mạnh Phúc Lộc QH-2022-I/CQ-K2
6 22022167 Đoàn Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-K2
7 22022135 Doãn Đức Minh QH-2022-I/CQ-K2
8 22022215 Lê Thế Minh QH-2022-I/CQ-K2
9 22022193 Đặng Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-K2
10 22022192 Lê Thành Nam QH-2022-I/CQ-K2
11 22022161 Nguyễn Trọng Nam QH-2022-I/CQ-K2
12 22022197 Lâm Chiêu Phan QH-2022-I/CQ-K2
13 22022160 Nguyễn Tuấn Phong QH-2022-I/CQ-K2
14 22022178 Nguyễn Minh Phúc QH-2022-I/CQ-K2
15 22022140 Nguyễn Hoàng Phương QH-2022-I/CQ-K2
16 22022132 Quách Ngọc Quang QH-2022-I/CQ-K2
17 22022129 Vương Hoàng Quý QH-2022-I/CQ-K2
18 22022199 Nguyễn Tất Thắng QH-2022-I/CQ-K2
19 22022188 Cao Song Toàn QH-2022-I/CQ-K2
20 22022175 Nguyễn Quốc Toản QH-2022-I/CQ-K2
21 22022166 Nguyễn Thị Kiều Trang QH-2022-I/CQ-K2
22 22022110 Nguyễn Đức Triệu QH-2022-I/CQ-K2
23 22022177 Lê Hoàng Trung QH-2022-I/CQ-K2
24 22022125 Trần Ngọc Tú QH-2022-I/CQ-K2
25 22022170 Phạm Anh Tuân QH-2022-I/CQ-K2
26 22022114 Vũ Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-K2
27 22022107 Vũ Minh Hoàng Tùng QH-2022-I/CQ-K2
28 22022195 Nguyễn Đức Việt QH-2022-I/CQ-K2
29 22022156 Dương Minh Vương QH-2022-I/CQ-K2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (học từ tuần 7-16) 2 83
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 41
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3 83
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 83
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 42
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 83
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 41
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 42
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
ELT2028 21 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 1-3 308-GĐ2 CL
EPN1095 24 TS. Trần Mậu Danh 2 7-9 309-GĐ2 CL
INT1007 24 TS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-11 105-GĐ3 CL
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 7-9 PM304-G2 1
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 10-12 PM304-G2 2
INT1008 22 ThS. Nguyễn Như Cường 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 3 1-3 PM304-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 1-3 PM202-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 4-6 PM202-G2 2
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 4 1-3 PM402-E5 2
MAT1041 21 PGS.TS. Trần Thu Hà 4 10-12 107-GĐ3 CL
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 10-12 203-GĐ3 1
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 7-9 213-GĐ3 2
MAT1093 24 TS. Hà Minh Lam 4 7-9 107-GĐ3 CL
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 7-9 203-GĐ3 1
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 10-12 213-GĐ3 2
CN3 - Vật lý kỹ thuật - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22023142 Lưu Văn An QH-2022-I/CQ-V

2 22023122 Nguyễn Thanh An QH-2022-I/CQ-V

3 22023159 Trịnh Thị Nhật An QH-2022-I/CQ-V

4 22023154 Đinh Nam Anh QH-2022-I/CQ-V


5 22023109 Nguyễn Việt Anh QH-2022-I/CQ-V
6 22023151 Trần Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-V
7 22023162 Hoàng Văn Bảo QH-2022-I/CQ-V
8 22023175 Đặng Việt Bắc QH-2022-I/CQ-V
9 22023169 Phan Thanh Bình QH-2022-I/CQ-V
10 22023181 Trương Thanh Bình QH-2022-I/CQ-V

11 22023155 Ngô Bảo Châu QH-2022-I/CQ-V


12 22023126 Đỗ Chung Chiến QH-2022-I/CQ-V
13 22023178 Nguyễn Huy Công QH-2022-I/CQ-V
14 22023128 Lê Huy Cương QH-2022-I/CQ-V
15 22023125 Nguyễn Thế Cương QH-2022-I/CQ-V
16 22023150 Trần Văn Diễn QH-2022-I/CQ-V
17 22023133 Vũ Minh Dũng QH-2022-I/CQ-V
18 22023107 Đinh Đức Duy QH-2022-I/CQ-V
19 22023172 Nguyễn Đức Duy QH-2022-I/CQ-V
20 22023170 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QH-2022-I/CQ-V
21 22023182 Nguyễn Tuấn Dương QH-2022-I/CQ-V
22 22023164 Đào Duy Đạt QH-2022-I/CQ-V
23 22023108 Ngô Quốc Đạt QH-2022-I/CQ-V
24 22023168 Nguyễn Hải Đăng QH-2022-I/CQ-V
25 22023157 Lê Đức Độ QH-2022-I/CQ-V
26 22023110 Nguyễn Phú Đức QH-2022-I/CQ-V
27 22023183 Lê Trường Giang QH-2022-I/CQ-V
28 22023156 Nguyễn Hoàng Giang QH-2022-I/CQ-V
29 22023174 Nguyễn Lê Trung Hải QH-2022-I/CQ-V
30 22023153 Nguyễn Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-V
31 22023148 Trần Ngọc Hiếu QH-2022-I/CQ-V
32 22023143 Dương Thanh Hoan QH-2022-I/CQ-V
33 22023147 Đỗ Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-V
34 22023149 Lương Thế Hoạt QH-2022-I/CQ-V
35 22023127 Vũ Thái Học QH-2022-I/CQ-V
36 22023103 Tạ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-V
37 22023176 Đinh Hồng Dương Huy QH-2022-I/CQ-V
38 22023180 Đỗ Quang Huy QH-2022-I/CQ-V
39 22023102 Hoàng Bùi Huy QH-2022-I/CQ-V
40 22023146 Vũ Trung Huy QH-2022-I/CQ-V
41 22023112 Nguyễn Ngọc Huyền QH-2022-I/CQ-V
42 22023163 Nguyễn Quốc Hưng QH-2022-I/CQ-V
43 22023158 Nguyễn Văn Hưng QH-2022-I/CQ-V
44 22023139 Trần Quang Hưng QH-2022-I/CQ-V
45 22023186 Nguyễn Ngọc Khang QH-2022-I/CQ-V
46 22023132 Nhữ Đình Khánh QH-2022-I/CQ-V
47 22023140 Phạm Nguyễn Trọng Khiêm QH-2022-I/CQ-V
48 22023145 Nguyễn Đức Long QH-2022-I/CQ-V
49 22023134 Nguyễn Hải Long QH-2022-I/CQ-V
50 22023136 Phạm Tuấn Lộc QH-2022-I/CQ-V
51 22023171 Bùi Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-V
52 22023119 Đỗ Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-V
53 22023104 Nguyễn Nhật Minh QH-2022-I/CQ-V
54 22023115 Đinh Hoài Nam QH-2022-I/CQ-V
55 22023117 Phùng Phương Nam QH-2022-I/CQ-V
56 22023152 Vũ Văn Ngọc QH-2022-I/CQ-V
57 22023135 Lê Trọng Nhất QH-2022-I/CQ-V
58 22023111 Kiều Xuân Phong QH-2022-I/CQ-V
59 22023114 Lê Văn Phong QH-2022-I/CQ-V
60 22023116 Lê Hoàng Phúc QH-2022-I/CQ-V
61 22023177 Hoàng Như Phương QH-2022-I/CQ-V
62 22023105 Nguyễn Anh Quân QH-2022-I/CQ-V
63 22023161 Võ Đình Quân QH-2022-I/CQ-V
64 22023187 Trương Tiến Quốc QH-2022-I/CQ-V
65 22023179 Nguyễn Đam San QH-2022-I/CQ-V
66 22023118 Nguyễn Hồng Sơn QH-2022-I/CQ-V
67 22023173 Nguyễn Văn Sơn QH-2022-I/CQ-V
68 22023166 Nguyễn Đăng Sỹ QH-2022-I/CQ-V
69 22023121 Trương Ngọc Thản QH-2022-I/CQ-V
70 22023131 Nguyễn Minh Thắng QH-2022-I/CQ-V
71 22023160 Trần Hoàng Thắng QH-2022-I/CQ-V
72 22023167 Trần Hữu Thắng QH-2022-I/CQ-V
73 22023101 Nguyễn Doãn Thân QH-2022-I/CQ-V
74 22023141 Đặng Ngọc Thương QH-2022-I/CQ-V
75 22023120 Nguyễn Văn Tiến QH-2022-I/CQ-V
76 22023138 Nguyễn Đức Tính QH-2022-I/CQ-V
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 80

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 80
7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40
8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40
8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 80
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 40
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 80
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 40

1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ tuần 7-16) 2 110

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1095 1 2 7-9 102-GĐ3 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức

INT1007 1 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 4 4-5 107-GĐ3 CL

PM201-
INT1007 1 CN. Hoàng Thị Linh 7 7-9 1
G2
PM201-
INT1007 1 CN. Hoàng Thị Linh 7 10-12 2
G2
MAT1041 24 PGS.TS. Trần Thu Hà 6 1-3 102-GĐ3 CL
MAT1041 24 ThS. Nguyễn Hồng Phong 5 4-6 203-GĐ3 1
MAT1041 24 ThS. Nguyễn Hồng Phong 5 1-3 203-GĐ3 2
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 4 1-3 107-GĐ3 CL
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 5 10-12 216-GĐ3 1
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 5 7-9 216-GĐ3 2

PHI1002 22 TS. Hà Thị Bắc 6 7-9 3-G3 CL


CN3 - Vật lý kỹ thuật - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22023124 Phạm Khánh Toàn QH-2022-I/CQ-V
2 22023100 Nguyễn Mạnh Trung QH-2022-I/CQ-V

3 22023144 Trần Đức Trung QH-2022-I/CQ-V

4 22023130 Tăng Hoàng Tuấn QH-2022-I/CQ-V


5 22023106 Nguyễn Công Tùng QH-2022-I/CQ-V
6 22023113 Hoàng Quốc Việt QH-2022-I/CQ-V
7 22023129 Nguyễn Văn Việt QH-2022-I/CQ-V
8 22023137 Hoàng Quang Vinh QH-2022-I/CQ-V
9 22023184 Lê Thế Vũ QH-2022-I/CQ-V
10 22023123 Nguyễn Đình Vũ QH-2022-I/CQ-V
11 22023165 Sầm Nguyên Vũ QH-2022-I/CQ-V
12 22023185 Dương Đình Vương QH-2022-I/CQ-V
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến
2 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 70 EPN1095 27

2 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 70 INT1007 27
tuần 8,10,14)

2 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 35 INT1007 27
tuần 9,11,15)

2 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 35 INT1007 27
tuần 9,11,15)
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 70 MAT1041 1
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1041 1
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1041 1
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 70 MAT1093 26
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1093 26
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1093 26
Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ tuần 7-
2 PHI1002 2 110 PHI1002 22
16)
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Đình Lãm 2 4-6 205-GĐ3 CL

TS. Lê Hoàng Quỳnh 2 1-2 210-GĐ3 CL

CN. Nguyễn Quốc An 3 1-3 PM202-G2 1

CN. Nguyễn Quốc An 3 4-6 PM202-G2 2

PGS. TS. Lã Đức Việt 5 4-6 107-G2 CL


PGS. TS. Lã Đức Việt 7 1-3 213-GĐ3 1
PGS. TS. Lã Đức Việt 7 4-6 213-GĐ3 2
PGS. TS. Hoàng Lê Trường 5 1-3 103-G2 CL
CN. Trần Mạnh Cường 4 4-6 104-GĐ3 1
CN. Trần Mạnh Cường 4 1-3 104-GĐ3 2

TS. Hà Thị Bắc 6 7-9 3-G3 CL


CN4 - Cơ kỹ thuật - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22024153 Hoàng Đức Anh QH-2022-I/CQ-H

2 22024194 Ngô Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-H

3 22024140 Nguyễn Thế Anh QH-2022-I/CQ-H

4 22024138 Phạm Việt Anh QH-2022-I/CQ-H


5 22024193 Nguyễn Thái Gia Bảo QH-2022-I/CQ-H
6 22024176 Trần Xuân Bắc QH-2022-I/CQ-H
7 22024106 Lưu Văn Biên QH-2022-I/CQ-H
8 22024118 Phạm Văn Chung QH-2022-I/CQ-H
9 22024117 Dương Văn Chương QH-2022-I/CQ-H
10 22024122 Lê Văn Công QH-2022-I/CQ-H
11 22024137 Đỗ Thế Dũng QH-2022-I/CQ-H
12 22024150 Mai Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-H
13 22024182 Nguyễn Vũ Dũng QH-2022-I/CQ-H
14 22024155 Vũ Đức Duy QH-2022-I/CQ-H
15 22024166 Bùi Tùng Dương QH-2022-I/CQ-H
16 22024174 Nguyễn Nghĩa Tùng Dương QH-2022-I/CQ-H
17 22024167 Hoàng Phước Đạt QH-2022-I/CQ-H
18 22024120 Lê Thành Đạt QH-2022-I/CQ-H
19 22024175 Nguyễn Hữu Đạt QH-2022-I/CQ-H
20 22024135 Phạm Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-H
21 22024131 Đỗ Đức Đô QH-2022-I/CQ-H
22 22024154 Đào Vũ Đông QH-2022-I/CQ-H
23 22024171 Hồ Minh Đức QH-2022-I/CQ-H
24 22024180 Nguyễn Việt Đức QH-2022-I/CQ-H
25 22024110 Hoàng Thế Hải QH-2022-I/CQ-H
26 22024139 Nguyễn Trần Hân QH-2022-I/CQ-H
27 22024126 Bùi Nghĩa Hiệp QH-2022-I/CQ-H
28 22024181 Đỗ Hoàng Hiệp QH-2022-I/CQ-H
29 22024158 Hoàng Văn Hiệp QH-2022-I/CQ-H
30 22024133 Nguyễn Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-H
31 22024123 Nguyễn Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-H
32 22024186 Nguyễn Văn Hiếu QH-2022-I/CQ-H
33 22024179 Vũ Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-H
34 22024189 Đào Quang Hiệu QH-2022-I/CQ-H
35 22024173 Nguyễn Văn Hoàng QH-2022-I/CQ-H
36 22024114 Bùi Văn Hồng QH-2022-I/CQ-H
37 22024191 Mai Thanh Huân QH-2022-I/CQ-H
38 22024157 Dương Huy Hùng QH-2022-I/CQ-H
39 22024142 Hoàng Việt Hùng QH-2022-I/CQ-H
40 22024127 Nguyễn Đức Hùng QH-2022-I/CQ-H
41 22024185 Nguyễn Như Hùng QH-2022-I/CQ-H
42 22024190 Nguyễn Việt Hùng QH-2022-I/CQ-H
43 22024177 Trần Văn Hùng QH-2022-I/CQ-H
44 22024134 Bùi Quốc Huy QH-2022-I/CQ-H
45 22024195 Nguyễn Kim Quang Huy QH-2022-I/CQ-H
46 22024178 Nguyễn Trần Quang Huy QH-2022-I/CQ-H
47 22024168 Tạ Hữu Huy QH-2022-I/CQ-H
48 22024119 Chu Văn Hưng QH-2022-I/CQ-H
49 22024148 Lê Minh Khang QH-2022-I/CQ-H
50 22024163 Hoàng Quốc Khánh QH-2022-I/CQ-H
51 22024136 Lưu Xuân Khánh QH-2022-I/CQ-H
52 22024115 Vũ Văn Khôi QH-2022-I/CQ-H
53 22024169 Đặng Bá Kiên QH-2022-I/CQ-H
54 22024129 Nguyễn Trung Kiên QH-2022-I/CQ-H
55 22024107 Nguyễn Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-H
56 22024192 Bùi Đức Lâm QH-2022-I/CQ-H
57 22024125 Đỗ Hải Lâm QH-2022-I/CQ-H
58 22024164 Lê Hoàng Lân QH-2022-I/CQ-H
59 22024128 Phạm Duy Lộc QH-2022-I/CQ-H
60 22024124 Đinh Văn Lợi QH-2022-I/CQ-H
61 22024103 Phạm Duy Mạnh QH-2022-I/CQ-H
62 22024141 Nguyễn Văn Minh QH-2022-I/CQ-H
63 22024184 Nguyễn Văn Nguyên QH-2022-I/CQ-H
64 22024147 Phạm Tấn Phát QH-2022-I/CQ-H
65 22024159 Nguyễn Hữu Phi QH-2022-I/CQ-H
66 22024145 Phan Hiểu Phong QH-2022-I/CQ-H
67 22024109 Trần Tiến Phong QH-2022-I/CQ-H
68 22024170 Lê Trọng Phú QH-2022-I/CQ-H
69 22024183 Đỗ Anh Quân QH-2022-I/CQ-H
70 22024100 Nguyễn Anh Quân QH-2022-I/CQ-H
71 22024143 Phạm Hoàng Quân QH-2022-I/CQ-H
72 22024116 Phạm Văn Quân QH-2022-I/CQ-H
73 22024151 Nguyễn Việt Quyết QH-2022-I/CQ-H
74 22024165 Lê Hồng Sơn QH-2022-I/CQ-H
75 22024172 Nguyễn Thế Sơn QH-2022-I/CQ-H
76 22024112 Đào Xuân Thành QH-2022-I/CQ-H
77 22024113 Nguyễn Xuân Thành QH-2022-I/CQ-H
78 22024149 Nguyễn Bá Thi QH-2022-I/CQ-H
79 22024152 Phạm Tuấn Thi QH-2022-I/CQ-H
80 22024111 Dương Văn Thiệp QH-2022-I/CQ-H
81 22024102 Vi Ngọc Trí QH-2022-I/CQ-H
82 22024156 Vũ Xuân Trọng QH-2022-I/CQ-H
83 22024162 Nguyễn Quốc Trung QH-2022-I/CQ-H
84 22024187 Phạm Đắc Trung QH-2022-I/CQ-H
85 22024146 Phạm Quốc Trung QH-2022-I/CQ-H
86 22024104 Lê Bá Trường QH-2022-I/CQ-H
87 22024161 Lường Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-H
88 22024121 Nguyễn Mạnh Tuấn QH-2022-I/CQ-H
89 22024108 Nguyễn Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-H
90 22024144 Phạm Anh Tùng QH-2022-I/CQ-H
91 22024188 Phạm Thanh Tùng QH-2022-I/CQ-H
92 22024105 Kiều Thế Vinh QH-2022-I/CQ-H
93 22024160 Nguyễn Đình Vinh QH-2022-I/CQ-H
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 90

