Professional Documents
Culture Documents
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
1 B18DCMR009 Kim Thị Tú Anh D18CQMR01-B 5
2 B18DCAT008 NguyễnTiến Anh D18CQAT04-B 5
3 B15CCKT002 NguyễnTuấn Anh C15CQKT01-B 5
4 B18DCQT020 TạThịNgọc Ánh D18CQQT04-B 10
5 B18DCMR025 NgôXuân Bách D18CQMR01-B 7
6 B16DCCN024 TrịnhNgọc Bách D16CQCN08-B 0
7 B18DCVT051 Mai Văn Chung D18CQVT03-B 9
8 B18DCAT051 NguyễnThành Đạt D18CQAT03-B 5
9 B18DCVT105 NguyễnHà Đông D18CQVT01-B 9
10 B18DCVT108 Đỗ Ngọc Đức D18CQVT04-B 0
11 B18DCVT072 TrầnTiến Duy D18CQVT08-B 8
12 B18DCCN243 NguyễnHuy Hoàng D18CQCN01-B 8
13 B18DCTT042 TrầnThị Hồng D18CQTT02-B 10
14 B18DCVT185 NguyễnDuy Hùng D18CQVT01-B 0
15 B18DCDT102 NguyễnĐắc Hưng D18CQDT02-B 0
16 B18DCAT106 Đỗ Quang Huy D18CQAT02-B 7
17 B18DCVT200 NguyễnThế Huy D18CQVT08-B 7
18 B18DCVT230 NguyễnĐức Khang D18CQVT06-B 0
19 B18DCVT233 NguyễnBá Khánh D18CQVT01-B 9
20 B18DCVT258 NguyễnCông Long D18CQVT02-B 8
21 B18DCAT138 Hán Nam Long D18CQAT02-B 8
22 B18DCKT137 TạThịHồng Nhung D18CQKT01-B 0
23 B18DCCN440 NguyễnHoài Ninh D18CQCN11-B 9
24 B18DCCN478 TrungThị Phương D18CQCN05-B 5
25 B18DCMR157 NguyễnThị Phượng D18CQMR01-B 8
26 B18DCVT330 ĐàoMạnh Quang D18CQVT02-B 8
27 B18DCMR162 NguyễnThúy Quỳnh D18CQMR02-B 0
28 B18DCAT241 ĐoànVăn Thìn D18CQAT01-B 9
29 B18DCPT225 DươngThị Thơm D18CQPT05-B 0
30 B18DCVT422 NguyễnThịThùy Trang D18CQVT06-B 0
31 B18DCDT262 Phan Xuân Việt D18CQDT02-B 0
32 B18DCAT265 PhạmThành Vinh D18CQAT01-B 0
33 B18DCDT264 Triệu Long Vũ D18CQDT04-B 8
34
35
36
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
68 45 30 50 193 4.8
88 90 70 80 328 8.2
90 80 75 90 335 8.4
90 90 65 85 330 8.3
85 95 95 90 365 9.1
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
55 50 10 45 160 4.0
90 60 30 70 250 6.3
90 75 30 40 235 5.9
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
65 45 30 60 200 5.0
90 85 65 90 330 8.3
73 80 35 70 258 6.5
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
90 85 35 80 290 7.3
90 75 30 60 255 6.4
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
70 60 15 60 205 5.1
80 70 30 70 250 6.3
98 55 45 80 278 7.0
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
90 50 50 60 250 6.3
93 80 45 80 298 7.5
75 80 30 60 245 6.1
85 65 45 80 275 6.9
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
60 80 30 75 245 6.1
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
82 70 65 95 312 7.8
0 0.0 Không đủ ĐKDT
0 0.0 Không đủ ĐKDT
0 0.0 Không đủ ĐKDT
0 0.0 Không đủ ĐKDT
0 0.0 Không đủ ĐKDT
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCMR009BAS114101TL
B18DCAT008BAS114101TL
B15CCKT002BAS114101TL
B18DCQT020BAS114101TL
B18DCMR025BAS114101TL
B16DCCN024BAS114101TL
B18DCVT051BAS114101TL
B18DCAT051BAS114101TL
B18DCVT105BAS114101TL
B18DCVT108BAS114101TL
B18DCVT072BAS114101TL
B18DCCN243BAS114101TL
B18DCTT042BAS114101TL
B18DCVT185BAS114101TL
B18DCDT102BAS114101TL
B18DCAT106BAS114101TL
B18DCVT200BAS114101TL
B18DCVT230BAS114101TL
B18DCVT233BAS114101TL
B18DCVT258BAS114101TL
B18DCAT138BAS114101TL
B18DCKT137BAS114101TL
B18DCCN440BAS114101TL
B18DCCN478BAS114101TL
B18DCMR157BAS114101TL
B18DCVT330BAS114101TL
B18DCMR162BAS114101TL
B18DCAT241BAS114101TL
B18DCPT225BAS114101TL
B18DCVT422BAS114101TL
B18DCDT262BAS114101TL
B18DCAT265BAS114101TL
B18DCDT264BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
BAS114101TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
1 B18DCKT010 Nguyễn Thị Ngọc Anh D18CQKT02-B
2 B18DCQT024 Hà Ngọc Chinh D18CQQT04-B
3 B18DCMR029 Trương Thị Cúc D18CQMR01-B
4 B18DCVT060 Đỗ Văn Dũng D18CQVT04-B
5 B18DCQT036 Nguyễn Thị Dương D18CQQT04-B
6 B18DCVT089 Nguyễn Tiến Đạt D18CQVT01-B
7 B18DCCN145 Trần Tấn Đạt D18CQCN02-B
8 B18DCQT052 Đỗ Thị Hiền D18CQQT04-B
9 B18DCKT063 Nguyễn Trung Hiếu D18CQKT03-B
10 B18DCQT055 Nguyễn Thị Hoa D18CQQT03-B
11 B18DCMR072 Nguyễn Minh Hòa D18CQMR04-B
12 B18DCAT112 Trần Quang Huy D18CQAT04-B
13 B18DCAT125 Nguyễn Xuân Khải D18CQAT01-B
14 B18DCCN313 Nguyễn Khả Khiêm D18CQCN05-B
15 B18DCVT228 Nguyễn Văn Kỳ D18CQVT04-B 0.0
16 B18DCKT090 Ngô Thị Ngọc Linh D18CQKT02-B
17 B18DCQT088 Nguyễn Thị Hoài Linh D18CQQT04-B
18 B18DCKT093 Nguyễn Thị Mỹ Linh D18CQKT01-B
19 B18DCVT266 Phạm Việt Long D18CQVT02-B
20 B18DCPT151 Trần Văn Luân D18CQPT01-B
21 B18DCTT064 Nguyễn Hiền Lương D18CQTT02-B
22 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh D18CQCN08-B
23 B18DCPT168 Lê Minh Ngọc D18CQPT03-B
24 B18DCAT173 Đặng Đức Nguyên D18CQAT01-B
25 B18DCQT123 Đặng Thị Hồng Nhung D18CQQT03-B
26 B18DCVT326 Lê Văn Phương D18CQVT06-B
27 B18DCKT146 Hà Thị Diệu Quỳnh D18CQKT02-B
28 B18DCMR160 Lê Thị Quỳnh D18CQMR04-B
29 B18DCVT352 Phạm Công Sơn D18CQVT08-B
30 B18DCAT206 Khúc Chí Tá D18CQAT02-B
31 B18DCPT219 Nguyễn Thị Phương Thảo D18CQPT04-B
32 B18DCQT153 Nguyễn Thị Thuỷ D18CQQT01-B
33 B18DCKT179 Lê Thiên Thư D18CQKT03-B
34 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN01-B
35 B18DCTM061 Đặng Huyền Trang D18CQTM01-B
36 B18DCQT167 Nguyễn Tiến Trường D18CQQT03-B
37 B18DCKT155 Trần Thị Ánh Tuyết D18CQKT03-B
38 B18DCKT202 Nguyễn Thị Hải Yến D18CQKT02-B
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCKT010BAS114102TL
B18DCQT024BAS114102TL
B18DCMR029BAS114102TL
B18DCVT060BAS114102TL
B18DCQT036BAS114102TL
B18DCVT089BAS114102TL
B18DCCN145BAS114102TL
B18DCQT052BAS114102TL
B18DCKT063BAS114102TL
B18DCQT055BAS114102TL
B18DCMR072BAS114102TL
B18DCAT112BAS114102TL
B18DCAT125BAS114102TL
B18DCCN313BAS114102TL
B18DCVT228BAS114102TL
B18DCKT090BAS114102TL
B18DCQT088BAS114102TL
B18DCKT093BAS114102TL
B18DCVT266BAS114102TL
B18DCPT151BAS114102TL
B18DCTT064BAS114102TL
B18DCCN404BAS114102TL
B18DCPT168BAS114102TL
B18DCAT173BAS114102TL
B18DCQT123BAS114102TL
B18DCVT326BAS114102TL
B18DCKT146BAS114102TL
B18DCMR160BAS114102TL
B18DCVT352BAS114102TL
B18DCAT206BAS114102TL
B18DCPT219BAS114102TL
B18DCQT153BAS114102TL
B18DCKT179BAS114102TL
B18DCCN540BAS114102TL
B18DCTM061BAS114102TL
B18DCQT167BAS114102TL
B18DCKT155BAS114102TL
B18DCKT202BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
BAS114102TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCKT013 Từ Thị Hoàng Anh D18CQKT01-B 59
