Professional Documents
Culture Documents
Giới
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính
1. 21021147 Nguyễn Đức Anh 5/7/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
2. 21021149 Nguyễn Trung Tuấn Anh 6/8/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
3. 21021151 Trần Thế Anh 10/7/2003 Nam Thái Bình QH-2021-I/CQ-XD2
4. 21021153 Vũ Trung Hiếu Anh 19/11/2003 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
5. 21021155 Nguyễn Hồ Đức Bình 30/6/2003 Nam Bắc Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
6. 21021670 Đoàn Minh Châu 11/1/2002 Nữ Cao Bằng QH-2021-I/CQ-XD2
7. 21021157 Đoàn Dung Cơ 17/11/2002 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
8. 21021159 Nguyễn Hữu Cường 16/10/2003 Nam Thanh Hóa QH-2021-I/CQ-XD2
9. 21021161 Triệu Quốc Cường 2/9/2003 Nam Phú Thọ QH-2021-I/CQ-XD2
10. 21021163 Phạm Ngọc Duy 5/7/2003 Nam Hải Dương QH-2021-I/CQ-XD2
11. 21021165 Bùi Văn Đại 7/7/2003 Nam Vĩnh Phúc QH-2021-I/CQ-XD2
12. 21021167 Nguyễn Tiến Đạt 28/6/2003 Nam Thanh Hóa QH-2021-I/CQ-XD2
13. 21021169 Mai Thanh Đức 10/3/2001 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
14. 21021171 Nguyễn Nhật Đức 26/10/2003 Nam Yên Bái QH-2021-I/CQ-XD2
15. 21021173 Trần Việt Đức 10/7/2003 Nam Thái Bình QH-2021-I/CQ-XD2
16. 21021175 Lê Hoàng Hà 21/3/2003 Nam Thanh Hóa QH-2021-I/CQ-XD2
17. 21021177 Nguyễn Huy Hiển 31/1/2003 Nam Vĩnh Phúc QH-2021-I/CQ-XD2
18. 21021179 Nguyễn Văn Hiệp 20/12/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
19. 21021181 Đỗ Minh Hiếu 8/6/2003 Nam Hải Phòng QH-2021-I/CQ-XD2
20. 21021183 Hoàng Minh Hiếu 25/5/2002 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
21. 21021185 Đỗ Trọng Hinh 25/6/2003 Nam Quảng Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
22. 21021187 Nguyễn Công Hợp 25/8/2003 Nam Nghệ An QH-2021-I/CQ-XD2
23. 21021189 Đàm Quang Hùng 8/9/2003 Nam Quảng Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
24. 21021191 Phạm Đăng Hùng 12/12/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
25. 21021193 Khuất Quang Huy 7/8/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
26. 21021195 Phạm Quang Huy 7/6/2003 Nam Hà Nam QH-2021-I/CQ-XD2
27. 21021197 Trần Quang Huy 16/4/2003 Nam Hà Nam QH-2021-I/CQ-XD2
28. 21021199 Nguyễn Xuân Hưng 3/6/2003 Nam Hải Phòng QH-2021-I/CQ-XD2
29. 21021201 Nguyễn Nam Khánh 8/10/2003 Nam Bắc Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
30. 21021203 Nguyễn Duy Linh 5/9/2002 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
31. 21021205 Đinh Thanh Loan 3/6/2003 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
Giới
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính
32. 21021207 Trương Hải Long 21/11/2002 Nam Hà Nam QH-2021-I/CQ-XD2
33. 21021209 Hoàng Đức Mạnh 23/10/2003 Nam Phú Thọ QH-2021-I/CQ-XD2
34. 21021211 Đào Trần Minh 17/2/2003 Nam Hải Phòng QH-2021-I/CQ-XD2
35. 21021213 Trịnh Quang Minh 19/8/2003 Nam Hà Nam QH-2021-I/CQ-XD2
36. 21021215 Mai Phương Nam 2/2/2001 Nam Vĩnh Phúc QH-2021-I/CQ-XD2
37. 21021217 Tạ Hải Nam 10/12/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
38. 21021219 Lê Anh Nhật 17/8/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
39. 21021221 Đỗ Minh Phấn 3/6/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
40. 21021223 Mai Hồng Phong 2/8/2003 Nam Ninh Bình QH-2021-I/CQ-XD2
41. 21021225 Nguyễn Văn Phúc 3/2/2003 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
42. 21021227 Đỗ Minh Quân 22/2/2003 Nam Thái Bình QH-2021-I/CQ-XD2
43. 21021229 Nguyễn Duy Minh Quân 12/4/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
44. 21021233 Đặng Anh Tài 5/10/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
45. 21021235 Trần Đức Tân 10/6/2003 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
46. 21021237 Nguyễn Văn Thành 5/5/2003 Nam Hải Phòng QH-2021-I/CQ-XD2
47. 21021239 Đỗ Quang Thắng 8/6/2002 Nam Hải Dương QH-2021-I/CQ-XD2
48. 21021241 Vũ Huy Thịnh 10/3/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
49. 21021243 Lê Khánh Toàn 18/8/2003 Nam Nghệ An QH-2021-I/CQ-XD2
50. 21021245 Phạm Hữu Trung 12/3/2003 Nam Quảng Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
51. 21021247 Lê Minh Tú 22/9/2003 Nam Quảng Ninh QH-2021-I/CQ-XD2
52. 21021249 Nguyễn Hoàng Việt 3/8/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
53. 21021251 Hoàng Thế Vinh 24/11/2003 Nam Nam Định QH-2021-I/CQ-XD2
54. 21021253 Vũ Thành Vinh 3/8/2003 Nam Hải Dương QH-2021-I/CQ-XD2
55. 21021255 Hoàng Phi Vũ 20/5/2003 Nam Hà Nội QH-2021-I/CQ-XD2
56. 21021257 Vàng A Vứ 17/10/2002 Nam Lai Châu QH-2021-I/CQ-XD2