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 90
7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 45
8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 45
8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 90
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 90
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 45
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 11-12) 3 90
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 90
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
GS.TS. Hoàng Nam Nhật
EPN1095 28 2 1-3 301-G2 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức

INT1007 28 ThS. Bùi Huy Hoàng 5 4-5 106-GĐ3 CL

INT1007 28 ThS. Bùi Huy Hoàng 5 1-3 PM304-G2 1

INT1007 28 ThS. Bùi Huy Hoàng 5 4-6 PM304-G2 2

MAT1041 25 TS. Trần Thanh Hải 2 7-9 107-GĐ3 CL


MAT1041 25 TS. Cao Văn Mai 7 1-3 312-GĐ2 1
MAT1041 25 TS. Cao Văn Mai 7 4-6 312-GĐ2 2
MAT1093 28 PGS.TS. Đào Như Mai 3 1-3 3-G3 CL
MAT1093 28 ThS. Đào Thị Bích Thảo 4 4-6 313-GĐ2 1
MAT1093 28 ThS. Đào Thị Bích Thảo 4 1-3 313-GĐ2 2
PHI1006 26 ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 5 3-5 106-GĐ3 CL
PHI1006 26 ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 6 7-10 105-GĐ3 CL
CN5 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22025162 Ngô Thúy An QH-2022-I/CQ-XD1
2 22025123 Bùi Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-XD1

3 22025192 Đinh Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-XD1

4 22025130 Lê Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-XD1

5 22025138 Nguyễn Kim Việt Anh QH-2022-I/CQ-XD1


6 22025158 Đào Quang Ánh QH-2022-I/CQ-XD1
7 22025159 Tăng Văn Cảnh QH-2022-I/CQ-XD1
8 22025187 Phạm Việt Cường QH-2022-I/CQ-XD1
9 22025116 Ma Văn Dũng QH-2022-I/CQ-XD1
10 22025184 Vũ Mai Dũng QH-2022-I/CQ-XD1
11 22025177 Hồ Đình Dương QH-2022-I/CQ-XD1
12 22025175 Nguyễn Văn Đạo QH-2022-I/CQ-XD1
13 22025173 Hoàng Văn Đạt QH-2022-I/CQ-XD1
14 22025183 Phan Hải Đăng QH-2022-I/CQ-XD1
15 22025154 Nguyễn Phương Đông QH-2022-I/CQ-XD1
16 22025161 Nguyễn Thị Trà Giang QH-2022-I/CQ-XD1
17 22025104 Nguyễn Hữu Hiệp QH-2022-I/CQ-XD1
18 22025100 Phạm Huy Hoà QH-2022-I/CQ-XD1
19 22025132 Ngô Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-XD1
20 22025140 Đỗ Trần Hợp QH-2022-I/CQ-XD1
21 22025129 Nguyễn Đắc Hùng QH-2022-I/CQ-XD1
22 22025111 Nguyễn Việt Hùng QH-2022-I/CQ-XD1
23 22025196 Đàm Quang Huy QH-2022-I/CQ-XD1
24 22025146 Phạm Quang Khải QH-2022-I/CQ-XD1
25 22025182 Ngô Đăng Khoa QH-2022-I/CQ-XD1
26 22025137 Lê Trung Kiên QH-2022-I/CQ-XD1
27 22025112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ QH-2022-I/CQ-XD1
28 22025210 Lê Văn Long QH-2022-I/CQ-XD1
29 22025167 Nguyễn Hữu Long QH-2022-I/CQ-XD1
30 22025145 Tạ Tiến Long QH-2022-I/CQ-XD1
31 22025143 Nguyễn Hiểu Minh QH-2022-I/CQ-XD1
32 22025109 Hoàng Nhật Nam QH-2022-I/CQ-XD1
33 22025178 Phan Văn Nam QH-2022-I/CQ-XD1
34 22025127 Đỗ Thúy Ngân QH-2022-I/CQ-XD1
35 22025203 Phạm Bảo Ngọc QH-2022-I/CQ-XD1
36 22025113 Long Thị Cẩm Nhung QH-2022-I/CQ-XD1
37 22025125 Đặng Tuấn Phong QH-2022-I/CQ-XD1
38 22025168 Hoàng Văn Phương QH-2022-I/CQ-XD1
39 22025119 Nguyễn Minh Quân QH-2022-I/CQ-XD1
40 22025212 Nguyễn Thế Quang QH-2022-I/CQ-XD1
41 22025148 Phan Ngọc Sơn QH-2022-I/CQ-XD1
42 22025120 Đào Duy Thái QH-2022-I/CQ-XD1
43 22025117 Bùi Xuân Thành QH-2022-I/CQ-XD1
44 22025102 Nguyễn Xuân Thành QH-2022-I/CQ-XD1
45 22025176 Hoàng Hữu Thịnh QH-2022-I/CQ-XD1
46 22025151 Phạm Văn Thông QH-2022-I/CQ-XD1
47 22025165 Nguyễn Văn Thủy QH-2022-I/CQ-XD1
48 22025164 Đàm Văn Thường QH-2022-I/CQ-XD1
49 22025199 Lê Mạnh Tiến QH-2022-I/CQ-XD1
50 22025205 Phạm Ngọc Tiến QH-2022-I/CQ-XD1
51 22025160 Nguyễn Văn Toàn QH-2022-I/CQ-XD1
52 22025201 Vũ Đức Trung QH-2022-I/CQ-XD1
53 22025139 Phạm Anh Tú QH-2022-I/CQ-XD1
54 22025197 Mạc Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-XD1
55 22025171 Lê Văn Tùng QH-2022-I/CQ-XD1
56 22025141 Nguyễn Thành Vinh QH-2022-I/CQ-XD1
57 22025106 Hà Huy Vũ QH-2022-I/CQ-XD1
58 22025214 Phạm Thị Yến QH-2022-I/CQ-XD1
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 CTE2016 Hóa đại cương (học từ tuần 7-16) 2 56

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 56

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 56
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 28
tuần 9,11,15)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 28
tuần 9,11,15)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 56
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 28
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 28
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ tuần
1 PHI1002 2 115
7-16)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
CTE2016 10 TS. Nguyễn Văn Hùng 4 3-6 106-GĐ3 CL
PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường
EPN1095 11 6 1-3 305-GĐ2 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ

INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 4 8-9 207-GĐ3 CL

PM305-
INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 2 7-9 1
G2
PM305-
INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 2 10-12 2
G2
MAT1041 11 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 4 10-12 207-GĐ3 CL
MAT1041 11 ThS. Vũ Minh Anh 7 4-6 104-GĐ3 1
MAT1041 11 ThS. Vũ Minh Anh 7 1-3 104-GĐ3 2
MAT1093 11 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 5 1-3 305-GĐ2 CL
MAT1093 11 ThS. Ngô Đình Đạt 6 7-9 104-GĐ3 1
MAT1093 11 ThS. Ngô Đình Đạt 6 10-12 104-GĐ3 2

PHI1002 10 TS.GVCC. Dương Văn Duyên 2 3-5 3-G3 CL


CN5 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22025207 Nguyễn Bình An QH-2022-I/CQ-XD2

2 22025144 Đặng Nguyễn Việt Anh QH-2022-I/CQ-XD2

3 22025152 Đỗ Thế Anh QH-2022-I/CQ-XD2

4 22025142 Nguyễn Hải Anh QH-2022-I/CQ-XD2

5 22025153 Phạm Quang Anh QH-2022-I/CQ-XD2


6 22025136 Nguyễn Thanh Bình QH-2022-I/CQ-XD2
7 22025107 Phùng Mạnh Công QH-2022-I/CQ-XD2
8 22025134 Hoàng Việt Dũng QH-2022-I/CQ-XD2
9 22025193 Nguyễn Việt Dũng QH-2022-I/CQ-XD2
10 22025157 Lê Mạnh Duy QH-2022-I/CQ-XD2
11 22025149 Lê Quý Dương QH-2022-I/CQ-XD2
12 22025150 Hoàng Văn Đạt QH-2022-I/CQ-XD2
13 22025206 Phạm Tuấn Đạt QH-2022-I/CQ-XD2
14 22025124 Mai Công Đoàn QH-2022-I/CQ-XD2
15 22025135 Phạm Văn Đức QH-2022-I/CQ-XD2
16 22025211 Nguyễn Thị Hằng QH-2022-I/CQ-XD2
17 22025185 Dương Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-XD2
18 22025190 Lê Minh Hoàng QH-2022-I/CQ-XD2
19 22025180 Phan Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-XD2
20 22025126 Chu Quốc Hùng QH-2022-I/CQ-XD2
21 22025174 Nguyễn Sỹ Hùng QH-2022-I/CQ-XD2
22 22025103 Dương Thành Huy QH-2022-I/CQ-XD2
23 22025202 Quách Đình Huy QH-2022-I/CQ-XD2
24 22025169 Phan Mậu Khánh QH-2022-I/CQ-XD2
25 22025189 Vương Trung Kiên QH-2022-I/CQ-XD2
26 22025133 Nguyễn Tùng Lâm QH-2022-I/CQ-XD2
27 22025188 Trần Đức Linh QH-2022-I/CQ-XD2
28 22025186 Nguyễn Đức Long QH-2022-I/CQ-XD2
29 22025118 Nguyễn Thành Long QH-2022-I/CQ-XD2
30 22025170 Lê Văn Luân QH-2022-I/CQ-XD2
31 22025155 Phạm Cao Minh QH-2022-I/CQ-XD2
32 22025101 Nguyễn Phương Nam QH-2022-I/CQ-XD2
33 22025209 Trịnh Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-XD2
34 22025208 Hoàng Văn Ngọc QH-2022-I/CQ-XD2
35 22025179 Nguyễn Văn Nguyên QH-2022-I/CQ-XD2
36 22025122 Lê Thanh Phan QH-2022-I/CQ-XD2
37 22025195 Bùi Duy Phước QH-2022-I/CQ-XD2
38 22025172 Lê Thị Thu Phương QH-2022-I/CQ-XD2
39 22025114 Trần Minh Quang QH-2022-I/CQ-XD2
40 22025191 Nguyễn Minh Quân QH-2022-I/CQ-XD2
41 22025115 Nguyễn Nhật Tân QH-2022-I/CQ-XD2
42 22025121 Nguyễn Duy Thái QH-2022-I/CQ-XD2
43 22025204 Nguyễn Tiến Thành QH-2022-I/CQ-XD2
44 22025110 Lê Duy Thắng QH-2022-I/CQ-XD2
45 22025128 Hồ Tiến Thịnh QH-2022-I/CQ-XD2
46 22025156 Trần Duy Thuần QH-2022-I/CQ-XD2
47 22025198 Đỗ Tiến Thức QH-2022-I/CQ-XD2
48 22025131 Nguyễn Quang Tiến QH-2022-I/CQ-XD2
49 22025105 Nguyễn Viết Tình QH-2022-I/CQ-XD2
50 22025147 Phạm Công Toàn QH-2022-I/CQ-XD2
51 22025108 Phùng Văn Trọng QH-2022-I/CQ-XD2
52 22025181 Nguyễn Xuân Trường QH-2022-I/CQ-XD2
53 22025194 Trương Anh Tú QH-2022-I/CQ-XD2
54 22025200 Nguyễn Quang Tuấn QH-2022-I/CQ-XD2
55 22025166 Nguyễn Bá Tước QH-2022-I/CQ-XD2
56 22025163 Phạm Quang Vinh QH-2022-I/CQ-XD2
57 22025213 Lê Huy Vũ QH-2022-I/CQ-XD2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến

1 CTE2016 Hóa đại cương (học từ tuần 7-16) 2 60 CTE2016 11

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 60 EPN1095 12

Giới thiệu về Công nghệ thông tin


1 INT1007 3 60 INT1007 12
(học tuần 7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 30 INT1007 12
(học tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 30 INT1007 12
(học tuần 8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 60 MAT1041 12
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30 MAT1041 12
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30 MAT1041 12
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 56 MAT1093 10
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 28 MAT1093 10
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 28 MAT1093 10

1 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ


PHI1002 2 115 PHI1002 10
tuần 7-16)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường

TS. Nguyễn Văn Hùng 5 7-10 206-GĐ3 CL

TS. Lê Việt Cường 3 1-3 206-GĐ3 CL

ThS. Ngô Đình Đạt 4 8-9 207-GĐ3 CL

ThS. Ngô Đình Đạt 2 10-12 PM304-G2 1

ThS. Ngô Đình Đạt 2 7-9 PM304-G2 2

TS. Vũ Thị Thùy Anh 3 7-9 210-GĐ3 CL


TS. Vũ Thị Thùy Anh 2 7-9 305-GĐ2 1
TS. Vũ Thị Thùy Anh 2 10-12 305-GĐ2 2
ThS. Đỗ Thị Thu Hà 6 7-9 303-GĐ2 CL
KS. Phạm Đình Nguyện 7 10-12 104-GĐ3 1
KS. Phạm Đình Nguyện 7 7-9 104-GĐ3 2

TS.GVCC. Dương Văn Duyên 2 3-5 3-G3 CL


CN6 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22026178 Lê Đức Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC
2 22026102 Nguyễn Huy Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC

3 22026131 Trần Tùng Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC

4 22026167 Trịnh Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC


5 22026134 Trần Xuân Chính QH-2022-I/CQ-M-CLC
6 22026186 Nguyễn Quý Dũng QH-2022-I/CQ-M-CLC
7 22026196 Nguyễn Văn Dũng QH-2022-I/CQ-M-CLC
8 22026201 Phạm Trí Dũng QH-2022-I/CQ-M-CLC
9 22026160 Nguyễn Đức Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC
10 22026133 Nguyễn Khánh Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC
11 22026136 Phạm Khắc Khương Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC
12 22026114 Hoàng Tùng Dương QH-2022-I/CQ-M-CLC
13 22026189 Trần Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-M-CLC
14 22026101 Lê Anh Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
15 22026156 Phạm Anh Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
16 22026194 Nguyễn Trường Giang QH-2022-I/CQ-M-CLC
17 22026123 Nguyễn Thế Hà QH-2022-I/CQ-M-CLC
18 22026118 Hà Ngọc Hải QH-2022-I/CQ-M-CLC
19 22026170 Nguyễn Trọng Hiệp QH-2022-I/CQ-M-CLC
20 22026106 Nguyễn Văn Hiệp QH-2022-I/CQ-M-CLC
21 22026142 Phạm Văn Huynh QH-2022-I/CQ-M-CLC
22 22026149 Đoàn Gia Hưng QH-2022-I/CQ-M-CLC
23 22026193 Vũ Mai Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
24 22026185 Hoàng Minh Văn QH-2022-I/CQ-M-CLC
25 22026122 Phan Quốc Việt QH-2022-I/CQ-M-CLC
26 22026181 Nguyễn Đình Vinh QH-2022-I/CQ-M-CLC
27 22026172 Phạm Việt Hưng QH-2022-I/CQ-M-CLC
28 22026173 Nguyễn Hữu Khoa QH-2022-I/CQ-M-CLC
29 22026158 Nguyễn Trung Kiên QH-2022-I/CQ-M-CLC
30 22026165 Phạm Trung Kiên QH-2022-I/CQ-M-CLC
31 22026199 Lê Ngọc Linh QH-2022-I/CQ-M-CLC
32 22026124 Nguyễn Văn Linh QH-2022-I/CQ-M-CLC
33 22026103 Phạm Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-M-CLC
34 22026115 Bùi Tuấn Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
35 22026161 Lê Công Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
36 22026107 Nguyễn Đức Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
37 22026128 Nguyễn Hải Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
38 22026151 Nguyễn Bảo Nam QH-2022-I/CQ-M-CLC
39 22026175 Nguyễn Phú Nam QH-2022-I/CQ-M-CLC
40 22026171 Dương Công Nguyên QH-2022-I/CQ-M-CLC
41 22026140 Nguyễn Trung Nguyên QH-2022-I/CQ-M-CLC
42 22026205 Vũ Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-M-CLC
43 22026198 Phạm Văn Nhật QH-2022-I/CQ-M-CLC
44 22026155 Ngô Thế Quân QH-2022-I/CQ-M-CLC
45 22026147 Phạm Minh Quân QH-2022-I/CQ-M-CLC
46 22026150 Nguyễn Anh Quyền QH-2022-I/CQ-M-CLC
47 22026157 Nguyễn Khả Anh Sơn QH-2022-I/CQ-M-CLC
48 22026125 Lại Đình Tuấn Thành QH-2022-I/CQ-M-CLC
49 22026120 Ngọ Đức Thành QH-2022-I/CQ-M-CLC
50 22026113 Nguyễn Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
51 22026146 Phạm Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
52 22026111 Trần Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
53 22026197 Võ Hoàng Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 60

