You are on page 1of 235

DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ LỚP HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ HỌC NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Dữ liệu lúc: 07h ngày 30/3/2020

Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày


TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 358575501 108049119201810 Cơ học ƯD 3/29/20 4:39 AM
2 102140038 Kenphanavanh Soukanya 14T1 394431047 319004119201845 Xác suất TK 3/29/20 8:10 AM
3 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 932515250 110006219201769 KC bê tông CT 1 3/29/20 10:23 PM
4 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 932515250 110205019201769 Cơ học KC 2 3/28/20 10:12 PM
5 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 932533805 108062319201802 Nguyên lý máy 3/29/20 10:09 PM
6 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 932533805 104045119201728 KT nhiệt 3/29/20 10:09 PM
7 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 762101191 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/28/20 9:14 PM
8 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 762101191 103016319201617 TN Động cơ 3/28/20 9:15 PM
9 103150095 Lê Kim Tường 15C4A 772004595 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 6:25 PM
10 103150232 Võ Thanh Việt 15KTTT 396228818 108071019201868 Sức bền VL 3/29/20 6:01 PM
11 103150232 Võ Thanh Việt 15KTTT 396228818 10802821920xx91B Đồ án Truyền động cơ khí 3/29/20 5:59 PM
12 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 963968017 110217319201667 KC thép đ.biệt 3/28/20 9:52 PM
13 101160035 Võ Văn Nghĩa 16C1A 702765299 319012119201948 Giải tích 2 3/28/20 9:46 PM
14 101160035 Võ Văn Nghĩa 16C1A 702765299 101017319201702 CN Chế tạo máy 1 3/28/20 9:39 PM
15 101160058 Nguyễn Văn Tĩnh 16C1A 328088079 209010119201879 Tư tưởng HCM 3/29/20 8:13 PM
16 101160063 Nguyễn Ích Thanh Tú 16C1A 905470598 101061319201701 ĐK th.khí & LT PLC 3/29/20 12:16 AM
17 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 1686177108 101114319201705 Toán CN 3/29/20 7:44 PM
18 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 399212325 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 3/28/20 8:49 PM
19 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 399212325 103174019201617 Năng lượng tái tạo 3/28/20 1:35 PM
20 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 399212325 103161019201719 LT ô tô & máy CT 3/28/20 8:52 PM
21 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 399212325 10307631920xx91 Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong 3/28/20 1:38 PM
22 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 968358125 305001119201948 Vật lý 1 3/29/20 4:02 PM
23 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 968358125 118094319201622 Kinh tế ngành 3/29/20 4:12 PM
24 105160057 Nguyễn Văn Anh 16D2 799193757 105138319201829 Máy điện 1 3/29/20 12:45 PM
25 105160112 Nguyễn Xuân Chính 16DCLC1 377650195 105021319201734A ĐA mạng điện A 3/29/20 10:39 PM
26 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 977048504 106137019201639 Xử lý ảnh 3/28/20 8:25 PM
27 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 977048504 106117019201838 Toán CN 3/29/20 8:12 AM
28 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 977048504 106161019201639 TK vi mạch tương tự 3/28/20 8:39 PM
29 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 977048504 106049319201639 Điện tử y sinh 3/28/20 8:22 PM
30 106160148 Đàm Hiếu Chiến 16DTCLC2 1676357948 106122019201841 KT lập trình 3/29/20 3:59 PM
31 106160156 Lê Hưng Long 16DTCLC2 1202765683 118033219201641 Kinh tế QL 3/28/20 9:15 PM
32 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 107284319201850 Hóa lý 2 3/28/20 4:23 PM
33 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 413037219201751 Anh văn CN 3/28/20 4:22 PM
34 121160031 Nguyễn Đức Minh Nhật 16KTCLC1 934917401 121022319201672 CĐ Mỹ học KT 3/28/20 10:01 PM
35 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121017319201772 Điêu khắc 3/28/20 8:42 PM
1 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
36 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 982206938 121017319201772 Điêu khắc 3/29/20 2:10 AM
37 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 982206938 105135319201772 Điện công trình 3/29/20 2:06 AM
38 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 982206938 121020319201671 CĐ KT Bền vững 3/29/20 2:13 AM
39 121160095 Đặng Trọng Tuệ 16KTCLC2 905179605 121017319201772 Điêu khắc 3/28/20 9:24 PM
40 103160179 Lê Hùng Sơn 16KTTT 378770230 209010119201844 Tư tưởng HCM 3/29/20 12:54 PM
41 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 1654733617 319004119201801 Xác suất TK 3/29/20 3:54 PM
42 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 1654733617 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 3/29/20 5:42 PM
43 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 104045119201727 KT nhiệt 3/29/20 9:41 PM
44 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 10800111920xx91 Hình hoạ 3/29/20 9:33 PM
45 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 987501023 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 3/29/20 8:56 PM
46 118160101 Trình Công Sơn 16KX2 387838657 118015319201784A ĐA Tổ chức TC A 3/29/20 11:25 PM
47 104160014 Doãn Thanh Hải 16N1 921370136 104015319201625 Mạng nhiệt 3/28/20 3:12 PM
48 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104082319201725 Tuốc bin 3/29/20 7:40 PM
49 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 387774369 209010119201879 Tư tưởng HCM 3/29/20 9:11 AM
50 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 387774369 118094319201625 Kinh tế ngành 3/28/20 10:00 PM
51 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 387774369 104060319201625 ĐA NM nhiệt điện A 3/28/20 2:19 PM
52 118160137 Trần Phước Luân 16QLCN 333312736 108049119201811 Cơ học ƯD 3/29/20 4:38 PM
53 118160171 Lê Chí Trung 16QLCN 985470359 108049119201811 Cơ học ƯD 3/29/20 9:26 PM
54 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 352594994 117097319201681 QL M.trường ĐT & KCN 3/29/20 12:03 AM
55 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 352594994 117076219201781 Luật & CSMT 3/29/20 6:27 PM
56 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 352594994 118031319201779 Kinh tế MT 3/29/20 12:02 AM
57 107160216 Dương Thị Ngọc Lan 16SH 965490105 107004319201745 CS TK nhà máy 3/29/20 10:56 PM
58 108160006 Nguyễn Hoàng Diệp 16SK 1652738612 105142319201729 Truyền động điện 3/29/20 5:11 PM
59 108160019 Lê Thành Hưng 16SK 964048251 105142319201729 Truyền động điện 3/29/20 12:40 PM
60 102160128 Nguyễn Khắc Bảo 16T3 382051490 102059319201777 LT JAVA 3/29/20 7:57 AM
61 102160176 Cái Thế Đức Anh 16TCLC1 774631904 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 3/29/20 2:29 PM
62 102160176 Cái Thế Đức Anh 16TCLC1 774631904 102136319201714B ĐA LT HT & VĐK B 3/29/20 2:28 PM
63 102160176 Cái Thế Đức Anh 16TCLC1 774631904 102219019201614 Chuyên đề 3/29/20 2:34 PM
64 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102014119201716 PTTK hướng ĐT 3/29/20 4:30 PM
65 102160207 Nguyễn Hữu Công 16TCLC2 989842523 102136319201714A ĐA LT HT & VĐK A 3/28/20 10:10 PM
66 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 104045119201734 KT nhiệt 3/29/20 10:25 AM
67 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 977551291 111132019201875 Phương pháp tính 3/28/20 9:35 PM
68 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 977551291 111123319201675 Chuyên đề 2 3/28/20 9:24 PM
69 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 977551291 413031019201668 Anh văn CN 3/28/20 9:17 PM
70 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109132019201764 Toán CN (QHTN) 3/28/20 9:10 PM
71 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 110010219201775 KC thép 1 3/29/20 10:27 AM
72 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109021319201664 Chống xâm thực BT 3/29/20 7:38 AM
73 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 978595469 209010119201867 Tư tưởng HCM 3/29/20 7:36 AM
2 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
74 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 978595469 306030319201838 Hóa học ĐC 3/29/20 7:48 AM
75 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 978595469 109021319201664 Chống xâm thực BT 3/29/20 7:24 AM
76 109160034 Nguyễn Tiến Dũng 16VLXD 962698032 108071019201823 Sức bền VL 3/29/20 10:36 AM
77 109160034 Nguyễn Tiến Dũng 16VLXD 962698032 109055319201764B ĐA TBN tr. CNVLXD B 3/28/20 11:10 PM
78 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 345689263 121029319201668 Qui hoạch đô thị 3/28/20 10:14 PM
79 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 345689263 118085319201668 Kinh tế XD 3/29/20 9:10 AM
80 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 345689263 110215319201667 An toàn LĐ 3/28/20 10:01 PM
81 110160156 Trần Thanh Hoài 16X1B 942654021 110010219201775 KC thép 1 3/29/20 2:42 PM
82 110160156 Trần Thanh Hoài 16X1B 942654021 11003131920xx91 ĐA Kết cấu bêtông cốt thép 1 3/29/20 2:57 PM
83 110160168 Đặng Huỳnh Lâm 16X1B 326601915 110213019201669A ĐA Tổ chức TC A 3/29/20 3:01 PM
84 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 110205019201767 Cơ học KC 2 3/28/20 8:50 PM
85 109160089 Nguyễn Trung Đông 16X3A 941095065 109100019201759 Nhập môn ngành 3/28/20 10:30 PM
86 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 3/29/20 2:43 PM
87 109160187 Trần Tứ Quý 16X3B 702345004 305064119201973 Vật lý 2 3/29/20 9:26 PM
88 101170001 Nguyễn Văn An 17C1A 776421105 305001119201990 Vật lý 1 3/29/20 5:45 PM
89 101170051 Nguyễn Đức Anh Quân 17C1A 854409697 305001119201903 Vật lý 1 3/29/20 8:33 PM
90 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 347462420 101015219201601 ROBOT CN 3/29/20 6:08 AM
91 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 347462420 101109319201601 KTAT & MT 3/28/20 9:38 PM
92 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 347462420 101119319201706 KT Điều khiển TĐ 3/29/20 9:04 AM
93 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 347462420 319013119201950 Đại số 3/29/20 6:15 AM
94 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 108062319201802 Nguyên lý máy 3/28/20 10:31 PM
95 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 104045119201737 KT nhiệt 3/28/20 10:00 PM
96 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101119319201706 KT Điều khiển TĐ 3/29/20 7:06 AM
97 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 101030319201705 KT Chế tạo máy 3/28/20 1:26 PM
98 103170090 Đinh Thanh Phương 17C4B 369199825 103016319201618 TN Động cơ 3/28/20 11:21 AM
99 103170112 Đỗ Đức Tường 17C4B 985831514 319013119201948 Đại số 3/29/20 7:44 PM
100 103170161 Đỗ Quang Tin 17C4C 961909167 103016319201617 TN Động cơ 3/28/20 9:34 PM
101 101170309 Võ Văn Luýt 17CDT3 344270189 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 8:33 AM
102 101170312 Trần Hoàng Nguyên 17CDT3 987593772 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 7:43 AM
103 101170312 Trần Hoàng Nguyên 17CDT3 987593772 305001119201985 Vật lý 1 3/29/20 8:30 AM
104 101170322 Lê Hùng Sơn 17CDT3 394921995 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 7:39 AM
105 105170126 Thái Đình Sang 17D2 337373644 105092319201832 LT điều khiển TĐ 3/29/20 4:22 PM
106 105170241 Phạm Văn Mạnh 17DCLC 868409415 104045119201737 KT nhiệt 3/28/20 10:01 PM
107 106170012 Trần Xuân Hải 17DT1 975535327 209014119201811 Nguyên lý 2 3/29/20 7:20 PM
108 106170068 Phạm Quang Trường 17DT1 394156007 105093119201823 KT điện 3/29/20 8:58 PM
109 106170072 Trần Vũ 17DT1 977443970 210001019201986 Pháp luật ĐC 3/29/20 9:14 PM
110 106170114 Nguyễn Bá Nhân 17DT2 774549166 106117019201838 Toán CN 3/29/20 9:05 AM
111 106170130 Cao Ngọc Thắng 17DT2 394449353 118033219201639 Kinh tế QL 3/29/20 11:26 AM
3 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
112 106170154 Lê Đậu Trí Dũng 17DT3 919573310 117001119201810 Môi trường 3/29/20 9:48 PM
113 106170267 Lê Văn Toàn 17DTCLC 354055312 117001119201870 Môi trường 3/29/20 5:22 PM
114 106170267 Lê Văn Toàn 17DTCLC 354055312 118033219201641 Kinh tế QL 3/29/20 5:26 PM
115 107170328 Phạm Vũ Thu Hà 17H2CLC2 935660465 107336019201647 Phát triển SP TP 3/29/20 10:34 AM
116 107170103 Lê Huy Thái 17H5CLC 919761383 209013119201813 Nguyên lý 1 3/29/20 9:10 PM
117 107170110 Huỳnh Khắc Tú 17H5CLC 766692501 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 7:42 PM
118 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107048319201750 Thiết bị nhiệt 1 3/28/20 10:13 PM
119 107170136 Lê Bá Nguyên 17KTHH1 335400109 107048319201750 Thiết bị nhiệt 1 3/29/20 4:25 PM
120 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 978261665 10800111920xx91 Hình hoạ 3/29/20 10:05 AM
121 118170068 Trần Văn Việt 17KX1 762614835 118112219201684 Quản lý DA 3/28/20 11:09 PM
122 118170126 Nguyễn Quang Thương 17KX2 702793430 105093119201964 KT điện 3/29/20 8:17 AM
123 117170012 Nguyễn Thị Hà 17MT 935981645 105093119201964 KT điện 3/28/20 9:22 PM
124 117170013 Dương Thị Bích Hằng 17MT 708063337 105093119201964 KT điện 3/28/20 9:20 PM
125 118170165 Đặng Minh Khoái 17QLCN 387495659 108049119201811 Cơ học ƯD 3/29/20 11:01 PM
126 117170106 Nguyễn Đức Trí 17QLMT 932506092 306020219201781 Hóa học MT 3/29/20 3:57 PM
127 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102059319201714 LT JAVA 3/29/20 11:02 AM
128 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102157319201714 LT HT nhúng 3/29/20 11:03 AM
129 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102050319201616 An toàn TT mạng 3/29/20 1:48 AM
130 105170276 Ngô Chí Đường 17TDH1 783424628 105054319201632 Cảm biến 3/28/20 6:05 AM
131 105170352 Nguyễn Hứa Huy 17TDH2 764572676 105158319201832B ĐA Mạch điện tử 3/28/20 11:52 PM
132 105170403 Nguyễn Huy 17TDHCLC1 384988891 105140319201837 An toàn điện 3/28/20 10:16 PM
133 105170407 Phạm Thanh Lâm 17TDHCLC1 398905050 105233319201635 Tổng hợp HT tuyến tính 3/28/20 11:49 AM
134 105170407 Phạm Thanh Lâm 17TDHCLC1 398905050 105162019201635 HT thời gian thực 3/28/20 11:53 AM
135 105170407 Phạm Thanh Lâm 17TDHCLC1 398905050 105191019201635 CS Hệ thống ĐK quá trình 3/28/20 11:50 AM
136 105170407 Phạm Thanh Lâm 17TDHCLC1 398905050 105140319201836 An toàn điện 3/28/20 11:49 AM
137 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 906585129 104045119201736 KT nhiệt 3/28/20 10:17 PM
138 105170438 Trần Minh Hùng 17TDHCLC2 967996032 10513831920xx91 Máy điện 1 (CLC) 3/29/20 9:25 PM
139 105170445 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 378384749 105076319201635 ROBOT CN 3/29/20 1:09 PM
140 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 413031019201668 Anh văn CN 3/29/20 10:32 PM
141 111170011 Diệp Văn Dũng 17THXD 795086930 110002219201860 Cơ học KC 1 3/29/20 11:28 AM
142 110170009 Nguyễn Công Đạt 17X1A 365114447 110209019201769 Phương pháp tính 3/29/20 9:53 AM
143 110170009 Nguyễn Công Đạt 17X1A 365114447 117039319201767 Cấp thoát nước 3/29/20 9:52 AM
144 110170029 Võ Diệp Quang Huy 17X1A 935286812 104045119201879 KT nhiệt 3/29/20 6:46 PM
145 110170109 Bùi Đăng Hùng 17X1B 961973143 110209019201768 Phương pháp tính 3/29/20 12:39 PM
146 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 109038219201875 Vật liệu XD 3/29/20 4:40 PM
147 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 108071019201818 Sức bền VL 3/29/20 4:46 PM
148 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 109097019201875 Cơ học đất 3/29/20 4:39 PM
149 110170220 Phạm Văn Phong 17X1C 868245892 111127219201879 Thủy lực 3/29/20 6:38 PM
4 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
150 111170079 Võ Đăng Thanh Sang 17X2 968836187 111122319201675 Chuyên đề 1 3/29/20 9:14 AM
151 111170083 Nguyễn Khắc Tuấn 17X2 868460048 110205019201768 Cơ học KC 2 3/29/20 11:56 PM
152 109170046 Nguyễn Đình Đạo 17X3 372618917 306030319201840 Hóa học ĐC 3/28/20 12:13 PM
153 101180064 Nguyễn Phú Thiện 18C1A 395945165 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 7:44 PM
154 101180074 Phạm Quốc Trường 18C1A 979159645 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 7:27 PM
155 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 905873840 104045119201733 KT nhiệt 3/28/20 1:54 PM
156 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 118094319201845 Kinh tế ngành 3/29/20 2:36 PM
157 103180050 Nguyễn Nhật Thành 18C4A 941306347 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3/29/20 6:52 PM
158 103180124 Đồng Đắc Tuấn 18C4B 385313911 319013119201949 Đại số 3/29/20 9:51 PM
159 101180191 Huỳnh Văn Nghĩa 18CDT1 905424720 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 3/29/20 9:46 PM
160 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 413033119201732A Anh văn CN 3/28/20 7:50 PM
161 105180149 Nguyễn Đình Kha 18D3 357129460 319012119201990 Giải tích 2 3/29/20 8:24 PM
162 105180156 Nguyễn Xuân Long 18D3 762728797 117001119201829 Môi trường 3/28/20 5:57 PM
163 107180043 Trần Thị Thắm 18H2A 703253037 107271319201848 Hóa phân tích 3/29/20 4:56 PM
164 107180060 Đỗ Thị Tường Vy 18H2A 973047390 107004319201745 CS TK nhà máy 3/29/20 9:49 AM
165 107180204 Lê Thị Kim Dung 18KTHH1 346960412 107275319201748 ATLĐ & VSCN 3/29/20 3:42 PM
166 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107275319201748 ATLĐ & VSCN 3/28/20 11:02 PM
167 118180025 Nguyễn Thảo Ly 18KX 328659185 319013119201951 Đại số 3/28/20 5:45 AM
168 107180334 Phạm Thị Hồng Phượng 18SH 338379661 108049119201885 Cơ học ƯD 3/29/20 6:16 PM
169 107180349 Lê Thị Phương Trinh 18SH 766579127 305001119201902 Vật lý 1 3/29/20 10:31 PM
170 102180098 Nguyễn Trung Thịnh 18T2 935893646 305064119201973 Vật lý 2 3/28/20 2:54 PM
171 102180098 Nguyễn Trung Thịnh 18T2 935893646 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 3/29/20 4:16 PM
172 105180396 Võ Đình Tuyển 18TDH2 963008153 413033119201732B Anh văn CN 3/29/20 10:08 AM
173 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 387201222 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 3/29/20 8:58 PM
174 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 387201222 210001019201867 Pháp luật ĐC 3/29/20 8:54 PM
175 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 387201222 105093119201822 KT điện 3/29/20 8:56 PM
176 110180091 Đỗ Như Hùng 18X1B 935388467 210001019201867 Pháp luật ĐC 3/29/20 7:04 PM
177 110180091 Đỗ Như Hùng 18X1B 935388467 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 3/29/20 6:24 PM
178 110180114 Chanthavixay Phoueyavong 18X1B 84355731476 209014119201810 Nguyên lý 2 3/29/20 9:32 PM
179 110180114 Chanthavixay Phoueyavong 18X1B 84355731476 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 3/29/20 9:25 PM
180 109180066 Trần Minh Chiến 18X3A 352806135 305001119201981 Vật lý 1 3/29/20 9:10 PM
181 101190255 Lê Công Tiền 19C1D 979175214 106106219201990 KT điện tử 3/29/20 9:15 AM
182 103190082 Hoàng Đức Thịnh 19C4CLC2 919704363 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 3/29/20 8:14 AM
183 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 305001119201917 Vật lý 1 3/28/20 6:26 PM
184 101190331 Trần Thái Dương 19CDTCLC2 378868821 102307019201904 TH Tin học đại cương 3/28/20 7:09 AM
185 105190015 Nguyễn Phước Hưng 19DCLC1 935647757 117001119201870 Môi trường 3/29/20 4:14 PM
186 105190432 Vatthana Xanxon 19DCLC1 397350242 117001119201642 Môi trường 3/29/20 9:38 PM
187 105190046 Nguyễn Anh 19DCLC2 383391801 210001019201787 Pháp luật ĐC 3/29/20 1:04 PM
5 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
188 105190046 Nguyễn Anh 19DCLC2 383391801 117001119201642 Môi trường 3/29/20 1:03 PM
189 105190051 Phạm Công Tuấn Dương 19DCLC2 905650301 210001019201945 Pháp luật ĐC 3/29/20 1:49 PM
190 105190051 Phạm Công Tuấn Dương 19DCLC2 905650301 117001119201642 Môi trường 3/29/20 1:45 PM
191 105190055 Trang Phi Hổ 19DCLC2 708001493 117001119201752 Môi trường 3/29/20 2:47 PM
192 105190061 Nguyễn Đức Huynh 19DCLC2 365066512 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 12:50 PM
193 105190061 Nguyễn Đức Huynh 19DCLC2 365066512 117001119201746 Môi trường 3/29/20 12:51 PM
194 105190062 Nguyễn Minh Khôi 19DCLC2 352423203 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 12:55 PM
195 105190062 Nguyễn Minh Khôi 19DCLC2 352423203 117001119201746 Môi trường 3/29/20 12:53 PM
196 105190065 Ngô Anh Minh 19DCLC2 915394108 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 3:28 PM
197 105190068 Đỗ Văn Ngọc 19DCLC2 335623444 210001019201945 Pháp luật ĐC 3/29/20 1:15 PM
198 105190068 Đỗ Văn Ngọc 19DCLC2 335623444 117001119201983 Môi trường 3/29/20 12:12 PM
199 105190076 Hoàng Đức Tài 19DCLC2 888359489 117001119201746 Môi trường 3/29/20 8:13 PM
200 105190082 Phan Quốc Tiến 19DCLC2 762677028 117001119201746 Môi trường 3/29/20 12:56 PM
201 105190097 Phan Hồng Hân 19DCLC3 352417519 117001119201642 Môi trường 3/29/20 9:22 AM
202 105190105 Nguyễn Thế Khải 19DCLC3 978375552 210001019201787 Pháp luật ĐC 3/29/20 9:03 AM
203 105190105 Nguyễn Thế Khải 19DCLC3 978375552 117001119201642 Môi trường 3/29/20 8:53 AM
204 105190106 Nguyễn Trung Kiên 19DCLC3 858491159 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 3/29/20 1:44 PM
205 105190106 Nguyễn Trung Kiên 19DCLC3 858491159 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 2:33 PM
206 105190118 Nguyễn Văn Quý 19DCLC3 397982300 117001119201752 Môi trường 3/29/20 9:23 AM
207 105190125 Lê Dân Tiên 19DCLC3 367132171 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 3/29/20 8:50 AM
208 105190125 Lê Dân Tiên 19DCLC3 367132171 210001019201787 Pháp luật ĐC 3/29/20 8:49 AM
209 105190125 Lê Dân Tiên 19DCLC3 367132171 117001119201642 Môi trường 3/29/20 8:47 AM
210 105190127 Lê Văn Bá Triệu 19DCLC3 935426857 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 3/29/20 7:05 AM
211 105190128 Đậu Doãn Trường 19DCLC3 964154153 210001019201945 Pháp luật ĐC 3/29/20 9:59 AM
212 105190128 Đậu Doãn Trường 19DCLC3 964154153 117001119201752 Môi trường 3/29/20 9:28 AM
213 105190165 Trương Trần Quang Thắng 19DCLC4 777436605 103216019201852 HH & VKT 3/28/20 3:45 PM
214 105190165 Trương Trần Quang Thắng 19DCLC4 777436605 319026019201905 Đại số TT 3/29/20 7:17 PM
215 105190167 Nguyễn Hữu Thịnh 19DCLC4 704048270 210001019201946 Pháp luật ĐC 3/29/20 10:52 PM
216 106190030 Huỳnh Thị Thu Phương 19DTCLC1 967849482 106122019201841 KT lập trình 3/29/20 12:23 PM
217 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 117001119201823 Môi trường 3/28/20 7:51 PM
218 103190183 Huỳnh Quốc Chí 19KTTT 388778131 319013119201986 Đại số 3/29/20 3:59 PM
219 103190184 Nguyễn Công Danh 19KTTT 399180764 319013119201951 Đại số 3/29/20 8:20 PM
220 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 3/29/20 8:31 PM
221 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 10800111920xx91 Hình hoạ 3/29/20 8:32 PM
222 103190201 Nguyễn Đức Trọng 19KTTT 342920305 210001019201867 Pháp luật ĐC 3/29/20 9:42 PM
223 103190202 Phạm Hồng Thanh Tùng 19KTTT 708028647 210001019201867 Pháp luật ĐC 3/29/20 9:36 PM
224 103190202 Phạm Hồng Thanh Tùng 19KTTT 708028647 319013119201986 Đại số 3/29/20 9:14 AM
225 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 117001119201829 Môi trường 3/29/20 7:58 PM
6 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
226 118190189 Lê Văn Sỹ 19QLCN2 394393739 117001119201829 Môi trường 3/29/20 7:52 PM
227 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 117001119201823 Môi trường 3/29/20 2:35 PM
228 107190274 Hoàng Hạnh Nguyên 19SH1 762542766 107275319201748 ATLĐ & VSCN 3/28/20 2:53 PM
229 102190003 Ngô Ngọc Gia Bảo 19TCLC_DT1 869966510 319012119201904 Giải tích 2 3/28/20 7:25 PM
230 102190003 Ngô Ngọc Gia Bảo 19TCLC_DT1 869966510 102284319201813 Đồ họa máy tính-13 3/29/20 6:57 PM
231 102190006 Kiều Duy Đại 19TCLC_DT1 983813747 319012119201905 Giải tích 2 3/29/20 6:20 PM
232 102190009 Trương Minh Đức 19TCLC_DT1 763657036 319004119201813 Xác suất TK 3/29/20 10:57 PM
233 102190009 Trương Minh Đức 19TCLC_DT1 763657036 102284319201813 Đồ họa máy tính-13 3/29/20 10:49 PM
234 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 367780716 319012119201905 Giải tích 2 3/29/20 12:16 PM
235 102190032 Hoàng Thị Thu Như 19TCLC_DT1 866776059 319012119201905 Giải tích 2 3/29/20 12:28 PM
236 102190037 Nguyễn Thanh Sang 19TCLC_DT1 777908037 102284319201813 Đồ họa máy tính-13 3/29/20 4:51 PM
237 102190096 Nguyễn Hoàng Trường 19TCLC_DT2 889287686 319012119201905 Giải tích 2 3/28/20 7:00 PM
238 102190144 Nguyễn Thị Thu Trang 19TCLC_DT3 941394783 319012119201904 Giải tích 2 3/28/20 7:52 PM
239 102190157 Nguyễn Hữu Dự 19TCLC_DT4 917874915 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 3/29/20 10:11 PM
240 102190185 Trần Nhật Quang 19TCLC_DT4 799463089 102284319201815 Đồ họa máy tính-13 3/29/20 10:46 PM
241 102190188 Lê Nguyễn Quang Tân 19TCLC_DT4 932377176 319012119201904 Giải tích 2 3/29/20 12:42 PM
242 102190227 Trương Trọng Nghĩa 19TCLC_DT5 374839592 102284319201813 Đồ họa máy tính-13 3/28/20 2:49 PM
243 102190227 Trương Trọng Nghĩa 19TCLC_DT5 374839592 102010219201816 CS dữ liệu 3/28/20 10:17 PM
244 102190259 Lê Mạnh Duy 19TCLC_DT6 834046795 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 3/29/20 10:55 AM
245 105190192 Nguyễn Danh Huy 19TDHCLC1 942047591 118220019201837 Lập kế hoạch và quản lý điện-37 3/29/20 7:41 AM
246 105190195 Nguyễn Mai Nhật Lam 19TDHCLC1 866107659 118220019201837 Lập kế hoạch và quản lý điện-37 3/29/20 11:50 PM
247 105190323 Dư Chí Tuyến 19TDHCLC3 337568534 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 3/29/20 9:55 PM
248 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 932566085 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
249 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 932566085 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
250 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 932566085 106013319201739 KT xung 1
251 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 932566085 106124019201738 Điện tử thông tin 1
252 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 989771487 109003319201860 Địa chất CT 1
253 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 989771487 11003831920xx93 NULL 1
254 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 982390716 110031319201768C ĐA KC BTCT 1C 1
255 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 905128602 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
256 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 905128602 105093119201964 KT điện 1
257 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 905392930 10517101920xx93 NULL 1
258 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 984804772 10517101920xx93 NULL 1
259 106130206 Lê Đình Trung Tuấn 13DT3 369343194 10611331920xx93 NULL 1
260 121130050 Bùi Quang Thụy 13KT1 901986685 12103901920xx93 NULL 1
261 121130079 Nguyễn Trí Huy Hoàng 13KT2 983461377 12103901920xx93 NULL 1
262 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 963313429 209014119201810 Nguyên lý 2 1
263 121130113 Nguyễn Văn Tiến 13KT2 372736441 12103901920xx93 NULL 1
7 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
264 121130121 Dương Ngọc Anh Vĩ 13KT2 769702445 121055319201671A ĐA quy hoạch công viên văn hóa-A 1
265 121130121 Dương Ngọc Anh Vĩ 13KT2 769702445 12103901920xx93 NULL 1
266 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 906441127 209014119201818 Nguyên lý 2 1
267 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 384459790 10406231920xx93 NULL 1
268 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 796850035 10406231920xx93 NULL 1
269 102130069 Lê Đức Huy 13T2 392113338 10216331920xx91 Đồ án Chuyên ngành HTN 1
270 102130069 Lê Đức Huy 13T2 392113338 10217331920xx93 NULL 1
271 102130191 Ngô Đức Nhân 13T4 705678969 10217431920xx93 NULL 1
272 111130036 Nguyễn Bảo Quốc 13THXD1 329937049 110031319201768C ĐA KC BTCT 1C 1
273 111130106 Dương Quang Tiến 13THXD2 907111068 110002219201859 Cơ học KC 1 1
274 111130106 Dương Quang Tiến 13THXD2 907111068 111122319201677 Chuyên đề 1 1
275 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 987531852 319004119201879 Xác suất TK 1
276 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 987531852 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
277 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 967379917 11103331920xx93 NULL 1
278 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 969061663 109037219201777 Trắc địa 1
279 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 969061663 108071019201820 Sức bền VL 1
280 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 969061663 104045119201729 KT nhiệt 1
281 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 969061663 110010219201768 KC thép 1 1
282 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 969061663 109097019201875 Cơ học đất 1
283 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 392019211 101111319201820 Vật liệu KT 1
284 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 392019211 118094319201844 Kinh tế ngành 1
285 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 392019211 108035219201702A ĐA CS thiết kế máy A 1
286 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 392019211 101028319201601A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
287 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 305001119201948 Vật lý 1 1
288 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 103174019201618 Năng lượng tái tạo 1
289 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
290 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 319012119201951 Giải tích 2 1
291 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 103171019201617 ĐK TĐ HT truyền lực 1
292 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 914994048 103045319201617A ĐA TK ôtô A 1
293 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 963484356 319004119201804 Xác suất TK 1
294 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 963484356 106106219201990 KT điện tử 1
295 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 906408308 103167019201617 TK các HT ô tô 1
296 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 906408308 103172019201618 ĐK TĐ HT phanh 1
297 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 901176302 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
298 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 901176302 104045119201820 KT nhiệt 1
299 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 901176302 101030319201705 KT Chế tạo máy 1
300 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 901176302 10802821920xx91B Đồ án Truyền động cơ khí 1
301 103140124 Nguyễn Hữu Trọng 14C4B 376954512 108071019201817 Sức bền VL 1
8 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
302 101140175 Nguyễn Văn Bình 14CDT2 972330569 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
303 101140175 Nguyễn Văn Bình 14CDT2 972330569 101061319201701 ĐK th.khí & LT PLC 1
304 101140180 Trần Quang Hiếu 14CDT2 397716355 10104831920xx93 NULL 1
305 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 339704331 118117319201606 Kinh tế ngành 1
306 105140019 Lê Viết Đấu 14D1 399705408 10517101920xx93 NULL 1
307 105140052 Hoàng Phú 14D1 818786578 105118319201628 Thiết bị bù 1
308 105140052 Hoàng Phú 14D1 818786578 105140219201833 Phương pháp tính 1
309 105140052 Hoàng Phú 14D1 818786578 319012119201950 Giải tích 2 1
310 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 976453588 10513231920xx93 NULL 1
311 105140072 Nguyễn Quang Thông 14D1 972996279 105034319201733B ĐA ĐK logic B 1
312 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 796942762 10517101920xx93 NULL 1
313 105140098 Hồ Quốc Cường 14D2 392968893 10800111920xx91 Hình hoạ 1
314 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 763757773 105021319201727B ĐA mạng điện B 1
315 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 763757773 10517101920xx93 NULL 1
316 105140134 Đỗ Đình Nhất 14D2 369021637 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
317 105140159 Phạm Văn Anh Tú 14D2 898240041 10517101920xx93 NULL 1
318 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 988930051 105022319201727 NM trong HTĐ 1
319 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 988930051 105021319201727B ĐA mạng điện B 1
320 106140024 Lê Xuân Khoa 14DT1 349092587 10611331920xx93 NULL 1
321 106140053 Tống Quang Tiến 14DT1 375008120 10611331920xx93 NULL 1
322 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 962612752 106117019201838 Toán CN 1
323 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 962612752 106022319201740 Cấu trúc dữ liệu 1
324 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 934952763 10611331920xx93 NULL 1
325 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 586050082 106012319201740 XL Tín hiệu số 1
326 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 586050082 10611331920xx93 NULL 1
327 106140146 Nguyễn Văn Đức 14DT3 941534738 10611331920xx93 NULL 1
328 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 963827632 106128019201739 Đo lường điện tử 1
329 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 963827632 10611431920xx93 NULL 1
330 106140163 Đặng Hữu Nhân 14DT3 935131484 10611531920xx93 NULL 1
331 106140181 Ma Trí 14DT3 935295385 106142019201638B ĐA CN Viễn thông B 1
332 123140042 Nguyễn Trịnh Hùng 14ES 943692200 123054019201807 Mạch số 1
333 107140185 Võ Minh Hiếu 14H5 357878399 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
334 107140188 Trần Khắc Huy 14H5 966726715 107256319201850 Hóa hữu cơ 1
335 107140188 Trần Khắc Huy 14H5 966726715 10723231920xx93 NULL 1
336 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 393100625 107267319201745 QT & TB tr. chất 1
337 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 705928820 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
338 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 705928820 305001119201948 Vật lý 1 1
339 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 705928820 319013119201981 Đại số 1
9 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
340 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 962233320 10723231920xx93 NULL 1
341 121140001 Nguyễn Hưng Anh 14KT1 398775720 12103901920xx93 NULL 1
342 121140003 Phạm Thanh Bình 14KT1 776241697 117039319201768 Cấp thoát nước 1
343 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 968873994 12103901920xx93 NULL 1
344 121140027 Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 905270732 12103901920xx93 NULL 1
345 121140049 Văn Phú Thịnh 14KT1 399166916 12103901920xx93 NULL 1
346 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 968478263 12103901920xx93 NULL 1
347 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
348 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
349 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 121017319201772 Điêu khắc 1
350 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 105135319201771 Điện công trình 1
351 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 121054019201771B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
352 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 703303349 413031019201667 Anh văn CN 1
353 121140087 Nguyễn Văn Khánh 14KT2 769138991 12103901920xx93 NULL 1
354 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 398983387 319012119201903 Giải tích 2 1
355 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 398983387 12103901920xx93 NULL 1
356 121140104 Hồ Minh Phát 14KT2 979037650 12103901920xx93 NULL 1
357 121140129 Huỳnh Thanh Tùng 14KT2 702462595 12103901920xx93 NULL 1
358 117140006 Trần Công Cường 14MT 773509351 11703331920xx93 NULL 1
359 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT 773253758 305001119201951 Vật lý 1 1
360 117140073 Văn Quang Vũ 14MT 766540373 11703331920xx93 NULL 1
361 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 359404915 104015319201625 Mạng nhiệt 1
362 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 359404915 319012119201951 Giải tích 2 1
363 104140050 Bạch Duy Thoại 14N1 905872855 10403731920xx93 NULL 1
364 104140054 Phan Thành Trung 14N1 329987407 10403731920xx93 NULL 1
365 104140077 Chu Văn Dương 14N2 334874464 10403731920xx93 NULL 1
366 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 335388235 106106219201990 KT điện tử 1
367 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 335388235 413037019201722B Anh văn CN 1
368 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 335388235 10403731920xx93 NULL 1
369 104140109 Nguyễn Minh Thắng 14N2 773324153 104017319201725C ĐA Lạnh C 1
370 104140109 Nguyễn Minh Thắng 14N2 773324153 104084319201722 CĐ Lạnh A 1
371 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 394904044 104015319201625 Mạng nhiệt 1
372 104140159 Trần Văn Nam 14NL 396501286 104078319201622 Toán CN 1
373 104140159 Trần Văn Nam 14NL 396501286 104085319201725 CĐ Lạnh B 1
374 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL 964593401 10406231920xx93 NULL 1
375 104140173 Phạm Văn Thanh 14NL 989578503 104087319201622 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
376 104140173 Phạm Văn Thanh 14NL 989578503 104060319201625 ĐA NM nhiệt điện A 1
377 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 966768351 108063019201822 Truyền động CK 1
10 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
378 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 966768351 108071019201868 Sức bền VL 1
379 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 966768351 104017319201725C ĐA Lạnh C 1
380 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 358575501 118075319201685 Quản lý dự án 1
381 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 358575501 413046319201885A Anh văn CN 1
382 108140006 Nguyễn Hải Đăng 14SK 961316977 10615401920xx93 NULL 1
383 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 905157323 10219631920xx91 Đồ án chuyên ngành mạng 1
384 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 905157323 10217531920xx93 NULL 1
385 102140019 Nguyễn Ngọc Hải 14T1 776482274 102138319201710 Vi điều khiển 1
386 102140030 Phạm Văn Nhã 14T1 949770930 102185319201612 Thương mại điện tử 1
387 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 392342534 10217531920xx93 NULL 1
388 102140095 Phan Chánh Tấn 14T2 935498602 10217631920xx93 NULL 1
389 102140105 Trần Minh Tường 14T2 964973174 102161319201616 TK HT nhúng 1
390 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 935148745 108049119201737 Cơ học ƯD 1
391 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 935148745 10217331920xx93 NULL 1
392 102140114 Triệu Thị Phương Châm 14T3 342952393 10217631920xx93 NULL 1
393 102140118 Trần Viết Diệm 14T3 763773328 10217331920xx93 NULL 1
394 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 794506830 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
395 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 794506830 108049119201811 Cơ học ƯD 1
396 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 345963444 10227531920xx93 NULL 1
397 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 976733094 106121019201739 Phương pháp tính 1
398 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 976733094 10227531920xx93 NULL 1
399 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 967084955 10227531920xx93 NULL 1
400 102140176 Nguyễn Khương Dương 14TCLC1 968521615 10205731920xx93 NULL 1
401 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 782094053 10205731920xx93 NULL 1
402 102140180 Nguyễn Văn Huấn 14TCLC1 964545285 10205731920xx93 NULL 1
403 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 775541444 102138319201716 Vi điều khiển 1
404 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 775541444 10205731920xx93 NULL 1
405 102140194 Đoàn Nghệ Thuật 14TCLC1 964041175 10205731920xx93 NULL 1
406 102140200 Đặng Quang Vinh 14TCLC1 355510535 102131319201877 LT hướng ĐT 1
407 102140212 Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh 14TCLC2 968457532 122172019201789 LT trên Linux 1
408 102140218 Nguyễn Đức Đăng Quang 14TCLC2 949455686 10205731920xx93 NULL 1
409 102140227 Trương Bá Nhật Trường 14TCLC2 905761006 122172019201789 LT trên Linux 1
410 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 969265198 305001119201951 Vật lý 1 1
411 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 969265198 105138319201827 Máy điện 1 1
412 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 969265198 105157319201832 Mạch điện tử 1
413 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 969265198 104045119201728 KT nhiệt 1
414 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 969265198 105002319201733C ĐA VXL & VĐK C 1
415 105140370 Đinh Viết Tú 14TDH2 903445583 10519001920xx93 NULL 1
11 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
416 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 343012299 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
417 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 343012299 10506031920xx94 NULL 1
418 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 964729051 11111431920xx93 NULL 1
419 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 932515250 109009319201764A ĐA nền móng A 1
420 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 932515250 110031319201767B ĐA KC BTCT 1B 1
421 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 354454220 11111431920xx93 NULL 1
422 109140015 Lê Khánh 14VLXD 963913898 109125019201664A ĐA CN bê tông A 1
423 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 795638668 118085319201668 Kinh tế XD 1
424 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 795638668 109055319201764B ĐA TBN tr. CNVLXD B 1
425 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 795638668 109125019201664B ĐA CN bê tông B 1
426 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 795638668 109056319201764 Công trình GT 1
427 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 795638668 110205019201775 Cơ học KC 2 1
428 110140042 Nguyễn Tấn Huy 14X1A 984427074 110024319201668 Tổ chức TC 1
429 110140050 Đoàn Ngọc Lợi 14X1A 987545897 11003831920xx93 NULL 1
430 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 392834677 110010219201759 KC thép 1 1
431 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 392834677 110006219201775 KC bê tông CT 1 1
432 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 392834677 110002219201864 Cơ học KC 1 1
433 110140176 Đào Sĩ Hiếu 14X1C 932518812 110209019201767 Phương pháp tính 1
434 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 108071019201817 Sức bền VL 1
435 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110209019201769 Phương pháp tính 1
436 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110217319201667 KC thép đ.biệt 1
437 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110010219201769 KC thép 1 1
438 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
439 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110213019201667A ĐA Tổ chức TC A 1
440 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 109009319201769B ĐA nền móng 1
441 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110031319201775A ĐA KC BTCT 1 A 1
442 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 905670992 110002219201864 Cơ học KC 1 1
443 110140187 Giáp Văn Luận 14X1C 965194142 110213019201669B ĐA Tổ chức TC B 1
444 110140187 Giáp Văn Luận 14X1C 965194142 110031319201768C ĐA KC BTCT 1C 1
445 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 763763054 11103331920xx93 NULL 1
446 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 345199337 10800111920xx91 Hình hoạ 1
447 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 345199337 10910731920xx91 Đồ án Mố & Trụ cầu 1
448 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 345199337 110031319201769C ĐA KC BTCT 1 1
449 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 345199337 109174319201660B ĐA Cầu thép B 1
450 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 345199337 109173319201660 Cầu thép 1
451 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 969315715 118085319201667 Kinh tế XD 1
452 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 969315715 109009319201777B ĐA nền móng B 1
453 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 932489767 109102319201759B ĐA TKHH đường ôtô B 1
12 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
454 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B 377785892 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
455 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B 334748270 109032319201659 Chuyên đề cầu 1
456 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
457 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 111127219201859 Thủy lực 1
458 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109110319201660 Thi công mặt đường 1
459 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109114319201659 KT và TN cầu 1
460 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109003319201859 Địa chất CT 1
461 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109102319201759C ĐA TKHH đường ôtô C 1
462 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109111319201660C ĐA TC mặt đường C 1
463 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
464 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109097019201860 Cơ học đất 1
465 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109032319201659 Chuyên đề cầu 1
466 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 328347512 109173319201660 Cầu thép 1
467 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 912189275 10903631920xx93 NULL 1
468 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 392126965 10910931920xx91 Đồ án Thi công Nền đường 1
469 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 392126965 10910731920xx91 Đồ án Mố & Trụ cầu 1
470 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 392126965 110031319201767C ĐA KC BTCT 1C 1
471 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 392126965 10903631920xx93 NULL 1
472 109140274 Hoàng Văn Út 14X3C 902340075 109111319201660C ĐA TC mặt đường C 1
473 101150013 Huỳnh Ngọc Diện 15C1A 963064073 10106921920xx93 NULL 1
474 101150014 Nguyễn Đô 15C1A 354016741 10106921920xx93 NULL 1
475 101150017 Nguyễn Đức Duy 15C1A 965887729 101114319201702 Toán CN 1
476 101150017 Nguyễn Đức Duy 15C1A 965887729 101014319201602 HTSX TĐ (CIM) 1
477 101150024 Nguyễn Phước Huy 15C1A 762747426 10106921920xx93 NULL 1
478 101150057 Trần Quốc Vũ 15C1A 377445632 101126319201601 Bảo trì CN 1
479 101150057 Trần Quốc Vũ 15C1A 377445632 10106921920xx93 NULL 1
480 101150105 Lê Tấn Việt 15C1B 944746053 106106219201810 KT điện tử 1
481 101150105 Lê Tấn Việt 15C1B 944746053 108035219201702B ĐA CS thiết kế máy B 1
482 101150109 Trần Phúc Chiến 15C1C 346311452 10106921920xx93 NULL 1
483 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 354558327 101114319201702 Toán CN 1
484 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 354558327 108071019201868 Sức bền VL 1
485 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 354558327 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
486 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 354558327 101119319201701 KT Điều khiển TĐ 1
487 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 354558327 106106219201879 KT điện tử 1
488 101150140 Nguyễn Quốc 15C1C 827586576 108062319201801 Nguyên lý máy 1
489 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 961628900 10106921920xx93 NULL 1
490 101150255 Nguyễn Tiến Đạt 15C1VA 396682310 101126319201601 Bảo trì CN 1
491 103150028 Trần Quang Công 15C4A 981376697 10304931920xx93 NULL 1
13 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
492 103150030 Nguyễn Tấn Đạt 15C4A 367660798 10304931920xx93 NULL 1
493 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 963443667 10304931920xx93 NULL 1
494 103150043 Phan Quang Hùng 15C4A 365353044 10304931920xx93 NULL 1
495 103150044 Lê Đức Hưng 15C4A 986728028 10304931920xx93 NULL 1
496 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 363616563 103015319201617 TN ôtô - MCT 1
497 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 363616563 10304931920xx93 NULL 1
498 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
499 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 108063019201822 Truyền động CK 1
500 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
501 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 319024019201717 Toán chuyên ngành (CK) 1
502 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 103167019201618 TK các HT ô tô 1
503 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
504 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 101030319201705 KT Chế tạo máy 1
505 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 339113445 103045319201617A ĐA TK ôtô A 1
506 103150081 Huỳnh Văn Thạnh 15C4A 364464758 103016319201617 TN Động cơ 1
507 103150081 Huỳnh Văn Thạnh 15C4A 364464758 103045319201617A ĐA TK ôtô A 1
508 103150088 Ngô Thành Tín 15C4A 352383813 103156019201921 Nhập môn ngành 1
509 103150089 Hồ Minh Tính 15C4A 332055764 10304931920xx93 NULL 1
510 103150099 Tăng Thanh Vũ 15C4A 961336798 10304931920xx93 NULL 1
511 103150112 Lê Minh Dũng 15C4B 377642079 10304931920xx93 NULL 1
512 103150143 Chu Văn Phong 15C4B 356715867 10304931920xx93 NULL 1
513 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 394846207 103016319201617 TN Động cơ 1
514 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 394846207 103088319201617 TB điện & ĐT thân xe 1
515 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 394846207 103176019201617C ĐA TKHT đ.tử ôtô C 1
516 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 382234883 103016319201617 TN Động cơ 1
517 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 382234883 103174019201617 Năng lượng tái tạo 1
518 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 382234883 103045319201617A ĐA TK ôtô A 1
519 103150162 Nguyễn Trần Lộc Thịnh 15C4B 961514020 10304931920xx93 NULL 1
520 103150168 Lê Hữu Tính 15C4B 865919540 10304931920xx93 NULL 1
521 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 961525797 103175019201618 Xe - Máy ch.dùng 1
522 103150170 Lê Hồng Trung 15C4B 702165519 10304931920xx93 NULL 1
523 103150174 Nguyễn Kiên Vĩ 15C4B 363108042 10304931920xx93 NULL 1
524 103150240 Đậu Đình Đức 15C4VA 986635734 10304931920xx93 NULL 1
525 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 358497974 103175019201618 Xe - Máy ch.dùng 1
526 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 358497974 103174019201618 Năng lượng tái tạo 1
527 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 358497974 106106219201902 KT điện tử 1
528 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 358497974 105093119201845 KT điện 1
529 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 358497974 103008319201718 KC t.toán ĐCĐT 1
14 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
530 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 945578029 101030319201704 KT Chế tạo máy 1
531 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 945578029 101008219201881 CN kim loại 1
532 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 839213934 101111319201802 Vật liệu KT 1
533 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 839213934 103015319201617 TN ôtô - MCT 1
534 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 839213934 103167019201617 TK các HT ô tô 1
535 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 839213934 103045319201618B ĐA TK ôtô B 1
536 103150253 Ngô Đức Thọ 15C4VA 388008817 10304931920xx93 NULL 1
537 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 906642203 101015219201605 ROBOT CN 1
538 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 906642203 102023219201805 LT hướng ĐT 1
539 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 906642203 101061319201701 ĐK th.khí & LT PLC 1
540 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 906642203 106048319201705 Điện tử CN 1
541 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 906642203 101028319201605A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
542 101150167 Đinh Văn Hợp 15CDT1 971693795 10104831920xx93 NULL 1
543 101150185 Lê Thanh Thảo 15CDT1 796652933 10104831920xx93 NULL 1
544 101150207 Phan Hoằng Hảo 15CDT2 962369817 10104831920xx93 NULL 1
545 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 319004119201817 Xác suất TK 1
546 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 101015219201606 ROBOT CN 1
547 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 118117319201606 Kinh tế ngành 1
548 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 101137319201606 HT Cơ điện tử 2 1
549 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 101071319201606 ĐK th.nghi & b.vững 1
550 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 101043319201605A ĐA hệ thống CĐT A 1
551 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 352031752 101028319201605A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
552 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 981362796 101137319201605 HT Cơ điện tử 2 1
553 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 981362796 101086219201705A ĐA TK máy A 1
554 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 981362796 101043319201605B ĐA hệ thống CĐT B 1
555 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 981362796 101028319201605A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
556 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101131319201704 Thiết kế máy 1
557 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101109319201605 Kỹ thuật an toàn & môi trường 1
558 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101030319201706 KT Chế tạo máy 1
559 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 118117319201605 Kinh tế ngành 1
560 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101137319201605 HT Cơ điện tử 2 1
561 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 106048319201704 Điện tử CN 1
562 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101086219201705B ĐA TK máy B 1
563 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 366102789 101043319201605A ĐA hệ thống CĐT A 1
564 101150233 Lê Phúc Toàn 15CDT2 326892748 101109319201605 Kỹ thuật an toàn & môi trường 1
565 105150022 Trương Văn Đạt 15D1 326075557 105034319201733C ĐA ĐK logic C 1
566 105150023 Lê Văn Duẩn 15D1 962288490 10513231920xx93 NULL 1
567 105150040 Mai Danh Lưu 15D1 394209012 10517101920xx93 NULL 1
15 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
568 105150063 Huỳnh Văn Thông 15D1 968189197 10517101920xx93 NULL 1
569 105150067 Nguyễn Quốc Trung 15D1 768439287 10517101920xx93 NULL 1
570 105150074 Lê Văn Anh 15D2 782859995 305064119201973 Vật lý 2 1
571 105150074 Lê Văn Anh 15D2 782859995 305001119201951 Vật lý 1 1
572 105150074 Lê Văn Anh 15D2 782859995 105023319201727 Mạng điện 1
573 105150074 Lê Văn Anh 15D2 782859995 118094319201622 Kinh tế ngành 1
574 105150074 Lê Văn Anh 15D2 782859995 108049119201885 Cơ học ƯD 1
575 105150080 Trịnh Công Danh 15D2 382663033 10513231920xx93 NULL 1
576 105150088 Hồ Bá Hiếu 15D2 971454319 10517101920xx93 NULL 1
577 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 103111219201728 Thủy khí ƯD 1
578 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 105070319201627 Th.tin & đ.độ tr.HTĐ 1
579 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 118094319201601 Kinh tế ngành 1
580 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 105129319201627 Giải tích MĐ 1
581 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 10514831920xx91 Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA 1
582 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 905684027 413033119201727A Anh văn CN 1
583 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 946429743 10513231920xx93 NULL 1
584 105150101 Trương Công Minh 15D2 942375030 209014119201818 Nguyên lý 2 1
585 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 969312994 319004119201804 Xác suất TK 1
586 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 969312994 103111219201727 Thủy khí ƯD 1
587 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 969312994 105023319201727 Mạng điện 1
588 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 969312994 10514831920xx91 Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA 1
589 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 969312994 105054319201632 Cảm biến 1
590 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 768477550 10513231920xx93 NULL 1
591 105150111 Hứa Minh Sơn 15D2 968380082 10517101920xx93 NULL 1
592 105150115 Lê Hữu Thắng 15D2 981166899 10517101920xx93 NULL 1
593 105150116 Đậu Đức Thành 15D2 358692613 10517101920xx93 NULL 1
594 105150125 Nguyễn Song Tùng 15D2 919431938 10517101920xx93 NULL 1
595 105150131 Hoàng Công Bảo 15D3 965579821 10517101920xx93 NULL 1
596 105150132 Lê Văn Cảm 15D3 383938727 10517101920xx93 NULL 1
597 105150154 Ngô Văn Lượng 15D3 334285764 105021319201727B ĐA mạng điện B 1
598 105150155 Nguyễn Tấn Mẫn 15D3 935823777 10517101920xx93 NULL 1
599 105150160 Đỗ Nhân 15D3 966524199 105138319201828 Máy điện 1 1
600 105150160 Đỗ Nhân 15D3 966524199 105054319201632 Cảm biến 1
601 105150187 Phan Lê Minh Châu 15DCLC 941296771 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
602 105150191 Nguyễn Văn Hậu 15DCLC 905776225 10506031920xx93 NULL 1
603 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 917700072 105142319201734 Truyền động điện 1
604 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 917700072 103111219201734 Thủy khí ƯD 1
605 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 917700072 105022319201734 NM trong HTĐ 1
16 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
606 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 917700072 105021319201734A ĐA mạng điện A 1
607 105150209 Trương Huệ Minh 15DCLC 905507108 103111219201734 Thủy khí ƯD 1
608 105150209 Trương Huệ Minh 15DCLC 905507108 105092319201834 LT điều khiển TĐ 1
609 105150209 Trương Huệ Minh 15DCLC 905507108 10506031920xx93 NULL 1
610 105150216 Thái Đình Minh Phú 15DCLC 774885756 10506031920xx93 NULL 1
611 105150217 Đặng Minh Phụng 15DCLC 949780907 10506031920xx93 NULL 1
612 105150222 Phan Phước Thành 15DCLC 966979551 10506031920xx93 NULL 1
613 106150005 Trương Thái Bảo 15DT1 905220752 10611531920xx93 NULL 1
614 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 967642147 319004119201848 Xác suất TK 1
615 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 967642147 305001119201917 Vật lý 1 1
616 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 967642147 106117019201839 Toán CN 1
617 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 967642147 105093119201822 KT điện 1
618 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 967642147 106124019201738 Điện tử thông tin 1
619 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 969401895 106117019201838 Toán CN 1
620 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 969401895 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
621 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 969401895 106047319201638 CN vi điện tử 1
622 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 971506296 118033219201639 Kinh tế QL 1
623 106150014 Đỗ Thành Nhật Duy 15DT1 905691023 10611531920xx93 NULL 1
624 106150017 Huỳnh Viết Vũ Hảo 15DT1 703361021 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
625 106150023 Lê Việt Hùng 15DT1 962347493 10611431920xx93 NULL 1
626 106150028 Nguyễn Hoàng Huy 15DT1 935334492 10611531920xx93 NULL 1
627 106150032 Mai Đăng Lĩnh 15DT1 775518809 10611331920xx93 NULL 1
628 106150034 Đặng Ngọc Long 15DT1 963494463 10611331920xx93 NULL 1
629 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 972395372 106117019201838 Toán CN 1
630 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 972395372 10800111920xx91 Hình hoạ 1
631 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 972395372 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
632 106150043 Hoàng Minh Nhựt 15DT1 905896690 106012319201740 XL Tín hiệu số 1
633 106150043 Hoàng Minh Nhựt 15DT1 905896690 106066319201640 CĐ KTMT 1
634 106150052 Bùi Thị Tuyết Sương 15DT1 967200625 10611531920xx93 NULL 1
635 106150083 Văn Phú Bảo 15DT2 932539136 10611331920xx93 NULL 1
636 106150086 Lê Quốc Cường 15DT2 905915027 10611331920xx93 NULL 1
637 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 358744388 118033219201639 Kinh tế QL 1
638 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 358744388 106128019201739 Đo lường điện tử 1
639 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 358744388 106049319201639 Điện tử y sinh 1
640 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 358744388 106143019201639A ĐA CN Điện tử A 1
641 106150088 Hồ Văn Duẫn 15DT2 899209927 10611331920xx93 NULL 1
642 106150097 Lương Phú Hiệp 15DT2 923277990 10611331920xx93 NULL 1
643 106150106 Nguyễn Phước Lương Huy 15DT2 929670816 106004319201838 LT mạch ĐT 2 1
17 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
644 106150106 Nguyễn Phước Lương Huy 15DT2 929670816 10611331920xx93 NULL 1
645 106150111 Hồ Thanh Linh 15DT2 914438250 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
646 106150111 Hồ Thanh Linh 15DT2 914438250 10611331920xx93 NULL 1
647 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 905779601 106012319201740 XL Tín hiệu số 1
648 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 905779601 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
649 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 905779601 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
650 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 905779601 106089319201740B ĐA KT mạch ĐT B 1
651 106150117 Nguyễn Ngọc Nam 15DT2 376568865 118033219201639 Kinh tế QL 1
652 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 975123202 106126019201739 Thông tin số 1
653 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 975123202 413033019201739B Anh văn CN 1
654 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 975123202 10611331920xx93 NULL 1
655 106150129 Phạm Quý 15DT2 387050630 10611331920xx93 NULL 1
656 106150130 Nguyễn Sang 15DT2 333018240 106133019201738 KT siêu cao tần 1
657 106150153 Lê Đức Hoàng Việt 15DT2 838288674 10611531920xx93 NULL 1
658 106150157 Trương Quang Bảo 15DT3 935008291 10611531920xx93 NULL 1
659 106150160 Trần Thế Đẩu 15DT3 972292056 10611331920xx93 NULL 1
660 106150162 Trương Công Đức 15DT3 936255452 106133019201738 KT siêu cao tần 1
661 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 364526874 305001119201951 Vật lý 1 1
662 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 364526874 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
663 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 364526874 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
664 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 364526874 106047319201638 CN vi điện tử 1
665 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 983272674 319004119201802 Xác suất TK 1
666 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 983272674 104045119201728 KT nhiệt 1
667 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 983272674 106066319201640 CĐ KTMT 1
668 106150178 Nguyễn Cửu Đức Huy 15DT3 932593276 10611531920xx93 NULL 1
669 106150181 Thái Văn Khánh 15DT3 971893380 10611431920xx93 NULL 1
670 106150186 Nguyễn Thành Long 15DT3 987225691 10611331920xx93 NULL 1
671 106150198 Phùng Hữu Minh Quang 15DT3 778958100 106117019201839 Toán CN 1
672 106150198 Phùng Hữu Minh Quang 15DT3 778958100 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
673 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 702469407 106117019201840 Toán CN 1
674 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 702469407 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
675 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 702469407 106121019201740 Phương pháp tính 1
676 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 702469407 106013319201739 KT xung 1
677 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 702469407 106143019201639B ĐA CN Điện tử B 1
678 106150221 Trần Anh Tuấn 15DT3 983441219 118033219201639 Kinh tế QL 1
679 106150221 Trần Anh Tuấn 15DT3 983441219 10611531920xx93 NULL 1
680 123150001 Nguyễn Đức Hải An 15ECE1 905099826 123102019201609 Kỹ thuật Viba 1
681 123150001 Nguyễn Đức Hải An 15ECE1 905099826 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
18 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
682 123150003 Lê Tuấn Anh 15ECE1 947276634 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
683 123150009 Lê Đình Cường 15ECE1 934895645 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
684 123150009 Lê Đình Cường 15ECE1 934895645 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
685 123150018 Ngô Lê Trí Khang 15ECE1 935490942 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
686 123150042 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 15ECE1 904955013 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
687 123150044 Lê Minh Tuấn 15ECE1 768773124 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
688 123150136 Trần Đặng Nguyên Hoàng 15ECE1 938304585 209014119201818 Nguyên lý 2 1
689 123150052 Huỳnh Đức Bảo 15ECE2 944350074 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
690 123150052 Huỳnh Đức Bảo 15ECE2 944350074 123102019201609 Kỹ thuật Viba 1
691 123150052 Huỳnh Đức Bảo 15ECE2 944350074 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
692 123150057 Đoàn Ngọc Nguyên Hải 15ECE2 913800972 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
693 123150071 Nguyễn Trần Thanh Nghĩa 15ECE2 935151766 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
694 123150071 Nguyễn Trần Thanh Nghĩa 15ECE2 935151766 123102019201609 Kỹ thuật Viba 1
695 123150071 Nguyễn Trần Thanh Nghĩa 15ECE2 935151766 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
696 123150072 Nguyễn Công Quang Nhật 15ECE2 905027085 123010019201908 Vật lý 1 1
697 123150072 Nguyễn Công Quang Nhật 15ECE2 905027085 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
698 123150074 Ngô Hồng Phong 15ECE2 984944897 123010019201908 Vật lý 1 1
699 123150074 Ngô Hồng Phong 15ECE2 984944897 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
700 123150074 Ngô Hồng Phong 15ECE2 984944897 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
701 123150075 Trương Hoàng Phúc 15ECE2 775444312 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
702 123150075 Trương Hoàng Phúc 15ECE2 775444312 123028019201607 Quản lý dự án 1
703 123150075 Trương Hoàng Phúc 15ECE2 775444312 123039019201708 Mạch và HT số 1
704 123150075 Trương Hoàng Phúc 15ECE2 775444312 123105019201708 G.thiệu mạng TT MT 1
705 123150075 Trương Hoàng Phúc 15ECE2 775444312 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
706 123150076 Hoàng Gia Anh Quân 15ECE2 706086992 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
707 123150076 Hoàng Gia Anh Quân 15ECE2 706086992 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
708 123150081 Nguyễn Xuân Thái 15ECE2 706232632 123010019201908 Vật lý 1 1
709 123150089 Hồ Bá Trung 15ECE2 935742622 123010019201908 Vật lý 1 1
710 123150093 Dương Hoàng Việt 15ECE2 964302698 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
711 123150093 Dương Hoàng Việt 15ECE2 964302698 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
712 123150125 Ngô Quang Thái 15ES 775541492 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
713 123150133 Tôn Thất Tuấn 15ES 981924419 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
714 123150133 Tôn Thất Tuấn 15ES 981924419 123054019201807 Mạch số 1
715 123150133 Tôn Thất Tuấn 15ES 981924419 123058019201807 Cấu trúc dữ liệu 1
716 123150134 Trần Hoàng Việt 15ES 397020827 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
717 107150024 Phùng Kim Ký 15H1,4 968217600 108049119201810 Cơ học ƯD 1
718 107150028 Nguyễn Thị Nhật Linh 15H1,4 339801886 10734231920xx93 NULL 1
719 107150056 Trần Phước Trang Thiên 15H1,4 913774780 10734231920xx93 NULL 1
19 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
720 107150066 Nguyễn Long Vũ 15H1,4 905185383 10734231920xx93 NULL 1
721 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 372162895 10703531920xx93 NULL 1
722 107150125 Trần Thị Thu Trang 15H2A 343437089 10703531920xx93 NULL 1
723 107150127 Võ Thị Cẩm Tú 15H2A 349814644 10703531920xx93 NULL 1
724 107150144 Lương Thị Tiểu Hiền 15H2B 375122327 10703531920xx93 NULL 1
725 107150167 Vương Thị Nhường 15H2B 332885926 10703531920xx93 NULL 1
726 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107265219201844 QT thủy lực & cơ học 1
727 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107158319201745 Phân tích TP 1
728 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107284319201848 Hóa lý 2 1
729 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107299319201645A ĐA Th.kế CNTP A 1
730 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107127319201645 CNCB sữa & SP sữa 1
731 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 392896867 107119319201645 Bảo quản TP 1
732 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 772423532 107317319201752 K.thuật - TB ph.ứng 1
733 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 772423532 107025319201752 ĐA QT và TB 1
734 107150225 Hoàng Thị Khai 15H5 344942943 10723231920xx93 NULL 1
735 107150240 Phan Đình Phước 15H5 354141747 10723231920xx93 NULL 1
736 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 905962546 107025319201752 ĐA QT và TB 1
737 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 981112794 10723231920xx93 NULL 1
738 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 326831511 12103901920xx93 NULL 1
739 121150011 Lê Trung Đức 15KT1 786950245 118001219201771 Kinh tế XD 1
740 121150013 Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 377499312 12103901920xx93 NULL 1
741 121150016 Trần Thanh Hằng 15KT1 981026395 12103901920xx93 NULL 1
742 121150024 Dương Thị Thanh Huyền 15KT1 366962087 12103901920xx93 NULL 1
743 121150026 Trần Đình Minh Khánh 15KT1 981147795 12103901920xx93 NULL 1
744 121150028 Ngô Thúy Kiều 15KT1 397922052 12103901920xx93 NULL 1
745 121150031 Nguyễn Văn Lệnh 15KT1 372391545 12103901920xx93 NULL 1
746 121150035 Nguyễn Lê Phước Lộc 15KT1 961641295 12103901920xx93 NULL 1
747 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 704730437 110101319201671 Nội thất 1
748 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 704730437 12103901920xx93 NULL 1
749 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 326831812 121056319201671C Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-C 1
750 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 326831812 12103901920xx93 NULL 1
751 121150043 Nguyễn Hồng Ngọc 15KT1 385119956 12103901920xx93 NULL 1
752 121150044 Mai Trọng Nhân 15KT1 796642241 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
753 121150044 Mai Trọng Nhân 15KT1 796642241 121056319201671C Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-C 1
754 121150048 Hoàng Thanh Phương 15KT1 704415030 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
755 121150048 Hoàng Thanh Phương 15KT1 704415030 105135319201772 Điện công trình 1
756 121150049 Trần Thị Minh Phượng 15KT1 389288827 12103901920xx93 NULL 1
757 121150050 Trần Nguyễn Anh Quân 15KT1 944708900 12103901920xx93 NULL 1
20 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
758 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 966904241 12103901920xx93 NULL 1
759 121150056 Lê Phan Thanh Sơn 15KT1 386006283 12103901920xx93 NULL 1
760 121150059 Huỳnh Đức Thắng 15KT1 913609771 12103901920xx93 NULL 1
761 121150060 Lê Thị Thu Thảo 15KT1 905505497 12103901920xx93 NULL 1
762 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 912603195 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
763 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 912603195 121017319201771 Điêu khắc 1
764 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 912603195 12103901920xx93 NULL 1
765 121150067 Võ Thị Tiến Thương 15KT1 364556562 12103901920xx93 NULL 1
766 121150068 Lê Văn Tình 15KT1 383945996 12103901920xx93 NULL 1
767 121150073 Nguyễn Thị Thuý Vân 15KT1 905303619 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
768 121150073 Nguyễn Thị Thuý Vân 15KT1 905303619 319012119201981 Giải tích 2 1
769 121150074 Nguyễn Văn Vinh 15KT1 775510200 121017319201771 Điêu khắc 1
770 121150074 Nguyễn Văn Vinh 15KT1 775510200 121054019201771B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
771 121150076 Phan Tường Vy 15KT1 773475069 12103901920xx93 NULL 1
772 121150106 Phạm Thảo Linh 15KT1 774037620 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
773 121150106 Phạm Thảo Linh 15KT1 774037620 12103901920xx93 NULL 1
774 121150080 Đào Thị Thùy Chi 15KT2 847666159 121056319201671C Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-C 1
775 121150080 Đào Thị Thùy Chi 15KT2 847666159 12103901920xx93 NULL 1
776 121150085 Võ Thị Hồng Dung 15KT2 703167301 12103901920xx93 NULL 1
777 121150089 Lê Trọng Hân 15KT2 795998916 12103901920xx93 NULL 1
778 121150096 Trần Đỗ Quang Huy 15KT2 898097498 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
779 121150097 Đỗ Võ Quang Khải 15KT2 905943600 319012119201981 Giải tích 2 1
780 121150097 Đỗ Võ Quang Khải 15KT2 905943600 12103901920xx93 NULL 1
781 121150103 Trần Hoàng Lê 15KT2 774891955 12103901920xx93 NULL 1
782 121150104 Hồ Thị Ngọc Liên 15KT2 783322030 12103901920xx93 NULL 1
783 121150105 Lê Hồ Nhật Linh 15KT2 764908234 109038219201864 Vật liệu XD 1
784 121150105 Lê Hồ Nhật Linh 15KT2 764908234 121021319201672 CĐ Cấu trúc KT 1
785 121150112 Trần Quang Minh 15KT2 783602761 12103901920xx93 NULL 1
786 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 903507915 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
787 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 903507915 121056319201671C Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-C 1
788 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 903507915 103215019201959 Cơ lý thuyết 1
789 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 903507915 110138219201883 Cơ học CT 1
790 121150115 Nguyễn Anh Bảo Ngọc 15KT2 764150858 12103901920xx93 NULL 1
791 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 909199062 121056319201672A Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-A 1
792 121150122 Phạm Quốc Quân 15KT2 345049878 12103901920xx93 NULL 1
793 121150134 Huỳnh Bá Thiện 15KT2 905377949 12103901920xx93 NULL 1
794 121150135 Nguyễn Hoàng Thiện 15KT2 981773196 12103901920xx93 NULL 1
795 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 339292995 12103901920xx93 NULL 1
21 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
796 121150145 Trương Thanh Tuấn 15KT2 328653924 12103901920xx93 NULL 1
797 121150148 Nguyễn Hoàng Khả Vy 15KT2 905532424 12103901920xx93 NULL 1
798 103150185 Nguyễn Trung Hiếu 15KTTT 705251375 10319001920xx93 NULL 1
799 103150188 Lê Khắc Huy 15KTTT 921243496 103187019201620 CN đóng tàu 1
800 103150188 Lê Khắc Huy 15KTTT 921243496 10319001920xx93 NULL 1
801 103150191 Nguyễn Hoàng Thạnh Khang 15KTTT 783363611 305001119201981 Vật lý 1 1
802 103150194 Nguyễn Ngọc Khôi 15KTTT 364505368 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
803 103150194 Nguyễn Ngọc Khôi 15KTTT 364505368 103183019201720C ĐA TK máy tàu C 1
804 103150199 Lê Văn Long 15KTTT 985102395 101030319201704 KT Chế tạo máy 1
805 103150199 Lê Văn Long 15KTTT 985102395 103188019201620B ĐA CN đóng tàu B 1
806 103150202 Trương Công Nhất 15KTTT 349989884 10319001920xx93 NULL 1
807 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 363627946 319024019201719 Toán chuyên ngành (CK) 1
808 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 363627946 10319001920xx93 NULL 1
809 103150219 Đặng Thông 15KTTT 792315289 10319001920xx93 NULL 1
810 103150233 Lê Đình Thanh Vinh 15KTTT 394952042 103183019201720A ĐA TK máy tàu A 1
811 103150233 Lê Đình Thanh Vinh 15KTTT 394952042 10319001920xx93 NULL 1
812 117150022 Nguyễn Mạnh Cường 15MT 977054745 11703331920xx93 NULL 1
813 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 117069219201681 XL nước thải ĐT 1
814 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
815 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 111127219201879 Thủy lực 1
816 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 117022319201679 QL môi trường 1
817 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 121029219201781 KTCN & QHĐT 1
818 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 117073219201781 KT thông gió 1
819 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 106106219201811 KT điện tử 1
820 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 397753634 117074219201781 KS ô nhiễm MTKK 1
821 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 968490698 117024319201679 Tin học ƯD 1
822 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 968490698 121029219201781 KTCN & QHĐT 1
823 117150074 Lê Minh Toàn 15MT 905265835 11703331920xx93 NULL 1
824 117150080 Ngô Châu Anh Tú 15MT 766572007 11703331920xx93 NULL 1
825 104150016 Đinh Thanh Duyên 15N1 935312453 10403731920xx93 NULL 1
826 104150024 Trần Đình Hưng 15N1 375503082 10406231920xx93 NULL 1
827 104150026 Nguyễn Lê Quốc Huy 15N1 777522156 10403731920xx93 NULL 1
828 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104078319201625 Toán CN 1
829 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 103109219201805 Thủy khí & MTK 1
830 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104006319201822 Thiết bị TĐN 1
831 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104087319201622 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
832 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104015319201622 Mạng nhiệt 1
833 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
22 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
834 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104028319201622 ĐA sấy 1
835 104150037 Hà Văn Luật 15N1 978826004 104084319201722 CĐ Lạnh A 1
836 104150038 Ngô Văn Mạnh 15N1 969027486 319013119201981 Đại số 1
837 104150062 Nguyễn Trần Đạt Tiến 15N1 976001241 319012119201951 Giải tích 2 1
838 104150064 Nguyễn Văn Toàn 15N1 961243745 10403731920xx93 NULL 1
839 104150073 Nguyễn Quang Vinh 15N1 961554845 10403731920xx93 NULL 1
840 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 362947024 104087319201622 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
841 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 362947024 10403731920xx93 NULL 1
842 104150153 Đặng Duy Lâm 15N1 358573012 10406231920xx93 NULL 1
843 104150080 Hoàng Đình Chiến 15N2 942840321 10406231920xx93 NULL 1
844 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 343807150 104015319201622 Mạng nhiệt 1
845 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 343807150 104012319201722 Lò hơi 2 1
846 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 343807150 106106219201817 KT điện tử 1
847 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 343807150 104029319201622 CĐ sấy 1
848 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 343807150 413037019201722B Anh văn CN 1
849 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 352992028 104082319201722 Tuốc bin 1
850 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 352992028 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
851 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 352992028 106106219201817 KT điện tử 1
852 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 352992028 104029319201622 CĐ sấy 1
853 104150102 Phan Dương Khải 15N2 775732392 10403731920xx93 NULL 1
854 104150111 Cao Văn Luận 15N2 376912986 10403731920xx93 NULL 1
855 104150115 Nguyễn Đình Nguyên 15N2 848805579 10403731920xx93 NULL 1
856 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 859744254 10406231920xx93 NULL 1
857 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 905668765 104091319201622 QL năng lượng 1
858 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 905668765 209014119201818 Nguyên lý 2 1
859 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 905668765 104060319201625 ĐA NM nhiệt điện A 1
860 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 905668765 104017319201725C ĐA Lạnh C 1
861 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 905668765 413037019201722B Anh văn CN 1
862 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 898223620 104095319201622B ĐA NM nhiệt điện B 1
863 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 898223620 104017319201725C ĐA Lạnh C 1
864 104150134 Mai Thanh Thiện 15N2 912672110 104091319201625 QL năng lượng 1
865 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 961216981 104015319201622 Mạng nhiệt 1
866 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 961216981 104096319201625B ĐA Đ.hòa kh.khí B 1
867 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 961216981 413037019201722B Anh văn CN 1
868 104150147 Lê Văn Tưởng 15N2 778715081 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
869 122150023 Tô Văn Hiền 15PFIEV 935220712 122012019201987 Vật lý 1 1
870 122150029 Trần Quang Huy 15PFIEV 352821194 122010019201987 Xác suất TK 1
871 118150111 Phạm Phú Đông 15QLCN 358003237 11803031920xx93 NULL 1
23 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
872 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 985255945 118069319201785 Quản trị SX 1 1
873 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 985255945 118055319201785 Quản trị nhân sự 1
874 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 985255945 118059319201783 Q.trị tài chính 1
875 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 985255945 413046319201885A Anh văn CN 1
876 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 336500422 118070319201785 Thiết kế HTSX 1
877 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 336500422 118069319201785 Quản trị SX 1 1
878 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 336500422 118055319201785 Quản trị nhân sự 1
879 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 336500422 118054319201785 Giao tiếp KD 1
880 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 336500422 118071319201785B ĐA Th.kế HTSX B 1
881 118150150 Trần Thị Thành Sinh 15QLCN 977408809 11803031920xx93 NULL 1
882 118150154 Trương Minh Tâm 15QLCN 392466538 305001119201986 Vật lý 1 1
883 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118075319201685 Quản lý dự án 1
884 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118098319201685 QL chuỗi cung ứng 1
885 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118078319201685 QL BD trong CN 1
886 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118080319201685 LT mô phỏng tr. QL 1
887 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118076319201685 Kinh tế đầu tư 1
888 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 118077319201685A ĐA Kinh tế đầu tư A 1
889 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 366249074 108049119201811 Cơ học ƯD 1
890 118150171 Nguyễn Hữu Ý 15QLCN 963205941 11803031920xx93 NULL 1
891 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 935109576 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
892 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 935109576 104045119201860 KT nhiệt 1
893 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 935109576 106106219201990 KT điện tử 1
894 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 935109576 105093119201964 KT điện 1
895 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 935109576 10800111920xx91 Hình hoạ 1
896 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 362002906 117027319201681 SX sạch hơn 1
897 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 362002906 11706211920xx93 NULL 1
898 117150107 Nguyễn Thị Ni Na 15QLMT 117150107 11706211920xx93 NULL 1
899 117150113 Trần Thị Nương 15QLMT 354544520 117003319201779 Độc học MT 1
900 117150129 Trần Thị Thanh Thủy 15QLMT 388528102 11706211920xx93 NULL 1
901 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 905931785 10703331920xx93 NULL 1
902 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 368778011 107267319201745 QT & TB tr. chất 1
903 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 368778011 107268319201850 Phương pháp tính 1
904 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 368778011 107155319201648 Nấm & vi nấm 1
905 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 368778011 118094319201602 Kinh tế ngành 1
906 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 368778011 107065319201648 CN Tế bào TV 1
907 107150316 Huỳnh Tấn Quý 15SH 354370073 107271319201848 Hóa phân tích 1
908 107150327 Nguyễn Công Tín 15SH 768585459 118094319201601 Kinh tế ngành 1
909 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 969612579 209014119201810 Nguyên lý 2 1
24 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
910 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 969612579 105138319201827 Máy điện 1 1
911 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 969612579 105023319201728 Mạng điện 1
912 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 969612579 105137319201828 LT mạch điện 2 1
913 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 969612579 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
914 108150019 Vũ Đình Kiên 15SK 965855273 10511031920xx93 NULL 1
915 108150022 Trương Văn Lợi 15SK 961868951 105165019201732 Điều khiển logic 1
916 108150032 Võ Văn Phong 15SK 363173548 10511031920xx93 NULL 1
917 108150035 Phạm Phú Quốc 15SK 349934633 10511031920xx93 NULL 1
918 108150044 Nguyễn Hữu Thọ 15SK 766730090 10511031920xx93 NULL 1
919 108150045 Hoàng Văn Thuần 15SK 392852822 10511031920xx93 NULL 1
920 108150050 Đoàn Văn Trung 15SK 775522616 105022319201727 NM trong HTĐ 1
921 108150050 Đoàn Văn Trung 15SK 775522616 105137319201827 LT mạch điện 2 1
922 102150022 Phạm Minh Chương 15T1 867896972 102209319201712 Ngôn ngữ hình thức 1
923 102150022 Phạm Minh Chương 15T1 867896972 10217331920xx93 NULL 1
924 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 971496793 102138319201711 Vi điều khiển 1
925 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 971496793 102211319201811 PT và TK giải thuật 1
926 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 971496793 102025219201712 CN phần mềm 1
927 102150033 Nguyễn Văn Nhị Hiếu 15T1 905679224 10227531920xx93 NULL 1
928 102150036 Từ Anh Hồng 15T1 384370619 106121019201740 Phương pháp tính 1
929 102150043 Trần Đăng Khiêm 15T1 392806180 102271319201611B ĐA CN ATTT B 1
930 102150046 Nguyễn Hồng Lanh 15T1 337242201 10217331920xx93 NULL 1
931 102150047 Trần Duy Linh 15T1 354779296 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
932 102150047 Trần Duy Linh 15T1 354779296 102189319201610 K.trúc hướng d.vụ 1
933 102150047 Trần Duy Linh 15T1 354779296 102179319201610A ĐA CN CNPM A 1
934 102150048 Trần Xuân Lộc 15T1 978171197 10216331920xx91 Đồ án Chuyên ngành HTN 1
935 102150048 Trần Xuân Lộc 15T1 978171197 10217331920xx93 NULL 1
936 102150052 Nguyễn Văn Nam 15T1 369331023 10217331920xx93 NULL 1
937 102150054 Trà Anh Nhân 15T1 935189266 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
938 102150054 Trà Anh Nhân 15T1 935189266 10217431920xx93 NULL 1
939 102150062 Khamyotha Poupaseuth 15T1 968541619 10217331920xx93 NULL 1
940 102150066 Nguyễn Hoàng Sơn 15T1 376252545 10217631920xx93 NULL 1
941 102150070 Trần Quốc Thoại 15T1 327005115 102179319201610A ĐA CN CNPM A 1
942 102150074 Hồ Viết Phú Toàn 15T1 774353587 102138319201711 Vi điều khiển 1
943 102150080 Nguyễn Đắc Tuệ 15T1 377473272 10227531920xx93 NULL 1
944 102150083 Trần Tân An 15T2 785680680 10217431920xx93 NULL 1
945 102150084 Phạm Tuấn Anh 15T2 767846898 10217431920xx93 NULL 1
946 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 929519784 102138319201712 Vi điều khiển 1
947 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 929519784 10214231920xx91 Đồ án Cơ sở ngành mạng 1
25 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
948 102150087 Ngô Minh Cương 15T2 782075432 102209319201711 Ngôn ngữ hình thức 1
949 102150089 Trần Quốc Đại 15T2 968227790 10217431920xx93 NULL 1
950 102150091 Nguyễn Công Định 15T2 932446885 10217531920xx93 NULL 1
951 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 985088304 10217531920xx93 NULL 1
952 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 983800048 102138319201712 Vi điều khiển 1
953 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 983800048 102209319201712 Ngôn ngữ hình thức 1
954 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 983800048 10219631920xx91 Đồ án chuyên ngành mạng 1
955 102150119 Phan Quang Nhật 15T2 906462604 10217431920xx93 NULL 1
956 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 366725801 102138319201712 Vi điều khiển 1
957 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 366725801 102209319201712 Ngôn ngữ hình thức 1
958 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 366725801 10219631920xx91 Đồ án chuyên ngành mạng 1
959 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 366725801 102192319201611 An toàn TT mạng 1
960 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 392532170 10217431920xx93 NULL 1
961 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 387759874 10217431920xx93 NULL 1
962 102150145 Từ Viết Văn 15T2 905739294 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
963 102150147 Đoàn Long Ẩn 15T3 974923441 10217631920xx93 NULL 1
964 102150148 Lê Thị Ngọc Ánh 15T3 969171246 10227531920xx93 NULL 1
965 102150149 Trần Phước Bình 15T3 762661671 10217431920xx93 NULL 1
966 102150155 Hồ Văn Đức 15T3 966232041 102014119201716 PTTK hướng ĐT 1
967 102150156 Cao Tiến Dũng 15T3 931941712 10217331920xx93 NULL 1
968 102150157 Nguyễn Duy 15T3 368605407 105093119201823 KT điện 1
969 102150158 Bùi Thị Thanh Hà 15T3 773495809 10217431920xx93 NULL 1
970 102150160 Trần Văn Hiền 15T3 383408765 108049119201811 Cơ học ƯD 1
971 102150165 Ngô Hải Huế 15T3 901161704 10217431920xx93 NULL 1
972 102150169 Nguyễn Văn Huy 15T3 977851342 10217531920xx93 NULL 1
973 102150171 Đoàn Công Khanh 15T3 364277492 10227531920xx93 NULL 1
974 102150174 Nguyễn Công Kiên 15T3 374105036 10227531920xx93 NULL 1
975 102150183 Nguyễn Văn Nguyên 15T3 768474286 102138319201712 Vi điều khiển 1
976 102150183 Nguyễn Văn Nguyên 15T3 768474286 102211319201811 PT và TK giải thuật 1
977 102150188 Dương Minh Phúc 15T3 768050595 10217631920xx93 NULL 1
978 102150190 Huỳnh Hoài Phước 15T3 935006517 10217531920xx93 NULL 1
979 102150195 Lê Văn Sỹ 15T3 346512531 10217631920xx93 NULL 1
980 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 929393718 104045119201733 KT nhiệt 1
981 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 929393718 108049119201811 Cơ học ƯD 1
982 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 339271970 102138319201712 Vi điều khiển 1
983 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 339271970 102274319201611 Chuyên đề CN ATTT 1
984 102150202 Nguyễn Văn Tiến 15T3 968931478 10217431920xx93 NULL 1
985 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 968961137 102138319201710 Vi điều khiển 1
26 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
986 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 968961137 104045119201728 KT nhiệt 1
987 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 968961137 10219631920xx91 Đồ án chuyên ngành mạng 1
988 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 968961137 102136319201711A ĐA LT HT & VĐK A 1
989 102150213 Nguyễn Thế Anh 15TCLC1 962296380 10205731920xx93 NULL 1
990 102150228 Mai Trọng Khánh 15TCLC1 934930352 122010019201987 Xác suất TK 1
991 102150228 Mai Trọng Khánh 15TCLC1 934930352 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
992 102150228 Mai Trọng Khánh 15TCLC1 934930352 102029219201716 Mạng máy tính 1
993 102150238 Nguyễn Hoàng Phú 15TCLC1 941203170 10205731920xx93 NULL 1
994 102150239 Nguyễn Đình Quang 15TCLC1 981428305 10205731920xx93 NULL 1
995 102150247 Nguyễn Văn Thắng 15TCLC1 899452306 10205731920xx93 NULL 1
996 102150248 Nguyễn Xuân Thơm 15TCLC1 786640434 319004119201964 Xác suất TK 1
997 102150252 Lê Xuân Trúc 15TCLC1 935798724 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
998 102150252 Lê Xuân Trúc 15TCLC1 935798724 107343119201920 Hóa học ĐC 1
999 102150252 Lê Xuân Trúc 15TCLC1 935798724 108049119201736 Cơ học ƯD 1
1000 102150253 Nguyễn Hoàng Tú 15TCLC1 971921054 10205731920xx93 NULL 1
1001 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 348989519 102136319201714C ĐA LT HT & VĐK C 1
1002 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 348989519 10205731920xx93 NULL 1
1003 102150258 Trương Thị Vân Anh 15TCLC2 973865221 10205731920xx94 NULL 1
1004 102150260 Phan Văn Anh Bảng 15TCLC2 336968392 10205731920xx94 NULL 1
1005 102150261 Trần Hoàng Bão 15TCLC2 787074066 10205731920xx94 NULL 1
1006 102150264 Vương Lữ Trân Châu 15TCLC2 762870308 10205731920xx94 NULL 1
1007 102150268 Nguyễn Văn Đức 15TCLC2 983915019 102161319201616 TK HT nhúng 1
1008 102150275 Lê Nguyên Kha 15TCLC2 905599030 305001119201951 Vật lý 1 1
1009 102150275 Lê Nguyên Kha 15TCLC2 905599030 10205731920xx94 NULL 1
1010 102150279 Trần Hoàng Long 15TCLC2 394400448 10205731920xx94 NULL 1
1011 102150297 Trần Nguyễn Hồng Sơn 15TCLC2 966238191 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
1012 102150297 Trần Nguyễn Hồng Sơn 15TCLC2 966238191 10205731920xx94 NULL 1
1013 102150302 Nguyễn Phan Thành Trung 15TCLC2 348640891 10205731920xx94 NULL 1
1014 105150233 Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 971371380 10519001920xx93 NULL 1
1015 105150235 Nguyễn Xuân Bình 15TDH1 973316940 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
1016 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 941163121 105138319201827 Máy điện 1 1
1017 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 941163121 413033119201732A Anh văn CN 1
1018 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 941163121 10519001920xx93 NULL 1
1019 105150238 Trịnh Đình Chiến 15TDH1 969940693 10519001920xx93 NULL 1
1020 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 888395631 105137319201829 LT mạch điện 2 1
1021 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 888395631 105054319201632 Cảm biến 1
1022 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 888395631 413033119201732A Anh văn CN 1
1023 105150247 Nguyễn Tiến Đạt 15TDH1 962281464 10519001920xx93 NULL 1
27 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1024 105150259 Nguyễn Hữu Hòa 15TDH1 789399606 10519001920xx93 NULL 1
1025 105150260 Nguyễn Trọng Hoàn 15TDH1 376361445 10519001920xx93 NULL 1
1026 105150264 Phạm Ngọc Hưng 15TDH1 901989081 10519001920xx93 NULL 1
1027 105150271 Đậu Bá Kiên 15TDH1 961953599 10519001920xx93 NULL 1
1028 105150279 Văn Nghĩa 15TDH1 394609955 10519001920xx93 NULL 1
1029 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 385751145 104045119201733 KT nhiệt 1
1030 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 385751145 10519001920xx93 NULL 1
1031 105150287 Nguyễn Trọng Phúc 15TDH1 977967317 10519001920xx93 NULL 1
1032 105150295 Phan Tấn Sự 15TDH1 968236691 10519001920xx93 NULL 1
1033 105150298 Nguyễn Hữu Thân 15TDH1 901978266 305001119201977 Vật lý 1 1
1034 105150298 Nguyễn Hữu Thân 15TDH1 901978266 10519001920xx93 NULL 1
1035 105150301 Lê Trịnh Ngọc Thức 15TDH1 326518441 10519001920xx93 NULL 1
1036 105150314 Phạm Quốc Cường 15TDHCLC 935449828 10513831920xx91 Máy điện 1 (CLC) 1
1037 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC 982951028 10500221920xx91 Lý thuyết Trường điện từ 1
1038 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 346639326 105159319201736 Vi xử lý & vi ĐK 1
1039 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 346639326 209014119201816 Nguyên lý 2 1
1040 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 346639326 105002319201736B ĐA VXL & VĐK B 1
1041 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 346639326 108049119201736 Cơ học ƯD 1
1042 105150335 Lê Phước Lộc 15TDHCLC 905804064 10506031920xx94 NULL 1
1043 105150337 Hoàng Giang Nam 15TDHCLC 373767108 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
1044 105150351 Phạm Đặng Tất Toàn 15TDHCLC 932598864 319026019201998 Đại số TT 1
1045 111150010 Hồ Thanh Chương 15THXD 788021280 11111431920xx93 NULL 1
1046 111150014 Lê Văn Tiến Đạt 15THXD 796766458 108071019201818 Sức bền VL 1
1047 111150014 Lê Văn Tiến Đạt 15THXD 796766458 110002219201860 Cơ học KC 1 1
1048 111150018 Hứa Ngọc Đông 15THXD 388584421 109038219201864 Vật liệu XD 1
1049 111150026 Đặng Thành Huy 15THXD 367545581 11111431920xx93 NULL 1
1050 111150027 Nguyễn Đăng Huynh 15THXD 356013810 11111431920xx93 NULL 1
1051 111150033 Lê Thế Duy Nam 15THXD 968382244 11111431920xx93 NULL 1
1052 111150034 Nguyễn Ngọc Ngân 15THXD 328414754 11111431920xx93 NULL 1
1053 111150035 Phạm Đình Nhị 15THXD 389004872 11111431920xx93 NULL 1
1054 111150040 Lương Mậu Việt Quân 15THXD 982408645 111030319201677 Tin học ƯD 1
1055 111150040 Lương Mậu Việt Quân 15THXD 982408645 109103319201677 Cầu bê tông CT 1
1056 111150041 Phan Văn Đại Quốc 15THXD 961548105 111030319201677 Tin học ƯD 1
1057 111150041 Phan Văn Đại Quốc 15THXD 961548105 102131319201877 LT hướng ĐT 1
1058 111150051 Hà Đức Thuận 15THXD 971853404 11111431920xx93 NULL 1
1059 111150053 Hồ Xuân Sĩ Tín 15THXD 971044732 11111431920xx93 NULL 1
1060 111150054 Đỗ Văn Toàn 15THXD 964094990 102010219201816 CS dữ liệu 1
1061 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 968551397 111129019201677A ĐA TC & QLTC A 1
28 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1062 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 968551397 102010219201816 CS dữ liệu 1
1063 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 968551397 109103319201677 Cầu bê tông CT 1
1064 109150232 Nguyễn Hữu Ca 15VLXD 918886314 10908031920xx93 NULL 1
1065 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 704873809 108071019201806 Sức bền VL 1
1066 110150023 Nguyễn Quốc Đạt 15X1A 914848606 11003831920xx93 NULL 1
1067 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 963968017 111127219201881 Thủy lực 1
1068 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 963968017 110006219201775 KC bê tông CT 1 1
1069 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 963968017 11003331920xx91A Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 A 1
1070 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 963968017 110031319201769C ĐA KC BTCT 1 1
1071 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 110216319201667 Nhà nhiều tầng 1
1072 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 104045119201732 KT nhiệt 1
1073 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 118085319201668 Kinh tế XD 1
1074 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 110213019201667B ĐA Tổ chức TC B 1
1075 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 110031319201777B ĐA KC BTCT 1 B 1
1076 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 353285249 117039319201768 Cấp thoát nước 1
1077 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 772609425 110024319201667 Tổ chức TC 1
1078 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 772609425 111127219201859 Thủy lực 1
1079 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 772609425 118085319201668 Kinh tế XD 1
1080 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 772609425 110213019201667B ĐA Tổ chức TC B 1
1081 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 772609425 413031019201668 Anh văn CN 1
1082 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 935293658 305001119201950 Vật lý 1 1
1083 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 935293658 11003831920xx93 NULL 1
1084 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 357924254 110213019201669A ĐA Tổ chức TC A 1
1085 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 357924254 11003831920xx93 NULL 1
1086 110150045 Nguyễn Ngọc Huỳnh 15X1A 961179975 11003831920xx93 NULL 1
1087 110150061 Đinh Quang Phi 15X1A 969655394 11003831920xx93 NULL 1
1088 110150065 Nguyễn Duy Phương 15X1A 962236701 11003831920xx93 NULL 1
1089 110150071 Trần Thái Sơn 15X1A 969354080 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
1090 110150081 Đặng Văn Thiện 15X1A 332763702 11003831920xx93 NULL 1
1091 110150086 Đỗ Văn Thuật 15X1A 983757381 11003831920xx93 NULL 1
1092 110150090 Lê Ngọc Tình 15X1A 774350762 11003831920xx93 NULL 1
1093 110150092 Trần Minh Trí 15X1A 768449663 11003831920xx93 NULL 1
1094 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 905673870 121029319201669 Qui hoạch đô thị 1
1095 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 905673870 109009319201768C ĐA nền móng C 1
1096 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 905673870 110031319201769A ĐA KC BTCT 1 1
1097 110150101 Lương Thanh Xuân 15X1A 363179649 11003831920xx93 NULL 1
1098 110150105 Nguyễn Phước Chiến 15X1B 355407066 11003831920xx93 NULL 1
1099 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110024319201668 Tổ chức TC 1
29 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1100 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110137319201668 Thí nghiệm CT 1