2 B18DCKT018 Phạm Thị Ngọc Ánh D18CQKT02-B 58
3 B18DCTM006 Nguyễn Minh Công D18CQTM01-B 52
4 B18DCQT031 Nguyễn Thị Phương Dung D18CQQT03-B 54
5 B15DCQT032 Nguyễn Mậu Dũng D15TMDT2 66
6 B18DCDT031 Dương Đức Hoàng Duy D18CQDT03-B 40
7 B18DCVT081 Đỗ Xuân Đạt D18CQVT01-B 56
8 B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt D18CQVT08-B 71
9 B18DCVT117 Phạm Việt Đức D18CQVT05-B 22
10 B18DCAT062 Đỗ Trường Giang D18CQAT02-B 61
11 B18DCQT044 Nguyễn Công Hải D18CQQT04-B 59
12 B17DCCN218 Hoàng Hiệp D17CQCN02-B 32
13 B18DCVT140 Lê Văn Hiệp D18CQVT04-B 43
14 B18DCMR069 Đinh Văn Hiếu D18CQMR01-B 61
15 B18DCQT064 Nguyễn Kim Huệ D18CQQT04-B 76
16 B17DCCN326 Trần Việt Huy D17CQCN02-B 48
17 B18DCQT077 Nguyễn Thị Hương D18CQQT01-B 41
18 B18DCQT078 Dương Thị Thu Hường D18CQQT02-B 63
19 B18DCKT081 Vũ Thị Ánh Kiều D18CQKT01-B 52
20 B18DCKT088 Lê Thị Ngọc Linh D18CQKT04-B 32
21 B18DCQT084 Lưu Thùy Linh D18CQQT04-B 67
22 B18DCCN344 Hồ Tấn Long D18CQCN03-B 47
23 B18DCPT147 Nguyễn Văn Lộc D18CQPT02-B 0.0 c
24 B18DCKT114 Tô Thị Trà My D18CQKT02-B 49
25 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa D18CQCN01-B 64
26 B18DCCN457 Phạm Sỹ Hồng Ngọc D18CQCN06-B 64
27 B18DCKT129 Cao Thị Minh Nguyệt D18CQKT01-B 66
28 B18DCKT117 Phạm Thị Ninh D18CQKT01-B 59
29 B18DCKT140 Nguyễn Lệ Phương D18CQKT04-B 69
30 B18DCQT135 Nguyễn Như Quỳnh D18CQQT03-B 67
31 B18DCQT145 Trần Công Thành D18CQQT01-B 0.0 c
32 B18DCVT411 Nguyễn Ngọc Thi D18CQVT03-B 8
33 B18DCKT172 Hà Thị Thuý D18CQKT04-B 69
34 B18DCCN529 Chu Minh Tiến D18CQCN01-B 0.0 c
35 B15DCQT172 Nguyễn Công Tiến D15QTDN 57
36 B18DCKT189 Trần Thị Thu Trang D18CQKT01-B 34
37 B18DCCN692 Vũ Quang Vinh D18CQCN10-B 68
38 B18DCQT177 Phạm Hải Yến D18CQQT01-B 68
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CKT013BAS114103TL
CKT018BAS114103TL
CTM006BAS114103TL
CQT031BAS114103TL
CQT032BAS114103TL
CDT031BAS114103TL
CVT081BAS114103TL
CVT096BAS114103TL
CVT117BAS114103TL
CAT062BAS114103TL
CQT044BAS114103TL
CCN218BAS114103TL
CVT140BAS114103TL
CMR069BAS114103TL
CQT064BAS114103TL
CCN326BAS114103TL
CQT077BAS114103TL
CQT078BAS114103TL
CKT081BAS114103TL
CKT088BAS114103TL
CQT084BAS114103TL
CCN344BAS114103TL
CPT147BAS114103TL
CKT114BAS114103TL
CCN452BAS114103TL
CCN457BAS114103TL
CKT129BAS114103TL
CKT117BAS114103TL
CKT140BAS114103TL
CQT135BAS114103TL
CQT145BAS114103TL
CVT411BAS114103TL
CKT172BAS114103TL
CCN529BAS114103TL
CQT172BAS114103TL
CKT189BAS114103TL
CCN692BAS114103TL
CQT177BAS114103TL
14103TL
14103TL
14103TL
14103TL
14103TL
14103TL
14103TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
1 B18DCCN011 Đỗ Lan Anh D18CQCN11-B 8.0
2 B18DCMR026 Nguyễn Thị Thái Bảo D18CQMR02-B 9
3 B18DCKT030 Nguyễn Thị Kim Chi D18CQKT02-B 7
4 B14DCCN441 Lương Quốc Đại D14CNPM5 6
5 B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt D18CQVT08-B 7
6 B18DCCN138 Nguyễn Hữu Đạt D18CQCN06-B 6
7 B16DCQT026 Trần Văn Độ D16CQQT02-B 5
8 B18DCQT045 Trần Ngọc Hải D18CQQT01-B 9
9 B16DCPT040 Dương Ngọc Hải D16PTDPT 0
10 B16DCCN130 Nguyễn Văn Hạnh D16CQCN02-B 8
11 B18DCKT058 Trần Thị Hiên D18CQKT02-B 9
12 B18DCCN216 Nguyễn Minh Hiếu D18CQCN07-B 5
13 B18DCKT067 Đỗ Thị Thu Hoà D18CQKT03-B 10
14 B18DCMR073 Dương Thị Hồng Hoàn D18CQMR01-B 9
15 B15DCVT172 Nguyễn Văn Hội D15CQVT04-B 0
16 B18DCVT190 Nguyễn Văn Hùng D18CQVT06-B 10
17 B18DCVT214 Nguyễn Quốc Hưng D18CQVT06-B 5
18 B18DCMR096 Nguyễn Kim Khởi D18CQMR04-B 5
19 B18DCAT123 Thân Trung Kiên D18CQAT03-B 7
20 B18DCVT251 Đỗ Đắc Quang Long D18CQVT03-B 8
21 B18DCCN384 Phạm Đức Lương D18CQCN10-B 6
22 B18DCCN385 Trương Văn Lương D18CQCN11-B 9
23 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQCN11-B 10
24 B18DCVT307 Trần Võ Đức Nam D18CQVT03-B 8
25 B15DCDT141 Đặng Phương Nam D15DTMT1 5
26 B18DCMR132 Bùi Thị Nga D18CQMR04-B 9
27 B18DCQT127 Trần Thị Oanh D18CQQT03-B 9
28 B18DCAT202 Đỗ Sơn D18CQAT02-B 0
29 B18DCQT137 Phan Ngọc Tăng D18CQQT01-B 8
30 B18DCCN633 Trương Văn Thắng D18CQCN06-B 8
31 B18DCCN619 Phạm Công Thành D18CQCN03-B 8
32 B18DCMR185 Lại Thị Thúy D18CQMR01-B 7
33 B18DCCN538 Hoàng Vĩnh Toàn D18CQCN10-B 9
34 B18DCCN660 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN11-B 10
35 B18DCMR192 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR04-B 7
36 B18DCMR200 Nguyễn Thị Trinh D18CQMR04-B 9
37 B18DCCN681 Trần Văn Trường D18CQCN10-B 10
38 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn D18CQCN04-B 10
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
39 B15DCCN701 Sompaseuth Xaysongkham D15HTTT1 0
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
70 30 20 70 190 4.8
80 70 30 20 200 5.0
70 30 15 60 175 4.4
75 30 20 10 135 3.4
80 20 15 25 140 3.5
60 45 30 25 160 4.0
45 5 15 10 75 1.9
85 50 10 5 150 3.8
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
50 40 45 35 170 4.3
75 70 35 40 220 5.5
95 90 65 80 330 8.3
65 50 45 40 200 5.0
90 65 20 75 250 6.3
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
80 20 15 10 125 3.1
70 20 20 20 130 3.3
V V V V 0 0.0 Vắng
65 15 25 25 130 3.3
75 60 15 40 190 4.8
75 40 20 30 165 4.1
40 1 10 20 71 1.8
90 95 30 70 285 7.1
80 35 20 20 155 3.9
V V V V 0 0.0 Vắng
90 60 30 35 215 5.4
60 20 20 65 165 4.1
C C C C 0 0.0 Không đủ ĐKDT
35 5 5 15 60 1.5
70 30 30 5 135 3.4
55 20 20 5 100 2.5
75 30 20 20 145 3.6
80 20 15 20 135 3.4
85 55 30 30 200 5.0
95 90 50 75 310 7.8
80 20 45 35 180 4.5
85 70 50 40 245 6.1
70 40 65 25 200 5.0
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCCN011BAS114104TL
B18DCMR026BAS114104TL
B18DCKT030BAS114104TL
B14DCCN441BAS114104TL
B18DCVT088BAS114104TL
B18DCCN138BAS114104TL
B16DCQT026BAS114104TL
B18DCQT045BAS114104TL
B16DCPT040BAS114104TL
B16DCCN130BAS114104TL
B18DCKT058BAS114104TL
B18DCCN216BAS114104TL
B18DCKT067BAS114104TL
B18DCMR073BAS114104TL
B15DCVT172BAS114104TL
B18DCVT190BAS114104TL
B18DCVT214BAS114104TL
B18DCMR096BAS114104TL
B18DCAT123BAS114104TL
B18DCVT251BAS114104TL
B18DCCN384BAS114104TL
B18DCCN385BAS114104TL
B18DCCN396BAS114104TL
B18DCVT307BAS114104TL
B15DCDT141BAS114104TL
B18DCMR132BAS114104TL
B18DCQT127BAS114104TL