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 60
tuần 7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30

1 Khoa học quản lý đại cương (môn tự


MNS1052 2 60
chọn) (học từ tuần 7-16)
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 8,9) 3 60

1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 60

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
EPN1095 48 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 2 4-6 210-GĐ3 CL

INT1007 49 TS. Đỗ Nam 5 11-12 211-GĐ3 CL

INT1007 49 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 1-3 PM313-G2 1

INT1007 49 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 4-6 PM313-G2 2

MAT1041 49 TS. Nguyễn Văn Quang 2 10-12 209-GĐ3 CL


MAT1041 49 TS. Nguyễn Văn Quang 3 4-6 213-GĐ3 1
MAT1041 49 TS. Nguyễn Văn Quang 6 7-9 214-GĐ3 2
MAT1093 49 TS. Trần Thanh Tùng 3 10-12 101-G2 CL
MAT1093 49 TS. Trần Thanh Tùng 4 7-9 214-GĐ3 1
MAT1093 49 TS. Trần Thanh Tùng 4 10-12 214-GĐ3 2

MNS1052 40 TS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 1-3 107-G2 CL

PHI1006 47 TS.GVC. Mai K Đa 7 4-6 107-G2 CL

PHI1006 47 TS.GVC. Mai K Đa 5 7-10 211-GĐ3 CL


CN6 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22026183 Hà Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC

2 22026166 Nguyễn Quốc Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC

3 22026168 Ong Thế Anh QH-2022-I/CQ-M-CLC

4 22026192 Trần Lê Bắc QH-2022-I/CQ-M-CLC


5 22026144 Vũ Tiến Bình QH-2022-I/CQ-M-CLC
6 22026148 Nguyễn Phúc Bảo Chấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
7 22026135 Nguyễn Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-M-CLC
8 22026190 Nguyễn Xuân Dũng QH-2022-I/CQ-M-CLC
9 22026132 Hoàng Bá Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC
10 22026200 Lê Khánh Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC
11 22026152 Phan Quý Duy QH-2022-I/CQ-M-CLC

12 22026100 Bùi Văn Dương QH-2022-I/CQ-M-CLC


13 22026164 Đinh Nhật Dương QH-2022-I/CQ-M-CLC
14 22026203 Nguyễn Văn Dương QH-2022-I/CQ-M-CLC
15 22026195 Mai Hải Đăng QH-2022-I/CQ-M-CLC
16 22026129 Nguyễn Mạnh Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
17 22026127 Nguyễn Quang Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
18 22026184 Nguyễn Xuân Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
19 22026188 Trần Vũ Đức QH-2022-I/CQ-M-CLC
20 22026138 Trần Văn Giang QH-2022-I/CQ-M-CLC
21 22026153 Nguyễn Văn Giáp QH-2022-I/CQ-M-CLC
22 22026174 Trịnh Nguyên Giáp QH-2022-I/CQ-M-CLC
23 22026139 Đinh Công Hiếu QH-2022-I/CQ-M-CLC
24 22026121 Trần Văn Hiếu QH-2022-I/CQ-M-CLC
25 22026108 Nguyễn Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-M-CLC
26 22026130 Nguyễn Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-M-CLC
27 22026204 Phạm Trọng Hùng QH-2022-I/CQ-M-CLC
28 22026182 Bùi Văn Hưng QH-2022-I/CQ-M-CLC
29 22026145 Đào Duy Hưng QH-2022-I/CQ-M-CLC
30 22026169 Đặng Đình Khánh QH-2022-I/CQ-M-CLC
31 22026154 Nguyễn Quang Khánh QH-2022-I/CQ-M-CLC
32 22026104 Nguyễn Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-M-CLC
33 22026112 Lê Xuân Long QH-2022-I/CQ-M-CLC
34 22026116 Lê Thị Trà Mi QH-2022-I/CQ-M-CLC
35 22026110 Trần Bình Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
36 22026162 Trần Quang Minh QH-2022-I/CQ-M-CLC
37 22026109 Nguyễn Hoài Nam QH-2022-I/CQ-M-CLC
38 22026143 Trần Hoài Nam QH-2022-I/CQ-M-CLC
39 22026177 Trần Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-M-CLC
40 22026117 Bùi Đức Phú QH-2022-I/CQ-M-CLC
41 22026141 Trần Hoàng Phúc QH-2022-I/CQ-M-CLC
42 22026126 Vũ Hồng Phúc QH-2022-I/CQ-M-CLC
43 22026176 Trần Anh Quân QH-2022-I/CQ-M-CLC
44 22026159 Hoàng Anh Quốc QH-2022-I/CQ-M-CLC
45 22026179 Bạch Ngọc Tấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
46 22026180 Đỗ Văn Thanh QH-2022-I/CQ-M-CLC
47 22026163 Nguyễn Văn Thành QH-2022-I/CQ-M-CLC
48 22026137 Vũ Mạnh Thắng QH-2022-I/CQ-M-CLC
49 22026202 Đỗ Thùy Trang QH-2022-I/CQ-M-CLC
50 22026119 Lê Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
51 22026105 Lê Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-M-CLC
52 22026187 Trần Sĩ Việt QH-2022-I/CQ-M-CLC
53 22026191 Lê Văn Võ QH-2022-I/CQ-M-CLC
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 60

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 60
(học tuần 9,11,15)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
1 INT1007 3 30
(học tuần 9,11,15)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 30
(học tuần 8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 60
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30

1 Triết học Mác – Lênin (học tuần


PHI1006 3 60
10,11)

1 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-


PHI1006 3 60
16)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường

EPN1095 49 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 5 4-6 209-GĐ3 CL

INT1007 50 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 1-3 PM201-G2 1

INT1007 50 ThS. Bùi Huy Hoàng 6 4-6 PM313-G2 2

INT1007 50 TS. Đỗ Nam 5 11-12 209-GĐ3 CL

MAT1041 50 TS. Trần Thanh Hải 6 1-3 101-G2 CL


MAT1041 50 TS. Trần Thanh Hải 3 1-3 215-GĐ3 1
MAT1041 50 TS. Trần Thanh Hải 3 4-6 215-GĐ3 2
MAT1093 50 TS. Trần Thanh Tùng 2 7-9 207-GĐ3 CL
MAT1093 50 TS. Trần Thanh Tùng 6 7-9 216-GĐ3 1
MAT1093 50 TS. Trần Thanh Tùng 4 1-3 215-GĐ3 2

PHI1006 48 TS. Đặng Hà Chi 7 4-6 107-G2 CL

PHI1006 48 TS. Đặng Hà Chi 2 1-4 101-G2 CL


CN7 - Công nghệ Hàng không vũ trụ

STT Mã SV Họ tên Lớp Nhóm

1 22027106 Bùi Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1

2 22027129 Bùi Việt Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1

3 22027172 Hoàng Phương Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1

4 22027110 Khuất Việt Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1

5 22027163 Kiều Mai Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1

6 22027152 Lê Đức Anh QH-2022-I/CQ-A-E 1


7 22027121 Phạm Xuân Bắc QH-2022-I/CQ-A-E 1
8 22027160 Nguyễn Gia Bình QH-2022-I/CQ-A-E 1
9 22027100 Nguyễn Thị Kim Chi QH-2022-I/CQ-A-E 1
10 22027124 Nguyễn Hữu Chí QH-2022-I/CQ-A-E 1
11 22027149 Bùi Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-A-E 1
12 22027135 Lại Việt Dũng QH-2022-I/CQ-A-E 1
13 22027111 Đỗ Văn Đại QH-2022-I/CQ-A-E 1
14 22027158 Hồ Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-A-E 1
15 22027178 Lê Quốc Đạt QH-2022-I/CQ-A-E 1
16 22027142 Nguyễn Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-A-E 1
17 22027107 Phạm Hải Đức QH-2022-I/CQ-A-E 1
18 22027155 Lê Hoàng Hà QH-2022-I/CQ-A-E 1
19 22027123 Nguyễn Ngọc Hải QH-2022-I/CQ-A-E 1
20 22027119 Lê Quang Hậu QH-2022-I/CQ-A-E 1
21 22027134 Cao Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-A-E 1
22 22027159 Nguyễn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-A-E 1
23 22027127 Vũ Văn Hiếu QH-2022-I/CQ-A-E 1
24 22027117 Dương Vũ Hoàn QH-2022-I/CQ-A-E 1
25 22027145 Nguyễn Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-A-E 1
26 22027105 Lê Đình Hùng QH-2022-I/CQ-A-E 1
27 22027179 Vương Thị Ngọc Huyền QH-2022-I/CQ-A-E 1
28 22027141 Dương Văn Hưng QH-2022-I/CQ-A-E 1
29 22027161 Nguyễn Bảo Khánh QH-2022-I/CQ-A-E 1
30 22027169 Hà Gia Khánh QH-2022-I/CQ-A-E 1
31 22027137 Trần Duy Khánh QH-2022-I/CQ-A-E 1
32 22027146 Trần Văn Minh Khoa QH-2022-I/CQ-A-E 1
33 22027130 Nguyễn Khôi QH-2022-I/CQ-A-E 1
34 22027102 Phạm Anh Kiệt QH-2022-I/CQ-A-E 1
35 22027176 Nguyễn Thị Ngọc Lan QH-2022-I/CQ-A-E 1
36 22027171 Lê Xuân Lâm QH-2022-I/CQ-A-E 1
37 22027115 Nguyễn Văn Lâm QH-2022-I/CQ-A-E 1
38 22027148 Ngô Xuân Lộc QH-2022-I/CQ-A-E 1
39 22027140 Vũ Xuân Lực QH-2022-I/CQ-A-E 1
40 22027114 Bùi Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-A-E 1
41 22027108 Dương Quang Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
42 22027122 Đỗ Trần Tuấn Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
43 22027118 Lê Thị Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
44 22027170 Nguyễn Doãn Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
45 22027112 Nguyễn Tuệ Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
46 22027126 Vũ Quang Minh QH-2022-I/CQ-A-E 2
47 22027165 Nguyễn Thị Ngọc QH-2022-I/CQ-A-E 2
48 22027174 Nguyễn Đức Nhân QH-2022-I/CQ-A-E 2
49 22027168 Bùi Trọng Phan QH-2022-I/CQ-A-E 2
50 22027143 Phạm Lê Ngọc Phi QH-2022-I/CQ-A-E 2
51 22027150 Vũ Kỳ Phương QH-2022-I/CQ-A-E 2
52 22027154 Đỗ Nguyễn Nhật Quang QH-2022-I/CQ-A-E 2
53 22027104 Đậu Hà Mạnh Quân QH-2022-I/CQ-A-E 2
54 22027101 Ngô Phan Quân QH-2022-I/CQ-A-E 2
55 22027153 Phạm Minh Quân QH-2022-I/CQ-A-E 2
56 22027133 Hoàng Văn Quyền QH-2022-I/CQ-A-E 2
57 22027175 Lê Thị Minh Tâm QH-2022-I/CQ-A-E 2
58 22027147 Nguyễn Hà Thanh QH-2022-I/CQ-A-E 2
59 22027128 Nguyễn Viết Thành QH-2022-I/CQ-A-E 2
60 22027138 Trần Thị Phương Thảo QH-2022-I/CQ-A-E 2
61 22027113 Lừ Đức Thắng QH-2022-I/CQ-A-E 2
62 22027151 Nguyễn Hữu Thắng QH-2022-I/CQ-A-E 2
63 22027136 Vũ Văn Thắng QH-2022-I/CQ-A-E 2
64 22027131 Nguyễn Xuân Thơi QH-2022-I/CQ-A-E 2
65 22027139 Nguyễn Lương Thuận QH-2022-I/CQ-A-E 2
66 22027120 Nguyễn Đình Tiến QH-2022-I/CQ-A-E 2
67 22027164 Nguyễn Thu Trang QH-2022-I/CQ-A-E 2
68 22027177 Phạm Thùy Trang QH-2022-I/CQ-A-E 2
69 22027103 Nguyễn Thế Trị QH-2022-I/CQ-A-E 2
70 22027156 Nguyễn Việt Trung QH-2022-I/CQ-A-E 2
71 22027144 Trần Đình Trường QH-2022-I/CQ-A-E 2
72 22027167 Ngô Xuân Tú QH-2022-I/CQ-A-E 2
73 22027173 Dương Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-A-E 2
74 22027132 Lê Quốc Tuấn QH-2022-I/CQ-A-E 2
75 22027157 Nguyễn Hữu Mạnh Tuấn QH-2022-I/CQ-A-E 2
76 22027162 Nguyễn Huy Tùng QH-2022-I/CQ-A-E 2
77 22027125 Trần Thanh Tùng QH-2022-I/CQ-A-E 2
78 22027116 Nguyễn Văn Việt QH-2022-I/CQ-A-E 2
79 22027166 Nguyễn Thành Vinh QH-2022-I/CQ-A-E 2
80 22027109 Trần Đình Vinh QH-2022-I/CQ-A-E 2
Riêng lớp PHI1002, SS dự
sinh viên học theo lớp Mã HP Học phần TC
kiến

PHI1002 21 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ (học từ tuần


AER1002 3 80
7-14)

PHI1002 21 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ (học từ tuần


AER1002 3 80
7-14)

PHI1002 21 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 80

PHI1002 21 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 80
8,10,14)

PHI1002 21 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40
9,11,15)

PHI1002 21 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40
9,11,15)
PHI1002 21 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 80
PHI1002 21 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 40
PHI1002 21 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 40
PHI1002 21 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 12,13) 3 70
PHI1002 10 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 70
PHI1002 10 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 14,15) 3 80
PHI1002 10 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 80
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
PHI1002 10
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường

AER1002 10 TS. Lê Đình Anh 2 7-9 308-GĐ2 CL

AER1002 10 TS. Lê Đình Anh 4 7-9 102-GĐ3 CL

TS. Vũ Thị Thao


EPN1095 10 4 1-3 102-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

INT1007 10 TS. Lê Hoàng Quỳnh 2 10-11 308-GĐ2 CL

INT1007 10 CN. Lê Bằng Giang 2 1-3 PM304-G2 1

INT1007 10 CN. Lê Bằng Giang 3 1-3 PM402-E5 2

MAT1041 10 TS. Nguyễn Quỳnh Nga 6 7-9 102-GĐ3 CL


MAT1041 10 TS. Nguyễn Quỳnh Nga 3 10-12 217-GĐ3 1
MAT1041 10 TS. Nguyễn Quỳnh Nga 3 7-9 217-GĐ3 2
PHI1006 10 TS.GVC. Mai K Đa 2 10-12 210-GĐ3 CL
PHI1006 10 TS.GVC. Mai K Đa 6 1-4 206-GĐ3 CL
PHI1006 21 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 7 4-6 107-G2 CL
PHI1006 21 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 3 1-4 102-GĐ3 CL
CN8 - Khoa học máy tính - lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22028301 Đồng Tự Nguyên A QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1

2 22028210 Trần Thái An QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1

3 22028248 Khuất Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1

4 22028279 Nguyễn Đình Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


5 22028310 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
6 22028257 Nguyễn Xuân Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
7 22028053 Tạ Việt Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
8 22028216 Nguyễn Việt Bách QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
9 22028147 Nguyễn Hồ Bắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
10 22028200 Nguyễn Quang Cảnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1

11 22028037 Trịnh Ngọc Chiến QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1