1101 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110209019201767 Phương pháp tính 1
1102 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110216319201669 Nhà nhiều tầng 1
1103 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 118085319201668 Kinh tế XD 1
1104 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110031319201768C ĐA KC BTCT 1C 1
1105 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 973175091 110205019201775 Cơ học KC 2 1
1106 110150113 Nguyễn Văn Dương 15X1B 968762185 305064119201927 Vật lý 2 1
1107 110150113 Nguyễn Văn Dương 15X1B 968762185 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
1108 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 971367796 110209019201767 Phương pháp tính 1
1109 110150126 Trần Thanh Hưng 15X1B 387548017 11021101920xx91 Đồ án Kết cấu thép 1
1110 110150135 Đặng Công Linh 15X1B 328965917 11003831920xx93 NULL 1
1111 110150151 Lê Văn Sơn 15X1B 376807441 11003831920xx93 NULL 1
1112 110150158 Trần Huy Thắng 15X1B 978825231 11003831920xx93 NULL 1
1113 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 359599338 111127219201864 Thủy lực 1
1114 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 359599338 110216319201667 Nhà nhiều tầng 1
1115 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 359599338 110010219201768 KC thép 1 1
1116 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 359599338 110205019201769 Cơ học KC 2 1
1117 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 359599338 110215319201668 An toàn LĐ 1
1118 110150171 Đặng Hoàng Trí 15X1B 354084505 11003831920xx93 NULL 1
1119 110150179 Nguyễn Thành Vinh 15X1B 396677534 11003831920xx93 NULL 1
1120 110150261 Nguyễn Cảnh Toàn 15X1B 389435892 11003831920xx93 NULL 1
1121 110150182 Lương Văn Ba 15X1C 964435181 11003831920xx93 NULL 1
1122 110150184 Phạm Văn Chiện 15X1C 395832739 11003831920xx93 NULL 1
1123 110150187 Nguyễn Minh Đạt 15X1C 777933711 11003831920xx93 NULL 1
1124 110150189 Lê Thành Đức 15X1C 774854007 11003831920xx93 NULL 1
1125 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 905004967 111127219201864 Thủy lực 1
1126 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 905004967 109099019201767 Nền và móng 1
1127 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 905004967 319012119201903 Giải tích 2 1
1128 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 905004967 110215319201669 An toàn LĐ 1
1129 110150201 Trương Nguyễn Kim Hoàng 15X1C 964161226 11003831920xx93 NULL 1
1130 110150208 Huỳnh Minh Khoa 15X1C 382335342 110031319201768A ĐA KC BTCT 1A 1
1131 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 109037219201777 Trắc địa 1
1132 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110024319201667 Tổ chức TC 1
1133 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110209019201767 Phương pháp tính 1
1134 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110216319201669 Nhà nhiều tầng 1
1135 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
1136 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110213019201668A ĐA Tổ chức TC A 1
1137 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 109009319201767B ĐA nền móng B 1
30 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1138 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110031319201769C ĐA KC BTCT 1 1
1139 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 393012251 110002219201859 Cơ học KC 1 1
1140 110150259 Trương Nguyên Vương 15X1C 336217917 11003831920xx93 NULL 1
1141 111150069 Lê Văn Công 15X2 947817236 110031319201775B ĐA KC BTCT 1 B 1
1142 111150069 Lê Văn Công 15X2 947817236 11103331920xx93 NULL 1
1143 111150070 Đàm Mạnh Cường 15X2 357835861 11103331920xx93 NULL 1
1144 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 968986444 110010219201768 KC thép 1 1
1145 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 968986444 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
1146 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 968986444 110205019201775 Cơ học KC 2 1
1147 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 108040119201985 Vẽ Kỹ thuật 1
1148 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 108071019201817 Sức bền VL 1
1149 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
1150 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
1151 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 111011319201775B ĐA Thuỷ công 1 1
1152 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
1153 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 110205019201777 Cơ học KC 2 1
1154 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 905716130 110002219201864 Cơ học KC 1 1
1155 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 335548652 11103331920xx93 NULL 1
1156 111150125 Nguyễn Văn Vũ 15X2 702307326 11103331920xx93 NULL 1
1157 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 934736591 110031319201775B ĐA KC BTCT 1 B 1
1158 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 934736591 11103331920xx93 NULL 1
1159 109150011 Hoàng Thái An 15X3A 335763507 10903631920xx93 NULL 1
1160 109150015 Trần Đình Cường 15X3A 929678177 10910731920xx91 Đồ án Mố & Trụ cầu 1
1161 109150055 Phạm Công Tân 15X3A 779081665 10903631920xx93 NULL 1
1162 109150080 Ngô Trí Đức 15X3B 377038803 108071019201822 Sức bền VL 1
1163 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 399649394 109102319201759B ĐA TKHH đường ôtô B 1
1164 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 399649394 109111319201660B ĐA TC mặt đường B 1
1165 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 399649394 110031319201769A ĐA KC BTCT 1 1
1166 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 399649394 109174319201659C ĐA Cầu thép 1
1167 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 399649394 109102019201759C ĐA Cầu BTCT C 1
1168 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 399963527 109111319201659C ĐA TC mặt đường C 1
1169 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 399963527 110031319201775A ĐA KC BTCT 1 A 1
1170 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 399963527 109174319201660B ĐA Cầu thép B 1
1171 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 399963527 110002219201859 Cơ học KC 1 1
1172 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 962970312 109100019201759 Nhập môn ngành 1
1173 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 945092325 10913001920xx91 ĐA Lập dự án công trình cầu 1
1174 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 945092325 109173319201660 Cầu thép 1
1175 109150113 Nguyễn Văn Thiện 15X3B 333855377 105093119201822 KT điện 1
31 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1176 109150113 Nguyễn Văn Thiện 15X3B 333855377 10912901920xx93 NULL 1
1177 109150118 Trần Văn Trúc 15X3B 973446297 10912901920xx93 NULL 1
1178 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 961153024 10912901920xx93 NULL 1
1179 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 775593395 10912901920xx93 NULL 1
1180 109150135 Lê Hữu Minh Đức 15X3C 935372397 10903631920xx93 NULL 1
1181 109150136 Nguyễn Ngọc Dũng 15X3C 386855690 10903631920xx93 NULL 1
1182 109150138 Phạm Văn Hiền 15X3C 976157976 104045119201820 KT nhiệt 1
1183 109150139 Lê Sỹ Hiếu 15X3C 378707412 10912901920xx93 NULL 1
1184 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 328332595 10910931920xx91 Đồ án Thi công Nền đường 1
1185 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 328332595 10910731920xx91 Đồ án Mố & Trụ cầu 1
1186 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 328332595 10913001920xx91 ĐA Lập dự án công trình cầu 1
1187 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 328332595 10912901920xx93 NULL 1
1188 109150148 Trương Công Linh 15X3C 395982081 110010219201759 KC thép 1 1
1189 109150148 Trương Công Linh 15X3C 395982081 109111319201660B ĐA TC mặt đường B 1
1190 109150177 Phạm Bá Tuấn 15X3C 905580937 10912901920xx93 NULL 1
1191 109150178 Hoàng Mạnh Tùng 15X3C 968876222 10903631920xx93 NULL 1
1192 109150181 Võ Thanh An 15X3CLC 947611511 111008319201860 Thủy văn 1 1
1193 109150181 Võ Thanh An 15X3CLC 947611511 10903631920xx94 NULL 1
1194 109150188 Phan Tiến Dũng 15X3CLC 968853941 10903631920xx94 NULL 1
1195 109150200 Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 932512687 109102319201763 ĐA TKHH đường ôtô 1
1196 109150200 Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 932512687 10903631920xx94 NULL 1
1197 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 702634827 111127219201859 Thủy lực 1
1198 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 702634827 109102019201763 ĐA Cầu BTCT 1
1199 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 702634827 110205019201763 Cơ học KC 2 1
1200 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 702634827 109097019201875 Cơ học đất 1
1201 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 702634827 109103319201763 Cầu bê tông CT 1
1202 109150207 Phan Sỹ Phú 15X3CLC 785960096 10903631920xx94 NULL 1
1203 109150214 Hoàng Minh Sửu 15X3CLC 946637891 10903631920xx94 NULL 1
1204 109150219 Ngô Lê Duy Trác 15X3CLC 935491468 10903631920xx94 NULL 1
1205 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 108071019201823 Sức bền VL 1
1206 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 101015219201601 ROBOT CN 1
1207 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 118094319201601 Kinh tế ngành 1
1208 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1209 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 101026319201601B ĐA CN CT máy B 1
1210 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 101028319201601A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
1211 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 387771616 101126319201601 Bảo trì CN 1
1212 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 1696377757 101015219201601 ROBOT CN 1
1213 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 1696377757 101120319201702 Máy công cụ 1
32 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1214 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 1696377757 106106219201820 KT điện tử 1
1215 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 1696377757 108035219201702A ĐA CS thiết kế máy A 1
1216 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 101015219201601 ROBOT CN 1
1217 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 101109319201601 KTAT & MT 1
1218 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 118094319201601 Kinh tế ngành 1
1219 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1220 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 101026319201601A ĐA CN CT máy A 1
1221 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 362902827 101028319201601B ĐA CN CAD/CAM/CNC B 1
1222 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 382327230 108062319201801 Nguyên lý máy 1
1223 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 382327230 106106219201903 KT điện tử 1
1224 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 382327230 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1225 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 382327230 108035219201702A ĐA CS thiết kế máy A 1
1226 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 382327230 101017319201702 CN Chế tạo máy 1 1
1227 101160079 Trần Thanh Vỹ 16C1A 1676908021 101026319201601B ĐA CN CT máy B 1
1228 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103015319201617 TN ôtô - MCT 1
1229 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103016319201617 TN Động cơ 1
1230 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103167019201617 TK các HT ô tô 1
1231 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103088319201617 TB điện & ĐT thân xe 1
1232 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103174019201617 Năng lượng tái tạo 1
1233 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103171019201617 ĐK TĐ HT truyền lực 1
1234 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103176019201617D ĐA TKHT đ.tử ôtô B 1
1235 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 966434180 103045319201617A ĐA TK ôtô A 1
1236 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A 367332597 103171019201617 ĐK TĐ HT truyền lực 1
1237 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A 367332597 103172019201618 ĐK TĐ HT phanh 1
1238 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A 367332597 103073319201717A ĐA tr.động TKĐL A 1
1239 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A 367332597 103176019201617B ĐA TKHT đ.tử ôtô B 1
1240 103160089 Trần Hải Đăng 16C4B 935072095 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1241 103160089 Trần Hải Đăng 16C4B 935072095 103176019201618C ĐA TKHT đ.tử ôtô C 1
1242 103160095 Võ Ngọc Duy 16C4B 397621342 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1243 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1244 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103016319201618 TN Động cơ 1
1245 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103167019201618 TK các HT ô tô 1
1246 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103088319201618 TB điện & ĐT thân xe 1
1247 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103176019201618D ĐA TKHT đ.tử ôtô C 1
1248 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 1645893033 103045319201618B ĐA TK ôtô B 1
1249 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103175019201618 Xe - Máy ch.dùng 1
1250 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1251 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103016319201618 TN Động cơ 1
33 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1252 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103167019201618 TK các HT ô tô 1
1253 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103088319201618 TB điện & ĐT thân xe 1
1254 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103174019201618 Năng lượng tái tạo 1
1255 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103171019201618 ĐK TĐ HT truyền lực 1
1256 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103176019201618D ĐA TKHT đ.tử ôtô C 1
1257 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 971283493 103045319201618B ĐA TK ôtô B 1
1258 103160117 Đào Duy Minh Nhật 16C4B 969319328 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1259 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103015319201618 TN ôtô - MCT 1
1260 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103016319201618 TN Động cơ 1
1261 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103167019201618 TK các HT ô tô 1
1262 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103088319201618 TB điện & ĐT thân xe 1
1263 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103174019201618 Năng lượng tái tạo 1
1264 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103176019201618D ĐA TKHT đ.tử ôtô C 1
1265 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 935729313 103045319201618B ĐA TK ôtô B 1
1266 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 108063019201822 Truyền động CK 1
1267 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 108071019201820 Sức bền VL 1
1268 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1269 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 103171019201618 ĐK TĐ HT truyền lực 1
1270 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 103073319201719B ĐA tr.động TKĐL B 1
1271 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 327568175 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1272 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 103161019201718 LT ô tô & máy CT 1
1273 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 104045119201805 KT nhiệt 1
1274 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1275 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 103171019201618 ĐK TĐ HT truyền lực 1
1276 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 103073319201719A ĐA tr.động TKĐL A 1
1277 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 866179247 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1278 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 327398121 101015219201606 ROBOT CN 1
1279 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 327398121 101137319201606 HT Cơ điện tử 2 1
1280 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 327398121 101071319201606 ĐK th.nghi & b.vững 1
1281 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 327398121 101043319201606A ĐA hệ thống CĐT A 1
1282 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 327398121 101028319201606A ĐA CN CAD/CAM/CNC A 1
1283 101160179 Nguyễn Văn Hà 16CDT2 1206152697 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1284 101160200 Hoàng Bá Sinh 16CDT2 372662213 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1285 101160207 Phan Thái Trình 16CDT2 765985443 101014319201601 HTSX TĐ (CIM) 1
1286 105160019 Trần Huy Hiệp 16D1 987562027 105165019201733 Điều khiển logic 1
1287 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 326304206 105118319201628 Thiết bị bù 1
1288 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 326304206 105123319201628 NL sạch & tái tạo 1
1289 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 326304206 105050319201628 KT chiếu sáng 1
34 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1290 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 326304206 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
1291 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 326304206 105054319201628 Cảm biến 1
1292 105160050 Nguyễn Tấn Trực 16D1 905664870 103111219201727 Thủy khí ƯD 1
1293 105160085 Đinh Công Luân 16D2 355559442 108040119201851 Vẽ Kỹ thuật 1
1294 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
1295 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105154319201627 Vận hành HTĐ 1
1296 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105071319201627 TK bảo vệ rơle 1
1297 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105070319201627 Th.tin & đ.độ tr.HTĐ 1
1298 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105041319201627 ổn định tr.HTĐ 1
1299 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105129319201627 Giải tích MĐ 1
1300 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105165019201733 Điều khiển logic 1
1301 105160098 Trần Đình Thi 16D2 353238989 105034319201733B ĐA ĐK logic B 1
1302 105160099 Nguyễn Công Thịnh 16D2 904960898 105034319201733C ĐA ĐK logic C 1
1303 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1304 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1305 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106076319201640 Th.tin di động 1
1306 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 118033219201640 Kinh tế QL 1
1307 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106036319201640A ĐA vi XL & MT A 1
1308 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106089319201740A ĐA KT mạch ĐT A 1
1309 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106047319201640 CN vi điện tử 1
1310 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 905857882 106066319201640 CĐ KTMT 1
1311 106160018 Trần Minh Đạt 16DT1 941378873 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
1312 106160018 Trần Minh Đạt 16DT1 941378873 106143019201639A ĐA CN Điện tử A 1
1313 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106159019201638 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1314 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
1315 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106056319201638 KT chuyển mạch 1
1316 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 118033219201639 Kinh tế QL 1
1317 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106142019201638A ĐA CN Viễn thông A 1
1318 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106047319201638 CN vi điện tử 1
1319 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 1678783301 106080319201638 CĐ KTVT 1
1320 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1321 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1322 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106076319201640 Th.tin di động 1
1323 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 118033219201640 Kinh tế QL 1
1324 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106036319201640A ĐA vi XL & MT A 1
1325 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106047319201640 CN vi điện tử 1
1326 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 766596912 106066319201640 CĐ KTMT 1
1327 106160051 Lê Văn Thông 16DT1 986645923 106036319201640A ĐA vi XL & MT A 1
35 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1328 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1329 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1330 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
1331 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106076319201640 Th.tin di động 1
1332 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 105093119201838 KT điện 1
1333 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 118033219201640 Kinh tế QL 1
1334 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106036319201640A ĐA vi XL & MT A 1
1335 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106047319201640 CN vi điện tử 1
1336 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 543826335 106066319201640 CĐ KTMT 1
1337 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1338 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1339 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106117019201840 Toán CN 1
1340 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106076319201640 Th.tin di động 1
1341 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106121019201739 Phương pháp tính 1
1342 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106036319201640A ĐA vi XL & MT A 1
1343 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106047319201640 CN vi điện tử 1
1344 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 1664337432 106066319201640 CĐ KTMT 1
1345 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 794303173 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1346 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 794303173 106161019201639 TK vi mạch tương tự 1
1347 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 794303173 106126019201740 Thông tin số 1
1348 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 794303173 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
1349 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 794303173 106047319201640 CN vi điện tử 1
1350 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106159019201638 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1351 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106161019201639 TK vi mạch tương tự 1
1352 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
1353 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106056319201638 KT chuyển mạch 1
1354 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 118033219201639 Kinh tế QL 1
1355 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106142019201638B ĐA CN Viễn thông B 1
1356 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106047319201638 CN vi điện tử 1
1357 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 935303853 106080319201638 CĐ KTVT 1
1358 106160073 Trần Văn Hải 16DT2 901994316 106143019201639B ĐA CN Điện tử B 1
1359 106160075 Ngô Văn Hiếu 16DT2 905607755 106142019201638A ĐA CN Viễn thông A 1
1360 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1361 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1362 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106117019201839 Toán CN 1
1363 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106076319201640 Th.tin di động 1
1364 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
1365 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106047319201640 CN vi điện tử 1
36 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1366 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 966836248 106066319201640 CĐ KTMT 1
1367 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 106076319201639 Th.tin di động 1
1368 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
1369 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 118033219201640 Kinh tế QL 1
1370 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
1371 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 106047319201638 CN vi điện tử 1
1372 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 337122323 106066319201640 CĐ KTMT 1
1373 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106159019201638 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1374 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106117019201838 Toán CN 1
1375 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
1376 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106056319201638 KT chuyển mạch 1
1377 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106142019201638A ĐA CN Viễn thông A 1
1378 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106047319201638 CN vi điện tử 1
1379 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 905989627 106080319201638 CĐ KTVT 1
1380 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106137019201640 Xử lý ảnh 1
1381 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106159019201640 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 1
1382 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106076319201640 Th.tin di động 1
1383 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106036319201640B ĐA vi XL & MT B 1
1384 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106047319201640 CN vi điện tử 1
1385 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 363627722 106066319201640 CĐ KTMT 1
1386 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 787467789 106215319201642 Xử lý ảnh 1
1387 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 787467789 106216319201642 Thiết kế vi mạch tương tự , hỗn hợp 1
1388 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 787467789 106122019201841 KT lập trình 1
1389 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 787467789 106206319201642 Đồ án 3 1
1390 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 787467789 106217319201642 Chuyên đề 1 1
1391 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 106215319201642 Xử lý ảnh 1
1392 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 106216319201642 Thiết kế vi mạch tương tự , hỗn hợp 1
1393 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 117001119201642 Môi trường 1
1394 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 106206319201642 Đồ án 3 1
1395 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 106199319201742 Đồ án 1 1
1396 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 332863377 106217319201642 Chuyên đề 1 1
1397 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123133019201608 TK điện tử theo nhóm 1
1398 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123128019201608 Thiết bị bán dẫn 1
1399 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123132019201608 Kỹ thuật máy học 1
1400 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123045019201608 HT máy vi tính nhúng 1
1401 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123165019201608 ĐA TK mạch tương tự 1
1402 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123144019201608 ĐA TK HT máy tính 1
1403 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123143019201608 ĐA Thiết kế IC số 1
37 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1404 123160025 Hồ Thái Anh Nguyên 16ECE1 905265626 123100019201608 C.biến & tr.động tr. HTĐK 1
1405 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123133019201608 TK điện tử theo nhóm 1
1406 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123128019201608 Thiết bị bán dẫn 1
1407 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123132019201608 Kỹ thuật máy học 1
1408 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123045019201608 HT máy vi tính nhúng 1
1409 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123165019201608 ĐA TK mạch tương tự 1
1410 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123144019201608 ĐA TK HT máy tính 1
1411 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123143019201608 ĐA Thiết kế IC số 1
1412 123160026 Bùi Duy Nhật Quang 16ECE1 935112269 123100019201608 C.biến & tr.động tr. HTĐK 1
1413 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123133019201608 TK điện tử theo nhóm 1
1414 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123128019201608 Thiết bị bán dẫn 1
1415 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123132019201608 Kỹ thuật máy học 1
1416 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123045019201608 HT máy vi tính nhúng 1
1417 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123165019201608 ĐA TK mạch tương tự 1
1418 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123144019201608 ĐA TK HT máy tính 1
1419 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123143019201608 ĐA Thiết kế IC số 1
1420 123160037 Lê Nguyên Trung 16ECE1 827011060 123100019201608 C.biến & tr.động tr. HTĐK 1
1421 123160055 Phan Minh Khôi 16ES 784683943 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
1422 123160058 Phan Duy Linh 16ES 1203320283 123163019201607 Phương pháp lãnh đạo 1
1423 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123076019201607 Xử lý tín hiệu số 1
1424 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123070019201707 Vi xử lý 1
1425 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123139019201607 Trí tuệ nhân tạo 1 1
1426 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123088019201607 TK hệ thống VXL 1 1
1427 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123090019201607 Robot thông minh 1
1428 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123028019201607 Quản lý dự án 1
1429 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123163019201607 Phương pháp lãnh đạo 1
1430 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123077019201607 Kiến trúc máy tính 1
1431 123160060 Nguyễn Tiến Minh 16ES 769692209 123147019201607 G.thức mạng Internet 1
1432 107160006 Lê Văn Đồng 16H14 828779255 107047319201650 Vật liệu chịu lửa 1
1433 107160006 Lê Văn Đồng 16H14 828779255 107174319201650 Đồ án công nghệ 2(silicat) 1
1434 107160006 Lê Văn Đồng 16H14 828779255 107333319201650 CNSX Gốm sứ 1
1435 107160006 Lê Văn Đồng 16H14 828779255 107111319201650 CĐ bêtông 1
1436 107160006 Lê Văn Đồng 16H14 828779255 413037219201751 Anh văn CN 1
1437 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 966965742 107177319201651 ĐA Công nghệ 2 1
1438 107160022 Nguyễn Văn Khánh Hòa 16H14 1644366198 107267319201745 QT & TB tr. chất 1
1439 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 702339432 107047319201650 Vật liệu chịu lửa 1
1440 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 702339432 107174319201650 Đồ án công nghệ 2(silicat) 1
1441 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 702339432 107333319201650 CNSX Gốm sứ 1
38 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1442 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 702339432 107111319201650 CĐ bêtông 1
1443 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 107047319201650 Vật liệu chịu lửa 1
1444 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 107174319201650 Đồ án công nghệ 2(silicat) 1
1445 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 107333319201650 CNSX Gốm sứ 1
1446 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 372115889 107111319201650 CĐ bêtông 1
1447 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 1697806316 107047319201650 Vật liệu chịu lửa 1
1448 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 1697806316 107174319201650 Đồ án công nghệ 2(silicat) 1
1449 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 1697806316 107333319201650 CNSX Gốm sứ 1
1450 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 1697806316 107111319201650 CĐ bêtông 1
1451 107160071 Trần Văn Trung 16H14 332967979 107047319201650 Vật liệu chịu lửa 1
1452 107160071 Trần Văn Trung 16H14 332967979 107174319201650 Đồ án công nghệ 2(silicat) 1
1453 107160071 Trần Văn Trung 16H14 332967979 107333319201650 CNSX Gốm sứ 1
1454 107160071 Trần Văn Trung 16H14 332967979 107111319201650 CĐ bêtông 1
1455 107160134 Nguyễn Thạch Thịnh 16H2 972573467 107125319201645 CN lên men 1
1456 107160187 Đinh Xuân Thiện 16H5CLC1 358416597 209014119201852 Nguyên lý 2 1
1457 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 110101319201671 Nội thất 1
1458 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 121055319201672B Đồ án quy hoạch công viên văn hóa-B 1
1459 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 121022319201671 CĐ Mỹ học KT 1
1460 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1461 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1462 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 385399799 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1463 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 121024319201671 Thiết kế đô thị 1
1464 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 110101319201671 Nội thất 1
1465 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 121055319201671A ĐA quy hoạch công viên văn hóa-A 1
1466 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1467 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1468 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 935220162 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1469 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 121024319201671 Thiết kế đô thị 1
1470 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 110101319201671 Nội thất 1
1471 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 105135319201771 Điện công trình 1
1472 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 121022319201671 CĐ Mỹ học KT 1
1473 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1474 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 379398942 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1475 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 110101319201671 Nội thất 1
1476 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 121056319201671C Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-C 1
1477 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 121055319201672C ĐA quy hoạch công viên văn hóa-C 1
1478 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1479 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
39 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1480 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 1685126462 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1481 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 121024319201671 Thiết kế đô thị 1
1482 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 110101319201671 Nội thất 1
1483 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 121055319201671A ĐA quy hoạch công viên văn hóa-A 1
1484 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1485 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1486 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 773937952 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1487 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 110101319201671 Nội thất 1
1488 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 121055319201671C Đồ án quy hoạch công viên văn hóa-C 1
1489 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 121022319201671 CĐ Mỹ học KT 1
1490 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 121019319201671 CĐ KT cao tầng 1
1491 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1492 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 329278543 121021319201671 CĐ Cấu trúc KT 1
1493 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 121024319201672 Thiết kế đô thị 1
1494 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 110101319201672 Nội thất 1
1495 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 121056319201672A Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-A 1
1496 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 209012119201846 ĐLCM của ĐCSVN 1
1497 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 121019319201672 CĐ KT cao tầng 1
1498 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1499 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 912393644 121021319201672 CĐ Cấu trúc KT 1
1500 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 121024319201672 Thiết kế đô thị 1
1501 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 110101319201672 Nội thất 1
1502 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 121056319201672A Đồ án quy hoạch trung tâm đô thị-A 1
1503 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 209012119201846 ĐLCM của ĐCSVN 1
1504 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 121019319201672 CĐ KT cao tầng 1
1505 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 121020319201671 CĐ KT Bền vững 1
1506 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 349124210 121021319201672 CĐ Cấu trúc KT 1
1507 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 121024319201672 Thiết kế đô thị 1
1508 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 110101319201672 Nội thất 1
1509 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 121055319201672B Đồ án quy hoạch công viên văn hóa-B 1
1510 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 121022319201672 CĐ Mỹ học KT 1
1511 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 121019319201672 CĐ KT cao tầng 1
1512 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 905549184 121021319201672 CĐ Cấu trúc KT 1
1513 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121024319201672 Thiết kế đô thị 1
1514 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 110101319201672 Nội thất 1
1515 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121055319201672B Đồ án quy hoạch công viên văn hóa-B 1
1516 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121022319201672 CĐ Mỹ học KT 1
1517 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121019319201672 CĐ KT cao tầng 1
40 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1518 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 334551777 121021319201672 CĐ Cấu trúc KT 1
1519 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103140319201620 TN máy tàu 1
1520 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103136319201620 Thiết kế TT 1
1521 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
1522 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103153319201620 KT tàu cao tốc 1
1523 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103137319201620B ĐA Thiết kế TT B 1
1524 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103188019201620A ĐA CN đóng tàu A 1
1525 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103135319201620 CƯ & QP đóng tàu 1
1526 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 326509696 103187019201620 CN đóng tàu 1
1527 103160161 Phan Văn Huy 16KTTT 383324367 103140319201620 TN máy tàu 1
1528 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 866414076 103140319201620 TN máy tàu 1
1529 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT 865350549 106106219201811 KT điện tử 1
1530 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103136319201620 Thiết kế TT 1
1531 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
1532 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103153319201620 KT tàu cao tốc 1
1533 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103183019201720A ĐA TK máy tàu A 1
1534 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103137319201620A ĐA Thiết kế TT A 1
1535 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103188019201620A ĐA CN đóng tàu A 1
1536 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103135319201620 CƯ & QP đóng tàu 1
1537 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 964875163 103187019201620 CN đóng tàu 1
1538 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103140319201620 TN máy tàu 1
1539 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103136319201620 Thiết kế TT 1
1540 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
1541 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103153319201620 KT tàu cao tốc 1
1542 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103137319201620A ĐA Thiết kế TT A 1
1543 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103188019201620A ĐA CN đóng tàu A 1
1544 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103135319201620 CƯ & QP đóng tàu 1
1545 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 376448808 103187019201620 CN đóng tàu 1
1546 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118209319201683 Thẩm định DA XD 1
1547 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118020319201683 QL chất lượng XD 1
1548 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
1549 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118213319201683 Kiểm soát KL (QS) 1
1550 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118216319201684B ĐA Q.trị chi phí XD B 1
1551 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118218319201683B ĐA Kiểm soát KL (QS) B 1
1552 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 941514430 118210319201683 Đ.mức KT trong XD 1
1553 118160115 Dương Anh Tuấn 16KX2 935012617 109038219201867 Vật liệu XD 1
1554 118160115 Dương Anh Tuấn 16KX2 935012617 111127219201859 Thủy lực 1
1555 118160115 Dương Anh Tuấn 16KX2 935012617 118003319201885 Kinh tế học 1
41 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1556 117160013 Lương Lê Nam Định 16MT 365744432 117069219201679 XL nước thải ĐT 1
1557 117160016 Đoàn Quốc Hà 16MT 912510120 111127219201864 Thủy lực 1
1558 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 328692277 117071219201679C ĐA XL nước thải ĐT C 1
1559 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 328692277 117029319201679C ĐA QL chất thải rắn C 1
1560 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 328692277 117072219201779B ĐA Cấp nước SH&CN 1
1561 117160045 Phạm Hữu Nam 16MT 393209393 104045119201733 KT nhiệt 1
1562 117160062 Bùi Thiên Quí 16MT 934960682 117069219201679 XL nước thải ĐT 1
1563 117160073 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16MT 943718580 117028319201679 QL chất thải rắn 1
1564 117160079 Phan Đình Anh Tú 16MT 767124608 117073219201781 KT thông gió 1
1565 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 319004119201845 Xác suất TK 1
1566 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 104091319201625 QL năng lượng 1
1567 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
1568 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 106106219201903 KT điện tử 1
1569 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 105093119201840 KT điện 1
1570 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 968940927 104060319201625 ĐA NM nhiệt điện A 1
1571 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104078319201625 Toán CN 1
1572 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104006319201823 Thiết bị TĐN 1
1573 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
1574 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104091319201625 QL năng lượng 1
1575 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
1576 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104015319201625 Mạng nhiệt 1
1577 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
1578 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 118094319201625 Kinh tế ngành 1
1579 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 104060319201625 ĐA NM nhiệt điện A 1
1580 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 705234493 413037019201722B Anh văn CN 1
1581 104160052 Mai Bá Xưởng 16N1 974074420 10401831920xx91 Đồ án Lò hơi 1
1582 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104082319201722 Tuốc bin 1
1583 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
1584 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104015319201625 Mạng nhiệt 1
1585 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104101319201725 Kỹ thuật XL phát thải 1
1586 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104080319201722 Điều hòa kh.khí 1
1587 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 838382346 104017319201725C ĐA Lạnh C 1
1588 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104078319201622 Toán CN 1
1589 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104087319201622 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
1590 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104091319201622 QL năng lượng 1
1591 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
1592 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 118094319201622 Kinh tế ngành 1
1593 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104028319201622 ĐA sấy 1
42 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1594 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104095319201622B ĐA NM nhiệt điện B 1
1595 104160055 Lê Đức Châu 16N2 326676959 104029319201622 CĐ sấy 1
1596 104160064 Lê Văn Giang 16N2 989411524 104078319201622 Toán CN 1
1597 104160064 Lê Văn Giang 16N2 989411524 104091319201622 QL năng lượng 1
1598 104160064 Lê Văn Giang 16N2 989411524 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
1599 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 104078319201625 Toán CN 1
1600 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
1601 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 104091319201625 QL năng lượng 1
1602 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
1603 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 104015319201625 Mạng nhiệt 1
1604 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 1689631615 118094319201625 Kinh tế ngành 1
1605 122160003 Huỳnh Minh Châu 16PFIEV-N1 796544582 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1606 122160005 Trần Đặng Đạt 16PFIEV-N1 326460808 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1607 122160008 Nguyễn Hải Dương 16PFIEV-N1 981505119 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1608 122160015 Nguyễn Việt Hoàng 16PFIEV-N1 898610655 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1609 122160016 Đặng Minh Hùng 16PFIEV-N1 384967788 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1610 122160029 Trần Cao Thắng 16PFIEV-N1 853279234 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1611 122160032 Hoàng Minh Anh Tuấn 16PFIEV-N1 899268809 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1612 122160035 Huỳnh Tấn Ý 16PFIEV-N1 777978529 122171019201789 Mạng máy tính 1
1613 122160035 Huỳnh Tấn Ý 16PFIEV-N1 777978529 122172019201789 LT trên Linux 1
1614 122160035 Huỳnh Tấn Ý 16PFIEV-N1 777978529 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
1615 122160035 Huỳnh Tấn Ý 16PFIEV-N1 777978529 122170019201789 Hệ điều hành 1
1616 122160041 Lê Minh Được 16PFIEV-N2 935664738 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1617 122160042 Đoàn Minh Duy 16PFIEV-N2 764336478 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1618 122160043 Lê Văn Hậu 16PFIEV-N2 1205166440 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1619 122160046 Nguyễn Tiến Hoàng 16PFIEV-N2 796532132 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1620 122160050 Nguyễn Đình Huy 16PFIEV-N2 913586592 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1621 122160054 Nguyễn Thị Tuyết Mai 16PFIEV-N2 325137799 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1622 122160060 Võ Công Thái 16PFIEV-N2 364588833 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1623 122160061 Lê Văn Thành 16PFIEV-N2 703960699 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1624 122160062 Huỳnh Văn Thảo 16PFIEV-N2 344987289 122064019201688 Thực hành vi điều khiển-88A 1
1625 118160157 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 355605050 305064119201927 Vật lý 2 1
1626 118160167 Nguyễn Trung Tín 16QLCN 338042654 305001119201901 Vật lý 1 1
1627 117160097 Nguyễn Đình Hoàng 16QLMT 899202050 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
1628 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117070219201681 XL nước thải CN 1
1629 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117094319201681 Tin học ƯD 1
1630 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117027319201681 SX sạch hơn 1
1631 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117097319201681 QL M.trường ĐT & KCN 1
43 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1632 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117028319201681 QL chất thải rắn 1
1633 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117081219201681 Đánh giá TĐMT 1
1634 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 372908227 117029319201679B ĐA QL chất thải rắn B 1
1635 107160194 Nguyễn Thị Trâm Anh 16SH 843439539 107195319201648 Tin sinh học 1
1636 107160197 Lê Nữ Ngọc Chương 16SH 961397550 107195319201648 Tin sinh học 1
1637 107160216 Dương Thị Ngọc Lan 16SH 965490105 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
1638 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107156319201648 Sinh hoá miễn dịch 1
1639 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107155319201648 Nấm & vi nấm 1
1640 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107253319201648B ĐA Công nghệ 2 B 1
1641 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107065319201648 CN Tế bào TV 1
1642 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107281319201648 CN Enzim 1
1643 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 1683494065 107148319201648 CN dược phẩm 1
1644 107160219 Trần Thị Lý 16SH 985699785 107195319201648 Tin sinh học 1
1645 107160222 Phạm Thị Tường Nhi 16SH 988160730 107253319201648B ĐA Công nghệ 2 B 1
1646 107160225 Nguyễn Thị Mỹ Ni 16SH 375677552 107195319201648 Tin sinh học 1
1647 107160232 Nguyễn Thị Anh Thư 16SH 964982354 107195319201648 Tin sinh học 1
1648 107160233 Hoàng Thị Hoài Thương 16SH 358623998 107195319201648 Tin sinh học 1
1649 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 325920202 107195319201648 Tin sinh học 1
1650 107160241 Nguyễn Thị Hoài Uyên 16SH 1672152232 107195319201648 Tin sinh học 1
1651 107160247 Phạm Lam Vy 16SH 92497760 107195319201648 Tin sinh học 1
1652 108160003 Hoàng Tiến Anh 16SK 352139070 106016219201657 KT vi xử lý 1
1653 108160014 Nguyễn Trần Hiếu 16SK 1688577528 319004119201817 Xác suất TK 1
1654 108160014 Nguyễn Trần Hiếu 16SK 1688577528 105071319201657 TK bảo vệ rơle 1
1655 108160014 Nguyễn Trần Hiếu 16SK 1688577528 105138319201833 Máy điện 1 1
1656 108160014 Nguyễn Trần Hiếu 16SK 1688577528 106016219201657 KT vi xử lý 1
1657 108160037 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16SK 962298501 105071319201657 TK bảo vệ rơle 1
1658 108160037 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16SK 962298501 106016219201657 KT vi xử lý 1
1659 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102185319201612 Thương mại điện tử 1
1660 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102178319201610 QL Dự án CNTT 1
1661 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
1662 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102041319201610 Kiểm thử ph.mềm 1
1663 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102179319201610A ĐA CN CNPM A 1
1664 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 1637322166 102188319201610 CĐ CN phần mềm 1
1665 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102185319201612 Thương mại điện tử 1
1666 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102178319201612 QL Dự án CNTT 1
1667 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102149319201815 Lập trình .NET 1
1668 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102202319201612 Kiến trúc d.nghiệp 1
1669 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102205319201612 Khai phá dữ liệu 1
44 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1670 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102203319201612B ĐA CN HTTT B 1
1671 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 336854953 102201319201612 Cơ sở HT thông tin 1
1672 102160103 Dương Chí Mạnh 16T2 868002228 102131319201877 LT hướng ĐT 1
1673 102160116 Ngô Thị Thanh 16T2 342059054 102189319201610 K.trúc hướng d.vụ 1
1674 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102185319201612 Thương mại điện tử 1
1675 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102178319201612 QL Dự án CNTT 1
1676 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102202319201612 Kiến trúc d.nghiệp 1
1677 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102205319201612 Khai phá dữ liệu 1
1678 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102203319201612B ĐA CN HTTT B 1
1679 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 362295861 102201319201612 Cơ sở HT thông tin 1
1680 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102138319201712 Vi điều khiển 1
1681 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102273319201611 QT và AT hệ thống 1
1682 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102270319201611 PT và XL mã độc 1
1683 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102269319201611 Mật mã học 1
1684 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102271319201611B ĐA CN ATTT B 1
1685 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102274319201611 Chuyên đề CN ATTT 1
1686 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 868601030 102192319201611 An toàn TT mạng 1
1687 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102185319201612 Thương mại điện tử 1
1688 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102178319201610 QL Dự án CNTT 1
1689 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
1690 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102041319201610 Kiểm thử ph.mềm 1
1691 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102189319201610 K.trúc hướng d.vụ 1
1692 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102179319201610B ĐA CN CNPM B 1
1693 102160131 Trần Duy Đại 16T3 348993547 102188319201610 CĐ CN phần mềm 1
1694 102160132 Hồ Quốc Đạt 16T3 834032595 102202319201612 Kiến trúc d.nghiệp 1
1695 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102178319201610 QL Dự án CNTT 1
1696 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
1697 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102029219201710 Mạng máy tính 1
1698 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102041319201610 Kiểm thử ph.mềm 1
1699 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102189319201610 K.trúc hướng d.vụ 1
1700 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 10214231920xx91 Đồ án Cơ sở ngành mạng 1
1701 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102136319201712C ĐA LT HT & VĐK C 1
1702 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102179319201610B ĐA CN CNPM B 1
1703 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 986421400 102188319201610 CĐ CN phần mềm 1
1704 102160153 Nguyễn Duy Nhân 16T3 367088369 102136319201712C ĐA LT HT & VĐK C 1
1705 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102138319201714 Vi điều khiển 1
1706 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102167319201614 Thị giác máy tính 1
1707 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102178319201614 QL Dự án CNTT 1
45 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1708 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102014119201716 PTTK hướng ĐT 1
1709 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102059319201815 LT JAVA 1
1710 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102041319201614 Kiểm thử ph.mềm 1
1711 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102010219201816 CS dữ liệu 1
1712 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102025219201814 CN phần mềm 1
1713 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102219019201614 Chuyên đề 1
1714 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 356114119 102050319201614 An toàn TT mạng 1
1715 102160188 Nguyễn Hữu Phát 16TCLC1 772553729 102219019201614 Chuyên đề 1
1716 102160189 Võ Hồng Phong 16TCLC1 396631856 102219019201614 Chuyên đề 1
1717 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102167319201614 Thị giác máy tính 1
1718 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102178319201614 QL Dự án CNTT 1
1719 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102041319201614 Kiểm thử ph.mềm 1
1720 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102201319201614 Cơ sở HT thông tin 1
1721 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102219019201614 Chuyên đề 1
1722 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 332215151 102050319201614 An toàn TT mạng 1
1723 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102167319201614 Thị giác máy tính 1
1724 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102178319201614 QL Dự án CNTT 1
1725 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102041319201614 Kiểm thử ph.mềm 1
1726 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102219019201614 Chuyên đề 1
1727 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 899081701 102050319201614 An toàn TT mạng 1
1728 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102167319201614 Thị giác máy tính 1
1729 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102178319201614 QL Dự án CNTT 1
1730 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102041319201614 Kiểm thử ph.mềm 1
1731 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102201319201614 Cơ sở HT thông tin 1
1732 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102219019201614 Chuyên đề 1
1733 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 934951885 102050319201614 An toàn TT mạng 1
1734 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102138319201716 Vi điều khiển 1
1735 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102167319201614 Thị giác máy tính 1
1736 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102178319201614 QL Dự án CNTT 1
1737 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102041319201614 Kiểm thử ph.mềm 1
1738 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102136319201714B ĐA LT HT & VĐK B 1
1739 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102201319201716 Cơ sở HT thông tin 1
1740 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 905870100 102050319201614 An toàn TT mạng 1
1741 102160240 Nguyễn Văn Dũng 16TCLC3 357606677 102041319201616 Kiểm thử ph.mềm 1
1742 102160256 Lương Thanh Nhật 16TCLC3 1639298012 102041319201616 Kiểm thử ph.mềm 1
1743 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 337477332 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
1744 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 337477332 105162019201632 HT thời gian thực 1
1745 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 337477332 105081319201632 ĐK logic tr. TĐĐ 1
46 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1746 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 337477332 105163019201632 ĐK hệ phi tuyến 1
1747 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 337477332 105165019201733 Điều khiển logic 1
1748 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 832360637 105142319201727 Truyền động điện 1
1749 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 832360637 413033119201727A Anh văn CN 1
1750 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105233319201635 Tổng hợp HT tuyến tính 1
1751 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105141319201635 Thiết bị điện 1
1752 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105076319201635 ROBOT CN 1
1753 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 104045119201737 KT nhiệt 1
1754 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105192019201635 HT Thông tin đo lường 1
1755 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105162019201635 HT thời gian thực 1
1756 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 975407102 105191019201635 CS Hệ thống ĐK quá trình 1
1757 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105233319201635 Tổng hợp HT tuyến tính 1
1758 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105141319201635 Thiết bị điện 1
1759 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105076319201635 ROBOT CN 1
1760 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105192019201635 HT Thông tin đo lường 1
1761 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105162019201635 HT thời gian thực 1
1762 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105002319201737A ĐA VXL & VĐK A 1
1763 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 968277743 105191019201635 CS Hệ thống ĐK quá trình 1
1764 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105233319201635 Tổng hợp HT tuyến tính 1
1765 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105141319201635 Thiết bị điện 1
1766 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105076319201635 ROBOT CN 1
1767 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 10513831920xx91 Máy điện 1 (CLC) 1
1768 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105192019201635 HT Thông tin đo lường 1
1769 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105162019201635 HT thời gian thực 1
1770 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 372924530 105191019201635 CS Hệ thống ĐK quá trình 1
1771 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105233319201635 Tổng hợp HT tuyến tính 1
1772 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105141319201635 Thiết bị điện 1
1773 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105076319201635 ROBOT CN 1
1774 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105192019201635 HT Thông tin đo lường 1
1775 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105162019201635 HT thời gian thực 1
1776 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 944521408 105191019201635 CS Hệ thống ĐK quá trình 1
1777 111160013 Nguyễn Xuân Cương 16THXD 975402573 305001119201986 Vật lý 1 1
1778 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 111030319201677 Tin học ƯD 1
1779 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 111128019201677 TC và QL thi công 1
1780 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 110010219201759 KC thép 1 1
1781 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 111129019201677A ĐA TC & QLTC A 1
1782 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 109102019201677B ĐA Cầu BTCT B 1
1783 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 111123319201675 Chuyên đề 2 1
47 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1784 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 111122319201677 Chuyên đề 1 1
1785 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 368786433 109103319201677 Cầu bê tông CT 1
1786 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 111030319201677 Tin học ƯD 1
1787 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 111128019201677 TC và QL thi công 1
1788 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 111129019201677A ĐA TC & QLTC A 1
1789 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 109102019201677A ĐA Cầu BTCT A 1
1790 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 111123319201675 Chuyên đề 2 1
1791 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 111122319201677 Chuyên đề 1 1
1792 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 773955431 109103319201677 Cầu bê tông CT 1
1793 111160053 Trần Huy Tiến 16THXD 393767557 413031019201669 Anh văn CN 1
1794 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 1674049742 111132019201777 Phương pháp tính 1
1795 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109126019201664 Kiểm định & TNCT 1
1796 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109068319201664B ĐA CN Gốm XD B 1
1797 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109125019201664B ĐA CN bê tông B 1
1798 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109067319201664 CN Gốm XD 1
1799 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109128019201664 CN bê tông nhẹ 1
1800 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 1694413139 109131019201664 CN bê tông 1
1801 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 978595469 109068319201664B ĐA CN Gốm XD B 1
1802 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 978595469 109125019201664B ĐA CN bê tông B 1
1803 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 963928760 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
1804 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 110137319201668 Thí nghiệm CT 1
1805 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 108071019201822 Sức bền VL 1
1806 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 121029319201668 Qui hoạch đô thị 1
1807 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 110216319201669 Nhà nhiều tầng 1
1808 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 110217319201667 KC thép đ.biệt 1
1809 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 359628787 110010219201759 KC thép 1 1
1810 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 110024319201668 Tổ chức TC 1
1811 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 121029319201667 Qui hoạch đô thị 1
1812 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 110010219201759 KC thép 1 1
1813 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 110205019201777 Cơ học KC 2 1
1814 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 413031019201668 Anh văn CN 1
1815 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 979274983 110215319201667 An toàn LĐ 1
1816 110160104 Bùi Bạch Công Nguyên 16X1A 981953033 108071019201823 Sức bền VL 1
1817 110160127 Phan Thanh Toàn 16X1A 961390696 110215319201668 An toàn LĐ 1
1818 110160135 Trường An 16X1B 339456771 110217319201667 KC thép đ.biệt 1
1819 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 110024319201669 Tổ chức TC 1
1820 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 110137319201669 Thí nghiệm CT 1
1821 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 121029319201669 Qui hoạch đô thị 1
48 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1822 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 110216319201669 Nhà nhiều tầng 1
1823 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 118085319201669 Kinh tế XD 1
1824 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 110213019201669C ĐA Tổ chức TC C 1
1825 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 109009319201768B ĐA nền móng B 1
1826 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 413031019201669 Anh văn CN 1
1827 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 985316306 110215319201669 An toàn LĐ 1
1828 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110024319201667 Tổ chức TC 1
1829 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110137319201667 Thí nghiệm CT 1
1830 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110216319201667 Nhà nhiều tầng 1
1831 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 118085319201667 Kinh tế XD 1
1832 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110217319201667 KC thép đ.biệt 1
1833 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110213019201667C ĐA Tổ chức TC C 1
1834 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 413031019201667 Anh văn CN 1
1835 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 762866137 110215319201667 An toàn LĐ 1
1836 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 347210722 110024319201668 Tổ chức TC 1
1837 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 347210722 110137319201668 Thí nghiệm CT 1
1838 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 347210722 110209019201767 Phương pháp tính 1
1839 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 347210722 118085319201667 Kinh tế XD 1
1840 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 347210722 110217319201667 KC thép đ.biệt 1
1841 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 971949629 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
1842 110160253 Hồ Phi Quỳnh 16X1C 393229429 305064119201927 Vật lý 2 1
1843 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 985269740 110024319201669 Tổ chức TC 1
1844 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 985269740 121029319201669 Qui hoạch đô thị 1
1845 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 985269740 110216319201669 Nhà nhiều tầng 1
1846 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 985269740 110215319201669 An toàn LĐ 1
1847 110160269 Nguyễn Thanh Trung 16X1C 928778441 109038219201864 Vật liệu XD 1
1848 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111125319201675 Trạm bơm & CTN 1
1849 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111028319201675 Thi công TL 2 1
1850 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111027319201675A ĐA tr.bơm & CTN A 1
1851 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111029319201675A ĐA Thi công TL 2 A 1
1852 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111024319201675A ĐA Ch.trị sông & CTVB A 1
1853 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111123319201675 Chuyên đề 2 1
1854 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111122319201675 Chuyên đề 1 1
1855 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 1646286885 111125019201675 Ch.trị sông & CTVB 1
1856 109160079 Lê Văn An 16X3A 385040099 109100019201759 Nhập môn ngành 1
1857 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 109110319201660 Thi công mặt đường 1
1858 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 109114319201659 KT và TN cầu 1
1859 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 118085319201668 Kinh tế XD 1
49 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1860 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 109174319201660B ĐA Cầu thép B 1
1861 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 109032319201659 Chuyên đề cầu 1
1862 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 923025745 109173319201660 Cầu thép 1
1863 109160106 Lê Minh 16X3A 332931208 109111319201660A ĐA TC mặt đường A 1
1864 109160106 Lê Minh 16X3A 332931208 109174319201659A ĐA Cầu thép A 1
1865 109160111 Lê Nhân 16X3A 914814209 109100019201759 Nhập môn ngành 1
1866 109160115 Phạm Công Nhật 16X3A 1216935040 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
1867 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A 989961104 110205019201777 Cơ học KC 2 1
1868 109160153 Trần Ngọc Đại 16X3B 1669796160 109100019201759 Nhập môn ngành 1
1869 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 1684216144 109173319201659 Cầu thép 1
1870 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 773729519 110205019201767 Cơ học KC 2 1
1871 109160182 Lê Văn Hoàng Pháp 16X3B 342769054 109100019201759 Nhập môn ngành 1
1872 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 941271440 110010219201759 KC thép 1 1
1873 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 941271440 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
1874 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 941271440 109009319201767B ĐA nền móng B 1
1875 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 941271440 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
1876 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109110319201659 Thi công mặt đường 1
1877 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109116319201660 KT và TN đường 1
1878 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109118319201660 GTĐT&TK đ.phố 1
1879 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109111319201659B ĐA TC mặt đường B 1
1880 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109174319201659A ĐA Cầu thép A 1
1881 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 1638758367 109173319201659 Cầu thép 1
1882 109160197 Hà Huy Thành 16X3B 343892192 109110319201660 Thi công mặt đường 1
1883 101170001 Nguyễn Văn An 17C1A 776421105 101114319201701 Toán CN 1
1884 101170009 Trần Danh Đán 17C1A 961155912 101114319201701 Toán CN 1
1885 101170010 Nguyễn Hải Đạt 17C1A 963752875 101114319201701 Toán CN 1
1886 101170014 Trần Hưng Đức 17C1A 702753793 101114319201702 Toán CN 1
1887 101170019 Đặng Hà 17C1A 977162893 101114319201701 Toán CN 1
1888 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 305001119201990 Vật lý 1 1
1889 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101114319201702 Toán CN 1
1890 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101120319201702 Máy công cụ 1
1891 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101119319201702 KT Điều khiển TĐ 1
1892 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101061319201702 ĐK th.khí & LT PLC 1
1893 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 108035219201702C ĐA CS thiết kế máy C 1
1894 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101017319201702 CN Chế tạo máy 1 1
1895 101170021 Trần Vĩnh Hảo 17C1A 766751714 101113319201702 CN C.tạo phôi 2 1
1896 101170034 Trần Hoàng Lâm 17C1A 967389648 101114319201702 Toán CN 1
1897 101170037 Phạm Đức Mạnh 17C1A 911173470 101114319201701 Toán CN 1
50 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1898 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101114319201701 Toán CN 1
1899 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101015219201602 ROBOT CN 1
1900 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101120319201701 Máy công cụ 1
1901 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101109319201601 KTAT & MT 1
1902 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101119319201701 KT Điều khiển TĐ 1
1903 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 961053275 101061319201701 ĐK th.khí & LT PLC 1
1904 101170043 Lê Nhật 17C1A 919526538 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
1905 101170043 Lê Nhật 17C1A 919526538 101114319201702 Toán CN 1
1906 101170056 Đoàn Nguyên Anh Tài 17C1A 973087955 101114319201701 Toán CN 1
1907 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 385943215 101114319201702 Toán CN 1
1908 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 385943215 101015219201602 ROBOT CN 1
1909 101170063 Phan Dũng Thắng 17C1A 932578733 108062319201802 Nguyên lý máy 1
1910 101170064 Trần Ngọc Thành 17C1A 981921531 101114319201702 Toán CN 1
1911 101170073 Lê Anh Tú 17C1A 974355247 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
1912 101170075 Nguyễn Văn Tuấn 17C1A 397599951 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
1913 101170092 Võ Xuân Đạt 17C1B 394638378 108071019201822 Sức bền VL 1
1914 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101114319201702 Toán CN 1
1915 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101120319201702 Máy công cụ 1
1916 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101119319201702 KT Điều khiển TĐ 1
1917 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 118094319201733 Kinh tế ngành 1
1918 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101061319201702 ĐK th.khí & LT PLC 1
1919 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 108035219201702B ĐA CS thiết kế máy B 1
1920 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101017319201702 CN Chế tạo máy 1 1
1921 101170094 Đậu Thế Đức 17C1B 977690715 101113319201702 CN C.tạo phôi 2 1
1922 101170095 Võ Hữu Đức 17C1B 984184716 108071019201822 Sức bền VL 1
1923 101170095 Võ Hữu Đức 17C1B 984184716 101109319201605 Kỹ thuật an toàn & môi trường 1
1924 101170108 Phan Thiên Hoàng 17C1B 935412670 101114319201701 Toán CN 1
1925 101170152 Trần Phong Thọ 17C1B 347462420 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
1926 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
1927 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101120319201702 Máy công cụ 1
1928 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101061319201702 ĐK th.khí & LT PLC 1
1929 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 108035219201701B ĐA CS thiết kế máy B 1
1930 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101017319201702 CN Chế tạo máy 1 1
1931 101170157 Trương Văn Tư 17C1B 832015800 101113319201702 CN C.tạo phôi 2 1
1932 101170164 Đỗ Trọng Vỹ 17C1B 906428546 101114319201702 Toán CN 1
1933 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
1934 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 319024019201717 Toán chuyên ngành (CK) 1
1935 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103157019201817 Thủy khí 1
51 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1936 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
1937 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103177019201717 Kinh tế vận tải 1
1938 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1939 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A 985514329 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1940 103170014 Phạm Minh Hiếu 17C4A 886696212 103073319201717B ĐA tr.động TKĐL B 1
1941 103170017 Hồ Việt Hoàng 17C4A 343085584 103016319201617 TN Động cơ 1
1942 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
1943 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 319024019201718 Toán chuyên ngành (CK) 1
1944 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103174019201617 Năng lượng tái tạo 1
1945 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103161019201718 LT ô tô & máy CT 1
1946 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103177019201718 Kinh tế vận tải 1
1947 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103008319201718 KC t.toán ĐCĐT 1
1948 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 10802821920xx91B Đồ án Truyền động cơ khí 1
1949 103170024 Lê Lít 17C4A 964408040 103164019201718 Cảm biến & KT đo 1
1950 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
1951 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 319024019201717 Toán chuyên ngành (CK) 1
1952 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
1953 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103177019201717 Kinh tế vận tải 1
1954 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1955 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103073319201717B ĐA tr.động TKĐL B 1
1956 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 327587682 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1957 103170034 Nguyễn Văn Quỳnh 17C4A 329314889 108071019201817 Sức bền VL 1
1958 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 319024019201717 Toán chuyên ngành (CK) 1
1959 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 103157019201820 Thủy khí 1
1960 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 101030319201706 KT Chế tạo máy 1
1961 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 103177019201718 Kinh tế vận tải 1
1962 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1963 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A 763842489 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1964 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
1965 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 319024019201717 Toán chuyên ngành (CK) 1
1966 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
1967 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 105093119201840 KT điện 1
1968 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103177019201717 Kinh tế vận tải 1
1969 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103008319201717 KC t.toán ĐCĐT 1
1970 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103073319201717B ĐA tr.động TKĐL B 1
1971 103170040 Hoàng Văn Thành 17C4A 393302848 103164019201717 Cảm biến & KT đo 1
1972 103170049 Dương Quang Trình 17C4A 383758390 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
1973 103170071 Hoàng Minh Hiếu 17C4B 969112470 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
52 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
1974 103170080 Nguyễn Hoàng Kỳ 17C4B 769717833 108071019201868 Sức bền VL 1
1975 103170086 Đỗ Văn Châu Nhân 17C4B 336601769 10802821920xx91C Đồ án Truyền động cơ khí 1
1976 103170105 Lê Thanh Tịnh 17C4B 935343161 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
1977 103170106 Triệu Đức Tông 17C4B 982749914 103016319201617 TN Động cơ 1
1978 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 103160019201718 Tr. động TĐ điện 1
1979 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 319024019201718 Toán chuyên ngành (CK) 1
1980 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 103161019201718 LT ô tô & máy CT 1
1981 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 103008319201718 KC t.toán ĐCĐT 1
1982 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 103073319201718A ĐA tr.động TKĐL A 1
1983 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C 565252952 103164019201718 Cảm biến & KT đo 1
1984 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 103160019201719 Tr. động TĐ điện 1
1985 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 319024019201719 Toán chuyên ngành (CK) 1
1986 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 103161019201719 LT ô tô & máy CT 1
1987 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 103008319201719 KC t.toán ĐCĐT 1
1988 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 103073319201719B ĐA tr.động TKĐL B 1
1989 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 346225337 103164019201719 Cảm biến & KT đo 1
1990 103170130 Hồ Như Hoàng 17C4C 947861150 103158019201919 KT An toàn & BVMT 1
1991 103170146 Nguyễn Hữu Quân 17C4C 795556474 103160019201718 Tr. động TĐ điện 1
1992 103170150 Nguyễn Thanh Sơn 17C4C 963035715 103016319201617 TN Động cơ 1
1993 103170154 Lê Đức Thắng 17C4C 868375083 103161019201718 LT ô tô & máy CT 1
1994 103170158 Lương Bách Thông 17C4C 355493871 103016319201617 TN Động cơ 1
1995 101170166 Trần Tiến Anh 17CDT1 857485789 118117319201605 Kinh tế ngành 1
1996 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
1997 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101114319201706 Toán CN 1
1998 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
1999 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101015219201602 ROBOT CN 1
2000 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101109319201601 KTAT & MT 1
2001 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101134319201706 KT Vi điều khiển 1
2002 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 104045119201727 KT nhiệt 1
2003 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101119319201706 KT Điều khiển TĐ 1
2004 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 101032319201706 Điều khiển logic 1
2005 101170167 Hồ Viết Bảo 17CDT1 971225834 106048319201706 Điện tử CN 1
2006 101170168 Lê Hoàng Bửu 17CDT1 387845162 101109319201601 KTAT & MT 1
2007 101170169 Huỳnh Văn Chiến 17CDT1 393526008 106048319201706 Điện tử CN 1
2008 101170171 Nguyễn Văn Cường 17CDT1 973403894 118117319201605 Kinh tế ngành 1
2009 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101114319201705 Toán CN 1
2010 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101131319201705 Thiết kế máy 1
2011 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101109319201602 Kỹ thuật an toàn & môi trường 1
53 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2012 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
2013 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
2014 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101030319201705 KT Chế tạo máy 1
2015 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101032319201705 Điều khiển logic 1
2016 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 106048319201705 Điện tử CN 1
2017 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 968940256 101086219201705A ĐA TK máy A 1
2018 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101114319201704 Toán CN 1
2019 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101131319201704 Thiết kế máy 1
2020 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101119319201704 KT Điều khiển TĐ 1
2021 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101030319201704 KT Chế tạo máy 1
2022 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101032319201704 Điều khiển logic 1
2023 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 106048319201704 Điện tử CN 1
2024 101170191 Nguyễn Thanh Lộc 17CDT1 388958262 101086219201704B ĐA TK máy B 1
2025 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
2026 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 101111319201820 Vật liệu KT 1
2027 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 101114319201705 Toán CN 1
2028 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 108071019201818 Sức bền VL 1
2029 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
2030 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 964551980 118117319201606 Kinh tế ngành 1
2031 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 101114319201702 Toán CN 1
2032 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
2033 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 104045119201733 KT nhiệt 1
2034 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 101119319201702 KT Điều khiển TĐ 1
2035 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 209012119201828 ĐLCM của ĐCSVN 1
2036 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 388284222 106048319201705 Điện tử CN 1
2037 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101111319201804 Vật liệu KT 1
2038 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101131319201705 Thiết kế máy 1
2039 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 108071019201820 Sức bền VL 1
2040 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
2041 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
2042 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101032319201705 Điều khiển logic 1
2043 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 106048319201705 Điện tử CN 1
2044 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 332830666 101086219201705A ĐA TK máy A 1
2045 101170212 Bùi Nguyễn Quý Thi 17CDT1 394469461 101109319201601 KTAT & MT 1
2046 101170216 Hoàng Xuân Tình 17CDT1 327403079 118117319201606 Kinh tế ngành 1
2047 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101114319201705 Toán CN 1
2048 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101131319201705 Thiết kế máy 1
2049 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
54 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2050 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
2051 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101030319201705 KT Chế tạo máy 1
2052 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101032319201705 Điều khiển logic 1
2053 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 106048319201705 Điện tử CN 1
2054 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 385238246 101086219201705B ĐA TK máy B 1
2055 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101114319201706 Toán CN 1
2056 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101131319201705 Thiết kế máy 1
2057 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
2058 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
2059 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101032319201705 Điều khiển logic 1
2060 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 106048319201705 Điện tử CN 1
2061 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 364868481 101086219201705B ĐA TK máy B 1
2062 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101131319201704 Thiết kế máy 1
2063 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101134319201704 KT Vi điều khiển 1
2064 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101119319201704 KT Điều khiển TĐ 1
2065 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101030319201704 KT Chế tạo máy 1
2066 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101032319201704 Điều khiển logic 1
2067 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 106048319201704 Điện tử CN 1
2068 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 968756092 101086219201704B ĐA TK máy B 1
2069 101170268 Nguyễn Như Thạch 17CDT2 945295865 101114319201702 Toán CN 1
2070 101170301 Cao Vân Hy 17CDT3 368577872 101086219201706B ĐA TK máy B 1
2071 101170304 Nguyễn Tú Kiệt 17CDT3 375236907 101015219201602 ROBOT CN 1
2072 101170306 Lê Văn Linh 17CDT3 334880111 101109319201601 KTAT & MT 1
2073 101170306 Lê Văn Linh 17CDT3 334880111 106048319201705 Điện tử CN 1
2074 101170334 Lê Văn Tú 17CDT3 374095576 101114319201701 Toán CN 1
2075 105170002 Nguyễn Quang Bắc 17D1 373871653 105054319201632 Cảm biến 1
2076 105170013 Võ Thế Dũng 17D1 799066979 105054319201632 Cảm biến 1
2077 105170026 Nguyễn Như Huy 17D1 965528697 413033119201732B Anh văn CN 1
2078 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 305001119201951 Vật lý 1 1
2079 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 105142319201728 Truyền động điện 1
2080 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 103111219201728 Thủy khí ƯD 1
2081 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 105141319201727 Thiết bị điện 1
2082 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 105022319201728 NM trong HTĐ 1
2083 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 105023319201728 Mạng điện 1
2084 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 104045119201727 KT nhiệt 1
2085 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 105021319201728C ĐA mạng điện C 1
2086 105170027 Nguyễn Văn Nhật Huy 17D1 869095018 413033119201728A Anh văn CN 1
2087 105170049 Võ Hồng Quân 17D1 971004900 105123319201628 NL sạch & tái tạo 1
55 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2088 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 103111219201727 Thủy khí ƯD 1
2089 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105141319201727 Thiết bị điện 1
2090 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105023319201727 Mạng điện 1
2091 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
2092 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105021319201727C ĐA mạng điện C 1
2093 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2094 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 105054319201632 Cảm biến 1
2095 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 353525283 413033119201727B Anh văn CN 1
2096 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 826951644 105022319201728 NM trong HTĐ 1
2097 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 826951644 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
2098 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 826951644 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
2099 105170071 Nguyễn Tiến Tuẩn 17D1 345853882 104045119201727 KT nhiệt 1
2100 105170072 Huỳnh Trung Tuyến 17D1 356758024 105022319201727 NM trong HTĐ 1
2101 105170079 Nguyễn Hữu Bun 17D2 987625722 104045119201867 KT nhiệt 1
2102 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 103111219201728 Thủy khí ƯD 1
2103 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 105141319201727 Thiết bị điện 1
2104 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 105022319201728 NM trong HTĐ 1
2105 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 105023319201728 Mạng điện 1
2106 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 105137319201827 LT mạch điện 2 1
2107 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 319012119201948 Giải tích 2 1
2108 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 105021319201728C ĐA mạng điện C 1
2109 105170086 Hoàng Trọng Dũng 17D2 964275229 413033119201728A Anh văn CN 1
2110 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 105142319201728 Truyền động điện 1
2111 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 103111219201728 Thủy khí ƯD 1
2112 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 105022319201728 NM trong HTĐ 1
2113 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 105023319201728 Mạng điện 1
2114 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 105168019201829 Mạch ĐT t.tự & số 1
2115 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 105021319201728A ĐA mạng điện A 1
2116 105170090 Nguyễn Trung Hiếu 17D2 775555817 413033119201728A Anh văn CN 1
2117 105170098 Nguyễn Đình Huy 17D2 705133177 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
2118 105170098 Nguyễn Đình Huy 17D2 705133177 105021319201727B ĐA mạng điện B 1
2119 105170098 Nguyễn Đình Huy 17D2 705133177 413033119201727A Anh văn CN 1
2120 105170108 Lê Văn Long 17D2 375246303 105142319201728 Truyền động điện 1
2121 105170108 Lê Văn Long 17D2 375246303 103111219201728 Thủy khí ƯD 1
2122 105170108 Lê Văn Long 17D2 375246303 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
2123 105170108 Lê Văn Long 17D2 375246303 118094319201732 Kinh tế ngành 1
2124 105170108 Lê Văn Long 17D2 375246303 413033119201728B Anh văn CN 1
2125 105170125 Nguyễn Tuấn Quỳnh 17D2 359116637 118094319201733 Kinh tế ngành 1
56 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2126 105170132 Ngô Hồng Thịnh 17D2 905482113 105050319201628 KT chiếu sáng 1
2127 105170132 Ngô Hồng Thịnh 17D2 905482113 105054319201632 Cảm biến 1
2128 105170138 Nguyễn Mậu Trí 17D2 353660202 105123319201628 NL sạch & tái tạo 1
2129 105170144 Trần Nhật Vân 17D2 985495025 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2130 105170144 Trần Nhật Vân 17D2 985495025 105054319201632 Cảm biến 1
2131 105170151 Trần Văn Công 17D3 383535802 105050319201628 KT chiếu sáng 1
2132 105170162 Phan Hồ Trung Hiếu 17D3 971040864 105021319201729C ĐA mạng điện C 1
2133 105170164 Nguyễn Nhật Hoàng 17D3 935164719 105054319201632 Cảm biến 1
2134 105170165 Đỗ Quang Hưng 17D3 924298128 105054319201632 Cảm biến 1
2135 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 105142319201729 Truyền động điện 1
2136 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
2137 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 105022319201729 NM trong HTĐ 1
2138 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 105023319201729 Mạng điện 1
2139 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 105021319201729A ĐA mạng điện A 1
2140 105170182 Trần Công Minh 17D3 702112610 413033119201729 Anh văn CN 1
2141 105170196 Trần Quang Sang 17D3 386318875 306030319201838 Hóa học ĐC 1
2142 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105142319201729 Truyền động điện 1
2143 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
2144 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105141319201729 Thiết bị điện 1
2145 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105022319201729 NM trong HTĐ 1
2146 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105023319201729 Mạng điện 1
2147 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105137319201827 LT mạch điện 2 1
2148 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 104045119201729 KT nhiệt 1
2149 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 105021319201727B ĐA mạng điện B 1
2150 105170201 Ngô Nguyễn Trung Thành 17D3 354502186 413033119201727A Anh văn CN 1
2151 105170204 Nguyễn Văn Thuần 17D3 768510680 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
2152 105170204 Nguyễn Văn Thuần 17D3 768510680 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
2153 105170204 Nguyễn Văn Thuần 17D3 768510680 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
2154 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 105142319201729 Truyền động điện 1
2155 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
2156 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 105141319201729 Thiết bị điện 1
2157 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 105022319201729 NM trong HTĐ 1
2158 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 105023319201729 Mạng điện 1
2159 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 104045119201729 KT nhiệt 1
2160 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 105021319201729C ĐA mạng điện C 1
2161 105170207 Nguyễn Văn Trung Tín 17D3 905467074 413033119201729 Anh văn CN 1
2162 105170209 Nguyễn Vĩnh Tri 17D3 766531306 105054319201632 Cảm biến 1
2163 105170213 Lê Văn Tuấn 17D3 376231804 105021319201729B ĐA mạng điện B 1
57 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2164 105170213 Lê Văn Tuấn 17D3 376231804 413033119201729 Anh văn CN 1
2165 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 105142319201729 Truyền động điện 1
2166 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 103111219201729 Thủy khí ƯD 1
2167 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 105141319201729 Thiết bị điện 1
2168 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 105022319201729 NM trong HTĐ 1
2169 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 105023319201729 Mạng điện 1
2170 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 10800111920xx91 Hình hoạ 1
2171 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 10501831920xx91 Đồ án Điện tử công suất 1
2172 105170215 Trịnh Ngọc Tùng 17D3 967541561 105021319201729C ĐA mạng điện C 1
2173 105170248 Nguyễn Đình Phong 17DCLC 966232947 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
2174 105170248 Nguyễn Đình Phong 17DCLC 966232947 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
2175 105170250 Thới Nguyên Phúc 17DCLC 935214959 105021319201734A ĐA mạng điện A 1
2176 105170251 Nguyễn Anh Quân 17DCLC 944952357 105021319201734A ĐA mạng điện A 1
2177 106170006 Nguyễn Đại Đáo 17DT1 935658913 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
2178 106170007 Mai Văn Đạt 17DT1 971684146 106022319201740 Cấu trúc dữ liệu 1
2179 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2180 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106126019201738 Thông tin số 1
2181 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106121019201740 Phương pháp tính 1
2182 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106125019201738 LT thông tin 1
2183 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2184 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 118033219201639 Kinh tế QL 1
2185 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2186 106170014 Phan Nguyễn Ngọc Hiển 17DT1 949253957 413033019201738A Anh văn CN 1
2187 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 319004119201879 Xác suất TK 1
2188 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
2189 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106117019201840 Toán CN 1
2190 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2191 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106126019201738 Thông tin số 1
2192 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106121019201738 Phương pháp tính 1
2193 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106125019201738 LT thông tin 1
2194 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2195 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2196 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 705233375 413033019201738A Anh văn CN 1
2197 106170032 Nguyễn Văn Linh 17DT1 925257502 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2198 106170037 Võ Anh Nam 17DT1 345527828 106126019201738 Thông tin số 1
2199 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2200 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 106126019201740 Thông tin số 1
2201 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 106125019201738 LT thông tin 1
58 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2202 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2203 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2204 106170048 Nguyễn Thanh Quốc 17DT1 766704140 413033019201738B Anh văn CN 1
2205 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2206 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 106121019201738 Phương pháp tính 1
2207 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2208 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
2209 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2210 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 783463022 413033019201738B Anh văn CN 1
2211 106170057 Đỗ Văn Thắng 17DT1 982726695 106004319201838 LT mạch ĐT 2 1
2212 106170057 Đỗ Văn Thắng 17DT1 982726695 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
2213 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2214 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106126019201738 Thông tin số 1
2215 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106121019201738 Phương pháp tính 1
2216 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106125019201738 LT thông tin 1
2217 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2218 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2219 106170059 Nguyễn Đình Thi 17DT1 358357637 413033019201738A Anh văn CN 1
