You are on page 1of 6

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA7-005 Lê Doãn Tuấn Anh 30/10/2000 8C 203.B2
2 CA8-088 Lê Minh Anh 05/02/2001 8E 203.B2
3 CA8-114 Lê Phương Anh 03/02/2001 8B 203.B2
4 CA8-117 Lê Thị Vân Anh 24/10/2001 8C 203.B2
5 CA8-119 Hà Thị Kiều Anh 08/08/2001 8D 203.B2
6 CA8-132 Ngô Phương Anh 08/02/2001 8D 203.B2
7 CA8-136 Nguyễn Ngọc Anh 15/01/2001 8C 203.B2
8 CA8-174 Nguyễn Tuyết Anh 18/08/2001 8B 203.B2
9 CA8-205 Đào Thị Quỳnh Anh 10/12/2001 8C 203.B2
10 CA8-144 Nguyễn Ngọc Ánh 30/08/2001 8E 203.B2
11 CA8-166 Bùi Ngọc Ánh 21/11/2001 8C 203.B2
12 CA8-185 Nghiêm Thị Minh Ánh 05/07/2001 8D 203.B2
13 CA8-043 Đông Văn Bình 12/11/2001 8C 203.B2
14 CA8-137 Phạm Minh Châu 10/03/2001 8D 203.B2
15 CA8-106 Đặng Quỳnh Chi 19/03/2001 8D 203.B2
16 CA8-118 Lê Hoàng Linh Chi 08/05/2001 8B 203.B2
17 CA8-123 Ngọ Văn Chiến 04/05/2001 8C 203.B2
18 CA8-134 Trần Thị Chinh 10/10/2001 8E 203.B2
19 CA8-182 Nguyễn Thị Huyền Chinh 30/01/2001 8D 203.B2
20 CA8-093 Phạm Thị Hồng Diệp 21/05/2001 8D 203.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA8-196 Lê Vũ Thanh Điệp 13/10/2001 8E 303.B2
2 CA8-103 Nguyễn Công Đoàn 19/10/2001 8B 303.B2
3 CA8-161 Trần Minh Đức 23/08/2001 8C 303.B2
4 CA8-128 Nguyễn Thùy Dung 12/02/2001 8E 303.B2
5 CA8-198 Hoàng Phương Dung 25/01/2001 8D 303.B2
6 CA8-036 Lê Văn Dũng 07/11/2001 8C 303.B2
7 CA8-177 Hoàng Thị Giang 10/04/2001 8E 303.B2
8 CA8-200 Lê Bá Giang 15/02/2001 8C 303.B2
9 CA8-001 Đoàn Thị Hà 28/08/2001 8E 303.B2
10 CA8-102 Bùi Thị Thu Hà 13/08/2001 8D 303.B2
11 CA8-138 Mai Thu Hà 20/10/2001 8B 303.B2
12 CA8-180 Trần Nhất Hải 17/03/2001 8C 303.B2
13 CA8-191 Trần Thanh Hiên 15/06/2001 8E 303.B2
14 CA8-064 Chu Thị Hiền 17/10/2001 8B 303.B2
15 CA8-125 Nguyễn Thanh Hiền 16/10/2001 8D 303.B2
16 CA8-188 Bùi Thị Hiền 20/09/2001 8B 303.B2
17 CA8-127 Lê Huy Hoàng 30/11/2001 8E 303.B2
18 CA8-179 Nguyễn Thế Hùng 28/07/2001 8C 303.B2
19 CA8-199 Phạm Tuấn Hùng 05/03/2001 8C 303.B2
20 CA8-015 Phùng Thanh Hương 23/09/2001 8C 303.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA8-126 Phùng Thị Thanh Hương 23/03/2001 8D 403.B2
2 CA8-141 Đinh Thị Diệu Hương 11/01/2001 8D 403.B2
3 CA8-155 Nguyễn Hoàng Hương 08/03/2001 8E 403.B2
4 CA8-165 Nguyễn Thị Mai Hương 14/12/2001 8B 403.B2 NAFE
5 CA8-025 Vũ Thị Ngọc Huyền 02/09/2000 8E 403.B2
6 CA8-100 Nguyễn Thị Huyền 17/03/2001 8E 403.B2
7 CA8-142 Nguyễn Phương Huyền 16/07/2001 8C 403.B2
8 CA8-211 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/12/2001 8E 403.B2
9 CA8-050 Trần Quốc Khánh 02/09/2001 8B 403.B2
10 CA8-108 Lương Quốc Khánh 10/04/2001 8E 403.B2
11 CA9-121 Mai Quốc Khánh 29/08/2002 8E 403.B2
12 CA8-181 Trịnh Trung Kiên 13/01/2001 8B 403.B2
13 CA8-173 Lương Hoàng Lan 07/02/2001 8D 403.B2
14 CA9-189 Nguyễn Thu Lê 14/04/2002 8E 403.B2
15 CA8-098 Nguyễn Thị Lệ 03/04/2001 8D 403.B2
16 CA8-028 Lê Khánh Linh 16/02/2001 8E 403.B2
17 CA8-058 Đoàn Thị Thảo Linh 11/12/2001 8D 403.B2
18 CA8-089 Trần Thị Ngọc Linh 19/02/2000 8B 403.B2
19 CA8-116 Nguyễn Thị Kiều Linh 14/01/2001 8D 403.B2
20 CA8-145 Phan Thùy Linh 16/07/2001 8E 403.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA8-148 Nguyễn Diệu Linh 05/05/2001 8B 404.B2
2 CA8-158 Đỗ Thùy Linh 12/06/2001 8D 404.B2
3 CA8-204 Nguyễn Thị Linh 06/05/2001 8C 404.B2
4 CA8-056 Bùi Phi Long 10/09/2001 8C 404.B2
5 CA8-189 Lò Thị Khánh Ly 29/05/2001 8C 404.B2
6 CA8-172 Nguyễn Ngọc Mai 20/12/2001 8C 404.B2
7 CA6-069 Nguyễn Quang Minh 12/05/1999 8B 404.B2
8 CA8-097 Ngô Trà My 16/04/2001 8E 404.B2
9 CA8-130 Hoàng Phượng My 20/01/2001 8C 404.B2
10 CA8-053 Cao Thị Kim Ngân 17/11/2001 8B 404.B2
11 CA8-207 Nguyễn Thi Kim Ngân 19/10/2001 8C 404.B2
12 CA8-101 Đinh Thị Ngọc 26/07/2001 8D 404.B2
13 CA8-115 Vũ Thị Bích Ngọc 17/04/2001 8C 404.B2
14 CA8-131 Nguyễn Hoài Ngọc 03/09/2001 8C 404.B2
15 CA8-153 Nguyễn Thy Ngọc 22/07/2001 8B 404.B2
16 CA8-164 Nguyễn Thanh Nhàn 30/04/2001 8D 404.B2
17 CA6-078 Nông Hồng Nhất 08/11/1999 8E 404.B2
18 CA8-146 Nguyễn Thị Phương Nhi 12/01/2001 8B 404.B2
19 CA8-176 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/2001 8C 404.B2
20 CA6-083 Lê Thanh Phong 12/02/1999 8D 404.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA8-201 Sầm Bảo Phúc 10/02/2001 8E 503.B2
2 CA8-029 Phạm Mai Phương 15/09/2001 8D 503.B2
3 CA8-147 Cao Hà Phương 12/05/2001 8D 503.B2
4 CA8-190 Đặng Thị Hà Phương 09/10/2001 8D 503.B2
5 CA8-193 Đặng Lan Phượng 02/03/2001 8E 503.B2
6 CA8-041 Đỗ Anh Quân 03/04/2001 8B 503.B2
7 CA8-151 Nguyễn Ngọc Quang 17/10/2000 8D 503.B2
8 CA8-184 Phạm Thị Lệ Quyên 21/04/2001 8C 503.B2
9 CA8-203 Trần Lệ Quyên 27/12/2001 8E 503.B2
10 CA8-195 Chu Thúy Quỳnh 06/03/2001 8C 503.B2
11 CA8-149 Lê Thể Sang 26/10/2001 8C 503.B2
12 CA8-092 Phan Thanh Sơn 19/12/2001 8E 503.B2
13 CA8-157 Phan Đăng Thành 20/06/2001 8B 503.B2
14 CA8-112 Vũ Thu Thảo 05/10/2001 8D 503.B2
15 CA8-075 Nguyễn Thị Thu 09/05/2001 8E 503.B2
16 CA8-156 Trần Thanh Thư 09/12/2001 8C 503.B2
17 CA8-167 Trần Anh Thư 28/09/2001 8B 503.B2
18 CA8-170 Trần Thị Anh Thư 03/11/2000 8E 503.B2
19 CA8-013 Phạm Thùy Trang 14/01/2001 8E 503.B2
20 CA8-020 Vi Kim Trang 20/02/2001 8E 503.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN CITYU - KHÓA 8