12 22028203 Đặng Mạnh Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


13 22028135 Tô Phú Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
14 22028010 Bùi Anh Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
15 22028076 Nguyễn Hữu Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
16 22028255 Mai Ngọc Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
17 22028009 Tạ Xuân Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
18 22028308 Nguyễn Hoàng Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
19 22028273 Trần Đại Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
20 22028133 Dương Công Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
21 22028236 Nguyễn Quốc Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22 22028317 Trương Sỹ Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
23 22028039 Hoàng Minh Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
24 22028184 Nguyễn Hữu Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
25 22028084 Nguyễn Hoàng Giang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
26 22028091 Phạm Ngọc Thạch Hà QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
27 22028247 Trần Long Hải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
28 22028287 Đinh Tuấn Hiệp QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
29 22028221 Đào Đình Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
30 22028289 Nguyễn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
31 22028306 Đinh Xuân Hòa QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
32 22028006 Lê Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
33 22028266 Tống Vũ Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
34 22028335 Dương Gia Huấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
35 22028117 Nguyễn Minh Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
36 22028293 Hoàng Duy Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
37 22028152 Lê Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
38 22028262 Bùi Minh Nhật QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
39 22028309 Vũ Văn Phong QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
40 22028305 Đoàn Đức Thành QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
41 22028163 Nguyễn Bá Thịnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
42 22028224 Lê Thị Diệu Thúy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
43 22028025 Hà Đức Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
44 22028069 Triệu Việt Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
45 22028082 Mai Tiến Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
46 22028119 Nguyễn Thái Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
47 22028049 Trần Ngọc Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
48 22028264 Nguyễn Duy Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
49 22028098 Phan Nguyễn An Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
50 22028175 Bùi Quốc Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
51 22028030 Nguyễn Duy Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
52 22028066 Đinh Chí Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
53 22028226 Nguyễn Đàm Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
54 22028220 Vũ Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
55 22028013 Lê Hoàng Lan QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
56 22028281 Nguyễn Văn Lên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
57 22028277 Kiều Đức Long QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
58 22028227 Văn Huy Luân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
59 22028140 Hoàng Anh Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
60 22028324 Lưu Đức Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
61 22028008 Nguyễn Huy Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
62 22028177 Nguyễn Hải Nam QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
63 22028062 Đỗ Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
64 22028164 Lâm Nguyễn Duy Phong QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
65 22028284 Phạm Quang Phúc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
66 22028104 Chu Huy Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
67 22028146 Nguyễn Hữu Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
68 22028315 Đoàn Minh Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
69 22028130 Nguyễn Hoàng Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
70 22028250 Phan Đức Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
71 22028088 Phạm Như Quỳnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
72 22028127 Nguyễn Hoàng Sơn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
73 22028192 Nguyễn Tiến Tạo QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
74 22028102 Nguyễn Hữu Tân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
75 22028050 Võ Tá Thành QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
76 22028318 Lê Sĩ Toàn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
77 22028252 Nguyễn Thanh Trà QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
78 22028179 Đặng Đào Xuân Trúc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
79 22028174 Nguyễn Tiến Trung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
80 22028126 Nguyễn Huy Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
81 22028137 Lương Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
82 22028123 Trần Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
83 22028321 Đỗ Hoàng Việt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
84 22028068 Nguyễn Anh Vũ QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 80

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 80
8,10,14)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần
1 INT1007 3 40
9,11,15)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40
9,11,15)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 80
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 80

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40

1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 80


1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 80
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 9, 10) 3 80
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
EPN1095 42 2 1-3 107-G2 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

INT1007 42 PGS. TS. Nguyễn Việt Anh 5 4-5 101-G2 CL

INT1007 42 ThS. Cấn Duy Cát 4 1-3 PM207-G2 1

INT1007 42 ThS. Cấn Duy Cát 4 4-6 PM207-G2 2

INT1008 42 TS. Nguyễn Văn Vinh 3 10-11 106-GĐ3 CL


INT1008 42 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 2 7-9 PM202-G2 1
INT1008 42 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 4 4-6 PM304-G2 1
INT1008 42 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 2 10-12 PM201-G2 2
INT1008 42 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 4 1-3 PM304-G2 2
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 42 5 1-3 101-G2 CL
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 42 6 4-6 303-GĐ2 1
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 42 6 1-3 304-GĐ2 2
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
MAT1093 42 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 7 7-9 107-GĐ3 CL
MAT1093 42 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 6 1-3 303-GĐ2 1
MAT1093 42 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 6 4-6 304-GĐ2 2
PHI1006 42 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 5 7-10 105-GĐ3 CL
PHI1006 42 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 4 10-12 107-GĐ3 CL
CN8 - Khoa học máy tính - lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22028046 Hoàng Kim Chi QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
2 22028015 Cao Đức Chung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

3 22028125 Nguyễn Minh Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

4 22028259 Hoàng Đức Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


5 22028230 Nguyễn Tuấn Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
6 22028061 Trần Thái Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

7 22028026 Đàm Quang Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

8 22028043 Nguyễn Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

9 22028111 Hà Tiến Đông QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

10 22028267 Lê Minh Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

11 22028096 Nhâm Ngọc Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2

12 22028261 Vũ Ninh Giang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


13 22028129 Tăng Vĩnh Hà QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
14 22028079 Vũ Nguyệt Hằng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
15 22028295 Lại Hoàng Hiệp QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
16 22028304 Lê Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
17 22028029 Nguyễn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
18 22028153 Nguyễn Thức Hoàn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
19 22028042 Ngô Lê Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
20 22028183 Trần Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
21 22028172 Lê Xuân Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22 22028018 Nguyễn Việt Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
23 22028319 Nguyễn Chí Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
24 22028094 Trần Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
25 22028115 Hoàng Duy Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
26 22028142 Nguyễn Ngọc Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
27 22028151 Nguyễn Thị Lan Hương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
28 22028090 Dương Quốc Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
29 22028196 Nguyễn Đức Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
30 22028211 Đoàn Trung Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
31 22028285 Nguyễn Đức Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
32 22028092 Ngô Tùng Lâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
33 22028202 Lương Thị Linh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
34 22028195 Trần Thế Mạnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
35 22028051 Hoàng Đức Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
36 22028148 Nguyễn Công Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
37 22028000 Nguyễn Nhật Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
38 22028054 Đặng Hoàng Minh Nghĩa QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
39 22028032 Nguyễn Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
40 22028298 Nguyễn Đức Phát QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
41 22028272 Nguyễn Nhật Phong QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
42 22028056 Trần Đình Phú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
43 22028198 Đỗ Minh Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
44 22028307 Nguyễn Nhật Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
45 22028019 Hoàng Minh Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
46 22028171 Nguyễn Mạnh Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
47 22028253 Vũ Tú Quỳnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
48 22028020 Nguyễn Văn Sơn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
49 22028160 Nguyễn Sỹ Tân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
50 22028097 Nguyễn Hữu Thành QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
51 22028313 Lê Văn Thắng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
52 22028073 Trần Trọng Thịnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
53 22028254 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
54 22028107 Bồ Quốc Trung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
55 22028170 Tống Quang Trung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
56 22028238 Phan Anh Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
57 22028144 Mai Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
58 22028168 Trần Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
59 22028085 Hoàng Thế Việt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
60 22028014 Trần Hoàng Vũ QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 70 EPN1095 43

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 70 INT1007 43
8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40 INT1007 43
9,11,15)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 30 INT1007 43
9,11,15)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 70 INT1008 43

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 43

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 43

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 43

1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 43

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 70 MAT1041 43

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40 MAT1041 43

1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30 MAT1041 43

1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 70 MAT1093 43


1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40 MAT1093 43
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30 MAT1093 43
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 70 PHI1006 43
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 11,12) 3 70 PHI1006 43
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Đình Lãm 2 1-3 102-GĐ3 CL

TS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-11 105-GĐ3 CL

TS. Lê Hoàng Quỳnh 5 1-3 PM207-G2 1

TS. Lê Hoàng Quỳnh 5 4-6 PM207-G2 2

TS. Ngô Thị Duyên 4 7-8 101-G2 CL

ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 4-6 PM402-E5 1

ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 7 4-6 PM401-E5 1

ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 4 10-12 PM304-G2 2

ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 1-3 PM402-E5 2

TS. Phan Hải Đăng


4 1-3 107-G2 CL
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
TS. Phan Hải Đăng
7 10-12 203-GĐ3 1
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
TS. Phan Hải Đăng
7 7-9 203-GĐ3 2
Trợ giảng: ThS. Hoàng Ngọc Quý
TS. Nguyễn Bích Vân 2 7-9 101-G2 CL
ThS. Võ Quốc Bảo 4 10-12 306-GĐ2 1
ThS. Võ Quốc Bảo 7 1-3 203-GĐ3 2
ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 3 3-6 209-GĐ3 CL
ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 3 10-12 105-GĐ3 CL
CN8 - Khoa học máy tính - lớp số 3
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22028131 Lê Xuân An QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3

2 22028064 Đặng Quốc Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3

3 22028268 Ngô Hải Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3

4 22028312 Nguyễn Ngọc Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


5 22028128 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
6 22028099 Phạm Vân Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
7 22028145 Bùi Thị Ngọc Ánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
8 22028156 Nguyễn Văn Ngọc Bảo QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
9 22028047 Phạm Tuấn Bình QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
10 22028132 Hoàng Linh Chi QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
11 22028193 Bùi Thế Công QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
12 22028327 Nguyễn Mạnh Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
13 22028222 Lê Thành Doanh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
14 22028188 Hoàng Văn Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
15 22028229 Nguyễn Quang Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
16 22028215 Nguyễn Đức Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3

17 22028283 Lê Minh Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


18 22028274 Phan Công Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
19 22028278 Nguyễn Đỗ Quang Đại QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
20 22028240 Đỗ Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
21 22028275 Nguyễn Thành Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22 22028166 Đinh Ngọc Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
23 22028041 Lê Văn Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
24 22028244 Trần Lương Minh Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
25 22028282 Nguyễn Thu Hà QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
26 22028057 Lâm Hoàng Hải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
27 22028101 Lê Thế Hiển QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
28 22028005 Phạm Hoàng Hiệp QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
29 22028280 Ngô Duy Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
30 22028044 Trần Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
31 22028186 Đường Minh Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
32 22028087 Nguyễn Trần Công Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
33 22028176 Mã Nguyễn Khánh Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
34 22028191 Nguyễn Đức Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
35 22028110 Võ Quốc Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
36 22028292 Đào Thị Thu Hường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
37 22028299 Nguyễn Quang Khải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
38 22028138 Khúc Gia Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
39 22028181 Đỗ Trung Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
40 22028232 Nguyễn Chí Nghĩa QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
41 22028231 Nguyễn Viết Phong QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
42 22028296 Phạm Quý Sơn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
43 22028256 Tô Phan Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
44 22028291 Cao Xuân Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
45 22028027 Tạ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
46 22028036 Khổng Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
47 22028237 Phạm Hữu Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
48 22028103 Lê Quang Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
49 22028118 Nguyễn Văn Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
50 22028105 Trần Anh Khoa QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
51 22028185 Phạm Trung Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
52 22028072 Phạm Đức Lâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
53 22028078 Nguyễn Ngọc Linh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
54 22028055 Nguyễn Hoàng Long QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
55 22028141 Trần Thị Hoa Mai QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
56 22028095 Bùi Quang Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
57 22028048 Lê Hoàng Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
58 22028045 Nguyễn Đức Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
59 22028239 Phạm Công Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
60 22028114 Nguyễn Thị Thanh Nhàn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
61 22028108 Nguyễn Thành Phát QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
62 22028086 Đinh Hồng Phúc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
63 22028024 Trương Minh Phước QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
64 22028260 Kiều Minh Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
65 22028134 Nguyễn Phạm Việt Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
66 22028300 Hoàng Minh Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
67 22028290 Nguyễn Minh Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
68 22028190 Lê Minh Quý QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
69 22028201 Trương Thị Xuân Sang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
70 22028322 Lê Thị Minh Tâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
71 22028219 Nhữ Trọng Thành QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
72 22028155 Nguyễn Hữu Thế QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
73 22028194 Nguyễn Văn Thuận QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
74 22028116 Vũ Thị Minh Thư QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
75 22028180 Nguyễn Hữu Tiến QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
76 22028080 Vương Thị Thu Trang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
77 22028075 Nguyễn Chí Trung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
78 22028035 Hoàng Xuân Trường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
79 22028120 Đinh Công Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
80 22028149 Nguyễn Đặng Việt Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
81 22028234 Bùi Quang Tùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
82 22028314 Trương Minh Việt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
83 22028023 Vương Minh Vũ QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 80 EPN1095 41

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 80 INT1007 41
(học tuần 7,9,13)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
1 INT1007 3 40 INT1007 41
(học tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin


INT1007 3 40 INT1007 41
(học tuần 8,10,14)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 80 INT1008 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 80 MAT1041 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40 MAT1041 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40 MAT1041 41
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 80 MAT1093 41
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40 MAT1093 41
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40 MAT1093 41

1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 80 PHI1006 44

1 Triết học Mác – Lênin (học tuần 15,


PHI1006 3 80 PHI1006 44
16)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
5 1-3 102-GĐ3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh

PGS. TS. Nguyễn Việt Anh 5 4-5 102-GĐ3 CL

ThS. Cấn Duy Cát 4 1-3 PM207-G2 1

ThS. Cấn Duy Cát 4 4-6 PM207-G2 2

TS. Lê Nguyên Khôi 6 4-5 106-GĐ3 CL


ThS. Ngô Xuân Trường 2 1-3 PM402-E5 1
ThS. Ngô Xuân Trường 7 1-3 PM304-G2 1
ThS. Ngô Xuân Trường 2 4-6 PM402-E5 2
ThS. Ngô Xuân Trường 7 4-6 PM304-G2 2
TS. Lê Phê Đô 6 1-3 106-GĐ3 CL
TS. Lê Phê Đô 2 7-9 217-GĐ3 1
TS. Lê Phê Đô 2 10-12 217-GĐ3 2
TS. Đinh Sĩ Tiệp 3 1-3 106-GĐ3 CL
TS. Đinh Sĩ Tiệp 4 7-9 215-GĐ3 1
TS. Đinh Sĩ Tiệp 4 10-12 215-GĐ3 2

ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 5 7-10 301-G2 CL

ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh 3 10-12 105-GĐ3 CL


CN8 - Khoa học máy tính - lớp số 4
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22028243 Hoàng Duy Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4

2 22028136 Nguyễn Đình Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4

3 22028332 Nguyễn Phương Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4

4 22028330 Nguyễn Trần Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


5 22028063 Phùng Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
6 22028233 Cao Việt Bách QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
7 22028106 Trần Nguyên Bảo QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
8 22028329 Vương Nguyệt Bình QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
9 22028083 Lê Quyết Chiến QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
10 22028258 Đàm Việt Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
11 22028173 Nguyễn Tự Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
12 22028017 Nguyễn Bảo Dung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
13 22028204 Lê Anh Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
14 22028109 Trần Trung Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
15 22028333 Nguyễn Hà Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
16 22028007 Nguyễn Hoàng Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
17 22028334 Trần Ánh Dương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
18 22028113 Nguyễn Thành Đạo QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
19 22028189 Lê Thành Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
20 22028139 Hà Văn Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
21 22028100 Nguyễn Duy Đức QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22 22028034 Hà Trường Giang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
23 22028325 Nguyễn Trần Phương Hà QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
24 22028265 Nguyễn Quốc Hải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
25 22028178 Nguyễn Đức Hiển QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
26 22028206 Trần Văn Hiệp QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
27 22024550 Hoàng Yến Nhi QH-2022-I/CQ-T-CLC
28 22024573 Nguyễn Yến Nhi QH-2022-I/CQ-T-CLC
29 22024569 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2022-I/CQ-T-CLC
30 22024555 Nguyễn Hoàng Phúc QH-2022-I/CQ-T-CLC
31 22024510 Lê Ngọc Quang QH-2022-I/CQ-T-CLC
32 22024531 Phạm Tiến Sơn QH-2022-I/CQ-T-CLC
33 22024500 Lê Minh Tâm QH-2022-I/CQ-T-CLC
34 22024541 Đỗ Tuấn Thành QH-2022-I/CQ-T-CLC
35 22024544 Lê Đắc Thịnh QH-2022-I/CQ-T-CLC
36 22024570 Hồ Anh Thơ QH-2022-I/CQ-T-CLC
37 22024526 Ngô Mạnh Tiến QH-2022-I/CQ-T-CLC
38 22024575 Đặng Sỹ Toàn QH-2022-I/CQ-T-CLC
39 22024548 Phạm Thu Trang QH-2022-I/CQ-T-CLC
40 22024560 Đỗ Quang Trung QH-2022-I/CQ-T-CLC
41 22024527 Nguyễn Tiến Trung QH-2022-I/CQ-T-CLC
42 22024563 Lê Xuân Tùng QH-2022-I/CQ-T-CLC
43 22028328 Nguyễn Nho Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
44 22028154 Võ Lê Hiếu QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
45 22028122 Nguyễn Viết Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
46 22028033 Đào Huy Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
47 22028011 Trần Minh Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
48 22028223 Mai Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
49 22028077 Nguyễn Quang Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
50 22028271 Phạm Xuân Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
51 22028121 Đồng Quang Duy Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
52 22028288 Lưu Khải Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
53 22028331 Nguyễn Việt Hưng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
54 22028052 Nguyễn Công Khanh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
55 22028067 Kiều Minh Khuê QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
56 22028065 Cao Chí Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
57 22028012 Đỗ Trung Kiên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
58 22028058 Dương Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
59 22028269 Phạm Ngọc Linh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
60 22028251 Nguyễn Thành Long QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
61 22028038 Đỗ Quang Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
62 22028089 Lê Thế Phương Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
63 22028294 Nguyễn Hùng Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
64 22028320 Nguyễn Đình Nghĩa QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
65 22028249 Nguyễn Văn Nhất QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
66 22028081 Trần Tuấn Phong QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
67 22028059 Hoàng Minh Phúc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
68 22028263 Nguyễn Hồng Quang QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
69 22028016 Bùi Hồng Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
70 22028316 Nguyễn Đức Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
71 22028070 Nguyễn Tiến Quân QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
72 22028241 Nguyễn Mạnh Quỳnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
73 22028245 Trần Văn Sơn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
74 22028207 Trần Đức Tâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
75 22028205 Phạm Tất Thành QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
76 22028297 Trần Thu Thủy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
77 22028208 Phạm Văn Toan QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
78 22028165 Lê Đắc Minh Trí QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
79 22028031 Quản Xuân Trường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
80 22028159 Nguyễn Đình Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
81 22028209 Nguyễn Quang Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
82 22028112 Vũ Hà Tuyên QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
83 22028157 Nguyễn Đặng Thành Vinh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 80 EPN1095 44