2220 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 305001119201950 Vật lý 1 1
2221 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2222 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 106121019201739 Phương pháp tính 1
2223 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 106128019201739 Đo lường điện tử 1
2224 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 319013119201950 Đại số 1
2225 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 966097148 413033019201739A Anh văn CN 1
2226 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 319004119201964 Xác suất TK 1
2227 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2228 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106126019201739 Thông tin số 1
2229 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106121019201739 Phương pháp tính 1
2230 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106013319201739 KT xung 1
2231 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106128019201739 Đo lường điện tử 1
2232 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 106085219201739C ĐA KT mạch ĐT C 1
2233 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 978955249 413033019201739A Anh văn CN 1
2234 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2235 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106126019201738 Thông tin số 1
2236 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106121019201739 Phương pháp tính 1
2237 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106013319201739 KT xung 1
2238 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106128019201739 Đo lường điện tử 1
2239 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106124019201738 Điện tử thông tin 1
59 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2240 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 106085219201739C ĐA KT mạch ĐT C 1
2241 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 982920800 413033019201739A Anh văn CN 1
2242 106170077 Nguyễn Xuân Châu 17DT2 979775766 106125019201738 LT thông tin 1
2243 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 106123019201740 Tổ chức máy tính 1
2244 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 106121019201740 Phương pháp tính 1
2245 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
2246 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 106089319201740B ĐA KT mạch ĐT B 1
2247 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 106022319201740 Cấu trúc dữ liệu 1
2248 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 392580880 413033019201740 Anh văn CN 1
2249 106170085 Trương Minh Hải 17DT2 856092699 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2250 106170097 Phan Đức Hưng 17DT2 971310843 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
2251 106170099 Hà Phước Huy 17DT2 905956194 106047319201638 CN vi điện tử 1
2252 106170103 Đỗ Duy Khánh 17DT2 328739949 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2253 106170103 Đỗ Duy Khánh 17DT2 328739949 106121019201739 Phương pháp tính 1
2254 106170103 Đỗ Duy Khánh 17DT2 328739949 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2255 106170103 Đỗ Duy Khánh 17DT2 328739949 413033019201738A Anh văn CN 1
2256 106170107 Võ Thành Long 17DT2 932617974 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
2257 106170109 Trần Xuân Thanh Minh 17DT2 764823994 106125019201738 LT thông tin 1
2258 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 968774300 106117019201839 Toán CN 1
2259 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 968774300 106057319201638 Th.tin vi ba vệ tinh 1
2260 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 968774300 106047319201640 CN vi điện tử 1
2261 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 968774300 413033019201738A Anh văn CN 1
2262 106170131 Nguyễn Văn Thắng 17DT2 905587784 106076319201640 Th.tin di động 1
2263 106170133 Đinh Phan Thiện 17DT2 905435517 106117019201838 Toán CN 1
2264 106170133 Đinh Phan Thiện 17DT2 905435517 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2265 106170133 Đinh Phan Thiện 17DT2 905435517 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
2266 106170133 Đinh Phan Thiện 17DT2 905435517 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
2267 106170133 Đinh Phan Thiện 17DT2 905435517 105093119201839 KT điện 1
2268 106170146 Võ Minh Vương 17DT2 365070900 106123019201740 Tổ chức máy tính 1
2269 106170146 Võ Minh Vương 17DT2 365070900 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
2270 106170156 Nguyễn Lê Trường Hải 17DT3 343526137 117001119201810 Môi trường 1
2271 106170171 Lê Đức Huy 17DT3 337663973 106012319201740 XL Tín hiệu số 1
2272 106170171 Lê Đức Huy 17DT3 337663973 106123019201740 Tổ chức máy tính 1
2273 106170171 Lê Đức Huy 17DT3 337663973 106121019201740 Phương pháp tính 1
2274 106170171 Lê Đức Huy 17DT3 337663973 106022319201740 Cấu trúc dữ liệu 1
2275 106170172 Nguyễn Minh Huy 17DT3 829368999 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2276 106170172 Nguyễn Minh Huy 17DT3 829368999 106076319201640 Th.tin di động 1
2277 106170172 Nguyễn Minh Huy 17DT3 829368999 118033219201640 Kinh tế QL 1
60 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2278 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
2279 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2280 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106126019201738 Thông tin số 1
2281 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106121019201740 Phương pháp tính 1
2282 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106125019201738 LT thông tin 1
2283 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2284 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2285 106170173 Nguyễn Thanh Hà Huy 17DT3 905064256 413033019201738B Anh văn CN 1
2286 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 916653708 106123019201740 Tổ chức máy tính 1
2287 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 916653708 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
2288 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 916653708 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2289 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 916653708 104045119201729 KT nhiệt 1
2290 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 916653708 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
2291 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 834777034 106137019201640 Xử lý ảnh 1
2292 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 834777034 106126019201739 Thông tin số 1
2293 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 834777034 106076319201640 Th.tin di động 1
2294 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 834777034 106121019201739 Phương pháp tính 1
2295 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 834777034 106013319201739 KT xung 1
2296 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
2297 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106126019201739 Thông tin số 1
2298 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106121019201739 Phương pháp tính 1
2299 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 117001119201822 Môi trường 1
2300 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106013319201739 KT xung 1
2301 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106128019201739 Đo lường điện tử 1
2302 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 106085219201739A ĐA KT mạch ĐT A 1
2303 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 769803813 413033019201739A Anh văn CN 1
2304 106170208 Nguyễn Phước Thuận 17DT3 979434462 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2305 106170208 Nguyễn Phước Thuận 17DT3 979434462 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2306 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106117019201839 Toán CN 1
2307 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106123019201738 Tổ chức máy tính 1
2308 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106126019201738 Thông tin số 1
2309 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106121019201738 Phương pháp tính 1
2310 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106125019201738 LT thông tin 1
2311 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106133019201738 KT siêu cao tần 1
2312 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 106124019201738 Điện tử thông tin 1
2313 106170210 Phan Thanh Toàn 17DT3 971613876 413033019201738A Anh văn CN 1
2314 106170211 Phạm Thu Trang 17DT3 398668364 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
2315 106170218 Hà Quốc Việt 17DT3 967864043 106085219201739B ĐA KT mạch ĐT B 1
61 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2316 106170227 Hà Vĩnh Đạt 17DTCLC 775599394 106199319201741 Đồ án 1 1
2317 106170234 Trần Hữu Hoàng 17DTCLC 967855754 106012319201741 XL Tín hiệu số 1
2318 106170234 Trần Hữu Hoàng 17DTCLC 967855754 106198319201741 Vi xử lý 1
2319 106170234 Trần Hữu Hoàng 17DTCLC 967855754 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
2320 106170234 Trần Hữu Hoàng 17DTCLC 967855754 106198019201741 KT Cao tần 1
2321 106170234 Trần Hữu Hoàng 17DTCLC 967855754 118033219201641 Kinh tế QL 1
2322 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
2323 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123028019201708 Quản lý dự án 1
2324 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123039019201708 Mạch và HT số 1
2325 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123030019201708 HTTT th.gian rời rạc 1
2326 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123105019201708 G.thiệu mạng TT MT 1
2327 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123033019201708 Điện tử ứng dụng 1
2328 123170011 Võ Thiện Nhân 17ECE1 935305109 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
2329 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
2330 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123028019201708 Quản lý dự án 1
2331 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123039019201708 Mạch và HT số 1
2332 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123030019201708 HTTT th.gian rời rạc 1
2333 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123105019201708 G.thiệu mạng TT MT 1
2334 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123033019201708 Điện tử ứng dụng 1
2335 123170018 Đỗ Hoàng Tiến 17ECE1 901175045 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
2336 123170019 Nguyễn Trường Toại 17ECE1 795722217 123033019201708 Điện tử ứng dụng 1
2337 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123173019201708 Thiết bị và mạch điện tử 2 1
2338 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123028019201708 Quản lý dự án 1
2339 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123039019201708 Mạch và HT số 1
2340 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123030019201708 HTTT th.gian rời rạc 1
2341 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123105019201708 G.thiệu mạng TT MT 1
2342 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123033019201708 Điện tử ứng dụng 1
2343 123170025 Phạm Thành Đạt 17ECE2 971503454 123109019201708 Cấu trúc DL & TT 1
2344 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123070019201707 Vi xử lý 1
2345 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123136019201707 N.ngữ TK p.cứng & FPGA 1
2346 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123135019201707 Kỹ năng GT nhóm 1
2347 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123031019201707 HTTT th.gian liên tục 1
2348 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123065019201707 G.thiệu về hệ đ.hành 1
2349 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123097019201707 Điện tử 2 1
2350 123170061 Nguyễn Trung Nguyên 17ES 832766881 123134019201707 Các TP của HT NL Điện 1
2351 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123070019201707 Vi xử lý 1
2352 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123136019201707 N.ngữ TK p.cứng & FPGA 1
2353 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123135019201707 Kỹ năng GT nhóm 1
62 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2354 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123031019201707 HTTT th.gian liên tục 1
2355 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123065019201707 G.thiệu về hệ đ.hành 1
2356 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123097019201707 Điện tử 2 1
2357 123170072 Phan Quang Thông 17ES 934947861 123134019201707 Các TP của HT NL Điện 1
2358 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107206319201745 Vi sinh TP 1
2359 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107267319201745 QT & TB tr. chất 1
2360 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107158319201745 Phân tích TP 1
2361 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107287319201745 Hóa sinh TP 2 1
2362 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107112319201745 Hóa học TP 1
2363 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107288319201745C ĐA CN thực phẩm 1C 1
2364 107170058 Trần Thị Thanh Thảo 17H2 704405419 107004319201745 CS TK nhà máy 1
2365 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 905799021 107206319201746 Vi sinh TP 1
2366 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 905799021 107267319201746 QT & TB tr. chất 1
2367 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 905799021 107351319201747 Khoa học cảm quan TP 1
2368 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 905799021 107287319201746 Hóa sinh TP 2 1
2369 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 905799021 107293319201746 DC đ.lường & TBTP 1
2370 107170325 Hoàng Tiến Hải Đăng 17H2CLC2 935674913 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
2371 107170325 Hoàng Tiến Hải Đăng 17H2CLC2 935674913 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
2372 107170325 Hoàng Tiến Hải Đăng 17H2CLC2 935674913 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
2373 107170085 Phan Minh Hải 17H5CLC 378344217 107282319201752 Toán CN 1
2374 107170105 Nguyễn Hữu Tiến 17H5CLC 707591936 107025319201752 ĐA QT và TB 1
2375 107170107 Nguyễn Thị Tin 17H5CLC 788521879 107025319201752 ĐA QT và TB 1
2376 107170109 Nguyễn Hồng Trung 17H5CLC 334220509 107221319201752 Nh.động học ƯD 1
2377 107170109 Nguyễn Hồng Trung 17H5CLC 334220509 117001119201752 Môi trường 1
2378 107170109 Nguyễn Hồng Trung 17H5CLC 334220509 107025319201752 ĐA QT và TB 1
2379 107170110 Huỳnh Khắc Tú 17H5CLC 766692501 107025319201752 ĐA QT và TB 1
2380 107170112 Nguyễn Thu Uyên 17H5CLC 355687279 107025319201752 ĐA QT và TB 1
2381 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 110097319201771 Xã hội học ĐT 1
2382 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 110092319201771 LS đô thị 1
2383 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 110087319201771 Kiến trúc CN 2 1
2384 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
2385 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 121017319201771 Điêu khắc 1
2386 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 376564896 121054019201771B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2387 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 110092319201771 LS đô thị 1
2388 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 110087319201771 Kiến trúc CN 2 1
2389 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
2390 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 121017319201771 Điêu khắc 1
2391 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 105135319201771 Điện công trình 1
63 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2392 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 838874398 121054019201771C ĐA Kiến trúc CN nhẹ C 1
2393 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 110097319201771 Xã hội học ĐT 1
2394 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 110092319201771 LS đô thị 1
2395 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 118001219201771 Kinh tế XD 1
2396 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 110087319201771 Kiến trúc CN 2 1
2397 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
2398 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 121017319201771 Điêu khắc 1
2399 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 105135319201771 Điện công trình 1
2400 121170026 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 932501303 121054019201771A ĐA Kiến trúc CN nhẹ A 1
2401 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 110097319201771 Xã hội học ĐT 1
2402 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 110092319201771 LS đô thị 1
2403 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 118001219201771 Kinh tế XD 1
2404 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 110087319201771 Kiến trúc CN 2 1
2405 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 110144219201771 KCCT (BT+Thép) 1
2406 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 121017319201771 Điêu khắc 1
2407 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 105135319201771 Điện công trình 1
2408 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 963597307 121054019201771A ĐA Kiến trúc CN nhẹ A 1
2409 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 110097319201772 Xã hội học ĐT 1
2410 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 110092319201772 LS đô thị 1
2411 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 118001219201772 Kinh tế XD 1
2412 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2413 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2414 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 121017319201772 Điêu khắc 1
2415 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 105135319201772 Điện công trình 1
2416 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 917523135 121054019201772B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2417 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 110097319201772 Xã hội học ĐT 1
2418 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 110092319201772 LS đô thị 1
2419 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 118001219201772 Kinh tế XD 1
2420 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2421 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2422 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 121017319201772 Điêu khắc 1
2423 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 105135319201772 Điện công trình 1
2424 121170063 Lê Nguyên Hoàng 17KTCLC2 796462499 121054019201772C ĐA Kiến trúc CN nhẹ C 1
2425 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 110097319201772 Xã hội học ĐT 1
2426 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 110092319201772 LS đô thị 1
2427 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 118001219201772 Kinh tế XD 1
2428 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2429 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
64 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2430 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 121017319201772 Điêu khắc 1
2431 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 105135319201772 Điện công trình 1
2432 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 348718260 121054019201772B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2433 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 110092319201772 LS đô thị 1
2434 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 118001219201772 Kinh tế XD 1
2435 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2436 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2437 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 121017319201772 Điêu khắc 1
2438 121170076 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 17KTCLC2 916926660 121054019201772B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2439 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 110092319201772 LS đô thị 1
2440 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 118001219201772 Kinh tế XD 1
2441 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2442 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2443 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 121017319201772 Điêu khắc 1
2444 121170085 Lê Khánh Tâm 17KTCLC2 766606391 121054019201772A ĐA Kiến trúc CN nhẹ A 1
2445 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 110092319201772 LS đô thị 1
2446 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 118001219201772 Kinh tế XD 1
2447 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2448 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2449 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 121017319201772 Điêu khắc 1
2450 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 935831857 121054019201772A ĐA Kiến trúc CN nhẹ A 1
2451 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 110097319201772 Xã hội học ĐT 1
2452 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 110092319201772 LS đô thị 1
2453 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 118001219201772 Kinh tế XD 1
2454 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2455 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2456 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 121017319201772 Điêu khắc 1
2457 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 105135319201772 Điện công trình 1
2458 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 349325404 121054019201772B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2459 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 110092319201772 LS đô thị 1
2460 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 118001219201772 Kinh tế XD 1
2461 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2462 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2463 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 121017319201772 Điêu khắc 1
2464 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 105135319201772 Điện công trình 1
2465 121170095 Nguyễn Duy Tùng 17KTCLC2 905768943 121054019201771C ĐA Kiến trúc CN nhẹ C 1
2466 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 110097319201772 Xã hội học ĐT 1
2467 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 110092319201772 LS đô thị 1
65 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2468 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 118001219201772 Kinh tế XD 1
2469 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 110087319201772 Kiến trúc CN 2 1
2470 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 110144219201772 KCCT (BT+Thép) 1
2471 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 121017319201772 Điêu khắc 1
2472 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 105135319201772 Điện công trình 1
2473 121170098 Đào Ngọc Vũ 17KTCLC2 905213734 121054019201772B ĐA Kiến trúc CN nhẹ B 1
2474 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107001319201750 Tinh thể học 1
2475 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107265219201844 QT thủy lực & cơ học 1
2476 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107320319201750 Máy silicat 1
2477 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107271319201848 Hóa phân tích 1
2478 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107040319201750 HL silicat 2 1
2479 107170116 Lê Duy Bình 17KTHH1 986173640 107039319201750 HL silicat 1 1
2480 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 107001319201750 Tinh thể học 1
2481 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 107048319201750 Thiết bị nhiệt 1 1
2482 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 107320319201750 Máy silicat 1
2483 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 107040319201750 HL silicat 2 1
2484 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 107039319201750 HL silicat 1 1
2485 107170120 Nguyễn Văn Đức 17KTHH1 944783956 413037219201750 Anh văn CN 1
2486 107170136 Lê Bá Nguyên 17KTHH1 335400109 107004319201745 CS TK nhà máy 1
2487 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 869221942 107222319201751 KTSX xenlulo & giấy 1
2488 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 869221942 107071319201751 KTSX nhựa 1
2489 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 869221942 107074319201751 KTGC cao su 1
2490 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 869221942 107337019201751 Hóa lý polime 1
2491 107170169 Hồ Ngọc Chính 17KTHH2 869221942 413037219201751 Anh văn CN 1
2492 107170172 Nguyễn Cẩm Giang 17KTHH2 868315582 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
2493 107170185 Đoàn Thái Nguyên 17KTHH2 333004856 107001319201750 Tinh thể học 1
2494 107170185 Đoàn Thái Nguyên 17KTHH2 333004856 107048319201750 Thiết bị nhiệt 1 1
2495 107170185 Đoàn Thái Nguyên 17KTHH2 333004856 107320319201750 Máy silicat 1
2496 107170185 Đoàn Thái Nguyên 17KTHH2 333004856 107040319201750 HL silicat 2 1
2497 107170185 Đoàn Thái Nguyên 17KTHH2 333004856 107039319201750 HL silicat 1 1
2498 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
2499 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 319018219201720 Toán CN 1
2500 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103140319201620 TN máy tàu 1
2501 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103177019201720 Kinh tế vận tải 1
2502 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103126319201720 KC máy t.thủy 1
2503 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103183019201720B ĐA TK máy tàu B 1
2504 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103128319201720 Đ.lực học tàu thủy 1
2505 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT 764257115 103127319201720 Cơ học KC tàu thủy 1
66 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2506 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 101111319201802 Vật liệu KT 1
2507 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 319018219201720 Toán CN 1
2508 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 103157019201820 Thủy khí 1
2509 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
2510 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 104045119201805 KT nhiệt 1
2511 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 105093119201840 KT điện 1
2512 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 103177019201720 Kinh tế vận tải 1
2513 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 103128319201720 Đ.lực học tàu thủy 1
2514 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 343996464 103127319201720 Cơ học KC tàu thủy 1
2515 103170201 Bùi Văn Tài 17KTTT 966061307 103140319201620 TN máy tàu 1
2516 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 108063019201823 Truyền động CK 1
2517 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 319018219201720 Toán CN 1
2518 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103103319201620 Thiết bị tàu thủy 1
2519 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103177019201720 Kinh tế vận tải 1
2520 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103126319201720 KC máy t.thủy 1
2521 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103183019201720B ĐA TK máy tàu B 1
2522 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103128319201720 Đ.lực học tàu thủy 1
2523 103170204 Mai Thi 17KTTT 764026990 103127319201720 Cơ học KC tàu thủy 1
2524 103170206 Lê Huỳnh Thịnh 17KTTT 905579124 305001119201981 Vật lý 1 1
2525 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 971757199 319018219201720 Toán CN 1
2526 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 971757199 103157019201820 Thủy khí 1
2527 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 971757199 106106219201820 KT điện tử 1
2528 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 971757199 103126319201720 KC máy t.thủy 1
2529 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 971757199 103127319201720 Cơ học KC tàu thủy 1
2530 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 978261665 118014319201783 Tổ chức TC 1
2531 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 978261665 306030319201838 Hóa học ĐC 1
2532 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 978261665 118015319201783B ĐA Tổ chức TC B 1
2533 118170052 Hoàng Văn Thiện 17KX1 948548290 118112219201683 Quản lý DA 1
2534 118170062 Trần Đình Toại 17KX1 964491949 413041319201683 Anh văn CN 1
2535 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118014319201783 Tổ chức TC 1
2536 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118113219201783 THƯD trong QLDA 1
2537 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118211319201783 QL CT giao thông 1
2538 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118059319201783 Q.trị tài chính 1
2539 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118019319201783 Kinh tế XD 1
2540 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118015319201783B ĐA Tổ chức TC B 1
2541 118170065 Phan Nguyễn Thục Trinh 17KX1 987715465 118212319201783B ĐA QL CT giao thông B 1
2542 118170104 Phan Trung Thái Nguyên 17KX2 932563520 109099019201769 Nền và móng 1
2543 118170109 Trương Văn Minh Quan 17KX2 774321087 118113219201784 THƯD trong QLDA 1
67 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2544 117170001 Nguyễn Hoàng Anh 17MT 901996327 104045119201727 KT nhiệt 1
2545 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117008319201779 Thoát nước ĐT&CN 1
2546 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117067219201779 Quan trắc KSMT 1
2547 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117076219201779 Luật & CSMT 1
2548 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 121029219201779 KTCN & QHĐT 1
2549 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 118031319201779 Kinh tế MT 1
2550 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117003319201779 Độc học MT 1
2551 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117072219201779A ĐA Cấp nước SH&CN 1
2552 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 961061490 117077219201779 Cấp nước SH&CN 1
2553 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117008319201779 Thoát nước ĐT&CN 1
2554 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117067219201779 Quan trắc KSMT 1
2555 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117076219201779 Luật & CSMT 1
2556 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 121029219201779 KTCN & QHĐT 1
2557 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 118031319201779 Kinh tế MT 1
2558 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117003319201779 Độc học MT 1
2559 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117072219201779A ĐA Cấp nước SH&CN 1
2560 117170017 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17MT 976337634 117077219201779 Cấp nước SH&CN 1
2561 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 111127219201881 Thủy lực 1
2562 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 117022319201679 QL môi trường 1
2563 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
2564 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 104045119201729 KT nhiệt 1
2565 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 306020219201779 Hóa học MT 1
2566 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT 762573266 101008219201881 CN kim loại 1
2567 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117008319201779 Thoát nước ĐT&CN 1
2568 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117067219201779 Quan trắc KSMT 1
2569 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117076219201779 Luật & CSMT 1
2570 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 121029219201779 KTCN & QHĐT 1
2571 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 118031319201779 Kinh tế MT 1
2572 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117003319201779 Độc học MT 1
2573 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117072219201779B ĐA Cấp nước SH&CN 1
2574 117170033 Trần Minh Nhựt 17MT 764788845 117077219201779 Cấp nước SH&CN 1
2575 117170042 Nguyễn Văn Thành 17MT 787732143 117072219201779A ĐA Cấp nước SH&CN 1
2576 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117008319201779 Thoát nước ĐT&CN 1
2577 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117067219201779 Quan trắc KSMT 1
2578 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117076219201779 Luật & CSMT 1
2579 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 121029219201779 KTCN & QHĐT 1
2580 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 118031319201779 Kinh tế MT 1
2581 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117003319201779 Độc học MT 1
68 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2582 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117072219201779B ĐA Cấp nước SH&CN 1
2583 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 393856087 117077219201779 Cấp nước SH&CN 1
2584 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117008319201779 Thoát nước ĐT&CN 1
2585 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117067219201779 Quan trắc KSMT 1
2586 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117076219201779 Luật & CSMT 1
2587 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 121029219201779 KTCN & QHĐT 1
2588 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 118031319201779 Kinh tế MT 1
2589 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117003319201779 Độc học MT 1
2590 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117072219201779B ĐA Cấp nước SH&CN 1
2591 117170044 Lê Thị Bích Thủy 17MT 348257741 117077219201779 Cấp nước SH&CN 1
2592 117170046 Phan Trọng Tin 17MT 901160209 117028319201679 QL chất thải rắn 1
2593 117170049 Nguyễn Hoàng Ngọc Trí 17MT 902455823 319004119201879 Xác suất TK 1
2594 117170049 Nguyễn Hoàng Ngọc Trí 17MT 902455823 105093119201964 KT điện 1
2595 117170052 Nguyễn Văn Trung 17MT 362311264 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
2596 104170001 Cao Hữu Việt An 17N1 334098000 319004119201804 Xác suất TK 1
2597 104170001 Cao Hữu Việt An 17N1 334098000 108071019201817 Sức bền VL 1
2598 104170002 Lê Thạc Quốc Anh 17N1 971661411 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2599 104170002 Lê Thạc Quốc Anh 17N1 971661411 104080319201725 Điều hòa kh.khí 1
2600 104170004 Hồ Văn Chung 17N1 378892058 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2601 104170007 Nguyễn Trọng Đăng 17N1 963017030 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2602 104170011 Phạm Anh Dũng 17N1 357585829 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
2603 104170011 Phạm Anh Dũng 17N1 357585829 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2604 104170012 Nguyễn Thái Dương 17N1 388968890 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2605 104170013 Ngô Ngọc Duy 17N1 374307171 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2606 104170014 Phan Văn Hải 17N1 935598508 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2607 104170020 Nguyễn Trọng Hùng 17N1 369572159 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2608 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104043319201722 Vật liệu KT nhiệt 1
2609 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104082319201722 Tuốc bin 1
2610 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104091319201625 QL năng lượng 1
2611 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104012319201722 Lò hơi 2 1
2612 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2613 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104080319201722 Điều hòa kh.khí 1
2614 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104017319201722C ĐA Lạnh C 1
2615 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 104084319201722 CĐ Lạnh A 1
2616 104170023 Hoàng Khánh Nhật Huy 17N1 846418224 413037019201722A Anh văn CN 1
2617 104170024 Nguyễn Trọng Quang Huy 17N1 915971629 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2618 104170025 Trần Anh Huy 17N1 985696482 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2619 104170026 Huỳnh Quang Huynh 17N1 773776329 104080319201722 Điều hòa kh.khí 1
69 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2620 104170028 Nguyễn Văn Lâm 17N1 328579721 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2621 104170030 Cao Tiến Lộc 17N1 366512469 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2622 104170031 Lê Đình Lợi 17N1 905071760 108071019201822 Sức bền VL 1
2623 104170039 Trần Hửu Nhân 17N1 387174004 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2624 104170040 Nguyễn Lê Thảo Nhi 17N1 774395726 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2625 104170043 Nguyễn Đình Phước 17N1 796513375 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2626 104170046 Hà Văn Quy 17N1 987844520 104091319201625 QL năng lượng 1
2627 104170046 Hà Văn Quy 17N1 987844520 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2628 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 935426460 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
2629 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 935426460 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2630 104170051 Nguyễn Thế Tâm 17N1 394494831 104082319201722 Tuốc bin 1
2631 104170051 Nguyễn Thế Tâm 17N1 394494831 104087319201625 TĐ đ.chỉnh QT nhiệt 1
2632 104170051 Nguyễn Thế Tâm 17N1 394494831 104080319201722 Điều hòa kh.khí 1
2633 104170051 Nguyễn Thế Tâm 17N1 394494831 413037019201722A Anh văn CN 1
2634 104170053 Nguyễn Công Thái 17N1 328781242 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2635 104170054 Nguyễn Thành Thắng 17N1 522868070 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2636 104170056 Mạc Thanh Thịnh 17N1 773975606 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2637 104170057 Nguyễn Ngọc Thọ 17N1 346226402 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2638 104170058 Lê Thị Thông 17N1 935488945 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2639 104170059 Trần Mai Duy Tình 17N1 792670054 104043319201722 Vật liệu KT nhiệt 1
2640 104170059 Trần Mai Duy Tình 17N1 792670054 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2641 104170062 Nguyễn Hoàng Trung 17N1 385671818 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2642 104170063 Trần Toàn Trung 17N1 329938898 104091319201622 QL năng lượng 1
2643 104170063 Trần Toàn Trung 17N1 329938898 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2644 104170063 Trần Toàn Trung 17N1 329938898 104015319201622 Mạng nhiệt 1
2645 104170063 Trần Toàn Trung 17N1 329938898 413037019201725 Anh văn CN 1
2646 104170066 Hoàng Trọng Việt 17N1 905028003 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2647 104170067 Nguyễn Văn Việt 17N1 777774117 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2648 104170068 Nguyễn Thành Vinh 17N1 932544766 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2649 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104043319201725 Vật liệu KT nhiệt 1
2650 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104012319201725 Lò hơi 2 1
2651 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2652 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 118094319201748 Kinh tế ngành 1
2653 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104080319201725 Điều hòa kh.khí 1
2654 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104017319201725A ĐA Lạnh A 1
2655 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 104085319201725 CĐ Lạnh B 1
2656 104170071 Hoàng Văn An 17N2 961098496 413037019201725 Anh văn CN 1
2657 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 334524155 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
70 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2658 104170073 Lê Văn Chí 17N2 376138565 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2659 104170074 Đoàn Đình Chương 17N2 773593606 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2660 104170075 Phạm Phan Tấn Công 17N2 705243176 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2661 104170078 Nguyễn Văn Đoàn 17N2 766726625 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2662 104170079 Nguyễn Minh Đức 17N2 931759227 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2663 104170080 Nguyễn Anh Dũng 17N2 967257183 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2664 104170081 Trần Dũng 17N2 979436581 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2665 104170082 Nguyễn Xuân Đương 17N2 969142910 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
2666 104170083 Nguyễn Lê Xuân Duyên 17N2 935347481 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2667 104170084 Đặng Xuân Hải 17N2 368379079 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2668 104170084 Đặng Xuân Hải 17N2 368379079 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2669 104170085 Phạm Văn Hậu 17N2 929140017 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2670 104170086 Lê Quang Hiển 17N2 965408499 104091319201625 QL năng lượng 1
2671 104170086 Lê Quang Hiển 17N2 965408499 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2672 104170087 Lê Quang Hiếu 17N2 965893823 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2673 104170088 Nguyễn Trung Hiếu 17N2 947891026 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2674 104170088 Nguyễn Trung Hiếu 17N2 947891026 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2675 104170089 Hồ Sỹ Hoài 17N2 587243513 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2676 104170090 Hồ Ngọc Hoàng 17N2 336215798 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2677 104170091 Ngô Sỹ Hội 17N2 835547748 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2678 104170092 Trần Việt Hưng 17N2 935689444 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2679 104170093 Hoàng Hữu Huy 17N2 899375788 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2680 104170094 Lê Đình Huy 17N2 822865521 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2681 104170095 Nguyễn Văn Huy 17N2 775027186 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2682 104170097 Nguyễn Nhật Khánh 17N2 796850962 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2683 104170098 Trần Minh Kiệt 17N2 335125233 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
2684 104170099 Hoàng Lân 17N2 936585095 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2685 104170100 Nguyễn Quang Linh 17N2 768497050 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2686 104170101 Nguyễn Văn Lộc 17N2 764550598 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2687 104170102 Nguyễn Lợi 17N2 948878610 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2688 104170103 Nguyễn Nho Hoàng Long 17N2 961364644 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
2689 104170103 Nguyễn Nho Hoàng Long 17N2 961364644 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2690 104170104 Trần Văn Lý 17N2 363731741 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2691 104170106 Trần Công Minh 17N2 347104033 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2692 104170107 Hoàng Trọng Nghĩa 17N2 373525087 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2693 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 343997739 305001119201950 Vật lý 1 1
2694 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 343997739 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2695 104170109 Trương Xuân Nguyên 17N2 931615062 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
71 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2696 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104043319201725 Vật liệu KT nhiệt 1
2697 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104078319201625 Toán CN 1
2698 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104006319201822 Thiết bị TĐN 1
2699 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 108071019201820 Sức bền VL 1
2700 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
2701 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104015319201625 Mạng nhiệt 1
2702 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 106106219201903 KT điện tử 1
2703 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 104096319201625B ĐA Đ.hòa kh.khí B 1
2704 104170110 Phan Hoàng Nhật 17N2 961054982 413037019201725 Anh văn CN 1
2705 104170113 Nguyễn Hoàng Phúc 17N2 967336012 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2706 104170114 Nguyễn Bình Phương 17N2 919629607 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2707 104170115 Nguyễn Phúc Quang 17N2 964685455 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2708 104170116 Hồ Văn Anh Quốc 17N2 764258987 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2709 104170117 Nguyễn Hữu Quyền 17N2 975983864 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2710 104170117 Nguyễn Hữu Quyền 17N2 975983864 118094319201732 Kinh tế ngành 1
2711 104170118 Huỳnh Quang Sĩ 17N2 935446463 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2712 104170119 Lê Hữu Hoàng Sơn 17N2 903474821 104054319201625 N.lượng & tái tạo 1
2713 104170120 Nguyễn Tấn Tài 17N2 986895220 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2714 104170124 Hồ Hữu Thắng 17N2 336090542 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2715 104170125 Lương Công Thành 17N2 979752045 104096319201625B ĐA Đ.hòa kh.khí B 1
2716 104170127 Trần Đình Ngọc Thịnh 17N2 776376231 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2717 104170128 Phan Phước Thọ 17N2 772750478 104091319201625 QL năng lượng 1
2718 104170128 Phan Phước Thọ 17N2 772750478 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2719 104170129 Nguyễn Hữu Tiễn 17N2 976715953 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2720 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 702692578 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2721 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 702692578 104080319201725 Điều hòa kh.khí 1
2722 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 702692578 413037019201725 Anh văn CN 1
2723 104170132 Nguyễn Ngọc Trọng 17N2 398244111 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2724 104170133 Nguyễn Việt Trung 17N2 962126058 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2725 104170133 Nguyễn Việt Trung 17N2 962126058 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2726 104170134 Lê Anh Tuấn 17N2 832766583 104054319201622 N.lượng & tái tạo 1
2727 104170134 Lê Anh Tuấn 17N2 832766583 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2728 104170135 Trần Văn Tuấn 17N2 385739036 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2729 104170136 Võ Khắc Vĩ 17N2 795710151 104094319201725 KT an toàn nhiệt 1
2730 104170137 Nguyễn Tấn Việt 17N2 357174319 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2731 104170140 Trần Trung Vĩnh 17N2 985531570 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2732 104170141 Lữ Hữu Ý 17N2 395841579 104094319201722 KT an toàn nhiệt 1
2733 122170013 Nguyễn Thanh Thu Giang 17PFIEV_N1 905093938 122171019201789 Mạng máy tính 1
72 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2734 122170013 Nguyễn Thanh Thu Giang 17PFIEV_N1 905093938 122172019201789 LT trên Linux 1
2735 122170013 Nguyễn Thanh Thu Giang 17PFIEV_N1 905093938 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2736 122170013 Nguyễn Thanh Thu Giang 17PFIEV_N1 905093938 122170019201789 Hệ điều hành 1
2737 122170043 Huỳnh Thế Quang 17PFIEV_N2 865588267 122171019201789 Mạng máy tính 1
2738 122170043 Huỳnh Thế Quang 17PFIEV_N2 865588267 122172019201789 LT trên Linux 1
2739 122170043 Huỳnh Thế Quang 17PFIEV_N2 865588267 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2740 122170043 Huỳnh Thế Quang 17PFIEV_N2 865588267 122170019201789 Hệ điều hành 1
2741 122170005 Nguyễn Viết Danh 17PFIEV-N1 905268245 122171019201789 Mạng máy tính 1
2742 122170005 Nguyễn Viết Danh 17PFIEV-N1 905268245 122172019201789 LT trên Linux 1
2743 122170005 Nguyễn Viết Danh 17PFIEV-N1 905268245 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2744 122170005 Nguyễn Viết Danh 17PFIEV-N1 905268245 122170019201789 Hệ điều hành 1
2745 122170007 Nguyễn Văn Đạt 17PFIEV-N1 961059297 122171019201789 Mạng máy tính 1
2746 122170007 Nguyễn Văn Đạt 17PFIEV-N1 961059297 122172019201789 LT trên Linux 1
2747 122170007 Nguyễn Văn Đạt 17PFIEV-N1 961059297 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2748 122170007 Nguyễn Văn Đạt 17PFIEV-N1 961059297 122170019201789 Hệ điều hành 1
2749 122170010 Lê Văn Đức 17PFIEV-N1 795799457 122171019201789 Mạng máy tính 1
2750 122170010 Lê Văn Đức 17PFIEV-N1 795799457 122172019201789 LT trên Linux 1
2751 122170010 Lê Văn Đức 17PFIEV-N1 795799457 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2752 122170010 Lê Văn Đức 17PFIEV-N1 795799457 122170019201789 Hệ điều hành 1
2753 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122099019201787 Tương tự & các MH 1
2754 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122100019201787 TĐ hóa và ĐK tối ưu 1
2755 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122103019201787 Sức bền vật liệu 1
2756 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122094019201787 Phép tính HT và ƯD 1
2757 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122095019201787 P.tích TK hướng ĐT 1
2758 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122093019201787 Nguyên lý hóa CN 1
2759 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122049019201787 K.tế vi mô - KTQT 1
2760 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122096019201787 C.cụ MP hóa bằng số 1
2761 122170027 Hồ Nghĩa Khang 17PFIEV-N1 329875024 122042019201787 BĐ tín hiệu số & ƯD 1
2762 122170031 Lê Đức Lương 17PFIEV-N1 964043693 122171019201789 Mạng máy tính 1
2763 122170031 Lê Đức Lương 17PFIEV-N1 964043693 122172019201789 LT trên Linux 1
2764 122170031 Lê Đức Lương 17PFIEV-N1 964043693 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2765 122170031 Lê Đức Lương 17PFIEV-N1 964043693 122170019201789 Hệ điều hành 1
2766 122170032 Ngô Hoàng Minh 17PFIEV-N1 983912847 122171019201789 Mạng máy tính 1
2767 122170032 Ngô Hoàng Minh 17PFIEV-N1 983912847 122172019201789 LT trên Linux 1
2768 122170032 Ngô Hoàng Minh 17PFIEV-N1 983912847 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2769 122170032 Ngô Hoàng Minh 17PFIEV-N1 983912847 122170019201789 Hệ điều hành 1
2770 122170037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17PFIEV-N2 908147696 122171019201789 Mạng máy tính 1
2771 122170037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17PFIEV-N2 908147696 122172019201789 LT trên Linux 1
73 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2772 122170037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17PFIEV-N2 908147696 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2773 122170037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17PFIEV-N2 908147696 122170019201789 Hệ điều hành 1
2774 122170038 Trần Thanh Như 17PFIEV-N2 393956216 122171019201789 Mạng máy tính 1
2775 122170038 Trần Thanh Như 17PFIEV-N2 393956216 122172019201789 LT trên Linux 1
2776 122170038 Trần Thanh Như 17PFIEV-N2 393956216 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2777 122170038 Trần Thanh Như 17PFIEV-N2 393956216 122170019201789 Hệ điều hành 1
2778 122170039 Lê Thanh Phương 17PFIEV-N2 868329411 122171019201789 Mạng máy tính 1
2779 122170039 Lê Thanh Phương 17PFIEV-N2 868329411 122172019201789 LT trên Linux 1
2780 122170039 Lê Thanh Phương 17PFIEV-N2 868329411 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2781 122170039 Lê Thanh Phương 17PFIEV-N2 868329411 122170019201789 Hệ điều hành 1
2782 122170045 Nguyễn Diệu Quỳnh 17PFIEV-N2 936303346 122171019201789 Mạng máy tính 1
2783 122170045 Nguyễn Diệu Quỳnh 17PFIEV-N2 936303346 122172019201789 LT trên Linux 1
2784 122170045 Nguyễn Diệu Quỳnh 17PFIEV-N2 936303346 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2785 122170045 Nguyễn Diệu Quỳnh 17PFIEV-N2 936303346 122170019201789 Hệ điều hành 1
2786 122170048 Đoàn Ngọc Tân 17PFIEV-N2 799600962 122171019201789 Mạng máy tính 1
2787 122170048 Đoàn Ngọc Tân 17PFIEV-N2 799600962 122172019201789 LT trên Linux 1
2788 122170048 Đoàn Ngọc Tân 17PFIEV-N2 799600962 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2789 122170048 Đoàn Ngọc Tân 17PFIEV-N2 799600962 122170019201789 Hệ điều hành 1
2790 122170049 Lê Nhật Tân 17PFIEV-N2 935680860 122171019201789 Mạng máy tính 1
2791 122170049 Lê Nhật Tân 17PFIEV-N2 935680860 122172019201789 LT trên Linux 1
2792 122170049 Lê Nhật Tân 17PFIEV-N2 935680860 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2793 122170049 Lê Nhật Tân 17PFIEV-N2 935680860 122170019201789 Hệ điều hành 1
2794 122170051 Ngô Xuân Thắng 17PFIEV-N2 702666081 122171019201789 Mạng máy tính 1
2795 122170051 Ngô Xuân Thắng 17PFIEV-N2 702666081 122172019201789 LT trên Linux 1
2796 122170051 Ngô Xuân Thắng 17PFIEV-N2 702666081 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2797 122170051 Ngô Xuân Thắng 17PFIEV-N2 702666081 122170019201789 Hệ điều hành 1
2798 122170052 Đặng Đức Thành 17PFIEV-N2 338613238 122171019201789 Mạng máy tính 1
2799 122170052 Đặng Đức Thành 17PFIEV-N2 338613238 122172019201789 LT trên Linux 1
2800 122170052 Đặng Đức Thành 17PFIEV-N2 338613238 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2801 122170052 Đặng Đức Thành 17PFIEV-N2 338613238 122170019201789 Hệ điều hành 1
2802 122170053 Lê Qúy Thành 17PFIEV-N2 799372573 122171019201789 Mạng máy tính 1
2803 122170053 Lê Qúy Thành 17PFIEV-N2 799372573 122172019201789 LT trên Linux 1
2804 122170053 Lê Qúy Thành 17PFIEV-N2 799372573 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2805 122170053 Lê Qúy Thành 17PFIEV-N2 799372573 122170019201789 Hệ điều hành 1
2806 122170055 Đỗ Phương Thảo 17PFIEV-N2 917701895 122171019201789 Mạng máy tính 1
2807 122170055 Đỗ Phương Thảo 17PFIEV-N2 917701895 122172019201789 LT trên Linux 1
2808 122170055 Đỗ Phương Thảo 17PFIEV-N2 917701895 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2809 122170055 Đỗ Phương Thảo 17PFIEV-N2 917701895 122170019201789 Hệ điều hành 1
74 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2810 122170056 Phạm Thị Trình Tin 17PFIEV-N2 912889115 122171019201789 Mạng máy tính 1
2811 122170056 Phạm Thị Trình Tin 17PFIEV-N2 912889115 122172019201789 LT trên Linux 1
2812 122170056 Phạm Thị Trình Tin 17PFIEV-N2 912889115 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2813 122170056 Phạm Thị Trình Tin 17PFIEV-N2 912889115 122170019201789 Hệ điều hành 1
2814 122170063 Nguyễn Văn Tú 17PFIEV-N2 906476662 122171019201789 Mạng máy tính 1
2815 122170063 Nguyễn Văn Tú 17PFIEV-N2 906476662 122172019201789 LT trên Linux 1
2816 122170063 Nguyễn Văn Tú 17PFIEV-N2 906476662 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2817 122170063 Nguyễn Văn Tú 17PFIEV-N2 906476662 122170019201789 Hệ điều hành 1
2818 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122030019201787 Tư tưởng HCM 1
2819 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122050019201789 Tiếng Pháp 6 1
2820 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122166019201789 PT và TK thuật toán 1
2821 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122101019201787 PP th.kê & PT DL 1
2822 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 210001019201787 Pháp luật ĐC 1
2823 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122171019201789 Mạng máy tính 1
2824 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122172019201789 LT trên Linux 1
2825 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122167019201789 LT Đồ thị 1
2826 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2827 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122170019201789 Hệ điều hành 1
2828 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122173019201789 ĐA CT dữ liệu & TT 1
2829 122170066 Hoàng Minh Tùng 17PFIEV-N2 903559750 122165019201789 Cơ sở dữ liệu 1
2830 122170069 Trần Minh Vũ 17PFIEV-N2 905506983 122171019201789 Mạng máy tính 1
2831 122170069 Trần Minh Vũ 17PFIEV-N2 905506983 122172019201789 LT trên Linux 1
2832 122170069 Trần Minh Vũ 17PFIEV-N2 905506983 122169019201789 Kiến trúc máy tính 1
2833 122170069 Trần Minh Vũ 17PFIEV-N2 905506983 122170019201789 Hệ điều hành 1
2834 118170157 Ao Văn Hiếu 17QLCN 382799842 118071319201785B ĐA Th.kế HTSX B 1
2835 118170175 Nguyễn Tuấn Minh 17QLCN 829977141 118070319201785 Thiết kế HTSX 1
2836 118170212 Dương Huỳnh Trung 17QLCN 355835809 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
2837 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117067219201781 Quan trắc KSMT 1
2838 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117076219201781 Luật & CSMT 1
2839 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 121029219201781 KTCN & QHĐT 1
2840 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117073219201781 KT thông gió 1
2841 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 106106219201881 KT điện tử 1
2842 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117074219201781 KS ô nhiễm MTKK 1
2843 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 306020219201781 Hóa học MT 1
2844 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117003319201781 Độc học MT 1
2845 117170059 Trần Thị Bình 17QLMT 762736818 117075219201781B Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải 1
2846 117170061 Cao Hoàng Đạt 17QLMT 822297812 104045119201728 KT nhiệt 1
2847 117170090 Kim Ngọc Quỳnh Nhi 17QLMT 773222641 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
75 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2848 117170090 Kim Ngọc Quỳnh Nhi 17QLMT 773222641 117076219201781 Luật & CSMT 1
2849 117170096 Phan Mai Phương 17QLMT 779405108 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
2850 117170096 Phan Mai Phương 17QLMT 779405108 117076219201781 Luật & CSMT 1
2851 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 319004119201804 Xác suất TK 1
2852 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 209010119201844 Tư tưởng HCM 1
2853 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 319025019201881 Toán chuyên ngành (MT)-79 1
2854 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 117067219201781 Quan trắc KSMT 1
2855 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 117076219201781 Luật & CSMT 1
2856 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 121029219201781 KTCN & QHĐT 1
2857 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 104045119201728 KT nhiệt 1
2858 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 105093119201845 KT điện 1
2859 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 117074219201781 KS ô nhiễm MTKK 1
2860 117170105 Đào Ngọc Toàn 17QLMT 944356334 306020219201781 Hóa học MT 1
2861 117170113 Lê Ngọc Vũ 17QLMT 705244220 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
2862 117170117 Nguyễn Thị Như Ý 17QLMT 386907672 117076219201781 Luật & CSMT 1
2863 107170217 Phan Châu Anh 17SH 935010257 305001119201950 Vật lý 1 1
2864 107170217 Phan Châu Anh 17SH 935010257 107252319201748A ĐA Công nghệ 1A 1
2865 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 107273319201748 Vi sinh 1
2866 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 118094319201748 Kinh tế ngành 1
2867 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 107104319201748 Hóa sinh 2 1
2868 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 107252319201748B ĐA Công nghệ 1B 1
2869 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 107270319201748 CS SH phân tử 1
2870 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 107275319201748 ATLĐ & VSCN 1
2871 107170244 Nguyễn Thị Hồng My 17SH 384142491 413034219201748A Anh văn CN 1
2872 108170003 Nguyễn Quang Đạt 17SK 774404054 105071319201627 TK bảo vệ rơle 1
2873 108170003 Nguyễn Quang Đạt 17SK 774404054 209014119201818 Nguyên lý 2 1
2874 108170006 Trần Anh Huy 17SK 905057706 105071319201627 TK bảo vệ rơle 1
2875 108170006 Trần Anh Huy 17SK 905057706 308005319201757 Giáo dục học 1
2876 108170006 Trần Anh Huy 17SK 905057706 105018319201757A ĐA Điện tử CS A 1
2877 108170010 Nguyễn Thị Trường Kiều 17SK 969692158 308005319201757 Giáo dục học 1
2878 108170011 Võ Đức Lắm 17SK 792216455 105071319201657 TK bảo vệ rơle 1
2879 108170011 Võ Đức Lắm 17SK 792216455 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2880 108170014 Hoàng Đức Mạnh 17SK 931378617 105071319201657 TK bảo vệ rơle 1
2881 108170014 Hoàng Đức Mạnh 17SK 931378617 105018319201757A ĐA Điện tử CS A 1
2882 108170015 Phùng Viết Nam 17SK 702304951 105022319201757 NM trong HTĐ 1
2883 108170015 Phùng Viết Nam 17SK 702304951 105023319201757 Mạng điện 1
2884 108170015 Phùng Viết Nam 17SK 702304951 105018319201757A ĐA Điện tử CS A 1
2885 108170019 Ngô Trọng Nguyên 17SK 917881779 104045119201727 KT nhiệt 1
76 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2886 108170019 Ngô Trọng Nguyên 17SK 917881779 105018319201757A ĐA Điện tử CS A 1
2887 108170025 Võ Thanh Quang 17SK 707128893 308005319201757 Giáo dục học 1
2888 108170027 Trần Xuân Quý 17SK 968323533 308005319201757 Giáo dục học 1
2889 108170030 Nguyễn Khắc Thẳng 17SK 384341526 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2890 108170032 Nguyễn Phú Thi 17SK 964340174 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2891 108170033 Nguyễn Công Thuận 17SK 838724115 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
2892 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK 896493005 105022319201757 NM trong HTĐ 1
2893 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK 896493005 105023319201757 Mạng điện 1
2894 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK 896493005 308005319201757 Giáo dục học 1
2895 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK 896493005 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
2896 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 979420005 105071319201627 TK bảo vệ rơle 1
2897 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 979420005 105141319201727 Thiết bị điện 1
2898 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 979420005 105023319201757 Mạng điện 1
2899 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 979420005 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
2900 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 979420005 308005319201757 Giáo dục học 1
2901 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 105142319201727 Truyền động điện 1
2902 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 105022319201757 NM trong HTĐ 1
2903 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 105023319201727 Mạng điện 1
2904 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 104045119201732 KT nhiệt 1
2905 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 306030319201840 Hóa học ĐC 1
2906 108170039 Phan Duy Trường 17SK 905843310 308005319201757 Giáo dục học 1
2907 102170009 Lê Văn Cường 17T1 365248112 102136319201710B ĐA LT HT & VĐK B 1
2908 102170014 Phạm Quí Dương 17T1 967557910 102209319201710 Ngôn ngữ hình thức 1
2909 102170014 Phạm Quí Dương 17T1 967557910 102136319201710B ĐA LT HT & VĐK B 1
2910 102170015 Phạm Phú Duy 17T1 972085107 102136319201710B ĐA LT HT & VĐK B 1
2911 102170019 Đoàn Văn Hoàng 17T1 766540606 102136319201710A ĐA LT HT & VĐK A 1
2912 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102138319201710 Vi điều khiển 1
2913 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102137319201710 PT & TK HTTT 1
2914 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 209014119201818 Nguyên lý 2 1
2915 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102209319201710 Ngôn ngữ hình thức 1
2916 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102029219201710 Mạng máy tính 1
2917 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102024219201710 KT truyền số liệu 1
2918 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102136319201710C ĐA LT HT & VĐK C 1
2919 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 395077731 102025219201710 CN phần mềm 1
2920 102170030 Hồ Văn Anh Kim 17T1 972614803 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
2921 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102138319201710 Vi điều khiển 1
2922 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102137319201710 PT & TK HTTT 1
2923 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102269319201611 Mật mã học 1
77 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2924 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102029219201710 Mạng máy tính 1
2925 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102024219201710 KT truyền số liệu 1
2926 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102136319201710A ĐA LT HT & VĐK A 1
2927 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 387694007 102025219201710 CN phần mềm 1
2928 102170080 Nguyễn Tiến Dũng 17T2 832208678 102138319201711 Vi điều khiển 1
2929 102170080 Nguyễn Tiến Dũng 17T2 832208678 102029219201711 Mạng máy tính 1
2930 102170080 Nguyễn Tiến Dũng 17T2 832208678 102136319201711B ĐA LT HT & VĐK B 1
2931 102170084 Nguyễn Minh Hiếu 17T2 387851644 102177319201610 P.triển PM mã nguồn 1
2932 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102138319201711 Vi điều khiển 1
2933 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102137319201711 PT & TK HTTT 1
2934 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102209319201711 Ngôn ngữ hình thức 1
2935 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102029219201711 Mạng máy tính 1
2936 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102024219201711 KT truyền số liệu 1
2937 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102136319201712A ĐA LT HT & VĐK A 1
2938 102170095 Bùi Quốc Khôi 17T2 333707838 102025219201711 CN phần mềm 1
2939 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102138319201711 Vi điều khiển 1
2940 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102137319201711 PT & TK HTTT 1
2941 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102209319201711 Ngôn ngữ hình thức 1
2942 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102029219201711 Mạng máy tính 1
2943 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102024219201711 KT truyền số liệu 1
2944 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102136319201711A ĐA LT HT & VĐK A 1
2945 102170109 Nguyễn Văn Phong 17T2 764805464 102025219201711 CN phần mềm 1
2946 102170113 Nguyễn Thanh Quân 17T2 794561012 102270319201611 PT và XL mã độc 1
2947 102170130 Lê Lâm Trường 17T2 828524954 305064119201973 Vật lý 2 1
2948 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102138319201710 Vi điều khiển 1
2949 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
2950 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102137319201710 PT & TK HTTT 1
2951 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102209319201710 Ngôn ngữ hình thức 1
2952 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102029219201710 Mạng máy tính 1
2953 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102024219201710 KT truyền số liệu 1
2954 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102136319201710B ĐA LT HT & VĐK B 1
2955 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 399316266 102025219201711 CN phần mềm 1
2956 102170142 Lê Dũng Chí 17T3 326903552 102136319201712A ĐA LT HT & VĐK A 1
2957 102170161 Phạm Xuân Huy 17T3 356824450 102021319201716 Đồ hoạ máy tính 1
2958 102170161 Phạm Xuân Huy 17T3 356824450 102136319201710B ĐA LT HT & VĐK B 1
2959 102170162 Phạm Nhật Khánh 17T3 342636484 102136319201712A ĐA LT HT & VĐK A 1
2960 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102138319201712 Vi điều khiển 1
2961 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102211319201810 PT và TK giải thuật 1
78 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
2962 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102159319201811 NL hệ điều hành 1
2963 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102209319201712 Ngôn ngữ hình thức 1
2964 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102024219201712 KT truyền số liệu 1
2965 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102136319201712C ĐA LT HT & VĐK C 1
2966 102170166 Bùi Thành Lâm 17T3 329724543 102004219201811 Cấu trúc dữ liệu 1
2967 102170169 Lê Thanh Luận 17T3 858571662 102269319201611 Mật mã học 1
2968 102170190 Nguyễn Thành Tâm 17T3 393908031 319004119201817 Xác suất TK 1
2969 102170190 Nguyễn Thành Tâm 17T3 393908031 105093119201838 KT điện 1
2970 102170190 Nguyễn Thành Tâm 17T3 393908031 102004219201810 Cấu trúc dữ liệu 1
2971 102170191 Hoàng Trịnh Anh Thái 17T3 921300936 102269319201611 Mật mã học 1
2972 102170192 Mai Văn Thành 17T3 982613960 102136319201712B ĐA LT HT & VĐK B 1
2973 102170204 Nguyễn Đăng Hoàng Ý 17T3 354232928 102270319201611 PT và XL mã độc 1
2974 102170204 Nguyễn Đăng Hoàng Ý 17T3 354232928 102269319201611 Mật mã học 1
2975 102170204 Nguyễn Đăng Hoàng Ý 17T3 354232928 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
2976 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102138319201714 Vi điều khiển 1
2977 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102031319201714 Trí tuệ nhân tạo 1
2978 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
2979 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102059319201714 LT JAVA 1
2980 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102157319201714 LT HT nhúng 1
2981 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102149319201714 Lập trình .NET 1
2982 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102136319201714A ĐA LT HT & VĐK A 1
2983 102170212 Nguyễn Trung Đô 17TCLC1 905911371 102010219201714 CS dữ liệu 1
2984 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102138319201714 Vi điều khiển 1
2985 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102031319201714 Trí tuệ nhân tạo 1
2986 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
2987 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102149319201714 Lập trình .NET 1
2988 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102136319201714B ĐA LT HT & VĐK B 1
2989 102170219 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 17TCLC1 703865568 102010219201714 CS dữ liệu 1
2990 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102138319201714 Vi điều khiển 1
2991 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102031319201714 Trí tuệ nhân tạo 1
2992 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
2993 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 104045119201734 KT nhiệt 1
2994 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102136319201714B ĐA LT HT & VĐK B 1
2995 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 905914364 102010219201714 CS dữ liệu 1
2996 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102138319201714 Vi điều khiển 1
2997 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102031319201714 Trí tuệ nhân tạo 1
2998 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
2999 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102059319201714 LT JAVA 1
79 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3000 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102157319201714 LT HT nhúng 1
3001 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102149319201714 Lập trình .NET 1
3002 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 104045119201734 KT nhiệt 1
3003 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102136319201714A ĐA LT HT & VĐK A 1
3004 102170227 Trần Huy 17TCLC1 974493897 102010219201714 CS dữ liệu 1
3005 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102138319201714 Vi điều khiển 1
3006 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102031319201714 Trí tuệ nhân tạo 1
3007 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102209319201714 Ngôn ngữ hình thức 1
3008 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102059319201714 LT JAVA 1
3009 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102157319201714 LT HT nhúng 1
3010 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102149319201714 Lập trình .NET 1
3011 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 104045119201734 KT nhiệt 1
3012 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102136319201714B ĐA LT HT & VĐK B 1
3013 102170256 Bùi Thế Trọn 17TCLC1 388671162 102010219201714 CS dữ liệu 1
3014 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 105159319201733 Vi xử lý & vi ĐK 1
3015 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 105160319201733 T.hợp hệ TT & ĐK số 1
3016 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 104045119201733 KT nhiệt 1
3017 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 105165019201733 Điều khiển logic 1
3018 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 105002319201733A ĐA VXL & VĐK A 1
3019 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 105034319201733C ĐA ĐK logic C 1
3020 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 966467410 413033119201733 Anh văn CN 1
3021 105170310 Lê Đức Tâm 17TDH1 347966227 105160319201732 T.hợp hệ TT & ĐK số 1
3022 105170310 Lê Đức Tâm 17TDH1 347966227 105140219201832 Phương pháp tính 1
3023 105170310 Lê Đức Tâm 17TDH1 347966227 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
3024 105170310 Lê Đức Tâm 17TDH1 347966227 105163019201632 ĐK hệ phi tuyến 1
3025 105170310 Lê Đức Tâm 17TDH1 347966227 413033119201729 Anh văn CN 1
3026 105170311 Nguyễn Thanh Tân 17TDH1 968489367 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
3027 105170315 Nguyễn Thọ Thành 17TDH1 986357324 118094319201732 Kinh tế ngành 1
3028 105170316 Văn Huy Thành 17TDH1 868282787 105002319201733C ĐA VXL & VĐK C 1
3029 105170316 Văn Huy Thành 17TDH1 868282787 105034319201733C ĐA ĐK logic C 1
3030 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105159319201733 Vi xử lý & vi ĐK 1
3031 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105160319201732 T.hợp hệ TT & ĐK số 1
3032 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105163019201632 ĐK hệ phi tuyến 1
3033 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105165019201732 Điều khiển logic 1
3034 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105002319201733B ĐA VXL & VĐK B 1
3035 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105034319201732C ĐA ĐK logic C 1
3036 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 105054319201628 Cảm biến 1
3037 105170327 Trần Quang Tùng 17TDH1 522868047 413033119201732B Anh văn CN 1
80 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3038 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 105141319201729 Thiết bị điện 1
3039 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 10500221920xx91 Lý thuyết Trường điện từ 1
3040 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 105163019201632 ĐK hệ phi tuyến 1
3041 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 105002319201732A ĐA VXL & VĐK A 1
3042 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 105034319201733C ĐA ĐK logic C 1
3043 105170328 Lê Văn Viên 17TDH1 975212305 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3044 105170329 Cao Ngọc Vũ 17TDH1 706186589 105092319201834 LT điều khiển TĐ 1
3045 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 105142319201727 Truyền động điện 1
3046 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 105138319201833 Máy điện 1 1
3047 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
3048 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 104045119201732 KT nhiệt 1
3049 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 118094319201732 Kinh tế ngành 1
3050 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 975280831 413033119201732B Anh văn CN 1
3051 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105159319201733 Vi xử lý & vi ĐK 1
3052 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105160319201733 T.hợp hệ TT & ĐK số 1
3053 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105163019201632 ĐK hệ phi tuyến 1
3054 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105165019201733 Điều khiển logic 1
3055 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105034319201733B ĐA ĐK logic B 1
3056 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 105018319201757B ĐA Điện tử CS B 1
3057 105170340 Lê Khánh Hà 17TDH2 983470724 413033119201727A Anh văn CN 1
3058 105170355 Trần Đăng Khoa 17TDH2 383474343 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3059 105170357 Hồ Ngọc Bảo Long 17TDH2 974297327 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3060 105170377 Nguyễn Hùng Thịnh 17TDH2 762297527 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3061 105170390 Lê Văn Anh Vũ 17TDH2 788348997 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3062 105170391 Trần Văn Vương 17TDH2 378485495 105004319201628 Cung cấp điện XNCN 1
3063 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 105159319201737 Vi xử lý & vi ĐK 1
3064 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 105020319201737 TĐ điện 1
3065 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 104045119201737 KT nhiệt 1
3066 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 105232319201737 Hệ thống điều khiển số 1
3067 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 105002319201737A ĐA VXL & VĐK A 1
3068 105170404 Nguyễn Hữu Đức Huy 17TDHCLC1 905829028 108049119201737 Cơ học ƯD 1
3069 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 105159319201737 Vi xử lý & vi ĐK 1
3070 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 105020319201737 TĐ điện 1
3071 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 104045119201737 KT nhiệt 1
3072 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 105232319201737 Hệ thống điều khiển số 1
3073 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 105002319201737B ĐA VXL & VĐK B 1
3074 105170411 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 17TDHCLC1 905455764 108049119201737 Cơ học ƯD 1
3075 105170428 Nguyễn Minh Ánh 17TDHCLC2 796807960 105076319201635 ROBOT CN 1
81 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3076 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 906585129 105159319201736 Vi xử lý & vi ĐK 1
3077 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 906585129 105020319201736 TĐ điện 1
3078 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 906585129 105232319201736 Hệ thống điều khiển số 1
3079 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 906585129 105002319201736B ĐA VXL & VĐK B 1
3080 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 903524201 105159319201736 Vi xử lý & vi ĐK 1
3081 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 903524201 105020319201736 TĐ điện 1
3082 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 903524201 105232319201736 Hệ thống điều khiển số 1
3083 105170441 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 903524201 108049119201736 Cơ học ƯD 1
3084 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 105159319201736 Vi xử lý & vi ĐK 1
3085 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 105020319201736 TĐ điện 1
3086 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 104045119201736 KT nhiệt 1
3087 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 105232319201736 Hệ thống điều khiển số 1
3088 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 105002319201736A ĐA VXL & VĐK A 1
3089 105170444 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 853860396 108049119201736 Cơ học ƯD 1
3090 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 105159319201736 Vi xử lý & vi ĐK 1
3091 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 105020319201736 TĐ điện 1
3092 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 104045119201736 KT nhiệt 1
3093 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 105232319201736 Hệ thống điều khiển số 1
3094 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 105002319201736A ĐA VXL & VĐK A 1
3095 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 705327110 108049119201736 Cơ học ƯD 1
3096 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 111030319201677 Tin học ƯD 1
3097 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 111126219201877 Thủy văn 1
3098 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 111132019201777 Phương pháp tính 1
3099 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 109099019201777 Nền và móng 1
3100 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3101 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3102 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 110031319201777B ĐA KC BTCT 1 B 1
3103 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 358628472 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3104 111170006 Trương Thái Bin 17THXD 969673534 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
3105 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 305001119201950 Vật lý 1 1
3106 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 209010119201844 Tư tưởng HCM 1
3107 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 111132019201777 Phương pháp tính 1
3108 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 109099019201777 Nền và móng 1
3109 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 102059319201777 LT JAVA 1
3110 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 110010219201768 KC thép 1 1
3111 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3112 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 110002219201859 Cơ học KC 1 1
3113 111170008 Lê Tấn Đạt 17THXD 962276610 413031019201667 Anh văn CN 1
82 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3114 111170013 Hoàng Hà Duy 17THXD 769940516 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3115 111170014 Nguyễn Hữu Duy 17THXD 931955093 109099019201777 Nền và móng 1
3116 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 111132019201777 Phương pháp tính 1
3117 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 109099019201777 Nền và móng 1
3118 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 102059319201777 LT JAVA 1
3119 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3120 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3121 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3122 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3123 111170015 Đặng Trường Giang 17THXD 834015409 109097019201864 Cơ học đất 1
3124 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 111126219201877 Thủy văn 1
3125 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 111132019201777 Phương pháp tính 1
3126 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 109099019201777 Nền và móng 1
3127 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 102059319201777 LT JAVA 1
3128 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3129 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3130 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 110031319201777B ĐA KC BTCT 1 B 1
3131 111170016 Lê Tấn Hoàng Hải 17THXD 935408365 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3132 111170017 Phạm Ngọc Hải 17THXD 982308064 111030319201677 Tin học ƯD 1
3133 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 111128019201677 TC và QL thi công 1
3134 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 111132019201777 Phương pháp tính 1
3135 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 102059319201777 LT JAVA 1
3136 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 102131319201877 LT hướng ĐT 1
3137 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 110010219201775 KC thép 1 1
3138 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3139 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 109009319201768B ĐA nền móng B 1
3140 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
3141 111170018 Lê Quốc Hoàng 17THXD 394448927 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3142 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 108040119201985 Vẽ Kỹ thuật 1
3143 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 111126219201877 Thủy văn 1
3144 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 111132019201777 Phương pháp tính 1
3145 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 109099019201777 Nền và móng 1
3146 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 102059319201777 LT JAVA 1
3147 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3148 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3149 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3150 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 967245640 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3151 111170026 Nguyễn Đức Tùng Lâm 17THXD 765385852 111116319201775 Thủy văn CT 1
83 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3152 111170026 Nguyễn Đức Tùng Lâm 17THXD 765385852 102059319201777 LT JAVA 1
3153 111170026 Nguyễn Đức Tùng Lâm 17THXD 765385852 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3154 111170026 Nguyễn Đức Tùng Lâm 17THXD 765385852 413031019201669 Anh văn CN 1
3155 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 109037219201777 Trắc địa 1
3156 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 109099019201767 Nền và móng 1
3157 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 102059319201777 LT JAVA 1
3158 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3159 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 109009319201777B ĐA nền móng B 1
3160 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 110031319201767B ĐA KC BTCT 1B 1
3161 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 971682516 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3162 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 109038219201867 Vật liệu XD 1
3163 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 111132019201777 Phương pháp tính 1
3164 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 102059319201777 LT JAVA 1
3165 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 110010219201768 KC thép 1 1
3166 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
3167 111170028 Nguyễn Thành Luân 17THXD 967771197 109009319201767A ĐA nền móng A 1
3168 111170029 Đặng Văn Lượng 17THXD 359478760 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3169 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 111126219201877 Thủy văn 1
3170 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 111132019201777 Phương pháp tính 1
3171 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 109099019201769 Nền và móng 1
3172 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3173 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3174 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD 769898370 413031019201668 Anh văn CN 1
3175 111170040 Trần Viết Ngọc Thái 17THXD 834562543 110002219201860 Cơ học KC 1 1
3176 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 102059319201777 LT JAVA 1
3177 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 110010219201775 KC thép 1 1
3178 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3179 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3180 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3181 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3182 111170041 Bùi Thế Thiên 17THXD 396762195 413031019201667 Anh văn CN 1
3183 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 111126219201877 Thủy văn 1
3184 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 111132019201777 Phương pháp tính 1
3185 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 109099019201769 Nền và móng 1
3186 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 110010219201759 KC thép 1 1
3187 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3188 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 109009319201777B ĐA nền móng B 1
3189 111170046 Phan Đăng Toàn 17THXD 934196421 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
84 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3190 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 109099019201777 Nền và móng 1
3191 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 102059319201777 LT JAVA 1
3192 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 110010219201775 KC thép 1 1
3193 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3194 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3195 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 110031319201777B ĐA KC BTCT 1 B 1
3196 111170048 Huỳnh Nhật Triệu 17THXD 358426795 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3197 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 111126219201877 Thủy văn 1
3198 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 102131319201877 LT hướng ĐT 1
3199 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 110010219201775 KC thép 1 1
3200 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3201 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 109009319201777A ĐA nền móng A 1
3202 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 384248079 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3203 111170052 Đỗ Hữu Tuấn 17THXD 396170390 109038219201875 Vật liệu XD 1
3204 111170055 Trần Hữu Ý 17THXD 382481806 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
3205 109170001 Lê Tuấn Anh 17VLXD 393963755 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3206 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 899919358 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3207 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 899919358 109003319201859 Địa chất CT 1
3208 109170003 Trần Hưng Bình 17VLXD 906297943 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3209 109170003 Trần Hưng Bình 17VLXD 906297943 104045119201728 KT nhiệt 1
3210 109170004 Trần Văn Chinh 17VLXD 766572913 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3211 109170006 Phạm Tài Duy 17VLXD 353492677 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3212 109170009 Đàm Long Hiệp 17VLXD 961275211 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3213 109170011 Nguyễn Hồ Tấn Hiếu 17VLXD 398838951 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3214 109170012 Lê Văn Huy 17VLXD 336111789 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3215 109170014 Nguyễn Văn Huy 17VLXD 961975505 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3216 109170017 Hoàng Đình Khải 17VLXD 948557136 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3217 109170019 Nguyễn Đức Khải 17VLXD 705194471 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3218 109170020 Võ Lê Khương 17VLXD 393349117 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3219 109170021 Phan Hữu Mão 17VLXD 961432400 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
3220 109170021 Phan Hữu Mão 17VLXD 961432400 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3221 109170022 Lê Văn Minh 17VLXD 363792379 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3222 109170023 Nguyễn Thị Hồng My 17VLXD 328174480 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3223 109170024 Châu Thiện Nhân 17VLXD 981808827 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3224 109170025 Nguyễn Hoài Phong 17VLXD 356808885 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3225 109170026 Lê Công Ngọc Quốc 17VLXD 792691309 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3226 109170027 Hồ Thanh Sang 17VLXD 364946495 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3227 109170027 Hồ Thanh Sang 17VLXD 364946495 110205019201777 Cơ học KC 2 1
85 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3228 109170028 Trần Thái Sơn 17VLXD 362145362 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3229 109170029 Vương Nguyên Sơn 17VLXD 903678842 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3230 109170029 Vương Nguyên Sơn 17VLXD 903678842 110205019201777 Cơ học KC 2 1
3231 109170030 Nguyễn Đức Tạo 17VLXD 869351518 108071019201804 Sức bền VL 1
3232 109170030 Nguyễn Đức Tạo 17VLXD 869351518 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3233 109170031 Nguyễn Đình Thắng 17VLXD 905026317 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3234 109170032 Lê Thị Phương Thảo 17VLXD 825089563 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3235 109170033 Võ Đăng Thôi 17VLXD 326144237 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3236 109170033 Võ Đăng Thôi 17VLXD 326144237 110031319201768A ĐA KC BTCT 1A 1
3237 109170034 Đặng Thị Kim Thủy 17VLXD 984271346 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3238 109170036 Nguyễn Đức Tuấn 17VLXD 966164671 109121019201764 Nhập môn ngành 1
3239 110170012 Nguyễn Dự 17X1A 795586310 110209019201769 Phương pháp tính 1
3240 110170024 Nguyễn Quang Hồng 17X1A 352927756 319004119201879 Xác suất TK 1
3241 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 110209019201768 Phương pháp tính 1
3242 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 109099019201767 Nền và móng 1
3243 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 110010219201767 KC thép 1 1
3244 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 110006219201767 KC bê tông CT 1 1
3245 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 109009319201767A ĐA nền móng A 1
3246 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 110031319201767B ĐA KC BTCT 1B 1
3247 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3248 110170037 Cao Văn Lợi 17X1A 364130954 117039319201767 Cấp thoát nước 1
3249 110170059 Lê Xuân Sơn 17X1A 923513508 109009319201767A ĐA nền móng A 1
3250 110170059 Lê Xuân Sơn 17X1A 923513508 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
3251 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 110209019201768 Phương pháp tính 1
3252 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 109099019201768 Nền và móng 1
3253 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 110010219201767 KC thép 1 1
3254 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 110006219201767 KC bê tông CT 1 1
3255 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 109009319201768C ĐA nền móng C 1
3256 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
3257 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3258 110170076 Lê Quang Tuấn 17X1A 776846868 117039319201767 Cấp thoát nước 1
3259 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A 905214728 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
3260 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A 905214728 109099019201777 Nền và móng 1
3261 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A 905214728 110010219201767 KC thép 1 1
3262 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A 905214728 109009319201777B ĐA nền móng B 1
3263 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 110209019201768 Phương pháp tính 1
3264 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 109099019201767 Nền và móng 1
3265 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 110010219201768 KC thép 1 1
86 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3266 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3267 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 109009319201767A ĐA nền móng A 1
3268 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 110031319201768C ĐA KC BTCT 1C 1
3269 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3270 110170085 Nguyễn Duy Vương 17X1A 369193409 117039319201768 Cấp thoát nước 1
3271 110170086 Hà Ngọc Thiên Ân 17X1B 782122550 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
3272 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 109099019201768 Nền và móng 1
3273 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 110010219201768 KC thép 1 1
3274 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3275 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 109009319201768C ĐA nền móng C 1
3276 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3277 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3278 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 363125741 117039319201768 Cấp thoát nước 1
3279 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 110209019201769 Phương pháp tính 1
3280 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 110010219201769 KC thép 1 1
3281 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 109009319201764B ĐA nền móng B 1
3282 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 110031319201769B ĐA KC BTCT 1 1
3283 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 110205019201769 Cơ học KC 2 1
3284 110170097 Hồ Sỹ Đức 17X1B 375956769 117039319201769 Cấp thoát nước 1
3285 110170101 Lê Phương Duy 17X1B 793581091 110031319201769B ĐA KC BTCT 1 1
3286 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 110209019201768 Phương pháp tính 1
3287 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 109099019201768 Nền và móng 1
3288 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 110010219201768 KC thép 1 1
3289 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 110006219201767 KC bê tông CT 1 1
3290 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 109009319201768C ĐA nền móng C 1
3291 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3292 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3293 110170111 Bùi Quang Huy 17X1B 977810527 117039319201767 Cấp thoát nước 1
3294 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 108071019201823 Sức bền VL 1
3295 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 110209019201767 Phương pháp tính 1
3296 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 109099019201767 Nền và móng 1
3297 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 110010219201767 KC thép 1 1
3298 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 110006219201767 KC bê tông CT 1 1
3299 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 109009319201768C ĐA nền móng C 1
3300 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
3301 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3302 110170112 Lê Hữu Quốc Huy 17X1B 899916913 117039319201767 Cấp thoát nước 1
3303 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 110209019201768 Phương pháp tính 1
87 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3304 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 109099019201767 Nền và móng 1
3305 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 110010219201768 KC thép 1 1
3306 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3307 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 109009319201768C ĐA nền móng C 1
3308 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 110031319201768B ĐA KC BTCT 1B 1
3309 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3310 110170137 Dương Bá Viễn Phương 17X1B 962449158 117039319201768 Cấp thoát nước 1
3311 110170148 Huỳnh Văn Thảo 17X1B 389262377 111127219201864 Thủy lực 1
3312 110170148 Huỳnh Văn Thảo 17X1B 389262377 121029319201668 Qui hoạch đô thị 1
3313 110170148 Huỳnh Văn Thảo 17X1B 389262377 110002219201864 Cơ học KC 1 1
3314 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 110209019201769 Phương pháp tính 1
3315 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 109099019201769 Nền và móng 1
3316 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 110010219201769 KC thép 1 1
3317 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
3318 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 109009319201769B ĐA nền móng 1
3319 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3320 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 110205019201769 Cơ học KC 2 1
3321 110170154 Nguyễn Văn Toản 17X1B 328945738 117039319201769 Cấp thoát nước 1
3322 110170162 Võ Quang Tùng 17X1B 776734462 305001119201985 Vật lý 1 1
3323 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 110209019201768 Phương pháp tính 1
3324 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 109099019201768 Nền và móng 1
3325 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 110010219201767 KC thép 1 1
3326 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 110006219201767 KC bê tông CT 1 1
3327 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 109009319201768B ĐA nền móng B 1
3328 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3329 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3330 110170175 Nguyễn Văn Bương 17X1C 778245609 117039319201767 Cấp thoát nước 1
3331 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 109099019201767 Nền và móng 1
3332 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 110010219201768 KC thép 1 1
3333 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3334 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 109009319201764B ĐA nền móng B 1
3335 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 110031319201768A ĐA KC BTCT 1A 1
3336 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 110205019201768 Cơ học KC 2 1
3337 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 393832362 117039319201768 Cấp thoát nước 1
3338 110170195 Trương Đức Hưng 17X1C 775431396 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
3339 110170195 Trương Đức Hưng 17X1C 775431396 109009319201769C ĐA nền móng 1
3340 110170195 Trương Đức Hưng 17X1C 775431396 110031319201769A ĐA KC BTCT 1 1
