You are on page 1of 6

Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Tên lớp

1 2.025E+12 Lê Ngọc Ân D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện


2 2.022E+12 Trần Thị Anh D20TKDH0ĐH Thiết kế đồ họa
3 2.021E+12 Trần Hoàng Anh D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
4 2.022E+12 Dương Kiều Anh D20MYTHĐH Mỹ thuật
5 2.021E+12 Dương Thị Ánh Băng D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
6 2.025E+12 Lê Phạm Bảo D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
7 2.025E+12 Cao Chí Bảo D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
8 2.025E+12 Phạm Quốc Bảo D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
9 2.025E+12 Trần Phương Bảo D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
10 2.025E+12 Quách Thanh Bình D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
11 2.021E+12 Lê Thị Kim Chi D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
12 2.025E+12 Nguyễn Hoàng Danh D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
13 2.025E+12 Nguyễn Thành Danh D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
14 2.025E+12 Nguyễn Tiến Đạo D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
15 2.025E+12 Phạm Gia Định D20HTTT0ĐH Hệ thống thông
16 2.026E+12 Lương Trung Đức D20QHDT0ĐH Quy hoạch vùng
17 2.025E+12 Vòng Nhật Đức D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
18 2.025E+12 Lê Công Duy D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
19 2.021E+12 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
20 2.022E+12 Phạm Thế Duyệt D20TKDH0ĐH Thiết kế đồ họa
21 2.021E+12 Nguyễn Huỳnh Ngân Hà D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
22 2.025E+12 Đào Quản Sơn Hải D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
23 2.021E+12 Phan Minh Hải D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
24 2.021E+12 Nguyễn Thục Hân D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
25 2.021E+12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
26 2.026E+12 Nguyễn Nhật Hào D20KTXD0ĐH Kỹ thuật xây dự
27 2.122E+12 Vi Lương Minh Hiền D21NNHQ0ĐH Ngôn ngữ Hàn
28 2.021E+12 Phạm Thúy Hiền D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
29 2.021E+12 Hoàng Thị Ngọc Hiếu D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
30 2.021E+12 Thị Hơ D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
31 2.021E+12 Nguyễn Mai Hoa D20SPLS0ĐH Sư phạm lịch sử
32 2.025E+12 Mai Nguyễn Kim Hoa D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
33 2.121E+12 Nguyễn Thị Thu Hòa D21GDTH0ĐH Giáo dục Tiểu h
34 2.025E+12 Huỳnh Huy Hoàng D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
35 2.025E+12 Lương Xuân Hùng D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
36 2.022E+12 Mai Đăng Huy D20TKDH0ĐH Thiết kế đồ họa
37 2.025E+12 Nguyễn Phạm Khánh Huy D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
38 2.023E+12 Nguyễn Thị Bích Huyền D20QLNN0ĐH Quản lý nhà nư
39 2.025E+12 Nguyễn Minh Khang D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
40 2.025E+12 Nguyễn Văn Khoa D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
41 2.025E+12 Lê Đặng Anh Kiệt D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
42 2.121E+12 Trần Phạm Nhật Lam D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
43 2.025E+12 Võ Thành Lâm D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
44 2.025E+12 Trần Gia Lâm D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
45 2.025E+12 Lê Thanh Liêm D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
46 2.126E+12 Đỗ Thị Linh D21KITR0ĐH Kiến trúc