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 80 INT1007 45
8,10,14)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần
1 INT1007 3 40 INT1007 45
8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 40 INT1007 45
9,11,15)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 80 INT1008 45
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 45
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 45
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 45
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40 INT1008 45
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 80 MAT1041 45
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40 MAT1041 45
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40 MAT1041 45
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 80 MAT1093 45
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40 MAT1093 45
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40 MAT1093 45
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 80 PHI1006 45
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 15,16) 3 80 PHI1006 45
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Đức Cường
6 7-9 106-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

TS. Ngô Thị Duyên 5 2-3 106-GĐ3 CL

ThS. Cấn Duy Cát 6 1-3 PM304-G2 1

ThS. Cấn Duy Cát 6 1-3 PM201-G2 2

TS. Lê Đức Trọng 3 4-5 101-G2 CL


ThS. Lê Minh Khôi 4 4-6 PM402-E5 1
ThS. Lê Minh Khôi 7 1-3 PM207-G2 1
ThS. Lê Minh Khôi 4 8-10 PM207-G2 2
ThS. Lê Minh Khôi 7 4-6 PM402-E5 2
ThS. Nguyễn Quang Vinh 4 1-3 309-GĐ2 CL
ThS. Nguyễn Quang Vinh 2 4-6 204-GĐ3 1
ThS. Nguyễn Quang Vinh 2 1-3 204-GĐ3 2
TS. Đinh Sĩ Tiệp 2 9-11 103-G2 CL
TS. Đinh Sĩ Tiệp 2 1-3 203-GĐ3 1
TS. Đinh Sĩ Tiệp 2 4-6 203-GĐ3 2
TS. Nguyễn Minh Tuấn 5 7-10 107-GĐ3 CL
TS. Nguyễn Minh Tuấn 5 3-5 106-GĐ3 CL
CN9 - Công nghệ kỹ thuật Điện tử Viễn thông - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22029042 Bùi Duy Anh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
2 22029060 Nguyễn Phan Anh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

3 22029053 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

4 22029047 Nguyễn Thị Mai Chi QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


5 22029103 Nguyễn Trọng Diễn QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
6 22029068 Nguyễn Việt Dũng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
7 22029066 Khương Duy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
8 22029025 Nguyễn Ngọc Đại QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
9 22029090 Nguyễn Xuân Giang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
10 22029065 Đinh Xuân Hải QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
11 22029040 Dương Thị Huệ QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
12 22029050 Nguyễn Quốc Huy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
13 22029087 Trần Quang Huy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
14 22029089 Đỗ Hoàng Long QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
15 22029056 Ngô Nhật Long QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
16 22029074 Phạm Duy Mạnh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
17 22029096 Phan Như Vũ Marcel QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
18 22029035 Đàm Nhật Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
19 22029063 Nguyễn Hoàng Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
20 22029059 Phạm Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
21 22029075 Đinh Thái Phong QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22 22029054 Ngô Anh Sơn QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
23 22029037 Ngô Quang Tăng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
24 22029102 Đào Đình Thảo QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
25 22029020 Trịnh Thành Thiên QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
26 22029038 Ngô Thành Tiến QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
27 22029048 Nguyễn Thị Trang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
28 22029044 Phạm Đan Trường QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
29 22029022 Lê Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
30 22029101 Lê Hiển Vinh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
31 22029067 Phạm Đức Vượng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
32 22029039 Nguyễn Đình An QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
33 22029029 Nguyễn Quang An QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
34 22029084 Nguyễn Nhật Anh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
35 22029057 Nguyễn Việt Anh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
36 22029078 Phạm Huy Bằng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
37 22029105 Nguyễn Văn Chiến QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
38 22029045 Phạm Văn Chiến QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
39 22029076 Đặng Xuân Chung QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
40 22029041 Lê Trần Anh Dũng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
41 22029011 Nguyễn Thế Dũng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
42 22029106 Nguyễn Trương Dũng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
43 22029023 Vũ Ngọc Duy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
44 22029092 Nguyễn Ngọc Dương QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
45 22029077 Vũ Hải Đăng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
46 22029100 Vũ Hải Đăng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
47 22029003 Nguyễn Minh Đức QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
48 22029085 Phạm Minh Đức QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
49 22029091 Tào Mạnh Đức QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
50 22029034 Trần Trung Đức QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
51 22029083 Đặng Ngọc Giáp QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
52 22029016 Đỗ Việt Hải QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
53 22029012 Nguyễn Công Hải QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
54 22029030 Lê Thế Hiển QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
55 22029081 Mai Đức Hiệp QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
56 22029088 Vũ Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
57 22029079 Đào Thu Hoài QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
ố1
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 60 EPN1095 46

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 60 INT1007 47
7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 30 INT1007 47
8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần


INT1007 3 30 INT1007 47
8,10,14)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 60 INT1008 47
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 47
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 47
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 47
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 47
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 60 MAT1041 47
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30 MAT1041 47
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30 MAT1041 47
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 60 MAT1093 47
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30 MAT1093 47
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30 MAT1093 47
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học tuần 7-16) 2 120 PHI1002 41
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Trần Mậu Danh 6 4-6 207-GĐ3 CL

TS. Ma Thị Châu 7 1-2 102-GĐ3 CL

ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 4 1-3 PM201-G2 1

ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 4 4-6 PM201-G2 2

TS. Lâm Sinh Công 7 4-5 209-GĐ3 CL


TS. Lâm Sinh Công 3 1-3 PM207-G2 1
ThS. Nguyễn Như Cường 4 4-6 PM307-G2 1
TS. Lâm Sinh Công 3 4-6 PM207-G2 2
ThS. Nguyễn Như Cường 4 1-3 PM307-G2 2
TS. Nguyễn Minh Tuấn 2 4-6 211-GĐ3 CL
TS. Nguyễn Minh Tuấn 3 7-9 216-GĐ3 1
TS. Nguyễn Minh Tuấn 3 10-12 216-GĐ3 2
TS. Phong Thị Thu Huyền 6 10-12 210-GĐ3 CL
TS. Phong Thị Thu Huyền 5 1-3 213-GĐ3 1
TS. Phong Thị Thu Huyền 5 4-6 213-GĐ3 2
PGS.TS. Phạm Công Nhất 4 10-12 3-G3 CL
CN9 - Công nghệ kỹ thuật Điện tử Viễn thông - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22029086 Vũ Công Hoan QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

2 22029043 Nguyễn Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

3 22029052 Nguyễn Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

4 22029098 Đoàn Quốc Huy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


5 22029049 Lê Quang Huy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
6 22029027 Nguyễn Công Huy QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
7 22029015 Đỗ Duy Hưng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
8 22029021 Hoàng Tuấn Hưng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
9 22029032 Ngô Tuấn Hưng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
10 22029095 Trần Tuấn Hưng QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
11 22029024 Thiều Việt Tuấn Khanh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
12 22029010 Hoàng Đức Kiên QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
13 22029093 Phạm Mạnh Kiên QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
14 22029008 Phùng Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
15 22029097 Đỗ Thành Lập QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
16 22029046 Phùng Thị Linh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
17 22029069 Lê Duy Long QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
18 22029071 Trần Duy Long QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
19 22029018 Dương Nhật Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
20 22029014 Hà Đức Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
21 22029051 Hoàng Nhật Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22 22029019 Mai Đức Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
23 22029026 Nguyễn Đức Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
24 22029061 Nguyễn Hoàng Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
25 22029072 Nguyễn Hồng Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
26 22029004 Nguyễn Quang Minh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
27 22029036 Lê Hoài Nam QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
28 22029006 Nguyễn Hữu Nam QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
29 22029002 Trương Văn Nam QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
30 22029009 Lê Tuấn Ngọc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
31 22029000 Nguyễn Chí Nguyên QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
32 22029094 Phạm Yến Nhi QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
33 22029005 Lê Hồng Phúc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
34 22029007 Nguyễn Ngọc Phúc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
35 22029070 Chu Việt Quang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
36 22029028 Nguyễn Việt Quang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
37 22029033 Dương Kiến Quốc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
38 22029104 Đặng Tùng Sơn QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
39 22029001 Nguyễn Quang Thái QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
40 22029080 Trần Minh Thành QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
41 22029073 Hứa Huyền Thu QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
42 22029013 Khuất Nguyễn Diệu Trang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
43 22029064 Tạ Thị Huyền Trang QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
44 22029099 Nguyễn Minh Trí QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
45 22029055 Phạm Anh Tú QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
46 22029082 Lê Quang Tuấn QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
47 22029062 Phùng Quốc Việt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
48 22029017 Trần Nguyễn Hoàng Việt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
49 22029031 Cao Quang Vinh QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
50 22029058 Chu Tâm Vũ QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
ố2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 60 EPN1095 47

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 60 INT1007 48
tuần 7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 60 INT1007 48
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 60 INT1007 48
tuần 9,11,15)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 60 INT1008 48
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 48
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 48
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 48
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30 INT1008 48
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 60 MAT1041 48
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30 MAT1041 48
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30 MAT1041 48
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 60 MAT1093 48
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30 MAT1093 48
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30 MAT1093 48

1 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học tuần 7-


PHI1002 2 120 PHI1002 41
16)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
3 10-12 210-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh

TS. Lê Hồng Hải 3 5-6 210-GĐ3 CL

ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 1-3 PM305-G2 1

ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 2 4-6 PM208-G2 2

TS. Bùi Trung Ninh 6 10-11 208-GĐ3 CL


TS. Bùi Trung Ninh 5 1-3 PM313-G2 1
TS. Bùi Trung Ninh 2 7-9 PM307-G2 1
TS. Bùi Trung Ninh 5 4-6 PM313-G2 2
TS. Bùi Trung Ninh 6 1-3 PM313-G2 2
TS. Trần Thanh Hải 7 1-3 209-GĐ3 CL
TS. Trần Thanh Hải 5 7-9 217-GĐ3 1
TS. Nguyễn Chính Kiên 5 10-12 217-GĐ3 2
TS.Nguyễn Bích Vân 6 7-9 210-GĐ3 CL
TS. Đào Văn Thịnh 4 1-3 217-GĐ3 1
TS. Đào Văn Thịnh 4 4-6 217-GĐ3 2

PGS.TS. Phạm Công Nhất 4 10-12 3-G3 CL


CN10 - Công nghệ Nông nghiệp
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22020106 Hoàng Hữu Chiến QH-2022-I/CQ-A-G

2 22020127 Cao Bá Dân QH-2022-I/CQ-A-G

3 22020116 Nguyễn Văn Dư QH-2022-I/CQ-A-G

4 22020130 Nguyễn Hương Giang QH-2022-I/CQ-A-G

5 22020110 Trịnh Thị Hạnh QH-2022-I/CQ-A-G


6 22020123 Trần Thị Hằng QH-2022-I/CQ-A-G
7 22020100 Trần Đức Hiệu QH-2022-I/CQ-A-G
8 22020117 Phạm Thị Thu Hoài QH-2022-I/CQ-A-G
9 22020134 Phạm Văn Hùng QH-2022-I/CQ-A-G
10 22020103 Vũ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-A-G
11 22020121 Lê Thị Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-A-G
12 22020137 Nguyễn Thị Huyền QH-2022-I/CQ-A-G
13 22020108 Nguyễn Văn Hưng QH-2022-I/CQ-A-G
14 22020109 Nguyễn Việt Hưng QH-2022-I/CQ-A-G
15 22020105 Trương Quang Hưng QH-2022-I/CQ-A-G
16 22020129 Nguyễn Quang Khánh QH-2022-I/CQ-A-G
17 22020111 Nguyễn Anh Kiệt QH-2022-I/CQ-A-G
18 22020101 Nguyễn Hải Long QH-2022-I/CQ-A-G
19 22020126 Hoàng Mạnh Lộc QH-2022-I/CQ-A-G
20 22020104 Trần Ngọc Minh QH-2022-I/CQ-A-G
21 22020125 Trần Hữu Nam QH-2022-I/CQ-A-G
22 22020118 Đinh Thị Hồng Nhung QH-2022-I/CQ-A-G
23 22020128 Ngô Xuân Phúc QH-2022-I/CQ-A-G
24 22020120 Nguyễn Thị Hà Phương QH-2022-I/CQ-A-G
25 22020136 Bùi Anh Quân QH-2022-I/CQ-A-G
26 22020133 Nguyễn Văn Quyết QH-2022-I/CQ-A-G
27 22020114 Nguyễn Phú Sáng QH-2022-I/CQ-A-G
28 22020138 Vũ Danh Thái QH-2022-I/CQ-A-G
29 22020135 Nguyễn Thị Thảo QH-2022-I/CQ-A-G
30 22020113 Đỗ Minh Thu QH-2022-I/CQ-A-G
31 22020122 Lê Thanh Tình QH-2022-I/CQ-A-G
32 22020107 Nguyễn Ngọc Tình QH-2022-I/CQ-A-G
33 22020124 Đinh Thị Thùy Trang QH-2022-I/CQ-A-G
34 22020102 Nguyễn Đan Trường QH-2022-I/CQ-A-G
35 22020112 Chu Mạnh Tùng QH-2022-I/CQ-A-G
36 22020115 Nguyễn Sơn Tùng QH-2022-I/CQ-A-G
37 22020119 Nguyễn Thị Vân QH-2022-I/CQ-A-G
38 22020132 Phạm Quang Vũ QH-2022-I/CQ-A-G
39 22020131 Hoàng Ngọc Yến QH-2022-I/CQ-A-G
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp (học từ tuần 7-16) 3 39

1 AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp (học từ tuần 15, 16) 3 39

1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 7-16) 3 39

1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 8, 11, 14) 3 20

1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 9, 12, 15) 3 19

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 70


1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 70
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 40
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 70
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 40
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 70
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
GS.TS. Lê Huy Hàm
TS. Lê Thị Hiên
AGT2000 1 6 1-4 307-GĐ2 CL
TS. Nguyễn Lê Khanh
TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh
TS. Nguyễn Lê Khanh
AGT2000 1 2 1-3 210-GĐ3 CL
TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh
TS. Hà Thị Quyến
AGT2001 1 TS. Trần Đăng Khoa 4 9-12 205-GĐ3 CL
TS. Chu Đức Hà

AGT2001 1 TS. Hà Thị Quyến 6 9-12 404-406-E5 1

AGT2001 1 TS. Trần Đăng Khoa 6 9-12 404-406-E5 2

EPN1095 27 TS. Nguyễn Đình Lãm 2 4-6 205-GĐ3 CL


INT1007 27 TS. Lê Hoàng Quỳnh 2 1-2 210-GĐ3 CL
INT1007 27 CN. Nguyễn Quốc An 3 1-3 PM202-G2 1
INT1007 27 CN. Nguyễn Quốc An 3 4-6 PM202-G2 2
MAT1041 1 PGS. TS. Lã Đức Việt 5 4-6 107-G2 CL
MAT1041 1 PGS. TS. Lã Đức Việt 7 1-3 213-GĐ3 1
MAT1041 1 PGS. TS. Lã Đức Việt 7 4-6 213-GĐ3 2
MAT1093 26 PGS. TS. Hoàng Lê Trường 5 1-3 103-G2 CL
MAT1093 26 CN. Trần Mạnh Cường 4 4-6 104-GĐ3 1
MAT1093 26 CN. Trần Mạnh Cường 4 1-3 104-GĐ3 2
CN11 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22021579 Trần Khoa An QH-2022-I/CQ-A-T

2 22021503 Lê Công Việt Anh QH-2022-I/CQ-A-T

3 22021573 Nguyễn Phùng Việt Anh QH-2022-I/CQ-A-T

4 22021548 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-A-T


5 22021534 Nguyễn Việt Anh QH-2022-I/CQ-A-T
6 22021529 Phan Nhật Anh QH-2022-I/CQ-A-T
7 22021528 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo QH-2022-I/CQ-A-T
8 22021546 Nguyễn Thái Bảo QH-2022-I/CQ-A-T
9 22021587 Lê Đức Cảnh QH-2022-I/CQ-A-T
10 22021576 Lê Văn Chiến QH-2022-I/CQ-A-T
11 22021569 Vương Hoàng Chiến QH-2022-I/CQ-A-T