3341 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 110209019201767 Phương pháp tính 1
88 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3342 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 109099019201777 Nền và móng 1
3343 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 110010219201769 KC thép 1 1
3344 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 110006219201769 KC bê tông CT 1 1
3345 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 109009319201777B ĐA nền móng B 1
3346 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 110031319201767B ĐA KC BTCT 1B 1
3347 110170203 Phạm Đăng Khương 17X1C 921224663 110205019201769 Cơ học KC 2 1
3348 111170057 Lê Văn Quốc Bảo 17X2 373919141 109009319201767B ĐA nền móng B 1
3349 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 111116319201775 Thủy văn CT 1
3350 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 111015319201775 Thủy điện 1 1
3351 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 111010319201775 Thủy công 1 1
3352 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 110010219201775 KC thép 1 1
3353 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 110006219201775 KC bê tông CT 1 1
3354 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 111011319201775A ĐA Thuỷ công 1 1
3355 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 110031319201775A ĐA KC BTCT 1 A 1
3356 111170061 Lương Quốc Cường 17X2 395228410 110205019201775 Cơ học KC 2 1
3357 111170068 Nguyễn Tài Hiếu 17X2 334550369 110031319201775A ĐA KC BTCT 1 A 1
3358 111170074 Phạm Ngọc Minh 17X2 367587075 111122319201677 Chuyên đề 1 1
3359 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
3360 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 111116319201775 Thủy văn CT 1
3361 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 111015319201775 Thủy điện 1 1
3362 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 104045119201729 KT nhiệt 1
3363 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 110010219201775 KC thép 1 1
3364 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 974301583 109097019201875 Cơ học đất 1
3365 111170078 Trần Văn Sang 17X2 965884135 110031319201775B ĐA KC BTCT 1 B 1
3366 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 109038219201867 Vật liệu XD 1
3367 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 111008319201860 Thủy văn 1 1
3368 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 110010219201775 KC thép 1 1
3369 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 110002219201864 Cơ học KC 1 1
3370 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 109097019201875 Cơ học đất 1
3371 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 111123319201675 Chuyên đề 2 1
3372 111170086 Nguyễn Hoàng Hiển 17X2 968748732 111122319201675 Chuyên đề 1 1
3373 109170037 Hoàng Việt An 17X3 922942359 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3374 109170038 Nguyễn Huy Quang Anh 17X3 968770722 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3375 109170039 Trần Thế Bảo 17X3 703455989 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3376 109170042 Nguyễn Văn Bình 17X3 342016635 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3377 109170043 Nguyễn Văn Cành 17X3 359932660 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3378 109170044 Đặng Văn Chiến 17X3 988862334 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3379 109170045 Lê Nguyên Dạ 17X3 395778023 109100019201759 Nhập môn ngành 1
89 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3380 109170046 Nguyễn Đình Đạo 17X3 372618917 209014119201810 Nguyên lý 2 1
3381 109170047 Phạm Thành Đạt 17X3 702751297 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3382 109170048 Huỳnh Đức 17X3 905939467 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3383 109170049 Nguyễn Quốc Dũng 17X3 568928242 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3384 109170051 Hoàng Tùng Dương 17X3 339966843 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3385 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109102219201759 Toán CN 1
3386 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3387 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3388 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 110010219201759 KC thép 1 1
3389 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109102319201759A ĐA TKHH đường ôtô A 1
3390 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109102019201759B ĐA Cầu BTCT B 1
3391 109170052 Nguyễn Xuân Duy 17X3 943331098 109103319201759 Cầu bê tông CT 1
3392 109170053 Phạm Ngọc Hải 17X3 348720496 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3393 109170054 Phan Quang Hải 17X3 333741402 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3394 109170055 Phan Thành Hậu 17X3 378707113 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3395 109170056 Nguyễn Thị Hiền 17X3 796823588 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3396 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 385745621 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3397 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 385745621 306030319201839 Hóa học ĐC 1
3398 109170058 Nguyễn Đình Hiếu 17X3 984907138 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3399 109170059 Lê Hổ 17X3 859125123 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3400 109170060 Huỳnh Huy Hoàng 17X3 981262293 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3401 109170061 Trần Ngọc Minh Hoàng 17X3 898211946 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3402 109170062 Nguyễn Văn Hùng 17X3 399770056 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3403 109170064 Trần Ngọc Minh Hưng 17X3 795541250 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3404 109170065 Trần Văn Hưng 17X3 704660841 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3405 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 109038219201868 Vật liệu XD 1
3406 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 109102219201759 Toán CN 1
3407 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 111008319201859 Thủy văn 1 1
3408 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 109099019201764 Nền và móng 1
3409 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 110006219201768 KC bê tông CT 1 1
3410 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 109009319201769B ĐA nền móng 1
3411 109170066 Lê Hồ Nhật Huy 17X3 766778816 110205019201769 Cơ học KC 2 1
3412 109170068 Võ Đình Huy 17X3 787515793 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3413 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109102219201759 Toán CN 1
3414 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3415 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3416 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109102319201759C ĐA TKHH đường ôtô C 1
3417 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 110031319201767A ĐA KC BTCT 1A 1
90 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3418 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109102019201759C ĐA Cầu BTCT C 1
3419 109170069 Văn Đức Khải 17X3 931059299 109103319201759 Cầu bê tông CT 1
3420 109170070 Vũ Văn Khang 17X3 337768414 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3421 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 905941004 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3422 109170072 Phạm Trường Khanh 17X3 926119560 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3423 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 334042859 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3424 109170075 Lê Khôi 17X3 705959889 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3425 109170076 Đào Trọng Long 17X3 766677446 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3426 109170077 Nguyễn Dương Tiểu Long 17X3 901991809 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3427 109170078 Dương Danh Lương 17X3 369643679 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3428 109170079 Lê Minh Lý 17X3 868365180 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3429 109170081 Nguyễn Đình Vũ Nam 17X3 905997355 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3430 109170082 Tôn Thất Bảo Nam 17X3 763565635 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3431 109170084 Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 828457610 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3432 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 109102219201759 Toán CN 1
3433 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3434 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3435 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 110208019201759 Máy xây dựng 1
3436 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3437 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 109102319201759B ĐA TKHH đường ôtô B 1
3438 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3439 109170086 Phạm Duy Nhân 17X3 386125532 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3440 109170087 Trần Đình Nhất 17X3 367976185 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3441 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 109102219201759 Toán CN 1
3442 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 111008319201859 Thủy văn 1 1
3443 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 110208019201759 Máy xây dựng 1
3444 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 104045119201729 KT nhiệt 1
3445 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 118085319201668 Kinh tế XD 1
3446 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 109003319201868 Địa chất CT 1
3447 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 109102019201759C ĐA Cầu BTCT C 1
3448 109170088 Nguyễn Khoa Đăng Pháp 17X3 971318384 109103319201759 Cầu bê tông CT 1
3449 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 976168641 109102219201759 Toán CN 1
3450 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 976168641 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3451 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 976168641 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3452 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 976168641 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3453 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 976168641 109102319201759C ĐA TKHH đường ôtô C 1
3454 109170090 Huỳnh Phú 17X3 973331872 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3455 109170091 Hồ Nhật Quân 17X3 348963878 109100019201759 Nhập môn ngành 1
91 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3456 109170095 Lê Văn Trường Tây 17X3 965478849 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3457 109170097 Đặng Dương Công Thắng 17X3 359890811 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3458 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 799325729 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3459 109170100 Trần Thế Thiện 17X3 963584395 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3460 109170101 Nguyễn Văn Thịnh 17X3 383712489 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3461 109170102 Hoàng Văn Tỉnh 17X3 334480430 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3462 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109038219201860 Vật liệu XD 1
3463 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109102219201759 Toán CN 1
3464 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3465 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 111127219201883 Thủy lực 1
3466 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3467 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 110208019201759 Máy xây dựng 1
3468 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 110010219201759 KC thép 1 1
3469 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109102319201759B ĐA TKHH đường ôtô B 1
3470 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109102019201759A ĐA Cầu BTCT A 1
3471 109170103 Hoàng Ngọc Toàn 17X3 397505567 109103319201759 Cầu bê tông CT 1
3472 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 109102219201759 Toán CN 1
3473 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 110208019201759 Máy xây dựng 1
3474 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 105093119201964 KT điện 1
3475 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 110006219201777 KC bê tông CT 1 1
3476 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 110031319201777A ĐA KC BTCT 1 A 1
3477 109170104 Võ Lê Anh Trí 17X3 777757807 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3478 109170105 Phạm Đình Triều 17X3 777487167 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3479 109170106 Lương Văn Trông 17X3 337446438 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3480 109170107 Huỳnh Đức Trung 17X3 399933305 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3481 109170108 Lê Minh Trung 17X3 377246079 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3482 109170109 Đinh Nguyên Tú 17X3 977284548 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3483 109170110 Phan Ngọc Tú 17X3 369376897 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3484 109170111 Đinh Công Tuấn 17X3 384169938 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3485 109170112 Lê Quốc Tuấn 17X3 379043800 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3486 109170113 Nguyễn Anh Tuấn 17X3 948255309 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3487 109170114 Nguyễn Minh Tuấn 17X3 935853083 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3488 109170116 Lê Văn Tùng 17X3 366531255 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3489 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109102219201759 Toán CN 1
3490 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109047319201759 TKHH&KSTK đường 1
3491 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3492 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 110208019201759 Máy xây dựng 1
3493 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 110010219201759 KC thép 1 1
92 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3494 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109102319201759A ĐA TKHH đường ôtô A 1
3495 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109102019201759A ĐA Cầu BTCT A 1
3496 109170117 Võ Viết Tùng 17X3 393473117 109103319201759 Cầu bê tông CT 1
3497 109170120 Phạm Hoàng Vũ 17X3 338252429 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3498 109170120 Phạm Hoàng Vũ 17X3 338252429 110031319201769C ĐA KC BTCT 1 1
3499 109170120 Phạm Hoàng Vũ 17X3 338252429 110205019201767 Cơ học KC 2 1
3500 109170132 Nguyễn Trần Minh Kỳ 17X3 344613126 109100019201759 Nhập môn ngành 1
3501 109170132 Nguyễn Trần Minh Kỳ 17X3 344613126 110031319201768A ĐA KC BTCT 1A 1
3502 101180002 Nguyễn Văn An 18C1A 707406018 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3503 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
3504 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 101111319201801 Vật liệu KT 1
3505 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 101114319201705 Toán CN 1
3506 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3507 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 108071019201801 Sức bền VL 1
3508 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3509 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3510 101180004 Lương Đức Anh 18C1A 974171686 118094319201601 Kinh tế ngành 1
3511 101180006 Lê Quốc Bảo 18C1A 373691123 319004119201802 Xác suất TK 1
3512 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3513 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 101111319201805 Vật liệu KT 1
3514 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3515 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 108071019201802 Sức bền VL 1
3516 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3517 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 106106219201881 KT điện tử 1
3518 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 118094319201748 Kinh tế ngành 1
3519 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 359111803 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
3520 101180013 Đinh Hữu Đắc 18C1A 375354518 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3521 101180013 Đinh Hữu Đắc 18C1A 375354518 118094319201733 Kinh tế ngành 1
3522 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 905616321 101114319201704 Toán CN 1
3523 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 905616321 108071019201801 Sức bền VL 1
3524 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 905616321 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3525 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 905616321 104045119201727 KT nhiệt 1
3526 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 905616321 319012119201948 Giải tích 2 1
3527 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 353868994 101111319201802 Vật liệu KT 1
3528 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 353868994 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3529 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 353868994 101114319201705 Toán CN 1
3530 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 353868994 108071019201820 Sức bền VL 1
3531 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 353868994 108062319201801 Nguyên lý máy 1
93 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3532 101180020 Lê Văn Hải 18C1A 984424127 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3533 101180020 Lê Văn Hải 18C1A 984424127 108071019201801 Sức bền VL 1
3534 101180020 Lê Văn Hải 18C1A 984424127 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3535 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 101111319201817 Vật liệu KT 1
3536 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 103109219201804 Thủy khí & MTK 1
3537 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
3538 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3539 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 104045119201820 KT nhiệt 1
3540 101180021 Nguyễn Thanh Hải 18C1A 336406727 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
3541 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 319004119201801 Xác suất TK 1
3542 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3543 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3544 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 108071019201802 Sức bền VL 1
3545 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3546 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 104045119201818 KT nhiệt 1
3547 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 118094319201625 Kinh tế ngành 1
3548 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 375173420 10800111920xx91 Hình hoạ 1
3549 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 101111319201802 Vật liệu KT 1
3550 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3551 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 108071019201802 Sức bền VL 1
3552 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3553 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3554 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 104045119201818 KT nhiệt 1
3555 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 964391928 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3556 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 319004119201881 Xác suất TK 1
3557 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 101111319201801 Vật liệu KT 1
3558 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3559 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 108071019201804 Sức bền VL 1
3560 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3561 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3562 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 104045119201864 KT nhiệt 1
3563 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 971037251 118094319201601 Kinh tế ngành 1
3564 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 349808906 101111319201802 Vật liệu KT 1
3565 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 349808906 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3566 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 349808906 108071019201802 Sức bền VL 1
3567 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 349808906 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3568 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 333881388 101111319201801 Vật liệu KT 1
3569 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 333881388 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
94 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3570 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 333881388 108071019201801 Sức bền VL 1
3571 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 333881388 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3572 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 333881388 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3573 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 364682166 101114319201704 Toán CN 1
3574 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 364682166 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
3575 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 364682166 106106219201879 KT điện tử 1
3576 101180039 Nguyễn Quang Linh 18C1A 342645429 101114319201705 Toán CN 1
3577 101180040 Bùi Thanh Long 18C1A 396946731 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3578 101180040 Bùi Thanh Long 18C1A 396946731 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3579 101180040 Bùi Thanh Long 18C1A 396946731 105093119201845 KT điện 1
3580 101180042 Đinh Thế Luận 18C1A 395949235 319004119201801 Xác suất TK 1
3581 101180042 Đinh Thế Luận 18C1A 395949235 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3582 101180042 Đinh Thế Luận 18C1A 395949235 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3583 101180042 Đinh Thế Luận 18C1A 395949235 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3584 101180046 Hồ Thanh Lê Nghĩa 18C1A 969384869 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3585 101180048 Phan Văn Nhân 18C1A 868991714 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3586 101180051 Nguyễn Xuân Phúc 18C1A 394831349 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3587 101180052 Lê Thiện Phước 18C1A 859465540 101114319201702 Toán CN 1
3588 101180052 Lê Thiện Phước 18C1A 859465540 118094319201732 Kinh tế ngành 1
3589 101180053 Nguyễn Sỹ Quang 18C1A 931369065 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3590 101180053 Nguyễn Sỹ Quang 18C1A 931369065 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3591 101180054 Lương Văn Anh Quốc 18C1A 344177940 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
3592 101180068 Nguyễn Văn Tính 18C1A 971878939 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3593 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 319004119201801 Xác suất TK 1
3594 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 101111319201801 Vật liệu KT 1
3595 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3596 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 108071019201801 Sức bền VL 1
3597 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3598 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3599 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 104045119201818 KT nhiệt 1
3600 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 935444943 118094319201748 Kinh tế ngành 1
3601 101180073 Đặng Trọng Trường 18C1A 327274967 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3602 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 912139629 101111319201801 Vật liệu KT 1
3603 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 912139629 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3604 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 912139629 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3605 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 912139629 104045119201818 KT nhiệt 1
3606 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 905873840 101111319201802 Vật liệu KT 1
3607 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 905873840 108071019201802 Sức bền VL 1
95 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3608 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 905873840 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3609 101180079 Nguyễn Thiên Ân 18C1B 399252304 108071019201802 Sức bền VL 1
3610 101180083 Lý Gia Bảo 18C1B 355268353 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3611 101180085 Cao Tiến Cảnh 18C1B 394464822 108071019201801 Sức bền VL 1
3612 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B 905741493 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3613 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B 905741493 104045119201733 KT nhiệt 1
3614 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B 905741493 105093119201845 KT điện 1
3615 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B 905741493 306030319201839 Hóa học ĐC 1
3616 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 101111319201817 Vật liệu KT 1
3617 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 103109219201804 Thủy khí & MTK 1
3618 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
3619 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3620 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 105093119201845 KT điện 1
3621 101180088 Vũ Minh Công 18C1B 375926659 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
3622 101180089 Trần Văn Cường 18C1B 374973287 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3623 101180100 Nguyễn Công Duy Hiếu 18C1B 364650432 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3624 101180101 Nguyễn Trung Hiếu 18C1B 935602300 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
3625 101180102 Lê Văn Hòa 18C1B 359573822 101110319201801 Nhập môn ngành (CTM)-01 1
3626 101180102 Lê Văn Hòa 18C1B 359573822 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3627 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 319004119201802 Xác suất TK 1
3628 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 101111319201802 Vật liệu KT 1
3629 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3630 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 108071019201802 Sức bền VL 1
3631 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3632 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 104045119201805 KT nhiệt 1
3633 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 867871704 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3634 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 319004119201802 Xác suất TK 1
3635 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3636 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 101111319201802 Vật liệu KT 1
3637 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3638 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 108071019201802 Sức bền VL 1
3639 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3640 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 104045119201879 KT nhiệt 1
3641 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 963826517 319013119201981 Đại số 1
3642 101180107 Hồ Nguyễn Quốc Huy 18C1B 779319495 319004119201801 Xác suất TK 1
3643 101180108 Hoàng Anh Huy 18C1B 963689279 104045119201818 KT nhiệt 1
3644 101180111 Lê Đức Khoa 18C1B 372098640 319004119201802 Xác suất TK 1
3645 101180115 Trần Xuân Linh 18C1B 888402789 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
96 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3646 101180118 Thái Tăng Lưu 18C1B 392146246 101114319201706 Toán CN 1
3647 101180118 Thái Tăng Lưu 18C1B 392146246 104045119201867 KT nhiệt 1
3648 101180119 Hồ Văn Minh 18C1B 962248310 319004119201802 Xác suất TK 1
3649 101180119 Hồ Văn Minh 18C1B 962248310 104045119201728 KT nhiệt 1
3650 101180120 Nguyễn Hoàng Đức Minh 18C1B 355204187 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3651 101180121 Đào Văn Nghĩa 18C1B 967779253 104045119201817 KT nhiệt 1
3652 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 319004119201802 Xác suất TK 1
3653 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 101111319201802 Vật liệu KT 1
3654 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3655 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 108071019201802 Sức bền VL 1
3656 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
3657 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3658 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 104045119201728 KT nhiệt 1
3659 101180122 Hồ Văn Nhân 18C1B 395393348 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3660 101180124 Võ Phong 18C1B 975050239 319004119201802 Xác suất TK 1
3661 101180124 Võ Phong 18C1B 975050239 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3662 101180124 Võ Phong 18C1B 975050239 108071019201802 Sức bền VL 1
3663 101180124 Võ Phong 18C1B 975050239 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
3664 101180124 Võ Phong 18C1B 975050239 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3665 101180126 Nguyễn Văn Hữu Phùng 18C1B 979272175 104045119201864 KT nhiệt 1
3666 101180128 Trần Đức Quang 18C1B 389713273 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3667 101180132 Nguyễn Thanh Sơn 18C1B 947102748 104045119201875 KT nhiệt 1
3668 101180133 Lữ Tấn Tài 18C1B 383180194 104045119201732 KT nhiệt 1
3669 101180135 Hồ Tấn Thái 18C1B 375054816 101110319201802 Nhập môn ngành (CTM)-02 1
3670 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 367949116 101111319201802 Vật liệu KT 1
3671 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 367949116 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3672 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 367949116 106106219201990 KT điện tử 1
3673 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 367949116 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3674 101180137 Nguyễn Kiên Thi 18C1B 352327225 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3675 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 101111319201817 Vật liệu KT 1
3676 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 101114319201702 Toán CN 1
3677 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
3678 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 108071019201817 Sức bền VL 1
3679 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 108062319201801 Nguyên lý máy 1
3680 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 106106219201881 KT điện tử 1
3681 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 905244778 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3682 101180141 Đinh Quyết Tiến 18C1B 911418624 319004119201881 Xác suất TK 1
3683 101180141 Đinh Quyết Tiến 18C1B 911418624 106106219201817 KT điện tử 1
97 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3684 101180142 Bùi Văn Tình 18C1B 767622048 106106219201990 KT điện tử 1
3685 101180146 Phan Trung 18C1B 979948264 108071019201867 Sức bền VL 1
3686 101180146 Phan Trung 18C1B 979948264 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3687 101180146 Phan Trung 18C1B 979948264 104045119201733 KT nhiệt 1
3688 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 319004119201802 Xác suất TK 1
3689 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 101111319201802 Vật liệu KT 1
3690 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3691 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 108071019201802 Sức bền VL 1
3692 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3693 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 941417067 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
3694 101180151 Phạm Hiếu Trường Tùng 18C1B 395448029 104045119201864 KT nhiệt 1
3695 101180153 Trương Thành Vũ 18C1B 935350823 103109219201802 Thủy khí & MTK 1
3696 101180153 Trương Thành Vũ 18C1B 935350823 108062319201802 Nguyên lý máy 1
3697 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 319004119201817 Xác suất TK 1
3698 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 101111319201818 Vật liệu KT 1
3699 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 103157019201818 Thủy khí 1
3700 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 108071019201818 Sức bền VL 1
3701 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 104045119201818 KT nhiệt 1
3702 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 106106219201818 KT điện tử 1
3703 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 935204875 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3704 103180010 Phạm Ngọc Đại 18C4A 961154310 103160019201719 Tr. động TĐ điện 1
3705 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 319004119201817 Xác suất TK 1
3706 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 101111319201817 Vật liệu KT 1
3707 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 103157019201817 Thủy khí 1
3708 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 108071019201817 Sức bền VL 1
3709 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 104045119201817 KT nhiệt 1
3710 103180016 Dương Văn Dũng 18C4A 944428853 106106219201817 KT điện tử 1
3711 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 319004119201817 Xác suất TK 1
3712 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 101111319201817 Vật liệu KT 1
3713 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 103157019201817 Thủy khí 1
3714 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
3715 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 106106219201817 KT điện tử 1
3716 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 101030319201705 KT Chế tạo máy 1
3717 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3718 103180018 Nguyễn Xuân Hạ 18C4A 335713443 209012119201883 ĐLCM của ĐCSVN 1
3719 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 319004119201817 Xác suất TK 1
3720 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 101111319201805 Vật liệu KT 1
3721 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 103157019201817 Thủy khí 1
98 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3722 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 108071019201817 Sức bền VL 1
3723 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 104045119201817 KT nhiệt 1
3724 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 106106219201817 KT điện tử 1
3725 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3726 103180021 Nguyễn Văn Hiếu 18C4A 934379253 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
3727 103180026 Nguyễn Văn Nguyên Hưng 18C4A 906567574 108071019201822 Sức bền VL 1
3728 103180031 Huỳnh Đức Kỷ 18C4A 395203811 103161019201718 LT ô tô & máy CT 1
3729 103180032 Phạm Đình Thanh Lâm 18C4A 905004714 108071019201867 Sức bền VL 1
3730 103180034 Phan Quang Long 18C4A 705954227 101030319201706 KT Chế tạo máy 1
3731 103180036 Trần Thanh Nam 18C4A 393442734 108071019201867 Sức bền VL 1
3732 103180037 Nguyễn Văn Nghĩa 18C4A 389856760 108071019201818 Sức bền VL 1
3733 103180038 Đặng Hoàng Nguyên 18C4A 974188541 103157019201818 Thủy khí 1
3734 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 101111319201805 Vật liệu KT 1
3735 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 103157019201818 Thủy khí 1
3736 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 108071019201818 Sức bền VL 1
3737 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 104045119201820 KT nhiệt 1
3738 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 106106219201820 KT điện tử 1
3739 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 105093119201840 KT điện 1
3740 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 364600466 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3741 103180048 Cao Huy Thắng 18C4A 383067285 319004119201817 Xác suất TK 1
3742 103180053 Nguyễn Văn Tiến 18C4A 702544502 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3743 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 101111319201804 Vật liệu KT 1
3744 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 108063019201822 Truyền động CK 1
3745 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 103157019201818 Thủy khí 1
3746 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 108071019201802 Sức bền VL 1
3747 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 104045119201817 KT nhiệt 1
3748 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 106106219201817 KT điện tử 1
3749 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 398952315 209012119201828 ĐLCM của ĐCSVN 1
3750 103180059 Hà Thanh Tuấn 18C4A 976690206 103157019201818 Thủy khí 1
3751 103180061 Nguyễn Văn Tuyên 18C4A 949436782 103160019201717 Tr. động TĐ điện 1
3752 103180061 Nguyễn Văn Tuyên 18C4A 949436782 103177019201720 Kinh tế vận tải 1
3753 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 101111319201802 Vật liệu KT 1
3754 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 103157019201817 Thủy khí 1
3755 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 108071019201817 Sức bền VL 1
3756 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 106106219201817 KT điện tử 1
3757 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 103177019201720 Kinh tế vận tải 1
3758 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 382426694 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
3759 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 101111319201805 Vật liệu KT 1
99 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3760 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 108063019201822 Truyền động CK 1
3761 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 103160019201718 Tr. động TĐ điện 1
3762 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 103157019201818 Thủy khí 1
3763 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 108071019201817 Sức bền VL 1
3764 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 104045119201817 KT nhiệt 1
3765 103180232 Yaixiong 18C4A 354027519 106106219201817 KT điện tử 1
3766 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 101111319201818 Vật liệu KT 1
3767 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 103157019201818 Thủy khí 1
3768 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 108071019201818 Sức bền VL 1
3769 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 209014119201818 Nguyên lý 2 1
3770 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 104045119201818 KT nhiệt 1
3771 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 106106219201818 KT điện tử 1
3772 103180069 Hồ Hoàng Chiến 18C4B 986675580 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
3773 103180074 Trần Minh Đạo 18C4B 353684306 103157019201818 Thủy khí 1
3774 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 319004119201802 Xác suất TK 1
3775 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3776 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 101111319201818 Vật liệu KT 1
3777 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3778 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 103157019201818 Thủy khí 1
3779 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 209014119201818 Nguyên lý 2 1
3780 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 104045119201818 KT nhiệt 1
3781 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 772466111 106106219201818 KT điện tử 1
3782 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 978117544 319004119201801 Xác suất TK 1
3783 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 978117544 103161019201717 LT ô tô & máy CT 1
3784 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 978117544 103177019201718 Kinh tế vận tải 1
3785 103180087 Lê Huy Thiên Hùng 18C4B 899212708 108040119201851 Vẽ Kỹ thuật 1
3786 103180087 Lê Huy Thiên Hùng 18C4B 899212708 103157019201818 Thủy khí 1
3787 103180087 Lê Huy Thiên Hùng 18C4B 899212708 209014119201818 Nguyên lý 2 1
3788 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 319004119201802 Xác suất TK 1
3789 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3790 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 101111319201818 Vật liệu KT 1
3791 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
3792 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 103157019201818 Thủy khí 1
3793 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 104045119201818 KT nhiệt 1
3794 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 106106219201818 KT điện tử 1
3795 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 902550281 103177019201717 Kinh tế vận tải 1
3796 103180094 Hà Trọng Khương 18C4B 352452304 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
3797 103180098 Trần Văn Long 18C4B 399265334 209014119201818 Nguyên lý 2 1
100 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3798 103180119 Hồ Văn Tiên 18C4B 779561926 103157019201818 Thủy khí 1
3799 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 319004119201879 Xác suất TK 1
3800 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 101111319201818 Vật liệu KT 1
3801 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 103157019201818 Thủy khí 1
3802 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 104045119201818 KT nhiệt 1
3803 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 106106219201818 KT điện tử 1
3804 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3805 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 306030319201840 Hóa học ĐC 1
3806 103180122 Kiều Quốc Trung 18C4B 702440090 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
3807 103180124 Đồng Đắc Tuấn 18C4B 385313911 103157019201818 Thủy khí 1
3808 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 101111319201805 Vật liệu KT 1
3809 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 108063019201823 Truyền động CK 1
3810 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 103157019201818 Thủy khí 1
3811 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 108071019201818 Sức bền VL 1
3812 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 104045119201818 KT nhiệt 1
3813 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 106106219201818 KT điện tử 1
3814 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 103177019201719 Kinh tế vận tải 1
3815 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 934168026 319012119201948 Giải tích 2 1
3816 103180128 Nguyễn Ngọc Văn 18C4B 787776744 319004119201804 Xác suất TK 1
3817 103180132 Đỗ Minh Bảo 18C4CLC 763296317 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3818 103180133 Nguyễn Chí Công 18C4CLC 915741938 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3819 103180134 Lưu Văn Cường 18C4CLC 794695953 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3820 103180136 Phạm Viết Cường 18C4CLC 764511905 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3821 103180137 Phan Thanh Đạt 18C4CLC 911375532 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3822 103180139 Trần Tiến Đạt 18C4CLC 869366119 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3823 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3824 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3825 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3826 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3827 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3828 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3829 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3830 103180140 Trương Công Đạt 18C4CLC 914994166 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3831 103180141 Nguyễn Tấn Dũng 18C4CLC 372978857 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3832 103180142 Lê Kim Hải 18C4CLC 799425511 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3833 103180142 Lê Kim Hải 18C4CLC 799425511 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3834 103180143 Bùi Phan Bách Hiển 18C4CLC 934777159 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3835 103180144 Lê Phước Hiếu 18C4CLC 941378996 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
101 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3836 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3837 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3838 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3839 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3840 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3841 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3842 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3843 103180145 Nguyễn Anh Hiếu 18C4CLC 935392847 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3844 103180146 Trần Văn Hiếu 18C4CLC 869398252 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3845 103180147 Nguyễn Nhật Hoàng 18C4CLC 936777075 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3846 103180148 Phạm Thanh Hùng 18C4CLC 975060858 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3847 103180149 Lâm Gia Huy 18C4CLC 358553742 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3848 103180150 Nguyễn Đức Huy 18C4CLC 369126353 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3849 103180151 Nguyễn Gia Huy 18C4CLC 905635355 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3850 103180152 Nguyễn Viết Huy 18C4CLC 935492066 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3851 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3852 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3853 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3854 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3855 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3856 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3857 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3858 103180154 Phan Văn Khang 18C4CLC 962540312 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3859 103180155 Võ Trần Thành Khang 18C4CLC 367899347 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3860 103180155 Võ Trần Thành Khang 18C4CLC 367899347 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3861 103180156 Nguyễn Viết Khánh 18C4CLC 347746161 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3862 103180157 Cao Văn Long 18C4CLC 792331764 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3863 103180158 Phạm Bá Long 18C4CLC 777998076 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3864 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3865 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3866 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3867 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3868 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3869 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC 399259771 104045119201736 KT nhiệt 1
3870 103180161 Đặng Bảo Luân 18C4CLC 935797983 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3871 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3872 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3873 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
102 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3874 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3875 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3876 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3877 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3878 103180163 Trần Hoàng Nghi 18C4CLC 397416197 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3879 103180164 Phan Văn Nguyên 18C4CLC 946055566 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3880 103180165 Trần Hữu Phú 18C4CLC 965705558 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3881 103180166 Võ Văn Phú 18C4CLC 833485756 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3882 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3883 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3884 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3885 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3886 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3887 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3888 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3889 103180167 Đàm Thanh Phương 18C4CLC 905571944 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3890 103180168 Huỳnh Mai Phương 18C4CLC 935541114 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3891 103180169 Phạm Hùng Phương 18C4CLC 869548268 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3892 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3893 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3894 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103223019201819 Thủy khí và máy thủy khí-19 1
3895 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103226319201819 Phương pháp tính-19 1
3896 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103221019201819 Nguyên lý động cơ đốt trong-19 1
3897 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103224019201819 Kỹ thuật vi điều khiển-19 1
3898 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3899 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC 397225675 103227319201819 Đồ án 1 : Thiết kế cơ khí-19X 1
3900 103180171 Trần Nhật Tân 18C4CLC 377321231 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3901 103180172 Võ Duy Tân 18C4CLC 702981061 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3902 103180173 Đinh Công Thắng 18C4CLC 989530925 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3903 103180173 Đinh Công Thắng 18C4CLC 989530925 210001019201787 Pháp luật ĐC 1
3904 103180174 Hồ Công Thành 18C4CLC 329607875 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3905 103180175 Nguyễn Đắc Chí Thành 18C4CLC 796669269 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3906 103180176 Đặng Xuân Thịnh 18C4CLC 522862246 103222019201819 Truyền động cơ khí-19 1
3907 103180176 Đặng Xuân Thịnh 18C4CLC 522862246 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3908 103180176 Đặng Xuân Thịnh 18C4CLC 522862246 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3909 103180177 Nguyễn Trí Thông 18C4CLC 373919008 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3910 103180178 Trần Thông 18C4CLC 358456954 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3911 103180179 Nguyễn Văn Trọng 18C4CLC 705263370 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
103 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3912 103180180 Nguyễn Công Trứ 18C4CLC 355118275 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3913 103180181 Ngô Đức Trung 18C4CLC 333984462 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3914 103180181 Ngô Đức Trung 18C4CLC 333984462 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3915 103180182 Nguyễn Công Trung 18C4CLC 772227775 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3916 103180183 Nguyễn Minh Trung 18C4CLC 796544649 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3917 103180184 Trịnh Đình Phú Trung 18C4CLC 934051946 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3918 103180185 Bùi Ngọc Tú 18C4CLC 935532075 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3919 103180186 Hồ Văn Tuấn 18C4CLC 972341467 103242019201819A TN Nguyên lý động cơ đốt trong A 1
3920 103180188 Nguyễn Văn Tùng 18C4CLC 932530319 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3921 103180189 Nguyễn Bá Việt 18C4CLC 795609201 103242019201819C TN Nguyên lý động cơ đốt trong C 1
3922 103180189 Nguyễn Bá Việt 18C4CLC 795609201 101170019201819 Kỹ thuật chế tạo máy-19 1
3923 103180190 Trần Quang Hoàng Việt 18C4CLC 975333346 103242019201819B TN Nguyên lý động cơ đốt trong B 1
3924 101180156 Nguyễn Hữu Báo 18CDT1 582386300 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3925 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 335847583 108071019201805 Sức bền VL 1
3926 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 335847583 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
3927 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 335847583 104045119201805 KT nhiệt 1
3928 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 335847583 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
3929 101180159 Lưu Công Chung 18CDT1 979924814 101130319201804 Nhập môn ngành (CĐT)-04 1
3930 101180160 Lê Viết Cường 18CDT1 774379811 10806131920xx91 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3931 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
3932 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 101130319201804 Nhập môn ngành (CĐT)-04 1
3933 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 102023219201804 LT hướng ĐT 1
3934 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 101134319201705 KT Vi điều khiển 1
3935 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 104045119201733 KT nhiệt 1
3936 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 105093119201822 KT điện 1
3937 101180164 Nguyễn Tấn Duẩn 18CDT1 379937608 106048319201705 Điện tử CN 1
3938 101180174 Trần Lê Hưng 18CDT1 903505609 319004119201804 Xác suất TK 1
3939 101180176 Lưu Văn Huỳnh 18CDT1 988273955 104045119201804 KT nhiệt 1
3940 101180181 Nguyễn Minh Khoa 18CDT1 347968366 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3941 101180182 Khưu Minh Kiệt 18CDT1 378803416 106048319201706 Điện tử CN 1
3942 101180183 Trần Quyền Linh 18CDT1 868236642 101114319201705 Toán CN 1
3943 101180187 Trần Văn Tiến Long 18CDT1 911221388 319004119201881 Xác suất TK 1
3944 101180187 Trần Văn Tiến Long 18CDT1 911221388 101114319201705 Toán CN 1
3945 101180192 Nguyễn Văn Nghĩa 18CDT1 776252916 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
3946 101180192 Nguyễn Văn Nghĩa 18CDT1 776252916 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3947 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 943638418 108071019201805 Sức bền VL 1
3948 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 943638418 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3949 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 943638418 104045119201805 KT nhiệt 1
104 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3950 101180206 Nguyễn Bá Tin 18CDT1 326507417 108071019201804 Sức bền VL 1
3951 101180206 Nguyễn Bá Tin 18CDT1 326507417 104045119201804 KT nhiệt 1
3952 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 101111319201802 Vật liệu KT 1
3953 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 103109219201804 Thủy khí & MTK 1
3954 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 108071019201804 Sức bền VL 1
3955 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 104045119201804 KT nhiệt 1
3956 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
3957 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 961294490 106048319201705 Điện tử CN 1
3958 101180212 Dương Văn Tùng 18CDT1 983331640 101130319201804 Nhập môn ngành (CĐT)-04 1
3959 101180217 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 18CDT2 911875373 101119319201705 KT Điều khiển TĐ 1
3960 101180219 Nguyễn Quốc Bảo 18CDT2 977387257 103109219201805 Thủy khí & MTK 1
3961 101180219 Nguyễn Quốc Bảo 18CDT2 977387257 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3962 101180223 Nguyễn Phúc Cường 18CDT2 363269282 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3963 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 103109219201805 Thủy khí & MTK 1
3964 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 108071019201805 Sức bền VL 1
3965 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3966 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 104045119201805 KT nhiệt 1
3967 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 106106219201820 KT điện tử 1
3968 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
3969 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 337310011 106048319201704 Điện tử CN 1
3970 101180227 Trần Trương Minh Đức 18CDT2 943461329 106106219201820 KT điện tử 1
3971 101180227 Trần Trương Minh Đức 18CDT2 943461329 105093119201822 KT điện 1
3972 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 101111319201820 Vật liệu KT 1
3973 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 101114319201705 Toán CN 1
3974 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 103109219201805 Thủy khí & MTK 1
3975 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 108071019201805 Sức bền VL 1
3976 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3977 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3978 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 104045119201805 KT nhiệt 1
3979 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 101119319201702 KT Điều khiển TĐ 1
3980 101180228 Nguyễn Văn Dũng 18CDT2 978360542 106048319201706 Điện tử CN 1
3981 101180233 Ngô Ngọc Hoan 18CDT2 941946357 106106219201820 KT điện tử 1
3982 101180234 Trần Hữu Nhật Hoàng 18CDT2 935662378 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3983 101180234 Trần Hữu Nhật Hoàng 18CDT2 935662378 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
3984 101180237 Trần Quang Huy 18CDT2 948015970 319004119201964 Xác suất TK 1
3985 101180237 Trần Quang Huy 18CDT2 948015970 101111319201805 Vật liệu KT 1
3986 101180239 Nguyễn Hữu Khải 18CDT2 942083867 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3987 101180243 Nguyễn Trung Kiên 18CDT2 387627253 101114319201705 Toán CN 1
105 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
3988 101180244 Lê Đức Linh 18CDT2 383930572 101114319201705 Toán CN 1
3989 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 101111319201805 Vật liệu KT 1
3990 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 108071019201875 Sức bền VL 1
3991 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 102023219201805 LT hướng ĐT 1
3992 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 105093119201838 KT điện 1
3993 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
3994 101180246 Trần Phước Lộc 18CDT2 905871826 106048319201705 Điện tử CN 1
3995 101180247 Hồ Viết Đức Long 18CDT2 942434071 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
3996 101180248 Trần Ngọc Long 18CDT2 1268104432 101114319201705 Toán CN 1
3997 101180252 Trần Văn Nam 18CDT2 961399472 101114319201705 Toán CN 1
3998 101180254 Nguyễn Trọng Nghĩa 18CDT2 934776829 101114319201705 Toán CN 1
3999 101180254 Nguyễn Trọng Nghĩa 18CDT2 934776829 106106219201820 KT điện tử 1
4000 101180264 Lương Duy Thạch 18CDT2 971460065 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
4001 101180266 Nguyễn Công Quốc Thịnh 18CDT2 906490331 10806131920xx92 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1
4002 101180269 Nguyễn Anh Tín 18CDT2 914367870 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
4003 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 101111319201805 Vật liệu KT 1
4004 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 103109219201805 Thủy khí & MTK 1
4005 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 108071019201805 Sức bền VL 1
4006 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 101130319201805 Nhập môn ngành (CĐT)-05 1
4007 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 102023219201805 LT hướng ĐT 1
4008 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 104045119201805 KT nhiệt 1
4009 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 106106219201881 KT điện tử 1
4010 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 105093119201838 KT điện 1
4011 101180274 Lê Xuân Tùng 18CDT2 343157657 209012119201804 ĐLCM của ĐCSVN 1
4012 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 931909556 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4013 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 931909556 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4014 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 931909556 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4015 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4016 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4017 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4018 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 108071019201806 Sức bền VL 1
4019 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4020 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101165319201806B Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4021 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 967727850 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4022 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101197019201806 Vật liệu KT 1
4023 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4024 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4025 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
106 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4026 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 108071019201806 Sức bền VL 1
4027 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4028 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4029 101180286 Nguyễn Thành Công 18CDTCLC 905714758 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4030 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101197019201806 Vật liệu KT 1
4031 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4032 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4033 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4034 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 108071019201806 Sức bền VL 1
4035 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4036 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4037 101180290 Võ Anh Dũng 18CDTCLC 349620520 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4038 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101197019201806 Vật liệu KT 1
4039 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4040 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4041 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4042 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 108071019201806 Sức bền VL 1
4043 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 209014119201871 Nguyên lý 2 1
4044 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4045 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4046 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 987192487 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4047 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101197019201806 Vật liệu KT 1
4048 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4049 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4050 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4051 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 108071019201806 Sức bền VL 1
4052 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4053 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4054 101180306 Nguyễn Đình Minh 18CDTCLC 977403218 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4055 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101197019201806 Vật liệu KT 1
4056 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4057 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4058 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4059 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 108071019201806 Sức bền VL 1
4060 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4061 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4062 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 762693072 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4063 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 101197019201806 Vật liệu KT 1
107 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4064 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4065 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4066 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4067 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 108071019201806 Sức bền VL 1
4068 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC 905185467 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4069 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101197019201806 Vật liệu KT 1
4070 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4071 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4072 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4073 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 108071019201806 Sức bền VL 1
4074 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4075 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101165319201806A Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4076 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 905588901 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4077 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101197019201806 Vật liệu KT 1
4078 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101146019201806 Truyền động cơ khí-06 1
4079 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101036319201806 Tr.động TL & k.nén 1
4080 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101166319201806 Toán chuyên ngành ngành-06 1
4081 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101171019201806 Kỹ thuật điều khiển tự động-06 1
4082 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101165319201806B Đồ án liên môn (KT điều khiển QT và TĐH)-06X1
4083 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC 935414039 101169319201806 Điều khiển logic và lập trình PLC-06 1
4084 105180003 Hồ Phước An 18D1 396931054 413033119201733 Anh văn CN 1
4085 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
4086 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 105140219201829 Phương pháp tính 1
4087 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
4088 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 117001119201811 Môi trường 1
4089 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 105138319201829 Máy điện 1 1
4090 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
4091 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 105137319201829 LT mạch điện 2 1
4092 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
4093 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 915801271 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
4094 105180006 Nguyễn Lê Hải Băng 18D1 945109352 413033119201733 Anh văn CN 1
4095 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
4096 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 105141319201728 Thiết bị điện 1
4097 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 117001119201829 Môi trường 1
4098 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 105138319201829 Máy điện 1 1
4099 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 105168019201829 Mạch ĐT t.tự & số 1
4100 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 105137319201829 LT mạch điện 2 1
4101 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
108 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4102 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 776406455 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
4103 105180013 Võ Hữu Đạt 18D1 702395085 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
4104 105180013 Võ Hữu Đạt 18D1 702395085 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
4105 105180017 Trương Quang Dương 18D1 945424334 104045119201733 KT nhiệt 1
4106 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 105140219201829 Phương pháp tính 1
4107 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 105138319201829 Máy điện 1 1
4108 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 105168019201829 Mạch ĐT t.tự & số 1
4109 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 105137319201829 LT mạch điện 2 1
4110 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
4111 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4112 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 888645568 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
4113 105180026 Hồ Hoàng Huy 18D1 921248284 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
4114 105180033 Nguyễn Hữu Lộc 18D1 941314828 105137319201827 LT mạch điện 2 1
4115 105180033 Nguyễn Hữu Lộc 18D1 941314828 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
4116 105180038 Lương Sơn Nguyên 18D1 914191927 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
4117 105180041 Đoàn Bíc Phi 18D1 372319701 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
4118 105180041 Đoàn Bíc Phi 18D1 372319701 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
4119 105180043 Chế Công Phước 18D1 905746309 305001119201985 Vật lý 1 1
4120 105180044 Phan Hoàng Quân 18D1 915007828 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
4121 105180044 Phan Hoàng Quân 18D1 915007828 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
4122 105180045 Phan Tấn Quang 18D1 338823190 104045119201728 KT nhiệt 1
4123 105180045 Phan Tấn Quang 18D1 338823190 413033119201732A Anh văn CN 1
4124 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 914186302 105140219201833 Phương pháp tính 1
4125 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 914186302 108049119201811 Cơ học ƯD 1
4126 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 914186302 413033119201732A Anh văn CN 1
4127 105180056 Trương Văn Trí 18D1 935156115 105141319201729 Thiết bị điện 1
4128 105180056 Trương Văn Trí 18D1 935156115 209014119201811 Nguyên lý 2 1
4129 105180056 Trương Văn Trí 18D1 935156115 413033119201732A Anh văn CN 1
4130 105180061 Lê Bảo Việt 18D1 963220362 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
4131 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 105140219201829 Phương pháp tính 1
4132 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 117001119201811 Môi trường 1
4133 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 105138319201829 Máy điện 1 1
4134 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 105168019201829 Mạch ĐT t.tự & số 1
4135 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 105137319201829 LT mạch điện 2 1
4136 105180062 Trương Đình Việt 18D1 393863102 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
4137 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 948329327 105140219201833 Phương pháp tính 1
4138 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 948329327 105137319201827 LT mạch điện 2 1
4139 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 948329327 108049119201811 Cơ học ƯD 1
109 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4140 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 948329327 413033119201732A Anh văn CN 1
4141 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 916939040 105138319201833 Máy điện 1 1
4142 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 916939040 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4143 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 916939040 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4144 105180072 Phù Chí Tiến Đạt 18D2 901172655 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4145 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 319004119201802 Xác suất TK 1
4146 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 105140219201827 Phương pháp tính 1
4147 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 117001119201832 Môi trường 1
4148 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
4149 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 104045119201879 KT nhiệt 1
4150 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 118094319201844 Kinh tế ngành 1
4151 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 108049119201810 Cơ học ƯD 1
4152 105180076 Nguyễn Trung Dũng 18D2 839501345 413033119201733 Anh văn CN 1
4153 105180078 Bùi Tấn Phúc Hậu 18D2 964009045 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4154 105180081 Phan Minh Hiếu 18D2 384756111 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4155 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 103111219201727 Thủy khí ƯD 1
4156 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 105140219201829 Phương pháp tính 1
4157 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 117001119201823 Môi trường 1
4158 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 105092319201829 LT điều khiển TĐ 1
4159 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 104045119201727 KT nhiệt 1
4160 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 118094319201732 Kinh tế ngành 1
4161 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
4162 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 971827275 413033119201732A Anh văn CN 1
4163 105180089 Nguyễn Quốc Khánh 18D2 985871740 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4164 105180090 Hoàng Văn Khoa 18D2 376691294 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4165 105180090 Hoàng Văn Khoa 18D2 376691294 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
4166 105180091 Trần Phúc Lân 18D2 935194955 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4167 105180092 Nguyễn Quang Linh 18D2 905398250 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4168 105180093 Phạm Trần Tiến Lộc 18D2 332559275 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4169 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
4170 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 105140219201827 Phương pháp tính 1
4171 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 105138319201827 Máy điện 1 1
4172 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
4173 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 105137319201827 LT mạch điện 2 1
4174 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
4175 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 889932246 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
4176 105180096 Phạm Minh Mẫn 18D2 935286340 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4177 105180105 Nguyễn Văn Quy 18D2 777534859 105137319201828 LT mạch điện 2 1
110 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4178 105180105 Nguyễn Văn Quy 18D2 777534859 108049119201811 Cơ học ƯD 1
4179 105180107 Nguyễn Văn Tấn 18D2 785171996 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4180 105180110 Lương Hữu Thiện 18D2 335909178 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4181 105180111 Võ Văn Thịnh 18D2 899347931 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4182 105180120 Trần Viết Hoài Vĩ 18D2 352952870 105140219201833 Phương pháp tính 1
4183 105180120 Trần Viết Hoài Vĩ 18D2 352952870 105022319201727 NM trong HTĐ 1
4184 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 329100730 105140219201827 Phương pháp tính 1
4185 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 329100730 105138319201827 Máy điện 1 1
4186 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 329100730 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
4187 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 329100730 105137319201827 LT mạch điện 2 1
4188 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 329100730 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
4189 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
4190 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 105138319201833 Máy điện 1 1
4191 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 105168019201829 Mạch ĐT t.tự & số 1
4192 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 105137319201829 LT mạch điện 2 1
4193 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
4194 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 104045119201817 KT nhiệt 1
4195 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 118094319201845 Kinh tế ngành 1
4196 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
4197 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 923195468 413033119201732B Anh văn CN 1
4198 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 319004119201802 Xác suất TK 1
4199 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 105140219201829 Phương pháp tính 1
4200 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 105138319201828 Máy điện 1 1
4201 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 105168019201828 Mạch ĐT t.tự & số 1
4202 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 105137319201832 LT mạch điện 2 1
4203 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
4204 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 868000710 209012119201828 ĐLCM của ĐCSVN 1
4205 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 105140219201828 Phương pháp tính 1
4206 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 117001119201832 Môi trường 1
4207 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 105138319201828 Máy điện 1 1
4208 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 105168019201828 Mạch ĐT t.tự & số 1
4209 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 105137319201828 LT mạch điện 2 1
4210 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 104045119201817 KT nhiệt 1
4211 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 833869567 118094319201748 Kinh tế ngành 1
4212 105180157 Lê Đức Minh 18D3 379552175 105022319201727 NM trong HTĐ 1
4213 105180162 Lê Xuân Phong 18D3 766733630 209012119201828 ĐLCM của ĐCSVN 1
4214 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
4215 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
111 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4216 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 105140219201827 Phương pháp tính 1
4217 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
4218 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 117001119201822 Môi trường 1
4219 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
4220 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 104045119201820 KT nhiệt 1
4221 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 398317606 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
4222 105180169 Trần Đức Thắng 18D3 376991006 105140219201829 Phương pháp tính 1
4223 105180169 Trần Đức Thắng 18D3 376991006 104045119201804 KT nhiệt 1
4224 105180169 Trần Đức Thắng 18D3 376991006 118094319201601 Kinh tế ngành 1
4225 105180171 Nguyễn Văn Thìn 18D3 972194774 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
4226 105180171 Nguyễn Văn Thìn 18D3 972194774 413033119201733 Anh văn CN 1
4227 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
4228 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 105140219201827 Phương pháp tính 1
4229 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 105138319201833 Máy điện 1 1
4230 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
4231 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 105092319201827 LT điều khiển TĐ 1
4232 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 966232450 104045119201859 KT nhiệt 1
4233 105180177 Trần Văn Trọng 18D3 332988002 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
4234 105180182 Trần Quốc Việt 18D3 899980136 413033119201727A Anh văn CN 1
4235 105180184 Lê Đình Hoàng Anh 18DCLC1 375606746 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4236 105180184 Lê Đình Hoàng Anh 18DCLC1 375606746 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4237 105180185 Hồ Văn Kim Bảng 18DCLC1 906572635 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4238 105180185 Hồ Văn Kim Bảng 18DCLC1 906572635 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4239 105180186 Lê Anh Bình 18DCLC1 982159479 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4240 105180186 Lê Anh Bình 18DCLC1 982159479 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4241 105180187 Lê Như Chiến 18DCLC1 971746354 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4242 105180187 Lê Như Chiến 18DCLC1 971746354 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4243 105180188 Nguyễn Trọng Đại 18DCLC1 392827859 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4244 105180188 Nguyễn Trọng Đại 18DCLC1 392827859 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4245 105180189 Trần Quốc Đạt 18DCLC1 356669520 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4246 105180189 Trần Quốc Đạt 18DCLC1 356669520 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4247 105180190 Hoàng Đăng Quốc Dũng 18DCLC1 829755108 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4248 105180190 Hoàng Đăng Quốc Dũng 18DCLC1 829755108 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4249 105180191 Trịnh Đức Dũng 18DCLC1 365460725 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4250 105180191 Trịnh Đức Dũng 18DCLC1 365460725 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4251 105180192 Đặng Phước Duy 18DCLC1 905951363 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4252 105180192 Đặng Phước Duy 18DCLC1 905951363 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4253 105180193 Phạm Anh Hào 18DCLC1 363811633 105254019201834 TN Máy điện-34 1
112 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4254 105180193 Phạm Anh Hào 18DCLC1 363811633 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4255 105180194 Lê Phú Hảo 18DCLC1 792261340 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4256 105180194 Lê Phú Hảo 18DCLC1 792261340 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4257 105180195 Nguyễn Hà Hiệp 18DCLC1 387639631 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4258 105180195 Nguyễn Hà Hiệp 18DCLC1 387639631 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4259 105180196 Phạm Minh Hiếu 18DCLC1 983240773 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4260 105180196 Phạm Minh Hiếu 18DCLC1 983240773 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4261 105180197 Nguyễn Hữu Hưng 18DCLC1 961966821 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4262 105180197 Nguyễn Hữu Hưng 18DCLC1 961966821 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4263 105180198 Phan Nhật Huy 18DCLC1 934789943 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4264 105180198 Phan Nhật Huy 18DCLC1 934789943 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4265 105180199 Nguyễn Hoàng Nhật Kha 18DCLC1 905389619 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4266 105180199 Nguyễn Hoàng Nhật Kha 18DCLC1 905389619 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4267 105180200 Phạm Đoàn Huy Khang 18DCLC1 328307199 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4268 105180200 Phạm Đoàn Huy Khang 18DCLC1 328307199 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4269 105180201 Thái Anh Khoa 18DCLC1 702448079 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4270 105180201 Thái Anh Khoa 18DCLC1 702448079 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4271 105180202 Trần Trung Kiên 18DCLC1 931793186 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4272 105180202 Trần Trung Kiên 18DCLC1 931793186 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4273 105180203 Nguyễn Văn Lành 18DCLC1 392503683 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4274 105180203 Nguyễn Văn Lành 18DCLC1 392503683 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4275 105180204 Nguyễn Dương Linh 18DCLC1 334287616 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4276 105180204 Nguyễn Dương Linh 18DCLC1 334287616 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4277 105180205 Phan Thành Lợi 18DCLC1 915649833 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4278 105180205 Phan Thành Lợi 18DCLC1 915649833 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4279 105180206 Nguyễn Hoàng Long 18DCLC1 941297977 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4280 105180206 Nguyễn Hoàng Long 18DCLC1 941297977 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4281 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105244319201834 Vật liệu điện và an toàn điện-35 1
4282 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4283 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4284 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105245019201834 Thiết bị và đo lường điện-34 1
4285 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105244019201834 Phương pháp tính-34 1
4286 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105246319201834 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-34X 1
4287 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105246019201834 Máy Điện-34 1
4288 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105247019201834 Mạch điện tương tự và số-34 1
4289 105180208 Đinh Phương Nam 18DCLC1 911574798 105092319201834 LT điều khiển TĐ 1
4290 105180209 Nguyễn Đăng Bảo Ngọc 18DCLC1 927988707 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4291 105180209 Nguyễn Đăng Bảo Ngọc 18DCLC1 927988707 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
113 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4292 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4293 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4294 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4295 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4296 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105244019201835 Phuong pháp tính 1
4297 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4298 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105246019201835 Máy điện-35 1
4299 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4300 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 946000030 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4301 105180211 Nguyễn Văn Minh Quang 18DCLC1 387760785 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4302 105180211 Nguyễn Văn Minh Quang 18DCLC1 387760785 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4303 105180212 Phan Gia Tài 18DCLC1 922149529 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4304 105180212 Phan Gia Tài 18DCLC1 922149529 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4305 105180213 Phan Văn Thành 18DCLC1 964637416 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4306 105180213 Phan Văn Thành 18DCLC1 964637416 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4307 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 776377964 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4308 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 776377964 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4309 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 776377964 105247019201834 Mạch điện tương tự và số-34 1
4310 105180215 Lê Thìn 18DCLC1 393805821 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4311 105180215 Lê Thìn 18DCLC1 393805821 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4312 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4313 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4314 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4315 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4316 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4317 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105246019201835 Máy điện-35 1
4318 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4319 105180216 Nguyễn Phước Tiến 18DCLC1 705416711 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4320 105180218 Huỳnh Minh Toàn 18DCLC1 702636756 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4321 105180218 Huỳnh Minh Toàn 18DCLC1 702636756 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4322 105180219 Đặng Văn Trị 18DCLC1 971061377 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4323 105180219 Đặng Văn Trị 18DCLC1 971061377 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4324 105180220 Nguyễn Anh Tú 18DCLC1 935402111 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4325 105180220 Nguyễn Anh Tú 18DCLC1 935402111 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4326 105180221 Đoàn Quang Tuấn 18DCLC1 763083273 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4327 105180221 Đoàn Quang Tuấn 18DCLC1 763083273 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4328 105180222 Thái Bá Tuấn 18DCLC1 968406788 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4329 105180222 Thái Bá Tuấn 18DCLC1 968406788 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
114 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4330 105180223 Phan Tấn Văn 18DCLC1 329653490 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4331 105180223 Phan Tấn Văn 18DCLC1 329653490 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4332 105180224 Nguyễn Quang Vinh 18DCLC1 765386523 105254019201834 TN Máy điện-34 1
4333 105180224 Nguyễn Quang Vinh 18DCLC1 765386523 105255019201834 TN Mạch điện tử tương tự và số-34 1
4334 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 903531604 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4335 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 903531604 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4336 105180227 Bùi Huy Bình 18DCLC2 917096725 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4337 105180227 Bùi Huy Bình 18DCLC2 917096725 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4338 105180228 Lê Đình Chiến 18DCLC2 708143647 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4339 105180228 Lê Đình Chiến 18DCLC2 708143647 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4340 105180229 Trương Trung Công 18DCLC2 965576881 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4341 105180229 Trương Trung Công 18DCLC2 965576881 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4342 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4343 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4344 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4345 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4346 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4347 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105246019201835 Máy điện-35 1
4348 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4349 105180230 Lê Hà Thành Đạt 18DCLC2 344690124 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4350 105180231 Lê Văn Đức 18DCLC2 914717599 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4351 105180231 Lê Văn Đức 18DCLC2 914717599 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4352 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4353 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4354 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4355 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4356 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105244019201835 Phuong pháp tính 1
4357 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4358 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105246019201835 Máy điện-35 1
4359 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4360 105180233 Nguyễn Trường Hoàng Dương 18DCLC2 946001689 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4361 105180235 Lê Văn Hải 18DCLC2 388396740 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4362 105180235 Lê Văn Hải 18DCLC2 388396740 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4363 105180236 Phan Anh Hào 18DCLC2 778551925 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4364 105180236 Phan Anh Hào 18DCLC2 778551925 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4365 105180237 Nguyễn Công Hậu 18DCLC2 905697612 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4366 105180237 Nguyễn Công Hậu 18DCLC2 905697612 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4367 105180238 Nguyễn Dư Hiếu 18DCLC2 917537946 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
115 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4368 105180238 Nguyễn Dư Hiếu 18DCLC2 917537946 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4369 105180239 Phạm Ngọc Hiếu 18DCLC2 905673998 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4370 105180239 Phạm Ngọc Hiếu 18DCLC2 905673998 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4371 105180240 Lê Việt Hoàng 18DCLC2 905180872 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4372 105180240 Lê Việt Hoàng 18DCLC2 905180872 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4373 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4374 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4375 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4376 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4377 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105244019201835 Phuong pháp tính 1
4378 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4379 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105246019201835 Máy điện-35 1
4380 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4381 105180241 Ngô Văn Hùng 18DCLC2 774540146 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4382 105180242 Ngô Quý Hưng 18DCLC2 329364565 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4383 105180242 Ngô Quý Hưng 18DCLC2 329364565 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4384 105180243 Trần Lê Hưng 18DCLC2 916789732 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4385 105180243 Trần Lê Hưng 18DCLC2 916789732 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4386 105180244 Trần Kiêm Huỳnh 18DCLC2 967987638 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4387 105180244 Trần Kiêm Huỳnh 18DCLC2 967987638 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4388 105180245 Đoàn Văn Khải 18DCLC2 383568985 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4389 105180245 Đoàn Văn Khải 18DCLC2 383568985 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4390 105180246 Phạm Gia Khang 18DCLC2 326660887 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4391 105180246 Phạm Gia Khang 18DCLC2 326660887 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4392 105180247 Chu Minh Kiên 18DCLC2 364811415 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4393 105180247 Chu Minh Kiên 18DCLC2 364811415 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4394 105180248 Trương Thiết Lâm 18DCLC2 944788683 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4395 105180248 Trương Thiết Lâm 18DCLC2 944788683 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4396 105180250 Nguyễn Thị Khánh Linh 18DCLC2 795958371 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4397 105180250 Nguyễn Thị Khánh Linh 18DCLC2 795958371 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4398 105180252 Ngô Châu Minh 18DCLC2 977021160 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4399 105180252 Ngô Châu Minh 18DCLC2 977021160 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4400 105180253 Nguyễn Đình Nghĩa 18DCLC2 989729575 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4401 105180253 Nguyễn Đình Nghĩa 18DCLC2 989729575 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4402 105180254 Hoàng Ngọc Nguyên 18DCLC2 352400168 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4403 105180254 Hoàng Ngọc Nguyên 18DCLC2 352400168 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4404 105180255 Hoàng Ngọc Nhân 18DCLC2 919971491 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4405 105180255 Hoàng Ngọc Nhân 18DCLC2 919971491 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
116 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4406 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105244319201835 Vật liệu diện và an toàn điện-35 1
4407 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4408 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4409 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105245019201835 Thiết bị và đo lường điện 1
4410 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105244019201835 Phuong pháp tính 1
4411 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105246319201835 PBL 1: Máy điện và thiết bị điện-35X 1
4412 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105246019201835 Máy điện-35 1
4413 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105247019201835 Mạch điện tương tự và số 1
4414 105180256 Lê Huỳnh Phúc 18DCLC2 762799537 105092319201835 LT điều khiển TĐ 1
4415 105180257 Trương Tấn Sang 18DCLC2 949152731 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4416 105180257 Trương Tấn Sang 18DCLC2 949152731 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4417 105180259 Tào Trọng Thi 18DCLC2 357253271 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4418 105180259 Tào Trọng Thi 18DCLC2 357253271 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4419 105180260 Nguyễn Vĩnh Thiều 18DCLC2 705303850 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4420 105180260 Nguyễn Vĩnh Thiều 18DCLC2 705303850 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4421 105180261 Võ Lê Mai Thuận 18DCLC2 352814460 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
4422 105180261 Võ Lê Mai Thuận 18DCLC2 352814460 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4423 105180263 Nguyễn Văn Tỉnh 18DCLC2 387306229 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4424 105180263 Nguyễn Văn Tỉnh 18DCLC2 387306229 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4425 105180264 Mai Xuân Toàn 18DCLC2 783803087 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4426 105180264 Mai Xuân Toàn 18DCLC2 783803087 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4427 105180266 Trần Nguyên Tú 18DCLC2 972964925 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4428 105180266 Trần Nguyên Tú 18DCLC2 972964925 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4429 105180267 Nguyễn Văn Tuấn 18DCLC2 387310391 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4430 105180267 Nguyễn Văn Tuấn 18DCLC2 387310391 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4431 105180269 Ngô Ngọc Việt 18DCLC2 775409089 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
4432 105180269 Ngô Ngọc Việt 18DCLC2 775409089 105255019201835A TN Mạch điện tử tương tự và số-35A 1
4433 105180270 Đặng Hùng Vương 18DCLC2 915257266 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
4434 105180270 Đặng Hùng Vương 18DCLC2 915257266 105255019201835B TN Mạch điện tử tương tự và số-35B 1
4435 106180003 Trần Tiến Anh 18DT1 856101552 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4436 106180006 Nguyễn Thái Bình 18DT1 935687062 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4437 106180011 Lê Vinh Dự 18DT1 965505131 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4438 106180014 Dương Thế Dũng 18DT1 359023356 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4439 106180019 Hồ Trọng Hiếu 18DT1 905692283 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4440 106180023 Lê Minh Huy 18DT1 82836291 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4441 106180024 Trần Quang Huy 18DT1 332493930 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4442 106180026 Thái Văn Lai 18DT1 983377374 106117019201839 Toán CN 1
4443 106180026 Thái Văn Lai 18DT1 983377374 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
117 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4444 106180026 Thái Văn Lai 18DT1 983377374 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
4445 106180026 Thái Văn Lai 18DT1 983377374 105093119201839 KT điện 1
4446 106180026 Thái Văn Lai 18DT1 983377374 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4447 106180027 Nguyễn Quốc Lãm 18DT1 372933524 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4448 106180033 Nguyễn Phước Anh Minh 18DT1 386036424 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
4449 106180033 Nguyễn Phước Anh Minh 18DT1 386036424 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4450 106180033 Nguyễn Phước Anh Minh 18DT1 386036424 105093119201840 KT điện 1
4451 106180040 Nguyễn Minh Phong 18DT1 388736404 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4452 106180040 Nguyễn Minh Phong 18DT1 388736404 413033019201738B Anh văn CN 1
4453 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 106117019201839 Toán CN 1
4454 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
4455 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
4456 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 105093119201839 KT điện 1
4457 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4458 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
4459 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 905845147 413033019201739B Anh văn CN 1
4460 106180043 Lê Thị Phượng 18DT1 356016482 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4461 106180043 Lê Thị Phượng 18DT1 356016482 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4462 106180045 Dương Nhật Quang 18DT1 774075924 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4463 106180053 Nguyễn Văn Thương 18DT1 769704811 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4464 106180053 Nguyễn Văn Thương 18DT1 769704811 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4465 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 106117019201839 Toán CN 1
4466 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