B18DCAT202BAS114104TL
B18DCQT137BAS114104TL
B18DCCN633BAS114104TL
B18DCCN619BAS114104TL
B18DCMR185BAS114104TL
B18DCCN538BAS114104TL
B18DCCN660BAS114104TL
B18DCMR192BAS114104TL
B18DCMR200BAS114104TL
B18DCCN681BAS114104TL
B18DCCN565BAS114104TL
B15DCCN701BAS114104TL
BAS114104TL
BAS114104TL
BAS114104TL
BAS114104TL
BAS114104TL
BAS114104TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
1 B18DCVT022 Nguyễn Thế Anh D18CQVT06-B
2 B18DCAT022 Đỗ Thiện Bính D18CQAT02-B
3 B18DCAT026 Nguyễn Xuân Chiến D18CQAT02-B
4 B18DCAT030 Đặng Đức Danh D18CQAT02-B
5 B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt D18CQVT02-B
6 B18DCTT027 Lê Anh Đức D18CQTT01-B
7 B15DCAT048 Tô Như Đức D15CQAT04-B 0.0
8 B18DCPT039 Đỗ Ngọc Dung D18CQPT04-B
9 B18DCAT078 Nguyễn Thái Hiệp D18CQAT02-B
10 B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu D18CQVT03-B
11 B18DCDT080 Quách Tô Hiệu D18CQDT04-B
12 B18DCQT061 Trần Thị Hồng D18CQQT01-B
13 B18DCDT088 Nguyễn Văn Huân D18CQDT04-B
14 B18DCDT094 Nguyễn Quang Hùng D18CQDT02-B
15 B18DCVT183 Lê Sỹ Hùng D18CQVT07-B
16 B18DCVT203 Trần Đăng Huy D18CQVT03-B
17 B18DCQT067 Nguyễn Thị Thu Huyền D18CQQT03-B
18 B18DCVT209 Lê Đình Huynh D18CQVT01-B
19 B18DCCN321 Ninh Thị Lan D18CQCN02-B
20 B18DCAT142 Kiều Tuấn Long D18CQAT02-B
21 B18DCDT136 Từ Minh Long D18CQDT04-B
22 B18DCKT101 Dương Thị Lương D18CQKT01-B
23 B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh D18CQVT01-B
24 B18DCTT071 Phạm Nhật Minh D18CQTT01-B
25 B18DCTT073 Lê Ngọc Nam D18CQTT01-B
26 B18DCTT077 Nguyễn Tùng Nam D18CQTT01-B 0.0
27 B18DCPT177 Nguyễn Hoàng Phước D18CQPT02-B 0.0
28 B18DCAT188 Đỗ Khắc Phương D18CQAT04-B
29 B18DCDT189 Chu Xuân Quang D18CQDT01-B
30 B18DCTT097 Nguyễn Đức Quyền D18CQTT01-B
31 B18DCAT204 Nguyễn Doãn Sơn D18CQAT04-B
32 B18DCDT241 Nguyễn Văn Thắng D18CQDT01-B
33 B18DCCN602 Đỗ Thị Thanh D18CQCN08-B
34 B18DCDT237 Vương Viết Thao D18CQDT01-B
35 B18DCDT217 Đinh Trung Toàn D18CQDT01-B
36 B18DCDT257 Phan Đức Trọng D18CQDT01-B
37 B18DCAT218 Trương Anh Tuấn D18CQAT02-B
38 B18DCAT261 Đặng Quốc Việt D18CQAT01-B
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
39 B18DCVT439 Lê Hoàng Việt D18CQVT07-B
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCVT022BAS114105TL
B18DCAT022BAS114105TL
B18DCAT026BAS114105TL
B18DCAT030BAS114105TL
B18DCVT090BAS114105TL
B18DCTT027BAS114105TL
B15DCAT048BAS114105TL
B18DCPT039BAS114105TL
B18DCAT078BAS114105TL
B18DCVT155BAS114105TL
B18DCDT080BAS114105TL
B18DCQT061BAS114105TL
B18DCDT088BAS114105TL
B18DCDT094BAS114105TL
B18DCVT183BAS114105TL
B18DCVT203BAS114105TL
B18DCQT067BAS114105TL
B18DCVT209BAS114105TL
B18DCCN321BAS114105TL
B18DCAT142BAS114105TL
B18DCDT136BAS114105TL
B18DCKT101BAS114105TL
B18DCVT281BAS114105TL
B18DCTT071BAS114105TL
B18DCTT073BAS114105TL
B18DCTT077BAS114105TL
B18DCPT177BAS114105TL
B18DCAT188BAS114105TL
B18DCDT189BAS114105TL
B18DCTT097BAS114105TL
B18DCAT204BAS114105TL
B18DCDT241BAS114105TL
B18DCCN602BAS114105TL
B18DCDT237BAS114105TL
B18DCDT217BAS114105TL
B18DCDT257BAS114105TL
B18DCAT218BAS114105TL
B18DCAT261BAS114105TL
B18DCVT439BAS114105TL
BAS114105TL
BAS114105TL
BAS114105TL
BAS114105TL
BAS114105TL
BAS114105TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
40
41
42
43
44
45
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
Ghi chú
điểm điểm 10)
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCPT004BAS114106TL
B18DCPT007BAS114106TL
B18DCPT009BAS114106TL
B18DCPT012BAS114106TL
B18DCPT014BAS114106TL
B18DCDT020BAS114106TL
B18DCAT029BAS114106TL
B18DCPT033BAS114106TL
B18DCPT049BAS114106TL
B18DCAT048BAS114106TL
B18DCPT064BAS114106TL
B18DCAT064BAS114106TL
B18DCPT066BAS114106TL
B18DCAT077BAS114106TL
B16DCAT054BAS114106TL
B18DCVT192BAS114106TL
B18DCPT104BAS114106TL
B18DCPT111BAS114106TL
B18DCPT131BAS114106TL
B18DCPT136BAS114106TL
B18DCDT127BAS114106TL
B18DCKT105BAS114106TL
B18DCPT154BAS114106TL
B18DCAT160BAS114106TL
B18DCDT155BAS114106TL
B18DCDT167BAS114106TL
B18DCAT171BAS114106TL
B18DCQT118BAS114106TL
B18DCPT174BAS114106TL
B18DCAT191BAS114106TL
B18DCAT196BAS114106TL
B18DCPT189BAS114106TL
B18DCAT208BAS114106TL
B18DCPT234BAS114106TL
B18DCPT236BAS114106TL
B18DCPT245BAS114106TL
B18DCPT246BAS114106TL
B18DCAT260BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
BAS114106TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCPT010 Nguyễn Hải Anh D18CQPT05-B 90
2 B18DCQT005 Lâm Thị Hoàng Anh D18CQQT01-B 70
3 B18DCVT015 Lưu Đức Anh D18CQVT07-B 85
4 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên D18CQPT04-B 97
5 B18DCPT030 Lê Thanh Bình D18CQPT05-B 95
6 B18DCDT036 Lâm Ngọc Đại D18CQDT04-B 65
7 B18DCAT052 Vũ Tiến Đạt D18CQAT04-B 80
8 B18DCTT023 Nguyễn Thành Đạt D18CQTT01-B 55
9 B18DCVT107 Đặng Trọng Đức D18CQVT03-B 90
10 B17DCCN747 Đoàn Quang Dũng D17CQCN13-B V
11 B18DCPT052 Vũ Ánh Dương D18CQPT02-B 85
12 B18DCMR056 Trần Thị Thu Hà D18CQMR04-B 100
13 B18DCVT129 Trần Nho Hào D18CQVT01-B 65
14 B18DCDT071 Nguyễn Đức Hiệp D18CQDT03-B 100
15 B18DCPT085 Nguyễn Nghiêm Chí Hiếu D18CQPT05-B 95
16 B18DCVT205 Trần Văn Huy D18CQVT05-B 95
17 B18DCAT105 Đặng Đoàn Huy D18CQAT01-B 85
18 B18DCVT248 Tống Thị Thùy Linh D18CQVT08-B 95
19 B18DCVT250 Dương Thành Long D18CQVT02-B V
20 B18DCTT076 Nguyễn Hoàng Nam D18CQTT02-B 95
21 B18DCDT170 Trần Giang Nam D18CQDT02-B 55
22 B18DCPT169 Nguyễn Hồng Ngọc D18CQPT04-B 90
23 B18DCTT086 Lý Thị Oanh D18CQTT02-B 95
24 B18DCDT182 Nguyễn Đức Phan D18CQDT02-B 90
25 B18DCMR149 Nguyễn Minh Phong D18CQMR01-B 95
26 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang D18CQDT01-B 75
27 B18DCVT334 Trần Mạnh Quang D18CQVT06-B 80
28 B18DCVT341 Hà Long Quyền D18CQVT05-B 90
29 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết D18CQDT04-B 70
30 B18DCVT396 Hòa Quang Thanh D18CQVT04-B 25
31 B18DCTT111 Dương Thu Thuỷ D18CQTT01-B 90
32 B18DCCN667 Đinh Việt Trung D18CQCN07-B 100
33 B15DCAT191 Nguyễn Văn Tùng D15CQAT03-B 35
34 B18DCVT390 Phạm Thanh Tùng D18CQVT06-B V
35 B18DCQT168 Nguyễn Thị Hạnh Vi D18CQQT04-B 90
36 B18DCTT124 Nguyễn Hoàng Việt D18CQTT02-B 95
37 B18DCTT126 Mai Thế Vinh D18CQTT02-B 85
