Professional Documents
Culture Documents
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
xuyên kỳ
1 20031497 Đỗ Ánh Dương 08/01/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8.5
2 20031500 Đỗ Thị Hà 27/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
3 20031502 Trương Thị Hồng Hà 08/03/2002 QH-2020-X-QTKS 10 8
4 20031503 Hà Quốc Hải 04/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
5 20031508 Bùi Thị Thanh Hiền 19/02/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8.5
6 21031478 Bùi Đức Hiếu 06/06/2003 QH-2021-X-QTKS 10 9
7 20031514 Nguyễn Thị Minh Hồng 09/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 8.5
8 19031647 Nguyễn Thị Thu Hương 04/06/2001 QH-2019-X-QTKS 5 6
9 20031519 Nguyễn Phương Linh 23/07/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8.5
10 20031520 Phùng Thị Phương Linh 18/11/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
11 20031521 Trần Khánh Linh 27/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
12 20031525 Hoàng Thanh Mai 11/07/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9.5
13 21031494 Phạm Thị Bảo Ngân 28/11/2003 QH-2021-X-QTKS 10 8
14 20031532 Phùng Minh Ngọc 06/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
15 21031496 Vũ Thảo Ngọc 15/12/2003 QH-2021-X-QTKS 10 7.5
16 18030172 Trương Trọng Quân 30/12/1999 QH-2018-X-QTKS 2 0
17 20031540 Phạm Thu Quyên 20/01/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8.5
18 20031544 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/2001 QH-2020-X-QTKS 9.5 6
19 20030151 Phạm Thị Phương Thảo 03/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9.5
20 20031549 Phùng Thị Phương Thảo 08/07/2002 QH-2020-X-QTKS 9 8
21 20031553 Nguyễn Thị Nguyệt Thu 28/01/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9
22 20031555 Đỗ Thị Thùy 23/05/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
23 20031557 Phạm Minh Thư 17/05/2002 QH-2020-X-QTKS 8.5 8
Thường Giữa
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
xuyên kỳ
24 21031515 Phùng Thị Hương Trà 04/06/2003 QH-2021-X-QTKS 9.5 9
25 21031517 Nguyễn Thị Trang 18/12/2003 QH-2021-X-QTKS 10 7
26 21031518 Phan Quỳnh Hạnh Trang 29/11/2003 QH-2021-X-QTKS 10 8
27 20031563 Vũ Ngọc Trang 10/06/2002 QH-2020-X-QTKS 10 9
28 20031564 Hoàng Anh Tư 07/10/2002 QH-2020-X-QTKS 10 6.5
29 20030156 Nguyễn Vũ Triệu Vi 25/03/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 8.5
30 20030157 Dương Đức Việt 29/11/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9
31 20031566 Mai Hoàng Việt 26/06/2000 QH-2020-X-QTKS 10 9
32 20031570 Nguyễn Thị Hoàng Yến 23/03/2002 QH-2020-X-QTKS 9.5 9.5
Hà Nội, ngày.......tháng.......năm 2023
Giảng viên