4467 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
4468 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 105093119201839 KT điện 1
4469 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4470 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 707006427 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
4471 106180056 Trần Quốc Trung 18DT1 702115734 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4472 106180056 Trần Quốc Trung 18DT1 702115734 413033019201739B Anh văn CN 1
4473 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 106117019201839 Toán CN 1
4474 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
4475 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
4476 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 105093119201839 KT điện 1
4477 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4478 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
4479 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 964431921 413033019201739B Anh văn CN 1
4480 106180061 Phạm Quang Vinh 18DT1 345559889 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4481 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 777976417 319004119201845 Xác suất TK 1
118 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4482 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 777976417 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
4483 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 777976417 106117019201839 Toán CN 1
4484 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 777976417 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4485 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 777976417 209012119201804 ĐLCM của ĐCSVN 1
4486 106180087 Phạm Xuân Khải 18DT2 905237909 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4487 106180092 Lê Phước Hoàng Long 18DT2 852983731 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4488 106180093 Võ Thiện Long 18DT2 383528440 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4489 106180093 Võ Thiện Long 18DT2 383528440 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4490 106180093 Võ Thiện Long 18DT2 383528440 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
4491 106180104 Nguyễn Văn Phúc 18DT2 388375851 319004119201848 Xác suất TK 1
4492 106180104 Nguyễn Văn Phúc 18DT2 388375851 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4493 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
4494 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 106117019201838 Toán CN 1
4495 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 106004319201838 LT mạch ĐT 2 1
4496 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 106074219201838 KT mạch ĐT 1 1
4497 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4498 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 10800111920xx91 Hình hoạ 1
4499 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 357379880 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
4500 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 106117019201839 Toán CN 1
4501 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 106004319201839 LT mạch ĐT 2 1
4502 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 106074219201839 KT mạch ĐT 1 1
4503 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 105093119201839 KT điện 1
4504 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4505 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 944940583 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
4506 106180119 Dương Minh Trường 18DT2 934420351 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4507 106180121 Nguyễn Anh Tuấn 18DT2 353576660 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4508 106180123 Đặng Hoàng Anh Việt 18DT2 935416673 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
4509 106180123 Đặng Hoàng Anh Việt 18DT2 935416673 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4510 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 356638718 106117019201839 Toán CN 1
4511 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 356638718 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4512 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 356638718 105093119201840 KT điện 1
4513 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 356638718 306030319201839 Hóa học ĐC 1
4514 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 356638718 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
4515 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 106117019201840 Toán CN 1
4516 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
4517 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4518 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 105093119201840 KT điện 1
4519 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 306030319201840 Hóa học ĐC 1
119 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4520 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
4521 106180129 Hoàng Quốc Bảo 18DT3 826320044 413033019201739B Anh văn CN 1
4522 106180130 Ngô Quang Bình 18DT3 985042812 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4523 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 319004119201802 Xác suất TK 1
4524 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 106117019201840 Toán CN 1
4525 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
4526 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4527 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 105093119201840 KT điện 1
4528 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 373515846 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4529 106180140 Trương Hải 18DT3 395535232 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4530 106180141 Hà Huy Trung Hiếu 18DT3 975432687 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4531 106180143 Võ Lý Hoàng Hoan 18DT3 934857195 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4532 106180144 Nguyễn Hoàng 18DT3 827239927 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4533 106180145 Bùi Trần Diệp Huy 18DT3 935995102 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4534 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 522979970 106117019201840 Toán CN 1
4535 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 522979970 106004319201838 LT mạch ĐT 2 1
4536 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 522979970 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4537 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 522979970 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4538 106180149 Nguyễn Đặng Sơn Lâm 18DT3 372111136 106123019201739 Tổ chức máy tính 1
4539 106180149 Nguyễn Đặng Sơn Lâm 18DT3 372111136 106121019201738 Phương pháp tính 1
4540 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 106117019201838 Toán CN 1
4541 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 117001119201823 Môi trường 1
4542 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 106004319201838 LT mạch ĐT 2 1
4543 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 106074219201838 KT mạch ĐT 1 1
4544 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 306030319201838 Hóa học ĐC 1
4545 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 319012119201948 Giải tích 2 1
4546 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
4547 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 775143782 413033019201740 Anh văn CN 1
4548 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 385678023 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4549 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 385678023 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
4550 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 385678023 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4551 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 385678023 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4552 106180169 Lê Văn Quý 18DT3 393099717 106123019201740 Tổ chức máy tính 1
4553 106180171 Phạm Duy Tân 18DT3 327670810 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4554 106180171 Phạm Duy Tân 18DT3 327670810 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
4555 106180173 Lê Thạc Thành 18DT3 368213931 319004119201802 Xác suất TK 1
4556 106180182 Đoàn Minh Tuệ 18DT3 707647225 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4557 106180182 Đoàn Minh Tuệ 18DT3 707647225 209012119201840 ĐLCM của ĐCSVN 1
120 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4558 106180183 Phạm Thị Thanh Tuyền 18DT3 356519925 106004319201840 LT mạch ĐT 2 1
4559 106180183 Phạm Thị Thanh Tuyền 18DT3 356519925 106074219201840 KT mạch ĐT 1 1
4560 106180183 Phạm Thị Thanh Tuyền 18DT3 356519925 306030319201840 Hóa học ĐC 1
4561 106180186 Hồ Tuấn Anh 18DTCLC 379267918 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4562 106180187 Lê Anh 18DTCLC 704499372 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4563 106180188 Nguyễn Phú Bảo 18DTCLC 777004285 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4564 106180189 Nguyễn Tăng Cường 18DTCLC 985894877 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4565 106180190 Nguyễn Văn Tiến Đạt 18DTCLC 929198414 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4566 106180191 Nguyễn Thanh Đức 18DTCLC 899207039 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4567 106180192 Phạm Minh Đức 18DTCLC 935422182 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4568 106180193 Nguyễn Đình Dủng 18DTCLC 356666200 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4569 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106006319201841 Trường điện từ 1
4570 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4571 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4572 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
4573 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4574 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 209014119201852 Nguyên lý 2 1
4575 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106122019201841 KT lập trình 1
4576 106180194 Võ Lê Duy 18DTCLC 972364654 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4577 106180195 Phan Văn Giang 18DTCLC 973951742 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4578 106180196 Lê Hồng Hải 18DTCLC 374496261 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4579 106180196 Lê Hồng Hải 18DTCLC 374496261 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4580 106180197 Nguyễn Quang Hiếu 18DTCLC 335008118 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4581 106180198 Nguyễn Khải Hoàn 18DTCLC 971751272 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4582 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106006319201841 Trường điện từ 1
4583 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4584 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4585 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4586 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106122019201841 KT lập trình 1
4587 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 788843754 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4588 106180200 Đoàn Ngọc Huy 18DTCLC 353344583 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4589 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106006319201841 Trường điện từ 1
4590 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4591 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4592 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4593 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106122019201841 KT lập trình 1
4594 106180201 Huỳnh Lê Quốc Huy 18DTCLC 932599758 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4595 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106006319201841 Trường điện từ 1
121 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4596 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4597 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4598 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 417001019201841 Tiếng Nhật 2 1
4599 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4600 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4601 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106122019201841 KT lập trình 1
4602 106180202 Nguyễn Đăng Gia Huy 18DTCLC 946919649 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4603 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106006319201841 Trường điện từ 1
4604 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4605 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4606 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4607 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4608 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106122019201841 KT lập trình 1
4609 106180203 Lương Quang Khải 18DTCLC 981993718 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4610 106180204 Hà Quang Lâm 18DTCLC 767060467 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4611 106180205 Hồ Hoàng Long 18DTCLC 1642495034 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4612 106180206 Nguyễn Hoàng Long 18DTCLC 936397047 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4613 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106006319201841 Trường điện từ 1
4614 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4615 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4616 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4617 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4618 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106122019201841 KT lập trình 1
4619 106180207 Nguyễn Thanh Long 18DTCLC 776228576 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4620 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106006319201841 Trường điện từ 1
4621 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4622 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4623 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4624 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4625 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106122019201841 KT lập trình 1
4626 106180208 Nguyễn Việt Long 18DTCLC 335605194 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4627 106180209 Trần Đức Long 18DTCLC 969930236 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4628 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106006319201841 Trường điện từ 1
4629 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4630 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4631 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4632 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4633 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106122019201841 KT lập trình 1
122 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4634 106180210 Đỗ Bá Lương 18DTCLC 338070767 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4635 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106006319201841 Trường điện từ 1
4636 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4637 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4638 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4639 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106122019201841 KT lập trình 1
4640 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC 795738246 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4641 106180212 Nguyễn Công Minh 18DTCLC 828655649 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4642 106180213 Nguyễn Duy Nam 18DTCLC 896205277 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4643 106180214 Trần Thanh Nam 18DTCLC 905852178 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4644 106180216 Lê Mai Phương 18DTCLC 905680404 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4645 106180218 Hồ Văn Sang 18DTCLC 522961925 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4646 106180219 Lê Đức Sang 18DTCLC 763632864 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4647 106180220 Võ Đăng Tài 18DTCLC 935902542 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4648 106180221 Lê Văn Thái 18DTCLC 775404848 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4649 106180222 Lê Phương Thảo 18DTCLC 916134928 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4650 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106006319201841 Trường điện từ 1
4651 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4652 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4653 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4654 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106122019201841 KT lập trình 1
4655 106180223 Nguyễn Đức Thịnh 18DTCLC 945210029 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4656 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106006319201841 Trường điện từ 1
4657 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106234019201841B TN Cấu kiện điện tử B 1
4658 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4659 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4660 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4661 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106122019201841 KT lập trình 1
4662 106180224 Phạm Nguyễn Văn Thịnh 18DTCLC 392376841 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
4663 106180225 Hà Tuấn Thuyết 18DTCLC 796687200 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4664 106180226 Nguyễn Thị Kiều Trang 18DTCLC 327664756 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4665 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106006319201841 Trường điện từ 1
4666 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4667 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106119019201841 Tín hiệu & HT 1
4668 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106213319201841 PBL 1: Lập trình và tín hiệu-41X 1
4669 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 209014119201816 Nguyên lý 2 1
4670 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106122019201841 KT lập trình 1
4671 106180227 Nguyễn Viết Tùng 18DTCLC 935554018 106214019201841 Cấu kiện điện tử-41 1
123 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4672 106180229 Nguyễn Quang Vinh 18DTCLC 903325319 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4673 106180230 Lê Tiến Vũ 18DTCLC 868390434 106234019201841A TN Cấu kiện điện tử A 1
4674 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
4675 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123024019201808 KT Lập trình 2 1
4676 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
4677 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4678 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123007019201808 HH giải tích 3 1
4679 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123174019201808 Giới thiệu các phương trình vi phân 1
4680 123180004 Trần Thế Dân 18ECE 523923353 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4681 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
4682 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123024019201808 KT Lập trình 2 1
4683 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
4684 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4685 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123007019201808 HH giải tích 3 1
4686 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123174019201808 Giới thiệu các phương trình vi phân 1
4687 123180005 Lê Xuân Anh Dũng 18ECE 905673384 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4688 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
4689 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123024019201808 KT Lập trình 2 1
4690 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
4691 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4692 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123007019201808 HH giải tích 3 1
4693 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123174019201808 Giới thiệu các phương trình vi phân 1
4694 123180006 Thái Bá Dương 18ECE 937250771 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4695 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
4696 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123024019201808 KT Lập trình 2 1
4697 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
4698 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4699 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123007019201808 HH giải tích 3 1
4700 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123174019201808 Giới thiệu các phương trình vi phân 1
4701 123180007 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 18ECE 905632785 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4702 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123014019201808 Vật lý - Sóng 1
4703 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123024019201808 KT Lập trình 2 1
4704 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123038019201808 KT Điện cơ bản 1
4705 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4706 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123007019201808 HH giải tích 3 1
4707 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123174019201808 Giới thiệu các phương trình vi phân 1
4708 123180014 Cao Thành Nhật 18ECE 364885226 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4709 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123012019201807 VL - Điện từ và DĐ 1
124 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4710 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123067019201807 Phương trình vi phân 1
4711 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123054019201807 Mạch số 1
4712 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123107019201807 Mạch điện II 1
4713 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123121019201807 Kinh tế vĩ mô 1
4714 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123003019201807 ĐLCM của ĐCSVN 1
4715 123180035 Trần Văn Ý 18ES 973810086 123058019201807 Cấu trúc dữ liệu 1
4716 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 319004119201844 Xác suất TK 1
4717 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
4718 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
4719 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 107265219201844 QT thủy lực & cơ học 1
4720 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 105093119201844 KT điện 1
4721 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 118094319201844 Kinh tế ngành 1
4722 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 826974100 107284319201844 Hóa lý 2 1
4723 107180010 Huỳnh Thị Hiền 18H2A 394328848 107268319201851 Phương pháp tính 1
4724 107180027 Ngô Bình Phương Nga 18H2A 766696859 209010119201844 Tư tưởng HCM 1
4725 107180027 Ngô Bình Phương Nga 18H2A 766696859 107004319201745 CS TK nhà máy 1
4726 107180035 Nguyễn Thị Thuý Phượng 18H2A 353999748 107268319201851 Phương pháp tính 1
4727 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 319004119201879 Xác suất TK 1
4728 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 107265219201844 QT thủy lực & cơ học 1
4729 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 107268319201850 Phương pháp tính 1
4730 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 105093119201840 KT điện 1
4731 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 118094319201844 Kinh tế ngành 1
4732 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 906298754 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
4733 107180062 Dương Thị Yến 18H2A 346357051 107284319201844 Hóa lý 2 1
4734 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 319004119201845 Xác suất TK 1
4735 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 107265219201845 QT thủy lực & cơ học 1
4736 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 105093119201845 KT điện 1
4737 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 118094319201845 Kinh tế ngành 1
4738 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 107271319201848 Hóa phân tích 1
4739 107180078 Mai Thị Lệ Huyền 18H2B 833555105 107284319201845 Hóa lý 2 1
4740 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 319004119201845 Xác suất TK 1
4741 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
4742 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
4743 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 107265219201845 QT thủy lực & cơ học 1
4744 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 105093119201845 KT điện 1
4745 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 118094319201845 Kinh tế ngành 1
4746 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 868081131 107284319201845 Hóa lý 2 1
4747 107180107 Trương Quốc Thanh 18H2B 905251390 107265219201845 QT thủy lực & cơ học 1
125 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4748 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
4749 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 107265219201845 QT thủy lực & cơ học 1
4750 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 105093119201845 KT điện 1
4751 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 118094319201845 Kinh tế ngành 1
4752 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 107284319201845 Hóa lý 2 1
4753 107180117 Lê Thị Minh Trang 18H2B 702559887 107256319201850 Hóa hữu cơ 1
4754 107180127 Thái Thị Thiên Ân 18H2CLC1 965423736 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4755 107180127 Thái Thị Thiên Ân 18H2CLC1 965423736 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4756 107180127 Thái Thị Thiên Ân 18H2CLC1 965423736 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4757 107180127 Thái Thị Thiên Ân 18H2CLC1 965423736 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4758 107180128 Nguyễn Thị Phương Anh 18H2CLC1 362121798 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4759 107180128 Nguyễn Thị Phương Anh 18H2CLC1 362121798 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4760 107180128 Nguyễn Thị Phương Anh 18H2CLC1 362121798 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4761 107180128 Nguyễn Thị Phương Anh 18H2CLC1 362121798 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4762 107180129 Phạm Ngọc Lan Anh 18H2CLC1 707317785 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4763 107180129 Phạm Ngọc Lan Anh 18H2CLC1 707317785 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4764 107180129 Phạm Ngọc Lan Anh 18H2CLC1 707317785 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4765 107180129 Phạm Ngọc Lan Anh 18H2CLC1 707317785 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4766 107180130 Lê Nguyệt Ánh 18H2CLC1 388858249 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4767 107180130 Lê Nguyệt Ánh 18H2CLC1 388858249 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4768 107180130 Lê Nguyệt Ánh 18H2CLC1 388858249 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4769 107180130 Lê Nguyệt Ánh 18H2CLC1 388858249 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4770 107180131 Phạm Nguyễn Ngân Châu 18H2CLC1 786358024 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4771 107180131 Phạm Nguyễn Ngân Châu 18H2CLC1 786358024 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4772 107180131 Phạm Nguyễn Ngân Châu 18H2CLC1 786358024 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4773 107180131 Phạm Nguyễn Ngân Châu 18H2CLC1 786358024 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4774 107180132 Phùng Tiến Đạt 18H2CLC1 796026327 305001119201918 Vật lý 1 1
4775 107180132 Phùng Tiến Đạt 18H2CLC1 796026327 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4776 107180132 Phùng Tiến Đạt 18H2CLC1 796026327 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4777 107180132 Phùng Tiến Đạt 18H2CLC1 796026327 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4778 107180133 Phạm Thị Diệu 18H2CLC1 352100329 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4779 107180133 Phạm Thị Diệu 18H2CLC1 352100329 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4780 107180133 Phạm Thị Diệu 18H2CLC1 352100329 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4781 107180133 Phạm Thị Diệu 18H2CLC1 352100329 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4782 107180134 Đặng Minh Hằng 18H2CLC1 938117669 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4783 107180134 Đặng Minh Hằng 18H2CLC1 938117669 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4784 107180134 Đặng Minh Hằng 18H2CLC1 938117669 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4785 107180134 Đặng Minh Hằng 18H2CLC1 938117669 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
126 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4786 107180135 Trần Công Hiếu 18H2CLC1 888698408 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4787 107180135 Trần Công Hiếu 18H2CLC1 888698408 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4788 107180135 Trần Công Hiếu 18H2CLC1 888698408 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4789 107180135 Trần Công Hiếu 18H2CLC1 888698408 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4790 107180136 Đoàn Thị Hương 18H2CLC1 393291206 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4791 107180136 Đoàn Thị Hương 18H2CLC1 393291206 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4792 107180136 Đoàn Thị Hương 18H2CLC1 393291206 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4793 107180136 Đoàn Thị Hương 18H2CLC1 393291206 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4794 107180138 Lê Nguyễn Đông Kin 18H2CLC1 984642293 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4795 107180138 Lê Nguyễn Đông Kin 18H2CLC1 984642293 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4796 107180138 Lê Nguyễn Đông Kin 18H2CLC1 984642293 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4797 107180139 Nguyễn Khánh Nhật Minh 18H2CLC1 941030009 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4798 107180139 Nguyễn Khánh Nhật Minh 18H2CLC1 941030009 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4799 107180139 Nguyễn Khánh Nhật Minh 18H2CLC1 941030009 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4800 107180139 Nguyễn Khánh Nhật Minh 18H2CLC1 941030009 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4801 107180140 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18H2CLC1 906440573 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4802 107180140 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18H2CLC1 906440573 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4803 107180140 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18H2CLC1 906440573 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4804 107180140 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18H2CLC1 906440573 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4805 107180141 Đào Ngọc Khánh Nguyên 18H2CLC1 782119728 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4806 107180141 Đào Ngọc Khánh Nguyên 18H2CLC1 782119728 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4807 107180141 Đào Ngọc Khánh Nguyên 18H2CLC1 782119728 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4808 107180141 Đào Ngọc Khánh Nguyên 18H2CLC1 782119728 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4809 107180142 Trần Thị Thanh Nhàn 18H2CLC1 972923762 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4810 107180142 Trần Thị Thanh Nhàn 18H2CLC1 972923762 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4811 107180142 Trần Thị Thanh Nhàn 18H2CLC1 972923762 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4812 107180143 Thái Thị Cẩm Nhi 18H2CLC1 932509306 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4813 107180143 Thái Thị Cẩm Nhi 18H2CLC1 932509306 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4814 107180143 Thái Thị Cẩm Nhi 18H2CLC1 932509306 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4815 107180143 Thái Thị Cẩm Nhi 18H2CLC1 932509306 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4816 107180144 Nguyễn Thị Ý Như 18H2CLC1 942307792 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4817 107180144 Nguyễn Thị Ý Như 18H2CLC1 942307792 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4818 107180144 Nguyễn Thị Ý Như 18H2CLC1 942307792 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4819 107180144 Nguyễn Thị Ý Như 18H2CLC1 942307792 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4820 107180146 Đinh Thị Bích Phượng 18H2CLC1 905446370 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4821 107180146 Đinh Thị Bích Phượng 18H2CLC1 905446370 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4822 107180146 Đinh Thị Bích Phượng 18H2CLC1 905446370 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4823 107180147 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18H2CLC1 974112108 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
127 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4824 107180147 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18H2CLC1 974112108 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4825 107180147 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18H2CLC1 974112108 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4826 107180147 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18H2CLC1 974112108 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4827 107180148 Trần Thị An Quỳnh 18H2CLC1 346590826 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4828 107180148 Trần Thị An Quỳnh 18H2CLC1 346590826 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4829 107180148 Trần Thị An Quỳnh 18H2CLC1 346590826 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4830 107180148 Trần Thị An Quỳnh 18H2CLC1 346590826 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4831 107180149 Phan Ngọc Sơn 18H2CLC1 927291545 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4832 107180149 Phan Ngọc Sơn 18H2CLC1 927291545 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4833 107180151 Nguyễn Thị Thúy 18H2CLC1 905915011 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4834 107180151 Nguyễn Thị Thúy 18H2CLC1 905915011 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4835 107180151 Nguyễn Thị Thúy 18H2CLC1 905915011 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4836 107180153 Lê Thị Thùy Trang 18H2CLC1 905549240 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4837 107180153 Lê Thị Thùy Trang 18H2CLC1 905549240 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4838 107180153 Lê Thị Thùy Trang 18H2CLC1 905549240 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4839 107180153 Lê Thị Thùy Trang 18H2CLC1 905549240 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4840 107180154 Trần Nguyên Trang 18H2CLC1 703348916 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4841 107180154 Trần Nguyên Trang 18H2CLC1 703348916 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4842 107180154 Trần Nguyên Trang 18H2CLC1 703348916 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4843 107180156 Nguyễn Chí Trung 18H2CLC1 945558679 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4844 107180156 Nguyễn Chí Trung 18H2CLC1 945558679 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4845 107180157 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 18H2CLC1 918609750 107370019201846A TN Vi sinh thực phẩm-46A 1
4846 107180157 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 18H2CLC1 918609750 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4847 107180157 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 18H2CLC1 918609750 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4848 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107362019201846 Vi sinh thực phẩm-46 1
4849 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4850 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4851 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 306034019201846 TN Hóa phân tích-46 1
4852 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107361019201846 Quá trình và thiết bị 1-47 1
4853 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107361319201846 Hóa sinh và hóa sinh thực phẩm-46 1
4854 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 306033019201846 Hóa phân tích 1
4855 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4856 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 704015381 209012119201846 ĐLCM của ĐCSVN 1
4857 107180160 Nguyễn Phan Ái Vy 18H2CLC1 346817889 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4858 107180160 Nguyễn Phan Ái Vy 18H2CLC1 346817889 107369019201846B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-46B 1
4859 107180160 Nguyễn Phan Ái Vy 18H2CLC1 346817889 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4860 107180160 Nguyễn Phan Ái Vy 18H2CLC1 346817889 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4861 107180161 Hà Kiều Anh 18H2CLC2 944235576 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
128 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4862 107180161 Hà Kiều Anh 18H2CLC2 944235576 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4863 107180161 Hà Kiều Anh 18H2CLC2 944235576 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4864 107180162 Nguyễn Thục Anh 18H2CLC2 912741815 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4865 107180162 Nguyễn Thục Anh 18H2CLC2 912741815 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4866 107180162 Nguyễn Thục Anh 18H2CLC2 912741815 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4867 107180162 Nguyễn Thục Anh 18H2CLC2 912741815 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4868 107180163 Trần Ngọc Anh 18H2CLC2 945522760 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4869 107180163 Trần Ngọc Anh 18H2CLC2 945522760 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4870 107180163 Trần Ngọc Anh 18H2CLC2 945522760 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4871 107180163 Trần Ngọc Anh 18H2CLC2 945522760 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4872 107180165 Trần Quang Chiến 18H2CLC2 766633230 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4873 107180165 Trần Quang Chiến 18H2CLC2 766633230 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4874 107180165 Trần Quang Chiến 18H2CLC2 766633230 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4875 107180166 Nguyễn Thị Như Diễm 18H2CLC2 1685639737 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4876 107180166 Nguyễn Thị Như Diễm 18H2CLC2 1685639737 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4877 107180166 Nguyễn Thị Như Diễm 18H2CLC2 1685639737 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4878 107180167 Nguyễn Văn Tiến Dũng 18H2CLC2 869842344 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4879 107180167 Nguyễn Văn Tiến Dũng 18H2CLC2 869842344 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4880 107180167 Nguyễn Văn Tiến Dũng 18H2CLC2 869842344 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4881 107180167 Nguyễn Văn Tiến Dũng 18H2CLC2 869842344 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4882 107180168 Trà Trịnh Hạc 18H2CLC2 357715294 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4883 107180168 Trà Trịnh Hạc 18H2CLC2 357715294 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4884 107180168 Trà Trịnh Hạc 18H2CLC2 357715294 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4885 107180169 Nguyễn Thị Thu Hiền 18H2CLC2 852734260 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4886 107180169 Nguyễn Thị Thu Hiền 18H2CLC2 852734260 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4887 107180169 Nguyễn Thị Thu Hiền 18H2CLC2 852734260 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4888 107180170 Trần Minh Hiếu 18H2CLC2 905872304 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4889 107180170 Trần Minh Hiếu 18H2CLC2 905872304 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4890 107180170 Trần Minh Hiếu 18H2CLC2 905872304 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4891 107180171 Phạm Vũ Huy 18H2CLC2 945749541 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4892 107180171 Phạm Vũ Huy 18H2CLC2 945749541 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4893 107180171 Phạm Vũ Huy 18H2CLC2 945749541 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4894 107180172 Phạm Văn Kiên 18H2CLC2 936141854 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4895 107180172 Phạm Văn Kiên 18H2CLC2 936141854 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4896 107180172 Phạm Văn Kiên 18H2CLC2 936141854 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4897 107180173 Nguyễn Thị Thanh Lam 18H2CLC2 836813357 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4898 107180173 Nguyễn Thị Thanh Lam 18H2CLC2 836813357 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4899 107180173 Nguyễn Thị Thanh Lam 18H2CLC2 836813357 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
129 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4900 107180174 Trần Viết Mân 18H2CLC2 376457319 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4901 107180174 Trần Viết Mân 18H2CLC2 376457319 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4902 107180174 Trần Viết Mân 18H2CLC2 376457319 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4903 107180175 Nguyễn Thị Diễm My 18H2CLC2 365759940 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4904 107180175 Nguyễn Thị Diễm My 18H2CLC2 365759940 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4905 107180175 Nguyễn Thị Diễm My 18H2CLC2 365759940 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4906 107180175 Nguyễn Thị Diễm My 18H2CLC2 365759940 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4907 107180176 Nguyễn Thị Kim Ngọc 18H2CLC2 763069103 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4908 107180176 Nguyễn Thị Kim Ngọc 18H2CLC2 763069103 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4909 107180176 Nguyễn Thị Kim Ngọc 18H2CLC2 763069103 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4910 107180177 Võ Thị Ánh Ngọc 18H2CLC2 349533471 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4911 107180177 Võ Thị Ánh Ngọc 18H2CLC2 349533471 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4912 107180177 Võ Thị Ánh Ngọc 18H2CLC2 349533471 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4913 107180178 Phan Thị Ánh Nguyệt 18H2CLC2 334776404 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4914 107180178 Phan Thị Ánh Nguyệt 18H2CLC2 334776404 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4915 107180178 Phan Thị Ánh Nguyệt 18H2CLC2 334776404 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4916 107180180 Trần Thảo Nhi 18H2CLC2 705297914 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4917 107180180 Trần Thảo Nhi 18H2CLC2 705297914 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4918 107180180 Trần Thảo Nhi 18H2CLC2 705297914 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4919 107180180 Trần Thảo Nhi 18H2CLC2 705297914 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4920 107180181 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18H2CLC2 397445336 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4921 107180181 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18H2CLC2 397445336 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4922 107180181 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18H2CLC2 397445336 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4923 107180182 Ông Thị Kim Oanh 18H2CLC2 889650865 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4924 107180182 Ông Thị Kim Oanh 18H2CLC2 889650865 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4925 107180182 Ông Thị Kim Oanh 18H2CLC2 889650865 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4926 107180183 Nguyễn Lam Phương 18H2CLC2 932550362 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4927 107180183 Nguyễn Lam Phương 18H2CLC2 932550362 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4928 107180183 Nguyễn Lam Phương 18H2CLC2 932550362 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4929 107180183 Nguyễn Lam Phương 18H2CLC2 932550362 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4930 107180184 Trần Ngọc Quang 18H2CLC2 854295678 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4931 107180184 Trần Ngọc Quang 18H2CLC2 854295678 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4932 107180184 Trần Ngọc Quang 18H2CLC2 854295678 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4933 107180185 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18H2CLC2 1232003759 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4934 107180185 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18H2CLC2 1232003759 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4935 107180185 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18H2CLC2 1232003759 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4936 107180185 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18H2CLC2 1232003759 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4937 107180186 Đặng Văn Sinh 18H2CLC2 905407991 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
130 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4938 107180186 Đặng Văn Sinh 18H2CLC2 905407991 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4939 107180186 Đặng Văn Sinh 18H2CLC2 905407991 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4940 107180187 Bùi Duy Tân 18H2CLC2 845244559 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4941 107180187 Bùi Duy Tân 18H2CLC2 845244559 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4942 107180187 Bùi Duy Tân 18H2CLC2 845244559 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4943 107180188 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 18H2CLC2 905481260 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4944 107180188 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 18H2CLC2 905481260 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4945 107180188 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 18H2CLC2 905481260 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4946 107180189 Trần Văn Toản 18H2CLC2 329117322 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4947 107180189 Trần Văn Toản 18H2CLC2 329117322 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4948 107180189 Trần Văn Toản 18H2CLC2 329117322 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4949 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107362019201847 Vi sinh thực phẩm-46 1
4950 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4951 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4952 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4953 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107361019201847 Quá trình và thiết bị 1-47 1
4954 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107361319201847 Hóa sinh và hóa sinh thực phẩm-46 1
4955 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 306033019201847 Hóa phân tích 1
4956 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4957 107180190 Lê Thị Hà Trang 18H2CLC2 965986853 209012119201846 ĐLCM của ĐCSVN 1
4958 107180191 Phan Thị Trang 18H2CLC2 369511707 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4959 107180191 Phan Thị Trang 18H2CLC2 369511707 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4960 107180191 Phan Thị Trang 18H2CLC2 369511707 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4961 107180191 Phan Thị Trang 18H2CLC2 369511707 107362319201846 Đồ án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4962 107180192 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18H2CLC2 333306080 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4963 107180192 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18H2CLC2 333306080 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4964 107180192 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18H2CLC2 333306080 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4965 107180192 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18H2CLC2 333306080 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4966 107180193 Trương Thục Uyên 18H2CLC2 828025081 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4967 107180193 Trương Thục Uyên 18H2CLC2 828025081 107369019201847B TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47B 1
4968 107180193 Trương Thục Uyên 18H2CLC2 828025081 306034019201847A TN Hóa phân tích-47A 1
4969 107180193 Trương Thục Uyên 18H2CLC2 828025081 107362319201847 Dự án phát triển sản phẩm 2-46X 1
4970 107180194 Nguyễn Phước Vĩnh 18H2CLC2 358691044 107370019201847B TN Vi sinh thực phẩm-47B 1
4971 107180194 Nguyễn Phước Vĩnh 18H2CLC2 358691044 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4972 107180194 Nguyễn Phước Vĩnh 18H2CLC2 358691044 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
4973 107180195 Lê Thị Vy Vy 18H2CLC2 783229723 107370019201847A TN Vi sinh thực phẩm-47A 1
4974 107180195 Lê Thị Vy Vy 18H2CLC2 783229723 107369019201847A TN Hóa sinh và hóa học thực phẩm-47A 1
4975 107180195 Lê Thị Vy Vy 18H2CLC2 783229723 306034019201847B TN Hóa phân tích-47B 1
131 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
4976 107180359 Lê Thị Vân Anh 18H5CLC 358109358 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
4977 107180359 Lê Thị Vân Anh 18H5CLC 358109358 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
4978 107180360 Nguyễn Thị Nhật Băng 18H5CLC 935675056 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
4979 107180360 Nguyễn Thị Nhật Băng 18H5CLC 935675056 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
4980 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107370319201852 Toán chuyên ngành KTHH-52 1
4981 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
4982 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
4983 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107357019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
4984 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107358019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
4985 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107364319201852 PBL 3: Đánh giá tính chất dầu thô và các phân đo
1
4986 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107364019201852 PBL 2: QT và TB CNHH-52X 1
4987 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107455319201852 Nh.động học ƯD 1
4988 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 209014119201852 Nguyên lý 2 1
4989 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 107454319201852 Hóa học dầu mỏ 1
4990 107180362 Trần Nhật Hào 18H5CLC 969702805 103216019201852 HH & VKT 1
4991 107180363 Ngô Đình Kha 18H5CLC 898135027 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
4992 107180363 Ngô Đình Kha 18H5CLC 898135027 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
4993 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107370319201852 Toán chuyên ngành KTHH-52 1
4994 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
4995 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
4996 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107357019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
4997 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107358019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
4998 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107364319201852 PBL 3: Đánh giá tính chất dầu thô và các phân đo
1
4999 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107364019201852 PBL 2: QT và TB CNHH-52X 1
5000 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107455319201852 Nh.động học ƯD 1
5001 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 107454319201852 Hóa học dầu mỏ 1
5002 107180364 Lê Mạnh Khôi 18H5CLC 399577402 103216019201852 HH & VKT 1
5003 107180365 Lê Đặng Uyển Nhi 18H5CLC 886095964 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5004 107180365 Lê Đặng Uyển Nhi 18H5CLC 886095964 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5005 107180366 Nguyễn Tấn Phát 18H5CLC 932403661 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5006 107180366 Nguyễn Tấn Phát 18H5CLC 932403661 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5007 107180367 Nguyễn Quân 18H5CLC 853210941 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5008 107180367 Nguyễn Quân 18H5CLC 853210941 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5009 107180370 Nguyễn Minh Thắng 18H5CLC 898242485 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5010 107180370 Nguyễn Minh Thắng 18H5CLC 898242485 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5011 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107370319201852 Toán chuyên ngành KTHH-52 1
5012 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5013 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
132 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5014 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107357019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
5015 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107358019201852 Quá trình và TB truyền chất-52 1
5016 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107364319201852 PBL 3: Đánh giá tính chất dầu thô và các phân đo
1
5017 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107364019201852 PBL 2: QT và TB CNHH-52X 1
5018 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107455319201852 Nh.động học ƯD 1
5019 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5020 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 107454319201852 Hóa học dầu mỏ 1
5021 107180371 Lê Ngọc Thành 18H5CLC 869640873 103216019201852 HH & VKT 1
5022 107180372 Nguyễn Đức Thi 18H5CLC 369182688 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5023 107180372 Nguyễn Đức Thi 18H5CLC 369182688 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5024 107180372 Nguyễn Đức Thi 18H5CLC 369182688 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5025 107180373 Phan Quang Thiện 18H5CLC 357250654 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5026 107180373 Phan Quang Thiện 18H5CLC 357250654 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5027 107180373 Phan Quang Thiện 18H5CLC 357250654 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5028 107180374 Phan Lê Thìn 18H5CLC 364859620 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5029 107180374 Phan Lê Thìn 18H5CLC 364859620 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5030 107180374 Phan Lê Thìn 18H5CLC 364859620 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5031 107180375 Trần Duy Thuận 18H5CLC 978708381 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5032 107180375 Trần Duy Thuận 18H5CLC 978708381 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5033 107180375 Trần Duy Thuận 18H5CLC 978708381 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5034 107180376 Nguyễn Văn Tĩnh 18H5CLC 369301783 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5035 107180376 Nguyễn Văn Tĩnh 18H5CLC 369301783 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5036 107180377 Trương Thái Triệu 18H5CLC 969904751 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5037 107180377 Trương Thái Triệu 18H5CLC 969904751 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5038 107180378 Võ Hữu Trọng 18H5CLC 941352533 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5039 107180378 Võ Hữu Trọng 18H5CLC 941352533 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5040 107180378 Võ Hữu Trọng 18H5CLC 941352533 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5041 107180380 Hồ Minh Tú 18H5CLC 326082110 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5042 107180380 Hồ Minh Tú 18H5CLC 326082110 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5043 107180380 Hồ Minh Tú 18H5CLC 326082110 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5044 107180381 Huỳnh Đức Tú 18H5CLC 839590811 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5045 107180381 Huỳnh Đức Tú 18H5CLC 839590811 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5046 107180383 Trương Văn Tuyên 18H5CLC 356488151 107372019201852A TN Quá trình và TB truyền nhiệt-52A 1
5047 107180383 Trương Văn Tuyên 18H5CLC 356488151 107373019201852A TN Quá trình và TB truyền chất-52A 1
5048 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5049 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 121063319201871B PBL2: Thiết kế chung cu B 1
5050 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5051 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
133 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5052 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5053 121180001 Hán Ngọc Phương Anh 18KTCLC1 777514017 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5054 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5055 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 121063319201871C PBL2: Thiết kế chung cu C 1
5056 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5057 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
5058 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5059 121180004 Hồ Đoàn Chương 18KTCLC1 822525057 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5060 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5061 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 121063319201871B PBL2: Thiết kế chung cu B 1
5062 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5063 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
5064 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5065 121180016 Khamphoumy Keophouma 18KTCLC1 84355731476 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5066 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5067 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 121063319201871C PBL2: Thiết kế chung cu C 1
5068 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5069 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
5070 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5071 121180023 Phan Thanh Luân 18KTCLC1 905591947 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5072 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5073 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 121063319201871A PBL2: Thiết kế chung cu A 1
5074 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5075 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
5076 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5077 121180030 Vũ Long Nhật 18KTCLC1 855600557 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5078 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 121067319201871 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5079 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 121063319201871A PBL2: Thiết kế chung cu A 1
5080 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5081 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 103215019201871 Cơ lý thuyết 1
5082 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 121065319201871 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5083 121180049 Trần Minh Vương 18KTCLC1 364451003 121002319201871 Cấu tạo KT 1 1
5084 121180059 Hồ Việt Hoàng 18KTCLC2 981192849 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5085 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5086 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 121063319201872B PBL2: Thiết kế chung cu 1
5087 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5088 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5089 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
134 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5090 121180062 Nguyễn Nhật Huy 18KTCLC2 934940247 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5091 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5092 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 121063319201872B PBL2: Thiết kế chung cu 1
5093 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5094 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5095 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5096 121180064 Phan Tuấn Kiệt 18KTCLC2 703138400 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5097 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5098 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 121063319201872A PBL2: Thiết kế chung cu 1
5099 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5100 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5101 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5102 121180068 Đặng Thế Lương 18KTCLC2 336723857 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5103 121180074 Nguyễn Văn Nhân 18KTCLC2 388819606 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5104 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5105 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 121063319201872B PBL2: Thiết kế chung cu 1
5106 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5107 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5108 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5109 121180079 Huỳnh Vũ Trúc Phương 18KTCLC2 899332809 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5110 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5111 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
5112 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 121063319201872A PBL2: Thiết kế chung cu 1
5113 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5114 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5115 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5116 121180081 Trương Văn Quốc 18KTCLC2 774415343 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5117 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5118 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 121063319201872C PBL2: Thiết kế chung cu 1
5119 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5120 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5121 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
5122 121180085 Lê Mạnh Thích 18KTCLC2 345080856 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5123 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 121067319201872 Vật lý công trình xây dựng 1-72 1
5124 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 121063319201872C PBL2: Thiết kế chung cu 1
5125 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5126 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 103215019201872 Cơ lý thuyết 1
5127 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 121065319201872 Chuyên đề tổ chức không gian CC-71 1
135 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5128 121180094 Nguyễn Thị Tuyết 18KTCLC2 337269199 121002319201872 Cấu tạo KT 1 1
5129 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 905792362 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5130 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 905792362 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5131 107180198 Đặng Thị Lan Anh 18KTHH1 366296591 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5132 107180199 Đặng Vũ Cẩm Bình 18KTHH1 856135529 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5133 107180200 Phan Chí Công 18KTHH1 383837963 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5134 107180201 Huỳnh Ngọc Danh 18KTHH1 364076936 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5135 107180202 Võ Vy Tố Diễm 18KTHH1 368097021 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5136 107180203 Nguyễn Mạnh Hồng Đức 18KTHH1 944610836 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5137 107180204 Lê Thị Kim Dung 18KTHH1 346960412 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5138 107180205 Lê Bá Dũng 18KTHH1 898221924 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5139 107180205 Lê Bá Dũng 18KTHH1 898221924 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5140 107180206 Nguyễn Thọ Dũng 18KTHH1 329449629 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5141 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 935367308 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
5142 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 935367308 107265219201850 QT thủy lực & cơ học 1
5143 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 935367308 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5144 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 935367308 107284319201850 Hóa lý 2 1
5145 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 935367308 107256319201851 Hóa hữu cơ 1
5146 107180208 Lê Thị Thu Hà 18KTHH1 982851005 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5147 107180208 Lê Thị Thu Hà 18KTHH1 982851005 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5148 107180209 Ngô Thị Diệu Hân 18KTHH1 777993984 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5149 107180210 Hồ Thị Ánh Hảo 18KTHH1 329265460 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5150 107180211 Đồng Thị Hiếu 18KTHH1 764220843 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5151 107180212 Nguyễn Túy Hoàn 18KTHH1 788351146 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5152 107180213 Trần Huy Hoàng 18KTHH1 386603866 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5153 107180214 Phạm Thị Mỹ Huệ 18KTHH1 397593550 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5154 107180215 Nguyễn Đức Huy 18KTHH1 397808554 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5155 107180216 Nguyễn Thị Lệ Huyên 18KTHH1 385940078 107265219201850 QT thủy lực & cơ học 1
5156 107180216 Nguyễn Thị Lệ Huyên 18KTHH1 385940078 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5157 107180217 Nguyễn Thị Mỹ Lan 18KTHH1 397289200 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5158 107180218 Hoàng Thanh Liêm 18KTHH1 914654270 108040119201851 Vẽ Kỹ thuật 1
5159 107180218 Hoàng Thanh Liêm 18KTHH1 914654270 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5160 107180219 Phan Thị Linh 18KTHH1 814644566 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5161 107180220 Nguyễn Quang Long 18KTHH1 986521071 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5162 107180221 Phan Văn Phi Long 18KTHH1 932530314 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5163 107180221 Phan Văn Phi Long 18KTHH1 932530314 107004319201745 CS TK nhà máy 1
5164 107180222 Trần Thị Nga 18KTHH1 776541290 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5165 107180223 Trần Văn Nghĩa 18KTHH1 945108274 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
136 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5166 107180224 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 18KTHH1 935021442 107268319201850 Phương pháp tính 1
5167 107180224 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 18KTHH1 935021442 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5168 107180225 Võ Lê Thảo Nguyên 18KTHH1 905986553 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5169 107180227 Võ Thị Hồng Nhung 18KTHH1 974389803 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5170 107180228 Võ Văn Quốc Phương 18KTHH1 981362400 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5171 107180229 Nguyễn Thị Phượng 18KTHH1 869539935 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5172 107180230 Nguyễn Minh Quang 18KTHH1 785444466 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5173 107180231 Nguyễn Hoàng Quyền 18KTHH1 905680487 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5174 107180232 Nguyễn Viết Sỹ 18KTHH1 705991159 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5175 107180233 Hồ Xuân Thái 18KTHH1 847220009 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5176 107180235 Bùi Đặng Phương Thảo 18KTHH1 339460012 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5177 107180236 Vũ Như Thiên 18KTHH1 329580558 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5178 107180237 Nguyễn Đức Thịnh 18KTHH1 866479800 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5179 107180238 Ngô Trương Tiệp 18KTHH1 384255440 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5180 107180239 Phan Thị Thu Trà 18KTHH1 858246851 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5181 107180240 Lý Trang 18KTHH1 344403561 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5182 107180241 Nguyễn Đình Trí 18KTHH1 778714956 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5183 107180241 Nguyễn Đình Trí 18KTHH1 778714956 118094319201733 Kinh tế ngành 1
5184 107180241 Nguyễn Đình Trí 18KTHH1 778714956 107004319201745 CS TK nhà máy 1
5185 107180243 Trương Thị Thục Trinh 18KTHH1 853649439 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5186 107180244 Lê Văn Tú 18KTHH1 708111175 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5187 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 935523882 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5188 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 935523882 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
5189 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 935523882 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5190 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 935523882 118094319201602 Kinh tế ngành 1
5191 107180246 Lương Hạ Vi 18KTHH1 779122250 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5192 107180247 Nguyễn Xuân Việt 18KTHH1 935798519 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5193 107180249 Lê Thị Như Ý 18KTHH1 967519040 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5194 107180250 Trần Hoài Ân 18KTHH2 383766292 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5195 107180251 Hoàng Vân Anh 18KTHH2 355623297 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5196 107180252 Nguyễn Thị Kim Chi 18KTHH2 987506109 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5197 107180253 Nguyễn Trọng Cường 18KTHH2 393753239 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5198 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5199 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
5200 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107265219201850 QT thủy lực & cơ học 1
5201 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107268319201850 Phương pháp tính 1
5202 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5203 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107284319201850 Hóa lý 2 1
137 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5204 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 345536657 107256319201850 Hóa hữu cơ 1
5205 107180256 Trần Ngọc Đức 18KTHH2 905975064 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5206 107180256 Trần Ngọc Đức 18KTHH2 905975064 118094319201733 Kinh tế ngành 1
5207 107180257 Ngô Thị Thùy Dung 18KTHH2 377012403 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5208 107180258 Lê Trí Dũng 18KTHH2 903596916 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5209 107180259 Đoàn Văn Đường 18KTHH2 969434069 107271319201848 Hóa phân tích 1
5210 107180259 Đoàn Văn Đường 18KTHH2 969434069 107256319201851 Hóa hữu cơ 1
5211 107180259 Đoàn Văn Đường 18KTHH2 969434069 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
5212 107180259 Đoàn Văn Đường 18KTHH2 969434069 107275319201748 ATLĐ & VSCN 1
5213 107180260 Trần Thị Sa Fa 18KTHH2 357134249 108040119201851 Vẽ Kỹ thuật 1
5214 107180260 Trần Thị Sa Fa 18KTHH2 357134249 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5215 107180261 Bùi Khả Hân 18KTHH2 392790715 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5216 107180262 Nguyễn Thị Hằng 18KTHH2 353006682 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5217 107180263 Huỳnh Văn Hiền 18KTHH2 702515149 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5218 107180264 Dương Công Hiếu 18KTHH2 905605149 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
5219 107180264 Dương Công Hiếu 18KTHH2 905605149 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5220 107180265 Đỗ Thị Hoàng 18KTHH2 836173561 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5221 107180266 Lê Thọ Học 18KTHH2 866008727 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5222 107180267 Đinh Ngọc Huy 18KTHH2 777563839 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5223 107180268 Nguyễn Sĩ Huy 18KTHH2 702363088 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5224 107180268 Nguyễn Sĩ Huy 18KTHH2 702363088 118094319201733 Kinh tế ngành 1
5225 107180269 Lê Châu Thanh Lam 18KTHH2 905660249 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5226 107180270 Quý Công Lập 18KTHH2 932479938 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5227 107180272 Phạm Phan Long 18KTHH2 368123566 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5228 107180273 Võ Văn Ngọc Mễ 18KTHH2 387975000 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5229 107180274 Hồ Thị Nghĩa 18KTHH2 386230788 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5230 107180276 Trương Công Nguyên 18KTHH2 917478103 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5231 107180277 Tạ Thị Minh Nguyệt 18KTHH2 901127996 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5232 107180278 Trần Thị Tình Nhi 18KTHH2 337658184 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5233 107180280 Huỳnh Ngọc Đan Phượng 18KTHH2 931969359 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5234 107180281 Trần Thị Phượng 18KTHH2 394659553 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5235 107180282 A Quĕt 18KTHH2 706123023 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5236 107180282 A Quĕt 18KTHH2 706123023 107004319201745 CS TK nhà máy 1
5237 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
5238 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5239 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 117001119201810 Môi trường 1
5240 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 107284319201844 Hóa lý 2 1
5241 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 209012119201805 ĐLCM của ĐCSVN 1
138 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5242 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 947651148 107275319201748 ATLĐ & VSCN 1
5243 107180285 Lã Đại Thắng 18KTHH2 869233856 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5244 107180286 Đỗ Hữu Thạnh 18KTHH2 905684826 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5245 107180287 Nguyễn Thị Minh Thi 18KTHH2 383104652 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5246 107180288 Bùi Quốc Thịnh 18KTHH2 335670210 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5247 107180288 Bùi Quốc Thịnh 18KTHH2 335670210 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5248 107180289 Lê Thị Thơm 18KTHH2 945797761 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5249 107180290 Huỳnh Thanh Tín 18KTHH2 327844730 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5250 107180291 Đào Thị Huyền Trang 18KTHH2 392239399 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5251 107180292 Tăng Thị Thùy Trang 18KTHH2 385562965 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5252 107180293 Trần Đức Bình Trị 18KTHH2 932079346 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5253 107180296 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 18KTHH2 706040827 107348319201850 Nhập môn ngành KTHH-50 1
5254 107180298 Nguyễn Thị Xuân Vy 18KTHH2 778684193 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5255 107180300 Trịnh Trương Như Yên 18KTHH2 706732301 107348319201851 Nhập môn ngành KTHH-51 1
5256 103180193 Phan Hoàng Anh 18KTTT 905198526 209014119201810 Nguyên lý 2 1
5257 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 319004119201879 Xác suất TK 1
5258 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 101111319201820 Vật liệu KT 1
5259 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
5260 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 103157019201820 Thủy khí 1
5261 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 108071019201820 Sức bền VL 1
5262 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 104045119201820 KT nhiệt 1
5263 103180195 Thái Đình Chính 18KTTT 775957330 106106219201820 KT điện tử 1
5264 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 319004119201844 Xác suất TK 1
5265 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 101111319201820 Vật liệu KT 1
5266 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 103157019201817 Thủy khí 1
5267 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 108071019201820 Sức bền VL 1
5268 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 104045119201804 KT nhiệt 1
5269 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 106106219201820 KT điện tử 1
5270 103180199 Lương Văn Dũng 18KTTT 763081845 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
5271 103180204 Trần Việt Hoàng 18KTTT 926640165 209010119201851 Tư tưởng HCM 1
5272 103180204 Trần Việt Hoàng 18KTTT 926640165 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
5273 103180204 Trần Việt Hoàng 18KTTT 926640165 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 1
5274 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 101111319201817 Vật liệu KT 1
5275 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 103157019201820 Thủy khí 1
5276 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 108071019201820 Sức bền VL 1
5277 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 209014119201811 Nguyên lý 2 1
5278 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 104045119201820 KT nhiệt 1
5279 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 106106219201820 KT điện tử 1
139 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5280 103180210 Nguyễn Thành Long 18KTTT 795746621 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
5281 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 962613880 103157019201820 Thủy khí 1
5282 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 962613880 108071019201820 Sức bền VL 1
5283 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 962613880 104045119201820 KT nhiệt 1
5284 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 962613880 106106219201820 KT điện tử 1
5285 103180215 Đặng Vĩnh Phúc 18KTTT 935539687 101111319201801 Vật liệu KT 1
5286 103180215 Đặng Vĩnh Phúc 18KTTT 935539687 108071019201817 Sức bền VL 1
5287 103180215 Đặng Vĩnh Phúc 18KTTT 935539687 104045119201817 KT nhiệt 1
5288 103180215 Đặng Vĩnh Phúc 18KTTT 935539687 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
5289 103180217 Võ Ngọc Sơn 18KTTT 388845735 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
5290 103180217 Võ Ngọc Sơn 18KTTT 388845735 319018219201720 Toán CN 1
5291 103180217 Võ Ngọc Sơn 18KTTT 388845735 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
5292 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 101111319201820 Vật liệu KT 1
5293 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 103157019201820 Thủy khí 1
5294 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 108071019201820 Sức bền VL 1
5295 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 104045119201820 KT nhiệt 1
5296 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 106106219201820 KT điện tử 1
5297 103180218 Hà Phước Tài 18KTTT 912005684 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
5298 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 379425310 103157019201820 Thủy khí 1
5299 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 379425310 108071019201820 Sức bền VL 1
5300 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 379425310 104045119201820 KT nhiệt 1
5301 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 379425310 106106219201820 KT điện tử 1
5302 103180220 Nguyễn Văn Tâm 18KTTT 379425310 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
5303 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 101111319201820 Vật liệu KT 1
5304 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 103157019201820 Thủy khí 1
5305 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 108071019201820 Sức bền VL 1
5306 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 104045119201820 KT nhiệt 1
5307 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 105093119201839 KT điện 1
5308 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 306030319201839 Hóa học ĐC 1
5309 103180222 Nguyễn Nhật Tân 18KTTT 905226436 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 1
5310 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 101111319201820 Vật liệu KT 1
5311 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 103157019201820 Thủy khí 1
5312 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 108071019201820 Sức bền VL 1
5313 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 104045119201820 KT nhiệt 1
5314 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 106106219201820 KT điện tử 1
5315 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 399917910 105093119201822 KT điện 1
5316 103180225 Ngô Đình Thiện 18KTTT 398766914 319013119201926 Đại số 1
5317 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
140 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5318 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 109038219201883 Vật liệu XD 1
5319 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 109037219201883 Trắc địa 1
5320 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 111127219201881 Thủy lực 1
5321 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 118110119201883 Thống kê DNXD 1
5322 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
5323 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 209012119201883 ĐLCM của ĐCSVN 1
5324 118180001 Thái Văn Bút 18KX 899611569 110138219201883 Cơ học CT 1
5325 118180006 Đặng Văn Dũng 18KX 964632038 111127219201883 Thủy lực 1
5326 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
5327 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 109038219201883 Vật liệu XD 1
5328 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 109037219201883 Trắc địa 1
5329 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 111127219201883 Thủy lực 1
5330 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 118110119201883 Thống kê DNXD 1
5331 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
5332 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 209012119201883 ĐLCM của ĐCSVN 1
5333 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 852688954 110138219201883 Cơ học CT 1
5334 118180016 Bùi Hồ Aí Hoàng 18KX 772766450 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
5335 118180020 Nguyễn Văn Khải 18KX 852177449 111127219201883 Thủy lực 1
5336 118180029 Huỳnh Dũng Nhân 18KX 376655615 305001119201986 Vật lý 1 1
5337 118180035 Lê Hoài Phương 18KX 389761562 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
5338 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
5339 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 109038219201883 Vật liệu XD 1
5340 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 109037219201883 Trắc địa 1
5341 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 111127219201883 Thủy lực 1
5342 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 209012119201883 ĐLCM của ĐCSVN 1
5343 118180039 Cao Ngọc Quốc 18KX 522916937 110138219201883 Cơ học CT 1
5344 118180042 Nguyễn Thanh Tâm 18KX 362805451 305001119201986 Vật lý 1 1
5345 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 109038219201883 Vật liệu XD 1
5346 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 109037219201883 Trắc địa 1
5347 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 111127219201883 Thủy lực 1
5348 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 118110119201883 Thống kê DNXD 1
5349 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
5350 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 209012119201883 ĐLCM của ĐCSVN 1
5351 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 354582768 110138219201883 Cơ học CT 1
5352 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 108040119201811 Vẽ Kỹ thuật 1
5353 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 109038219201867 Vật liệu XD 1
5354 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 111127219201883 Thủy lực 1
5355 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 118110119201883 Thống kê DNXD 1
141 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5356 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
5357 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 967965158 110138219201883 Cơ học CT 1
5358 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
5359 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 109038219201867 Vật liệu XD 1
5360 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 109037219201883 Trắc địa 1
5361 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 111127219201881 Thủy lực 1
5362 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 118110119201883 Thống kê DNXD 1
5363 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 118109219201883 Luật kinh tế - XD 1
5364 118180056 Đặng Thị Trang 18KX 376456963 110138219201883 Cơ học CT 1
5365 117180003 Phan Thị Cảm 18MT 397508325 111127219201879 Thủy lực 1
5366 117180003 Phan Thị Cảm 18MT 397508325 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5367 117180004 Nguyễn Ngọc Cảnh 18MT 368472775 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5368 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 335929648 111127219201875 Thủy lực 1
5369 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 335929648 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5370 117180006 Lê Vũ Hoàng Chương 18MT 905261798 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5371 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
5372 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 319025019201879 Toán chuyên ngành (MT)-79 1
5373 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5374 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 104045119201875 KT nhiệt 1
5375 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 306020219201779 Hóa học MT 1
5376 117180007 Lê Thanh Đạt 18MT 935263299 108049119201811 Cơ học ƯD 1
5377 117180008 Nguyễn Hữu Khánh Dị 18MT 329688112 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5378 117180009 Phan Thị Hà Giang 18MT 869859475 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5379 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 319004119201879 Xác suất TK 1
5380 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
5381 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 319025019201879 Toán chuyên ngành (MT)-79 1
5382 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 111127219201879 Thủy lực 1
5383 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
5384 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5385 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 104045119201879 KT nhiệt 1
5386 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 106106219201879 KT điện tử 1
5387 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 906497565 101008219201879 CN kim loại 1
5388 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 764723694 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
5389 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 764723694 111127219201879 Thủy lực 1
5390 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 764723694 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5391 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 764723694 117073219201781 KT thông gió 1
5392 117180014 Trịnh Tấn Hùng 18MT 386486741 305001119201917 Vật lý 1 1
5393 117180014 Trịnh Tấn Hùng 18MT 386486741 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
142 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5394 117180015 Bùi Thị Thanh Huyền 18MT 702620919 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5395 117180016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18MT 902755316 111127219201875 Thủy lực 1
5396 117180016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18MT 902755316 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5397 117180016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18MT 902755316 306020219201781 Hóa học MT 1
5398 117180017 Phan Hữu Khánh 18MT 855180234 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5399 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 922046785 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
5400 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 922046785 111127219201879 Thủy lực 1
5401 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 922046785 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
5402 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 922046785 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5403 117180019 Nguyễn Phan Linh Kiều 18MT 976761593 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5404 117180021 Thái Viết Lĩnh 18MT 348147841 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5405 117180022 Nguyễn Đăng Hoàng Long 18MT 765401092 111127219201879 Thủy lực 1
5406 117180022 Nguyễn Đăng Hoàng Long 18MT 765401092 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5407 117180023 Phạm Xuân Long 18MT 705994303 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5408 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 319004119201879 Xác suất TK 1
5409 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 209010119201879 Tư tưởng HCM 1
5410 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 319025019201879 Toán chuyên ngành (MT)-79 1
5411 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 111127219201879 Thủy lực 1
5412 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
5413 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5414 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 104045119201879 KT nhiệt 1
5415 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 106106219201879 KT điện tử 1
5416 117180024 Phan Trương Lương 18MT 327378250 101008219201879 CN kim loại 1
5417 117180025 Nguyễn Thị Uyên Ly 18MT 944468210 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5418 117180026 Nguyễn Lê Tuyết Mai 18MT 795959830 111127219201879 Thủy lực 1
5419 117180026 Nguyễn Lê Tuyết Mai 18MT 795959830 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5420 117180026 Nguyễn Lê Tuyết Mai 18MT 795959830 104045119201728 KT nhiệt 1
5421 117180027 Nguyễn Văn Nam 18MT 388710382 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5422 117180028 Trần Trung Nghĩa 18MT 373137067 111127219201879 Thủy lực 1
5423 117180028 Trần Trung Nghĩa 18MT 373137067 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5424 117180029 Lê Thị Minh Ngọc 18MT 902287471 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5425 117180030 Nguyễn Ngọc Nhật 18MT 935527320 111127219201879 Thủy lực 1
5426 117180030 Nguyễn Ngọc Nhật 18MT 935527320 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5427 117180031 Trần Thị Yến Như 18MT 961544339 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5428 117180032 Đặng Thị Huyền Ny 18MT 935875067 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5429 117180033 Nguyễn Thị Kim Phụng 18MT 397680782 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5430 117180034 Ngô Hữu Thanh Phước 18MT 795692559 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5431 117180035 Võ Đình Tuấn Phước 18MT 934956423 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
143 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5432 117180036 Trương Thị Phượng 18MT 386057675 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5433 117180039 Nguyễn Trường Sơn 18MT 702657666 111127219201879 Thủy lực 1
5434 117180039 Nguyễn Trường Sơn 18MT 702657666 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5435 117180039 Nguyễn Trường Sơn 18MT 702657666 306020219201779 Hóa học MT 1
5436 117180040 Châu Thị Như Sương 18MT 339582375 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5437 117180041 Hoàng Hữu Tài 18MT 388788581 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5438 117180042 Huỳnh Văn Tài 18MT 935484625 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5439 117180043 Nguyễn Thị Nhã Tâm 18MT 339620331 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5440 117180044 Phạm Thanh Tâm 18MT 333670907 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5441 117180045 Phạm Hồng Thái 18MT 375862013 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5442 117180046 Nguyễn Thị Thu Thảo 18MT 854684390 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5443 117180047 Đoàn Viễn Thông 18MT 982209636 111127219201879 Thủy lực 1
5444 117180047 Đoàn Viễn Thông 18MT 982209636 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5445 117180047 Đoàn Viễn Thông 18MT 982209636 104045119201728 KT nhiệt 1
5446 117180048 Nguyễn Thành Thông 18MT 334859324 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5447 117180048 Nguyễn Thành Thông 18MT 334859324 104045119201879 KT nhiệt 1
5448 117180049 Tạ Quang Thông 18MT 386816278 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5449 117180050 Lê Thị Thu 18MT 971474630 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5450 117180050 Lê Thị Thu 18MT 971474630 106106219201990 KT điện tử 1
5451 117180050 Lê Thị Thu 18MT 971474630 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5452 117180051 Lê Hà Trâm 18MT 702362707 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5453 117180051 Lê Hà Trâm 18MT 702362707 117073219201781 KT thông gió 1
5454 117180052 Trương Trần Quế Trân 18MT 389458865 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5455 117180053 Hồ Xuân Trường 18MT 399958740 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5456 117180054 Nguyễn Văn Thanh Truyền 18MT 762787951 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5457 117180056 Hồ Thị Như Viết 18MT 374630482 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5458 117180057 Phạm Thị Minh Yến 18MT 353665933 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5459 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 104006319201822 Thiết bị TĐN 1
5460 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 209014119201811 Nguyên lý 2 1
5461 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 117001119201823 Môi trường 1
5462 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 105093119201823 KT điện 1
5463 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 104077319201822 KT cháy 1
5464 104180002 Tưởng Cao Bằng 18N1 375091675 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 1
5465 104180004 Nguyễn Thị Chi 18N1 335696760 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
5466 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
5467 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 103109219201804 Thủy khí & MTK 1
5468 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5469 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 105093119201839 KT điện 1
144 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5470 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 104077319201822 KT cháy 1
5471 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 336329183 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
5472 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 108063019201822 Truyền động CK 1
5473 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
5474 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 104006319201822 Thiết bị TĐN 1
5475 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 108071019201822 Sức bền VL 1
5476 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
5477 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 117001119201832 Môi trường 1
5478 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 105093119201822 KT điện 1
5479 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 349085674 104077319201822 KT cháy 1
5480 104180015 Phạm Anh Hưng 18N1 886357127 209010119201848 Tư tưởng HCM 1
5481 104180015 Phạm Anh Hưng 18N1 886357127 210001019201881 Pháp luật ĐC 1
5482 104180018 Trần Đình Khuê 18N1 946152830 209010119201848 Tư tưởng HCM 1
5483 104180023 Hoàng Đình Luật 18N1 983096854 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
5484 104180024 Lê Thành Lũy 18N1 372780628 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
5485 104180024 Lê Thành Lũy 18N1 372780628 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
5486 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 108063019201823 Truyền động CK 1
5487 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 108071019201805 Sức bền VL 1
5488 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 106106219201990 KT điện tử 1
5489 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 104077319201822 KT cháy 1
5490 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 118094319201748 Kinh tế ngành 1
5491 104180031 Nguyễn Duy Quang 18N1 967507754 319012119201948 Giải tích 2 1
5492 104180033 Đặng Hữu Quốc 18N1 357182900 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
5493 104180036 Nguyễn Xuân Quyết 18N1 913643669 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
5494 104180056 Trần Đức Cường 18N2 928998880 103109219201801 Thủy khí & MTK 1
5495 104180056 Trần Đức Cường 18N2 928998880 108071019201822 Sức bền VL 1
5496 104180057 Lương Văn Đạt 18N2 981900587 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
5497 104180057 Lương Văn Đạt 18N2 981900587 413037019201725 Anh văn CN 1
5498 104180076 Lê Ngọc Nhân 18N2 766591162 319004119201844 Xác suất TK 1
5499 104180082 Nguyễn Thọ Quốc 18N2 946299731 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
5500 104180096 Lê Văn Trực 18N2 961817544 117001119201822 Môi trường 1
5501 104180098 Phạm Hoàng Vũ 18N2 765748835 104078319201622 Toán CN 1
5502 104180098 Phạm Hoàng Vũ 18N2 765748835 106106219201811 KT điện tử 1
5503 104180098 Phạm Hoàng Vũ 18N2 765748835 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
5504 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 104108319201824 PBL Lò hoi-24X 1
5505 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 104109319201824 PBL kỹ thuật lạnh-24X 1
5506 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5507 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 117001119201824 Môi trường 1
145 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5508 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 104109019201824 Lò hơi-24 1
5509 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 104108019201824 Kỹ thuật lạnh-24 1
5510 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC 911017454 104107019201824 Kỹ thuật cháy và xử lý phát thải-24 1
5511 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 104108319201824 PBL Lò hoi-24X 1
5512 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 104109319201824 PBL kỹ thuật lạnh-24X 1
5513 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5514 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 117001119201824 Môi trường 1
5515 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 104109019201824 Lò hơi-24 1
5516 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 104108019201824 Kỹ thuật lạnh-24 1
5517 104180107 Văn Thiên Quang 18NCLC 918132529 104107019201824 Kỹ thuật cháy và xử lý phát thải-24 1
5518 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122223019201888 Tiếng pháp 4-88 1
5519 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122024019201887 Phương pháp tính 1
5520 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122020019201887 Lý thuyết nhiệt 1
5521 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122021019201887 Lý thuyết điện 1
5522 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122019019201887 Điện tử 1
5523 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122022019201887 Cơ lý thuyết 1
5524 122180034 Nguyễn Văn Quyền 18PFIEV 358594286 122156019201887 Cơ học đại cương-87 1
5525 118180081 Trần Huỳnh Hường Ân 18QLCN 961552953 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5526 118180082 Phạm Thế Anh 18QLCN 395997753 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5527 118180083 Đào Thị Ngọc Ánh 18QLCN 364592681 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5528 118180084 Lại Thị Ngọc Ánh 18QLCN 355216920 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5529 118180086 Nguyễn Đức Bảo 18QLCN 363269327 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5530 118180086 Nguyễn Đức Bảo 18QLCN 363269327 319013119201926 Đại số 1
5531 118180088 Nguyễn Quang Cương 18QLCN 326359033 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5532 118180089 Ngô Lê Tấn Đạt 18QLCN 365899152 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5533 118180090 Đặng Thị Hồng Diễm 18QLCN 913687856 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5534 118180091 Nguyễn Tường Giang 18QLCN 796122018 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5535 118180092 Lương Thị Trúc Hà 18QLCN 395854828 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5536 118180093 Nguyễn Ánh Hạ 18QLCN 364710079 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5537 118180094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18QLCN 966395124 319004119201804 Xác suất TK 1