12 22021572 Nguyễn Hữu Công QH-2022-I/CQ-A-T


13 22021501 Phạm Quốc Công QH-2022-I/CQ-A-T
14 22021565 Trương Xuân Du QH-2022-I/CQ-A-T
15 22021525 Trần Quang Dũng QH-2022-I/CQ-A-T
16 22021568 Nguyễn Nhật Duy QH-2022-I/CQ-A-T
17 22021530 Nguyễn Văn Duy QH-2022-I/CQ-A-T
18 22021553 Phạm Khánh Duy QH-2022-I/CQ-A-T
19 22021564 Hà Đại Dương QH-2022-I/CQ-A-T
20 22021563 Nguyễn Văn Dương QH-2022-I/CQ-A-T
21 22021556 Nguyễn Văn Đại QH-2022-I/CQ-A-T
22 22021510 Nguyễn Thành Đạt QH-2022-I/CQ-A-T
23 22021538 Lê Phương Đông QH-2022-I/CQ-A-T
24 22021532 Triệu Quang Đông QH-2022-I/CQ-A-T
25 22021561 Phạm Minh Đồng QH-2022-I/CQ-A-T
26 22021582 Hoàng Minh Đức QH-2022-I/CQ-A-T
27 22021586 Lê Ngọc Đức QH-2022-I/CQ-A-T
28 22021502 Đỗ Hoàng Giang QH-2022-I/CQ-A-T
29 22021566 Lê Thiêm Giang QH-2022-I/CQ-A-T
30 22021567 Lê Văn Giáp QH-2022-I/CQ-A-T
31 22021533 Tạ Đình Giáp QH-2022-I/CQ-A-T
32 22021540 Dương Hoàng Hải QH-2022-I/CQ-A-T
33 22021543 Nguyễn Hữu Hiệp QH-2022-I/CQ-A-T
34 22021539 Nguyễn Đình Hiếu QH-2022-I/CQ-A-T
35 22021583 Vũ Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-A-T
36 22021578 Bùi Nhật Huy QH-2022-I/CQ-A-T
37 22021527 Phạm Quang Huy QH-2022-I/CQ-A-T
38 22021558 Phạm Quốc Huy QH-2022-I/CQ-A-T
39 22021508 Bùi Tuấn Hưng QH-2022-I/CQ-A-T
40 22021521 Hồ Sỹ Hưng QH-2022-I/CQ-A-T
41 22021562 Lê Đăng Hưng QH-2022-I/CQ-A-T
42 22021518 Long Quang Khải QH-2022-I/CQ-A-T
43 22021575 Nguyễn Minh Khoa QH-2022-I/CQ-A-T
44 22024196 Phạm Thế Vinh QH-2022-I/CQ-H
45 22024130 Trần Quang Vinh QH-2022-I/CQ-H
46 22024132 Phạm Tiến Vượng QH-2022-I/CQ-H
47 22024101 Phạm Ngọc Yên QH-2022-I/CQ-H
48 22021512 Nguyễn Mạnh Kiên QH-2022-I/CQ-A-T
49 22021544 Bùi Công Liêm QH-2022-I/CQ-A-T
50 22021520 Kiều Văn Liêm QH-2022-I/CQ-A-T
51 22021585 Bùi Trọng Bảo Long QH-2022-I/CQ-A-T
52 22021577 Lê Văn Thành Long QH-2022-I/CQ-A-T
53 22021537 Phạm Hoàng Long QH-2022-I/CQ-A-T
54 22021580 Bạch Hải Lộc QH-2022-I/CQ-A-T
55 22021550 Đào Đức Lương QH-2022-I/CQ-A-T
56 22021519 Lê Hoàng Anh Lượng QH-2022-I/CQ-A-T
57 22021549 Cao Văn Mạnh QH-2022-I/CQ-A-T
58 22021514 Nguyễn Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-A-T
59 22021557 Quách Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-A-T
60 22021536 Trần Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-A-T
61 22021507 Vũ Trọng Mạnh QH-2022-I/CQ-A-T
62 22021526 Ngô Quang Minh QH-2022-I/CQ-A-T
63 22021504 Nguyễn Bình Minh QH-2022-I/CQ-A-T
64 22021506 Nguyễn Duy Minh QH-2022-I/CQ-A-T
65 22021570 Nguyễn Quang Minh QH-2022-I/CQ-A-T
66 22021505 Dương Văn Nam QH-2022-I/CQ-A-T
67 22021551 Đào Phương Nam QH-2022-I/CQ-A-T
68 22021535 Nguyễn Bá Năng QH-2022-I/CQ-A-T
69 22021516 Đỗ Văn Nghĩa QH-2022-I/CQ-A-T
70 22021581 Lại Trung Nghĩa QH-2022-I/CQ-A-T
71 22021589 Nguyễn Hưng Nguyên QH-2022-I/CQ-A-T
72 22021545 Phí Anh Nhân QH-2022-I/CQ-A-T
73 22021515 Nguyễn Đình Phong QH-2022-I/CQ-A-T
74 22021584 Phạm Duy Phong QH-2022-I/CQ-A-T
75 22021554 Nguyễn Minh Quang QH-2022-I/CQ-A-T
76 22021523 Phan Minh Quang QH-2022-I/CQ-A-T
77 22021552 Trần Minh Quang QH-2022-I/CQ-A-T
78 22021571 Dương Hoàng Quân QH-2022-I/CQ-A-T
79 22021511 Nguyễn Văn Quân QH-2022-I/CQ-A-T
80 22021524 Hoàng Thái Sơn QH-2022-I/CQ-A-T
81 22021574 Nguyễn Như Tâm QH-2022-I/CQ-A-T
82 22021547 Đỗ Tiến Thành QH-2022-I/CQ-A-T
83 22021555 Nguyễn Công Thành QH-2022-I/CQ-A-T
84 22021522 Nguyễn Tiến Thành QH-2022-I/CQ-A-T
85 22021542 Bùi Quang Thắng QH-2022-I/CQ-A-T
86 22021559 Phạm Xuân Thắng QH-2022-I/CQ-A-T
87 22021517 Đào Quang Tiến QH-2022-I/CQ-A-T
88 22021560 Hoàng Văn Tiến QH-2022-I/CQ-A-T
89 22021509 Nguyễn Trọng Tiến QH-2022-I/CQ-A-T
90 22021500 Nguyễn Việt Tiến QH-2022-I/CQ-A-T
91 22021531 Trần Chí Trường QH-2022-I/CQ-A-T
92 22021588 Bùi Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-A-T
93 22021513 Nguyễn Đức Hoàng Việt QH-2022-I/CQ-A-T
94 22021541 Bùi Thiên Vương QH-2022-I/CQ-A-T
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 90

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 90
tuần 7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 45
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 45
tuần 8,10,14)
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 90
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 90
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 45
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 45

1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 11,12) 3 90

1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học từ tuần 7-16) 3 90

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
PGS.TS. Phạm Văn Vĩnh
EPN1095 29 3 4-6 106-GĐ3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh

INT1007 29 TS. Cao Văn Mai 4 4-5 3-G3 CL

INT1007 29 TS. Cao Văn Mai 2 1-3 PM304-G2 1

INT1007 29 TS. Cao Văn Mai 2 4-6 PM304-G2 2

MAT1041 26 GS.TS. Nguyễn Đình Kiên 4 1-3 3-G3 CL


MAT1041 26 TS. Hoàng Minh Tuấn 6 3-5 217-GĐ3 1
MAT1041 26 TS. Hoàng Minh Tuấn 6 7-9 207-GĐ3 2
MAT1093 29 PGS. TS. Đào Như Mai 2 10-12 105-GĐ3 CL
MAT1093 29 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 4-6 302-GĐ2 1
MAT1093 29 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 1-3 302-GĐ2 2

PHI1006 27 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 4 4-6 3-G3 CL

PHI1006 27 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 7 1-4 105-GĐ3 CL


CN12 - Trí tuệ nhân tạo
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22022660 Lý Quốc An QH-2022-I/CQ-AI1

2 22022572 Bùi Trọng Anh QH-2022-I/CQ-AI1


3 22022562 Cao Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-AI1

4 22022611 Hoàng Bùi Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-AI1

5 22022563 Lê Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-AI1

6 22022642 Lê Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-AI1

7 22022504 Nguyễn Đức Anh QH-2022-I/CQ-AI1

8 22022583 Nguyễn Huy Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-AI1

9 22022568 Phó Viết Tiến Anh QH-2022-I/CQ-AI1

10 22022514 Vũ Đức Anh QH-2022-I/CQ-AI1


11 22022640 Nguyễn Lâm Tùng Bách QH-2022-I/CQ-AI1
12 22022511 Nguyễn Việt Bắc QH-2022-I/CQ-AI1
13 22022573 Đỗ Xuân Cảnh QH-2022-I/CQ-AI1
14 22022634 Phạm Chiến QH-2022-I/CQ-AI1
15 22022561 Đỗ Quang Dũng QH-2022-I/CQ-AI1
16 22022644 Nguyễn Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-AI1
17 22022633 Trần Kim Dũng QH-2022-I/CQ-AI1
18 22022641 Hồ Lê Dương QH-2022-I/CQ-AI1
19 22022523 Trần Văn Dy QH-2022-I/CQ-AI1
20 22022627 Lê Thành Đạt QH-2022-I/CQ-AI1
21 22022646 Trần Hồng Đăng QH-2022-I/CQ-AI1
22 22022593 Nguyễn Phương Đông QH-2022-I/CQ-AI1
23 22022606 Dương Minh Đức QH-2022-I/CQ-AI1
24 22022657 Lê Văn Đức QH-2022-I/CQ-AI1
25 22022513 Trần Hùng Đức QH-2022-I/CQ-AI1
26 22022599 Đỗ Hải Hà QH-2022-I/CQ-AI1
27 22022595 Nguyễn Văn Hải QH-2022-I/CQ-AI1
28 22022586 Nguyễn Duy Hậu QH-2022-I/CQ-AI1
29 22022534 Nguyễn Phan Hiển QH-2022-I/CQ-AI1
30 22022659 Dương Phương Hiểu QH-2022-I/CQ-AI1
31 22022576 Lê Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-AI1
32 22022609 Nguyễn Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-AI1
33 22022536 Trịnh Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-AI1
34 22022515 Vũ Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-AI1
35 22022654 Triệu Vũ Hoàn QH-2022-I/CQ-AI1
36 22022584 Nguyễn Huy Hoàng QH-2022-I/CQ-AI1
37 22022540 Phạm Thị Kim Huệ QH-2022-I/CQ-AI1
38 22022652 Ngô Đức Hùng QH-2022-I/CQ-AI1
39 22022639 Trần Đức Hùng QH-2022-I/CQ-AI1
40 22022667 Bùi Thế Huy QH-2022-I/CQ-AI1
41 22022582 Nguyễn Quang Huy QH-2022-I/CQ-AI1
42 22022509 Nguyễn Trường Huy QH-2022-I/CQ-AI1
43 22022565 Nguyễn Công Huynh QH-2022-I/CQ-AI1
44 22022662 Hoàng Đình Hưng QH-2022-I/CQ-AI1
45 22022550 Đặng Văn Khải QH-2022-I/CQ-AI1
46 22022551 Bùi Ngọc Khánh QH-2022-I/CQ-AI1
47 22022637 Nguyễn Vũ Duy Khánh QH-2022-I/CQ-AI1
48 22022658 Nguyễn Tiến Khôi QH-2022-I/CQ-AI1
49 22022643 Ngô Văn Kiệt QH-2022-I/CQ-AI1
50 22022605 Nguyễn Duy Minh Lâm QH-2022-I/CQ-AI1
51 22022647 Bùi Thế Long QH-2022-I/CQ-AI1
52 22022501 Vũ Vân Long QH-2022-I/CQ-AI1
53 22022547 Nguyễn Phú Lộc QH-2022-I/CQ-AI1
54 22022588 Ngô Xuân Mạnh QH-2022-I/CQ-AI1
55 22022674 Hồ Tú Minh QH-2022-I/CQ-AI1
56 22022579 Nguyễn Bình Minh QH-2022-I/CQ-AI1
57 22022503 Nguyễn Nhật Minh QH-2022-I/CQ-AI1
58 22022618 Phạm Thành Nam QH-2022-I/CQ-AI1
59 22022670 Cao Xuân Nguyên QH-2022-I/CQ-AI1
60 22022626 Hồ Hà Ngọc Nhất QH-2022-I/CQ-AI1
61 22022520 Phạm Long Nhật QH-2022-I/CQ-AI1
62 22022522 Đàm Thái Ninh QH-2022-I/CQ-AI1
63 22022597 Trịnh Đắc Phú QH-2022-I/CQ-AI1
64 22022559 Bùi Duy Quảng QH-2022-I/CQ-AI1
65 22022625 Phạm Anh Quân QH-2022-I/CQ-AI1
66 22022629 Hồ Cảnh Quyền QH-2022-I/CQ-AI1
67 22022517 Bùi Tiến Sâm QH-2022-I/CQ-AI1
68 22022651 Bàn Hoàng Sơn QH-2022-I/CQ-AI1
69 22022613 Nguyễn Bảo Sơn QH-2022-I/CQ-AI1
70 22022519 Quản Xuân Sơn QH-2022-I/CQ-AI1
71 22022538 Tống Duy Tân QH-2022-I/CQ-AI1
72 22022581 Nguyễn Đức Thành QH-2022-I/CQ-AI1
73 22022532 Trần Kim Thành QH-2022-I/CQ-AI1
74 22022638 Dương Thị Thu Thảo QH-2022-I/CQ-AI1
75 22022596 Nguyễn Văn Thân QH-2022-I/CQ-AI1
76 22022524 Phùng Đình Thuận QH-2022-I/CQ-AI1
77 22022645 Vũ Minh Tiến QH-2022-I/CQ-AI1
78 22022656 Nguyễn Phương Trang QH-2022-I/CQ-AI1
79 22022598 Nguyễn Ngô Việt Trung QH-2022-I/CQ-AI1
80 22022541 Nguyễn Tiến Trung QH-2022-I/CQ-AI1
81 22022571 Nguyễn Văn Trường QH-2022-I/CQ-AI1
82 22022592 Vũ Đình Trường QH-2022-I/CQ-AI1
83 22022553 Nguyễn Quốc Tuấn QH-2022-I/CQ-AI1
84 22022608 Nguyễn Đức Tước QH-2022-I/CQ-AI1
85 22022506 Lê Phúc Vinh QH-2022-I/CQ-AI1
86 22022648 Phạm Quang Vinh QH-2022-I/CQ-AI1
87 22022502 Nguyễn Hoàng Vũ QH-2022-I/CQ-AI1
88 22022601 Cao Đặng Quốc Vương QH-2022-I/CQ-AI1
89 22022649 Nguyễn Thế An QH-2022-I/CQ-AI2
90 22022650 Bùi Việt Anh QH-2022-I/CQ-AI2
91 22022577 Đỗ Ngọc Anh QH-2022-I/CQ-AI2
92 22022549 Khổng Ngọc Anh QH-2022-I/CQ-AI2
93 22022622 Lê Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-AI2
94 22022508 Ngô Việt Anh QH-2022-I/CQ-AI2
95 22022661 Nguyễn Đức Anh QH-2022-I/CQ-AI2
96 22022566 Nguyễn Kim Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-AI2
97 22022569 Trần Nam Anh QH-2022-I/CQ-AI2
98 22022531 Đinh Duy Bách QH-2022-I/CQ-AI2
99 22022672 Thái Nguyễn Hoàng Bách QH-2022-I/CQ-AI2
100 22022543 Đoàn Nhật Bình QH-2022-I/CQ-AI2
101 22022518 Quách Đắc Chính QH-2022-I/CQ-AI2
102 22022516 Nguyễn Mạnh Cường QH-2022-I/CQ-AI2
103 22022557 Đỗ Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-AI2
104 22022546 Tạ Nguyên Dũng QH-2022-I/CQ-AI2
105 22022621 Hà Kim Dương QH-2022-I/CQ-AI2
106 22022512 Nguyễn Nam Dương QH-2022-I/CQ-AI2
107 22022500 Nguyễn Quý Đang QH-2022-I/CQ-AI2
108 22022620 Vũ Thành Đạt QH-2022-I/CQ-AI2
109 22022555 Vũ Minh Đăng QH-2022-I/CQ-AI2
110 22022612 Chu Huỳnh Đức QH-2022-I/CQ-AI2
111 22022535 Lê Hữu Đức QH-2022-I/CQ-AI2
112 22022607 Phạm Công Đức QH-2022-I/CQ-AI2
113 22022587 Vũ Minh Đức QH-2022-I/CQ-AI2
114 22022575 Bùi Duy Hải QH-2022-I/CQ-AI2
115 22022668 Hoàng Ngọc Hào QH-2022-I/CQ-AI2
116 22022664 Đàm Văn Hiển QH-2022-I/CQ-AI2
117 22022591 Nguyễn Xuân Hiệp QH-2022-I/CQ-AI2
118 22022507 Chử Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-AI2
119 22022510 Nguyễn Công Hiếu QH-2022-I/CQ-AI2
120 22022527 Phan Văn Hiếu QH-2022-I/CQ-AI2
121 22022610 Vũ Minh Hiếu QH-2022-I/CQ-AI2
122 22022590 Ngô Huy Hoàn QH-2022-I/CQ-AI2
123 22022567 Hồ Minh Hoàng QH-2022-I/CQ-AI2
124 22022669 Trần Phạm Hoàng QH-2022-I/CQ-AI2
125 22022666 Lê Việt Hùng QH-2022-I/CQ-AI2
126 22022623 Nguyễn Mạnh Hùng QH-2022-I/CQ-AI2
127 22022585 Vũ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-AI2
128 22022655 Nguyễn Đức Huy QH-2022-I/CQ-AI2
129 22022545 Nguyễn Trọng Huy QH-2022-I/CQ-AI2
130 22022628 Vũ Đình Quang Huy QH-2022-I/CQ-AI2
131 22022589 Đào Duy Hưng QH-2022-I/CQ-AI2
132 22022542 Nguyễn Minh Hường QH-2022-I/CQ-AI2
133 22022574 Bùi Văn Khải QH-2022-I/CQ-AI2
134 22022556 Vũ Minh Khải QH-2022-I/CQ-AI2
135 22022603 Nguyễn Trọng Khánh QH-2022-I/CQ-AI2
136 22022548 Hoàng Đăng Khoa QH-2022-I/CQ-AI2
137 22022552 Trần Đức Đăng Khôi QH-2022-I/CQ-AI2
138 22022631 Thái Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-AI2
139 22022604 Phạm Thành Long QH-2022-I/CQ-AI2
140 22022554 Nguyễn Gia Lộc QH-2022-I/CQ-AI2
141 22022602 Bùi Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-AI2
142 22022521 Nguyễn Văn Mạnh QH-2022-I/CQ-AI2
143 22022533 Nguyễn Đức Minh QH-2022-I/CQ-AI2
144 22022600 Nguyễn Hải Nam QH-2022-I/CQ-AI2
145 22022594 Trần Tiến Nam QH-2022-I/CQ-AI2
146 22022578 Chu Thân Nhất QH-2022-I/CQ-AI2
147 22022537 Đỗ Minh Nhật QH-2022-I/CQ-AI2
148 22022526 Nguyễn Trần Hải Ninh QH-2022-I/CQ-AI2
149 22022614 Phạm Đăng Phong QH-2022-I/CQ-AI2
150 22022570 Lèng Hữu Phúc QH-2022-I/CQ-AI2
151 22022635 Nguyễn Tông Quân QH-2022-I/CQ-AI2
152 22022616 Vương Ngọc Quân QH-2022-I/CQ-AI2
153 22022671 Trần Quốc Sáng QH-2022-I/CQ-AI2
154 22022615 Đinh Văn Sinh QH-2022-I/CQ-AI2
155 22022653 Long Trí Thái Sơn QH-2022-I/CQ-AI2
156 22022539 Nguyễn Bảo Sơn QH-2022-I/CQ-AI2
157 22022530 Nguyễn Nhật Tân QH-2022-I/CQ-AI2
158 22022630 Nguyễn Công Thành QH-2022-I/CQ-AI2
159 22022624 Nguyễn Tuấn Thành QH-2022-I/CQ-AI2
160 22022619 Nguyễn Quang Thao QH-2022-I/CQ-AI2
161 22022525 Trần An Thắng QH-2022-I/CQ-AI2
162 22022580 Vũ Đình Thọ QH-2022-I/CQ-AI2
163 22022528 Lê Anh Tiến QH-2022-I/CQ-AI2
164 22022560 Phạm Khắc Tiệp QH-2022-I/CQ-AI2
165 22022617 Đỗ Thị Thùy Trang QH-2022-I/CQ-AI2
166 22022558 Nguyễn Xuân Trình QH-2022-I/CQ-AI2
167 22022665 Nguyễn Quang Trung QH-2022-I/CQ-AI2
168 22022505 Chu Hữu Đăng Trường QH-2022-I/CQ-AI2
169 22022564 Phạm Văn Trường QH-2022-I/CQ-AI2
170 22022663 Hoàng Việt Tùng QH-2022-I/CQ-AI2
171 22022529 Bùi Quang Vinh QH-2022-I/CQ-AI2
172 22022673 Long Hoàng Vinh QH-2022-I/CQ-AI2
173 22022544 Lê Nguyên Vũ QH-2022-I/CQ-AI2
174 22022632 Nguyễn Viết Vũ QH-2022-I/CQ-AI2
175 22022636 Hà Như Ý QH-2022-I/CQ-AI2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 AIT1001 Nhập môn trí tuệ nhân tạo (học tuần 7-16) 3 180

