You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc


XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
PHIẾU NHẬP ĐIỂM THÀNH PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 (MÃ 231)
A. Lưu ý khi nhập điểm
1. Nhập tên điểm thành phần và trọng số theo đúng quy định của bộ môn chuyên môn
2. Bổ sung thông tin về học phần ở mục C
3. In bảng điểm ký tên và thông báo điểm cho sinh viên trước khi kết thúc học phần
4. Nộp bảng điểm đã ký và file điểm này về đơn vị quản lý học phần

B. Loại điểm thành phần C. Thông tin về học phần


Điểm Trọng số Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Số tín chỉ: 4
Thường xuyên 0.1
Mã học phần: FLH1148
Họ và tên GV: Nguyễn Thị Mỹ Hoà
Giữa kỳ 0.3
Số SV: 32
Lịch học: T2-(4-6)-I501,T4-(7-9)-I403
Tổng hệ số 0.4
Lớp học phần: FLH1148 3

Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
xuyên kỳ
1 20031497 Đỗ Ánh Dương 08/01/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8.5
2 20031500 Đỗ Thị Hà 27/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
3 20031502 Trương Thị Hồng Hà 08/03/2002 QH-2020-X-QTKS 10 8
4 20031503 Hà Quốc Hải 04/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
5 20031508 Bùi Thị Thanh Hiền 19/02/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8.5
6 21031478 Bùi Đức Hiếu 06/06/2003 QH-2021-X-QTKS 10 9
7 20031514 Nguyễn Thị Minh Hồng 09/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 8.5
8 19031647 Nguyễn Thị Thu Hương 04/06/2001 QH-2019-X-QTKS 5 6
9 20031519 Nguyễn Phương Linh 23/07/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8.5
10 20031520 Phùng Thị Phương Linh 18/11/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
11 20031521 Trần Khánh Linh 27/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
12 20031525 Hoàng Thanh Mai 11/07/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9.5
13 21031494 Phạm Thị Bảo Ngân 28/11/2003 QH-2021-X-QTKS 10 8
14 20031532 Phùng Minh Ngọc 06/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
15 21031496 Vũ Thảo Ngọc 15/12/2003 QH-2021-X-QTKS 10 7.5
16 18030172 Trương Trọng Quân 30/12/1999 QH-2018-X-QTKS 2 0
17 20031540 Phạm Thu Quyên 20/01/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8.5
18 20031544 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/2001 QH-2020-X-QTKS 9.5 6
19 20030151 Phạm Thị Phương Thảo 03/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9.5
20 20031549 Phùng Thị Phương Thảo 08/07/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8
21 20031553 Nguyễn Thị Nguyệt Thu 28/01/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9
22 20031555 Đỗ Thị Thùy 23/05/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
23 20031557 Phạm Minh Thư 17/05/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
xuyên kỳ
24 21031515 Phùng Thị Hương Trà 04/06/2003 QH-2021-X-QTKS 9.5 9
25 21031517 Nguyễn Thị Trang 18/12/2003 QH-2021-X-QTKS 10 7
26 21031518 Phan Quỳnh Hạnh Trang 29/11/2003 QH-2021-X-QTKS 10 8
27 20031563 Vũ Ngọc Trang 10/06/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
28 20031564 Hoàng Anh Tư 07/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 6.5
29 20030156 Nguyễn Vũ Triệu Vi 25/03/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 8.5
30 20030157 Dương Đức Việt 29/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9
31 20031566 Mai Hoàng Việt 26/06/2000 QH-2020-X-QTKS 10 9
32 20031570 Nguyễn Thị Hoàng Yến 23/03/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
Hà Nội, ngày.......tháng.......năm 2023
Giảng viên

You might also like