5538 118180094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18QLCN 966395124 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5539 118180095 Trịnh Minh Hào 18QLCN 364319537 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5540 118180097 Võ Trọng Hảo 18QLCN 975358262 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5541 118180098 Nguyễn Thị Hoa 18QLCN 773017094 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5542 118180099 Phan Thị Hoa 18QLCN 973697001 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5543 118180100 Huỳnh Thị Hòa 18QLCN 938445134 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5544 118180101 Phan Nữ Ánh Hồng 18QLCN 965027760 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5545 118180102 Huỳnh Hùng 18QLCN 869002837 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
146 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5546 118180103 Nịnh Thanh Huyền 18QLCN 931634486 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5547 118180104 Trần Quốc Khánh 18QLCN 379247393 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5548 118180105 Đinh Như Khuyến 18QLCN 973510991 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5549 118180106 Phạm Thị Khánh Linh 18QLCN 942089440 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5550 118180107 Nguyễn Bảo Long 18QLCN 777926986 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5551 118180108 Bạch Thị Hoài My 18QLCN 774523532 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5552 118180109 Nguyễn Hữu Phúc Nam 18QLCN 905309256 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5553 118180110 Phan Thị Bích Ngân 18QLCN 336003037 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5554 118180111 Huỳnh Thị Yến Nhi 18QLCN 336134724 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5555 118180112 Phạm Phương Nhi 18QLCN 333772807 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5556 118180113 Trần Thị Nhiểm 18QLCN 378054553 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5557 118180114 Lê Phong 18QLCN 827055567 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5558 118180115 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 18QLCN 932487134 207003219201885 Pháp luật tr. KD 1
5559 118180115 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 18QLCN 932487134 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5560 118180115 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 18QLCN 932487134 108049119201885 Cơ học ƯD 1
5561 118180116 Hoàng Phan Vĩnh Phước 18QLCN 903534374 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5562 118180117 Nguyễn Tuấn Phương 18QLCN 949077451 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5563 118180118 Ngô Nhật Quang 18QLCN 365021598 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5564 118180119 Đinh Nguyễn Thị Nhật Quyên 18QLCN 389650910 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5565 118180120 Hà Văn Quyết 18QLCN 334637283 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5566 118180121 Lê Mạnh Quỳnh 18QLCN 866647246 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5567 118180122 Lê Thị Quỳnh 18QLCN 967266172 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5568 118180123 Nguyễn Thị Chí Sáu 18QLCN 764021395 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5569 118180124 Hà Điền Sơn 18QLCN 901950535 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5570 118180125 Trần Lê Vĩ Nhân Tâm 18QLCN 368563538 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5571 118180126 Trần Linh Tâm 18QLCN 964741496 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5572 118180127 Lê Ngọc Thắng 18QLCN 337424447 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5573 118180128 Nguyễn Văn Thắng 18QLCN 969254853 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5574 118180128 Nguyễn Văn Thắng 18QLCN 969254853 319013119201986 Đại số 1
5575 118180129 Nguyễn Thị Hoài Thanh 18QLCN 329381641 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5576 118180130 Vũ Thanh Khải Thạnh 18QLCN 387809355 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5577 118180131 Cao Thị Thảo 18QLCN 327445912 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5578 118180132 Ngô Bá Thế 18QLCN 347270233 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5579 118180133 Nguyễn Thị Lệ Thi 18QLCN 354536354 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5580 118180134 Ngô Quang Thiện 18QLCN 777489434 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5581 118180135 Trần Trung Thiện 18QLCN 523430464 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5582 118180136 Huỳnh Chánh Tôn 18QLCN 702432091 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5583 118180137 Bùi Thị Hoài Trâm 18QLCN 796288422 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
147 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5584 118180138 Trần Mai Thùy Trâm 18QLCN 389857486 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5585 118180138 Trần Mai Thùy Trâm 18QLCN 389857486 108049119201885 Cơ học ƯD 1
5586 118180139 Phạm Ngọc Tố Trân 18QLCN 365082961 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5587 118180140 Nguyễn Thị Thùy Trang 18QLCN 343179767 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5588 118180141 Nguyễn Minh Trí 18QLCN 383051672 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5589 118180142 Hồ Thuỷ Triều 18QLCN 338108325 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5590 118180143 Nguyễn Minh Trực 18QLCN 822527871 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5591 118180144 Lê Trọng Trung 18QLCN 704069043 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5592 118180145 Lê Vũ Tường 18QLCN 905812436 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5593 118180146 Lê Văn Việt 18QLCN 338470185 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5594 118180147 Nguyễn Hà Nhật Vy 18QLCN 905978185 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5595 118180148 Nguyễn Thiện Nhật Vy 18QLCN 334335377 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5596 118180149 Phạm Thị Thảo Vy 18QLCN 328458599 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5597 118180150 Nguyễn Thị Kim Yến 18QLCN 971921629 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5598 118180151 Phạm Thị Thu Yến 18QLCN 703932847 118091219201885 Nhập môn ngành-85 1
5599 118180152 Huỳnh Tăng Tuấn 18QLCN 902253916 118090219201885 Toán chuyên ngành 1
5600 118180152 Huỳnh Tăng Tuấn 18QLCN 902253916 117001119201885 Môi trường 1
5601 118180152 Huỳnh Tăng Tuấn 18QLCN 902253916 108049119201810 Cơ học ƯD 1
5602 117180061 Trần Thị Diễm 18QLMT 329717570 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5603 117180062 Ngô Thị Thu Đông 18QLMT 377349871 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5604 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 775554039 319004119201881 Xác suất TK 1
5605 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 775554039 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5606 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 775554039 104045119201881 KT nhiệt 1
5607 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 775554039 106106219201881 KT điện tử 1
5608 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT 775554039 108049119201810 Cơ học ƯD 1
5609 117180065 Lê Duy 18QLMT 898171808 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5610 117180067 Đinh Thị Hoa 18QLMT 795081461 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5611 117180068 Huỳnh Mai Hoa 18QLMT 935027273 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5612 117180069 Bùi Quốc Hưng 18QLMT 523195709 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5613 117180069 Bùi Quốc Hưng 18QLMT 523195709 106106219201817 KT điện tử 1
5614 117180070 Võ Thị Hường 18QLMT 763060671 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5615 117180071 Thái Minh Huy 18QLMT 935124431 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5616 117180072 Phạm Đình Khánh 18QLMT 923498009 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5617 117180073 Trần Đỗ Quốc Khánh 18QLMT 905777809 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5618 117180074 Chung Vĩnh Khiêm 18QLMT 333863406 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5619 117180075 Nguyễn Ngọc Khôi 18QLMT 775531083 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5620 117180076 Văn Thị Thanh Kiều 18QLMT 934899048 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5621 117180077 Nguyễn Thị Liễu 18QLMT 367621082 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
148 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5622 117180080 Phan Hữu Lộc 18QLMT 905095863 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5623 117180081 Nguyễn Quang Long 18QLMT 969229325 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5624 117180082 Trần Văn Long 18QLMT 583216400 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
5625 117180082 Trần Văn Long 18QLMT 583216400 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5626 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT 702701264 319004119201881 Xác suất TK 1
5627 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT 702701264 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
5628 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT 702701264 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5629 117180085 Trần Thị Loan Oanh 18QLMT 934126641 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5630 117180086 Huỳnh Thị Yến Phi 18QLMT 705206005 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5631 117180087 Châu Thị Ngọc Phúc 18QLMT 395701409 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5632 117180088 Nguyễn Minh Phương 18QLMT 963837705 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5633 117180089 Võ Thị Kim Phương 18QLMT 868864821 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5634 117180090 Nguyễn Duy Quang 18QLMT 947917830 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5635 117180091 Nguyễn Viết Tùng Quang 18QLMT 886987774 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5636 117180092 Lê Thị Kim Quyên 18QLMT 799175093 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
5637 117180093 Trần Thị Thu Sang 18QLMT 338567238 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5638 117180094 Lê Quang Sĩ 18QLMT 934987569 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5639 117180095 Lê Anh Tài 18QLMT 901917530 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5640 117180096 Nguyễn Ngọc Tài 18QLMT 972182944 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5641 117180098 Nguyễn Thanh Quốc Thắng 18QLMT 774071845 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5642 117180100 Nguyễn Thị Thạch Thảo 18QLMT 398867892 305001119201950 Vật lý 1 1
5643 117180100 Nguyễn Thị Thạch Thảo 18QLMT 398867892 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5644 117180102 Hoàng Kiều Trang 18QLMT 397747340 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
5645 117180102 Hoàng Kiều Trang 18QLMT 397747340 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5646 117180103 Phạm Thị Xuân Trinh 18QLMT 387641128 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5647 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 319004119201804 Xác suất TK 1
5648 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 319025019201881 Toán chuyên ngành (MT)-79 1
5649 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 111127219201881 Thủy lực 1
5650 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5651 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 106106219201881 KT điện tử 1
5652 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 306020219201779 Hóa học MT 1
5653 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
5654 117180105 Nguyễn Công Tuấn 18QLMT 358086793 101008219201881 CN kim loại 1
5655 117180108 Nguyễn Hoàng Vũ 18QLMT 931358409 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
5656 117180108 Nguyễn Hoàng Vũ 18QLMT 931358409 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5657 117180109 Nguyễn Tuấn Vượng 18QLMT 337252788 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5658 117180110 Nguyễn Văn Yên 18QLMT 336153784 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
5659 117180111 Nguyễn Khắc Hưng 18QLMT 969705822 117065019201881 Nhập môn ngành-81 1
149 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5660 107180318 Trương Văn Huy Hoàng 18SH 901942498 305001119201902 Vật lý 1 1
5661 107180319 Nguyễn Thị Bảo Hương 18SH 961817197 319013119201985 Đại số 1
5662 107180319 Nguyễn Thị Bảo Hương 18SH 961817197 108049119201811 Cơ học ƯD 1
5663 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 817230338 319004119201848 Xác suất TK 1
5664 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 817230338 107265219201848 QT thủy lực & cơ học 1
5665 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 817230338 107271319201848 Hóa phân tích 1
5666 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 817230338 107284319201848 Hóa lý 2 1
5667 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 817230338 107256319201848 Hóa hữu cơ 1
5668 107180339 Đinh Ngọc Sơn 18SH 373252530 209010119201848 Tư tưởng HCM 1
5669 107180351 Lê Minh Trung 18SH 898539329 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
5670 102180032 Đặng Trung Nguyên 18T1 932597346 102189319201610 K.trúc hướng d.vụ 1
5671 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 102159319201810 NL hệ điều hành 1
5672 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 209014119201810 Nguyên lý 2 1
5673 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 117001119201810 Môi trường 1
5674 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 102029219201712 Mạng máy tính 1
5675 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 102129319201810 LT hệ thống 1
5676 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 106106219201810 KT điện tử 1
5677 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 108049119201810 Cơ học ƯD 1
5678 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 1658912984 102004219201810 Cấu trúc dữ liệu 1
5679 102180060 Dương Thanh Dũng 18T2 328113821 108040119201845 Vẽ Kỹ thuật 1
5680 102180086 Nguyễn Mai Thanh Ngọc 18T2 935612849 319004119201848 Xác suất TK 1
5681 102180086 Nguyễn Mai Thanh Ngọc 18T2 935612849 102211319201810 PT và TK giải thuật 1
5682 102180086 Nguyễn Mai Thanh Ngọc 18T2 935612849 102159319201811 NL hệ điều hành 1
5683 102180086 Nguyễn Mai Thanh Ngọc 18T2 935612849 105093119201845 KT điện 1
5684 102180086 Nguyễn Mai Thanh Ngọc 18T2 935612849 102004219201811 Cấu trúc dữ liệu 1
5685 102180091 Võ Trần Sơn Phong 18T2 935360794 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
5686 102180099 Nguyễn Quang Thông 18T2 326964144 209014119201811 Nguyên lý 2 1
5687 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 319004119201813 Xác suất TK 1
5688 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102178319201813 QL Dự án CNTT 1
5689 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102014119201813 PTTK hướng ĐT 1
5690 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 209013119201813 Nguyên lý 1 1
5691 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102059319201813 LT JAVA 1
5692 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102149319201813 Lập trình .NET 1
5693 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102284319201813 Đồ họa máy tính-13 1
5694 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102285319201813B Đồ án CN phần mềm-13B 1
5695 102180111 Nguyễn Lê Bảo Ân 18TCLC_DT1 929395960 102025219201813 CN phần mềm 1
5696 102180128 Nguyễn Văn Linh 18TCLC_DT1 373138700 102010219201816 CS dữ liệu 1
5697 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102178319201814 QL Dự án CNTT 1
150 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5698 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102014119201814 PTTK hướng ĐT 1
5699 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
5700 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102059319201814 LT JAVA 1
5701 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102149319201814 Lập trình .NET 1
5702 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102284319201814 Đồ họa máy tính-13 1
5703 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102285319201814A Đồ án CN phần mềm-14A 1
5704 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 909448361 102025219201814 CN phần mềm 1
5705 102180165 Nguyễn Hồng Huy 18TCLC_DT2 913424678 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
5706 102180169 Đỗ Văn Anh Khoa 18TCLC_DT2 916831470 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
5707 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102178319201814 QL Dự án CNTT 1
5708 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102014119201814 PTTK hướng ĐT 1
5709 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
5710 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 209013119201813 Nguyên lý 1 1
5711 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102059319201814 LT JAVA 1
5712 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102149319201814 Lập trình .NET 1
5713 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102284319201814 Đồ họa máy tính-13 1
5714 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102285319201814B Đồ án CN phần mềm-14B 1
5715 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 905578404 102025219201814 CN phần mềm 1
5716 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 793994235 102178319201814 QL Dự án CNTT 1
5717 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 793994235 102014119201814 PTTK hướng ĐT 1
5718 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 793994235 102059319201814 LT JAVA 1
5719 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 793994235 102149319201814 Lập trình .NET 1
5720 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 793994235 102284319201814 Đồ họa máy tính-13 1
5721 102180185 Lê Đức Thiết 18TCLC_DT2 708133105 319004119201813 Xác suất TK 1
5722 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 319004119201815 Xác suất TK 1
5723 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102178319201815 QL Dự án CNTT 1
5724 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102014119201815 PTTK hướng ĐT 1
5725 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5726 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102059319201815 LT JAVA 1
5727 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102149319201815 Lập trình .NET 1
5728 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102284319201815 Đồ họa máy tính-13 1
5729 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102285319201815A Đồ án CN phần mềm-15A 1
5730 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 938807023 102025219201815 CN phần mềm 1
5731 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 319004119201815 Xác suất TK 1
5732 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102178319201815 QL Dự án CNTT 1
5733 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102014119201815 PTTK hướng ĐT 1
5734 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5735 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102059319201815 LT JAVA 1
151 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5736 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102149319201815 Lập trình .NET 1
5737 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102284319201815 Đồ họa máy tính-13 1
5738 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102285319201815A Đồ án CN phần mềm-15A 1
5739 102180225 Nguyễn Việt Tân 18TCLC_DT3 923174355 102025219201815 CN phần mềm 1
5740 102180229 Lê Xuân Thuận 18TCLC_DT3 889709099 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5741 102180241 Nguyễn Tiến Đạt 18TCLC_Nhat 913120374 209014119201852 Nguyên lý 2 1
5742 102180247 Nguyễn Trọng Hiền 18TCLC_Nhat 941945167 305001119201905 Vật lý 1 1
5743 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102211319201816 PT và TK giải thuật 1
5744 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102291319201816 Nguyên lý hệ điều hành-16 1
5745 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 209014119201816 Nguyên lý 2 1
5746 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102059319201816 LT JAVA 1
5747 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102252319201816 Lập trình .Net 1
5748 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102294319201816B Đồ án lập trình ứng dụng-16B 1
5749 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 375779843 102010219201816 CS dữ liệu 1
5750 105180271 Nguyễn Văn Phú An 18TDH1 372150910 413033119201732B Anh văn CN 1
5751 105180290 Vũ Công Hoàng 18TDH1 372214028 118094319201602 Kinh tế ngành 1
5752 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 105140219201833 Phương pháp tính 1
5753 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 105092319201832 LT điều khiển TĐ 1
5754 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 104045119201804 KT nhiệt 1
5755 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 118094319201601 Kinh tế ngành 1
5756 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 319012119201903 Giải tích 2 1
5757 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
5758 105180294 Nguyễn Xuân Huy 18TDH1 353563335 413033119201729 Anh văn CN 1
5759 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 319004119201844 Xác suất TK 1
5760 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
5761 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 105140219201833 Phương pháp tính 1
5762 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 105138319201833 Máy điện 1 1
5763 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 105157319201833 Mạch điện tử 1
5764 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5765 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5766 105180295 Lê Trọng Kha 18TDH1 90554093 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5767 105180302 Lê Văn Lưu 18TDH1 969426243 413033119201732B Anh văn CN 1
5768 105180304 Phạm Công Minh 18TDH1 869213061 104045119201727 KT nhiệt 1
5769 105180305 Hồ Trung Nguyên 18TDH1 396649006 104045119201820 KT nhiệt 1
5770 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 773155710 105140219201832 Phương pháp tính 1
5771 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 773155710 117001119201832 Môi trường 1
5772 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 773155710 105092319201832 LT điều khiển TĐ 1
5773 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 773155710 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
152 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5774 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105140219201832 Phương pháp tính 1
5775 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 117001119201832 Môi trường 1
5776 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105138319201832 Máy điện 1 1
5777 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105157319201833 Mạch điện tử 1
5778 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5779 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5780 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
5781 105180311 Nguyễn Mạnh Quân 18TDH1 398894831 105158319201832B ĐA Mạch điện tử 1
5782 105180312 Nguyễn Công Quản 18TDH1 967374680 413033119201732A Anh văn CN 1
5783 105180313 Nguyễn Ngọc Quang 18TDH1 352108409 413033119201732B Anh văn CN 1
5784 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105140219201832 Phương pháp tính 1
5785 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105138319201832 Máy điện 1 1
5786 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105157319201832 Mạch điện tử 1
5787 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105137319201832 LT mạch điện 2 1
5788 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105092319201832 LT điều khiển TĐ 1
5789 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 1
5790 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 962276395 105158319201832A ĐA Mạch điện tử 1
5791 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
5792 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105140219201833 Phương pháp tính 1
5793 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105138319201833 Máy điện 1 1
5794 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105157319201833 Mạch điện tử 1
5795 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5796 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5797 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 104045119201820 KT nhiệt 1
5798 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5799 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 935306859 105158319201833A ĐA Mạch điện tử A 1
5800 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105140219201832 Phương pháp tính 1
5801 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105138319201832 Máy điện 1 1
5802 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105157319201832 Mạch điện tử 1
5803 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105137319201832 LT mạch điện 2 1
5804 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105092319201832 LT điều khiển TĐ 1
5805 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 209012119201832 ĐLCM của ĐCSVN 1
5806 105180342 Nguyễn Tấn Dân 18TDH2 338480861 105158319201832B ĐA Mạch điện tử 1
5807 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 105140219201827 Phương pháp tính 1
5808 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5809 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 104045119201817 KT nhiệt 1
5810 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 118094319201748 Kinh tế ngành 1
5811 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 319013119201981 Đại số 1
153 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5812 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 373189059 413033119201733 Anh văn CN 1
5813 105180346 Nguyễn Hải Đức 18TDH2 799208705 104045119201818 KT nhiệt 1
5814 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 319004119201881 Xác suất TK 1
5815 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105140219201833 Phương pháp tính 1
5816 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105138319201828 Máy điện 1 1
5817 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105157319201833 Mạch điện tử 1
5818 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5819 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5820 105180348 Hồ Văn Dũng 18TDH2 372626574 105158319201833A ĐA Mạch điện tử A 1
5821 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 319004119201845 Xác suất TK 1
5822 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105140219201832 Phương pháp tính 1
5823 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105138319201833 Máy điện 1 1
5824 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105157319201833 Mạch điện tử 1
5825 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5826 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5827 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 986461713 105158319201833A ĐA Mạch điện tử A 1
5828 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 105138319201833 Máy điện 1 1
5829 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 105157319201833 Mạch điện tử 1
5830 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5831 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5832 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 118094319201622 Kinh tế ngành 1
5833 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5834 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 338264055 105158319201833B ĐA Mạch điện tử B 1
5835 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105140219201833 Phương pháp tính 1
5836 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105138319201833 Máy điện 1 1
5837 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105157319201833 Mạch điện tử 1
5838 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5839 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5840 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5841 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 766760954 105158319201833C ĐA Mạch điện tử C 1
5842 105180357 Huỳnh Minh Huy 18TDH2 901140058 413033119201727A Anh văn CN 1
5843 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105140219201833 Phương pháp tính 1
5844 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105138319201833 Máy điện 1 1
5845 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105157319201833 Mạch điện tử 1
5846 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5847 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5848 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5849 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 968070009 105158319201833A ĐA Mạch điện tử A 1
154 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5850 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105140219201833 Phương pháp tính 1
5851 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105138319201833 Máy điện 1 1
5852 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105157319201833 Mạch điện tử 1
5853 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5854 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105092319201833 LT điều khiển TĐ 1
5855 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 209012119201833 ĐLCM của ĐCSVN 1
5856 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 973146106 105158319201833B ĐA Mạch điện tử B 1
5857 105180370 Hồ Viết Vĩnh Nguyên 18TDH2 372440201 413033119201727A Anh văn CN 1
5858 105180372 Lê Quốc Nhân 18TDH2 856588645 413033119201727A Anh văn CN 1
5859 105180378 Trần Văn Quang 18TDH2 339920026 105140219201833 Phương pháp tính 1
5860 105180378 Trần Văn Quang 18TDH2 339920026 108049119201885 Cơ học ƯD 1
5861 105180382 Võ Như Thanh 18TDH2 704064819 105140219201833 Phương pháp tính 1
5862 105180382 Võ Như Thanh 18TDH2 704064819 105157319201833 Mạch điện tử 1
5863 105180382 Võ Như Thanh 18TDH2 704064819 105137319201833 LT mạch điện 2 1
5864 105180383 Từ Hữu Thành 18TDH2 376842078 118094319201601 Kinh tế ngành 1
5865 105180401 Lê Đức Anh 18TDHCLC1 972580257 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5866 105180401 Lê Đức Anh 18TDHCLC1 972580257 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5867 105180401 Lê Đức Anh 18TDHCLC1 972580257 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5868 105180401 Lê Đức Anh 18TDHCLC1 972580257 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5869 105180402 Đặng Xuân Bách 18TDHCLC1 353896857 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5870 105180402 Đặng Xuân Bách 18TDHCLC1 353896857 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5871 105180402 Đặng Xuân Bách 18TDHCLC1 353896857 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5872 105180402 Đặng Xuân Bách 18TDHCLC1 353896857 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5873 105180403 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 18TDHCLC1 342080100 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5874 105180403 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 18TDHCLC1 342080100 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5875 105180403 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 18TDHCLC1 342080100 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5876 105180403 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 18TDHCLC1 342080100 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5877 105180404 Nguyễn Tam Đạt 18TDHCLC1 935746893 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5878 105180404 Nguyễn Tam Đạt 18TDHCLC1 935746893 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5879 105180404 Nguyễn Tam Đạt 18TDHCLC1 935746893 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5880 105180404 Nguyễn Tam Đạt 18TDHCLC1 935746893 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5881 105180405 Trần Tiến Đạt 18TDHCLC1 704489052 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
5882 105180405 Trần Tiến Đạt 18TDHCLC1 704489052 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5883 105180405 Trần Tiến Đạt 18TDHCLC1 704489052 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5884 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5885 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5886 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
5887 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
155 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5888 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 209014119201871 Nguyên lý 2 1
5889 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105241019201836 Máy điện-36 1
5890 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105243019201836 Mạch số-36 1
5891 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105242019201836 Mạch điện tử-36 1
5892 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 118220019201836 Lập kế hoạch và quản lý điện-36 1
5893 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 102292019201836 Kỹ thuật lập trình-36 1
5894 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105245319201836A Đồ án liên môn 1 1
5895 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105240019201836 Điều khiển tuyến tính-36 1
5896 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 387761911 105140319201836 An toàn điện 1
5897 105180407 Bùi Xuân Dương 18TDHCLC1 932482000 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5898 105180407 Bùi Xuân Dương 18TDHCLC1 932482000 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5899 105180407 Bùi Xuân Dương 18TDHCLC1 932482000 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5900 105180407 Bùi Xuân Dương 18TDHCLC1 932482000 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5901 105180408 Lê Ngọc Duy 18TDHCLC1 855909202 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5902 105180408 Lê Ngọc Duy 18TDHCLC1 855909202 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5903 105180408 Lê Ngọc Duy 18TDHCLC1 855909202 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5904 105180408 Lê Ngọc Duy 18TDHCLC1 855909202 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5905 105180410 Nguyễn Việt Hà 18TDHCLC1 866160340 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5906 105180410 Nguyễn Việt Hà 18TDHCLC1 866160340 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5907 105180410 Nguyễn Việt Hà 18TDHCLC1 866160340 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5908 105180411 Nguyễn Đại Hiệp 18TDHCLC1 363863065 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5909 105180411 Nguyễn Đại Hiệp 18TDHCLC1 363863065 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5910 105180411 Nguyễn Đại Hiệp 18TDHCLC1 363863065 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5911 105180411 Nguyễn Đại Hiệp 18TDHCLC1 363863065 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5912 105180412 Phan Xuân Hòa 18TDHCLC1 914002677 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5913 105180412 Phan Xuân Hòa 18TDHCLC1 914002677 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5914 105180412 Phan Xuân Hòa 18TDHCLC1 914002677 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5915 105180412 Phan Xuân Hòa 18TDHCLC1 914002677 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5916 105180415 Trần Văn Huy 18TDHCLC1 328830630 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5917 105180415 Trần Văn Huy 18TDHCLC1 328830630 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5918 105180415 Trần Văn Huy 18TDHCLC1 328830630 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5919 105180415 Trần Văn Huy 18TDHCLC1 328830630 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5920 105180415 Trần Văn Huy 18TDHCLC1 328830630 105241019201836 Máy điện-36 1
5921 105180416 Bùi Phạm Kha 18TDHCLC1 386493065 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5922 105180416 Bùi Phạm Kha 18TDHCLC1 386493065 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5923 105180416 Bùi Phạm Kha 18TDHCLC1 386493065 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5924 105180416 Bùi Phạm Kha 18TDHCLC1 386493065 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5925 105180417 Nguyễn Đình Khoa 18TDHCLC1 334506347 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
156 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5926 105180417 Nguyễn Đình Khoa 18TDHCLC1 334506347 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5927 105180417 Nguyễn Đình Khoa 18TDHCLC1 334506347 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5928 105180417 Nguyễn Đình Khoa 18TDHCLC1 334506347 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5929 105180417 Nguyễn Đình Khoa 18TDHCLC1 334506347 105241019201836 Máy điện-36 1
5930 105180418 Hoàng Quốc Long 18TDHCLC1 925279469 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5931 105180418 Hoàng Quốc Long 18TDHCLC1 925279469 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5932 105180418 Hoàng Quốc Long 18TDHCLC1 925279469 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5933 105180418 Hoàng Quốc Long 18TDHCLC1 925279469 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5934 105180419 Mai Thành Long 18TDHCLC1 373750740 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
5935 105180419 Mai Thành Long 18TDHCLC1 373750740 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5936 105180419 Mai Thành Long 18TDHCLC1 373750740 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5937 105180420 Phan Thị Mai 18TDHCLC1 814304064 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5938 105180420 Phan Thị Mai 18TDHCLC1 814304064 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5939 105180420 Phan Thị Mai 18TDHCLC1 814304064 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5940 105180420 Phan Thị Mai 18TDHCLC1 814304064 105241019201836 Máy điện-36 1
5941 105180421 Nguyễn Hoàng Minh 18TDHCLC1 833302678 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5942 105180421 Nguyễn Hoàng Minh 18TDHCLC1 833302678 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5943 105180421 Nguyễn Hoàng Minh 18TDHCLC1 833302678 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5944 105180421 Nguyễn Hoàng Minh 18TDHCLC1 833302678 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5945 105180421 Nguyễn Hoàng Minh 18TDHCLC1 833302678 105241019201836 Máy điện-36 1
5946 105180422 Võ Hoàng Minh 18TDHCLC1 965905683 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5947 105180422 Võ Hoàng Minh 18TDHCLC1 965905683 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5948 105180422 Võ Hoàng Minh 18TDHCLC1 965905683 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
5949 105180422 Võ Hoàng Minh 18TDHCLC1 965905683 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5950 105180424 Hoàng Tấn Nguyên 18TDHCLC1 367551394 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5951 105180424 Hoàng Tấn Nguyên 18TDHCLC1 367551394 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5952 105180424 Hoàng Tấn Nguyên 18TDHCLC1 367551394 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5953 105180424 Hoàng Tấn Nguyên 18TDHCLC1 367551394 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5954 105180425 Nguyễn Văn Nguyên 18TDHCLC1 394607460 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
5955 105180425 Nguyễn Văn Nguyên 18TDHCLC1 394607460 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5956 105180425 Nguyễn Văn Nguyên 18TDHCLC1 394607460 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5957 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
5958 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 305001119201918 Vật lý 1 1
5959 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
5960 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 209013119201815 Nguyên lý 1 1
5961 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 118220019201836 Lập kế hoạch và quản lý điện-36 1
5962 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 319012119201905 Giải tích 2 1
5963 105180426 Phan Văn Hoàng Phi 18TDHCLC1 915315513 319026019201905 Đại số TT 1
157 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
5964 105180427 Trần Bảo Phong 18TDHCLC1 393079510 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5965 105180427 Trần Bảo Phong 18TDHCLC1 393079510 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5966 105180427 Trần Bảo Phong 18TDHCLC1 393079510 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
5967 105180427 Trần Bảo Phong 18TDHCLC1 393079510 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
5968 105180430 Đoàn Ngọc Sỹ 18TDHCLC1 788510699 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5969 105180430 Đoàn Ngọc Sỹ 18TDHCLC1 788510699 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5970 105180430 Đoàn Ngọc Sỹ 18TDHCLC1 788510699 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5971 105180431 Nguyễn Thành Tài 18TDHCLC1 779871473 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5972 105180431 Nguyễn Thành Tài 18TDHCLC1 779871473 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5973 105180432 Lê Ngọc Tân 18TDHCLC1 976630634 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5974 105180432 Lê Ngọc Tân 18TDHCLC1 976630634 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5975 105180432 Lê Ngọc Tân 18TDHCLC1 976630634 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5976 105180432 Lê Ngọc Tân 18TDHCLC1 976630634 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5977 105180432 Lê Ngọc Tân 18TDHCLC1 976630634 105241019201836 Máy điện-36 1
5978 105180433 Nguyễn Lê Thắng 18TDHCLC1 982102945 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5979 105180433 Nguyễn Lê Thắng 18TDHCLC1 982102945 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5980 105180433 Nguyễn Lê Thắng 18TDHCLC1 982102945 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5981 105180434 Trần Văn Thắng 18TDHCLC1 387273008 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5982 105180434 Trần Văn Thắng 18TDHCLC1 387273008 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5983 105180434 Trần Văn Thắng 18TDHCLC1 387273008 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5984 105180434 Trần Văn Thắng 18TDHCLC1 387273008 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5985 105180434 Trần Văn Thắng 18TDHCLC1 387273008 105241019201836 Máy điện-36 1
5986 105180435 Võ Đức Thuận 18TDHCLC1 911144369 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5987 105180435 Võ Đức Thuận 18TDHCLC1 911144369 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5988 105180436 Bùi Quang Trí 18TDHCLC1 337899417 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5989 105180436 Bùi Quang Trí 18TDHCLC1 337899417 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
5990 105180437 Nguyễn Việt Trung 18TDHCLC1 705926574 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5991 105180437 Nguyễn Việt Trung 18TDHCLC1 705926574 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5992 105180437 Nguyễn Việt Trung 18TDHCLC1 705926574 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
5993 105180437 Nguyễn Việt Trung 18TDHCLC1 705926574 105241019201836 Máy điện-36 1
5994 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
5995 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
5996 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
5997 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105241019201836 Máy điện-36 1
5998 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105243019201836 Mạch số-36 1
5999 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105242019201836 Mạch điện tử-36 1
6000 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 118220019201836 Lập kế hoạch và quản lý điện-36 1
6001 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 107343119201920 Hóa học ĐC 1
158 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6002 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 319012119201905 Giải tích 2 1
6003 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 901787967 105140319201836 An toàn điện 1
6004 105180439 Hoàng Ngọc Tùng 18TDHCLC1 862308082 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6005 105180439 Hoàng Ngọc Tùng 18TDHCLC1 862308082 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6006 105180439 Hoàng Ngọc Tùng 18TDHCLC1 862308082 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
6007 105180439 Hoàng Ngọc Tùng 18TDHCLC1 862308082 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6008 105180440 Trần Quế Tý 18TDHCLC1 362503185 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6009 105180440 Trần Quế Tý 18TDHCLC1 362503185 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6010 105180440 Trần Quế Tý 18TDHCLC1 362503185 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6011 105180440 Trần Quế Tý 18TDHCLC1 362503185 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6012 105180441 Phạm Trần Quốc Vinh 18TDHCLC1 354596039 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6013 105180441 Phạm Trần Quốc Vinh 18TDHCLC1 354596039 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6014 105180441 Phạm Trần Quốc Vinh 18TDHCLC1 354596039 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
6015 105180441 Phạm Trần Quốc Vinh 18TDHCLC1 354596039 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6016 105180442 Nguyễn Phan Anh Vũ 18TDHCLC1 905807720 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6017 105180442 Nguyễn Phan Anh Vũ 18TDHCLC1 905807720 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
6018 105180442 Nguyễn Phan Anh Vũ 18TDHCLC1 905807720 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6019 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6020 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6021 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 105252019201836 TN Mạch điện tử-36 1
6022 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6023 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 105241019201836 Máy điện-36 1
6024 105180443 Võ Trí Vỹ 18TDHCLC1 868459944 105245319201836A Đồ án liên môn 1 1
6025 105180444 Phan Tuấn Anh 18TDHCLC2 773372580 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
6026 105180444 Phan Tuấn Anh 18TDHCLC2 773372580 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6027 105180444 Phan Tuấn Anh 18TDHCLC2 773372580 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6028 105180445 Trần Văn Khánh Bảo 18TDHCLC2 946132557 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6029 105180445 Trần Văn Khánh Bảo 18TDHCLC2 946132557 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6030 105180445 Trần Văn Khánh Bảo 18TDHCLC2 946132557 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6031 105180446 Đinh Nho Đạt 18TDHCLC2 886474735 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6032 105180446 Đinh Nho Đạt 18TDHCLC2 886474735 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6033 105180446 Đinh Nho Đạt 18TDHCLC2 886474735 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6034 105180447 Nguyễn Trần Đức Đạt 18TDHCLC2 834495252 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6035 105180447 Nguyễn Trần Đức Đạt 18TDHCLC2 834495252 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6036 105180447 Nguyễn Trần Đức Đạt 18TDHCLC2 834495252 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6037 105180448 Đoàn Văn Diêu 18TDHCLC2 368083171 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6038 105180448 Đoàn Văn Diêu 18TDHCLC2 368083171 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6039 105180448 Đoàn Văn Diêu 18TDHCLC2 368083171 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
159 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6040 105180449 Trần Phước Đức 18TDHCLC2 393809898 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6041 105180449 Trần Phước Đức 18TDHCLC2 393809898 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6042 105180449 Trần Phước Đức 18TDHCLC2 393809898 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6043 105180450 Nguyễn Hoàng Dương 18TDHCLC2 947131887 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6044 105180450 Nguyễn Hoàng Dương 18TDHCLC2 947131887 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6045 105180450 Nguyễn Hoàng Dương 18TDHCLC2 947131887 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6046 105180451 Nguyễn Ngọc Duy 18TDHCLC2 367924491 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6047 105180451 Nguyễn Ngọc Duy 18TDHCLC2 367924491 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6048 105180451 Nguyễn Ngọc Duy 18TDHCLC2 367924491 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6049 105180452 Nguyễn Văn Hà 18TDHCLC2 982846201 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6050 105180452 Nguyễn Văn Hà 18TDHCLC2 982846201 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6051 105180452 Nguyễn Văn Hà 18TDHCLC2 982846201 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6052 105180453 Nguyễn Anh Hào 18TDHCLC2 352046442 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6053 105180453 Nguyễn Anh Hào 18TDHCLC2 352046442 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6054 105180453 Nguyễn Anh Hào 18TDHCLC2 352046442 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6055 105180454 Nguyễn Văn Hóa 18TDHCLC2 977102179 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6056 105180454 Nguyễn Văn Hóa 18TDHCLC2 977102179 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6057 105180454 Nguyễn Văn Hóa 18TDHCLC2 977102179 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6058 105180455 Nguyễn Văn Hoàng 18TDHCLC2 346484389 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6059 105180455 Nguyễn Văn Hoàng 18TDHCLC2 346484389 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6060 105180455 Nguyễn Văn Hoàng 18TDHCLC2 346484389 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6061 105180456 Nguyễn Hòa Hưng 18TDHCLC2 778190010 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6062 105180456 Nguyễn Hòa Hưng 18TDHCLC2 778190010 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6063 105180456 Nguyễn Hòa Hưng 18TDHCLC2 778190010 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6064 105180458 Trần Văn Huy 18TDHCLC2 944039867 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6065 105180458 Trần Văn Huy 18TDHCLC2 944039867 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6066 105180458 Trần Văn Huy 18TDHCLC2 944039867 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6067 105180459 Mai Quốc Khánh 18TDHCLC2 376643537 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6068 105180459 Mai Quốc Khánh 18TDHCLC2 376643537 105254019201837A TN Máy điện-37A 1
6069 105180459 Mai Quốc Khánh 18TDHCLC2 376643537 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6070 105180459 Mai Quốc Khánh 18TDHCLC2 376643537 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6071 105180460 Mai Duy Lân 18TDHCLC2 359247749 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6072 105180460 Mai Duy Lân 18TDHCLC2 359247749 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6073 105180460 Mai Duy Lân 18TDHCLC2 359247749 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6074 105180461 Lê Văn Long 18TDHCLC2 765229801 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6075 105180461 Lê Văn Long 18TDHCLC2 765229801 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6076 105180461 Lê Văn Long 18TDHCLC2 765229801 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6077 105180462 Lê Văn Lương 18TDHCLC2 338729637 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
160 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6078 105180462 Lê Văn Lương 18TDHCLC2 338729637 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6079 105180462 Lê Văn Lương 18TDHCLC2 338729637 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6080 105180463 Hoàng Hùng Mạnh 18TDHCLC2 832087487 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6081 105180463 Hoàng Hùng Mạnh 18TDHCLC2 832087487 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6082 105180463 Hoàng Hùng Mạnh 18TDHCLC2 832087487 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6083 105180464 Nguyễn Nhật Minh 18TDHCLC2 329774509 105254019201835A TN Máy điện-35A 1
6084 105180464 Nguyễn Nhật Minh 18TDHCLC2 329774509 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6085 105180464 Nguyễn Nhật Minh 18TDHCLC2 329774509 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6086 105180465 Bạch Hải Nam 18TDHCLC2 905015104 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6087 105180465 Bạch Hải Nam 18TDHCLC2 905015104 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6088 105180465 Bạch Hải Nam 18TDHCLC2 905015104 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6089 105180466 Đỗ Thành Nguyễn Nguyên 18TDHCLC2 905437767 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6090 105180466 Đỗ Thành Nguyễn Nguyên 18TDHCLC2 905437767 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6091 105180466 Đỗ Thành Nguyễn Nguyên 18TDHCLC2 905437767 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6092 105180467 Nguyễn Đặng Đình Nguyên 18TDHCLC2 834108708 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6093 105180467 Nguyễn Đặng Đình Nguyên 18TDHCLC2 834108708 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6094 105180467 Nguyễn Đặng Đình Nguyên 18TDHCLC2 834108708 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6095 105180468 Nguyễn Duy Phát 18TDHCLC2 899089534 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6096 105180468 Nguyễn Duy Phát 18TDHCLC2 899089534 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6097 105180468 Nguyễn Duy Phát 18TDHCLC2 899089534 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6098 105180469 Lê Hồng Phong 18TDHCLC2 332420962 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6099 105180469 Lê Hồng Phong 18TDHCLC2 332420962 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6100 105180469 Lê Hồng Phong 18TDHCLC2 332420962 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6101 105180470 Trần Đình Phú 18TDHCLC2 377436835 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6102 105180470 Trần Đình Phú 18TDHCLC2 377436835 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6103 105180470 Trần Đình Phú 18TDHCLC2 377436835 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6104 105180472 Vũ Hoàng Quân 18TDHCLC2 975954546 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6105 105180472 Vũ Hoàng Quân 18TDHCLC2 975954546 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6106 105180472 Vũ Hoàng Quân 18TDHCLC2 975954546 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6107 105180473 Nguyễn Công Sinh 18TDHCLC2 921259005 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6108 105180473 Nguyễn Công Sinh 18TDHCLC2 921259005 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6109 105180473 Nguyễn Công Sinh 18TDHCLC2 921259005 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6110 105180474 Hồ Trọng Tài 18TDHCLC2 914560980 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6111 105180474 Hồ Trọng Tài 18TDHCLC2 914560980 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6112 105180474 Hồ Trọng Tài 18TDHCLC2 914560980 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6113 105180475 Đặng Huỳnh Kim Tâm 18TDHCLC2 768241863 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6114 105180475 Đặng Huỳnh Kim Tâm 18TDHCLC2 768241863 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6115 105180475 Đặng Huỳnh Kim Tâm 18TDHCLC2 768241863 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
161 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6116 105180476 Phan Nguyễn Nhật Tân 18TDHCLC2 834819106 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6117 105180476 Phan Nguyễn Nhật Tân 18TDHCLC2 834819106 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6118 105180476 Phan Nguyễn Nhật Tân 18TDHCLC2 834819106 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6119 105180477 Lê Bá Thăng 18TDHCLC2 336059492 105254019201834 TN Máy điện-34 1
6120 105180477 Lê Bá Thăng 18TDHCLC2 336059492 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6121 105180477 Lê Bá Thăng 18TDHCLC2 336059492 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6122 105180478 Phan Hồ Nam Thắng 18TDHCLC2 935489001 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6123 105180478 Phan Hồ Nam Thắng 18TDHCLC2 935489001 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6124 105180478 Phan Hồ Nam Thắng 18TDHCLC2 935489001 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6125 105180479 Trương Lê Vi Thảo 18TDHCLC2 792774714 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6126 105180479 Trương Lê Vi Thảo 18TDHCLC2 792774714 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6127 105180479 Trương Lê Vi Thảo 18TDHCLC2 792774714 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6128 105180480 Cao Khả Tiến 18TDHCLC2 966935958 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6129 105180480 Cao Khả Tiến 18TDHCLC2 966935958 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6130 105180480 Cao Khả Tiến 18TDHCLC2 966935958 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6131 105180481 Nguyễn Thái Trung 18TDHCLC2 942384461 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6132 105180481 Nguyễn Thái Trung 18TDHCLC2 942384461 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6133 105180481 Nguyễn Thái Trung 18TDHCLC2 942384461 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6134 105180482 Lê Hữu Trường 18TDHCLC2 941369378 105254019201834 TN Máy điện-34 1
6135 105180482 Lê Hữu Trường 18TDHCLC2 941369378 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6136 105180482 Lê Hữu Trường 18TDHCLC2 941369378 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6137 105180483 Nguyễn Hoàng Gia Tuấn 18TDHCLC2 905030220 105254019201835B TN Máy điện-35B 1
6138 105180483 Nguyễn Hoàng Gia Tuấn 18TDHCLC2 905030220 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6139 105180483 Nguyễn Hoàng Gia Tuấn 18TDHCLC2 905030220 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6140 105180484 Phan Minh Tuệ 18TDHCLC2 352106387 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6141 105180484 Phan Minh Tuệ 18TDHCLC2 352106387 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6142 105180484 Phan Minh Tuệ 18TDHCLC2 352106387 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6143 105180485 Nguyễn Duy Tùng 18TDHCLC2 328628945 105252019201837A TN Mạch điện tử-37A 1
6144 105180485 Nguyễn Duy Tùng 18TDHCLC2 328628945 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
6145 105180486 Lê Quý Văn 18TDHCLC2 385551785 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6146 105180486 Lê Quý Văn 18TDHCLC2 385551785 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6147 105180486 Lê Quý Văn 18TDHCLC2 385551785 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6148 105180487 Nguyễn Hoàng Vũ 18TDHCLC2 985903843 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6149 105180487 Nguyễn Hoàng Vũ 18TDHCLC2 985903843 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6150 105180487 Nguyễn Hoàng Vũ 18TDHCLC2 985903843 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
6151 105180488 Phạm Tuấn Vương 18TDHCLC2 965553859 105254019201837B TN Máy điện-37B 1
6152 105180488 Phạm Tuấn Vương 18TDHCLC2 965553859 105252019201837B TN Mạch điện tử-37B 1
6153 105180488 Phạm Tuấn Vương 18TDHCLC2 965553859 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
162 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6154 111180005 Nguyễn Dương Quốc Đạt 18THXD 705808821 108071019201875 Sức bền VL 1
6155 111180006 Lê Văn Quốc Duy 18THXD 983345541 209010119201867 Tư tưởng HCM 1
6156 111180006 Lê Văn Quốc Duy 18THXD 983345541 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6157 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 109038219201860 Vật liệu XD 1
6158 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 111126219201877 Thủy văn 1
6159 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 111127219201875 Thủy lực 1
6160 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 108071019201801 Sức bền VL 1
6161 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 102131319201877 LT hướng ĐT 1
6162 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
6163 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD 799330040 109097019201859 Cơ học đất 1
6164 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 109038219201875 Vật liệu XD 1
6165 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 209010119201844 Tư tưởng HCM 1
6166 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 111127219201859 Thủy lực 1
6167 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 108071019201801 Sức bền VL 1
6168 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 102131319201877 LT hướng ĐT 1
6169 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 104045119201728 KT nhiệt 1
6170 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 105093119201845 KT điện 1
6171 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
6172 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD 979623103 109097019201875 Cơ học đất 1
6173 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 109038219201875 Vật liệu XD 1
6174 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 109037219201875 Trắc địa 1
6175 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 111126219201877 Thủy văn 1
6176 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 111127219201875 Thủy lực 1
6177 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 108071019201875 Sức bền VL 1
6178 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 102131319201877 LT hướng ĐT 1
6179 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 104045119201729 KT nhiệt 1
6180 111180030 Phan Đình Long 18THXD 789671620 109097019201875 Cơ học đất 1
6181 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 109038219201875 Vật liệu XD 1
6182 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 111126219201877 Thủy văn 1
6183 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 111127219201875 Thủy lực 1
6184 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 108071019201875 Sức bền VL 1
6185 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 102131319201877 LT hướng ĐT 1
6186 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 104045119201732 KT nhiệt 1
6187 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
6188 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 388287463 109097019201875 Cơ học đất 1
6189 111180033 Phạm Thị Thanh Ngân 18THXD 935853698 108071019201875 Sức bền VL 1
6190 111180040 Nguyễn Phước Nhật 18THXD 328291897 111127219201875 Thủy lực 1
6191 111180040 Nguyễn Phước Nhật 18THXD 328291897 104045119201732 KT nhiệt 1
163 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6192 111180040 Nguyễn Phước Nhật 18THXD 328291897 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6193 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 109038219201875 Vật liệu XD 1
6194 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 111126219201877 Thủy văn 1
6195 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 111127219201875 Thủy lực 1
6196 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 108071019201875 Sức bền VL 1
6197 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 102131319201877 LT hướng ĐT 1
6198 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
6199 111180047 Võ Văn Phú Quý 18THXD 906416190 109097019201859 Cơ học đất 1
6200 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD 357957049 109038219201875 Vật liệu XD 1
6201 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD 357957049 111127219201875 Thủy lực 1
6202 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD 357957049 108071019201875 Sức bền VL 1
6203 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD 357957049 105093119201845 KT điện 1
6204 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD 357957049 109097019201875 Cơ học đất 1
6205 111180058 Đỗ Nhất Thiện 18THXD 935462970 109037219201875 Trắc địa 1
6206 111180063 Huỳnh Kim Trung 18THXD 988142287 209012119201839 ĐLCM của ĐCSVN 1
6207 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 319004119201881 Xác suất TK 1
6208 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 109037219201777 Trắc địa 1
6209 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 108071019201867 Sức bền VL 1
6210 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 117001119201811 Môi trường 1
6211 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 104045119201864 KT nhiệt 1
6212 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 306030319201839 Hóa học ĐC 1
6213 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 868785441 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
6214 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 109038219201864 Vật liệu XD 1
6215 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 111127219201864 Thủy lực 1
6216 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 104045119201864 KT nhiệt 1
6217 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6218 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 109003319201864 Địa chất CT 1
6219 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 110002219201864 Cơ học KC 1 1
6220 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 707326047 109097019201864 Cơ học đất 1
6221 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 109038219201864 Vật liệu XD 1
6222 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 111127219201864 Thủy lực 1
6223 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 104045119201864 KT nhiệt 1
6224 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6225 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 109003319201864 Địa chất CT 1
6226 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 110002219201864 Cơ học KC 1 1
6227 109180009 Huỳnh Lê Anh Đức 18VLXD 327271398 109097019201864 Cơ học đất 1
6228 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 109038219201864 Vật liệu XD 1
6229 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 111127219201864 Thủy lực 1
164 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6230 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 104045119201864 KT nhiệt 1
6231 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6232 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 109003319201864 Địa chất CT 1
6233 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 110002219201864 Cơ học KC 1 1
6234 109180017 Lê Bảo Hoàng 18VLXD 905062028 109097019201864 Cơ học đất 1
6235 109180019 Cao Bùi Huy 18VLXD 389345826 319013119201986 Đại số 1
6236 109180032 Hồ Văn Minh 18VLXD 383122197 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
6237 109180035 Lê Văn Nguyên 18VLXD 971931465 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
6238 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 109038219201864 Vật liệu XD 1
6239 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 111127219201864 Thủy lực 1
6240 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 104045119201864 KT nhiệt 1
6241 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6242 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 109003319201864 Địa chất CT 1
6243 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 110002219201864 Cơ học KC 1 1
6244 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 363828127 109097019201864 Cơ học đất 1
6245 109180039 Võ Đăng Phi 18VLXD 778620699 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
6246 109180039 Võ Đăng Phi 18VLXD 778620699 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
6247 109180039 Võ Đăng Phi 18VLXD 778620699 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6248 109180041 Nguyễn Duy Phước 18VLXD 345434655 104045119201864 KT nhiệt 1
6249 109180051 Hoàng Văn Thìn 18VLXD 853380643 319004119201879 Xác suất TK 1
6250 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 109038219201864 Vật liệu XD 1
6251 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 111127219201864 Thủy lực 1
6252 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 104045119201864 KT nhiệt 1
6253 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 209012119201864 ĐLCM của ĐCSVN 1
6254 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 109003319201864 Địa chất CT 1
6255 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 110002219201864 Cơ học KC 1 1
6256 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 326414097 109097019201864 Cơ học đất 1
6257 110180002 Dương Trường An 18X1A 854729825 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6258 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 836969965 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
6259 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 836969965 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6260 110180004 Nguyễn Quốc Bảo 18X1A 935466534 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6261 110180006 Lê Văn Quyết Chí 18X1A 899850316 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6262 110180006 Lê Văn Quyết Chí 18X1A 899850316 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6263 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 305001119201948 Vật lý 1 1
6264 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 109038219201867 Vật liệu XD 1
6265 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 209010119201867 Tư tưởng HCM 1
6266 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 108071019201867 Sức bền VL 1
6267 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
165 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6268 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 104045119201867 KT nhiệt 1
6269 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 702707169 109003319201867 Địa chất CT 1
6270 110180008 Võ Văn Đoan 18X1A 395369528 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6271 110180009 Nguyễn Tâm Đức 18X1A 855137802 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6272 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 109038219201867 Vật liệu XD 1
6273 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 209010119201867 Tư tưởng HCM 1
6274 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 108071019201867 Sức bền VL 1
6275 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6276 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6277 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 104045119201867 KT nhiệt 1
6278 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A 326856303 109003319201867 Địa chất CT 1
6279 110180011 Phạm Xuân Đức 18X1A 783216955 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6280 110180011 Phạm Xuân Đức 18X1A 783216955 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6281 110180012 Nguyễn Ngọc Dũng 18X1A 372768187 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6282 110180013 Phạm Tiến Dũng 18X1A 706459495 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6283 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 109038219201859 Vật liệu XD 1
6284 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 111127219201875 Thủy lực 1
6285 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 108071019201867 Sức bền VL 1
6286 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6287 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 104045119201867 KT nhiệt 1
6288 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
6289 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 395172911 109003319201859 Địa chất CT 1
6290 110180015 Nguyễn Thanh Giang 18X1A 985217152 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6291 110180016 Nguyễn Đắc Hải 18X1A 974365685 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6292 110180017 Phan Văn Tuấn Hải 18X1A 384380417 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6293 110180018 Dương Trí Hạnh 18X1A 824328837 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6294 110180019 Phan Hoàng Hiệp 18X1A 967378362 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6295 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 109038219201868 Vật liệu XD 1
6296 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 109037219201875 Trắc địa 1
6297 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 111127219201879 Thủy lực 1
6298 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 108071019201867 Sức bền VL 1
6299 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6300 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 104045119201867 KT nhiệt 1
6301 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 359242589 109003319201867 Địa chất CT 1
6302 110180021 Nguyễn Đình Hoàng 18X1A 386744270 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6303 110180022 Phan Nhật Hoàng 18X1A 774567644 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6304 110180023 Trương Việt Hoàng 18X1A 971414124 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6305 110180024 Võ Tiến Huân 18X1A 852967827 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
166 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6306 110180025 Lê Văn Hùng 18X1A 917425448 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6307 110180026 Phạm Vĩ Hùng 18X1A 779574715 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6308 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 319004119201802 Xác suất TK 1
6309 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 109038219201867 Vật liệu XD 1
6310 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 209010119201867 Tư tưởng HCM 1
6311 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 109037219201875 Trắc địa 1
6312 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 111127219201864 Thủy lực 1
6313 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 108071019201822 Sức bền VL 1
6314 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6315 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 104045119201868 KT nhiệt 1
6316 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 105093119201822 KT điện 1
6317 110180027 Nguyễn Ngọc Hưng 18X1A 926722853 109003319201868 Địa chất CT 1
6318 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 334331202 108040119201844 Vẽ Kỹ thuật 1
6319 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 334331202 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6320 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 334331202 209014119201810 Nguyên lý 2 1
6321 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 334331202 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
6322 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A 334331202 109003319201860 Địa chất CT 1
6323 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 109038219201867 Vật liệu XD 1
6324 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 109037219201875 Trắc địa 1
6325 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 111127219201883 Thủy lực 1
6326 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 108071019201867 Sức bền VL 1
6327 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 210001019201881 Pháp luật ĐC 1
6328 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6329 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 104045119201867 KT nhiệt 1
6330 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 326538700 109003319201867 Địa chất CT 1
6331 110180030 Huỳnh Công Khoa 18X1A 905917891 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6332 110180031 Tống Viết Khoa 18X1A 899911426 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6333 110180031 Tống Viết Khoa 18X1A 899911426 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6334 110180032 Phan Văn Kiên 18X1A 943962557 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6335 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 109038219201868 Vật liệu XD 1
6336 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
6337 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 108071019201868 Sức bền VL 1
6338 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
6339 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6340 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 104045119201881 KT nhiệt 1
6341 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 358058560 109003319201868 Địa chất CT 1
6342 110180034 Nguyễn Hoàng Linh 18X1A 356547151 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6343 110180035 Thiều Quang Lộc 18X1A 978684610 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
167 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6344 110180036 Võ Văn Mãi 18X1A 336764548 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6345 110180037 Lưu Văn Nam 18X1A 1696196742 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6346 110180039 Vương Thị Mỹ Ngân 18X1A 393899012 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6347 110180040 Hà Trọng Nghĩa 18X1A 799154006 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6348 110180042 Đặng Minh Nhật 18X1A 969007027 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6349 110180043 Nguyễn Như Nhật 18X1A 905629176 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6350 110180044 Đoàn Thành Nội 18X1A 974255013 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6351 110180045 Phạm Tấn Phát 18X1A 383162728 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6352 110180046 Phạm Hùng Phong 18X1A 385199006 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6353 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 109038219201867 Vật liệu XD 1
6354 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 108071019201867 Sức bền VL 1
6355 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6356 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 104045119201881 KT nhiệt 1
6357 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
6358 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 109003319201867 Địa chất CT 1
6359 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 935327138 10807001920xx91 Cơ lý thuyết 1
6360 110180048 Võ Minh Phước 18X1A 905276498 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6361 110180049 Hồ Nhật Quân 18X1A 339374007 111127219201881 Thủy lực 1
6362 110180049 Hồ Nhật Quân 18X1A 339374007 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6363 110180050 Lê Đắc Quý 18X1A 816622742 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6364 110180051 Võ Phước Sang 18X1A 855808352 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6365 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 109038219201864 Vật liệu XD 1
6366 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 111127219201879 Thủy lực 1
6367 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 108071019201867 Sức bền VL 1
6368 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6369 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 104045119201867 KT nhiệt 1
6370 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 931917625 109003319201867 Địa chất CT 1
6371 110180053 Trần Văn Thạch 18X1A 395605639 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6372 110180054 Đoàn Sinh Thành 18X1A 836400799 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6373 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 209010119201848 Tư tưởng HCM 1
6374 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 108071019201822 Sức bền VL 1
6375 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6376 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6377 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 104045119201818 KT nhiệt 1
6378 110180055 Trương Đoàn Thành 18X1A 523694652 109003319201864 Địa chất CT 1
6379 110180056 Phan Đình Thảo 18X1A 353410150 111127219201881 Thủy lực 1
6380 110180056 Phan Đình Thảo 18X1A 353410150 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6381 110180058 Nguyễn Trần Quang Thông 18X1A 365029229 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
168 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6382 110180059 Phạm Ngọc Trâm 18X1A 857332101 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6383 110180060 Hà Thúc Trọng 18X1A 376323320 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6384 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 109038219201859 Vật liệu XD 1
6385 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 209010119201867 Tư tưởng HCM 1
6386 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 108071019201867 Sức bền VL 1
6387 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6388 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6389 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 104045119201867 KT nhiệt 1
6390 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 367032000 109003319201867 Địa chất CT 1
6391 110180062 Hồ Công Trung 18X1A 326754322 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6392 110180063 Trần Đình Quốc Trung 18X1A 919522910 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6393 110180064 Hoàng Quốc Việt 18X1A 975988201 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6394 110180065 Phạm Viết Vũ 18X1A 896209054 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6395 110180066 Dương Đình Vương 18X1A 339989263 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6396 110180067 Trương Công Xuân 18X1A 788354532 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6397 110180069 Nguyễn Văn Ân 18X1B 369899184 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6398 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 319004119201964 Xác suất TK 1
6399 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 108040119201883 Vẽ Kỹ thuật 1
6400 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 110209019201767 Phương pháp tính 1
6401 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6402 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 104045119201729 KT nhiệt 1
6403 110180070 Say Aveuang 18X1B 84395698685 109003319201860 Địa chất CT 1
6404 110180072 Nguyễn Ngọc Uyên Châu 18X1B 915081302 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6405 110180073 Đào Quang Chinh 18X1B 898204874 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6406 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 109038219201875 Vật liệu XD 1
6407 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
6408 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 111127219201881 Thủy lực 1
6409 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 108071019201868 Sức bền VL 1
6410 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
6411 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6412 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 104045119201868 KT nhiệt 1
6413 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 934812638 109003319201868 Địa chất CT 1
6414 110180075 Nguyễn Văn Đông 18X1B 364709205 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6415 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 387201222 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6416 110180077 Phạm Phước Đức 18X1B 394351536 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6417 110180078 Hồ Hoàng Dũng 18X1B 357541506 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6418 110180079 Nguyễn Trọng Dũng 18X1B 386904171 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6419 110180080 Thái Văn Dũng 18X1B 763666906 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
169 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6420 110180081 Võ Duy Ghi 18X1B 329313612 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6421 110180083 Phạm Tấn Minh Hải 18X1B 983715151 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6422 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 109038219201867 Vật liệu XD 1
6423 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 109037219201777 Trắc địa 1
6424 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 111127219201875 Thủy lực 1
6425 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 108071019201868 Sức bền VL 1
6426 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6427 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 378399987 109003319201868 Địa chất CT 1
6428 110180085 Trương Công Hậu 18X1B 905478596 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6429 110180086 Nguyễn Minh Hiếu 18X1B 395232322 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6430 110180087 Vũ Minh Hiếu 18X1B 337086481 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6431 110180088 Nguyễn Văn Hoàng 18X1B 935061240 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6432 110180090 Nguyễn Thanh Hồng 18X1B 363384978 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6433 110180091 Đỗ Như Hùng 18X1B 935388467 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6434 110180092 Nguyễn Thanh Hùng 18X1B 934545015 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6435 110180094 Phan Phúc Hưng 18X1B 965331555 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6436 110180095 Nguyễn Quang Huy 18X1B 905421168 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6437 110180096 Nguyễn Văn Huy 18X1B 702060230 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6438 110180097 Phạm Quang Huy 18X1B 367927081 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6439 110180098 Phan Quốc Khánh 18X1B 855616856 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6440 110180099 Nguyễn Đăng Khoa 18X1B 924478772 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6441 110180100 Trần Hưng Khoa 18X1B 973865116 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
6442 110180100 Trần Hưng Khoa 18X1B 973865116 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6443 110180101 Đỗ Đăng Lâm 18X1B 377619141 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6444 110180102 Phạm Đình Lâm 18X1B 375283829 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6445 110180104 Nguyễn Vũ Long 18X1B 333800971 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6446 110180106 Nguyễn Thúc Hoài Nam 18X1B 335468961 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6447 110180107 Võ Nhật Nam 18X1B 336613426 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6448 110180108 Bùi Đức Nghi 18X1B 358438320 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6449 110180109 Võ Trọng Nghĩa 18X1B 869246617 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6450 110180110 Nguyễn Đắc Thiện Nhân 18X1B 704646806 110206219201867 Nhập môn ngành-67 1
6451 110180111 Phan Văn Pháp 18X1B 393726084 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6452 110180112 Nguyễn Duy Phong 18X1B 905012711 108071019201875 Sức bền VL 1
6453 110180112 Nguyễn Duy Phong 18X1B 905012711 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6454 110180112 Nguyễn Duy Phong 18X1B 905012711 104045119201868 KT nhiệt 1
6455 110180113 Nguyễn Văn Phông 18X1B 344657743 108071019201868 Sức bền VL 1
6456 110180113 Nguyễn Văn Phông 18X1B 344657743 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6457 110180114 Chanthavixay Phoueyavong 18X1B 84355731476 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
170 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6458 110180116 Đinh Quang Phương 18X1B 356644079 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6459 110180118 Phan Văn Sang 18X1B 935667901 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
6460 110180118 Phan Văn Sang 18X1B 935667901 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6461 110180119 Cao Nguyễn An Sơn 18X1B 854171233 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6462 110180120 Hồ Văn Tài 18X1B 795714525 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6463 110180121 Nguyễn Hữu Thắng 18X1B 368134565 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6464 110180122 Hoàng Xuân Thành 18X1B 366767794 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6465 110180123 Tôn Long Thạnh 18X1B 358308656 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6466 110180124 Trương Đăng Thi 18X1B 796655905 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6467 110180125 Nguyễn Thành Thịnh 18X1B 778687083 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6468 110180127 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18X1B 359275440 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6469 110180128 Võ Văn Trọng 18X1B 389216432 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6470 110180129 Đào Văn Trung 18X1B 339387232 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6471 110180130 Nguyễn Văn Trung 18X1B 931920665 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6472 110180131 Trần Nguyễn Quang Trung 18X1B 356269204 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6473 110180132 Nguyễn Thanh Việt 18X1B 796667042 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6474 110180133 Đoàn Thanh Tùng Vương 18X1B 904452191 108071019201868 Sức bền VL 1
6475 110180133 Đoàn Thanh Tùng Vương 18X1B 904452191 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6476 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 109038219201875 Vật liệu XD 1
6477 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 108071019201868 Sức bền VL 1
6478 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 110206219201868 Nhập môn ngành-68 1
6479 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 104045119201868 KT nhiệt 1
6480 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 105093119201838 KT điện 1
6481 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 209012119201829 ĐLCM của ĐCSVN 1
6482 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 703201804 109003319201868 Địa chất CT 1
6483 110180137 Võ Văn Đạt 18X1CLC 946812946 209014119201852 Nguyên lý 2 1
6484 110180146 Nguyễn Văn Lợi 18X1CLC 766515857 209014119201852 Nguyên lý 2 1
6485 110180149 Nguyễn Hoành Nam 18X1CLC 364149597 209014119201852 Nguyên lý 2 1
6486 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 319004119201815 Xác suất TK 1
6487 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110249319201870 Toán chuyên ngành 2 (PP PTHH)-70 1
6488 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110253019201870 Quy hoạch đô thị-70 1
6489 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110252019201870 Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm-70 1
6490 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110250019201870 PBL 2: Phân tích kết cấu-70X 1
6491 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 209014119201852 Nguyên lý 2 1
6492 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 117001119201870 Môi trường 1
6493 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110251019201870 Lý thuyết đàn hồi-70 1
6494 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 110205019201870 Cơ học KC 2 1
6495 110180156 Lê Hoàng Phúc 18X1CLC 976330249 117120019201870 Cấp thoát nước-70 1
171 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6496 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110249319201870 Toán chuyên ngành 2 (PP PTHH)-70 1
6497 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110253019201870 Quy hoạch đô thị-70 1
6498 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110252019201870 Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm-70 1
6499 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110250019201870 PBL 2: Phân tích kết cấu-70X 1
6500 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110251019201870 Lý thuyết đàn hồi-70 1
6501 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 103216019201852 HH & VKT 1
6502 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 110205019201870 Cơ học KC 2 1
6503 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC 888777224 117120019201870 Cấp thoát nước-70 1
6504 110180168 Lê Ngọc Vinh 18X1CLC 971481055 209014119201852 Nguyên lý 2 1
6505 111180071 Lương Hữu Công 18X2 399242090 111132019201875 Phương pháp tính 1
6506 111180071 Lương Hữu Công 18X2 399242090 209012119201801 ĐLCM của ĐCSVN 1
6507 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 109038219201875 Vật liệu XD 1
6508 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 109037219201875 Trắc địa 1
6509 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 111127219201875 Thủy lực 1
6510 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 108071019201875 Sức bền VL 1
6511 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 104045119201875 KT nhiệt 1
6512 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6513 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 396395508 109003319201867 Địa chất CT 1
6514 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 109038219201859 Vật liệu XD 1
6515 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 111008319201859 Thủy văn 1 1
6516 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 111127219201859 Thủy lực 1
6517 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 104045119201859 KT nhiệt 1
6518 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6519 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 109003319201859 Địa chất CT 1
6520 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 110002219201859 Cơ học KC 1 1
6521 109180062 Hoàng Hữu Quốc Anh 18X3A 982913264 109097019201859 Cơ học đất 1
6522 109180067 Nguyễn Đại Chung 18X3A 941207041 104045119201859 KT nhiệt 1
6523 109180067 Nguyễn Đại Chung 18X3A 941207041 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6524 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A 766505220 117001119201829 Môi trường 1
6525 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A 766505220 110208019201764 Máy xây dựng 1
6526 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A 766505220 105093119201839 KT điện 1
6527 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A 766505220 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6528 109180077 Đặng Quốc Hưng 18X3A 375882908 111127219201859 Thủy lực 1
6529 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 109038219201859 Vật liệu XD 1
6530 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 111008319201859 Thủy văn 1 1
6531 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 111127219201859 Thủy lực 1
6532 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 104045119201859 KT nhiệt 1
6533 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
172 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6534 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 109003319201859 Địa chất CT 1
6535 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 110002219201859 Cơ học KC 1 1
6536 109180080 Trần Gia Huy 18X3A 948261548 109097019201859 Cơ học đất 1
6537 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 319004119201804 Xác suất TK 1
6538 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
6539 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 210001019201823 Pháp luật ĐC 1
6540 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 104045119201820 KT nhiệt 1
6541 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 105093119201845 KT điện 1
6542 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A 943017929 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6543 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 109038219201859 Vật liệu XD 1
6544 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 111008319201859 Thủy văn 1 1
6545 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 111127219201859 Thủy lực 1
6546 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 117001119201823 Môi trường 1
6547 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 104045119201859 KT nhiệt 1
6548 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6549 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 109003319201859 Địa chất CT 1
6550 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 110002219201859 Cơ học KC 1 1
6551 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A 329340325 109097019201859 Cơ học đất 1
6552 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 393777483 109038219201859 Vật liệu XD 1
6553 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 393777483 111127219201859 Thủy lực 1
6554 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 393777483 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6555 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 393777483 109003319201859 Địa chất CT 1
6556 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 393777483 109097019201859 Cơ học đất 1
6557 109180131 Nguyễn Công Chức 18X3B 968150837 105093119201839 KT điện 1
6558 109180133 Phan Văn Điệp 18X3B 339123315 109038219201860 Vật liệu XD 1
6559 109180134 Phạm Phước Dinh 18X3B 384019111 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
6560 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 319004119201844 Xác suất TK 1
6561 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 109038219201860 Vật liệu XD 1
6562 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 111127219201860 Thủy lực 1
6563 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 104045119201860 KT nhiệt 1
6564 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 109003319201860 Địa chất CT 1
6565 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6566 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 394756406 109097019201860 Cơ học đất 1
6567 109180139 Nguyễn Trung Hiếu 18X3B 326592893 104045119201804 KT nhiệt 1
6568 109180139 Nguyễn Trung Hiếu 18X3B 326592893 105093119201823 KT điện 1
6569 109180143 Lý Thái Hưng 18X3B 333728318 210001019201881 Pháp luật ĐC 1
6570 109180147 Ngô Bảo Trung Kiên 18X3B 905727646 109038219201860 Vật liệu XD 1
6571 109180147 Ngô Bảo Trung Kiên 18X3B 905727646 104045119201860 KT nhiệt 1
173 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6572 109180147 Ngô Bảo Trung Kiên 18X3B 905727646 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6573 109180151 Hồ Phi Long 18X3B 355259518 108040119201810 Vẽ Kỹ thuật 1
6574 109180151 Hồ Phi Long 18X3B 355259518 305001119201901 Vật lý 1 1
6575 109180153 Trương Hà Long 18X3B 792118596 104045119201860 KT nhiệt 1
6576 109180154 Nguyễn Ngọc Mến 18X3B 856776005 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
6577 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 964108634 109037219201777 Trắc địa 1
6578 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 964108634 111127219201864 Thủy lực 1
6579 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 964108634 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6580 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 964108634 110208019201764 Máy xây dựng 1
6581 109180158 Phạm Thanh Nam 18X3B 964108634 104045119201860 KT nhiệt 1
6582 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 109038219201860 Vật liệu XD 1
6583 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 209010119201868 Tư tưởng HCM 1
6584 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 109037219201883 Trắc địa 1
6585 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 111008319201860 Thủy văn 1 1
6586 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 111127219201860 Thủy lực 1
6587 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 104045119201860 KT nhiệt 1
6588 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 209012119201710 ĐLCM của ĐCSVN 1
6589 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 109003319201860 Địa chất CT 1
6590 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6591 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 369764534 109097019201860 Cơ học đất 1
6592 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 109038219201860 Vật liệu XD 1
6593 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 111008319201860 Thủy văn 1 1
6594 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 111127219201860 Thủy lực 1
6595 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 104045119201860 KT nhiệt 1
6596 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 209012119201860 ĐLCM của ĐCSVN 1
6597 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 109003319201860 Địa chất CT 1
6598 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6599 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 962816906 109097019201860 Cơ học đất 1
6600 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 109038219201860 Vật liệu XD 1
6601 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 111008319201860 Thủy văn 1 1
6602 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 111127219201860 Thủy lực 1
6603 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 104045119201860 KT nhiệt 1
6604 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 109003319201860 Địa chất CT 1
6605 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6606 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 378086084 109097019201860 Cơ học đất 1
6607 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 319004119201844 Xác suất TK 1
