You are on page 1of 12

2 3 6 10 12 5

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Lớp: 72DCTM22 Môn thi: Toán học rời rạc Hình thức thi: Vấn đáp
Phòng thi: 1 (C3.206) Ngày thi: 7/6/2022 Ca thi: 1(07:30-09:00)

Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

1 9 72DCTM20058 Đinh Thế Anh 26/12/2003 72DCTM22

2 19 72DCTM20071 Nguyễn Đinh Việt Anh 9/9/2003 72DCTM22

3 20 72DCTM20106 Nguyễn Đức Anh 30/05/2003 72DCTM22

4 22 72DCTM20097 Nguyễn Hoàng Anh 21/10/2003 72DCTM22

5 34 72DCTM20085 Trần Thị Lan Anh 30/11/2003 72DCTM22

6 78 72DCTM20052 Trần Tất Đạt 28/09/2003 72DCTM22

7 84 72DCTM20067 Hoàng Công Doanh 7/2/2002 72DCTM22

8 90 72DCTM20081 Bùi Anh Đức 14/06/2003 72DCTM22

9 91 72DCTM20093 Bùi Duy Đức 21/12/2003 72DCTM22

10 99 72DCTM20055 Nguyễn Trung Đức 10/8/2003 72DCTM22

11 100 72DCTM20101 Nguyễn Việt Đức 8/6/2003 72DCTM22

12 120 72DCTM20086 Đào Huy Dương 2/9/2003 72DCTM22

13 133 72DCTM20069 Trần Đình Dưỡng 1/3/2003 72DCTM22

14 144 72DCTM20076 Vũ Đức Duy 8/7/2003 72DCTM22

15 154 72DCTM20056 Tạ Thị Hoàng Hà 30/05/2001 72DCTM22

16 161 72DCTM20084 Nguyễn Bá Phước Hải 2/3/2003 72DCTM22

17 168 72DCTM20083 Cao Thế Hiệp 9/2/2003 72DCTM22

18 169 72DCTM20103 Lê Minh Hiệp 4/5/2003 72DCTM22

19 171 72DCTM20105 Lương Bá Hiệp 29/08/2003 72DCTM22

20 176 72DCTM20074 Bùi Vương Trung Hiếu 10/1/2003 72DCTM22

21 179 72DCTM20091 Lê Trung Hiếu 24/01/2003 72DCTM22

22 180 72DCTM20060 Ngô Duy Minh Hiếu 19/09/2003 72DCTM22

23 181 72DCTM20088 Nguyễn Đỗ Minh Hiếu 21/07/2003 72DCTM22

24 186 72DCTM20099 Trần Anh Hiếu 28/01/2003 72DCTM22

25 188 72DCTM20073 Vũ Minh Hiếu 28/07/2003 72DCTM22

26 212 72DCTM20054 Nguyễn Mạnh Hùng 28/09/2003 72DCTM22

27 231 72DCTM20096 Nguyễn Đức Huy 20/03/2003 72DCTM22

28 251 72DCTM20066 Nguyễn Quốc Khánh 3/8/2003 72DCTM22

29 258 72DCTM20108 ĐàO Trung Kiên 14/08/2003 72DCTM22

30 259 72DCTM20090 Nguyễn Viết Kiên 21/01/2003 72DCTM22

31 260 72DCTM20068 Phạm Trung Kiên 28/05/2003 72DCTM22

32 263 72DCTM20062 Trương Trung Kiên 10/8/2003 72DCTM22

33 267 72DCTM20077 Vũ Tùng Lâm 20/01/2003 72DCTM22

34 269 72DCTM20051 Phạm Thành Lân 18/12/2003 72DCTM22


Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

35 317 72DCTM20063 Hà Hải Nam 14/11/2003 72DCTM22

36 328 72DCTM20078 Tạ Quang Nam 2/2/2003 72DCTM22

37 330 72DCTM20070 Trần Phương Nam 20/08/1999 72DCTM22

38 331 72DCTM20082 Trần Thành Nam 9/2/2003 72DCTM22

39 334 72DCTM20075 Lê Trung Nghĩa 9/2/2003 72DCTM22

40 345 72DCTM20080 Lê Văn Nhật 9/4/2003 72DCTM22

41 346 72DCTM20059 Nguyễn Đức Nhật 15/01/2003 72DCTM22

42 351 72DCTM20065 Đinh Đăng Phong 7/12/2003 72DCTM22

43 362 72DCTM20089 Lê Anh Quân 28/12/2003 72DCTM22

44 364 72DCTM20072 Phạm Minh Quân 23/12/2003 72DCTM22

45 365 72DCTM20064 Phạm Văn Quân 27/05/2001 72DCTM22

46 387 72DCTM20095 Phạm Hồng Sơn 2/4/2003 72DCTM22

47 388 72DCTM20107 Phạm Minh Sơn 28/02/2003 72DCTM22

48 395 72DCTM20100 Dư Hoàng Thái 25/08/2003 72DCTM22

49 417 72DCTM20087 Nguyễn Minh Thảo 24/09/2003 72DCTM22

50 436 72DCTM20104 Đặng Hữu Toàn 11/8/2003 72DCTM22

51 445 72DCTM20061 Phí Huyền Trang 16/09/2001 72DCTM22

52 448 72DCTM20092 Đỗ Quang Trung 26/10/2003 72DCTM22

53 452 72DCTM20057 Đoàn Xuân Trường 3/1/2003 72DCTM22

54 454 72DCTM20079 Hoàng Anh Tú 8/7/2003 72DCTM22

55 457 72DCTM20094 Ngô Mạnh Tuân 27/07/2003 72DCTM22

56 464 72DCTM20053 Nguyễn Văn Tuấn 8/3/2001 72DCTM22

57 468 72DCTM20102 Đoàn Đức Tùng 30/08/2003 72DCTM22

58 481 72DCTM20098 Nguyễn Hoàng Việt 4/5/2003 72DCTM22

Danh sách gồm 58 sinh viên Dự thi.............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
1(07:30-09:00)
2 3 6 10 12 5
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Lớp: 72DCTM21 Môn thi: Toán học rời rạc Hình thức thi: Vấn đáp
Phòng thi: 1 (C3.206) Ngày thi: 7/6/2022 Ca thi: 1(07:30-09:00)

Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

1 7 72DCTM20035 Bùi Việt Anh 21/06/2001 72DCTM21

2 21 72DCTM20025 Nguyễn Duy Anh 9/5/2003 72DCTM21

3 32 72DCTM20044 Quách Nguyên Hồng Anh 4/6/2003 72DCTM21

4 45 72DCTM20016 Lê Gia Bảo 29/03/2003 72DCTM21

5 56 72DCTM20005 Lê Minh Chung 16/07/2003 72DCTM21

6 63 72DCTM20028 Nguyễn Mạnh Cường 14/09/2003 72DCTM21

7 64 72DCTM20007 Nguyễn Thế Cường 30/11/2003 72DCTM21

8 77 72DCTM20115 Trần Đình Đạt 19/04/2003 72DCTM21

9 85 72DCTM20019 Nguyễn Huy Đăng Doanh 15/07/2003 72DCTM21

10 94 72DCTM20014 Hoàng Minh Đức 24/11/2003 72DCTM21

11 96 72DCTM20048 Lê Văn Đức 23/06/2003 72DCTM21

12 110 72DCTM20109 Lý Mạnh Dũng 2/10/2003 72DCTM21

13 129 72DCTM20034 Tạ Sơn Dương 7/3/2003 72DCTM21

14 138 72DCTM20008 Nguyễn Đức Duy 14/04/2003 72DCTM21

15 142 72DCTM20027 Trần Thành Duy 21/01/2003 72DCTM21

16 143 72DCTM20046 Triệu Đức Duy 16/09/2003 72DCTM21

17 162 72DCTM20043 Vũ Ngọc Hải 18/05/2003 72DCTM21

18 174 72DCTM20010 An Trung Hiếu 12/10/1999 72DCTM21

19 183 72DCTM20024 Nguyễn Quốc Hiếu 17/11/2003 72DCTM21

20 198 72DCTM20003 Nguyễn Huy Hoàng 4/10/2003 72DCTM21

21 203 72DCTM20112 Nguyễn Việt Hoàng 28/11/2003 72DCTM21

22 210 72DCTM20040 Nguyễn Bá Hùng 8/5/2003 72DCTM21

23 224 72DCTM20116 Phùng Duy Hưng 26/04/2002 72DCTM21

24 225 72DCTM20002 Trần Minh Hưng 16/12/2003 72DCTM21

25 229 72DCTM20011 Đinh Quang Huy 19/04/2003 72DCTM21

26 230 72DCTM20018 Mai Quang Huy 26/11/2003 72DCTM21

27 236 72DCTM20013 Nguyễn Văn Huy 18/02/2003 72DCTM21

28 244 72DCTM20033 Bùi Anh Kết 3/12/2003 72DCTM21

29 249 72DCTM20026 Đỗ Ngọc Khánh 17/08/2003 72DCTM21

30 266 72DCTM20032 Tràn Phương Lâm 25/10/2003 72DCTM21

31 272 72DCTM20039 Lại Tuấn Linh 25/10/2003 72DCTM21

32 276 72DCTM20050 Vũ Linh 21/09/2002 72DCTM21

33 284 72DCTM20004 Nguyễn Nhật Long 19/08/2003 72DCTM21

34 293 72DCTM20001 Hoàng Văn Mạnh 20/02/2003 72DCTM21


Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

35 299 72DCTM20021 Nguyễn Văn Mạnh 13/09/2003 72DCTM21

36 303 72DCTM20029 Lê Hoàng Minh 27/01/2003 72DCTM21

37 309 72DCTM20006 Nguyễn Hữu Minh 13/04/2003 72DCTM21

38 311 72DCTM20113 Nguyễn Tô Ngọc Minh 14/10/2003 72DCTM21

39 313 72DCTM20020 Trương Nhật Minh 15/08/2003 72DCTM21

40 322 72DCTM20009 Nguyễn Hữu Nam 29/07/2003 72DCTM21

41 329 72DCTM20031 Trần Hoàng Nam 7/9/2003 72DCTM21

42 352 72DCTM20049 Nguyễn Thế Phong 7/8/2003 72DCTM21

43 354 72DCTM20015 Nguyễn Bật Phương 9/12/2003 72DCTM21

44 367 72DCTM20111 Vũ Hồng Quân 16/04/2003 72DCTM21

45 392 72DCTM20047 Phan Thế Tài 1/1/2003 72DCTM21

46 398 72DCTM20114 Nguyễn Trần Nam Thái 25/10/2003 72DCTM21

47 411 72DCTM20037 Nguyễn Tiến Thành 19/10/2003 72DCTM21

48 426 72DCTM20045 Nguyễn Minh Thư 1/6/2003 72DCTM21

49 449 72DCTM20030 NguyễN MạNh Trung 4/9/2003 72DCTM21

50 451 72DCTM20110 Đặng Xuân Trường 1/1/2003 72DCTM21

51 466 72DCTM20017 Trần Mạnh Tuấn 6/3/2003 72DCTM21

52 471 72DCTM20041 Ngô Thanh Tùng 14/06/2003 72DCTM21

53 473 72DCTM20038 Nguyễn Gia Tùng 18/09/2003 72DCTM21

54 474 72DCTM20042 Nguyễn Hữu Sơn Tùng 20/07/2003 72DCTM21

55 480 72DCTM20023 Nguyễn Anh Việt 4/6/2003 72DCTM21

56 484 72DCTM20012 Phạm Minh Việt 20/10/2003 72DCTM21

57 485 72DCTM20036 Sái Hoàng Việt 30/08/2003 72DCTM21

Danh sách gồm 57 sinh viên Dự thi.............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
1(07:30-09:00)
2 3 6 10 12 5
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Lớp: 72DCHT22 Môn thi: Toán học rời rạc Hình thức thi: Vấn đáp
Phòng thi: 1 (C3.206) Ngày thi: 7/6/2022 Ca thi: 1(07:30-09:00)

Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

1 4 72DCHT20119 Trần Quốc An 23/03/2003 72DCHT22

2 10 72DCHT20066 Đoàn Thị Quỳnh Anh 18/08/2003 72DCHT22

3 46 72DCHT20065 Lê Chí Bình 4/12/2003 72DCHT22

4 48 72DCHT20077 Vũ Trung Bộ 18/02/2003 72DCHT22

5 54 72DCHT20064 Trần Công Chính 13/11/2002 72DCHT22

6 72 72DCHT20098 Hồ Bá Đạt 21/03/2003 72DCHT22

7 95 72DCHT20129 Lê Hoàng Đức 20/04/2003 72DCHT22

8 111 72DCHT20082 Nguyễn Tiến Dũng 14/09/2003 72DCHT22

9 116 71DCHT22023 Tô Văn Dũng 10/7/2002 72DCHT22

10 121 72DCHT20127 Lê Quý Dương 13/09/2003 72DCHT22

11 123 72DCHT20093 Ngọ Trịnh Duy Dương 13/10/2003 72DCHT22

12 141 72DCHT20068 Nguyễn Văn Duy 8/4/2003 72DCHT22

13 147 72DCHT20052 Lê Bùi Bảo Gia 26/12/2003 72DCHT22

14 153 72DCHT20058 Nguyễn Thị Phương Hà 6/1/2003 72DCHT22

15 157 72DCHT20085 Nguyễn Thị Hạ 27/04/2003 72DCHT22

16 158 72DCHT20072 Vũ Thị Nhật Hạ 11/12/2003 72DCHT22

17 166 72DCHT20091 Trần Ngọc Hiền 19/09/2003 72DCHT22

18 172 72DCHT20055 Nguyễn Thế Hiệp 21/06/2003 72DCHT22

19 177 72DCHT20060 ĐàO NgọC Minh HiếU 24/08/2003 72DCHT22

20 184 72DCHT20092 Nguyễn Sỹ Trung Hiếu 19/05/2003 72DCHT22

21 192 72DCHT20087 Nguyễn Đức Hoàn 16/02/2003 72DCHT22

22 207 72DCHT20088 Nguyễn Thị Hồng 27/02/2003 72DCHT22

23 209 72DCHT20076 Lê Ngọc Hùng 3/6/2003 72DCHT22

24 226 72DCHT20122 Nguyễn Thị Hương 12/6/2003 72DCHT22

25 227 72DCHT20120 Lê Đức Hữu 8/9/2003 72DCHT22

26 233 72DCHT20116 Nguyễn Quang Huy 8/8/2003 72DCHT22

27 245 72DCHT20070 Nguyễn Hữu Khang 19/01/2003 72DCHT22

28 253 72DCHT20096 Nguyễn Viết Khánh 4/7/2003 72DCHT22

29 261 72DCHT20063 Trần Trung Kiên 14/08/2003 72DCHT22

30 278 72DCHT20081 Nguyễn Thành Lộc 29/04/2003 72DCHT22

31 281 72DCHT20059 Lý Thành Long 20/08/2003 72DCHT22

32 290 72DCHT20051 Nguyễn Thị Thanh Mai 23/11/2003 72DCHT22

33 298 72DCHT20061 Nguyễn Minh Mạnh 5/3/2003 72DCHT22

34 307 72DCHT20054 Nguyễn Hồ Hải Minh 4/12/2003 72DCHT22


Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