1 Nhập môn trí tuệ nhân tạo (học tuần 10-


AIT1001 3 180
11)
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 180

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 180
tuần 7,9,13)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 9,11,15)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học
1 INT1007 3 30
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 9,11,15)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 8,10,14)

1 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 30
tuần 9,11,15)
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 180
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 180
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1041# Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 7-16) 4 180
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2 MAT1093# Đại số (học tuần 8-16) 4 30
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Trần Quốc Long
AIT1001 20 4 2-5 301-G2 CL
PGS.TS. Nguyễn Phương Thái
TS. Trần Quốc Long
AIT1001 20 4 7-8 301-G2 CL
PGS.TS. Nguyễn Phương Thái
EPN1095 25 TS. Nguyễn Huy Tiệp 3 10-12 301-G2 CL
TS. Trần Quốc Long
INT1007 25 ThS. Quách Công Hoàng 4 7-8 301-G2 CL
ThS. Nguyễn Quang Minh

INT1007 25 CN. Đỗ Minh Khá 6 10-12 PM305-G2 1

INT1007 25 CN. Đỗ Minh Khá 6 10-12 PM305-G2 2

INT1007 25 ThS. Nguyễn Quang Minh 2 10-12 PM208-G2 3

INT1007 25 ThS. Quách Công Hoàng 2 10-12 PM208-G2 4

INT1007 25 CN. Vũ Duy Thanh 5 10-12 PM305-G2 5

INT1007 25 CN. Nguyễn Văn Phi 5 10-12 PM305-G2 6

INT1008 23 TS. Trần Quốc Long 3 1-2 301-G2 CL


INT1008 23 CN. Trần Trọng Duy 2 7-9 PM313-G2 1
INT1008 23 CN. Trần Trọng Duy 6 7-9 PM305-G2 1
INT1008 23 CN. Đỗ Minh Khá 2 10-12 PM313-G2 2
INT1008 23 CN. Đỗ Minh Khá 5 7-9 PM307-G2 2
INT1008 23 CN. Nguyễn Văn Phi 6 4-6 PM305-G2 3
INT1008 23 ThS. Nguyễn Quang Minh 2 1-3 PM202-G2 3
INT1008 23 CN. Nguyễn Văn Phi 6 10-12 PM307-G2 4
INT1008 23 ThS. Nguyễn Quang Minh 2 4-6 PM201-G2 4
INT1008 23 CN. Vũ Duy Thanh 7 4-6 PM307-G2 5
INT1008 23 CN. Vũ Duy Thanh 6 1-3 PM305-G2 5
INT1008 23 CN. Lê Quốc Anh 7 1-3 PM307-G2 6
INT1008 23 CN. Lê Quốc Anh 6 7-9 PM307-G2 6
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 3 7-9 301-G2 CL
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 7 7-9 208-GĐ3 1
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 5 1-3 214-GĐ3 2
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 5 4-6 214-GĐ3 3
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 6 4-6 309-GĐ2 4
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 7 10-12 204-GĐ3 5
MAT1041# 22 ThS. Nguyễn Quang Vinh 6 1-3 309-GĐ2 6
MAT1093# 25 PGS. TS. Hoàng Lê Trường 4 10-12 301-G2 CL
MAT1093# 25 ThS. Dư Thành Hưng 7 1-3 204-GĐ3 1
MAT1093# 25 ThS. Võ Quốc Bảo 7 10-12 208-GĐ3 2
MAT1093# 25 ThS. Võ Quốc Bảo 7 7-9 204-GĐ3 3
MAT1093# 25 ThS. Dư Thành Hưng 7 4-6 204-GĐ3 4
MAT1093# 25 ThS. Nguyễn Thanh Hòa 5 1-3 204-GĐ3 5
MAT1093# 25 TS. Ngô Trung Hiếu 5 4-6 204-GĐ3 6
CN13 - Kỹ thuật năng lượng

STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22023507 Bùi Văn An QH-2022-I/CQ-E


2 22023510 Trần Gia Bách QH-2022-I/CQ-E

3 22023504 Nguyễn Văn Ban QH-2022-I/CQ-E

4 22023515 Phan Duy Báu QH-2022-I/CQ-E


5 22023505 Phạm Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-E
6 22023503 Nguyễn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-E
7 22023508 Vũ Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-E
8 22023511 Nguyễn Mạnh Hùng QH-2022-I/CQ-E
9 22023512 Đặng Hoàng Nhật Huy QH-2022-I/CQ-E
10 22023509 Lê Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-E
11 22023500 Đoàn Minh Quân QH-2022-I/CQ-E
12 22023502 Tạ Khắc Thăng QH-2022-I/CQ-E
13 22023513 Trương Công Thiện QH-2022-I/CQ-E
14 22023514 Nguyễn Trọng Thuận QH-2022-I/CQ-E
15 22023516 Nguyễn Thế Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-E
16 22023506 Trần Thanh Tuấn QH-2022-I/CQ-E
17 22023501 Trần Quang Vinh QH-2022-I/CQ-E
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC Mã LHP
kiến

2 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 70 EPN1095 27

2 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 70 INT1007 27
tuần 8,10,14)
Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học
2 INT1007 3 35 INT1007 27
tuần 9,11,15)

2 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học


INT1007 3 35 INT1007 27
tuần 9,11,15)
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 70 MAT1041 1
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1041 1
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1041 1

2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 70 MAT1093 26

2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1093 26


2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 35 MAT1093 26

2 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ tuần 7-


PHI1002 2 110 PHI1002 22
16)
2
2
2
2
2
2
Giảng
Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường

TS. Nguyễn Đình Lãm 2 4-6 205-GĐ3 CL

TS. Lê Hoàng Quỳnh 2 1-2 210-GĐ3 CL

CN. Nguyễn Quốc An 3 1-3 PM202-G2 1

CN. Nguyễn Quốc An 3 4-6 PM202-G2 2

PGS. TS. Lã Đức Việt 5 4-6 107-G2 CL


PGS. TS. Lã Đức Việt 7 1-3 213-GĐ3 1
PGS. TS. Lã Đức Việt 7 4-6 213-GĐ3 2

PGS. TS. Hoàng Lê Trường 5 1-3 103-G2 CL

CN. Trần Mạnh Cường 4 4-6 203-GĐ3 1


CN. Trần Mạnh Cường 4 1-3 203-GĐ3 2

TS. Hà Thị Bắc 6 7-9 3-G3 CL


CN14 - Hệ thống thông tin
STT Mã SV Họ tên Lớp

1 22024545 Hoàng Bảo An QH-2022-I/CQ-T-CLC


2 22024501 Nguyễn Khắc An QH-2022-I/CQ-T-CLC
3 22024530 Đỗ Trần Vân Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
4 22024564 Lê Quốc Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
5 22024543 Nguyễn Bá Việt Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
6 22024542 Nguyễn Duy Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
7 22024512 Nguyễn Duy Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
8 22024508 Trần Vỹ Anh QH-2022-I/CQ-T-CLC
9 22024524 Ngô Ngọc Ánh QH-2022-I/CQ-T-CLC
10 22024506 Lê Xuân Bách QH-2022-I/CQ-T-CLC
11 22024525 Phạm Thị Tùng Chi QH-2022-I/CQ-T-CLC
12 22024580 Thái Thị Diệp QH-2022-I/CQ-T-CLC
13 22024554 Nguyễn Tuấn Dũng QH-2022-I/CQ-T-CLC
14 22024514 Mạc Minh Duy QH-2022-I/CQ-T-CLC
15 22024557 Nguyễn Ngọc Duy QH-2022-I/CQ-T-CLC
16 22024578 Nguyễn Thế Duy QH-2022-I/CQ-T-CLC
17 22024562 Phạm Thế Duyệt QH-2022-I/CQ-T-CLC
18 22024509 Nguyễn Đắc Tùng Dương QH-2022-I/CQ-T-CLC
19 22024533 Nguyễn Quý Dương QH-2022-I/CQ-T-CLC
20 22024566 Phan Đức Hùng QH-2022-I/CQ-T-CLC
21 22024558 Lương Gia Khánh QH-2022-I/CQ-T-CLC
22 22024522 Trần Hoàng Lương QH-2022-I/CQ-T-CLC
23 22024540 Nguyễn Đức Minh QH-2022-I/CQ-T-CLC
24 22024568 Nguyễn Đặng Nam Phong QH-2022-I/CQ-T-CLC
25 22024520 Lê Hồng Triệu QH-2022-I/CQ-T-CLC
26 22024523 Nguyễn Thị Ánh Tuyết QH-2022-I/CQ-T-CLC
27 22028242 Tạ Hải An QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
28 22028218 Phạm Tuấn Đạt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
29 22028150 Lê Bá Hoàng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
30 22028246 Nguyễn Mạnh Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
31 22028311 Lê Xuân Nam Khánh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
32 22028235 Vũ Tùng Lâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
33 22028158 Hồ Văn Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
34 22028187 Trần Bình Minh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
35 22028167 Hoàng Văn Phi QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
36 22028286 Nguyễn Hữu Phương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
37 22028213 Đỗ Thái Sơn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
38 22028182 Nguyễn Văn Thiện QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
39 22028323 Nguyễn Thị Huyền Thương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
40 22028270 Nguyễn Quang Trung QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
41 22028028 Khổng Mạnh Tuấn QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
42 22024518 Nguyễn Tuấn Đạt QH-2022-I/CQ-T-CLC
43 22024529 Phan Tiến Đạt QH-2022-I/CQ-T-CLC
44 22024536 Nguyễn Anh Đức QH-2022-I/CQ-T-CLC
45 22024561 Phạm Văn Đức QH-2022-I/CQ-T-CLC
46 22024572 Phạm Hương Giang QH-2022-I/CQ-T-CLC
47 22024571 Nguyễn Thị Thu Hà QH-2022-I/CQ-T-CLC
48 22024576 Đào Nguyên Hải QH-2022-I/CQ-T-CLC
49 22024532 Nguyễn Đăng Hải QH-2022-I/CQ-T-CLC
50 22024534 Nguyễn Tiến Việt Hải QH-2022-I/CQ-T-CLC
51 22024535 Đoàn Ngọc Hiếu QH-2022-I/CQ-T-CLC
52 22024517 Hoàng Thu Hiếu QH-2022-I/CQ-T-CLC
53 22024502 Hồ Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-T-CLC
54 22024577 Hoàng Đình Hoàn QH-2022-I/CQ-T-CLC
55 22024528 Nguyễn Đức Huy QH-2022-I/CQ-T-CLC
56 22024579 Nguyễn Vũ Khánh Huy QH-2022-I/CQ-T-CLC
57 22024519 Nguyễn Tuấn Hưng QH-2022-I/CQ-T-CLC
58 22024549 Nguyễn Thị Hương QH-2022-I/CQ-T-CLC
59 22024521 Lưu Quang Khải QH-2022-I/CQ-T-CLC
60 22024565 Lê Văn Hoàng Khang QH-2022-I/CQ-T-CLC
61 22024511 Trần Minh Khanh QH-2022-I/CQ-T-CLC
62 22024574 Nguyễn Văn Kiên QH-2022-I/CQ-T-CLC
63 22024546 Lê Tuấn Kiệt QH-2022-I/CQ-T-CLC
64 22024516 Nguyễn Thị Thanh Lam QH-2022-I/CQ-T-CLC
65 22024513 Lưu Quý Lân QH-2022-I/CQ-T-CLC
66 22024567 Hoàng Linh QH-2022-I/CQ-T-CLC
67 22024559 Lê Hoàng Linh QH-2022-I/CQ-T-CLC
68 22024505 Nguyễn Hà Linh QH-2022-I/CQ-T-CLC
69 22024552 Hà Đăng Long QH-2022-I/CQ-T-CLC
70 22024556 Hoàng Bảo Long QH-2022-I/CQ-T-CLC
71 22024539 Vũ Hải Long QH-2022-I/CQ-T-CLC
72 22024551 Hoàng Văn Lộc QH-2022-I/CQ-T-CLC
73 22024515 Hồ Nguyên Lượng QH-2022-I/CQ-T-CLC
74 22024504 Nguyễn Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-T-CLC
75 22024538 Trần Hữu Mạnh QH-2022-I/CQ-T-CLC
76 22024547 Nguyễn Quang Minh QH-2022-I/CQ-T-CLC
77 22024507 Tuấn Phương Nga QH-2022-I/CQ-T-CLC
78 22024537 Nguyễn Duy Nguyên QH-2022-I/CQ-T-CLC
79 22024553 Nguyễn Trung Nguyên QH-2022-I/CQ-T-CLC
80 22024503 Phùng Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-T-CLC
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 81