38 B18DCMR212 Vũ Thị Yến D18CQMR04-B 80
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCPT258 Phạm Hoàng Yến D18CQPT03-B 97
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CPT010BAS114102TL
CQT005BAS114102TL
CVT015BAS114102TL
CPT029BAS114102TL
CPT030BAS114102TL
CDT036BAS114102TL
CAT052BAS114102TL
CTT023BAS114102TL
CVT107BAS114102TL
CCN747BAS114102TL
CPT052BAS114102TL
CMR056BAS114102TL
CVT129BAS114102TL
CDT071BAS114102TL
CPT085BAS114102TL
CVT205BAS114102TL
CAT105BAS114102TL
CVT248BAS114102TL
CVT250BAS114102TL
CTT076BAS114102TL
CDT170BAS114102TL
CPT169BAS114102TL
CTT086BAS114102TL
CDT182BAS114102TL
CMR149BAS114102TL
CDT193BAS114102TL
CVT334BAS114102TL
CVT341BAS114102TL
CDT200BAS114102TL
CVT396BAS114102TL
CTT111BAS114102TL
CCN667BAS114102TL
CAT191BAS114102TL
CVT390BAS114102TL
CQT168BAS114102TL
CTT124BAS114102TL
CTT126BAS114102TL
CMR212BAS114102TL
CPT258BAS114102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT007 Đỗ Hoàng Anh D18CQVT07-B 56
2 B18DCQT011 Nguyễn Thị Mai Anh D18CQQT03-B 67
3 B18DCDT002 Đàm Tuấn Anh D18CQDT02-B 47
4 B18DCVT005 Đào Thị Ngọc Anh D18CQVT05-B 72
5 B18DCVT016 Nguyễn Đức Anh D18CQVT08-B V
6 B18DCDT011 Nguyễn Việt Anh D18CQDT03-B V
7 B18DCPT023 Phạm Văn Bách D18CQPT03-B 62
8 B18DCPT031 Phan Văn Bình D18CQPT01-B 67
9 B18DCVT045 Hoàng Minh Chí D18CQVT05-B 61
10 B18DCVT050 Hoàng Văn Chung D18CQVT02-B 73
11 B18DCDT041 Chu Minh Đạo D18CQDT01-B 47
12 B18DCVT110 Ninh Minh Đức D18CQVT06-B 81
13 B18DCVT067 Nguyễn Tiến Dũng D18CQVT03-B 89
14 B18DCVT063 Lê Tiến Dũng D18CQVT07-B 54
15 B18DCVT068 Nguyễn Đức Duy D18CQVT04-B 81
16 B18DCVT122 Hoàng Thanh Hà D18CQVT02-B 62
17 B18DCVT138 Tô Dương Đức Hiền D18CQVT02-B 95
18 B18DCAT089 Thái Hữu Hiếu D18CQAT01-B 74
19 B18DCVT184 Lưu Danh Hùng D18CQVT08-B 50
20 B18DCVT188 Nguyễn Thế Hùng D18CQVT04-B 50
21 B18DCVT186 Nguyễn Hữu Hùng D18CQVT02-B 16
22 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy D18CQDT04-B 16
23 B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long D18CQVT04-B 68
24 B18DCVT263 Nguyễn Văn Long D18CQVT07-B 56
25 B15DCVT245 Đỗ Tiến Mạnh D15CQVT05-B 0
26 B18DCVT286 Hoàng Công Minh D18CQVT06-B 48
27 B18DCVT306 Tào Văn Nam D18CQVT02-B 20
28 B18DCDT173 Đàm Thành Ninh D18CQDT01-B 74
29 B18DCVT319 Nguyễn Xuân Phong D18CQVT07-B 68
30 B18DCDT184 Nguyễn Văn Phong D18CQDT04-B 52
31 B18DCVT318 Nguyễn Văn Phong D18CQVT06-B 75
32 B18DCVT328 Trần Văn Phương D18CQVT08-B 77
33 B18DCAT194 Trần Thế Quân D18CQAT02-B 86
34 B18DCVT333 Trần Doãn Quang D18CQVT05-B V
35 B18DCVT354 Nguyễn Minh Tâm D18CQVT02-B 82
36 B18DCCN631 Trần Văn Thắng D18CQCN04-B 69
37 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng D18CQCN03-B 76
38 B18DCPT249 Nguyễn Hữu Việt D18CQPT04-B 76
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCVT436 Đoàn Đình Việt D18CQVT04-B 70
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT007BAS114108TL
CQT011BAS114108TL
CDT002BAS114108TL
CVT005BAS114108TL
CVT016BAS114108TL
CDT011BAS114108TL
CPT023BAS114108TL
CPT031BAS114108TL
CVT045BAS114108TL
CVT050BAS114108TL
CDT041BAS114108TL
CVT110BAS114108TL
CVT067BAS114108TL
CVT063BAS114108TL
CVT068BAS114108TL
CVT122BAS114108TL
CVT138BAS114108TL
CAT089BAS114108TL
CVT184BAS114108TL
CVT188BAS114108TL
CVT186BAS114108TL
CDT096BAS114108TL
CVT252BAS114108TL
CVT263BAS114108TL
CVT245BAS114108TL
CVT286BAS114108TL
CVT306BAS114108TL
CDT173BAS114108TL
CVT319BAS114108TL
CDT184BAS114108TL
CVT318BAS114108TL
CVT328BAS114108TL
CAT194BAS114108TL
CVT333BAS114108TL
CVT354BAS114108TL
CCN631BAS114108TL
CCN586BAS114108TL
CPT249BAS114108TL
CVT436BAS114108TL
14108TL
14108TL
14108TL
14108TL
14108TL
14108TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN004 Phạm Long An D18CQCN04-B 0.0 c
2 B18DCVT011 HoàngViệt Anh D18CQVT03-B 5.0 52
3 B18DCVT034 PhạmVăn Báu D18CQVT02-B 8.0 50
4 B18DCVT043 Vũ Anh Cường D18CQVT03-B 0.0 c
5 B18DCVT077 NguyễnVăn Đại D18CQVT05-B 8.0 72
6 B18DCDT047 LãThành Đạt D18CQDT03-B 5.0 73
7 B18DCTT022 Lê Duy Dương D18CQTT02-B 5.0 77
8 B18DCPT068 HoàngThịNgọc Hà D18CQPT03-B 8.0 60
9 B18DCTT028 Lê Minh Hải D18CQTT02-B 8.0 76
10 B18DCDT084 ĐỗVũViệt Hoàng D18CQDT04-B 9.0 40
11 B18DCCN238 BùiTiến Hoàng D18CQCN07-B 9.0 63
12 B18DCVT191 Phạm Anh Hùng D18CQVT07-B 0.0 c
13 B18DCTT047 VươngThị Huyền D18CQTT01-B 0.0 c
14 B18DCTT058 NgôThị Liễu D18CQTT02-B 10.0 80
15 B18DCDT123 NguyễnVăn Linh D18CQDT03-B 8.0 80
16 B18DCTT062 Lê Thanh Long D18CQTT02-B 8.0 55
17 B18DCVT282 NguyễnTiến Mạnh D18CQVT02-B 0.0 c
18 B18DCVT290 Nguyễn Anh Minh D18CQVT02-B 10.0 65
19 B18DCAT164 PhạmVăn Minh D18CQAT04-B 5.0 75
20 B18DCTT079 PhạmPhương Nam D18CQTT01-B 10.0 80
21 B18DCVT299 Lê Hoài Nam D18CQVT03-B 10.0 v
22 B18DCTT083 Chu Viết Nhật D18CQTT01-B 9.0 80
23 B18DCVT329 TrầnThịBích Phượng D18CQVT01-B 8.0 56
24 B18DCPT180 NguyễnVăn Quang D18CQPT05-B 8.0 76
25 B18DCAT197 NguyễnĐình Quyết D18CQAT01-B 5.0 77
26 B18DCAT200 ĐàoVĩnh Sơn D18CQAT04-B 5.0 55
27 B18DCMR177 HoàngCông Thắng D18CQMR01-B 8.0 72
28 B18DCDT234 NguyễnTiến Thành D18CQDT02-B 9.0 15
29 B18DCTT107 LươngThị Thêm D18CQTT01-B 10.0 67
30 B17DCCN581 NguyễnHữu Thọ D17CQCN05-B 0.0 c
31 B18DCPT229 DươngThịBích Thủy D18CQPT04-B 10.0 64
32 B18DCTM060 Kiều Thu Thủy D18CQTM01-B 10.0 80
33 B18DCVT430 Đinh Quang Trường D18CQVT06-B 8.0 35
34 B18DCPT243 NguyễnThị Truyền D18CQPT03-B 10.0 30
35 B18DCVT382 Nguyễn Minh Tuấn D18CQVT06-B 10.0 80
36 B18DCVT391 VySơn Tùng D18CQVT07-B 9.0 77
37 B18DCTT128 ĐỗVăn Xuân D18CQTT02-B 10.0 55
38 B18DCVT449 ĐàoThị Xuân D18CQVT01-B 10.0 50
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN004BAS114109TL
CVT011BAS114109TL
CVT034BAS114109TL
CVT043BAS114109TL
CVT077BAS114109TL
CDT047BAS114109TL
CTT022BAS114109TL
CPT068BAS114109TL
CTT028BAS114109TL
CDT084BAS114109TL
CCN238BAS114109TL
CVT191BAS114109TL
CTT047BAS114109TL
CTT058BAS114109TL
CDT123BAS114109TL
CTT062BAS114109TL
CVT282BAS114109TL
CVT290BAS114109TL
CAT164BAS114109TL
CTT079BAS114109TL
CVT299BAS114109TL
CTT083BAS114109TL
CVT329BAS114109TL
CPT180BAS114109TL
CAT197BAS114109TL
CAT200BAS114109TL
CMR177BAS114109TL
CDT234BAS114109TL
CTT107BAS114109TL
CCN581BAS114109TL