Môn học: Business Analytics for Decision Making
Học kỳ 1 năm 2022-2023

No. ID Name DoB Class Phòng thi Số tờ Ký nộp Ghi chú


1 CA8-035 Trần Thị Thu Trang 30/01/2001 8D 504.B2
2 CA8-111 Lê Trần Thu Trang 12/09/2001 8D 504.B2
3 CA8-135 Nguyễn Quỳnh Trang 15/05/2001 8E 504.B2
4 CA8-152 Lê Thảo Trang 06/06/2001 8B 504.B2
5 CA8-210 Nguyễn Thu Trang 18/05/2001 8E 504.B2
6 CA8-192 Lành Hoàng Thanh Trúc 26/09/2001 8B 504.B2
7 CA8-026 Lê Song Tùng 23/09/2001 8C 504.B2
8 CA8-087 Trương Thanh Tùng 07/05/2001 8B 504.B2
9 CA8-209 Nguyễn Vũ Hoàng Tùng 01/06/2001 8D 504.B2
10 CA8-048 Nguyễn Thu Uyên 10/11/2001 8D 504.B2
11 CA9-188 Phan Thanh Vân 12/01/2002 8E 504.B2
12 CA8-105 Hoàng Quốc Việt 27/10/2001 8D 504.B2
13 CA8-094 Phan Anh Vũ 22/01/2001 8E 504.B2
14 CA8-010 Phạm Thị Thanh Yên 29/07/2001 8B 504.B2
15 CA8-160 Lê Thị Hải Yến 17/12/2001 8C 504.B2
16 CA8-040 Phan Thị Hạnh 06/10/2001 8D 504.B2
17 CA8-078 Nguyễn Thị Mai Liên 05/09/2001 8B 504.B2
18 CA8-049 Phạm Việt Tùng 07/03/2001 8E 504.B2
19 CA7-033 Đoàn Lê Thiện Hảo 01/06/2000 7C 504.B2

Danh sách có .....sinh viên Cán bộ coi thi 1 Số sinh viên nộp bài: .....sinh viên Cán bộ coi thi 2

You might also like