6608 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 109038219201860 Vật liệu XD 1
6609 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 111127219201860 Thủy lực 1
174 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6610 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
6611 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 104045119201860 KT nhiệt 1
6612 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 109003319201860 Địa chất CT 1
6613 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6614 109180168 Bùi Văn Sáng 18X3B 967780860 109097019201860 Cơ học đất 1
6615 109180170 Lê Minh Tài 18X3B 792775881 210001019201867 Pháp luật ĐC 1
6616 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 856642873 319004119201801 Xác suất TK 1
6617 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 856642873 209010119201881 Tư tưởng HCM 1
6618 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 856642873 111127219201860 Thủy lực 1
6619 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 856642873 108071019201875 Sức bền VL 1
6620 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 856642873 110208019201759 Máy xây dựng 1
6621 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 109038219201867 Vật liệu XD 1
6622 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 111008319201860 Thủy văn 1 1
6623 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 111127219201883 Thủy lực 1
6624 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 104045119201860 KT nhiệt 1
6625 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 209012119201827 ĐLCM của ĐCSVN 1
6626 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 109003319201867 Địa chất CT 1
6627 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 110002219201859 Cơ học KC 1 1
6628 109180176 Huỳnh Quang Thảo 18X3B 869081330 109097019201875 Cơ học đất 1
6629 109180180 Võ Văn Phúc Trí 18X3B 918419159 109038219201860 Vật liệu XD 1
6630 109180180 Võ Văn Phúc Trí 18X3B 918419159 104045119201860 KT nhiệt 1
6631 109180180 Võ Văn Phúc Trí 18X3B 918419159 110002219201860 Cơ học KC 1 1
6632 109180182 Nguyễn Thành Trung 18X3B 347743689 209014119201810 Nguyên lý 2 1
6633 109180182 Nguyễn Thành Trung 18X3B 347743689 104045119201860 KT nhiệt 1
6634 109180182 Nguyễn Thành Trung 18X3B 347743689 109003319201860 Địa chất CT 1
6635 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
6636 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 111127219201860 Thủy lực 1
6637 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 108071019201868 Sức bền VL 1
6638 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 210001019201879 Pháp luật ĐC 1
6639 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 209014119201818 Nguyên lý 2 1
6640 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 104045119201860 KT nhiệt 1
6641 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 105093119201822 KT điện 1
6642 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 374077722 209012119201802 ĐLCM của ĐCSVN 1
6643 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 108040119201850 Vẽ Kỹ thuật 1
6644 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 209010119201845 Tư tưởng HCM 1
6645 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 111008319201859 Thủy văn 1 1
6646 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 111127219201859 Thủy lực 1
6647 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 108071019201801 Sức bền VL 1
175 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6648 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 110208019201764 Máy xây dựng 1
6649 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 702580669 209012119201859 ĐLCM của ĐCSVN 1
6650 101190009 Nguyễn Văn Đoàn 19C1A 838994399 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6651 101190010 Lê Anh Đức 19C1A 337147142 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6652 101190011 Nguyễn Trung Đức 19C1A 971804267 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6653 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 832417495 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6654 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 832417495 305001119201901 Vật lý 1 1
6655 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 832417495 106106219201901 KT điện tử 1
6656 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 832417495 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6657 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 832417495 319012119201901 Giải tích 2 1
6658 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 925196501 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6659 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 925196501 305001119201903 Vật lý 1 1
6660 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 925196501 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6661 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 925196501 319012119201903 Giải tích 2 1
6662 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 925196501 319013119201986 Đại số 1
6663 101190037 Trần Hoàng Nhiên 19C1A 842498234 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
6664 101190037 Trần Hoàng Nhiên 19C1A 842498234 305001119201949 Vật lý 1 1
6665 101190037 Trần Hoàng Nhiên 19C1A 842498234 209015019201973 Triết học Mac-lenin 1
6666 101190037 Trần Hoàng Nhiên 19C1A 842498234 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6667 101190037 Trần Hoàng Nhiên 19C1A 842498234 319012119201985 Giải tích 2 1
6668 101190038 Nguyễn Tấn Phát 19C1A 355823951 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
6669 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6670 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 305001119201986 Vật lý 1 1
6671 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 106106219201881 KT điện tử 1
6672 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6673 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 319012119201951 Giải tích 2 1
6674 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 916764700 319013119201986 Đại số 1
6675 101190048 Lê Mạnh Tân 19C1A 854563808 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6676 101190048 Lê Mạnh Tân 19C1A 854563808 305001119201901 Vật lý 1 1
6677 101190048 Lê Mạnh Tân 19C1A 854563808 106106219201901 KT điện tử 1
6678 101190048 Lê Mạnh Tân 19C1A 854563808 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6679 101190048 Lê Mạnh Tân 19C1A 854563808 319012119201901 Giải tích 2 1
6680 101190055 Nguyễn Văn Tiến 19C1A 981537411 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6681 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 943020832 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6682 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 943020832 305001119201985 Vật lý 1 1
6683 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 943020832 106106219201990 KT điện tử 1
6684 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 943020832 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6685 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 943020832 319012119201903 Giải tích 2 1
176 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6686 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
6687 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 305001119201990 Vật lý 1 1
6688 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 106106219201902 KT điện tử 1
6689 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6690 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 319012119201901 Giải tích 2 1
6691 101190059 Nguyễn Đức Trung 19C1A 983534512 319013119201981 Đại số 1
6692 101190060 Võ Phước Nhật Trường 19C1A 943059185 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6693 101190060 Võ Phước Nhật Trường 19C1A 943059185 305001119201901 Vật lý 1 1
6694 101190060 Võ Phước Nhật Trường 19C1A 943059185 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6695 101190060 Võ Phước Nhật Trường 19C1A 943059185 319012119201901 Giải tích 2 1
6696 101190060 Võ Phước Nhật Trường 19C1A 943059185 319013119201985 Đại số 1
6697 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6698 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 305001119201901 Vật lý 1 1
6699 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 106106219201901 KT điện tử 1
6700 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6701 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 319012119201901 Giải tích 2 1
6702 101190064 Nguyễn Như Việt 19C1A 394446146 319013119201985 Đại số 1
6703 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 962528042 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6704 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 962528042 305001119201949 Vật lý 1 1
6705 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 962528042 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6706 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 962528042 319012119201903 Giải tích 2 1
6707 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 962528042 319013119201986 Đại số 1
6708 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
6709 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 305001119201902 Vật lý 1 1
6710 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 106106219201901 KT điện tử 1
6711 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6712 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 319012119201949 Giải tích 2 1
6713 101190480 Bhling Trường 19C1A 348815385 319013119201948 Đại số 1
6714 101190074 Nguyễn Tuấn Anh 19C1B 342446783 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6715 101190075 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 19C1B 797378829 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6716 101190075 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 19C1B 797378829 305001119201903 Vật lý 1 1
6717 101190075 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 19C1B 797378829 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6718 101190075 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 19C1B 797378829 319012119201903 Giải tích 2 1
6719 101190077 Huỳnh Văn Chưởng 19C1B 364508914 319013119201986 Đại số 1
6720 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 386485722 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6721 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 386485722 305001119201990 Vật lý 1 1
6722 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 386485722 106106219201990 KT điện tử 1
6723 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 386485722 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
177 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6724 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 386485722 319012119201990 Giải tích 2 1
6725 101190083 Nguyễn Văn Đức 19C1B 702761622 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6726 101190094 Nguyễn Ngọc Hưng 19C1B 946215776 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6727 101190094 Nguyễn Ngọc Hưng 19C1B 946215776 305001119201902 Vật lý 1 1
6728 101190094 Nguyễn Ngọc Hưng 19C1B 946215776 106106219201902 KT điện tử 1
6729 101190094 Nguyễn Ngọc Hưng 19C1B 946215776 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6730 101190094 Nguyễn Ngọc Hưng 19C1B 946215776 319012119201981 Giải tích 2 1
6731 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
6732 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 305001119201902 Vật lý 1 1
6733 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 106106219201902 KT điện tử 1
6734 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6735 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 319012119201902 Giải tích 2 1
6736 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 355680092 319013119201977 Đại số 1
6737 101190109 Trần Lê Như 19C1B 376610547 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6738 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6739 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 305001119201964 Vật lý 1 1
6740 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 106106219201902 KT điện tử 1
6741 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6742 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 319012119201990 Giải tích 2 1
6743 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 794975545 319013119201977 Đại số 1
6744 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6745 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 305001119201990 Vật lý 1 1
6746 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 106106219201990 KT điện tử 1
6747 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6748 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 319012119201990 Giải tích 2 1
6749 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 366000832 319013119201986 Đại số 1
6750 101190121 Trần Trung Thắng 19C1B 399871957 305001119201903 Vật lý 1 1
6751 101190121 Trần Trung Thắng 19C1B 399871957 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6752 101190123 Nguyễn Ngọc Thạnh 19C1B 368337428 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6753 101190131 Đỗ Vạn Trường 19C1B 332722455 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6754 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
6755 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 305001119201902 Vật lý 1 1
6756 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 106106219201902 KT điện tử 1
6757 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6758 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 319012119201902 Giải tích 2 1
6759 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 946324871 319013119201948 Đại số 1
6760 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6761 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 305001119201990 Vật lý 1 1
178 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6762 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 106106219201990 KT điện tử 1
6763 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6764 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 319012119201990 Giải tích 2 1
6765 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 866154082 319013119201986 Đại số 1
6766 101190137 Võ Công Ân 19C1C 364547590 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
6767 101190137 Võ Công Ân 19C1C 364547590 305001119201902 Vật lý 1 1
6768 101190137 Võ Công Ân 19C1C 364547590 106106219201901 KT điện tử 1
6769 101190137 Võ Công Ân 19C1C 364547590 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6770 101190137 Võ Công Ân 19C1C 364547590 319012119201902 Giải tích 2 1
6771 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
6772 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 305001119201949 Vật lý 1 1
6773 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 106106219201902 KT điện tử 1
6774 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6775 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 319012119201973 Giải tích 2 1
6776 101190139 Nguyễn Văn Chí Bảo 19C1C 973840417 319013119201986 Đại số 1
6777 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 988532232 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6778 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 988532232 305001119201903 Vật lý 1 1
6779 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 988532232 106106219201903 KT điện tử 1
6780 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 988532232 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6781 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 988532232 319012119201903 Giải tích 2 1
6782 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
6783 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 305001119201903 Vật lý 1 1
6784 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 106106219201881 KT điện tử 1
6785 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6786 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 319012119201903 Giải tích 2 1
6787 101190159 Nguyễn Hữu Khánh Huy 19C1C 763551090 319013119201985 Đại số 1
6788 101190177 Phan Anh Quân 19C1C 948503137 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6789 101190177 Phan Anh Quân 19C1C 948503137 305001119201903 Vật lý 1 1
6790 101190177 Phan Anh Quân 19C1C 948503137 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6791 101190177 Phan Anh Quân 19C1C 948503137 319012119201903 Giải tích 2 1
6792 101190177 Phan Anh Quân 19C1C 948503137 319013119201986 Đại số 1
6793 101190181 Hà Ngọc Sơn 19C1C 328160343 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6794 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 833412929 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
6795 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 833412929 305001119201986 Vật lý 1 1
6796 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 833412929 106106219201990 KT điện tử 1
6797 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 833412929 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6798 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 833412929 319012119201901 Giải tích 2 1
6799 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
179 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6800 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 305001119201949 Vật lý 1 1
6801 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 106106219201817 KT điện tử 1
6802 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6803 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 319012119201981 Giải tích 2 1
6804 101190187 Hà Văn Thao 19C1C 834087689 319013119201951 Đại số 1
6805 101190192 Nguyễn Đức Tính 19C1C 335696435 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
6806 101190192 Nguyễn Đức Tính 19C1C 335696435 305001119201902 Vật lý 1 1
6807 101190192 Nguyễn Đức Tính 19C1C 335696435 106106219201902 KT điện tử 1
6808 101190192 Nguyễn Đức Tính 19C1C 335696435 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6809 101190192 Nguyễn Đức Tính 19C1C 335696435 319012119201902 Giải tích 2 1
6810 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
6811 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 305001119201903 Vật lý 1 1
6812 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 106106219201903 KT điện tử 1
6813 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6814 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 319012119201903 Giải tích 2 1
6815 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 367533171 319013119201951 Đại số 1
6816 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 708068903 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
6817 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 708068903 305001119201902 Vật lý 1 1
6818 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 708068903 106106219201902 KT điện tử 1
6819 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 708068903 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6820 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 708068903 319012119201948 Giải tích 2 1
6821 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 816302831 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
6822 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 816302831 305001119201990 Vật lý 1 1
6823 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 816302831 106106219201990 KT điện tử 1
6824 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 816302831 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6825 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 816302831 319012119201990 Giải tích 2 1
6826 101190220 Nguyễn Tiến Hoàng 19C1D 828668089 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6827 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6828 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 305001119201990 Vật lý 1 1
6829 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 106106219201902 KT điện tử 1
6830 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6831 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 319012119201990 Giải tích 2 1
6832 101190222 Bùi Viết Huy 19C1D 388966458 319013119201986 Đại số 1
6833 101190236 Trần Thanh Nhật 19C1D 348247568 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
6834 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 373657090 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
6835 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 373657090 305001119201903 Vật lý 1 1
6836 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 373657090 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6837 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 373657090 319012119201903 Giải tích 2 1
180 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6838 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 373657090 319013119201986 Đại số 1
6839 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
6840 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 305001119201949 Vật lý 1 1
6841 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
6842 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 106106219201901 KT điện tử 1
6843 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6844 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 977470851 319012119201990 Giải tích 2 1
6845 101190255 Lê Công Tiền 19C1D 979175214 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6846 101190259 Nguyễn Văn Trường 19C1D 906452147 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6847 101190263 Nguyễn Minh Việt 19C1D 374111891 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
6848 101190263 Nguyễn Minh Việt 19C1D 374111891 305001119201949 Vật lý 1 1
6849 101190263 Nguyễn Minh Việt 19C1D 374111891 106106219201902 KT điện tử 1
6850 101190263 Nguyễn Minh Việt 19C1D 374111891 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
6851 101190263 Nguyễn Minh Việt 19C1D 374111891 319012119201981 Giải tích 2 1
6852 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 305001119201917 Vật lý 1 1
6853 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6854 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6855 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6856 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6857 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 319012119201917 Giải tích 2 1
6858 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 385579363 319026019201917 Đại số TT 1
6859 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 305001119201917 Vật lý 1 1
6860 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6861 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6862 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6863 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6864 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 319012119201983 Giải tích 2 1
6865 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 336618105 319026019201946 Đại số TT 1
6866 103190012 Văn Minh Hiếu 19C4CLC1 NULL 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
6867 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 305001119201918 Vật lý 1 1
6868 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6869 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6870 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6871 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6872 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 319012119201918 Giải tích 2 1
6873 103190014 Đoàn Đại Hưng 19C4CLC1 392961713 319026019201918 Đại số TT 1
6874 103190015 Huỳnh Văn Huy 19C4CLC1 788559659 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
6875 103190029 Lê Ngọc Quân 19C4CLC1 935528016 319012119201917 Giải tích 2 1
181 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6876 103190030 Trần Quang 19C4CLC1 905231324 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
6877 103190030 Trần Quang 19C4CLC1 905231324 107343119201920 Hóa học ĐC 1
6878 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 305001119201917 Vật lý 1 1
6879 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6880 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6881 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6882 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6883 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 319012119201917 Giải tích 2 1
6884 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 372572564 319026019201917 Đại số TT 1
6885 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 103214019201905 Vẽ kỹ thuật 1
6886 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 305001119201922 Vật lý 1 1
6887 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
6888 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
6889 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
6890 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 319012119201922 Giải tích 2 1
6891 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 829173468 319026019201983 Đại số TT 1
6892 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 305001119201917 Vật lý 1 1
6893 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6894 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6895 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6896 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6897 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 319012119201917 Giải tích 2 1
6898 103190040 Trần Đức Toàn 19C4CLC1 934769775 319026019201917 Đại số TT 1
6899 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 305001119201917 Vật lý 1 1
6900 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6901 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6902 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6903 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6904 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 319012119201917 Giải tích 2 1
6905 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 334883467 319026019201917 Đại số TT 1
6906 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 305001119201918 Vật lý 1 1
6907 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6908 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6909 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6910 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6911 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 319012119201918 Giải tích 2 1
6912 103190050 Nguyễn Thanh Cảm 19C4CLC2 971826573 319026019201918 Đại số TT 1
6913 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 305001119201917 Vật lý 1 1
182 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6914 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
6915 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6916 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
6917 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6918 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 319012119201917 Giải tích 2 1
6919 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 906093584 319026019201917 Đại số TT 1
6920 103190052 Phạm Quảng Đạt 19C4CLC2 347050963 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
6921 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 305001119201918 Vật lý 1 1
6922 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6923 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6924 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6925 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6926 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 319012119201918 Giải tích 2 1
6927 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 73737377 319026019201918 Đại số TT 1
6928 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 305001119201917 Vật lý 1 1
6929 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6930 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6931 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6932 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 107343119201920 Hóa học ĐC 1
6933 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 319012119201918 Giải tích 2 1
6934 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 969453458 319026019201904 Đại số TT 1
6935 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 305001119201918 Vật lý 1 1
6936 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
6937 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 103158019201919 KT An toàn & BVMT 1
6938 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 107343119201919 Hóa học ĐC 1
6939 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 319012119201938 Giải tích 2 1
6940 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 856377336 319026019201983 Đại số TT 1
6941 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 305001119201918 Vật lý 1 1
6942 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6943 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6944 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6945 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6946 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 319012119201918 Giải tích 2 1
6947 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 935661820 319026019201918 Đại số TT 1
6948 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 305001119201918 Vật lý 1 1
6949 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6950 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6951 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
183 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6952 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6953 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 319012119201918 Giải tích 2 1
6954 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 334572072 319026019201918 Đại số TT 1
6955 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 305001119201917 Vật lý 1 1
6956 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6957 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6958 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6959 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 319012119201917 Giải tích 2 1
6960 103190064 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 19C4CLC2 359314911 319026019201917 Đại số TT 1
6961 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 305001119201945 Vật lý 1 1
6962 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6963 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6964 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 103158019201919 KT An toàn & BVMT 1
6965 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 107343119201919 Hóa học ĐC 1
6966 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 319012119201917 Giải tích 2 1
6967 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 374900797 319026019201998 Đại số TT 1
6968 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
6969 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 305001119201904 Vật lý 1 1
6970 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
6971 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6972 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 319012119201916 Giải tích 2 1
6973 103190066 Khổng Minh Lộc 19C4CLC2 837333005 319026019201946 Đại số TT 1
6974 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 305001119201917 Vật lý 1 1
6975 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
6976 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6977 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6978 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6979 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 319012119201917 Giải tích 2 1
6980 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 399919430 319026019201917 Đại số TT 1
6981 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 305001119201918 Vật lý 1 1
6982 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6983 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6984 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
6985 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 107343119201918 Hóa học ĐC 1
6986 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 319012119201918 Giải tích 2 1
6987 103190069 Bạch Ngọc Nam 19C4CLC2 343508448 319026019201918 Đại số TT 1
6988 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 305001119201945 Vật lý 1 1
6989 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
184 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
6990 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
6991 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
6992 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 107343119201917 Hóa học ĐC 1
6993 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 319012119201917 Giải tích 2 1
6994 103190071 Nguyễn Phước Nguyên 19C4CLC2 373694323 319026019201946 Đại số TT 1
6995 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
6996 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 305001119201918 Vật lý 1 1
6997 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
6998 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
6999 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 103158019201918 KT An toàn & BVMT 1
7000 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 107343119201918 Hóa học ĐC 1
7001 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 319012119201918 Giải tích 2 1
7002 103190072 Lê Anh Nhật 19C4CLC2 369943416 319026019201918 Đại số TT 1
7003 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 305001119201917 Vật lý 1 1
7004 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7005 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
7006 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7007 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 319012119201917 Giải tích 2 1
7008 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 388012174 319026019201946 Đại số TT 1
7009 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 305001119201945 Vật lý 1 1
7010 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7011 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7012 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 103158019201919 KT An toàn & BVMT 1
7013 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 107343119201919 Hóa học ĐC 1
7014 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 319012119201932 Giải tích 2 1
7015 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 962444180 319026019201945 Đại số TT 1
7016 103190105 Phạm Văn Hướng 19C4CLC3 355239043 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7017 103190105 Phạm Văn Hướng 19C4CLC3 355239043 305001119201918 Vật lý 1 1
7018 103190105 Phạm Văn Hướng 19C4CLC3 355239043 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
7019 103190105 Phạm Văn Hướng 19C4CLC3 355239043 319012119201916 Giải tích 2 1
7020 103190105 Phạm Văn Hướng 19C4CLC3 355239043 319026019201946 Đại số TT 1
7021 103190108 Đỗ Như Khang 19C4CLC3 931930283 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7022 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 305001119201945 Vật lý 1 1
7023 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7024 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7025 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 103158019201919 KT An toàn & BVMT 1
7026 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 107343119201919 Hóa học ĐC 1
7027 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 319012119201932 Giải tích 2 1
185 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7028 103190114 Mai Thanh Nam 19C4CLC3 946103724 319026019201945 Đại số TT 1
7029 103190122 Phạm Văn Sơn 19C4CLC3 385187920 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7030 103190122 Phạm Văn Sơn 19C4CLC3 385187920 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
7031 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 305001119201917 Vật lý 1 1
7032 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
7033 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7034 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
7035 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 107343119201917 Hóa học ĐC 1
7036 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 319012119201917 Giải tích 2 1
7037 103190141 Đỗ Phú Thành Đạt 19C4CLC4 905366223 319026019201917 Đại số TT 1
7038 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7039 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
7040 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
7041 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7042 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 319012119201917 Giải tích 2 1
7043 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 348921261 319026019201945 Đại số TT 1
7044 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 305001119201917 Vật lý 1 1
7045 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
7046 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7047 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 103158019201917 KT An toàn & BVMT 1
7048 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 107343119201917 Hóa học ĐC 1
7049 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 319012119201917 Giải tích 2 1
7050 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 774444336 319026019201917 Đại số TT 1
7051 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7052 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7053 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7054 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
7055 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7056 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 319012119201917 Giải tích 2 1
7057 103190149 Huỳnh Đình Hùng 19C4CLC4 703110511 319026019201945 Đại số TT 1
7058 103190153 Nguyễn Văn Khanh 19C4CLC4 583119881 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7059 103190168 Nguyễn Ngọc Tấn 19C4CLC4 829902901 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7060 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 305001119201946 Vật lý 1 1
7061 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7062 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7063 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
7064 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7065 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 319012119201917 Giải tích 2 1
186 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7066 103190174 Phan Tiếp 19C4CLC4 702484869 319026019201945 Đại số TT 1
7067 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 305001119201945 Vật lý 1 1
7068 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7069 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
7070 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
7071 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7072 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 319012119201917 Giải tích 2 1
7073 103190175 Phan Khánh Toàn 19C4CLC4 968076897 319026019201945 Đại số TT 1
7074 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 305001119201983 Vật lý 1 1
7075 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7076 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7077 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 103158019201920 KT An toàn & BVMT 1
7078 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 107343119201920 Hóa học ĐC 1
7079 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 319012119201998 Giải tích 2 1
7080 103190178 Trần Ngọc Tuấn 19C4CLC4 379076540 319026019201945 Đại số TT 1
7081 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7082 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 305001119201905 Vật lý 1 1
7083 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7084 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7085 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 319012119201922 Giải tích 2 1
7086 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 775591926 319026019201983 Đại số TT 1
7087 101190266 Lê Đức Anh 19CDTCLC1 901430801 305001119201945 Vật lý 1 1
7088 101190266 Lê Đức Anh 19CDTCLC1 901430801 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7089 101190266 Lê Đức Anh 19CDTCLC1 901430801 319026019201917 Đại số TT 1
7090 101190267 Lê Đức Ánh 19CDTCLC1 335858122 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7091 101190268 Âu Dương Thiên Bảo 19CDTCLC1 853110546 102296019201904 Tin học đại cương 1
7092 101190268 Âu Dương Thiên Bảo 19CDTCLC1 853110546 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7093 101190269 Nguyễn Thiên Ngọc Bình 19CDTCLC1 386735069 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7094 101190270 Võ Viết Trung Chính 19CDTCLC1 934964867 305001119201946 Vật lý 1 1
7095 101190270 Võ Viết Trung Chính 19CDTCLC1 934964867 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7096 101190270 Võ Viết Trung Chính 19CDTCLC1 934964867 319012119201932 Giải tích 2 1
7097 101190270 Võ Viết Trung Chính 19CDTCLC1 934964867 319026019201946 Đại số TT 1
7098 101190271 Lê Xuân Cường 19CDTCLC1 948288917 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7099 101190272 Hồ Hải Đăng 19CDTCLC1 394819245 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7100 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7101 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 305001119201983 Vật lý 1 1
7102 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7103 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
187 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7104 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7105 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 319012119201967 Giải tích 2 1
7106 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 704550860 319026019201938 Đại số TT 1
7107 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7108 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7109 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7110 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7111 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 319012119201932 Giải tích 2 1
7112 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 358042450 319026019201983 Đại số TT 1
7113 101190275 Lại Trung Doanh 19CDTCLC1 977047634 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7114 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7115 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 305001119201922 Vật lý 1 1
7116 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7117 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7118 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 319012119201918 Giải tích 2 1
7119 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 835672661 319026019201904 Đại số TT 1
7120 101190277 Nguyễn Trường Dương 19CDTCLC1 886714938 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7121 101190278 Nguyễn Quang Ngọc Dỵ 19CDTCLC1 976868948 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7122 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7123 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 305001119201904 Vật lý 1 1
7124 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7125 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7126 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 319012119201904 Giải tích 2 1
7127 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 352744025 319026019201998 Đại số TT 1
7128 101190280 Đoàn Trung Hiếu 19CDTCLC1 382077127 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7129 101190281 Nguyễn Tấn Hiếu 19CDTCLC1 769110290 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7130 101190282 Thái Bá Hoà 19CDTCLC1 344715436 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7131 101190283 Nguyễn Đức Hoàng 19CDTCLC1 961107566 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7132 101190284 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 19CDTCLC1 357708142 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7133 101190285 Lại Công Hợp 19CDTCLC1 367679522 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7134 101190286 Phạm Duy Hùng 19CDTCLC1 344014108 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7135 101190287 Nguyễn Minh Hưng 19CDTCLC1 396722169 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7136 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 103214019201905 Vẽ kỹ thuật 1
7137 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 305001119201905 Vật lý 1 1
7138 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7139 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7140 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 319012119201905 Giải tích 2 1
7141 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 708065887 319026019201905 Đại số TT 1
188 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7142 101190289 Nguyễn Đăng Khánh 19CDTCLC1 398327233 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7143 101190290 Nguyễn Ngọc Khôi 19CDTCLC1 913047393 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7144 101190291 Hoàng Thị Nhật Linh 19CDTCLC1 373174027 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7145 101190292 Nguyễn Trương Thiên Lý 19CDTCLC1 363148285 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7146 101190293 Tô Thành Nam 19CDTCLC1 973265037 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7147 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7148 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 305001119201998 Vật lý 1 1
7149 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7150 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7151 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 319012119201998 Giải tích 2 1
7152 101190294 Hồ Bảo Nghĩa 19CDTCLC1 846304844 319026019201998 Đại số TT 1
7153 101190295 Nguyễn Hữu Nguyên 19CDTCLC1 935161692 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7154 101190296 Huỳnh Bá Nhân 19CDTCLC1 365412280 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7155 101190297 Lê Minh Nhật 19CDTCLC1 342919794 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7156 101190298 Lê Sĩ Phú 19CDTCLC1 708158106 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7157 101190299 Nguyễn Thành Phúc 19CDTCLC1 765697526 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7158 101190300 Nguyễn Văn Anh Quân 19CDTCLC1 905696581 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7159 101190301 Huỳnh Thiện Quang 19CDTCLC1 359999476 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7160 101190302 Ngô Tấn Quỳnh 19CDTCLC1 329449844 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7161 101190303 Phan Minh Sự 19CDTCLC1 369551225 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7162 101190304 Lê Thị Tâm 19CDTCLC1 394878760 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7163 101190305 Trần Ngọc Thắng 19CDTCLC1 326091887 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7164 101190306 Huỳnh Minh Thạnh 19CDTCLC1 379151523 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7165 101190307 Lê Thịnh 19CDTCLC1 935161153 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7166 101190308 Trần Đình Tiến 19CDTCLC1 583433537 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7167 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 103214019201905 Vẽ kỹ thuật 1
7168 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 305001119201905 Vật lý 1 1
7169 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7170 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7171 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 319012119201905 Giải tích 2 1
7172 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 919543036 319026019201905 Đại số TT 1
7173 101190310 Nguyễn Hữu Toàn 19CDTCLC1 944009374 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7174 101190311 Nguyễn Văn Tri 19CDTCLC1 396794028 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7175 101190312 Tưởng Minh Trí 19CDTCLC1 363245748 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7176 101190313 Tô Ngọc Trịnh 19CDTCLC1 795688184 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7177 101190314 Võ Đan Trường 19CDTCLC1 971072441 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7178 101190315 Nguyễn Văn Tư 19CDTCLC1 332860641 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7179 101190316 Nguyễn Quang Tuấn 19CDTCLC1 915974109 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
189 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7180 101190317 Hoàng Quốc Việt 19CDTCLC1 904961423 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7181 101190318 Lê Hoàng Thế Vũ 19CDTCLC1 946968069 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7182 101190319 Nguyễn Văn Thành An 19CDTCLC2 703709607 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7183 101190320 Lê Quốc Anh 19CDTCLC2 905896323 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7184 101190321 Lê Việt Bắc 19CDTCLC2 946948856 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7185 101190322 Đồng Quốc Bảo 19CDTCLC2 869021651 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7186 101190323 Trần Trương Minh Chánh 19CDTCLC2 905293064 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7187 101190324 Võ Minh Cương 19CDTCLC2 778577859 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7188 101190325 Nguyễn Quốc Cường 19CDTCLC2 707556201 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7189 101190326 Phan Tá Anh Đào 19CDTCLC2 935020313 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7190 101190327 Phạm Xuân Đạt 19CDTCLC2 392358254 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7191 101190328 Hoàng Kim Đô 19CDTCLC2 932376125 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7192 101190329 Nguyễn Thiện Duật 19CDTCLC2 868800576 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7193 101190330 Trần Văn Đức 19CDTCLC2 946761101 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7194 101190332 Đinh Sơn Hà 19CDTCLC2 857658964 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7195 101190333 Trần Công Hải 19CDTCLC2 945754785 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7196 101190334 Lê Trung Hiếu 19CDTCLC2 765430064 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7197 101190335 Nguyễn Trung Hiếu 19CDTCLC2 929511350 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7198 101190336 Lê Ngọc Hòa 19CDTCLC2 896411904 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7199 101190337 Nguyễn Đức Hoàng 19CDTCLC2 813573345 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7200 101190338 Phạm Văn Hoàng 19CDTCLC2 389852380 305001119201916 Vật lý 1 1
7201 101190338 Phạm Văn Hoàng 19CDTCLC2 389852380 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7202 101190338 Phạm Văn Hoàng 19CDTCLC2 389852380 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7203 101190338 Phạm Văn Hoàng 19CDTCLC2 389852380 319012119201917 Giải tích 2 1
7204 101190338 Phạm Văn Hoàng 19CDTCLC2 389852380 319026019201946 Đại số TT 1
7205 101190339 Dương Văn Hùng 19CDTCLC2 328736960 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7206 101190340 Lê Phước Hưng 19CDTCLC2 777476736 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7207 101190341 Hồ Văn Huy 19CDTCLC2 896479562 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7208 101190342 Nguyễn Tấn Huy 19CDTCLC2 327848605 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7209 101190343 Nguyễn Hữu Quốc Khánh 19CDTCLC2 762715911 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7210 101190344 Bùi Hoàng Lâm 19CDTCLC2 964199731 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7211 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7212 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 305001119201904 Vật lý 1 1
7213 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7214 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7215 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 319012119201933 Giải tích 2 1
7216 101190345 Lê Nguyễn Hoàng Long 19CDTCLC2 782772001 319026019201998 Đại số TT 1
7217 101190346 Hà Long Mạnh 19CDTCLC2 917083123 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
190 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7218 101190347 Trần Danh Nam 19CDTCLC2 363965730 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7219 101190348 Trịnh Văn Nghĩa 19CDTCLC2 935296718 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7220 101190349 Phạm Minh Nguyên 19CDTCLC2 966830025 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7221 101190350 Lê Văn Thành Nhân 19CDTCLC2 799442486 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7222 101190351 Trần Thanh Nhật 19CDTCLC2 NULL 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7223 101190352 Huỳnh Minh Phúc 19CDTCLC2 389834610 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7224 101190353 Trần Minh Phước 19CDTCLC2 782289091 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7225 101190354 Thái Doãn Quân 19CDTCLC2 949207852 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7226 101190355 Trần Anh Quang 19CDTCLC2 969825238 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7227 101190356 Huỳnh Hữu Sang 19CDTCLC2 834911135 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7228 101190358 Đỗ Duy Tân 19CDTCLC2 389538328 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7229 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7230 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 305001119201918 Vật lý 1 1
7231 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7232 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7233 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 319012119201933 Giải tích 2 1
7234 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 932505027 319026019201983 Đại số TT 1
7235 101190360 TrầN Hà BảO Thi 19CDTCLC2 703528205 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7236 101190361 Lê Tuấn Thọ 19CDTCLC2 915672107 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7237 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7238 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 305001119201998 Vật lý 1 1
7239 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7240 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7241 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 319012119201998 Giải tích 2 1
7242 101190362 Trần Hậu Minh Tiến 19CDTCLC2 837790795 319026019201998 Đại số TT 1
7243 101190363 Bùi Viết Ngọc Toàn 19CDTCLC2 364337403 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7244 101190364 Nguyễn Ngọc Toàn 19CDTCLC2 703630829 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7245 101190365 Đỗ Văn Trí 19CDTCLC2 905286878 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7246 101190366 Nguyễn Công Triết 19CDTCLC2 911296517 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7247 101190367 Nguyễn Quang Trung 19CDTCLC2 934831249 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7248 101190368 Chu Ngọc Tú 19CDTCLC2 357475828 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7249 101190369 Ngô Văn Tuấn 19CDTCLC2 905789941 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7250 101190370 Phan Văn Tuấn 19CDTCLC2 854882043 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7251 101190371 Nguyễn Hữu Việt 19CDTCLC2 363269840 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7252 101190372 Trương Văn Vũ 19CDTCLC2 968523341 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7253 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7254 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 305001119201904 Vật lý 1 1
7255 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
191 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7256 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7257 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 319012119201904 Giải tích 2 1
7258 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 345670805 319026019201998 Đại số TT 1
7259 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 305001119201918 Vật lý 1 1
7260 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 102296019201906 Tin học đại cương 1
7261 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7262 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7263 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 319012119201917 Giải tích 2 1
7264 101190374 Nguyễn Thiện Đức Anh 19CDTCLC3 383414214 319026019201946 Đại số TT 1
7265 101190375 Phan Châu Bắc 19CDTCLC3 775505319 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7266 101190376 Trần Ngọc Biển 19CDTCLC3 943507573 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7267 101190377 Võ Đăng Châu 19CDTCLC3 358444214 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7268 101190378 Vũ Văn Cương 19CDTCLC3 944237693 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7269 101190379 Phạm Đức Cường 19CDTCLC3 392690613 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7270 101190379 Phạm Đức Cường 19CDTCLC3 392690613 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7271 101190380 Phạm Đình Đạo 19CDTCLC3 935605878 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7272 101190381 Trần Tiến Đạt 19CDTCLC3 338670152 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7273 101190382 Huỳnh Tấn Đô 19CDTCLC3 968261923 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7274 101190383 Lê Minh Đức 19CDTCLC3 969485155 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7275 101190384 Đàm Đức Dũng 19CDTCLC3 911948257 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7276 101190385 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 19CDTCLC3 978343307 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7277 101190386 Đào Duy Hải 19CDTCLC3 858060569 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7278 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7279 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 305001119201905 Vật lý 1 1
7280 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
7281 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 102296019201906 Tin học đại cương 1
7282 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7283 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 319012119201905 Giải tích 2 1
7284 101190387 Trương Hậu 19CDTCLC3 899912365 319026019201983 Đại số TT 1
7285 101190388 Nguyễn Đăng Hiếu 19CDTCLC3 819100377 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7286 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7287 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 305001119201905 Vật lý 1 1
7288 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
7289 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7290 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 319012119201918 Giải tích 2 1
7291 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 702469360 319026019201939 Đại số TT 1
7292 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7293 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 305001119201904 Vật lý 1 1
192 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7294 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7295 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7296 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 319012119201917 Giải tích 2 1
7297 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 584652407 319026019201939 Đại số TT 1
7298 101190391 Nguyễn Quý Hoàng 19CDTCLC3 386713361 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7299 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7300 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 305001119201922 Vật lý 1 1
7301 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7302 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7303 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7304 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 319012119201933 Giải tích 2 1
7305 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 846225597 319026019201983 Đại số TT 1
7306 101190393 Hồ Văn Hùng 19CDTCLC3 967562527 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7307 101190394 Lê Viết Hưng 19CDTCLC3 795707862 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7308 101190395 Lý Nhật Huy 19CDTCLC3 778745006 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7309 101190396 Phạm Minh Huy 19CDTCLC3 935599440 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7310 101190397 Tăng Quốc Khánh 19CDTCLC3 345574858 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7311 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7312 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 305001119201904 Vật lý 1 1
7313 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7314 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 102296019201904 Tin học đại cương 1
7315 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7316 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 319012119201904 Giải tích 2 1
7317 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 905469562 319026019201904 Đại số TT 1
7318 101190399 Phùng Văn Long 19CDTCLC3 357321687 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7319 101190400 Lê Phương Nam 19CDTCLC3 NULL 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7320 101190401 Nguyễn Bảo Ngân 19CDTCLC3 766676145 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7321 101190402 Đỗ Phúc Nguyên 19CDTCLC3 942498357 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7322 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7323 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7324 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 102296019201906 Tin học đại cương 1
7325 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7326 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7327 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 319012119201927 Giải tích 2 1
7328 101190403 Trần Phú Nguyên 19CDTCLC3 896200090 319026019201983 Đại số TT 1
7329 101190404 Nguyễn Đức Thiện Nhân 19CDTCLC3 842777545 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7330 101190405 Nguyễn Tấn Phát 19CDTCLC3 364004808 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7331 101190406 Lê Thanh Phúc 19CDTCLC3 775277361 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
193 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7332 101190407 Nguyễn Minh Phương 19CDTCLC3 975517367 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7333 101190408 Trần Đăng Quân 19CDTCLC3 376317423 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7334 101190409 Nguyễn Văn Trần Quyền 19CDTCLC3 963641203 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7335 101190410 Đặng Văn Sáng 19CDTCLC3 904535052 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7336 101190411 Trần Công Tài 19CDTCLC3 774527794 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7337 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7338 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 305001119201904 Vật lý 1 1
7339 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7340 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7341 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 319012119201904 Giải tích 2 1
7342 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 363275305 319026019201904 Đại số TT 1
7343 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7344 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 305001119201904 Vật lý 1 1
7345 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7346 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 102296019201904 Tin học đại cương 1
7347 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7348 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 319012119201904 Giải tích 2 1
7349 101190413 Nguyễn Đại Thành 19CDTCLC3 857001319 319026019201904 Đại số TT 1
7350 101190414 Phan Văn Thìn 19CDTCLC3 981719755 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7351 101190415 Nguyễn Hữu Thức 19CDTCLC3 383907415 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7352 101190416 Nguyễn Thương Tín 19CDTCLC3 966350576 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7353 101190418 Nguyễn Văn Toàn 19CDTCLC3 896201425 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7354 101190419 Nguyễn Trọng Trí 19CDTCLC3 962308174 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7355 101190420 Nguyễn Đắc Minh Triết 19CDTCLC3 779453037 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7356 101190421 Nguyễn Thái Thành Trung 19CDTCLC3 378882359 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7357 101190421 Nguyễn Thái Thành Trung 19CDTCLC3 378882359 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7358 101190422 Đinh Ngọc Tú 19CDTCLC3 382708587 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7359 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 103214019201904 Vẽ kỹ thuật 1
7360 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 305001119201904 Vật lý 1 1
7361 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7362 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7363 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 319012119201904 Giải tích 2 1
7364 101190423 Ngô Võ Anh Tuấn 19CDTCLC3 968632446 319026019201904 Đại số TT 1
7365 101190424 Tạ Thành Tuấn 19CDTCLC3 934772285 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7366 101190425 Trần Đỗ Quốc Việt 19CDTCLC3 823700789 102307019201905 TH Tin học đại cương 1
7367 101190426 Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ 19CDTCLC3 969743501 102307019201904 TH Tin học đại cương 1
7368 101190427 Phan Viết Thành An 19CDTCLC4 703619032 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7369 101190428 Phạm Hoàng Anh 19CDTCLC4 976303780 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
194 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7370 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7371 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 305001119201998 Vật lý 1 1
7372 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7373 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 102296019201998 Tin học đại cương 1
7374 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7375 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 319012119201998 Giải tích 2 1
7376 101190429 Nguyễn Hoài Bão 19CDTCLC4 NULL 319026019201998 Đại số TT 1
7377 101190430 Hồ Văn Bình 19CDTCLC4 702417257 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7378 101190431 Lê Nhất Chính 19CDTCLC4 935425348 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7379 101190432 Hoàng Nguyên Cường 19CDTCLC4 989195001 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7380 101190433 Trần Quang Cường 19CDTCLC4 799028205 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7381 101190434 Lê Quang Đạt 19CDTCLC4 868178100 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7382 101190435 Võ Thành Đạt 19CDTCLC4 396616978 305001119201998 Vật lý 1 1
7383 101190435 Võ Thành Đạt 19CDTCLC4 396616978 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7384 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7385 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 305001119201904 Vật lý 1 1
7386 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7387 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7388 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 319012119201933 Giải tích 2 1
7389 101190436 Nguyễn Đình Độ 19CDTCLC4 913850970 319026019201998 Đại số TT 1
7390 101190437 Nguyễn Văn Việt Đức 19CDTCLC4 387029964 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7391 101190438 Đoàn Quốc Dũng 19CDTCLC4 898186002 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7392 101190439 Trương Văn Duy 19CDTCLC4 355418293 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7393 101190440 Ngô Minh Hải 19CDTCLC4 915568364 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7394 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7395 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 305001119201904 Vật lý 1 1
7396 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7397 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 102296019201906 Tin học đại cương 1
7398 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7399 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 319012119201922 Giải tích 2 1
7400 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 836853724 319026019201917 Đại số TT 1
7401 101190442 Nguyễn Minh Hiếu 19CDTCLC4 935685662 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7402 101190443 Phan Ngọc Hiếu 19CDTCLC4 929684630 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7403 101190444 Trịnh Xuân Hoàn 19CDTCLC4 919435860 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7404 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 305001119201998 Vật lý 1 1
7405 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7406 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 102296019201998 Tin học đại cương 1
7407 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
195 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7408 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 319012119201934 Giải tích 2 1
7409 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 346564573 319026019201967 Đại số TT 1
7410 101190446 Võ Huy Hoàng 19CDTCLC4 904718240 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7411 101190447 Lê ĐứC HùNg 19CDTCLC4 763543125 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7412 101190448 Nguyễn Đình Minh Hưng 19CDTCLC4 765303017 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7413 101190449 Nguyễn Đăng Huy 19CDTCLC4 869876301 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7414 101190450 Võ Vương Huy 19CDTCLC4 789469274 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7415 101190451 Lê Văn Khoa 19CDTCLC4 899379308 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7416 101190452 Lê Hoàng Lanh 19CDTCLC4 356224540 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7417 101190453 Nguyễn Văn Lương 19CDTCLC4 NULL 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7418 101190454 Phạm Thanh Nam 19CDTCLC4 357323601 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7419 101190455 Hà Văn Hoàng Nghĩa 19CDTCLC4 867973481 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7420 101190456 Nguyễn Cửu Nguyên 19CDTCLC4 865479612 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7421 101190457 Nguyễn Văn Nhàn 19CDTCLC4 362887010 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7422 101190458 Nguyễn Khắc Nhân 19CDTCLC4 359715545 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7423 101190459 Nguyễn Xuân Phong 19CDTCLC4 376321178 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7424 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7425 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 305001119201983 Vật lý 1 1
7426 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7427 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7428 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 319012119201998 Giải tích 2 1
7429 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 935675795 319026019201946 Đại số TT 1
7430 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7431 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 305001119201998 Vật lý 1 1
7432 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7433 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7434 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 319012119201998 Giải tích 2 1
7435 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 935386950 319026019201998 Đại số TT 1
7436 101190462 Trịnh Minh Quân 19CDTCLC4 968972609 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7437 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 103214019201998 Vẽ kỹ thuật 1
7438 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 305001119201998 Vật lý 1 1
7439 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
7440 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 102296019201998 Tin học đại cương 1
7441 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7442 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 319012119201998 Giải tích 2 1
7443 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 335679995 319026019201998 Đại số TT 1
7444 101190464 Phạm Minh Sơn 19CDTCLC4 385219031 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7445 101190465 Đoàn Huy Tâm 19CDTCLC4 396654760 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
196 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7446 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 103214019201906 Vẽ kỹ thuật 1
7447 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 305001119201983 Vật lý 1 1
7448 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7449 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7450 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 319012119201905 Giải tích 2 1
7451 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 358017029 319026019201946 Đại số TT 1
7452 101190468 Dương Văn Thịnh 19CDTCLC4 938107309 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7453 101190469 Nguyễn Văn Tiến 19CDTCLC4 948672037 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7454 101190470 Nguyễn Văn Tín 19CDTCLC4 589374197 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7455 101190471 Nguyễn Duy Toàn 19CDTCLC4 935201389 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7456 101190472 Phùng Mạnh Toàn 19CDTCLC4 905982697 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7457 101190473 Tạ Ngọc Trí 19CDTCLC4 905873196 102307019201906 TH Tin học đại cương 1
7458 101190474 Nguyễn Duy Hải Triều 19CDTCLC4 352252142 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7459 101190475 Trần Quang Trường 19CDTCLC4 766528274 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7460 101190476 Trần Quang Tú 19CDTCLC4 905275384 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7461 101190477 Nguyễn Cửu Tuấn 19CDTCLC4 362789757 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7462 101190478 Đặng Cao Tùng 19CDTCLC4 905985930 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7463 101190479 Hứa Văn Vinh 19CDTCLC4 332507205 102307019201998 TH Tin học đại cương 1
7464 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 103230019201973 Vẽ kỹ thuật trong xây dựng 1
7465 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 305064119201973 Vật lý 2 1
7466 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 209015019201973 Triết học Mac-lenin 1
7467 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 107367019201973 Hóa đại cương 1
7468 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 319012119201973 Giải tích 2 1
7469 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 319026019201973 Đại số TT 1
7470 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 765316388 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
7471 109190074 Võ Đức Hải 19CSHT 327896952 209015019201973 Triết học Mac-lenin 1
7472 109190074 Võ Đức Hải 19CSHT 327896952 319026019201973 Đại số TT 1
7473 109190074 Võ Đức Hải 19CSHT 327896952 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
7474 109190079 Võ Tấn Long 19CSHT NULL 103230019201973 Vẽ kỹ thuật trong xây dựng 1
7475 109190079 Võ Tấn Long 19CSHT NULL 107367019201973 Hóa đại cương 1
7476 109190079 Võ Tấn Long 19CSHT NULL 319012119201973 Giải tích 2 1
7477 109190079 Võ Tấn Long 19CSHT NULL 319026019201973 Đại số TT 1
7478 109190079 Võ Tấn Long 19CSHT NULL 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
7479 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 906461695 103230019201973 Vẽ kỹ thuật trong xây dựng 1
7480 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 906461695 107367019201973 Hóa đại cương 1
7481 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 906461695 319012119201903 Giải tích 2 1
7482 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 906461695 319026019201973 Đại số TT 1
7483 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 906461695 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
197 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7484 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 103230019201973 Vẽ kỹ thuật trong xây dựng 1
7485 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 305064119201973 Vật lý 2 1
7486 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 107367019201973 Hóa đại cương 1
7487 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 319012119201973 Giải tích 2 1
7488 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 319026019201973 Đại số TT 1
7489 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 339816545 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
7490 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 103230019201973 Vẽ kỹ thuật trong xây dựng 1
7491 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 305064119201973 Vật lý 2 1
7492 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 209015019201973 Triết học Mac-lenin 1
7493 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 107367019201973 Hóa đại cương 1
7494 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 319012119201902 Giải tích 2 1
7495 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 319026019201973 Đại số TT 1
7496 109190086 Huỳnh Bá Triệu 19CSHT 969343217 103215019201973 Cơ lý thuyết 1
7497 105190445 Lê Văn Hòa 19D_B2 385300555 105138319201827 Máy điện 1 1
7498 105190445 Lê Văn Hòa 19D_B2 385300555 105168019201827 Mạch ĐT t.tự & số 1
7499 105190445 Lê Văn Hòa 19D_B2 385300555 105092319201828 LT điều khiển TĐ 1
7500 105190445 Lê Văn Hòa 19D_B2 385300555 118094319201732 Kinh tế ngành 1
7501 105190003 Nguyễn Sỹ Bảo 19DCLC1 363237400 305064119201927 Vật lý 2 1
7502 105190003 Nguyễn Sỹ Bảo 19DCLC1 363237400 319012119201969 Giải tích 2 1
7503 105190009 Lê Bá Hà 19DCLC1 828811816 305064119201927 Vật lý 2 1
7504 105190015 Nguyễn Phước Hưng 19DCLC1 935647757 305064119201928 Vật lý 2 1
7505 105190015 Nguyễn Phước Hưng 19DCLC1 935647757 319012119201928 Giải tích 2 1
7506 105190016 Lê Quang Huy 19DCLC1 368073941 305064119201927 Vật lý 2 1
7507 105190017 Trương Minh Huy 19DCLC1 734314313 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7508 105190018 Trần Đăng Khoa 19DCLC1 934841365 305064119201927 Vật lý 2 1
7509 105190018 Trần Đăng Khoa 19DCLC1 934841365 319012119201927 Giải tích 2 1
7510 105190019 Phạm Tấn Linh 19DCLC1 912522138 305064119201927 Vật lý 2 1
7511 105190019 Phạm Tấn Linh 19DCLC1 912522138 319012119201927 Giải tích 2 1
7512 105190022 Phan Ngọc Minh 19DCLC1 777035106 305064119201927 Vật lý 2 1
7513 105190022 Phan Ngọc Minh 19DCLC1 777035106 319012119201927 Giải tích 2 1
7514 105190023 Đoàn Quốc Hoàng Nam 19DCLC1 357572079 305064119201927 Vật lý 2 1
7515 105190023 Đoàn Quốc Hoàng Nam 19DCLC1 357572079 319012119201927 Giải tích 2 1
7516 105190024 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 19DCLC1 844001314 305064119201927 Vật lý 2 1
7517 105190024 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 19DCLC1 844001314 319012119201927 Giải tích 2 1
7518 105190028 Bùi Duy Phú 19DCLC1 333404923 305064119201927 Vật lý 2 1
7519 105190028 Bùi Duy Phú 19DCLC1 333404923 319012119201927 Giải tích 2 1
7520 105190029 Đào Viết Phước 19DCLC1 384586902 305064119201927 Vật lý 2 1
7521 105190029 Đào Viết Phước 19DCLC1 384586902 117001119201979 Môi trường 1
198 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7522 105190029 Đào Viết Phước 19DCLC1 384586902 319012119201927 Giải tích 2 1
7523 105190032 Trần Ngọc Sơn 19DCLC1 965787067 305064119201927 Vật lý 2 1
7524 105190032 Trần Ngọc Sơn 19DCLC1 965787067 319012119201927 Giải tích 2 1
7525 105190035 Hà Phước Thiên 19DCLC1 762105525 305064119201928 Vật lý 2 1
7526 105190035 Hà Phước Thiên 19DCLC1 762105525 319012119201928 Giải tích 2 1
7527 105190039 Lê HữU Minh Trí 19DCLC1 903531234 305064119201928 Vật lý 2 1
7528 105190039 Lê HữU Minh Trí 19DCLC1 903531234 319012119201928 Giải tích 2 1
7529 105190040 Huỳnh Kim Trung 19DCLC1 932365196 305064119201927 Vật lý 2 1
7530 105190040 Huỳnh Kim Trung 19DCLC1 932365196 319012119201927 Giải tích 2 1
7531 105190431 Soutthingeunvisa Chanthanon 19DCLC1 846855813 305064119201927 Vật lý 2 1
7532 105190431 Soutthingeunvisa Chanthanon 19DCLC1 846855813 319012119201922 Giải tích 2 1
7533 105190432 Vatthana Xanxon 19DCLC1 397350242 305064119201927 Vật lý 2 1
7534 105190432 Vatthana Xanxon 19DCLC1 397350242 319012119201927 Giải tích 2 1
7535 105190047 Trần Thiện Bảo 19DCLC2 981485744 319012119201969 Giải tích 2 1
7536 105190089 Trương Văn Bình An 19DCLC3 935183823 305064119201927 Vật lý 2 1
7537 105190089 Trương Văn Bình An 19DCLC3 935183823 319012119201927 Giải tích 2 1
7538 105190094 Nguyễn Hữu Dũng 19DCLC3 764573859 305064119201927 Vật lý 2 1
7539 105190094 Nguyễn Hữu Dũng 19DCLC3 764573859 319012119201927 Giải tích 2 1
7540 105190097 Phan Hồng Hân 19DCLC3 352417519 305064119201927 Vật lý 2 1
7541 105190097 Phan Hồng Hân 19DCLC3 352417519 319012119201927 Giải tích 2 1
7542 105190098 Nguyễn Phú Hiệp 19DCLC3 931913936 305064119201927 Vật lý 2 1
7543 105190098 Nguyễn Phú Hiệp 19DCLC3 931913936 319012119201927 Giải tích 2 1
7544 105190101 Lê Khắc Huân 19DCLC3 974737336 305064119201927 Vật lý 2 1
7545 105190101 Lê Khắc Huân 19DCLC3 974737336 319012119201927 Giải tích 2 1
7546 105190102 Nguyễn Bảo Hưng 19DCLC3 359173921 305064119201927 Vật lý 2 1
7547 105190102 Nguyễn Bảo Hưng 19DCLC3 359173921 319012119201927 Giải tích 2 1
7548 105190103 Nguyễn Viết Hưng 19DCLC3 336196571 305064119201927 Vật lý 2 1
7549 105190103 Nguyễn Viết Hưng 19DCLC3 336196571 319012119201927 Giải tích 2 1
7550 105190120 Nguyễn Huy Tâm 19DCLC3 346869748 305064119201927 Vật lý 2 1
7551 105190120 Nguyễn Huy Tâm 19DCLC3 346869748 319012119201927 Giải tích 2 1
7552 105190123 Võ Văn Hoàng Thiện 19DCLC3 852084053 305064119201927 Vật lý 2 1
7553 105190123 Võ Văn Hoàng Thiện 19DCLC3 852084053 319012119201927 Giải tích 2 1
7554 105190128 Đậu Doãn Trường 19DCLC3 964154153 305064119201927 Vật lý 2 1
7555 105190128 Đậu Doãn Trường 19DCLC3 964154153 319012119201927 Giải tích 2 1
7556 105190131 Nguyễn Huy Vũ 19DCLC3 795872603 305064119201927 Vật lý 2 1
7557 105190131 Nguyễn Huy Vũ 19DCLC3 795872603 319012119201927 Giải tích 2 1
7558 105190155 Trần Hoài Nam 19DCLC4 NULL 305064119201928 Vật lý 2 1
7559 105190155 Trần Hoài Nam 19DCLC4 NULL 319012119201928 Giải tích 2 1
199 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7560 105190162 Nguyễn Đăng Rốt 19DCLC4 327280013 305064119201928 Vật lý 2 1
7561 105190162 Nguyễn Đăng Rốt 19DCLC4 327280013 319012119201928 Giải tích 2 1
7562 105190165 Trương Trần Quang Thắng 19DCLC4 777436605 305064119201928 Vật lý 2 1
7563 105190165 Trương Trần Quang Thắng 19DCLC4 777436605 319012119201928 Giải tích 2 1
7564 106190002 Vũ Bình An 19DTCLC1 988664428 319012119201938 Giải tích 2 1
7565 106190002 Vũ Bình An 19DTCLC1 988664428 319026019201938 Đại số TT 1
7566 106190008 Hồ Tấn Duy 19DTCLC1 931979610 319012119201916 Giải tích 2 1
7567 106190008 Hồ Tấn Duy 19DTCLC1 931979610 319026019201998 Đại số TT 1
7568 106190012 Trần Thế Hiếu 19DTCLC1 704023553 319012119201938 Giải tích 2 1
7569 106190012 Trần Thế Hiếu 19DTCLC1 704023553 319026019201946 Đại số TT 1
7570 106190016 Dương Phước Huy 19DTCLC1 983304975 319012119201938 Giải tích 2 1
7571 106190016 Dương Phước Huy 19DTCLC1 983304975 319026019201938 Đại số TT 1
7572 106190034 Nguyễn Trọng Tấn 19DTCLC1 943860095 319012119201938 Giải tích 2 1
7573 106190034 Nguyễn Trọng Tấn 19DTCLC1 943860095 319026019201938 Đại số TT 1
7574 106190036 Ngô Viết Thiện 19DTCLC1 398002736 319012119201938 Giải tích 2 1
7575 106190036 Ngô Viết Thiện 19DTCLC1 398002736 319026019201938 Đại số TT 1
7576 106190044 Trần Đăng Phước Tuệ 19DTCLC1 857779926 319012119201938 Giải tích 2 1
7577 106190044 Trần Đăng Phước Tuệ 19DTCLC1 857779926 319026019201938 Đại số TT 1
7578 106190050 Trần Văn Anh 19DTCLC2 982316385 319012119201922 Giải tích 2 1
7579 106190050 Trần Văn Anh 19DTCLC2 982316385 319026019201998 Đại số TT 1
7580 106190051 Lưu Thanh Bình 19DTCLC2 842076189 319012119201939 Giải tích 2 1
7581 106190051 Lưu Thanh Bình 19DTCLC2 842076189 319026019201939 Đại số TT 1
7582 106190052 Hoàng Thanh Đạt 19DTCLC2 974129737 319012119201939 Giải tích 2 1
7583 106190052 Hoàng Thanh Đạt 19DTCLC2 974129737 319026019201939 Đại số TT 1
7584 106190055 Nguyễn Ngọc Quang Duy 19DTCLC2 903639568 319012119201939 Giải tích 2 1
7585 106190055 Nguyễn Ngọc Quang Duy 19DTCLC2 903639568 319026019201939 Đại số TT 1
7586 106190056 Trần Đức Giảng 19DTCLC2 353926180 319012119201916 Giải tích 2 1
7587 106190056 Trần Đức Giảng 19DTCLC2 353926180 319026019201946 Đại số TT 1
7588 106190066 Vương Thị Thu Huyền 19DTCLC2 NULL 319012119201939 Giải tích 2 1
7589 106190066 Vương Thị Thu Huyền 19DTCLC2 NULL 319026019201939 Đại số TT 1
7590 106190068 Nguyễn Phước Linh 19DTCLC2 NULL 319012119201917 Giải tích 2 1
7591 106190068 Nguyễn Phước Linh 19DTCLC2 NULL 319026019201946 Đại số TT 1
7592 106190081 Trần Văn Thái 19DTCLC2 912983320 319012119201939 Giải tích 2 1
7593 106190081 Trần Văn Thái 19DTCLC2 912983320 319026019201918 Đại số TT 1
7594 106190082 Trần Viết Ngọc Thảo 19DTCLC2 916019697 319012119201939 Giải tích 2 1
7595 106190082 Trần Viết Ngọc Thảo 19DTCLC2 916019697 319026019201918 Đại số TT 1
7596 106190086 Hứa Việt Toàn 19DTCLC2 705997482 319012119201922 Giải tích 2 1
7597 106190086 Hứa Việt Toàn 19DTCLC2 705997482 319026019201998 Đại số TT 1
200 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7598 106190095 Nguyễn Việt An 19DTCLC3 968016471 319012119201938 Giải tích 2 1
7599 106190095 Nguyễn Việt An 19DTCLC3 968016471 319026019201939 Đại số TT 1
7600 106190099 Lê Thành Đạt 19DTCLC3 708158709 319012119201938 Giải tích 2 1
7601 106190099 Lê Thành Đạt 19DTCLC3 708158709 319026019201939 Đại số TT 1
7602 106190100 Đặng Văn Đông 19DTCLC3 783791362 319012119201938 Giải tích 2 1
7603 106190100 Đặng Văn Đông 19DTCLC3 783791362 319026019201939 Đại số TT 1
7604 106190103 Bùi Thanh Hải 19DTCLC3 379652919 319012119201938 Giải tích 2 1
7605 106190103 Bùi Thanh Hải 19DTCLC3 379652919 319026019201939 Đại số TT 1
7606 106190125 Lê Thanh Quý 19DTCLC3 363777345 319012119201938 Giải tích 2 1
7607 106190125 Lê Thanh Quý 19DTCLC3 363777345 319026019201938 Đại số TT 1
7608 106190126 Bùi Thái Sơn 19DTCLC3 NULL 319012119201938 Giải tích 2 1
7609 106190126 Bùi Thái Sơn 19DTCLC3 NULL 319026019201938 Đại số TT 1
7610 106190142 Trần Đình An 19DTCLC4 332279059 319012119201938 Giải tích 2 1
7611 106190142 Trần Đình An 19DTCLC4 332279059 319026019201946 Đại số TT 1
7612 106190144 Hồ Nguyễn Gia Bảo 19DTCLC4 816023568 319012119201939 Giải tích 2 1
7613 106190144 Hồ Nguyễn Gia Bảo 19DTCLC4 816023568 319026019201939 Đại số TT 1
7614 106190149 Võ Văn Duy 19DTCLC4 349771509 319012119201939 Giải tích 2 1
7615 106190149 Võ Văn Duy 19DTCLC4 349771509 319026019201939 Đại số TT 1
7616 106190154 Lê Đình Hùng 19DTCLC4 929568802 319012119201939 Giải tích 2 1
7617 106190154 Lê Đình Hùng 19DTCLC4 929568802 319026019201939 Đại số TT 1
7618 106190163 Phan Thị Thanh Mai 19DTCLC4 935378033 319012119201917 Giải tích 2 1
7619 106190163 Phan Thị Thanh Mai 19DTCLC4 935378033 319026019201946 Đại số TT 1
7620 106190173 Trần Công Sơn 19DTCLC4 932187263 319012119201939 Giải tích 2 1
7621 106190173 Trần Công Sơn 19DTCLC4 932187263 319026019201939 Đại số TT 1
7622 106190186 Bùi Thanh Vinh 19DTCLC4 867720371 319012119201932 Giải tích 2 1
7623 106190186 Bùi Thanh Vinh 19DTCLC4 867720371 319026019201918 Đại số TT 1
7624 123190002 Phạm Quốc Anh 19ECE 941041525 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7625 123190003 Ngô Đặng Đạo 19ECE 765414350 123010019201908 Vật lý 1 1
7626 123190003 Ngô Đặng Đạo 19ECE 765414350 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7627 123190003 Ngô Đặng Đạo 19ECE 765414350 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7628 123190003 Ngô Đặng Đạo 19ECE 765414350 123005019201908 HH giải tích 1 1
7629 123190026 Nguyễn Minh Sáng 19ECE 924552261 123010019201908 Vật lý 1 1
7630 123190035 Tôn Thất Trần Vũ 19ECE 779424792 123010019201908 Vật lý 1 1
7631 123190035 Tôn Thất Trần Vũ 19ECE 779424792 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7632 123190035 Tôn Thất Trần Vũ 19ECE 779424792 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7633 123190035 Tôn Thất Trần Vũ 19ECE 779424792 123005019201908 HH giải tích 1 1
7634 123190037 Nguyễn Duy Bảo 19ES 905623817 123160019201907 Vật lý 1 1
7635 123190037 Nguyễn Duy Bảo 19ES 905623817 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
201 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7636 123190037 Nguyễn Duy Bảo 19ES 905623817 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7637 123190037 Nguyễn Duy Bảo 19ES 905623817 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7638 123190037 Nguyễn Duy Bảo 19ES 905623817 123082019201907 HH giải tích 1 1
7639 123190042 Nguyễn Hoàng Hải 19ES 582677856 123160019201907 Vật lý 1 1
7640 123190042 Nguyễn Hoàng Hải 19ES 582677856 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7641 123190042 Nguyễn Hoàng Hải 19ES 582677856 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7642 123190042 Nguyễn Hoàng Hải 19ES 582677856 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7643 123190042 Nguyễn Hoàng Hải 19ES 582677856 123082019201907 HH giải tích 1 1
7644 123190043 Lê Thanh Huy 19ES 795528620 123160019201907 Vật lý 1 1
7645 123190043 Lê Thanh Huy 19ES 795528620 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7646 123190043 Lê Thanh Huy 19ES 795528620 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7647 123190043 Lê Thanh Huy 19ES 795528620 123082019201907 HH giải tích 1 1
7648 123190045 Lê Quang Khải 19ES 969917742 123160019201907 Vật lý 1 1
7649 123190045 Lê Quang Khải 19ES 969917742 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7650 123190045 Lê Quang Khải 19ES 969917742 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7651 123190045 Lê Quang Khải 19ES 969917742 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7652 123190045 Lê Quang Khải 19ES 969917742 123082019201907 HH giải tích 1 1
7653 123190047 Đỗ Lê Xuân Kiên 19ES 905433235 123160019201907 Vật lý 1 1
7654 123190047 Đỗ Lê Xuân Kiên 19ES 905433235 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7655 123190047 Đỗ Lê Xuân Kiên 19ES 905433235 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7656 123190047 Đỗ Lê Xuân Kiên 19ES 905433235 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7657 123190047 Đỗ Lê Xuân Kiên 19ES 905433235 123082019201907 HH giải tích 1 1
7658 123190048 Nguyễn Duy Lộc 19ES 931994174 123160019201907 Vật lý 1 1
7659 123190048 Nguyễn Duy Lộc 19ES 931994174 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7660 123190048 Nguyễn Duy Lộc 19ES 931994174 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7661 123190048 Nguyễn Duy Lộc 19ES 931994174 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7662 123190048 Nguyễn Duy Lộc 19ES 931994174 123082019201907 HH giải tích 1 1
7663 123190053 Tô Tấn Tài 19ES 936036131 123160019201907 Vật lý 1 1
7664 123190053 Tô Tấn Tài 19ES 936036131 123120019201907 Kinh tế Vi mô 1
7665 123190053 Tô Tấn Tài 19ES 936036131 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7666 123190053 Tô Tấn Tài 19ES 936036131 123016019201907 Hoá học ĐC 1
7667 123190053 Tô Tấn Tài 19ES 936036131 123082019201907 HH giải tích 1 1
7668 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 305001119201916 Vật lý 1 1
7669 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7670 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7671 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7672 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 118053319201946 Marketing căn bản 1
7673 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 107367019201946 Hóa đại cương 1
202 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7674 107190003 Lê Thị Khánh Chi 19H2CLC1 363656734 319026019201904 Đại số TT 1
7675 107190006 Trần Tiến Dũng 19H2CLC1 327211828 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7676 107190006 Trần Tiến Dũng 19H2CLC1 327211828 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7677 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 305001119201945 Vật lý 1 1
7678 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7679 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7680 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
7681 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 118053319201945 Marketing căn bản 1
7682 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 107367019201945 Hóa đại cương 1
7683 107190007 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19H2CLC1 967548994 319026019201945 Đại số TT 1
7684 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 305001119201916 Vật lý 1 1
7685 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7686 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7687 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7688 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 118053319201946 Marketing căn bản 1
7689 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 107367019201946 Hóa đại cương 1
7690 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 396603842 319026019201904 Đại số TT 1
7691 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 305001119201946 Vật lý 1 1
7692 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7693 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7694 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7695 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 118053319201946 Marketing căn bản 1
7696 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 107367019201946 Hóa đại cương 1
7697 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 782120135 319026019201918 Đại số TT 1
7698 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 305001119201946 Vật lý 1 1
7699 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7700 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7701 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7702 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 118053319201946 Marketing căn bản 1
7703 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7704 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 107367019201946 Hóa đại cương 1
7705 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 587292497 319026019201946 Đại số TT 1
7706 107190027 Lê Thị Minh Nga 19H2CLC1 387140406 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7707 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 305001119201946 Vật lý 1 1
7708 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7709 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7710 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7711 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 118053319201946 Marketing căn bản 1
203 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7712 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 107367019201946 Hóa đại cương 1
7713 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 796026881 319026019201904 Đại số TT 1
7714 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 305001119201904 Vật lý 1 1
7715 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7716 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7717 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 210001019201918 Pháp luật ĐC 1
7718 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 118053319201945 Marketing căn bản 1
7719 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 107367019201952 Hóa đại cương 1
7720 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 977280722 319026019201904 Đại số TT 1
7721 107190058 Hoàng Thị Lệ Anh 19H2CLC2 868498106 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7722 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 305001119201922 Vật lý 1 1
7723 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7724 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7725 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7726 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 118053319201945 Marketing căn bản 1
7727 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 107367019201952 Hóa đại cương 1
7728 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 704049387 319026019201946 Đại số TT 1
7729 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 305001119201916 Vật lý 1 1
7730 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
7731 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7732 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
7733 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 118053319201945 Marketing căn bản 1
7734 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 107367019201946 Hóa đại cương 1
7735 107190070 Phạm Đình Hiếu 19H2CLC2 767812217 319026019201946 Đại số TT 1
7736 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 305001119201946 Vật lý 1 1
7737 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7738 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7739 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7740 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 118053319201946 Marketing căn bản 1
7741 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 107367019201946 Hóa đại cương 1
7742 107190076 Ngô Thị Khánh 19H2CLC2 795747725 319026019201945 Đại số TT 1
7743 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 305001119201946 Vật lý 1 1
7744 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7745 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7746 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7747 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 118053319201946 Marketing căn bản 1
7748 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 107367019201946 Hóa đại cương 1
7749 107190086 Trần Khánh Ngọc 19H2CLC2 935144542 319026019201904 Đại số TT 1
204 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7750 107190089 Võ Hoàng Nhi 19H2CLC2 905290762 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7751 107190091 Bùi Bá Nhựt 19H2CLC2 NULL 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7752 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 305001119201922 Vật lý 1 1
7753 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
7754 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7755 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 118053319201946 Marketing căn bản 1
7756 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 107367019201959 Hóa đại cương 1
7757 107190093 Trần Nguyễn Anh Quân 19H2CLC2 901991706 319026019201938 Đại số TT 1
7758 107190096 Bùi Thị Thảo 19H2CLC2 397163174 305001119201946 Vật lý 1 1
7759 107190096 Bùi Thị Thảo 19H2CLC2 397163174 107367019201946 Hóa đại cương 1
7760 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 305001119201946 Vật lý 1 1
7761 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7762 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7763 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7764 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 118053319201946 Marketing căn bản 1
7765 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7766 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 107367019201946 Hóa đại cương 1
7767 107190098 Nguyễn Minh Thi 19H2CLC2 905906104 319026019201904 Đại số TT 1
7768 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 305001119201967 Vật lý 1 1
7769 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7770 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7771 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7772 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 118053319201946 Marketing căn bản 1
7773 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7774 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 107367019201952 Hóa đại cương 1
7775 107190104 Nguyễn Tony 19H2CLC2 906416741 319026019201918 Đại số TT 1
7776 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 305001119201967 Vật lý 1 1
7777 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
7778 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7779 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
7780 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 118053319201946 Marketing căn bản 1
7781 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7782 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 107367019201952 Hóa đại cương 1
7783 107190105 Nguyễn Thị Thùy Trâm 19H2CLC2 971158836 319026019201946 Đại số TT 1
7784 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 305001119201922 Vật lý 1 1
7785 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7786 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 107353019201946 Sinh học ĐC 1
7787 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
205 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7788 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 118053319201946 Marketing căn bản 1
7789 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7790 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 107367019201945 Hóa đại cương 1