47 2.021E+12 Phạm Thị Mai Linh D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
48 2.022E+12 Đinh Đức Lộc D20NNAN0ĐH Ngôn ngữ anh
49 2.025E+12 Leo Văn Lợi D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
50 2.022E+12 Phạm Hoàng Long D20NNAN1ĐH Ngôn ngữ anh
51 2.025E+12 Nguyễn Ngọc Xuân Mai D20CNTP0ĐH Công nghệ thực
52 2.021E+12 Võ Ngọc Hà Mi D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
53 2.021E+12 Lê Quang Minh D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
54 2.025E+12 Chu Hoàng Minh D20KTPM0ĐH Kỹ thuật phần
55 2.021E+12 Nguyễn Thị Tú My D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
56 2.026E+12 Trần Thành Nam D20CTXH0ĐH Công tác xã hội
57 2.021E+12 Trần Thị Quỳnh Nga D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
58 2.021E+12 Hoàng Thị Ngọc Nga D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
59 2.022E+12 Huỳnh Thị Thu Ngân D20TKDH0ĐH Thiết kế đồ họa
60 2.025E+12 Đỗ Trọng Nghĩa D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
61 2.021E+12 Trần Minh Ngọc D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
62 2.021E+12 Trương Huỳnh Bảo Ngọc D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
63 2.121E+12 Trần Trọng Nhân D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
64 2.025E+12 Nguyễn Hà Minh Nhật D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
65 2.026E+12 Huỳnh Thị Thảo Nhi D20QHDT0ĐH Quy hoạch vùng
66 2.021E+12 Trương Huỳnh Nhi D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
67 2.022E+12 Nguyễn Lê Yến Nhi D20NNAN0ĐH Ngôn ngữ anh
68 2.121E+12 Lê Thị Xuân Nhi D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
69 2.021E+12 Nguyễn Thị Quỳnh Như D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
70 2.021E+12 Lê Thị Ngọc Nhung D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
71 2.021E+12 Trần Quốc Phú D20SPLS0ĐH Sư phạm lịch sử
72 2.025E+12 Phạm Minh Phúc D20CNTP0ĐH Công nghệ thực
73 2.021E+12 Nguyễn Lê Kim Quý D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
74 2.025E+12 Nguyễn Hà Thúy Quyên D20CNTP0ĐH Công nghệ thực
75 2.123E+12 Chu Như Quỳnh D21TCNH0ĐH Tài chính - ngân
76 2.025E+12 Phạm Quang Sáng D20QLCN0ĐH Quản lý công ng
77 2.025E+12 Phan Huỳnh Hoàng Sơn D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
78 2.025E+12 Nguyễn Văn Sơn D20KTPM0ĐH Kỹ thuật phần
79 20L248020Manibod Soukkhita D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
80 2.025E+12 Nguyễn Châu Sư D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
81 2.025E+12 Tống Viết Tài D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
82 2.021E+12 Phạm Ánh Tâm D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
83 2.021E+12 Vũ Minh Tâm D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
84 2.025E+12 Đỗ Thanh Tấn D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
85 2.022E+12 Phương Quốc Thành D20TKDH0ĐH Thiết kế đồ họa
86 2.025E+12 Mai Tiến Thành D20KTDI0ĐH Kỹ thuật điện
87 2.021E+12 Nguyễn Thị Thanh Thảo D20GDMNĐH Giáo dục mầm n
88 2.025E+12 Phùng Thị Thanh Thảo D20LOQL0ĐH Loglistics và qu
89 2.025E+12 Bùi Duy Thảo D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
90 2.021E+12 Ngô Thanh Thảo D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
91 2.026E+12 Nguyễn Thị Diễm Thi D20QHDT0ĐH Quy hoạch vùng
92 2.025E+12 Lê Hải Thọ D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
93 2.021E+12 Nguyễn Thị Cẩm Thu D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
94 2.026E+12 Nguyễn Anh Thư D20QHDT0ĐH Quy hoạch vùng
95 2.025E+12 Trần Trung Thuận D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
