You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

PHIẾU NHẬP ĐIỂM ĐÁNH GIÁ BỘ PHẬN


Học phần: Quản trị sản xuất và tác nghiệp
Mã lớp học phần: BSA4014 5 Số tín chỉ: 3

A. Các bước thực hiện


1. Nhập tên điểm bộ phận và trọng số tương ứng như quy định tại đề cương học phần vào mục B (lấy danh sách tại website của Trường:
ueb.edu.vn/Sub/13/newscategory/414/pnhapdiem.htm),
Khi download, các thầy, cô lưu ý:

a. Chọn SAVE để lưu vào máy tính (không chọn Open để mở file ra copy, sẽ làm mất các công thức đã được thiết lập sẵn trong file).

b. Không thay đổi cấu trúc và định dạng của file. Không xóa bất kỳ dòng, cột nào trong file.
c. Chọn sheet có tên học phần.
2. Nhập điểm bộ phận vào các cột tương ứng,
3. In Phiếu nhập điểm, ký tên vào tất cả các trang của Phiếu nhập điểm và thông báo điểm cho sinh viên,
4. Nộp Phiếu nhập điểm (có chữ ký của giảng viên) về Phòng Đào tạo ngay sau khi kết thúc học phần.

B. Trọng số các điểm bộ phận:


Điểm bộ phận Trọng số Ghi chú
Điểm 1 10% Điểm chuyên cần
Điểm 2 15% Điểm bài tập cá nhân
Điểm 3 15% Điểm bài giữa kỳ
Điểm 4
Điểm 5
Tổng hệ số (≤ 40%) 40%

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm


Stt Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học
1 2 3 4 5

1 19051403 Phạm Thúy An 13/01/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 7.5

2 20050215 Trương Nhật Ánh 19/01/2002 QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 10.0 9.5 6.3

3 19051424 Lê Sỹ Bách 14/12/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.5

4 19051429 Phùng Hà Chi 21/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 7.5 6.8

5 19051434 Hoàng Quốc Đại 12/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.5

6 19051440 Cao Việt Đức 28/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 9.0 9.5 8.5

7 19051445 Phạm Thị Kim Dung 03/02/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 8.5 8.3

8 19051452 Nguyễn Thùy Dương 04/10/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.3 8.0

9 19051695 Nguyễn Trùng Dương 25/08/2000 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.5

10 19051457 Phạm Nguyễn Ngân Hà 15/02/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 0.0 0.0 0.0

11 19051462 Nguyễn Thị Hạnh 02/02/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 7.5 8.0

12 19051468 Trịnh Thị Hiền 24/12/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 9.0

13 19051473 Đinh Thị Thu Hoài 19/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.5

14 19051486 Nguyễn Công Huy 22/12/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.8 8.8

15 19051492 Phan Thị Diệu Huyền 21/11/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.5

16 19051499 Hà Nguyễn Phương Lan 21/04/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.8 8.8

Page 1 Phieu nhap diem


17 19051509 Phạm Trang Linh 28/02/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.8 8.3

18 19051514 Chu Cẩm Ly 20/11/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.0 8.8

19 20050016 Lương Thùy Minh 26/04/2002 QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 10.0 7.5 6.8

20 19051529 Phạm Thị Huyền My 09/06/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 0.0 0.0 0.0

21 19051536 Nguyễn Thanh Nga 19/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 6.5 8.3

22 19051543 Đỗ Thị Minh Ngọc 14/02/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 8.5 8.3

23 19051657 Hoàng Bá Khôi Nguyên 26/01/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 10.0 0.0 5.8

24 19051549 Phan Thị Thanh Nhàn 07/08/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 9.0

25 19051555 Đỗ Nam Phương 11/08/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 7.8

26 19051562 Phạm Thị Hoài Phương 29/04/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 0.0 0.0 0.0

27 19051568 Vũ Hồng Quân 22/05/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 7.5 7.8

28 19051575 Nguyễn Nguyên Tân 06/06/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.8 8.3

29 19051581 An Thị Phương Thảo 22/10/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.8

30 19051586 Trần Thị Phương Thảo 30/09/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 9.0 5.0 6.5

31 19051594 Nguyễn Thị Thuỳ 08/10/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.3

32 19051599 Bùi Thị Thanh Thủy 22/07/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 9.0 8.0 8.3

33 19051605 Hoàng Thị Trang 30/06/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 8.0 8.8

34 19051611 Nguyễn Thu Trang 01/08/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.5 8.3

35 19051618 Cù Minh Tú 23/12/2000 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 9.8 8.5

36 19051624 Nguyễn Tường Vi 27/08/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 8.5 8.5

37 19051629 Nguyễn Hải Yến 22/08/2001 QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 10.0 10.0 8.0

Danh sách ấn định gồm 37 sinh viên./.