CPT229BAS114109TL
CTM060BAS114109TL
CVT430BAS114109TL
CPT243BAS114109TL
CVT382BAS114109TL
CVT391BAS114109TL
CTT128BAS114109TL
CVT449BAS114109TL
14109TL
14109TL
14109TL
14109TL
14109TL
14109TL
14109TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT002 Nguyễn Trường An D18CQVT02-B 64
2 B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh D18CQAT01-B 68
3 B18DCQT013 Nguyễn Thị Vân Anh D18CQQT01-B V
4 B18DCTM005 Vũ Ngọc Biên D18CQTM01-B 54
5 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức D18CQCN06-B 86
6 B18DCAT045 Nguyễn Duy Dương D18CQAT01-B V
7 B18DCDT062 Nguyễn Hoàng Giang D18CQDT02-B 71
8 B18DCAT065 Đỗ Văn Hà D18CQAT01-B 85
9 B18DCDT069 Trần Ngọc Hiến D18CQDT01-B 86
10 B18DCVT137 Phùng Phương Hiền D18CQVT01-B 93
11 B18DCVT177 Nguyễn Văn Hoàng D18CQVT01-B 66
12 B18DCMR081 Hà Thanh Huyền D18CQMR01-B 93
13 B18DCVT208 Nguyễn Thị Huyền D18CQVT08-B 93
14 B18DCKT071 Nguyễn Khánh Huyền D18CQKT03-B 64
15 B18DCVT226 Nguyễn Xuân Kiên D18CQVT02-B 50
16 B18DCTM028 Nguyễn Thị Lan D18CQTM01-B 76
17 B18DCKT084 Trịnh Ngọc Lan D18CQKT04-B 89
18 B18DCMR105 Đặng Thị Linh D18CQMR01-B 76
19 B18DCDT133 Phạm Hoàng Long D18CQDT01-B 69
20 B18DCQT095 Nguyễn Thị Lý D18CQQT03-B 87
21 B18DCTM035 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQTM01-B 57
22 B18DCTM038 Đặng Thanh Nga D18CQTM01-B 86
23 B18DCTM040 Dương Hồng Ngọc D18CQTM01-B 87
24 B18DCKT127 Phan Thị Ngọc D18CQKT03-B 68
25 B18DCMR165 Lê Thị Sinh D18CQMR01-B 81
26 B18DCVT407 Bùi Đức Thắng D18CQVT07-B 75
27 B18DCDT242 Nguyễn Việt Thắng D18CQDT02-B 75
28 B18DCTM052 Ngô Tiến Thành D18CQTM01-B 28
29 B18DCMR183 Phạm Hoài Thu D18CQMR03-B 49
30 B18DCVT417 Nguyễn Khắc Thuật D18CQVT01-B 41
31 B18DCKT184 Đỗ Thu Trang D18CQKT04-B 54
32 B18DCKT192 Vũ Thu Trang D18CQKT04-B 73
33 B18DCQT162 Vũ Thị Thu Trang D18CQQT02-B 59
34 B18DCTM064 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQTM01-B 73
35 B18DCDT255 Nghiêm Đức Trịnh D18CQDT03-B 62
36 B18DCKT152 Đậu Thị Cẩm Tú D18CQKT04-B 84
37 B18DCVT388 Nguyễn Xuân Tùng D18CQVT04-B 77
38 B18DCCN688 Lại Thái Việt D18CQCN06-B 69
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCQT173 Lâm Ngọc Yến D18CQQT01-B 46
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT002BAS114110TL
CAT009BAS114110TL
CQT013BAS114110TL
CTM005BAS114110TL
CCN171BAS114110TL
CAT045BAS114110TL
CDT062BAS114110TL
CAT065BAS114110TL
CDT069BAS114110TL
CVT137BAS114110TL
CVT177BAS114110TL
CMR081BAS114110TL
CVT208BAS114110TL
CKT071BAS114110TL
CVT226BAS114110TL
CTM028BAS114110TL
CKT084BAS114110TL
CMR105BAS114110TL
CDT133BAS114110TL
CQT095BAS114110TL
CTM035BAS114110TL
CTM038BAS114110TL
CTM040BAS114110TL
CKT127BAS114110TL
CMR165BAS114110TL
CVT407BAS114110TL
CDT242BAS114110TL
CTM052BAS114110TL
CMR183BAS114110TL
CVT417BAS114110TL
CKT184BAS114110TL
CKT192BAS114110TL
CQT162BAS114110TL
CTM064BAS114110TL
CDT255BAS114110TL
CKT152BAS114110TL
CVT388BAS114110TL
CCN688BAS114110TL
CQT173BAS114110TL
14110TL
14110TL
14110TL
14110TL
14110TL
14110TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT024 Phạm Đức Anh D18CQVT08-B 8.0 70
2 B18DCVT008 Đỗ Hoàng Anh D18CQVT08-B 8.0 85
3 B18DCKT027 Lê Thảo Chi D18CQKT03-B 9.0 90
4 B18DCPT035 Phạm Quốc Cường D18CQPT05-B 8.0 95
5 B18DCDT037 Nguyễn Xuân Đại D18CQDT01-B 10.0 80
6 B18DCVT086 Nguyễn Công Đạt D18CQVT06-B 8.0 30
7 B18DCVT082 Hà Minh Đạt D18CQVT02-B 0.0 C
8 B18DCVT087 Nguyễn Quôc Đạt D18CQVT07-B 0.0 C
9 B18DCVT091 Phạm Tiến Đạt D18CQVT03-B 0.0 C
10 B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp D18CQVT04-B 7.0 55
11 B18DCVT059 Đinh Tiến Dũng D18CQVT03-B 8.0 80
12 B18DCKT043 Dương Thị Thu Hà D18CQKT03-B 9.0 90
13 B18DCMR061 Lỗ Thị Hạnh D18CQMR01-B 5.0 97
14 B18DCVT146 Bùi Văn Hiếu D18CQVT02-B 9.0 65
15 B18DCQT056 Bùi Thanh Hòa D18CQQT04-B 8.0 90
16 B18DCVT222 Cao Phan Hướng D18CQVT06-B 9.0 50
17 B18DCPT103 Lê Quốc Huy D18CQPT03-B 0.0 C
18 B18DCKT072 Nguyễn Thị Diệu Huyền D18CQKT04-B 10.0 90
19 B18DCDT112 Nguyễn Quang Khánh D18CQDT04-B 8.0 80
20 B16DCCN191 Trương Văn Khánh D16CQCN07-B 8.0 20
21 B18DCAT129 Phạm Gia Khiêm D18CQAT01-B 8.0 95
22 B18DCDT116 Lê Đăng Khoa D18CQDT04-B 8.0 80
23 B18DCDT117 Nguyễn Văn Khởi D18CQDT01-B 9.0 70
24 B18DCCN387 Bùi Phương Ngọc Mai D18CQCN02-B 8.0 90
25 B18DCKT110 Nguyễn Thị Mận D18CQKT02-B 9.0 90
26 B15DCCN364 Vũ Thảo My D15HTTT1 5.0 97
27 B18DCPT167 Đỗ Thị Bích Ngọc D18CQPT02-B 10.0 80
28 B18DCDT186 Trương Văn Phong D18CQDT02-B 9.0 50
29 B18DCVT349 Lê Thanh Sơn D18CQVT05-B 8.0 50
30 B18DCDT236 Trần Long Thành D18CQDT04-B 10.0 100
31 B18DCCN609 Dương Văn Thành D18CQCN04-B 8.0 85
32 B18DCVT361 Trương Công Tiến D18CQVT01-B 9.0 90
33 B18DCCN547 Nguyễn Đức Toán D18CQCN08-B 9.0 82
34 B18DCCN662 Nguyễn Thu Trang D18CQCN02-B 8.0 97
35 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung D18CQCN10-B 10.0 30
36 B18DCPT212 Nguyễn Thanh Tùng D18CQPT02-B 9.0 85
37 B18DCMR205 Nguyễn Thị Vân D18CQMR01-B 9.0 90
38 B18DCMR210 Nguyễn Thị Xuân D18CQMR02-B 8.0 60
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCQT171 Cù Thị Hải Yến D18CQQT03-B 8.0 70
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT024BAS114111TL
CVT008BAS114111TL
CKT027BAS114111TL
CPT035BAS114111TL
CDT037BAS114111TL
CVT086BAS114111TL
CVT082BAS114111TL
CVT087BAS114111TL
CVT091BAS114111TL
CVT100BAS114111TL
CVT059BAS114111TL
CKT043BAS114111TL
CMR061BAS114111TL
CVT146BAS114111TL
CQT056BAS114111TL
CVT222BAS114111TL
CPT103BAS114111TL
CKT072BAS114111TL
CDT112BAS114111TL
CCN191BAS114111TL
CAT129BAS114111TL
CDT116BAS114111TL
CDT117BAS114111TL
CCN387BAS114111TL
CKT110BAS114111TL
CCN364BAS114111TL
CPT167BAS114111TL
CDT186BAS114111TL
CVT349BAS114111TL
CDT236BAS114111TL
CCN609BAS114111TL
CVT361BAS114111TL
CCN547BAS114111TL
CCN662BAS114111TL
CCN670BAS114111TL
CPT212BAS114111TL
CMR205BAS114111TL
CMR210BAS114111TL
CQT171BAS114111TL
14111TL
14111TL
14111TL
14111TL
14111TL
14111TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCKT005 Mai Lan Anh D18CQKT01-B 87
2 B18DCVT006 Đào Việt Anh D18CQVT06-B 92
3 B18DCMR013 Nguyễn Thị Lan Anh D18CQMR01-B 100
4 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQCN11-B 70