35 332 72DCHT20056 Vũ Thanh Nam 1/4/2003 72DCHT22

36 335 72DCHT20084 Hoàng Hồng Ngọc 18/05/2003 72DCHT22

37 336 72DCHT20079 Nguyễn Thị Như Ngọc 21/01/2003 72DCHT22

38 343 72DCHT20078 Lê Thị Nhàn 12/5/2003 72DCHT22

39 348 72DCHT20094 Nguyễn Văn Ninh 22/01/2003 72DCHT22

40 356 72DCHT20090 Nguyễn Thị Phương 4/2/2003 72DCHT22

41 374 72DCHT20083 Tạ Bảo Quốc 2/9/2003 72DCHT22

42 391 72DCHT20128 Lê Đình Tài 18/05/2003 72DCHT22

43 393 72DCHT20126 Lê Minh Tâm 8/1/2003 72DCHT22

44 394 72DCHT20067 Nguyễn Trọng Tấn 16/03/2003 72DCHT22

45 396 72DCHT20075 Dương Hùng Thái 24/11/2003 72DCHT22

46 403 72DCHT20115 Nguyễn Thị Vân Thanh 30/04/2003 72DCHT22

47 406 72DCHT20057 Nguyễn Công Thành 4/9/2003 72DCHT22

48 412 72DCHT20125 Nguyễn Tuấn Thành 27/04/2003 72DCHT22

49 413 72DCHT20117 Trần Đình Thành 8/12/2003 72DCHT22

50 420 72DCHT20118 Nguyễn Trần Hiếu Thảo 8/4/2003 72DCHT22

51 423 72DCHT20086 Đặng Thành Thông 20/01/2003 72DCHT22

52 427 72DCHT20074 Bùi Văn Thuân 1/1/2003 72DCHT22

53 431 72DCHT20071 Phạm Thị Thanh Thủy 15/01/2003 72DCHT22

54 435 72DCHT20100 Mai Thị Tình 16/11/2003 72DCHT22

55 437 72DCHT20080 Lã Văn Toàn 9/1/2003 72DCHT22

56 438 72DCHT20123 Nguyễn Quý Toàn 28/06/2003 72DCHT22

57 439 72DCHT20073 Ninh Đức Toàn 28/11/2003 72DCHT22

58 443 72DCHT20053 Trịnh Thị Ngọc Trâm 4/11/2003 72DCHT22

59 447 72DCHT20099 Lưu Quang Trọng 24/10/2003 72DCHT22

60 450 72DCHT20069 Trương Hoàng Bảo Trung 26/08/2003 72DCHT22

61 463 72DCHT20062 Nguyễn Huy Tuấn 7/8/2003 72DCHT22

62 475 72DCHT20089 Nguyễn Khắc Tùng 22/10/2003 72DCHT22

63 477 72DCHT20095 Trần Phạm Thanh Tùng 5/11/2003 72DCHT22

64 486 72DCHT20097 Phùng Đức Vinh 15/12/2003 72DCHT22

Danh sách gồm 64 sinh viên Dự thi.............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
1(07:30-09:00)
2 3 6 10 12 5
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Lớp: 72DCHT21 Môn thi: Toán học rời rạc Hình thức thi: Vấn đáp
Phòng thi: 1 (C3.206) Ngày thi: 7/6/2022 Ca thi: 1(07:30-09:00)

Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

1 8 72DCHT20029 Cao Tuấn Anh 12/7/2003 72DCHT21

2 12 72DCHT20004 Hoàng Việt Anh 21/07/2003 72DCHT21

3 18 72DCHT20044 Nguyễn Chí Hải Anh 13/05/2003 72DCHT21

4 26 72DCHT20046 Nguyễn Quang Anh 30/11/2003 72DCHT21

5 27 72DCHT20109 Nguyễn Quỳnh Anh 15/08/2003 72DCHT21

6 31 72DCHT20035 Phan Thị Phương Anh 11/1/2003 72DCHT21

7 33 72DCHT20040 Trần Bảo Anh 26/11/2003 72DCHT21

8 37 72DCHT20105 Vũ Lan Anh 25/06/2002 72DCHT21

9 42 72DCHT20007 Nguyễn Xuân Bách 26/10/2003 72DCHT21

10 52 72DCHT20003 Vũ Mạnh Chiến 10/1/2003 72DCHT21

11 55 72DCHT20101 Đỗ Phúc Chỉnh 26/06/2003 72DCHT21

12 57 72DCHT20017 Nguyễn Thành Công 17/06/2003 72DCHT21

13 67 72DCHT20005 Vũ Quốc Cường 26/07/2003 72DCHT21

14 76 72DCHT20043 Phùng Tiến Đạt 8/5/2003 72DCHT21

15 82 72DCHT20103 Nguyễn Đức Điều 25/07/2003 72DCHT21

16 87 72DCHT20034 Đỗ Ngọc Đông 21/10/2003 72DCHT21

17 97 72DCHT20112 Nguyễn Anh Đức 4/5/2003 72DCHT21

18 117 72DCHT20111 Trần Tiến Dũng 16/08/2003 72DCHT21

19 118 72DCHT20050 Trịnh Quốc Dũng 14/11/2003 72DCHT21

20 124 72DCHT20006 Ngô Tùng Dương 17/09/2002 72DCHT21

21 128 72DCHT20019 Nguyễn Quỳnh Dương 4/4/2003 72DCHT21

22 135 72DCHT20049 Bùi Trung Duy 27/11/2003 72DCHT21

23 146 72DCHT20036 Nguyễn An Duyệt 16/08/2001 72DCHT21

24 152 72DCHT20114 Nguyễn Thị Ngọc Hà 8/6/2003 72DCHT21

25 155 72DCHT20013 Trần Hoàng Hà 26/02/2003 72DCHT21

26 156 72DCHT20038 Vũ Doãn Hà 10/10/2003 72DCHT21

27 167 72DCHT20031 Trần Đức Hiển 13/02/2003 72DCHT21

28 178 72DCHT20021 Đinh Xuân Hiếu 22/09/2003 72DCHT21

29 182 72DCHT20028 Nguyễn Minh Hiếu 4/10/2003 72DCHT21

30 187 72DCHT20016 Triệu Trung Hiếu 20/07/2003 72DCHT21

31 196 72DCHT20018 Nguyễn Duy Hoàng 24/09/2003 72DCHT21

32 197 72DCHT20010 Nguyễn Huy Hoàng 26/07/2003 72DCHT21

33 216 72DCHT20039 Bùi Quang Hưng 30/09/2003 72DCHT21

34 221 72DCHT20024 Nguyễn Thành Hưng 27/05/2003 72DCHT21