Hà Nội, ngày tháng năm
Giảng viên

Page 2 Phieu nhap diem


g:

Điểm TB
(trọng số Ghi chú
40%)

9.1
8.4

9.4
7.8

9.4
9.0

8.8
9.0
9.4

0.0
8.3

9.6
9.4
9.4
9.4

9.4

Page 3 Phieu nhap diem


9.3
9.2

7.8
0.0
8.0
8.8
4.7

9.6
9.2

0.0
8.2

9.3
9.5

6.6
9.3
8.3

8.8
9.2

9.3
8.9

9.3

Page 4 Phieu nhap diem


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN


Học kỳ ……..., năm học …………..
Học phần: Quản trị sản xuất và tác nghiệp Mã học phần: BSA4014 5
Số tín chỉ: 3 Thời gian học: từ ngày ……..tháng…...năm…..……đến ngày ……..tháng……….năm …………

Điểm danh ở mỗi buổi học


STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
QH-2019-E QTKD-
1 19051403 Phạm Thúy An 13/01/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2020-E QTKD-
2 20050215 Trương Nhật Ánh 19/01/2002 0 0
CLC 5 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
3 19051424 Lê Sỹ Bách 14/12/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
4 19051429 Phùng Hà Chi 21/09/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
5 19051434 Hoàng Quốc Đại 12/09/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
6 19051440 Cao Việt Đức 28/09/2001 0 x
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
7 19051445 Phạm Thị Kim Dung 03/02/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
8 19051452 Nguyễn Thùy Dương 04/10/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
9 19051695 Nguyễn Trùng Dương 25/08/2000 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
10 19051457 Phạm Nguyễn Ngân Hà 15/02/2001 x
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
11 19051462 Nguyễn Thị Hạnh 02/02/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
12 19051468 Trịnh Thị Hiền 24/12/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
13 19051473 Đinh Thị Thu Hoài 19/09/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
14 19051486 Nguyễn Công Huy 22/12/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
15 19051492 Phan Thị Diệu Huyền 21/11/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
16 19051499 Hà Nguyễn Phương Lan 21/04/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
17 19051509 Phạm Trang Linh 28/02/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
18 19051514 Chu Cẩm Ly 20/11/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2020-E QTKD-
19 20050016 Lương Thùy Minh 26/04/2002 0 0
CLC 5 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
20 19051529 Phạm Thị Huyền My 09/06/2001 x
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
21 19051536 Nguyễn Thanh Nga 19/09/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
22 19051543 Đỗ Thị Minh Ngọc 14/02/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
23 19051657 Hoàng Bá Khôi Nguyên 26/01/2001 0 0
CLC 3 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
24 19051549 Phan Thị Thanh Nhàn 07/08/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
25 19051555 Đỗ Nam Phương 11/08/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
26 19051562 Phạm Thị Hoài Phương 29/04/2001 x
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
27 19051568 Vũ Hồng Quân 22/05/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
28 19051575 Nguyễn Nguyên Tân 06/06/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
29 19051581 An Thị Phương Thảo 22/10/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
30 19051586 Trần Thị Phương Thảo 30/09/2001 x 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
31 19051594 Nguyễn Thị Thuỳ 08/10/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
32 19051599 Bùi Thị Thanh Thủy 22/07/2001 0 x
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
33 19051605 Hoàng Thị Trang 30/06/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
34 19051611 Nguyễn Thu Trang 01/08/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
35 19051618 Cù Minh Tú 23/12/2000 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
36 19051624 Nguyễn Tường Vi 27/08/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
QH-2019-E QTKD-
37 19051629 Nguyễn Hải Yến 22/08/2001 0 0
CLC 2 (TT 23)
Danh sách ấn định gồm 37 sinh viên./. Hà Nội, ngày …….. tháng ……… năm ……….
33 Giáo viên
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like