5 B18DCQT019 Nguyễn Ngọc Ánh D18CQQT03-B 95
6 B18DCAT027 Vương Hải Chiến D18CQAT03-B V
7 B18DCCN063 Vũ Viết Công D18CQCN08-B 90
8 B18DCPT058 Cao Hải Đăng D18CQPT03-B 100
9 B18DCCN133 Đặng Tiến Đạo D18CQCN01-B 87
10 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự D18CQCN03-B 75
11 B18DCPT045 Nguyễn Mạnh Dũng D18CQPT05-B 84
12 B18DCKT038 Nguyễn Thị Thùy Dương D18CQKT02-B 92
13 B18DCDT033 Lê Đức Duy D18CQDT01-B 85
14 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy D18CQCN08-B 0.0 C
15 B18DCTT034 Nguyễn Duy Hiểu D18CQTT02-B 55
16 B18DCKT066 Tăng Thị Mai Hoa D18CQKT02-B 77
17 B18DCTM020 Vũ Thị Phương Hoa D18CQTM01-B 97
18 B18DCAT107 Hoàng Quang Huy D18CQAT03-B 72
19 B18DCCN293 Lê Trung Kiên D18CQCN07-B 85
20 B18DCCN324 Phạm Tùng Lâm D18CQCN05-B 97
21 B18DCQT090 Vương Khánh Linh D18CQQT02-B 82
22 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh D18CQCN11-B 65
23 B18DCCN371 Vũ Thế Long D18CQCN08-B 95
24 B15DCKT112 Vũ Huyền My D15CQKT04-B 100
25 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam D18CQDT01-B 75
26 B18DCDT174 Đào Văn Nghĩa D18CQDT02-B 88
27 B18DCAT176 Trần Khải Nguyên D18CQAT04-B 100
28 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái D18CQDT02-B 55
29 B18DCCN594 Đào Văn Thái D18CQCN11-B 60
30 B18DCCN606 Nguyễn Thị Thanh D18CQCN01-B 100
31 B18DCKT156 Đinh Thị Thanh D18CQKT04-B 87
32 B18DCCN649 Bùi Xuân Thuận D18CQCN11-B 80
33 B18DCCN657 Trần Thị Thương D18CQCN08-B 60
34 B18DCMR188 Nguyễn Thị Thương D18CQMR04-B 85
35 B18DCQT155 Nguyễn Phương Thúy D18CQQT03-B 95
36 B18DCQT163 Trương Thị Tuyết Trinh D18CQQT03-B 73
37 B18DCAT220 Ngô Sơn Tùng D18CQAT04-B 97
38 B18DCCN691 Phạm Văn Vinh D18CQCN09-B 75
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCKT201 Nguyễn Ngọc Yến D18CQKT01-B 82
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CKT005BAS114102TL
CVT006BAS114102TL
CMR013BAS114102TL
CCN044BAS114102TL
CQT019BAS114102TL
CAT027BAS114102TL
CCN063BAS114102TL
CPT058BAS114102TL
CCN133BAS114102TL
CCN705BAS114102TL
CPT045BAS114102TL
CKT038BAS114102TL
CDT033BAS114102TL
CCN107BAS114102TL
CTT034BAS114102TL
CKT066BAS114102TL
CTM020BAS114102TL
CAT107BAS114102TL
CCN293BAS114102TL
CCN324BAS114102TL
CQT090BAS114102TL
CCN330BAS114102TL
CCN371BAS114102TL
CKT112BAS114102TL
CDT161BAS114102TL
CDT174BAS114102TL
CAT176BAS114102TL
CDT230BAS114102TL
CCN594BAS114102TL
CCN606BAS114102TL
CKT156BAS114102TL
CCN649BAS114102TL
CCN657BAS114102TL
CMR188BAS114102TL
CQT155BAS114102TL
CQT163BAS114102TL
CAT220BAS114102TL
CCN691BAS114102TL
CKT201BAS114102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh D18CQCN02-B 7.0 75
2 B18DCCN051 Nguyễn Đình Biên D18CQCN07-B 8 65
3 B18DCCN079 Nguyễn Văn Chiến D18CQCN02-B 8 70
4 B18DCCN082 Chu Đức Chính D18CQCN05-B 8 45
5 B18DCMR028 Hà Thị Cúc D18CQMR04-B 8 65
6 B18DCCN066 Đinh Mạnh Cường D18CQCN11-B 8 77
7 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông D18CQCN05-B 8 70
8 B18DCDT028 Nguyễn Du D18CQDT04-B 7 93
9 B18DCAT066 Trần Ngọc Hà D18CQAT02-B 8 60
10 B18DCCN301 Nguyễn Trọng Khang D18CQCN04-B 8 75
11 B18DCPT118 Đỗ Quốc Khánh D18CQPT03-B 6 100
12 B18DCPT122 Hoàng Thị Lam D18CQPT02-B 8 85
13 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm D18CQDT02-B 7 85
14 B18DCKT085 Vũ Thị Thúy Lan D18CQKT01-B 8 55
15 B18DCKT086 Bùi Thị Diệu Linh D18CQKT02-B 8 65
16 B18DCCN361 Phùng Thành Long D18CQCN09-B 8 70
17 B18DCVT270 Trần Hải Long D18CQVT06-B 7 50
18 B18DCDT154 Lê Văn Minh D18CQDT02-B 8 75
19 B18DCDT151 Đồng Quang Minh D18CQDT03-B 7 40
20 B18DCQT100 Nguyễn Công Minh D18CQQT04-B 7 65
21 B14DCCN206 Nguyễn Hoàng Nam D14HTTT3 7 65
22 B18DCCN441 Lê Thị Quỳnh Nga D18CQCN01-B 8 75
23 B18DCKT134 Bùi Thị Hồng Nhung D18CQKT02-B 8 65
24 B18DCVT321 Lê Văn Phú D18CQVT01-B 8 65
25 B18DCCN473 Nguyễn Minh Phúc D18CQCN11-B 7 73
26 B18DCMR164 Bùi Quang Sáng D18CQMR04-B 7 75
27 B18DCCN627 Nguyễn Duy Thắng D18CQCN11-B 7 75
28 B18DCVT402 Nguyễn Trung Thành D18CQVT02-B 8 90
29 B18DCVT400 Nguyễn Tuấn Thành D18CQVT08-B 8 V
30 B18DCMR172 Phạm Minh Thao D18CQMR04-B 7 80
31 B18DCVT418 Vũ Thị Thủy D18CQVT02-B 7 65
32 B18DCCN682 Vũ Phi Trường D18CQCN11-B 7 80
33 B18DCVT429 Đặng Xuân Trường D18CQVT05-B 8 80
34 B18DCVT434 Nguyễn Văn Trưởng D18CQVT02-B 8 75
35 B18DCQT142 Đỗ Thị Tươi D18CQQT02-B 8 50
36 B18DCKT200 Lương Hải Yến D18CQKT04-B 8 80
37 B18DCCN702 Lê Bảo Yến D18CQCN09-B 8 90
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN046BAS114113TL
CCN051BAS114113TL
CCN079BAS114113TL
CCN082BAS114113TL
CMR028BAS114113TL
CCN066BAS114113TL
CCN159BAS114113TL
CDT028BAS114113TL
CAT066BAS114113TL
CCN301BAS114113TL
CPT118BAS114113TL
CPT122BAS114113TL
CDT118BAS114113TL
CKT085BAS114113TL
CKT086BAS114113TL
CCN361BAS114113TL
CVT270BAS114113TL
CDT154BAS114113TL
CDT151BAS114113TL
CQT100BAS114113TL
CCN206BAS114113TL
CCN441BAS114113TL
CKT134BAS114113TL
CVT321BAS114113TL
CCN473BAS114113TL
CMR164BAS114113TL
CCN627BAS114113TL
CVT402BAS114113TL
CVT400BAS114113TL
CMR172BAS114113TL
CVT418BAS114113TL
CCN682BAS114113TL
CVT429BAS114113TL
CVT434BAS114113TL
CQT142BAS114113TL
CKT200BAS114113TL
CCN702BAS114113TL
14113TL
14113TL
14113TL
14113TL
14113TL
14113TL
14113TL
14113TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh D18CQCN10-B 9 40
2 B18DCDT008 Nguyễn Hữu Minh Anh D18CQDT04-B 7 65
3 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh D18CQDT01-B 8 60
4 B18DCCN014 Kim Vân Anh D18CQCN03-B 10.0 70
5 B18DCVT021 Nguyễn Thế Anh D18CQVT05-B 6 50
6 B18DCCN054 Phạm Quang Bình D18CQCN10-B 8 80
7 B18DCVT044 Đoàn Thị Linh Chi D18CQVT04-B 7 70
8 B18DCMR042 Nguyễn Ngọc Đan D18CQMR02-B 10 65
9 B18DCQT037 Lâm Hữu Đang D18CQQT01-B 6 60
10 B18DCCN160 Lê Trung Đông D18CQCN06-B 8 35
11 B18DCCN100 Nguyễn Tuấn Dũng D18CQCN01-B 9 80
12 B18DCKT041 Nguyễn Thị Giang D18CQKT01-B 5 60
13 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh D18CQDT01-B 0 C
14 B18DCCN208 Đỗ Đức Hiệp D18CQCN10-B 9 95
15 B18DCQT072 Nguyễn Khánh Hưng D18CQQT04-B 7 95
16 B18DCQT066 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D18CQQT02-B 8 80
17 B18DCQT068 Phạm Thị Huyền D18CQQT04-B 7 55