7791 107190107 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19H2CLC2 787699454 319026019201905 Đại số TT 1
7792 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 305001119201922 Vật lý 1 1
7793 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7794 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7795 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7796 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 118053319201945 Marketing căn bản 1
7797 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 107367019201952 Hóa đại cương 1
7798 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 777504177 319026019201946 Đại số TT 1
7799 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 855370799 305001119201922 Vật lý 1 1
7800 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 855370799 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7801 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 855370799 118053319201946 Marketing căn bản 1
7802 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 855370799 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7803 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 855370799 107367019201952 Hóa đại cương 1
7804 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 583216439 305001119201922 Vật lý 1 1
7805 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 583216439 209015019201946 Triết học Mac-Lenin 1
7806 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 583216439 118053319201946 Marketing căn bản 1
7807 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 583216439 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7808 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 583216439 107367019201952 Hóa đại cương 1
7809 107190113 Trần Thùy Lan Vy 19H2CLC2 905076084 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
7810 107190113 Trần Thùy Lan Vy 19H2CLC2 905076084 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
7811 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 305001119201967 Vật lý 1 1
7812 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 209015019201904 Triết học Mac-Lenin 1
7813 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 107353019201945 Sinh học ĐC 1
7814 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 210001019201945 Pháp luật ĐC 1
7815 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 118053319201945 Marketing căn bản 1
7816 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 107367019201952 Hóa đại cương 1
7817 107190353 Y Dăm Đinh Kpă 19H2CLC2 394909528 319026019201918 Đại số TT 1
7818 107190115 Phạm Hoàng Anh 19H5CLC 345517283 305001119201946 Vật lý 1 1
7819 107190115 Phạm Hoàng Anh 19H5CLC 345517283 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
7820 107190115 Phạm Hoàng Anh 19H5CLC 345517283 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7821 107190115 Phạm Hoàng Anh 19H5CLC 345517283 319012119201939 Giải tích 2 1
7822 107190117 Tống Mạnh Cường 19H5CLC 326578602 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7823 107190118 Hồ Thiên Đạt 19H5CLC 787797123 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7824 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 305001119201983 Vật lý 1 1
7825 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
206 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7826 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7827 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 107368019201952 Hóa hữu cơ 1
7828 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 107367019201952 Hóa đại cương 1
7829 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 905256240 319012119201939 Giải tích 2 1
7830 107190120 Nguyễn Bá Dương 19H5CLC 335540014 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7831 107190121 Nguyễn Cửu Mai Duy 19H5CLC 929403709 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7832 107190122 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 19H5CLC 905880073 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7833 107190123 Nguyễn Thị Hiếu 19H5CLC 368136613 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7834 107190124 Huỳnh Thị Ngọc Hoài 19H5CLC 985930320 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7835 107190125 Nguyễn Lê Khải Hoàng 19H5CLC 932535245 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7836 107190126 Trần Đăng Hoàng 19H5CLC 971966158 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7837 107190127 Hoàng Thị Thùy Linh 19H5CLC 362896703 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7838 107190128 Trần Đức Nam 19H5CLC 398777376 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7839 107190129 Lê Văn Nan 19H5CLC 362065508 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7840 107190130 Lê Văn Nhựt 19H5CLC 898163989 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7841 107190131 Nguyễn Minh Phúc 19H5CLC 337553025 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7842 107190132 Trần Hồng Quân 19H5CLC 793546547 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7843 107190133 Nguyễn Văn Quý 19H5CLC 935358917 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7844 107190134 Nguyễn Quang Sơn 19H5CLC 702582968 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7845 107190136 Nguyễn Viết Thắng 19H5CLC 935670471 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7846 107190137 Nguyễn Bá Thạnh 19H5CLC 704654261 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7847 107190138 Trần Kiều Trang 19H5CLC 944965750 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7848 107190139 Lê Thanh Tuấn 19H5CLC 966011745 107371019201952 TN hóa đại cương 1
7849 103190210 Phạm Tấn Lộc 19HTCN 868271416 209015019201973 Triết học Mac-lenin 1
7850 103190210 Phạm Tấn Lộc 19HTCN 868271416 319012119201973 Giải tích 2 1
7851 103190210 Phạm Tấn Lộc 19HTCN 868271416 319013119201951 Đại số 1
7852 121190001 Đặng Trường An 19KTCLC1 945349691 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7853 121190002 Nguyễn Đắc An 19KTCLC1 333271619 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7854 121190003 Hồ Văn Ân 19KTCLC1 898234833 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7855 121190004 Nguyễn Quang Anh 19KTCLC1 329060588 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7856 121190005 Võ Ngọc Đại 19KTCLC1 942079469 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7857 121190006 Trần Hoàng Đạt 19KTCLC1 769600233 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7858 121190007 Huỳnh Công Duy 19KTCLC1 932509418 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7859 121190008 Tôn Thất Duy 19KTCLC1 917400698 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7860 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7861 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7862 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7863 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
207 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7864 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7865 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7866 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 103218019201971 Hình họa 1 1
7867 121190009 Lê Thị Hồng Gấm 19KTCLC1 345581317 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7868 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7869 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7870 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7871 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7872 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7873 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7874 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 103218019201971 Hình họa 1 1
7875 121190010 Phạm Thị Hằng 19KTCLC1 945554545 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7876 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7877 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7878 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7879 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7880 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7881 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7882 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 103218019201971 Hình họa 1 1
7883 121190011 Cái Xuân Hiếu 19KTCLC1 929203099 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7884 121190012 Trần Thanh Hiếu 19KTCLC1 857288474 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7885 121190013 Trần Đinh Khải Hoàng 19KTCLC1 983052508 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7886 121190014 Dương Thị Hồng 19KTCLC1 359068308 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7887 121190015 Ngô Phùng Hưng 19KTCLC1 345337824 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7888 121190016 Phạm Nguyên Hưng 19KTCLC1 946075335 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7889 121190017 Lê Đình Huy 19KTCLC1 971527349 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7890 121190018 Nguyễn Xuân Huy 19KTCLC1 838583057 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7891 121190018 Nguyễn Xuân Huy 19KTCLC1 838583057 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7892 121190019 Trần Hoàng Minh Huy 19KTCLC1 868658405 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7893 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7894 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 103219019201972 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7895 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7896 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7897 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7898 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7899 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 103218019201971 Hình họa 1 1
7900 121190020 Phan Huynh 19KTCLC1 973163458 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7901 121190021 Nguyễn Phúc Khang 19KTCLC1 375467705 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
208 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7902 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7903 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7904 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7905 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7906 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7907 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7908 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 103218019201971 Hình họa 1 1
7909 121190022 Phan Văn Kiệt 19KTCLC1 339523918 121059319201972 Cơ sở kiến trúc 1
7910 121190023 Nguyễn Công Lâm 19KTCLC1 905959120 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7911 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7912 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7913 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7914 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7915 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7916 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7917 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 103218019201971 Hình họa 1 1
7918 121190024 Lê Văn Duy Linh 19KTCLC1 976732061 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7919 121190025 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 19KTCLC1 974414450 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7920 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7921 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 103219019201972 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7922 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7923 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7924 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 103218019201971 Hình họa 1 1
7925 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 585057815 121059319201972 Cơ sở kiến trúc 1
7926 121190027 Lê Thị Như Mộng 19KTCLC1 852439590 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7927 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7928 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7929 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7930 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7931 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7932 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7933 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 103218019201971 Hình họa 1 1
7934 121190028 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 19KTCLC1 703546636 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7935 121190029 Mạc Vũ Xuân Nguyên 19KTCLC1 327033282 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7936 121190031 Dương Văn Nhựt 19KTCLC1 392850201 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7937 121190032 Hồ Đắc Ngọc Phúc 19KTCLC1 932575386 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7938 121190032 Hồ Đắc Ngọc Phúc 19KTCLC1 932575386 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7939 121190032 Hồ Đắc Ngọc Phúc 19KTCLC1 932575386 103218019201971 Hình họa 1 1
209 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7940 121190033 Nguyễn Xuân Phước 19KTCLC1 935217870 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7941 121190034 Ngô Minh Quốc 19KTCLC1 796503613 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7942 121190035 Trần Huy Quý 19KTCLC1 363201872 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7943 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7944 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7945 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7946 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7947 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7948 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7949 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 103218019201971 Hình họa 1 1
7950 121190036 Huỳnh Hiếu Tâm 19KTCLC1 934986653 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7951 121190038 Lê Anh Thơ 19KTCLC1 762232696 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7952 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7953 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7954 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7955 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7956 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7957 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7958 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 103218019201971 Hình họa 1 1
7959 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 705164106 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7960 121190040 Nguyễn Ngọc Tiến 19KTCLC1 344842833 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7961 121190041 Nguyễn Ngọc Tình 19KTCLC1 779771849 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7962 121190042 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 19KTCLC1 935582024 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7963 121190043 Mai Thanh Trường 19KTCLC1 329927570 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7964 121190044 Hoàng Ngọc Anh Tuấn 19KTCLC1 374883017 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7965 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
7966 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
7967 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7968 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7969 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
7970 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7971 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 103218019201971 Hình họa 1 1
7972 121190045 Nguyễn Trần Thảo Vy 19KTCLC1 799712047 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
7973 121190046 Phạm Ngọc Vỹ 19KTCLC1 357341510 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7974 121190047 Lê Thị Thùy An 19KTCLC2 855772458 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7975 121190048 Nguyễn Thị Khánh An 19KTCLC2 702674134 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7976 121190049 Đỗ Thị Ngọc Anh 19KTCLC2 775535646 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7977 121190050 Hạ Ngọc Khánh Chi 19KTCLC2 906487944 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
210 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
7978 121190051 Nguyễn Thành Đạt 19KTCLC2 971741642 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7979 121190052 Nguyễn Thị Thùy Dương 19KTCLC2 703173290 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7980 121190053 Nguyễn Khắc Duy 19KTCLC2 918949154 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7981 121190054 Võ Trung Khánh Duy 19KTCLC2 835008963 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7982 121190055 Nguyễn Thị Cẩm Giang 19KTCLC2 764422365 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7983 121190056 Nguyễn Thị Thu Hiền 19KTCLC2 905467146 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7984 121190057 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 19KTCLC2 934904820 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7985 121190058 Lê Thị Thanh Hòa 19KTCLC2 866479100 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7986 121190059 Trần Duy Hoàng 19KTCLC2 903547912 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7987 121190060 Bảo Quý Hưng 19KTCLC2 903559151 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7988 121190061 Phạm Duy Hưng 19KTCLC2 702365067 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7989 121190062 Dương Văn Huy 19KTCLC2 919554819 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7990 121190063 Nguyễn Trường Đăng Huy 19KTCLC2 906539167 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
7991 121190063 Nguyễn Trường Đăng Huy 19KTCLC2 906539167 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7992 121190063 Nguyễn Trường Đăng Huy 19KTCLC2 906539167 117119019201972 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
7993 121190064 Phạm Gia Huy 19KTCLC2 921228511 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7994 121190065 Võ Minh Huy 19KTCLC2 366469034 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7995 121190066 Lê Xuân Vĩnh Khang 19KTCLC2 911190357 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7996 121190067 Nguyễn Đình Kiệt 19KTCLC2 935656826 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7997 121190068 Lê Thị Phùng Lam 19KTCLC2 911367250 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
7998 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 121068319201972 Vẽ mỹ thuật 1
7999 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 103219019201972 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
8000 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
8001 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8002 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
8003 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 117119019201972 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
8004 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 103218019201972 Hình họa 1 1
8005 121190069 Lê Tất Nguyên Lập 19KTCLC2 921544311 121059319201972 Cơ sở kiến trúc 1
8006 121190070 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 19KTCLC2 842002565 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8007 121190071 Lê Xuân Mễ 19KTCLC2 392986326 103219019201972 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
8008 121190071 Lê Xuân Mễ 19KTCLC2 392986326 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8009 121190072 Nguyễn Trần Ánh Minh 19KTCLC2 943483693 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8010 121190073 Lê Hoài Nam 19KTCLC2 935419042 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8011 121190074 Dư Quốc Hoàng Nguyên 19KTCLC2 777863646 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8012 121190075 Trần Nguyễn Bảo Nguyên 19KTCLC2 905652918 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8013 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 121068319201971 Vẽ mỹ thuật 1
8014 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 103219019201971 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
8015 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 209015019201971 Triết học Mac-lenin 1
211 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8016 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8017 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 210001019201971 Pháp luật ĐC 1
8018 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 117119019201971 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
8019 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 103218019201971 Hình họa 1 1
8020 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 763698007 121059319201971 Cơ sở kiến trúc 1
8021 121190077 Lê Thị Phin 19KTCLC2 777601048 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8022 121190078 Phạm Lê Hồng Phúc 19KTCLC2 935331751 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8023 121190079 Võ Trần Anh Quân 19KTCLC2 NULL 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8024 121190080 Hoàng Như Quý 19KTCLC2 898471546 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8025 121190081 Hồ Văn Sơn 19KTCLC2 385645429 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8026 121190082 Trương Công Tâm 19KTCLC2 947893971 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8027 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 121068319201972 Vẽ mỹ thuật 1
8028 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 103219019201972 Vẽ kỹ thuật & Autocad 1
8029 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
8030 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8031 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 210001019201787 Pháp luật ĐC 1
8032 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 117119019201972 Môi trường đô thị và Kiến trúc 1
8033 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 103218019201972 Hình họa 1 1
8034 121190083 Võ Văn Quốc Thịnh 19KTCLC2 777409585 121059319201972 Cơ sở kiến trúc 1
8035 121190084 Trần Hoa Xuân Thơ 19KTCLC2 334224249 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8036 121190085 Thái Thị Hồng Thủy 19KTCLC2 985085157 121071019201971B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8037 121190086 Phan Văn Tiến 19KTCLC2 948666549 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8038 121190087 Văn Hữu Toàn 19KTCLC2 399183210 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8039 121190088 Lương Minh Trang 19KTCLC2 935529544 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8040 121190089 Hoàng Kim Tú 19KTCLC2 767833307 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8041 121190090 Phạm Tuấn 19KTCLC2 972406603 121071019201971A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8042 121190091 Đặng Lê Duy Vỹ 19KTCLC2 794557709 121071019201972A TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8043 121190092 Mivapadith Nalongsack 19KTCLC2 846113357 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8044 121190093 Keomany Khamphone 19KTCLC2 523577856 121071019201972B TH Vẽ mỹ thuật 1 1
8045 107190155 Ngô Đăng Hậu 19KTHH1 365049510 305001119201950 Vật lý 1 1
8046 107190155 Ngô Đăng Hậu 19KTHH1 365049510 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8047 107190155 Ngô Đăng Hậu 19KTHH1 365049510 107262219201950 Hóa vô cơ 1
8048 107190155 Ngô Đăng Hậu 19KTHH1 365049510 319012119201950 Giải tích 2 1
8049 107190155 Ngô Đăng Hậu 19KTHH1 365049510 319013119201950 Đại số 1
8050 107190165 Bùi Xuân Lượng 19KTHH1 901603375 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8051 107190185 Đàm Thị Mỹ Trinh 19KTHH1 764859312 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8052 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 319004119201964 Xác suất TK 1
8053 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
212 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8054 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 305001119201950 Vật lý 1 1
8055 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8056 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 107262219201950 Hóa vô cơ 1
8057 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 319012119201950 Giải tích 2 1
8058 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 903540653 319013119201950 Đại số 1
8059 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 305001119201950 Vật lý 1 1
8060 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 117001119201977 Môi trường 1
8061 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8062 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 107262219201950 Hóa vô cơ 1
8063 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 319012119201981 Giải tích 2 1
8064 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 865217400 319013119201926 Đại số 1
8065 107190206 Vương Thị Hà 19KTHH2 823661725 305001119201950 Vật lý 1 1
8066 107190206 Vương Thị Hà 19KTHH2 823661725 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8067 107190206 Vương Thị Hà 19KTHH2 823661725 107262219201950 Hóa vô cơ 1
8068 107190206 Vương Thị Hà 19KTHH2 823661725 319012119201950 Giải tích 2 1
8069 107190206 Vương Thị Hà 19KTHH2 823661725 319013119201950 Đại số 1
8070 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 357387522 305001119201951 Vật lý 1 1
8071 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 357387522 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8072 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 357387522 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8073 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 357387522 319012119201973 Giải tích 2 1
8074 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 357387522 319013119201951 Đại số 1
8075 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 363743227 305001119201951 Vật lý 1 1
8076 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 363743227 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8077 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 363743227 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8078 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 363743227 319012119201951 Giải tích 2 1
8079 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 363743227 319013119201951 Đại số 1
8080 107190210 Nguyễn Thanh Hiếu 19KTHH2 973457637 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8081 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 345814289 305001119201950 Vật lý 1 1
8082 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 345814289 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8083 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 345814289 107262219201950 Hóa vô cơ 1
8084 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 345814289 319012119201950 Giải tích 2 1
8085 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 345814289 319013119201950 Đại số 1
8086 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 366756494 305001119201951 Vật lý 1 1
8087 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 366756494 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8088 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 366756494 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8089 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 366756494 319012119201903 Giải tích 2 1
8090 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 366756494 319013119201949 Đại số 1
8091 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 787656336 305001119201948 Vật lý 1 1
213 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8092 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 787656336 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8093 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 787656336 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8094 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 787656336 319012119201951 Giải tích 2 1
8095 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 787656336 319013119201926 Đại số 1
8096 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 941921774 305001119201951 Vật lý 1 1
8097 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 941921774 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8098 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 941921774 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8099 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 941921774 319012119201951 Giải tích 2 1
8100 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 941921774 319013119201951 Đại số 1
8101 107190231 Huỳnh Văn Thắng 19KTHH2 799422817 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8102 107190238 Trương Minh Trí 19KTHH2 773043264 305001119201951 Vật lý 1 1
8103 107190238 Trương Minh Trí 19KTHH2 773043264 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8104 107190238 Trương Minh Trí 19KTHH2 773043264 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8105 107190238 Trương Minh Trí 19KTHH2 773043264 319012119201951 Giải tích 2 1
8106 107190238 Trương Minh Trí 19KTHH2 773043264 319013119201951 Đại số 1
8107 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 305001119201951 Vật lý 1 1
8108 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8109 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8110 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 319012119201951 Giải tích 2 1
8111 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 931944937 319013119201951 Đại số 1
8112 103190182 Trần Gia Bảo 19KTTT 775865272 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8113 103190183 Huỳnh Quốc Chí 19KTTT 388778131 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8114 103190183 Huỳnh Quốc Chí 19KTTT 388778131 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8115 103190184 Nguyễn Công Danh 19KTTT 399180764 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8116 103190185 Trần Nguyễn Hửu Hân 19KTTT 774452344 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
8117 103190185 Trần Nguyễn Hửu Hân 19KTTT 774452344 305001119201951 Vật lý 1 1
8118 103190185 Trần Nguyễn Hửu Hân 19KTTT 774452344 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8119 103190185 Trần Nguyễn Hửu Hân 19KTTT 774452344 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8120 103190185 Trần Nguyễn Hửu Hân 19KTTT 774452344 319012119201986 Giải tích 2 1
8121 103190186 Nguyễn Trung Hậu 19KTTT 396534886 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8122 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
8123 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 305001119201977 Vật lý 1 1
8124 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8125 103190187 Nguyễn Sỹ Hiếu 19KTTT 326621555 319012119201981 Giải tích 2 1
8126 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
8127 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 305001119201950 Vật lý 1 1
8128 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8129 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
214 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8130 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 319012119201986 Giải tích 2 1
8131 103190188 Trần Hoàng Trung Kiên 19KTTT 971675289 319013119201951 Đại số 1
8132 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
8133 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 305001119201950 Vật lý 1 1
8134 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8135 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8136 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 319012119201986 Giải tích 2 1
8137 103190189 Trương Văn Lâm 19KTTT 393238039 319013119201948 Đại số 1
8138 103190190 Phan Ngọc Lương 19KTTT NULL 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8139 103190191 Nguyễn Thành Nam 19KTTT 335043460 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8140 103190193 Phan Nguyễn Trung Nghĩa 19KTTT 366357939 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8141 103190194 Nguyễn Thành Nhân 19KTTT 934995376 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8142 103190195 Bùi Hoàng Phúc 19KTTT 793885671 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8143 103190197 Hoàng Thanh Sơn 19KTTT 924958476 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8144 103190198 Nguyễn Nhật Sơn 19KTTT 348361625 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
8145 103190198 Nguyễn Nhật Sơn 19KTTT 348361625 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8146 103190199 Trần Bá Sỹ 19KTTT 825922697 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8147 103190200 Phan Thanh Triển 19KTTT 962784429 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8148 103190201 Nguyễn Đức Trọng 19KTTT 342920305 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8149 103190202 Phạm Hồng Thanh Tùng 19KTTT 708028647 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8150 103190203 Nguyễn Đình Yến 19KTTT 333391917 103156019201921 Nhập môn ngành 1
8151 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 305001119201983 Vật lý 1 1
8152 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
8153 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 117001119201983 Môi trường 1
8154 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 118219019201983 Kinh tế học 1
8155 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 319012119201983 Giải tích 2 1
8156 118190003 Nguyễn Bảo Chấn 19KXCLC1 973074309 319026019201983 Đại số TT 1
8157 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 305001119201983 Vật lý 1 1
8158 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
8159 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 117001119201983 Môi trường 1
8160 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 118219019201983 Kinh tế học 1
8161 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 319012119201983 Giải tích 2 1
8162 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 336392710 319026019201917 Đại số TT 1
8163 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 305001119201983 Vật lý 1 1
8164 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
8165 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 117001119201983 Môi trường 1
8166 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 118219019201983 Kinh tế học 1
8167 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 319012119201983 Giải tích 2 1
215 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8168 118190029 Trần Nhật Thanh Quang 19KXCLC1 376146979 319026019201917 Đại số TT 1
8169 118190042 Đỗ Thị Ngọc Yến 19KXCLC1 902157492 210001019201983 Pháp luật ĐC 1
8170 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 305001119201983 Vật lý 1 1
8171 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
8172 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 117001119201984 Môi trường 1
8173 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 118219019201984 Kinh tế học 1
8174 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 319012119201932 Giải tích 2 1
8175 118190043 Nguyễn Công Tuấn Anh 19KXCLC2 905156648 319026019201945 Đại số TT 1
8176 118190049 Phạm Thị Hằng 19KXCLC2 702386913 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
8177 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 305001119201946 Vật lý 1 1
8178 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
8179 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
8180 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 118219019201984 Kinh tế học 1
8181 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 319012119201938 Giải tích 2 1
8182 118190056 Nguyễn Huy 19KXCLC2 584955505 319026019201998 Đại số TT 1
8183 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 305001119201905 Vật lý 1 1
8184 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
8185 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 210001019201946 Pháp luật ĐC 1
8186 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 117001119201984 Môi trường 1
8187 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 118219019201984 Kinh tế học 1
8188 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8189 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 319012119201933 Giải tích 2 1
8190 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 988945197 319026019201918 Đại số TT 1
8191 118190071 Nguyễn Văn Quốc 19KXCLC2 905747173 305001119201967 Vật lý 1 1
8192 118190071 Nguyễn Văn Quốc 19KXCLC2 905747173 117001119201984 Môi trường 1
8193 118190071 Nguyễn Văn Quốc 19KXCLC2 905747173 118219019201984 Kinh tế học 1
8194 118190071 Nguyễn Văn Quốc 19KXCLC2 905747173 319012119201967 Giải tích 2 1
8195 118190071 Nguyễn Văn Quốc 19KXCLC2 905747173 319026019201905 Đại số TT 1
8196 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 305001119201967 Vật lý 1 1
8197 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 209015019201917 Triết học Mac-Lenin 1
8198 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 210001019201917 Pháp luật ĐC 1
8199 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 117001119201984 Môi trường 1
8200 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 118219019201984 Kinh tế học 1
8201 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 319012119201933 Giải tích 2 1
8202 118190081 Lê Huỳnh Tuấn 19KXCLC2 352336813 319026019201918 Đại số TT 1
8203 117190001 Đoàn Trọng Khoa 19MTCLC 708111434 117066219201979 Sinh thái MT 1
8204 117190001 Đoàn Trọng Khoa 19MTCLC 708111434 117001119201979 Môi trường 1
8205 117190001 Đoàn Trọng Khoa 19MTCLC 708111434 319026019201983 Đại số TT 1
216 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8206 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 305001119201922 Vật lý 1 1
8207 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 107343119201922 Hóa học ĐC 1
8208 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 103217019201922 HH & VKT 1
8209 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8210 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 319012119201922 Giải tích 2 1
8211 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 319026019201917 Đại số TT 1
8212 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 979787565 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8213 104190004 Trần Công Chương 19NCLC 899205419 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8214 104190005 Lê Nhật Cường 19NCLC 336475596 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8215 104190007 Lê Xuân Đại 19NCLC 582417610 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8216 104190009 Hoàng Trọng Duẫn 19NCLC 334774567 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8217 104190010 Võ Phi Đức 19NCLC 913065270 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8218 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 305001119201922 Vật lý 1 1
8219 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 117001119201979 Môi trường 1
8220 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 107343119201922 Hóa học ĐC 1
8221 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 103217019201922 HH & VKT 1
8222 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8223 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 319012119201922 Giải tích 2 1
8224 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 924908902 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8225 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 305001119201905 Vật lý 1 1
8226 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 107343119201920 Hóa học ĐC 1
8227 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 103217019201922 HH & VKT 1
8228 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8229 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 319012119201916 Giải tích 2 1
8230 104190012 Nguyễn Quang Hiếu 19NCLC 945605750 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8231 104190013 Trần Văn Hiếu 19NCLC 947153821 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8232 104190014 Nguyễn Văn Hoàng 19NCLC 772748887 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8233 104190015 Phạm Huy Hoàng 19NCLC 379783395 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8234 104190016 Lưu Thị Bích Hồng 19NCLC 931956117 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8235 104190017 Võ Khắc Hùng 19NCLC 328622158 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8236 104190018 Trần Phước Hưng 19NCLC 793523503 305001119201922 Vật lý 1 1
8237 104190018 Trần Phước Hưng 19NCLC 793523503 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8238 104190019 Phạm Minh Huy 19NCLC 921159906 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8239 104190021 Trần Quốc Khánh 19NCLC 859047821 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8240 104190021 Trần Quốc Khánh 19NCLC 859047821 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8241 104190022 Bùi Thanh Lịch 19NCLC 898229672 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8242 104190023 Đặng Thị Phương Liên 19NCLC 379976989 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8243 104190026 Ngô Văn Mạnh 19NCLC 796683181 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
217 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8244 104190027 Hồ Văn Thành Nhân 19NCLC 944452783 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8245 104190028 Nguyễn Văn Phú 19NCLC 337338574 305001119201922 Vật lý 1 1
8246 104190028 Nguyễn Văn Phú 19NCLC 337338574 319012119201922 Giải tích 2 1
8247 104190028 Nguyễn Văn Phú 19NCLC 337338574 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8248 104190029 Lê Minh Phước 19NCLC 905073403 305001119201945 Vật lý 1 1
8249 104190029 Lê Minh Phước 19NCLC 905073403 319012119201922 Giải tích 2 1
8250 104190029 Lê Minh Phước 19NCLC 905073403 319026019201917 Đại số TT 1
8251 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 305001119201922 Vật lý 1 1
8252 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 117001119201979 Môi trường 1
8253 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 107343119201922 Hóa học ĐC 1
8254 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 103217019201922 HH & VKT 1
8255 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8256 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 319012119201922 Giải tích 2 1
8257 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 319026019201945 Đại số TT 1
8258 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 562155085 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8259 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 305001119201905 Vật lý 1 1
8260 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 117001119201983 Môi trường 1
8261 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 217002019201987 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8262 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 107343119201918 Hóa học ĐC 1
8263 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 103217019201922 HH & VKT 1
8264 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8265 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 319012119201922 Giải tích 2 1
8266 104190032 Trần Mạnh Quyết 19NCLC 389815880 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8267 104190033 Nguyễn Quang Sinh 19NCLC 975177271 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8268 104190035 Phạm Tuấn Thành 19NCLC 849878111 209015019201905 Triết học Mac-Lenin 1
8269 104190036 Ngô Quang Thiện 19NCLC 789429815 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8270 104190037 Ngô Xuân Thiện 19NCLC 774598971 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8271 104190038 Trương Quốc Thịnh 19NCLC 328434525 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
8272 104190038 Trương Quốc Thịnh 19NCLC 328434525 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8273 104190039 Võ Nguyễn Văn Tiến 19NCLC NULL 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8274 104190043 Hồ Minh Tuấn 19NCLC 333313444 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8275 104190046 Nguyễn Hoàng Vũ 19NCLC 961017830 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8276 104190047 Dương Lê Phương Vủ 19NCLC 345941722 209015019201945 Triết học Mac-Lenin 1
8277 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 305001119201922 Vật lý 1 1
8278 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 107343119201922 Hóa học ĐC 1
8279 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 103217019201922 HH & VKT 1
8280 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 101144319201922 Hàn, g.công áp lực 1
8281 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 319012119201922 Giải tích 2 1
218 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8282 104190048 Nguyễn Văn Vương 19NCLC 905534478 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8283 123190080 Phan Sỹ Hùng 19PFIEV1 916767199 122010019201987 Xác suất TK 1
8284 123190080 Phan Sỹ Hùng 19PFIEV1 916767199 122012019201987 Vật lý 1 1
8285 123190080 Phan Sỹ Hùng 19PFIEV1 916767199 122008019201987 Toán 2 1
8286 123190080 Phan Sỹ Hùng 19PFIEV1 916767199 122220019201987 Tiếng pháp 2 1
8287 123190102 Lê Trần Đăng Quãng 19PFIEV2 766758322 122220019201988 Tiếng pháp 2 1
8288 123190113 Lê Thế Tiến 19PFIEV2 397819808 122010019201987 Xác suất TK 1
8289 123190113 Lê Thế Tiến 19PFIEV2 397819808 122012019201987 Vật lý 1 1
8290 123190113 Lê Thế Tiến 19PFIEV2 397819808 122008019201987 Toán 2 1
8291 123190113 Lê Thế Tiến 19PFIEV2 397819808 122220019201988 Tiếng pháp 2 1
8292 123190116 Huỳnh Thị Kiều Trinh 19PFIEV2 935350245 122010019201987 Xác suất TK 1
8293 123190116 Huỳnh Thị Kiều Trinh 19PFIEV2 935350245 122012019201987 Vật lý 1 1
8294 123190116 Huỳnh Thị Kiều Trinh 19PFIEV2 935350245 122008019201987 Toán 2 1
8295 123190116 Huỳnh Thị Kiều Trinh 19PFIEV2 935350245 122220019201988 Tiếng pháp 2 1
8296 123190126 Phạm Hải Vương 19PFIEV2 768512818 122010019201987 Xác suất TK 1
8297 123190126 Phạm Hải Vương 19PFIEV2 768512818 122012019201987 Vật lý 1 1
8298 123190126 Phạm Hải Vương 19PFIEV2 768512818 122008019201987 Toán 2 1
8299 123190126 Phạm Hải Vương 19PFIEV2 768512818 122220019201988 Tiếng pháp 2 1
8300 118190086 Nguyễn Xuân Chiến 19QLCN1 818321324 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8301 118190086 Nguyễn Xuân Chiến 19QLCN1 818321324 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8302 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 898163843 305001119201985 Vật lý 1 1
8303 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 898163843 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8304 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 898163843 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8305 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 898163843 319012119201985 Giải tích 2 1
8306 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 898163843 319013119201985 Đại số 1
8307 118190093 Nguyễn Văn Giang 19QLCN1 375598624 319012119201948 Giải tích 2 1
8308 118190096 Võ Thị Thu Hằng 19QLCN1 838975208 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8309 118190096 Võ Thị Thu Hằng 19QLCN1 838975208 319012119201985 Giải tích 2 1
8310 118190098 Nguyễn Trọng Hiếu 19QLCN1 834349245 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8311 118190098 Nguyễn Trọng Hiếu 19QLCN1 834349245 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8312 118190099 Lê Văn Hoàng 19QLCN1 372161953 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8313 118190099 Lê Văn Hoàng 19QLCN1 372161953 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8314 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 108040119201985 Vẽ Kỹ thuật 1
8315 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 305001119201985 Vật lý 1 1
8316 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8317 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8318 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 319012119201985 Giải tích 2 1
8319 118190100 Võ Thanh Huân 19QLCN1 393058118 319013119201985 Đại số 1
219 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8320 118190105 Nguyễn Văn Linh 19QLCN1 935168792 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8321 118190105 Nguyễn Văn Linh 19QLCN1 935168792 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8322 118190106 Trương Quang Linh 19QLCN1 NULL 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8323 118190106 Trương Quang Linh 19QLCN1 NULL 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8324 118190113 Lê Thị Nga 19QLCN1 705234691 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8325 118190113 Lê Thị Nga 19QLCN1 705234691 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8326 118190116 Trần Thị Mỹ Ngân 19QLCN1 328004610 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8327 118190119 Phan Thị Thanh Nhàn 19QLCN1 342169643 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8328 118190123 Hoàng Việt Quang 19QLCN1 382269871 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8329 118190125 Đỗ Như Quỳnh 19QLCN1 856195433 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8330 118190125 Đỗ Như Quỳnh 19QLCN1 856195433 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8331 118190126 Hồ Văn Sang 19QLCN1 843454216 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8332 118190126 Hồ Văn Sang 19QLCN1 843454216 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8333 118190135 Hứa Thị Minh Trâm 19QLCN1 868290459 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8334 118190135 Hứa Thị Minh Trâm 19QLCN1 868290459 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8335 118190136 Nguyễn Thị Thùy Trinh 19QLCN1 366146977 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8336 118190137 Nguyễn Anh Trỗi 19QLCN1 838930983 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8337 118190137 Nguyễn Anh Trỗi 19QLCN1 838930983 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8338 118190140 Trịnh Anh Tuấn 19QLCN1 399699581 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8339 118190140 Trịnh Anh Tuấn 19QLCN1 399699581 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8340 118190142 Nguyễn Phương Uyên 19QLCN1 857583743 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8341 118190142 Nguyễn Phương Uyên 19QLCN1 857583743 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8342 118190144 Trần Công Vinh 19QLCN1 987233709 210001019201985 Pháp luật ĐC 1
8343 118190144 Trần Công Vinh 19QLCN1 987233709 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8344 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
8345 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 305001119201986 Vật lý 1 1
8346 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8347 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8348 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 10800111920xx91 Hình hoạ 1
8349 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 869398237 319012119201986 Giải tích 2 1
8350 118190168 Nguyễn Hữu Lộc 19QLCN2 985745254 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8351 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
8352 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 305001119201986 Vật lý 1 1
8353 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8354 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8355 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 319012119201977 Giải tích 2 1
8356 118190170 Trần Huyền Lương 19QLCN2 912743767 319013119201950 Đại số 1
8357 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 108040119201986 Vẽ Kỹ thuật 1
220 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8358 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 305001119201986 Vật lý 1 1
8359 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8360 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8361 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 319012119201981 Giải tích 2 1
8362 118190171 Ngô Ngọc Mạnh 19QLCN2 776628732 319013119201926 Đại số 1
8363 118190177 Thái Thị Ngân 19QLCN2 857056021 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8364 118190183 Trần Thị Thảo Ny 19QLCN2 961547252 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8365 118190183 Trần Thị Thảo Ny 19QLCN2 961547252 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8366 118190192 Lê Văn Thìn 19QLCN2 374319790 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8367 118190192 Lê Văn Thìn 19QLCN2 374319790 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8368 118190199 Lê Thị Cẩm Tú 19QLCN2 392963197 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8369 117190004 Mai Tấn Anh 19QLMT 905902754 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8370 117190004 Mai Tấn Anh 19QLMT 905902754 305001119201950 Vật lý 1 1
8371 117190004 Mai Tấn Anh 19QLMT 905902754 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8372 117190004 Mai Tấn Anh 19QLMT 905902754 319012119201981 Giải tích 2 1
8373 117190004 Mai Tấn Anh 19QLMT 905902754 319013119201981 Đại số 1
8374 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 794585757 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
8375 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 794585757 305001119201949 Vật lý 1 1
8376 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 794585757 117065019201879 Nhập môn ngành-79 1
8377 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 794585757 319012119201981 Giải tích 2 1
8378 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 794585757 319013119201948 Đại số 1
8379 117190009 Nguyễn Tiến Đạt 19QLMT 899082238 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
8380 117190009 Nguyễn Tiến Đạt 19QLMT 899082238 305001119201949 Vật lý 1 1
8381 117190009 Nguyễn Tiến Đạt 19QLMT 899082238 319012119201981 Giải tích 2 1
8382 117190009 Nguyễn Tiến Đạt 19QLMT 899082238 319013119201981 Đại số 1
8383 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT NULL 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
8384 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT NULL 305001119201948 Vật lý 1 1
8385 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT NULL 217002019201990 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8386 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT NULL 319012119201973 Giải tích 2 1
8387 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT NULL 319013119201951 Đại số 1
8388 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
8389 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 305001119201949 Vật lý 1 1
8390 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8391 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 10800111920xx91 Hình hoạ 1
8392 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 319012119201981 Giải tích 2 1
8393 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 934866139 319013119201948 Đại số 1
8394 117190024 Ngô Nguyễn Quang Tấn 19QLMT 923386672 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8395 117190024 Ngô Nguyễn Quang Tấn 19QLMT 923386672 305001119201903 Vật lý 1 1
221 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8396 117190024 Ngô Nguyễn Quang Tấn 19QLMT 923386672 319012119201981 Giải tích 2 1
8397 117190024 Ngô Nguyễn Quang Tấn 19QLMT 923386672 319013119201949 Đại số 1
8398 117190026 Đinh Thị Thanh 19QLMT 961100574 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8399 117190027 Nguyễn Thị Phương Thảo 19QLMT 379444112 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8400 117190027 Nguyễn Thị Phương Thảo 19QLMT 379444112 305001119201901 Vật lý 1 1
8401 117190027 Nguyễn Thị Phương Thảo 19QLMT 379444112 319012119201981 Giải tích 2 1
8402 117190027 Nguyễn Thị Phương Thảo 19QLMT 379444112 319013119201951 Đại số 1
8403 117190035 Nguyễn Trọng Tuấn 19QLMT 962620267 217002019201902 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8404 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT NULL 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8405 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT NULL 305001119201949 Vật lý 1 1
8406 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT NULL 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8407 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT NULL 319012119201981 Giải tích 2 1
8408 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT NULL 319013119201951 Đại số 1
8409 107190247 Nguyễn Đình Bảo 19SH1 337349386 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8410 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8411 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 305001119201948 Vật lý 1 1
8412 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8413 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8414 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8415 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 319012119201948 Giải tích 2 1
8416 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 813966565 319013119201948 Đại số 1
8417 107190249 Nguyễn Thị Huyền Diệp 19SH1 777437893 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8418 107190250 Phan Thị Thùy Dung 19SH1 373029190 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8419 107190251 Nguyễn Ngọc Duy 19SH1 394770332 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8420 107190252 Nguyễn Thị Duyên 19SH1 763189428 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8421 107190253 Nguyễn Hồng Hải 19SH1 392278525 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8422 107190254 Bùi Thị Thúy Hằng 19SH1 902966401 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8423 107190255 Nguyễn Thị Thu Hằng 19SH1 356404562 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8424 107190256 Trần Thị Mỹ Hoa 19SH1 362088225 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8425 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 305001119201948 Vật lý 1 1
8426 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8427 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 117001119201885 Môi trường 1
8428 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8429 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 319012119201948 Giải tích 2 1
8430 107190257 Nguyễn Thái Minh Hùng 19SH1 932625590 319013119201948 Đại số 1
8431 107190258 Nguyễn Trọng Hưng 19SH1 867553603 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8432 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 108040119201921 Vẽ Kỹ thuật 1
8433 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 305001119201977 Vật lý 1 1
222 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8434 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8435 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8436 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 319012119201901 Giải tích 2 1
8437 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 762714948 319013119201948 Đại số 1
8438 107190261 Đặng Thị Thanh Huyền 19SH1 899876772 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8439 107190262 Nguyễn Thị Mai Huyền 19SH1 378485376 305001119201948 Vật lý 1 1
8440 107190262 Nguyễn Thị Mai Huyền 19SH1 378485376 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8441 107190262 Nguyễn Thị Mai Huyền 19SH1 378485376 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8442 107190262 Nguyễn Thị Mai Huyền 19SH1 378485376 319012119201973 Giải tích 2 1
8443 107190262 Nguyễn Thị Mai Huyền 19SH1 378485376 319013119201977 Đại số 1
8444 107190263 Đỗ Bảo Khanh 19SH1 935038554 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8445 107190264 Lê Mỹ Lan 19SH1 778673780 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8446 107190264 Lê Mỹ Lan 19SH1 778673780 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8447 107190265 Nguyễn Thị Khánh Linh 19SH1 918174728 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8448 107190266 Nguyễn Văn Lộc 19SH1 774526962 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8449 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
8450 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 305001119201948 Vật lý 1 1
8451 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8452 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 117001119201832 Môi trường 1
8453 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8454 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 319012119201948 Giải tích 2 1
8455 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 929081406 319013119201948 Đại số 1
8456 107190268 Nguyễn Thị Lý 19SH1 344858211 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8457 107190269 Nguyễn Lê Minh 19SH1 353483443 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8458 107190270 Trần Võ Thanh Nam 19SH1 935106682 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8459 107190271 Trần Lê Khánh Ngân 19SH1 935129274 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8460 107190272 Hoàng Minh Ngọc 19SH1 905275551 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8461 107190273 Trần Thị Hồng Ngọc 19SH1 329202530 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8462 107190274 Hoàng Hạnh Nguyên 19SH1 762542766 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8463 107190275 Hồ Thị Nhi 19SH1 984546736 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8464 107190276 Nguyễn Thị Huyền Nhi 19SH1 338410356 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8465 107190277 Võ Thị Thúy Nhi 19SH1 853272448 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8466 107190278 Hà Thị Ngọc Nhung 19SH1 363650064 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8467 107190280 Nguyễn Quốc Phong 19SH1 708088535 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8468 107190281 Cao Hoài Phương 19SH1 NULL 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8469 107190282 Nguyễn Thị Yến Phương 19SH1 815590156 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8470 107190283 Nguyễn Hồng Quân 19SH1 888318858 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8471 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 305001119201903 Vật lý 1 1
223 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8472 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8473 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 117001119201977 Môi trường 1
8474 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8475 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 319012119201981 Giải tích 2 1
8476 107190284 Trương Thị Kim Quyên 19SH1 378530577 319013119201948 Đại số 1
8477 107190285 Hồ Văn Hải Sơn 19SH1 376136406 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8478 107190286 Phạm Hữu Thái 19SH1 367345540 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8479 107190287 Võ Bùi Ngọc Thảo 19SH1 337305412 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8480 107190288 Dương Thị Thơm 19SH1 392122380 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8481 107190289 Nguyễn Thị Thương 19SH1 969750815 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8482 107190290 Ngô Thành Tiến 19SH1 971621130 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8483 107190291 Nguyễn Trãi 19SH1 388395581 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8484 107190292 Lê Thị Diễm Trang 19SH1 345864729 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8485 107190293 Nguyễn Viễn Xuân Trúc 19SH1 905497863 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8486 107190294 Đỗ Phan Đoan Trường 19SH1 963775876 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8487 107190295 Lê Anh Tuấn 19SH1 329929077 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8488 107190296 Ngô Minh Tùng 19SH1 976526349 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8489 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 357125767 305001119201903 Vật lý 1 1
8490 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 357125767 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8491 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 357125767 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8492 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 357125767 319012119201981 Giải tích 2 1
8493 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 357125767 319013119201948 Đại số 1
8494 107190299 Nguyễn Thị Thùy Chi 19SH2 354700013 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8495 107190299 Nguyễn Thị Thùy Chi 19SH2 354700013 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8496 107190300 Nguyễn Thiên Đạt 19SH2 905418461 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8497 107190301 Đinh Thị Thùy Dung 19SH2 365415010 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8498 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 319004119201964 Xác suất TK 1
8499 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
8500 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 305001119201981 Vật lý 1 1
8501 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8502 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 117001119201823 Môi trường 1
8503 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 217002019201951 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8504 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 107262219201951 Hóa vô cơ 1
8505 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 319012119201916 Giải tích 2 1
8506 107190302 Lê Vinh Duy 19SH2 935986109 319013119201926 Đại số 1
8507 107190303 Nguyễn Thị Duyên 19SH2 562594329 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8508 107190304 Trần Kim Hà 19SH2 763605079 305001119201981 Vật lý 1 1
8509 107190304 Trần Kim Hà 19SH2 763605079 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
224 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8510 107190304 Trần Kim Hà 19SH2 763605079 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8511 107190304 Trần Kim Hà 19SH2 763605079 319012119201902 Giải tích 2 1
8512 107190304 Trần Kim Hà 19SH2 763605079 319013119201926 Đại số 1
8513 107190305 Nguyễn Bùi Ngọc Hân 19SH2 NULL 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8514 107190306 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19SH2 949122184 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8515 107190307 Lê Thị Thu Hiền 19SH2 338932817 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8516 107190308 Trịnh Cao Hoàn 19SH2 828260229 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8517 107190309 Nguyễn Quang Hưng 19SH2 784606977 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8518 107190310 Nguyễn Hoài Hương 19SH2 914527541 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8519 107190312 Cung Thị Thanh Huyền 19SH2 935406278 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8520 107190313 Nguyễn Thị Huyền 19SH2 869984250 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8521 107190313 Nguyễn Thị Huyền 19SH2 869984250 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8522 107190314 Bùi Ngọc Phúc Khang 19SH2 367934567 108040119201981 Vẽ Kỹ thuật 1
8523 107190314 Bùi Ngọc Phúc Khang 19SH2 367934567 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8524 107190315 Võ Thị Kiều 19SH2 365432269 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8525 107190316 Đặng Thị Huyền Linh 19SH2 NULL 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8526 107190317 Phan Thị Thùy Linh 19SH2 354276060 305001119201986 Vật lý 1 1
8527 107190317 Phan Thị Thùy Linh 19SH2 354276060 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8528 107190317 Phan Thị Thùy Linh 19SH2 354276060 217002019201903 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8529 107190317 Phan Thị Thùy Linh 19SH2 354276060 319012119201981 Giải tích 2 1
8530 107190317 Phan Thị Thùy Linh 19SH2 354276060 319013119201949 Đại số 1
8531 107190319 Ngô Minh Luân 19SH2 905920080 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8532 107190320 Nguyễn Thị Huỳnh Mây 19SH2 986515702 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8533 107190320 Nguyễn Thị Huỳnh Mây 19SH2 986515702 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8534 107190321 Lê Văn Nam 19SH2 368645087 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8535 107190322 Lê Thị Kim Ngân 19SH2 848100224 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8536 107190323 Ngô Quyết Nghị 19SH2 583025972 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8537 107190325 Đoàn Thanh Nguyên 19SH2 332487613 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8538 107190326 Ngô Đăng Nhân 19SH2 388624640 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8539 107190327 Nguyễn Thị Ái Nhi 19SH2 373569341 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8540 107190328 Phạm Thảo Nhi 19SH2 819557773 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8541 107190329 Lê Thị Hoài Như 19SH2 989891725 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8542 107190330 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19SH2 976102300 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8543 107190331 Phạm Thành Phát 19SH2 393483038 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8544 107190332 Phạm Nguyễn Kim Phụng 19SH2 886645667 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8545 107190333 Nguyễn Thị Thu Phương 19SH2 353749094 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8546 107190334 Trần Thị Kim Quà 19SH2 348546067 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8547 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 108040119201902 Vẽ Kỹ thuật 1
225 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8548 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 305001119201949 Vật lý 1 1
8549 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8550 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 117001119201822 Môi trường 1
8551 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8552 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 319012119201949 Giải tích 2 1
8553 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 901676185 319013119201949 Đại số 1
8554 107190336 Hồ Pa Ri 19SH2 399092357 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8555 107190337 Nguyễn Hồ Tây 19SH2 NULL 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8556 107190338 Lương Đình Thành 19SH2 929239428 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8557 107190339 Võ Văn Thiên 19SH2 702783017 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8558 107190340 Lê Thị Hoài Thu 19SH2 899634221 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8559 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 108040119201901 Vẽ Kỹ thuật 1
8560 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 305001119201949 Vật lý 1 1
8561 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8562 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8563 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 319012119201949 Giải tích 2 1
8564 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 934741637 319013119201949 Đại số 1
8565 107190343 Hà Thị Thùy Trang 19SH2 382686127 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8566 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 305001119201948 Vật lý 1 1
8567 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 107258219201948 Nhập môn ngành CNSH 1
8568 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 117001119201977 Môi trường 1
8569 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8570 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 319012119201964 Giải tích 2 1
8571 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 941307916 319013119201986 Đại số 1
8572 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 935414738 305001119201949 Vật lý 1 1
8573 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 935414738 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8574 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 935414738 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8575 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 935414738 319012119201949 Giải tích 2 1
8576 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 935414738 319013119201949 Đại số 1
8577 107190346 Nguyễn Thị Cẫm Tú 19SH2 NULL 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8578 107190348 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19SH2 347754319 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8579 107190349 Huỳnh Thị Tường Vi 19SH2 342616044 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8580 107190350 Phạm Thị Như Ý 19SH2 816337972 107258219201949 Nhập môn ngành CNSH 1
8581 102190003 Ngô Ngọc Gia Bảo 19TCLC_DT1 869966510 102118219201910 Phương pháp tính 1
8582 102190003 Ngô Ngọc Gia Bảo 19TCLC_DT1 869966510 102292319201913B ĐA cơ sở B 1
8583 102190003 Ngô Ngọc Gia Bảo 19TCLC_DT1 869966510 102004219201911 Cấu trúc dữ liệu 1
8584 102190005 Phạm Quang Chính 19TCLC_DT1 328567344 102118219201910 Phương pháp tính 1
8585 102190005 Phạm Quang Chính 19TCLC_DT1 328567344 102292319201910B ĐA cơ sở B 1
226 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8586 102190005 Phạm Quang Chính 19TCLC_DT1 328567344 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8587 102190006 Kiều Duy Đại 19TCLC_DT1 983813747 102118219201910 Phương pháp tính 1
8588 102190006 Kiều Duy Đại 19TCLC_DT1 983813747 102292319201914A ĐA cơ sở A 1
8589 102190006 Kiều Duy Đại 19TCLC_DT1 983813747 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8590 102190022 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt 19TCLC_DT1 905349681 319012119201918 Giải tích 2 1
8591 102190026 Trần Nguyên Nam 19TCLC_DT1 935310027 102118219201914 Phương pháp tính 1
8592 102190026 Trần Nguyên Nam 19TCLC_DT1 935310027 102292319201911B ĐA cơ sở B 1
8593 102190026 Trần Nguyên Nam 19TCLC_DT1 935310027 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8594 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 367780716 102118219201910 Phương pháp tính 1
8595 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 367780716 102292319201910A ĐA cơ sở A 1
8596 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 367780716 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8597 102190392 Sisanonh Thinnakone 19TCLC_DT1 84896619954 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
8598 102190392 Sisanonh Thinnakone 19TCLC_DT1 84896619954 102118219201910 Phương pháp tính 1
8599 102190393 Manyvong Litar 19TCLC_DT1 376829776 102306019201836 TN Kỹ thuật lập trình-36 1
8600 102190067 Ngô Lê Gia Hưng 19TCLC_DT2 935518144 102118219201911 Phương pháp tính 1
8601 102190067 Ngô Lê Gia Hưng 19TCLC_DT2 935518144 102292319201911A ĐA cơ sở A 1
8602 102190067 Ngô Lê Gia Hưng 19TCLC_DT2 935518144 102004219201915 Cấu trúc dữ liệu 1
8603 102190080 Phan Văn Nhân 19TCLC_DT2 768569594 102118219201914 Phương pháp tính 1
8604 102190080 Phan Văn Nhân 19TCLC_DT2 768569594 102292319201913B ĐA cơ sở B 1
8605 102190080 Phan Văn Nhân 19TCLC_DT2 768569594 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8606 102190088 Nguyễn Tấn Tài 19TCLC_DT2 971402444 102004219201911 Cấu trúc dữ liệu 1
8607 102190096 Nguyễn Hoàng Trường 19TCLC_DT2 889287686 102118219201911 Phương pháp tính 1
8608 102190096 Nguyễn Hoàng Trường 19TCLC_DT2 889287686 102292319201911A ĐA cơ sở A 1
8609 102190096 Nguyễn Hoàng Trường 19TCLC_DT2 889287686 102004219201911 Cấu trúc dữ liệu 1
8610 102190150 Nguyễn Phúc Vương 19TCLC_DT3 935638883 102118219201915 Phương pháp tính 1
8611 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
8612 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 102118219201910 Phương pháp tính 1
8613 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 319012119201985 Giải tích 2 1
8614 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 319026019201946 Đại số TT 1
8615 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 102292319201910B ĐA cơ sở B 1
8616 102190396 Pitsanoukan Vaithoukhe 19TCLC_DT3 856025129 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
8617 102190239 Nguyễn Quang Thắng 19TCLC_DT5 777570771 102118219201915 Phương pháp tính 1
8618 102190239 Nguyễn Quang Thắng 19TCLC_DT5 777570771 102292319201912A ĐA cơ sở A 1
8619 102190239 Nguyễn Quang Thắng 19TCLC_DT5 777570771 102004219201915 Cấu trúc dữ liệu 1
8620 102190295 Lương Quốc Trung 19TCLC_DT6 704074926 102306019201837 TN Kỹ thuật lập trình-37 1
8621 102190391 Lê Văn Mạnh 19TCLC_DT6 968023506 102118219201914 Phương pháp tính 1
8622 102190391 Lê Văn Mạnh 19TCLC_DT6 968023506 102292319201910A ĐA cơ sở A 1
8623 102190391 Lê Văn Mạnh 19TCLC_DT6 968023506 102004219201910 Cấu trúc dữ liệu 1
227 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8624 102190319 Mai Phạm Đăng Khoa 19TCLC_Nhat1 333046709 102118219201911 Phương pháp tính 1
8625 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 305001119201945 Vật lý 1 1
8626 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 102278319201999 Toán nâng cao 1
8627 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 102279319201999 Toán chuyên đề CNTT 1
8628 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 319012119201922 Giải tích 2 1
8629 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 102305319201999B ĐA cơ sở B 1
8630 102190367 Lê Xuân Long 19TCLC_Nhat2 927028745 102004219201999 Cấu trúc dữ liệu 1
8631 102190374 Lê Văn Phúc 19TCLC_Nhat2 935110323 305001119201945 Vật lý 1 1
8632 102190374 Lê Văn Phúc 19TCLC_Nhat2 935110323 319012119201983 Giải tích 2 1
8633 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 305001119201916 Vật lý 1 1
8634 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 102278319201999 Toán nâng cao 1
8635 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 102279319201999 Toán chuyên đề CNTT 1
8636 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 319012119201998 Giải tích 2 1
8637 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 102305319201999B ĐA cơ sở B 1
8638 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 702399134 102004219201999 Cấu trúc dữ liệu 1
8639 102190390 Ngô Thị Yến 19TCLC_Nhat2 705403499 102118219201910 Phương pháp tính 1
8640 105190178 Trần Quốc Bảo 19TDHCLC1 335179632 105249019201932 Nhập môn ngành 1
8641 105190178 Trần Quốc Bảo 19TDHCLC1 335179632 319012119201932 Giải tích 2 1
8642 105190183 Lê Trung Dũng 19TDHCLC1 369416172 105249019201936 Nhập môn ngành 1
8643 105190183 Lê Trung Dũng 19TDHCLC1 369416172 319012119201933 Giải tích 2 1
8644 105190198 Tôn Thất Vĩnh Long 19TDHCLC1 839355051 105249019201932 Nhập môn ngành 1
8645 105190198 Tôn Thất Vĩnh Long 19TDHCLC1 839355051 319012119201917 Giải tích 2 1
8646 105190212 Nguyễn Hữu Tấn 19TDHCLC1 983271341 105249019201932 Nhập môn ngành 1
8647 105190212 Nguyễn Hữu Tấn 19TDHCLC1 983271341 319012119201932 Giải tích 2 1
8648 105190213 Văn Toàn Thắng 19TDHCLC1 942414537 105249019201932 Nhập môn ngành 1
8649 105190213 Văn Toàn Thắng 19TDHCLC1 942414537 319012119201932 Giải tích 2 1
8650 105190222 Nguyễn Anh Tuấn 19TDHCLC1 886627894 105249019201932 Nhập môn ngành 1
8651 105190222 Nguyễn Anh Tuấn 19TDHCLC1 886627894 319012119201932 Giải tích 2 1
8652 105190236 Phạm Ngọc Hải 19TDHCLC2 342823274 105249019201933 Nhập môn ngành 1
8653 105190236 Phạm Ngọc Hải 19TDHCLC2 342823274 319012119201933 Giải tích 2 1
8654 105190268 Trần Hải Triều 19TDHCLC2 913458608 105249019201935 Nhập môn ngành 1
8655 105190268 Trần Hải Triều 19TDHCLC2 913458608 319012119201916 Giải tích 2 1
8656 105190276 Ngô Tiến Anh 19TDHCLC3 869061557 319012119201932 Giải tích 2 1
8657 105190279 Huỳnh Văn Đạt 19TDHCLC3 963357774 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8658 105190279 Huỳnh Văn Đạt 19TDHCLC3 963357774 319012119201932 Giải tích 2 1
8659 105190281 Phan Mạnh Đạt 19TDHCLC3 919625969 105249019201933 Nhập môn ngành 1
8660 105190281 Phan Mạnh Đạt 19TDHCLC3 919625969 319012119201932 Giải tích 2 1
8661 105190283 Nguyễn Đình Dũng 19TDHCLC3 949668708 105249019201934 Nhập môn ngành 1
228 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8662 105190283 Nguyễn Đình Dũng 19TDHCLC3 949668708 319012119201932 Giải tích 2 1
8663 105190291 Hồ Trọng Huy 19TDHCLC3 915978471 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8664 105190291 Hồ Trọng Huy 19TDHCLC3 915978471 319012119201934 Giải tích 2 1
8665 105190293 Ngô Tri Khiêm 19TDHCLC3 931987116 105249019201935 Nhập môn ngành 1
8666 105190293 Ngô Tri Khiêm 19TDHCLC3 931987116 319012119201932 Giải tích 2 1
8667 105190310 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 775466738 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8668 105190310 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 775466738 319012119201932 Giải tích 2 1
8669 105190315 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 935484196 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8670 105190315 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 935484196 319012119201932 Giải tích 2 1
8671 105190318 Trần Đình Triệu 19TDHCLC3 866057506 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8672 105190318 Trần Đình Triệu 19TDHCLC3 866057506 319012119201934 Giải tích 2 1
8673 105190320 Trần Quang Trường 19TDHCLC3 773346303 105249019201935 Nhập môn ngành 1
8674 105190320 Trần Quang Trường 19TDHCLC3 773346303 319012119201916 Giải tích 2 1
8675 105190322 Phạm Minh Tuấn 19TDHCLC3 349317767 105249019201934 Nhập môn ngành 1
8676 105190322 Phạm Minh Tuấn 19TDHCLC3 349317767 319012119201934 Giải tích 2 1
8677 105190341 Hoàng Quốc Huy 19TDHCLC4 916502219 105249019201935 Nhập môn ngành 1
8678 105190341 Hoàng Quốc Huy 19TDHCLC4 916502219 319012119201934 Giải tích 2 1
8679 105190363 Phạm Ngọc Thành 19TDHCLC4 396559655 105249019201935 Nhập môn ngành 1
8680 105190363 Phạm Ngọc Thành 19TDHCLC4 396559655 319012119201932 Giải tích 2 1
8681 105190384 Nguyễn Mạnh Duy 19TDHCLC5 327824700 105249019201936 Nhập môn ngành 1
8682 105190384 Nguyễn Mạnh Duy 19TDHCLC5 327824700 319012119201933 Giải tích 2 1
8683 105190402 Nguyễn Ngọc Nhân 19TDHCLC5 387817796 105249019201936 Nhập môn ngành 1
8684 105190402 Nguyễn Ngọc Nhân 19TDHCLC5 387817796 319012119201933 Giải tích 2 1
8685 105190413 Nguyễn Hoàng Thiên 19TDHCLC5 888929846 105249019201936 Nhập môn ngành 1
8686 105190413 Nguyễn Hoàng Thiên 19TDHCLC5 888929846 319012119201916 Giải tích 2 1
8687 111190008 Trương Minh Đạt 19THXD 384397308 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
8688 111190008 Trương Minh Đạt 19THXD 384397308 305001119201981 Vật lý 1 1
8689 111190008 Trương Minh Đạt 19THXD 384397308 117001119201977 Môi trường 1
8690 111190008 Trương Minh Đạt 19THXD 384397308 319012119201977 Giải tích 2 1
8691 111190008 Trương Minh Đạt 19THXD 384397308 319013119201977 Đại số 1
8692 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 772508143 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
8693 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 772508143 305001119201977 Vật lý 1 1
8694 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 772508143 117001119201977 Môi trường 1
8695 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 772508143 319012119201977 Giải tích 2 1
8696 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 772508143 319013119201977 Đại số 1
8697 111190016 Đặng Hữu Hưng 19THXD 961703787 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8698 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 826151329 108040119201990 Vẽ Kỹ thuật 1
8699 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 826151329 305001119201977 Vật lý 1 1
229 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8700 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 826151329 117001119201977 Môi trường 1
8701 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 826151329 319012119201977 Giải tích 2 1
8702 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 826151329 319013119201977 Đại số 1
8703 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 364820030 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
8704 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 364820030 305001119201977 Vật lý 1 1
8705 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 364820030 117001119201977 Môi trường 1
8706 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 364820030 319012119201977 Giải tích 2 1
8707 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 364820030 319013119201977 Đại số 1
8708 111190025 Trương Văn Nghĩa 19THXD 988484901 217002019201948 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8709 111190037 Lương Hữu Trạng 19THXD 345528478 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
8710 111190037 Lương Hữu Trạng 19THXD 345528478 305001119201977 Vật lý 1 1
8711 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 865776785 108040119201977 Vẽ Kỹ thuật 1
8712 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 865776785 305001119201949 Vật lý 1 1
8713 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 865776785 117001119201977 Môi trường 1
8714 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 865776785 319012119201981 Giải tích 2 1
8715 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 865776785 319013119201948 Đại số 1
8716 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
8717 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 305001119201964 Vật lý 1 1
8718 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 210001019201986 Pháp luật ĐC 1
8719 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 105093119201964 KT điện 1
8720 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8721 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 319012119201948 Giải tích 2 1
8722 109190005 Trần Văn Đức 19VLXD 337717489 319013119201948 Đại số 1
8723 109190009 Phạm Hồng Hiếu 19VLXD 981656898 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8724 109190009 Phạm Hồng Hiếu 19VLXD 981656898 319012119201990 Giải tích 2 1
8725 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 928921795 108040119201903 Vẽ Kỹ thuật 1
8726 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 928921795 305001119201985 Vật lý 1 1
8727 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 928921795 105093119201964 KT điện 1
8728 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 928921795 217002019201901 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8729 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 928921795 319012119201973 Giải tích 2 1
8730 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 319004119201964 Xác suất TK 1
8731 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
8732 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 305001119201964 Vật lý 1 1
8733 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 105093119201964 KT điện 1
8734 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8735 109190016 Nguyễn Đăng Khoa 19VLXD 844890137 319012119201964 Giải tích 2 1
8736 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 319004119201804 Xác suất TK 1
8737 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
230 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8738 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 305001119201986 Vật lý 1 1
8739 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 105093119201964 KT điện 1
8740 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 217002019201950 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8741 109190017 Phạm Gia Khoa 19VLXD 929089042 319012119201973 Giải tích 2 1
8742 109190023 Mai Anh Nhật 19VLXD 935501736 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
8743 109190023 Mai Anh Nhật 19VLXD 935501736 305001119201981 Vật lý 1 1
8744 109190023 Mai Anh Nhật 19VLXD 935501736 105093119201845 KT điện 1
8745 109190023 Mai Anh Nhật 19VLXD 935501736 217002019201985 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8746 109190023 Mai Anh Nhật 19VLXD 935501736 319012119201903 Giải tích 2 1
8747 109190039 Phan Quang Trung 19VLXD 358439840 217002019201986 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8748 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 319004119201801 Xác suất TK 1
8749 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 108040119201964 Vẽ Kỹ thuật 1
8750 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 305001119201964 Vật lý 1 1
8751 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 105093119201964 KT điện 1
8752 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 217002019201949 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8753 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 975161435 319012119201964 Giải tích 2 1
8754 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 305001119201967 Vật lý 1 1
8755 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 108071019201967 Sức bền VL 1
8756 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 107343119201920 Hóa học ĐC 1
8757 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 319012119201967 Giải tích 2 1
8758 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 319026019201967 Đại số TT 1
8759 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 764360196 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8760 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 305001119201967 Vật lý 1 1
8761 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 108071019201967 Sức bền VL 1
8762 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 107343119201918 Hóa học ĐC 1
8763 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 319012119201967 Giải tích 2 1
8764 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 319026019201967 Đại số TT 1
8765 110190016 Hứa Tuấn Khoa 19X1CLC1 827631942 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8766 110190023 Lưu Vũ Thành Nhân 19X1CLC1 905074593 305001119201967 Vật lý 1 1
8767 110190023 Lưu Vũ Thành Nhân 19X1CLC1 905074593 108071019201967 Sức bền VL 1
8768 110190023 Lưu Vũ Thành Nhân 19X1CLC1 905074593 319012119201967 Giải tích 2 1
8769 110190023 Lưu Vũ Thành Nhân 19X1CLC1 905074593 319026019201967 Đại số TT 1
8770 110190023 Lưu Vũ Thành Nhân 19X1CLC1 905074593 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8771 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 305001119201967 Vật lý 1 1
8772 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 108071019201967 Sức bền VL 1
8773 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 117001119201752 Môi trường 1
8774 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 319012119201967 Giải tích 2 1
8775 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 319026019201967 Đại số TT 1
231 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8776 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 918382680 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8777 110190025 Trần Đình Phước 19X1CLC1 899268890 108071019201968 Sức bền VL 1
8778 110190025 Trần Đình Phước 19X1CLC1 899268890 319012119201932 Giải tích 2 1
8779 110190025 Trần Đình Phước 19X1CLC1 899268890 319026019201945 Đại số TT 1
8780 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 305001119201967 Vật lý 1 1
8781 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 108071019201967 Sức bền VL 1
8782 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 117001119201642 Môi trường 1
8783 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 319012119201967 Giải tích 2 1
8784 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 319026019201967 Đại số TT 1
8785 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 368892280 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8786 110190037 Đinh Ngọc Trọng 19X1CLC1 907052158 305001119201967 Vật lý 1 1
8787 110190037 Đinh Ngọc Trọng 19X1CLC1 907052158 108071019201968 Sức bền VL 1
8788 110190037 Đinh Ngọc Trọng 19X1CLC1 907052158 319012119201967 Giải tích 2 1
8789 110190037 Đinh Ngọc Trọng 19X1CLC1 907052158 319026019201967 Đại số TT 1
8790 110190037 Đinh Ngọc Trọng 19X1CLC1 907052158 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8791 110190041 Nguyễn Văn An 19X1CLC2 914577505 305001119201918 Vật lý 1 1
8792 110190043 Lê Minh Bền 19X1CLC2 702736861 108071019201968 Sức bền VL 1
8793 110190043 Lê Minh Bền 19X1CLC2 702736861 319012119201932 Giải tích 2 1
8794 110190043 Lê Minh Bền 19X1CLC2 702736861 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8795 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 305001119201922 Vật lý 1 1
8796 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 108071019201968 Sức bền VL 1
8797 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 117001119201979 Môi trường 1
8798 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 319012119201905 Giải tích 2 1
8799 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 319026019201905 Đại số TT 1
8800 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 334191621 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8801 110190050 Trần Minh Hải 19X1CLC2 336624954 305001119201918 Vật lý 1 1
8802 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 305001119201998 Vật lý 1 1
8803 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 108071019201968 Sức bền VL 1
8804 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 117001119201979 Môi trường 1
8805 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 319012119201983 Giải tích 2 1
8806 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 319026019201967 Đại số TT 1
8807 110190051 Lê Văn Huỳnh Hoàng 19X1CLC2 702692934 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8808 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 305001119201983 Vật lý 1 1
8809 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 108071019201968 Sức bền VL 1
8810 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 117001119201979 Môi trường 1
8811 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 319012119201932 Giải tích 2 1
8812 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 319026019201946 Đại số TT 1
8813 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 935305985 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
232 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8814 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 305001119201998 Vật lý 1 1
8815 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 108071019201968 Sức bền VL 1
8816 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 117001119201979 Môi trường 1
8817 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 319012119201983 Giải tích 2 1
8818 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 319026019201967 Đại số TT 1
8819 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 343804876 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8820 110190061 Hoàng Trọng Nam 19X1CLC2 905987422 305001119201917 Vật lý 1 1
8821 110190061 Hoàng Trọng Nam 19X1CLC2 905987422 108071019201969 Sức bền VL 1
8822 110190061 Hoàng Trọng Nam 19X1CLC2 905987422 319012119201969 Giải tích 2 1
8823 110190061 Hoàng Trọng Nam 19X1CLC2 905987422 319026019201945 Đại số TT 1
8824 110190061 Hoàng Trọng Nam 19X1CLC2 905987422 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8825 110190064 Nguyễn Thanh Phong 19X1CLC2 587872422 108071019201968 Sức bền VL 1
8826 110190067 Trần Phước Anh Quốc 19X1CLC2 913757375 117001119201752 Môi trường 1
8827 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 305001119201983 Vật lý 1 1
8828 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 108071019201968 Sức bền VL 1
8829 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 117001119201984 Môi trường 1
8830 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 319012119201983 Giải tích 2 1
8831 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 319026019201917 Đại số TT 1
8832 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 356673810 103215019201968 Cơ lý thuyết 1
8833 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 305001119201983 Vật lý 1 1
8834 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 108071019201969 Sức bền VL 1
8835 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 117001119201747 Môi trường 1
8836 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 319012119201969 Giải tích 2 1
8837 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 319026019201945 Đại số TT 1
8838 110190071 Nguyễn Huỳnh Tấn 19X1CLC2 905644118 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8839 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 305001119201904 Vật lý 1 1
8840 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 108071019201968 Sức bền VL 1
8841 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 117001119201979 Môi trường 1
8842 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 319012119201927 Giải tích 2 1
8843 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 319026019201946 Đại số TT 1
8844 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 796706932 103215019201967 Cơ lý thuyết 1
8845 110190087 Nguyễn Anh Dũng 19X1CLC3 379435212 108071019201969 Sức bền VL 1
8846 110190087 Nguyễn Anh Dũng 19X1CLC3 379435212 319012119201969 Giải tích 2 1
8847 110190087 Nguyễn Anh Dũng 19X1CLC3 379435212 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8848 110190088 Nguyễn Xuân Duy 19X1CLC3 337619024 305001119201904 Vật lý 1 1
8849 110190088 Nguyễn Xuân Duy 19X1CLC3 337619024 108071019201969 Sức bền VL 1
8850 110190088 Nguyễn Xuân Duy 19X1CLC3 337619024 319012119201969 Giải tích 2 1
8851 110190088 Nguyễn Xuân Duy 19X1CLC3 337619024 319026019201967 Đại số TT 1
233 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8852 110190088 Nguyễn Xuân Duy 19X1CLC3 337619024 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8853 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 305001119201983 Vật lý 1 1
8854 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 108071019201969 Sức bền VL 1
8855 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 117001119201983 Môi trường 1
8856 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 319012119201969 Giải tích 2 1
8857 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 319026019201946 Đại số TT 1
8858 110190090 Nguyễn Hữu Hào 19X1CLC3 988919782 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8859 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 305001119201945 Vật lý 1 1
8860 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 108071019201969 Sức bền VL 1
8861 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 117001119201979 Môi trường 1
8862 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 319012119201969 Giải tích 2 1
8863 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 319026019201945 Đại số TT 1
8864 110190091 Phạm Huy Hoàng 19X1CLC3 984097444 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8865 110190103 Đinh Tấn Phát 19X1CLC3 982701403 305001119201918 Vật lý 1 1
8866 110190103 Đinh Tấn Phát 19X1CLC3 982701403 108071019201969 Sức bền VL 1
8867 110190103 Đinh Tấn Phát 19X1CLC3 982701403 319012119201969 Giải tích 2 1
8868 110190103 Đinh Tấn Phát 19X1CLC3 982701403 319026019201945 Đại số TT 1
8869 110190103 Đinh Tấn Phát 19X1CLC3 982701403 103215019201969 Cơ lý thuyết 1
8870 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 305001119201918 Vật lý 1 1
8871 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 209015019201918 Triết học Mac-Lenin 1
8872 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 217002019201907 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 1
8873 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 107367019201959 Hóa đại cương 1
8874 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 319012119201998 Giải tích 2 1
8875 109190045 Nguyễn Văn Cường 19X3CLC 932588785 103215019201922 Cơ lý thuyết 1
8876 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 305001119201998 Vật lý 1 1
8877 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 209015019201998 Triết học Mac- Lenin 1
8878 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 107367019201959 Hóa đại cương 1
8879 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 319012119201967 Giải tích 2 1
8880 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 319026019201998 Đại số TT 1
8881 109190046 Lê Tống Minh Đăng 19X3CLC 943127245 103215019201959 Cơ lý thuyết 1
8882 109190050 Nguyễn Viết Hảo 19X3CLC 986431302 107367019201959 Hóa đại cương 1
8883 109190050 Nguyễn Viết Hảo 19X3CLC 986431302 319012119201916 Giải tích 2 1
8884 109190050 Nguyễn Viết Hảo 19X3CLC 986431302 319026019201998 Đại số TT 1
8885 109190062 Trần Phước Thảo 19X3CLC 905761822 305001119201945 Vật lý 1 1
8886 109190062 Trần Phước Thảo 19X3CLC 905761822 319026019201917 Đại số TT 1
8887 107170355 Đinh Byêk K11SH_ktum 905010375 107273319201748 Vi sinh 1
8888 107170355 Đinh Byêk K11SH_ktum 905010375 107252319201748A ĐA Công nghệ 1A 1
8889 107170355 Đinh Byêk K11SH_ktum 905010375 107270319201748 CS SH phân tử 1
234 / 235
Đã đăng ký trước Đăng ký sau ngày
TT Số thẻ SV Họ tên SV Lớp Điện thoại Mã lớp học phần Tên lớp học phần
ngày 26/3 25/3/2020
8890 107170355 Đinh Byêk K11SH_ktum 905010375 413034219201748A Anh văn CN 1
8891 107170357 Nguyễn Thị Thu Phương K11SH_ktum 394729225 107273319201748 Vi sinh 1
8892 107170357 Nguyễn Thị Thu Phương K11SH_ktum 394729225 107252319201748A ĐA Công nghệ 1A 1
8893 107170357 Nguyễn Thị Thu Phương K11SH_ktum 394729225 107270319201748 CS SH phân tử 1
8894 107170357 Nguyễn Thị Thu Phương K11SH_ktum 394729225 413034219201748A Anh văn CN 1

235 / 235

You might also like