96 2.025E+12 Mai Nguyễn Kim Tiên D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
97 2.025E+12 Trần Xuân Tiến D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
98 2.122E+12 Hồ Xuân Tín D21NNAN0ĐH Ngôn ngữ Anh
99 2.025E+12 Nguyễn Phúc Toàn D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
100 2.025E+12 Võ Nguyễn Thanh Toàn D20CNTT0ĐH Công nghệ thông
101 2.025E+12 Nguyễn Minh Toàn D20KTPM0ĐH Kỹ thuật phần
102 2.021E+12 Nguyễn Phan Thùy Trang D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
103 2.021E+12 Nguyễn Thanh Trúc D20SPLS0ĐH Sư phạm lịch sử
104 2.123E+12 Hồ Thanh Trúc D21KETO0ĐH Kế toán
105 2.025E+12 Nguyễn Đức Trung D20CNOT0ĐH Công nghệ kỹ thu
106 2.025E+12 Lê Hùng Trường D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
107 2.025E+12 Đỗ Xuân Trường D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
108 2.025E+12 Ngô Quốc Tuấn D20KTCD0ĐH Kỹ thuật cơ điện
109 2.021E+12 Quãng Thanh Tuyền D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
110 2.121E+12 Lê Nguyễn Mỹ Uyên D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
111 2.122E+12 Nguyễn Thị Tường Vi D21NNAN0ĐH Ngôn ngữ Anh
112 2.021E+12 Nguyễn Bình Khánh Vy D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
113 2.026E+12 Trần Thị Thúy Vy D20QHDT0ĐH Quy hoạch vùng
114 2.122E+12 Đặng Nhật Vy D21NNAN0ĐH Ngôn ngữ Anh
115 2.021E+12 Nguyễn Ngọc Như Ý D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
116 2.121E+12 Trần Lê Như Ý D21GDTH0ĐH Giáo dục Tiểu h
117 2.021E+12 Thành Hoàng Phi Yến D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
118 2.121E+12 Nguyễn Hoàng Yến D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
119 2.121E+12 Nguyễn Thị Ngọc Yến D21SPLS0ĐH Sư phạm Lịch s
120 2.021E+12 Dương Thị Yến D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
121 2.021E+12 Đinh Thị Yến D20GDTH0ĐH Giáo dục tiểu họ
122 Phạm Văn Phương Nam
Điện thoại Nhóm Ghi chú
854915964
846655593 1
865980219 9
866497751 12 2 nhóm (1 và 12)
965569716 7
337801145
339201606 7
334119131 1
921203481 3 Nhóm trưởng
866967843 2
927353646 7
968703001 3
963646669 7
369715094 6
367185534 3
945805846 5
355687080 16
367677054 6
869142676 13
396298399 1
397670003 7
972518276 13
338880332 13
978591720 8
346209337 13 Nhóm trưởng
333600049 5
389540281 12
968167010 8
355582303 10 Nhóm trưởng
365840838
348939503
337069115 2
963898342 12
378261093 3
367451079 6
333404926 1
946276072 3
564067534
971602278 2 Nhóm trưởng
562001534
965428943 6
394945136 11
946072097 16
332729877 6
977244397 15 Nhóm trưởng
988935598 12
358878190 13
354498803
981992351 7
388178120 12 Nhóm trưởng
328199915
364777273 10
332047294 9
392452682
368802539 10
327146839 9
376901283 10
965852700 8
589220550 1 Nhóm trưởng
365779283 9
978552533
829996344 9
356367695 11 Nhóm trưởng
969678304 16
337039660 5
945241672 7
373132650 12
393622692 11
368066386 10
348800401 8
346291738
326491242
399713075 7 Nhóm trưởng
774883612
912517281 8
971736218 3
975260801 16
342979506
933625015 9
773091074 16
339854039 7
378834755 8
376280419 10
819924444 15
901233220 1
386250680 6
972005971 8 Nhóm trưởng
946562631 12
839277332 2
777762906 9 Nhóm trưởng
379914751 5
374128459 3
328971980 13
352016023 5 Nhóm trưởng
399289228 16
387411400 2
797356619 1
931238928 4 Nhóm trưởng
795200001 2
869925716 15
866434037 3
334029509 13
793463215 2
842486680 4
846098898 2
877403721 6
382934207 6 Nhóm trưởng
354537980 1
359406384 10
782999581 11
866142203 4
332279293 13
378154099 5
866863563 4
899483824 7
394140662 4
392740755 10
332936550 11
981682661 11
346038661 13
348592891 10
1

You might also like