18 B18DCDT109 Đoàn Duy Khánh D18CQDT01-B 9 75
19 B18DCQT080 Phạm Trung Kiên D18CQQT04-B 8 80
20 B18DCQT094 Đỗ Huyền Lương D18CQQT02-B 10 80
21 B18DCMR119 Cao Thị Mỹ Lương D18CQMR03-B 8 70
22 B18DCDT165 Nguyễn Công Nam D18CQDT01-B 10 70
23 B18DCQT113 Nguyễn Trí Nghĩa D18CQQT01-B 7 55
24 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa D18CQCN11-B 9 90
25 B18DCMR146 Trịnh Hồng Nhung D18CQMR02-B 7 65
26 B18DCCN469 Dương Hoàng Phú D18CQCN07-B 8 75
27 B18DCDT199 Trần Văn Quyến D18CQDT03-B 7 80
28 B18DCCN593 Đỗ Cơ Thạch D18CQCN10-B 9 50
29 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành D18CQDT01-B 0 C
30 B18DCTM053 Nguyễn Văn Thao D18CQTM01-B 7 50
31 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết D18CQCN01-B 7 80
32 B18DCPT224 Hoàng Thị Thơ D18CQPT04-B 9 55
33 B18DCDT248 Phạm Trung Thông D18CQDT04-B 9 60
34 B18DCMR186 Nguyễn Thị Thúy D18CQMR02-B 10 95
35 B18DCTM048 Phạm Minh Tiến D18CQTM01-B 10 65
36 B18DCMR190 Bùi Thị Trang D18CQMR02-B 7 65
37 B18DCMR194 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR02-B 9 80
38 B18DCMR206 Trịnh Thị Vân D18CQMR02-B 8 50
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN021BAS114114TL
CDT008BAS114114TL
CDT005BAS114114TL
CCN014BAS114114TL
CVT021BAS114114TL
CCN054BAS114114TL
CVT044BAS114114TL
CMR042BAS114114TL
CQT037BAS114114TL
CCN160BAS114114TL
CCN100BAS114114TL
CKT041BAS114114TL
CDT065BAS114114TL
CCN208BAS114114TL
CQT072BAS114114TL
CQT066BAS114114TL
CQT068BAS114114TL
CDT109BAS114114TL
CQT080BAS114114TL
CQT094BAS114114TL
CMR119BAS114114TL
CDT165BAS114114TL
CQT113BAS114114TL
CCN451BAS114114TL
CMR146BAS114114TL
CCN469BAS114114TL
CDT199BAS114114TL
CCN593BAS114114TL
CDT233BAS114114TL
CTM053BAS114114TL
CCN639BAS114114TL
CPT224BAS114114TL
CDT248BAS114114TL
CMR186BAS114114TL
CTM048BAS114114TL
CMR190BAS114114TL
CMR194BAS114114TL
CMR206BAS114114TL
14114TL
14114TL
14114TL
14114TL
14114TL
14114TL
14114TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCDT001 Bùi Ngọc Anh D18CQDT01-B 80
2 B18DCVT010 Hoàng Kỳ Anh D18CQVT02-B 71
3 B18DCVT012 Hồ Thị Minh Anh D18CQVT04-B 85
4 B18DCVT037 Phạm Ngọc Bình D18CQVT05-B 80
5 B18DCVT042 Nguyễn Minh Cường D18CQVT02-B 75
6 B18DCAT025 Vũ Ngọc Cường D18CQAT01-B 80
7 B18DCCN098 Nguyễn Tiến Dũng D18CQCN10-B 43
8 B18DCVT076 Nguyễn Đức Đại D18CQVT04-B 80
9 B16DCQT022 Cao Thị Đào D16CQQT02-B 65
10 B18DCAT049 Nguyễn Bá Đạt D18CQAT01-B 70
11 B18DCVT102 Trần Văn Đô D18CQVT06-B 85
12 B18DCPT067 Đông Thị Ngân Hà D18CQPT02-B 100
13 B18DCVT174 Nguyễn Huy Hoàng D18CQVT06-B 60
14 B18DCPT096 Phạm Thi Hoàng D18CQPT01-B 90
15 B18DCTT041 Vũ Việt Hoàng D18CQTT01-B 90
16 B18DCTT045 Hoàng Quang Huy D18CQTT01-B 85
17 B18DCTT049 Vũ Mạnh Khải D18CQTT01-B 85
18 B18DCVT227 Ngô Tuấn Kiệt D18CQVT03-B 60
19 B18DCPT130 Khuất Quang Linh D18CQPT05-B 85
20 B18DCAT151 Trịnh Thành Long D18CQAT03-B 70
21 B18DCAT154 Vũ Gia Long D18CQAT02-B 90
22 B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh D18CQVT07-B 75
23 B18DCVT284 Vương Thị Trà Mi D18CQVT04-B V
24 B18DCPT166 Đoàn Hồng Ngọc D18CQPT01-B 100
25 B18DCPT192 Đào Thái Sơn D18CQPT02-B 0.0 C
26 B18DCPT198 Lê Thị Tâm D18CQPT03-B 65
27 B18DCVT355 Cao Xuân Tân D18CQVT03-B 65
28 B18DCDT246 Phạm Quang Thịnh D18CQDT02-B 60
29 B18DCPT231 Nguyễn Thanh Thư D18CQPT01-B 95
30 B18DCPT239 Ngô Quang Trung D18CQPT04-B 65
31 B18DCVT366 Đỗ Ngọc Anh Tú D18CQVT06-B 93
32 B18DCVT372 Vũ Thị Thanh Tú D18CQVT04-B 85
33 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn D18CQDT01-B 76
34 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng D18CQDT02-B 70
35 B18DCVT438 Hà Quốc Việt D18CQVT06-B 75
36 B18DCDT261 Phạm Thanh Việt D18CQDT01-B 80
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CDT001BAS114115TL
CVT010BAS114115TL
CVT012BAS114115TL
CVT037BAS114115TL
CVT042BAS114115TL
CAT025BAS114115TL
CCN098BAS114115TL
CVT076BAS114115TL
CQT022BAS114115TL
CAT049BAS114115TL
CVT102BAS114115TL
CPT067BAS114115TL
CVT174BAS114115TL
CPT096BAS114115TL
CTT041BAS114115TL
CTT045BAS114115TL
CTT049BAS114115TL
CVT227BAS114115TL
CPT130BAS114115TL
CAT151BAS114115TL
CAT154BAS114115TL
CVT279BAS114115TL
CVT284BAS114115TL
CPT166BAS114115TL
CPT192BAS114115TL
CPT198BAS114115TL
CVT355BAS114115TL
CDT246BAS114115TL
CPT231BAS114115TL
CPT239BAS114115TL
CVT366BAS114115TL
CVT372BAS114115TL
CDT221BAS114115TL
CDT226BAS114115TL
CVT438BAS114115TL
CDT261BAS114115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
14115TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCPT006 Đinh Phương Anh D18CQPT01-B 79
2 B18DCVT028 Vũ Việt Anh D18CQVT04-B 79
3 B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh D18CQVT02-B 79
4 B18DCPT025 Hà Duy Tuấn Bảo D18CQPT05-B 74
5 B18DCCN061 Trương Đăng Công D18CQCN06-B 80
6 B18DCDT044 Dương Thành Đạt D18CQDT04-B 67
7 B15CCVT005 Bùi Phương Đông C15CQVT01-B 79
8 B18DCVT113 Nguyễn Trung Đức D18CQVT01-B 78
9 B18DCDT057 Nguyễn Tiến Đức D18CQDT01-B 85
10 B18DCVT058 Đặng Việt Dũng D18CQVT02-B 64
11 B18DCPT051 Nguyễn Thị Thùy Dương D18CQPT01-B 78
12 B18DCVT133 Nguyễn Thị Hằng D18CQVT05-B 69
13 B18DCPT080 Lê Thị Hiền D18CQPT05-B 60
14 B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu D18CQAT02-B 61
15 B18DCVT152 Nguyễn Đức Hiếu D18CQVT08-B 74
16 B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu D18CQVT04-B 52
17 B18DCPT090 Vũ Thị Hòa D18CQPT05-B 53
18 B18DCAT094 Trần Quốc Hoàn D18CQAT02-B 64
19 B18DCAT118 Phan Thành Hưng D18CQAT02-B 71
20 B18DCVT218 Tống Duy Hưng D18CQVT02-B 84
21 B18DCPT113 Tạ Thị Hương D18CQPT03-B 76
22 B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh D18CQVT02-B 47
23 B18DCVT238 Nguyễn Đức Khôi D18CQVT06-B 58
24 B18DCAT137 Nguyễn Thùy Linh D18CQAT01-B 78
25 B18DCAT150 Trần Ngọc Long D18CQAT02-B 76
26 B18DCCN380 Nguyễn Quốc Luật D18CQCN06-B 69
27 B18DCPT156 Lê Thị Hiền Minh D18CQPT01-B 72
28 B18DCDT169 Nguyễn Thành Nam D18CQDT01-B 81
29 B18DCVT301 Ngô Văn Nam D18CQVT05-B V
30 B18DCDT179 Hồ Văn Nhật D18CQDT03-B 76
31 B18DCAT182 Đào Xuân Phong D18CQAT02-B 80
32 B18DCDT185 Trần Thanh Phong D18CQDT01-B 62
33 B18DCVT325 Vũ Hoàng Phước D18CQVT05-B 80
34 B18DCAT238 Trần Quang Thạo D18CQAT02-B 80