Giờ Số Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ghi chú
vào đề GK1 GK2 KL

35 240 72DCHT20104 Trần Phú Huy 18/05/2003 72DCHT21

36 252 72DCHT20020 Nguyễn Văn Khánh 1/12/2003 72DCHT21

37 254 72DCHT20027 Phan Minh Khoa 7/9/2003 72DCHT21

38 279 72DCHT20047 Lê Đức Long 21/07/2003 72DCHT21

39 283 72DCHT20023 Nguyễn Kim Long 15/08/2003 72DCHT21

40 285 72DCHT20015 Trần Hoàng Long 28/08/2003 72DCHT21

41 294 72DCHT20014 Lê Công Mạnh 10/2/2003 72DCHT21

42 301 72DCHT20108 Chu Hoàng Đức Minh 21/05/2003 72DCHT21

43 306 72DCHT20033 Nguyễn Đình Minh 10/11/2003 72DCHT21

44 312 72DCHT20048 Nguyễn Tuấn Minh 30/11/2003 72DCHT21

45 340 72DCHT20001 Trương Văn Ngọc 17/08/2003 72DCHT21

46 342 72DCHT20026 Nguyễn Tuấn Anh 30/07/2003 72DCHT21

47 358 72DCHT20012 Vũ Thị Anh Phương 15/01/2003 72DCHT21

48 360 72DCHT20002 Đỗ Anh Quân 1/8/2003 72DCHT21

49 369 72DCHT20106 Lê Ngô Quang 3/6/2003 72DCHT21

50 372 72DCHT20011 Lê Hoàng Quốc 2/12/2003 72DCHT21

51 380 72DCHT20107 Nguyễn Thị Quỳnh 7/6/2003 72DCHT21

52 404 72DCHT20042 Hoàng Văn Thành 21/07/2003 72DCHT21

53 405 72DCHT20045 Lê Văn Thành 3/10/2003 72DCHT21

54 409 72DCHT20008 Nguyễn Hà Thành 27/07/2003 72DCHT21

55 410 72DCHT20032 Nguyễn Tiến Thành 11/4/2003 72DCHT21

56 415 72DCHT20030 Nguyễn Phú Xuân Thao 4/11/2003 72DCHT21

57 425 72DCHT20102 Ngô Thị Anh Thư 22/05/2003 72DCHT21

58 432 72DCHT20041 Hoàng Anh Tiến 12/4/2003 72DCHT21

59 433 72DCHT20025 Lương Mạnh Tiến 1/5/2003 72DCHT21

60 440 72DCHT20037 Phạm Khánh Toàn 12/12/2003 72DCHT21

61 444 72DCHT20113 Nguyễn Thị Thu Trang 15/05/2003 72DCHT21

62 461 72DCHT20110 Nguyễn Duy Tuấn 19/03/2003 72DCHT21

63 487 72DCHT20022 Nguyễn Minh Vũ 2/5/2003 72DCHT21

64 490 72DCHT20009 Lê Thanh Xuân 22/03/2003 72DCHT21

Danh sách gồm 64 sinh viên Dự thi.............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
1(07:30-09:00)

You might also like