You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC


Năm học 2023-2024 học kỳ I

Giảng viên: Nghiêm Nguyễn Việt Dũng


Thứ, Tiết: 2, 10 - 12 Giảng đường: 308-GĐ2
Lớp môn học: INT 3103 1 Số tín chỉ: 3
Môn học: Tối ưu hóa tuần
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 22021503 Lê Công Việt Anh 15/12/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
2 19021143 Nguyễn Đình Anh 23/07/2001 QH-2019-I/CQ-A-E v
3 22021102 Nguyễn Đức Anh 06/10/2004 QH-2022-I/CQ-C-CLC
4 19021412 Nguyễn Lâm Anh 25/08/2001 QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2 v v v v
5 22021573 Nguyễn Phùng Việt Anh 19/03/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
6 19021146 Nguyễn Quốc Anh 27/05/2001 QH-2019-I/CQ-A-E
7 22027502 Nguyễn Tuấn Cảnh 16/04/2001 QH-2022-I/CQ-R
8 22021576 Lê Văn Chiến 23/06/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
9 22021569 Vương Hoàng Chiến 03/12/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
10 22021572 Nguyễn Hữu Công 06/09/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
11 21021401 Phùng Tuấn Cường 10/06/2003 QH-2021-I/CQ-A-E
12 21020007 Huỳnh Tiến Dũng 31/07/2003 QH-2021-I/CQ-C-CLC
13 22021525 Trần Quang Dũng 22/11/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
14 22021530 Nguyễn Văn Duy 23/07/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
15 21020863 Hoàng Khánh Dương 10/03/2003 QH-2021-I/CQ-A-T
16 22021510 Nguyễn Thành Đạt 11/12/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
17 22021532 Triệu Quang Đông 2/5/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
18 22021502 Đỗ Hoàng Giang 21/11/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
19 22021540 Dương Hoàng Hải 06/05/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
20 21020488 Phạm Vũ Hải 19/03/2003 QH-2021-I/CQ-A-T
21 22024133 Nguyễn Minh Hiếu 26/03/2004 QH-2020-I/CQ-H
22 21020072 Nguyễn Xuân Hòa 31/07/2004 QH-2021-I/CQ-J v v
23 22021144 Tiên Minh Hòa 23/07/2004 QH-2022-I/CQ-C-C
24 22021578 Bùi Nhật Huy 3/5/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
25 21021421 Phạm Quang Huy 24/07/2003 QH-2021-I/CQ-A-E v
26 22021508 Bùi Tuấn Hưng 26/08/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
27 21020334 Nguyễn Việt Hưng 30/07/2003 QH-2021-I/CQ-C-B v v v
28 22021518 Long Quang Khải 17/01/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
29 21020919 Khương Gia Khánh 8/12/2003 QH-2021-I/CQ-R v v v v
30 22021113 Nguyễn Đức Kiên 24/06/2004 QH-2022-I/CQ-C-CLC v
31 22021193 Diệp Xuân Linh 5/2/2004 QH-2022-I/CQ-C-C
32 21021425 Vũ Đức Lương 25/09/2003 QH-2021-I/CQ-A-E
33 22021514 Nguyễn Tiến Mạnh 11/10/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
34 22021526 Ngô Quang Minh 22/10/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
35 22021504 Nguyễn Bình Minh 3/10/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
36 19021173 Nguyễn Trọng Minh 15/03/2001 QH-2019-I/CQ-A-E
37 22021535 Nguyễn Bá Năng 2/6/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
38 21020082 Cấn Minh Nghĩa 25/03/2003 QH-2021-I/CQ-C-D v
39 22021581 Lại Trung Nghĩa 13/12/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
40 21020550 Ngô Hán Quang Ngọc 8/11/2003 QH-2021-I/CQ-C-C
41 22021166 Nguyễn Quang Ninh 24/04/2004 QH-2022-I/CQ-C-CLC
42 21021430 Nguyễn Đình Phương 18/10/2003 QH-2021-I/CQ-A-E
43 19021182 Dương Minh Quang 10/7/2001 QH-2019-I/CQ-A-E v v
44 22021571 Dương Hoàng Quân 17/07/2004 QH-2022-I/CQ-A-T
45 23020759 Nguyễn Tất Quân 01/05/2005 QH-2023-I/CQ-R v v
46 22021149 Vi Văn Quân 02/02/2004 QH-2022-I/CQ-C-B
47 23020762 Lương Nguyễn Việt Sang 09/11/2005 QH-2023-I/CQ-R v
48 22021500 Nguyễn Việt Tiến 18/05/2004 QH-2022-I/CQ-A-T v
49 20020726 Lê Thị Trang 6/11/2002 QH-2020-I/CQ-R
50 20020727 Nguyễn Huyền Trang 11/10/2002 QH-2020-I/CQ-R v
51 22021126 Đặng Nguyễn Duy Trúc 10/6/2004 QH-2022-I/CQ-C-CLC
52 21020031 Ngô Văn Tuân 2/9/2003 QH-2021-I/CQ-C-CLC
53 21020033 Vũ Quốc Tuấn 1/11/2003 QH-2021-I/CQ-C-CLC
54 21020097 Phạm An Đức Vinh 12/8/2003 QH-2021-I/CQ-C-CLC
vắng 9 5 0 7 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SĨ SỐ 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like