1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 81
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 41
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 81
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 81
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 81
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 41
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 81
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7, 8) 3 81
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Vũ Thị Thao
EPN1095 40 6 10-12 102-GĐ3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 5 10-11 106-GĐ3 CL
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 7 7-9 PM201-G2 1
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 7 10-12 PM201-G2 2
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 4 7-8 105-GĐ3 CL
INT1008 40 ThS. Nguyễn Minh Thuận 3 10-12 PM208-G2 1
INT1008 40 ThS. Nguyễn Minh Thuận 7 10-12 PM207-G2 1
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 5 1-3 PM208-G2 2
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 7 7-9 PM207-G2 2
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 5 4-6 103-G2 CL
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 6 1-3 214-GĐ3 1
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 6 4-6 214-GĐ3 2
MAT1093 40 TS. Nguyễn Bích Vân 3 7-9 107-G2 CL
MAT1093 40 ThS. Dư Thành Hưng 6 4-6 213-GĐ3 1
MAT1093 40 ThS. Dư Thành Hưng 6 1-3 213-GĐ3 2
PHI1006 40 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 2 7-10 107-G2 CL
PHI1006 40 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 4 10-12 107-GĐ3 CL
CN15 - Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Nhóm
STT Mã SV Họ tên Lớp
1
1 22025529 Nguyễn Viết Thành An QH-2022-I/CQ-N-CLC
2 22025546 Bùi Vũ Hải Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
3 22025537 Nguyễn Quang Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
4 22025525 Phạm Quang Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
5 22025509 Trần Đức Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
6 22025539 Phạm Gia Bách QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
7 22025514 Nguyễn Gia Bảo QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
8 22025538 Trần Gia Bảo QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
9 22025517 Nguyễn Minh Châu QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
10 22025522 Võ Trọng Dân QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
11 22025501 Đỗ Trí Dũng QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
12 22025511 Hoàng Đức Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
13 22025540 Phương Danh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
14 22025520 Trần Khánh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
15 22025505 Vũ Khánh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
16 22025526 Nguyễn Tấn Khôi QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
17 22025545 Phan Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
18 22025532 Trần Diệu Quỳnh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
19 22025542 Bùi Thị Thu QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
20 22025528 Nguyễn Ngọc Bảo Trân QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
21 22028326 Đào Thị Bình An QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
22 22028071 Bùi Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
23 22028162 Lê Thị Hải Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
24 22028074 Nguyễn Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
25 22028303 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
26 22028212 Nguyễn Văn Bản QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
27 22028199 Đỗ Đức Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
28 22028169 Đỗ Đình Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
29 22028197 Nguyễn Bá Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
30 22028124 Vũ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
31 22028143 Nguyễn Thành Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
32 22028022 Hoàng Đăng Khải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
33 22028276 Nguyễn Bảo Long QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
34 22028040 Lê Văn Lương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
35 22028217 Hoàng Hữu Phước QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
36 22028161 Nguyễn Duy Anh Quốc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
37 22028214 Bùi Thị Huyền Tâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
38 22028302 Trần Thị Thúy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
39 22028021 Dương Anh Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
40 22025518 Phạm Xuân Dương QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
41 22025521 Vũ Khánh Đạt QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
42 22025513 Nguyễn Hoàng Đông QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
43 22025533 Dương Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
44 22025515 Vũ Tuấn Hùng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
45 22025527 Nguyễn Hoàng Gia Huy QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
46 22025535 Phan Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
47 22025531 Vũ Thu Huyền QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
48 22025534 Nguyễn Thanh Hưng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
49 22025516 Đinh Hồng Khanh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
50 22025536 Đỗ Duy Khánh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
51 22025523 Nguyễn Tuấn Khoa QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
52 22025504 Phan Vũ Liêm QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
53 22025512 Phạm Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
54 22025502 Bùi Thành Lộc QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
55 22025510 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
56 22025500 Bùi Tuấn Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
57 22025506 Đinh Nhật Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
58 22025541 Nguyễn Vũ Duy Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
59 22025503 Trương Quang Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
60 22025508 Hoàng Minh Nghĩa QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
61 22025530 Nguyễn Bảo Ngọc QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
62 22025519 Trần Đăng Quang QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
63 22025543 Vũ Thị Ngọc Thanh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
64 22025524 Nguyễn Huy Trà QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
65 22025544 Lã Anh Tú QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
66 22025507 Nguyễn Thanh Tùng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
67 22028225 Phạm Mai Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
68 22028228 Trần Duy Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
69 22028060 Trần Hữu Ánh Băng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
70 22028093 Chu Quang Cần QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến

EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học tuần 7-16) 2 70

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 70
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 40
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 70
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 70
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 70
MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 15,16) 3 70
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 70
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Huy Tiệp
EPN1095 45 3 7-9 103-G2 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT1007 46 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-3 106-GĐ3 CL
INT1007 46 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 1-3 PM202-G2 1
INT1007 46 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 1-3 PM305-G2 2
INT1008 46 TS. Lê Nguyên Khôi 2 1-2 211-GĐ3 CL
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 3 10-12 PM304-G2 1
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 5 7-9 PM208-G2 1
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 4 7-9 PM401-E5 2
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 5 10-12 PM208-G2 2
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 7 4-6 107-GĐ3 CL
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 6 1-3 203-GĐ3 1
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 6 4-6 203-GĐ3 2
MAT1093 46 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 6 10-12 209-GĐ3 CL
MAT1093 46 TS. Nguyễn Đăng Hợp 2 4-6 213-GĐ3 1
MAT1093 46 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 7 10-12 215-GĐ3 2
PHI1006 46 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 2 10-12 210-GĐ3 CL
PHI1006 46 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 4 1-4 101-G2 CL
CN16 - Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
STT Mã SV Họ tên Lớp Nhóm
1 22026548 Đào Giang An QH-2022-I/CQ-J 1
2 22026515 Ngô Quốc An QH-2022-I/CQ-J 1
3 22026560 Bùi Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-J 1
4 22026558 Cao Vân Anh QH-2022-I/CQ-J 1
5 22026553 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-J 1
6 22026546 Phạm Quốc Anh QH-2022-I/CQ-J 1
7 22026554 Quàng Thế Anh QH-2022-I/CQ-J 1
8 22026503 Thân Việt Anh QH-2022-I/CQ-J 1
9 22026544 Trần Tiến Anh QH-2022-I/CQ-J 1
10 22026542 Nguyễn Xuân Bách QH-2022-I/CQ-J 1
11 22026538 Nông Xuân Bảo QH-2022-I/CQ-J 1
12 22026537 Đường Gia Bằng QH-2022-I/CQ-J 1
13 22026564 Trần Linh Chi QH-2022-I/CQ-J 1
14 22026532 Nguyễn Hữu Cứ QH-2022-I/CQ-J 1
15 22026540 Nguyễn Quang Cường QH-2022-I/CQ-J 1
16 22026565 Nguyễn Đăng Doanh QH-2022-I/CQ-J 1
17 22026523 Đặng Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-J 1
18 22026567 Trần Mạnh Duy QH-2022-I/CQ-J 1
19 22026533 Nguyễn Thái Dương QH-2022-I/CQ-J 1
20 22026522 Nguyễn Thành Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
21 22026530 Phùng Xuân Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
22 22026524 Trần Quang Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
23 22026517 Nguyễn Hoàng Đăng QH-2022-I/CQ-J 1
24 22026534 Nguyễn Hoàng Điệp QH-2022-I/CQ-J 1
25 22026561 Nguyễn Viết Việt Đức QH-2022-I/CQ-J 1
26 22026525 Trương Minh Đức QH-2022-I/CQ-J 1
27 22026566 Nguyễn Hương Giang QH-2022-I/CQ-J 1
28 22026539 Ngô Phương Hà QH-2022-I/CQ-J 1
29 22026506 Đoàn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-J 1
30 22026513 Trần Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-J 1
31 22026555 Lê Công Hoàng QH-2022-I/CQ-J 1
32 22026502 Nguyễn Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-J 1
33 22026562 Nguyễn Công Khải QH-2022-I/CQ-J 1
34 22026531 Lê Trọng Khánh QH-2022-I/CQ-J 1
35 22026507 Mai Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-J 2
36 22026528 Đỗ Hoài Nam QH-2022-I/CQ-J 2
37 22026521 Nguyễn Tuấn Ngọc QH-2022-I/CQ-J 2
38 22026516 Trần Bảo Ngọc QH-2022-I/CQ-J 2
39 22026508 Khuất Bảo Nguyên QH-2022-I/CQ-J 2
40 22026563 Lê Thị Hà Phương QH-2022-I/CQ-J 2
41 22026556 Nguyễn Việt Quang QH-2022-I/CQ-J 2
42 22026536 Trương Đức Quang QH-2022-I/CQ-J 2
43 22026552 Nguyễn Văn Quân QH-2022-I/CQ-J 2
44 22026520 Phạm Anh Quân QH-2022-I/CQ-J 2
45 22026559 Nguyễn Thúy Quỳnh QH-2022-I/CQ-J 2
46 22026526 Võ Quang Sáng QH-2022-I/CQ-J 2
47 22026518 Nguyễn Việt Sơn QH-2022-I/CQ-J 2
48 22026543 Vũ Đức Tấn QH-2022-I/CQ-J 2
49 22026509 Nguyễn Hữu Thái QH-2022-I/CQ-J 2
50 22026504 Bùi Phương Thảo QH-2022-I/CQ-J 2
51 22026519 Vương Phương Thảo QH-2022-I/CQ-J 2
52 22026545 Vũ Đức Thắng QH-2022-I/CQ-J 2
53 22026505 Tạ Duy Thuyên QH-2022-I/CQ-J 2
54 22026511 Phạm Đức Toàn QH-2022-I/CQ-J 2
55 22026547 Trần Duy Toàn QH-2022-I/CQ-J 2
56 22026512 Đỗ Thu Trang QH-2022-I/CQ-J 2
57 22026514 Nguyễn Thu Trang QH-2022-I/CQ-J 2
58 22026541 Đinh Xuân Trường QH-2022-I/CQ-J 2
59 22026550 Trần Đình Tuấn QH-2022-I/CQ-J 2
60 22026557 Trần Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-J 2
61 22026551 Đỗ Hữu Hoàng Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
62 22026549 Kiều Văn Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
63 22026529 Tống Việt Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
64 22026501 Hoàng Công Vinh QH-2022-I/CQ-J 2
65 22026510 Nguyễn Quang Vũ QH-2022-I/CQ-J 2
66 22026500 Nguyễn Sơn Vũ QH-2022-I/CQ-J 2
67 22026535 Nguyễn Quốc Vương QH-2022-I/CQ-J 2
68 22026527 Bùi Ngọc Như Ý QH-2022-I/CQ-J 2
g Nhật Bản
Lớp tiếng Nhật Mã HP Học phần TC
JAP4021 1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3

JAP4021 1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3

JAP4021 1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3


JAP4021 1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3
JAP4021 1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3
JAP4021 1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 2 JAP4021 Tiếng Nhật 1A (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4
JAP4021 2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4
JAP4021 2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 2
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
JAP4021 3
SS dự Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
kiến đường
70 EPN1095 22 TS. Nguyễn Thị Yến Mai 4 3-5 211-GĐ3 CL
70 INT1007 22 TS. Ma Thị Châu 4 1-2 211-GĐ3 CL
35 INT1007 22 CN. Nguyễn Huy Sơn 6 1-3 PM202-G2 1
35 INT1007 22 CN. Nguyễn Huy Sơn 6 1-3 PM202-G2 2
TS. Trần Quốc Long
192 INT1008 20 6 7-8 301-G2 CL
ThS. Nguyễn Minh Thuận
33 INT1008 20 CN. Lê Bằng Giang 5 1-3 PM202-G2 5
33 INT1008 20 CN. Lê Bằng Giang 7 10-12 PM208-G2 5
34 INT1008 20 CN. Lê Bằng Giang 7 7-9 PM208-G2 6
34 INT1008 20 CN. Lê Bằng Giang 7 3-5 PM201-G2 6
22 JAP4021 1 Công ty Framgia 2 7-8 312-GĐ2 CL
22 JAP4021 1 Công ty Framgia 3 7-8 312-GĐ2 CL
22 JAP4021 1 Công ty Framgia 4 7-8 312-GĐ2 CL
22 JAP4021 1 Công ty Framgia 5 7-8 312-GĐ2 CL
22 JAP4021 1 Công ty Framgia 6 4-5 301-GĐ2 CL
23 JAP4021 2 Công ty Framgia 2 9-10 312-GĐ2 CL
23 JAP4021 2 Công ty Framgia 3 9-10 312-GĐ2 CL
23 JAP4021 2 Công ty Framgia 4 9-10 312-GĐ2 CL
23 JAP4021 2 Công ty Framgia 5 9-10 312-GĐ2 CL
23 JAP4021 2 Công ty Framgia 6 9-10 312-GĐ2 CL
22 JAP4021 3 Công ty Framgia 2 7-8 313-GĐ2 CL
22 JAP4021 3 Công ty Framgia 3 7-8 313-GĐ2 CL
22 JAP4021 3 Công ty Framgia 4 7-8 313-GĐ2 CL
22 JAP4021 3 Công ty Framgia 5 7-8 313-GĐ2 CL
22 JAP4021 3 Công ty Framgia 6 9-10 306-GĐ2 CL
70 MAT1093 22 TS. Nguyễn Đăng Hợp 3 3-5 211-GĐ3 CL
35 MAT1093 22 ThS. Nguyễn Văn Quyết 7 1-3 301-GĐ2 1
35 MAT1093 22 ThS. Nguyễn Văn Quyết 5 1-3 216-GĐ3 2
CN17 - Kỹ thuật Robot
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22027519 Hoàng Việt Anh QH-2022-I/CQ-R
2 22027553 Lâm Việt Anh QH-2022-I/CQ-R
3 22027510 Nguyễn Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-R
4 22027514 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-R
5 22027532 Phạm Trung Anh QH-2022-I/CQ-R
6 22027528 Trương Ngọc Anh QH-2022-I/CQ-R
7 22027539 Phạm Văn Bách QH-2022-I/CQ-R
8 22027505 Nguyễn Văn Bằng QH-2022-I/CQ-R
9 22027543 Trần Thái Bình QH-2022-I/CQ-R
10 22027502 Nguyễn Tuấn Cảnh QH-2022-I/CQ-R
11 22027550 Trần Đình Cảnh QH-2022-I/CQ-R
12 22027549 Hoàng Văn Cường QH-2022-I/CQ-R
13 22027501 Nguyễn Mạnh Cường QH-2022-I/CQ-R
14 22027541 Nguyễn Văn Diễn QH-2022-I/CQ-R
15 22027512 Bùi Quang Dương QH-2022-I/CQ-R
16 22027504 Vương Ngọc Đạt QH-2022-I/CQ-R
17 22027542 Đỗ Mạnh Đoan QH-2022-I/CQ-R
18 22027544 Nguyễn Thanh Đức QH-2022-I/CQ-R
19 22027518 Vũ Đình Đức QH-2022-I/CQ-R
20 22027513 Phàn Qúy Đường QH-2022-I/CQ-R
21 22027520 Nguyễn Đức Giang QH-2022-I/CQ-R
22 22027508 Phạm Đặng Quang Hải QH-2022-I/CQ-R
23 22027521 Mai Quốc Hiếu QH-2022-I/CQ-R
24 22027527 Vũ Đức Hiếu QH-2022-I/CQ-R
25 22027507 Khúc Khải Hoàn QH-2022-I/CQ-R
26 22027534 Nguyễn Hữu Huy QH-2022-I/CQ-R
27 22027503 Nguyễn Đức Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-R
28 22027551 Đào Duy Hưng QH-2022-I/CQ-R
29 22027511 Nguyễn Đình Cảnh Kỳ QH-2022-I/CQ-R
30 22027537 Nguyễn Bảo Long QH-2022-I/CQ-R
31 22027546 Nguyễn Bảo Long QH-2022-I/CQ-R
32 22027506 Lý Văn Lộc QH-2022-I/CQ-R
33 22027523 Nguyễn Văn Nam QH-2022-I/CQ-R
34 22027500 Tô Vũ Khôi Nguyên QH-2022-I/CQ-R
35 22027524 Lê Công Phú QH-2022-I/CQ-R
36 22027540 Nguyễn Kiều Đức Phú QH-2022-I/CQ-R
37 22027526 Lê Hoàng Thanh Phương QH-2022-I/CQ-R
38 22027522 Đinh Mạnh Quân QH-2022-I/CQ-R
39 22027535 Nguyễn Quang Sáng QH-2022-I/CQ-R
40 22027538 Lê Thanh Sơn QH-2022-I/CQ-R
41 22027547 Bùi Tiến Thành QH-2022-I/CQ-R
42 22027529 Dương Vũ Việt Thắng QH-2022-I/CQ-R
43 22027509 Nguyễn Đào Đức Thắng QH-2022-I/CQ-R
44 22027525 Nguyễn Đức Thắng QH-2022-I/CQ-R
45 22027545 Nguyễn Huy Thắng QH-2022-I/CQ-R
46 22027531 Trần Thái Thịnh QH-2022-I/CQ-R
47 22027517 Đặng Quốc Toàn QH-2022-I/CQ-R
48 22027515 Vũ Thị Thu Trang QH-2022-I/CQ-R
49 22027516 Nguyễn Thành Trung QH-2022-I/CQ-R
50 22027530 Hoàng Kim Trường QH-2022-I/CQ-R
51 22027548 Đinh Mạnh Tuyên QH-2022-I/CQ-R
52 22027536 Nguyễn Mạnh Tường QH-2022-I/CQ-R
53 22027533 Phạm Thái Vinh QH-2022-I/CQ-R
54 22027552 Nguyễn Anh Vũ QH-2022-I/CQ-R
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (học từ tuần 7-16) 2 83
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 41
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3 83
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 83
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 41
2 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 42
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 83
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 41
2 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 42
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
ELT2028 21 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 1-3 308-GĐ2 CL
EPN1095 24 TS. Trần Mậu Danh 2 7-9 309-GĐ2 CL
INT1007 24 TS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-11 105-GĐ3 CL
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 7-9 PM304-G2 1
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 10-12 PM304-G2 2
INT1008 22 ThS. Nguyễn Như Cường 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 3 1-3 PM304-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 1-3 PM202-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 4-6 PM202-G2 2
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 4 1-3 PM402-E5 2
MAT1041 21 PGS.TS. Trần Thu Hà 4 10-12 107-GĐ3 CL
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 10-12 203-GĐ3 1
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 7-9 213-GĐ3 2
MAT1093 24 TS. Hà Minh Lam 4 7-9 107-GĐ3 CL
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 7-9 203-GĐ3 1
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 10-12 213-GĐ3 2

You might also like