35 B18DCAT242 Lê Việt Thọ D18CQAT02-B 75
36 B18DCDT247 Nguyễn Văn Thọ D18CQDT03-B 70
37 B18DCDT253 Phạm Minh Trí D18CQDT01-B 40
38 B18DCDT259 Thiều Quang Trường D18CQDT03-B 83
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCVT452 Hoàng Thị Hải Yến D18CQVT04-B 76
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CPT006BAS114116TL
CVT028BAS114116TL
CVT018BAS114116TL
CPT025BAS114116TL
CCN061BAS114116TL
CDT044BAS114116TL
CVT005BAS114116TL
CVT113BAS114116TL
CDT057BAS114116TL
CVT058BAS114116TL
CPT051BAS114116TL
CVT133BAS114116TL
CPT080BAS114116TL
CAT090BAS114116TL
CVT152BAS114116TL
CVT156BAS114116TL
CPT090BAS114116TL
CAT094BAS114116TL
CAT118BAS114116TL
CVT218BAS114116TL
CPT113BAS114116TL
CVT210BAS114116TL
CVT238BAS114116TL
CAT137BAS114116TL
CAT150BAS114116TL
CCN380BAS114116TL
CPT156BAS114116TL
CDT169BAS114116TL
CVT301BAS114116TL
CDT179BAS114116TL
CAT182BAS114116TL
CDT185BAS114116TL
CVT325BAS114116TL
CAT238BAS114116TL
CAT242BAS114116TL
CDT247BAS114116TL
CDT253BAS114116TL
CDT259BAS114116TL
CVT452BAS114116TL
14116TL
14116TL
14116TL
14116TL
14116TL
14116TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCTT007 Nguyễn Thị Anh D18CQTT01-B 67
2 B18DCVT031 Nguyễn Đình Bảo D18CQVT07-B 67
3 B18DCPT027 Vũ Văn Bảo D18CQPT02-B 73
4 B18DCTT015 Nguyễn Văn Chung D18CQTT01-B 70
5 B18DCCN149 Trần Ngọc Đắc D18CQCN06-B 80
6 B18DCCN180 Phan Minh Đức D18CQCN04-B 70
7 B18DCVT064 Nguyễn Mạnh Dũng D18CQVT08-B 82
8 B18DCPT042 Đỗ Vũ Dũng D18CQPT02-B V
9 B18DCCN127 Vũ Thế Dương D18CQCN06-B 83
10 B18DCCN190 Lại Văn Hà D18CQCN03-B 70
11 B18DCVT149 Lê Đức Hiếu D18CQVT05-B V
12 B18DCPT091 Vũ Văn Hòa D18CQPT01-B 70
13 B18DCDT086 Trần Đình Hoàng D18CQDT02-B 60
14 B18DCDT100 Đặng Văn Hưng D18CQDT04-B 62
15 B18DCPT129 Lê Phương Liên D18CQPT04-B 72
16 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh D18CQDT01-B 93
17 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh D18CQPT02-B 60
18 B18DCVT249 Phùng Quang Lĩnh D18CQVT01-B 64
19 B18DCVT265 Phạm Hải Long D18CQVT01-B 74
20 B18DCDT143 Bùi Văn Mạnh D18CQDT03-B 45
21 B18DCTT067 Nguyễn Ngọc Minh D18CQTT01-B 60
22 B18DCVT294 Nguyễn Xuân Minh D18CQVT06-B 48
23 B18DCPT162 Vũ Thành Nam D18CQPT02-B 64
24 B18DCQT128 Dương Thu Phương D18CQQT04-B 76
25 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn D18CQCN09-B 60
26 B18DCVT398 Bùi Tuấn Thành D18CQVT06-B 75
27 B18DCAT243 Phạm Thị Anh Thơ D18CQAT03-B 80
28 B18DCKT176 Dương Anh Thư D18CQKT04-B 85
29 B18DCCN654 Lê Thị Minh Thư D18CQCN05-B 88
30 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến D18CQDT01-B 62
31 B18DCQT138 Nguyễn Quốc Tuấn D18CQQT02-B 70
32 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng D18CQPT04-B V
33 B18DCAT255 Nguyễn Thị Mỹ Uyên D18CQAT03-B 40
34 B18DCDT260 Nguyễn Tiến Việt D18CQDT04-B 67
35 B18DCTT125 Đỗ Văn Vinh D18CQTT01-B 60
36 B18DCVT448 Nguyễn Như Minh Vương D18CQVT08-B 50
37 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến D18CQPT02-B 73
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CTT007BAS114117TL
CVT031BAS114117TL
CPT027BAS114117TL
CTT015BAS114117TL
CCN149BAS114117TL
CCN180BAS114117TL
CVT064BAS114117TL
CPT042BAS114117TL
CCN127BAS114117TL
CCN190BAS114117TL
CVT149BAS114117TL
CPT091BAS114117TL
CDT086BAS114117TL
CDT100BAS114117TL
CPT129BAS114117TL
CDT121BAS114117TL
CPT137BAS114117TL
CVT249BAS114117TL
CVT265BAS114117TL
CDT143BAS114117TL
CTT067BAS114117TL
CVT294BAS114117TL
CPT162BAS114117TL
CQT128BAS114117TL
CCN515BAS114117TL
CVT398BAS114117TL
CAT243BAS114117TL
CKT176BAS114117TL
CCN654BAS114117TL
CDT213BAS114117TL
CQT138BAS114117TL
CPT209BAS114117TL
CAT255BAS114117TL
CDT260BAS114117TL
CTT125BAS114117TL
CVT448BAS114117TL
CPT257BAS114117TL
14117TL
14117TL
14117TL
14117TL
14117TL
14117TL
14117TL
14117TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT004 Cao Thị Anh D18CQVT04-B 61
2 B18DCVT019 Nguyễn Tuấn Anh D18CQVT03-B 32
3 B18DCPT037 Mai Thanh Chiến D18CQPT02-B 45
4 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường D18CQPT04-B 41
5 B18DCPT036 Tạ Quốc Cường D18CQPT01-B 63
6 B18DCVT078 Vũ Đăng Đại D18CQVT06-B 22
7 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng D18CQPT02-B 65
8 B18DCVT101 Đào Đình Đoàn D18CQVT05-B 32
9 B18DCDT054 Hà Minh Đức D18CQDT02-B 60
10 B18DCPT047 Vũ Đắc Dũng D18CQPT02-B 65
11 B18DCAT036 Nguyễn Trần Tuấn Dũng D18CQAT04-B 74
12 B18DCVT070 Nguyễn Viết Duy D18CQVT06-B 62
13 B18DCVT131 Tạ Thị Hảo D18CQVT03-B 36
14 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp D18CQPT02-B 27
15 B18DCVT145 Bùi Trung Hiếu D18CQVT01-B 53
16 B18DCVT166 Vũ Xuân Hinh D18CQVT06-B 41
17 B18DCAT101 Nguyễn Minh Học D18CQAT01-B 48
18 B18DCKT069 Vũ Thị Hồng D18CQKT01-B 45
19 B18DCVT198 Nguyễn Mạnh Huy D18CQVT06-B 45
20 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa D18CQPT01-B 80
21 B18DCPT133 Nguyễn Tuấn Linh D18CQPT03-B 40
22 B18DCPT155 Vũ Văn Mạnh D18CQPT05-B 62
23 B18DCAT174 Hoàng Sỹ Nguyên D18CQAT02-B 66
24 B18DCVT314 Nguyễn Văn Nhân D18CQVT02-B 30
25 B18DCPT163 Bùi Quang Ninh D18CQPT03-B 34
26 B18DCPT182 Vũ Minh Quang D18CQPT02-B 80
27 B18DCPT190 Trần Như Quỳnh D18CQPT05-B 37
28 B18DCPT187 Bùi Thị Như Quỳnh D18CQPT02-B 38
29 B18DCQT146 Nguyễn Phương Thảo D18CQQT02-B 54
30 B18DCDT244 Phạm Văn Thiên D18CQDT04-B V
31 B18DCKT185 Lê Thu Trang D18CQKT01-B 56
32 B18DCAT253 Nguyễn Văn Trung D18CQAT01-B 26
33 B18DCVT373 Hồ Phi Tuân D18CQVT05-B 32
34 B18DCVT375 Hoàng Mạnh Tuấn D18CQVT07-B V
35 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường D18CQCN07-B 0
36 B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn D18CQAT04-B 24
37 B18DCVT447 Phạm Quang Vũ D18CQVT07-B 59
38 B18DCVT445 Lê Tuấn Vũ D18CQVT05-B 41
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B16DCQT163 Chu Hải Yến D16CQQT03-B 17
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT004BAS114118TL
CVT019BAS114118TL
CPT037BAS114118TL
CPT034BAS114118TL
CPT036BAS114118TL
CVT078BAS114118TL
CPT057BAS114118TL
CVT101BAS114118TL
CDT054BAS114118TL
CPT047BAS114118TL
CAT036BAS114118TL
CVT070BAS114118TL
CVT131BAS114118TL
CPT082BAS114118TL
CVT145BAS114118TL
CVT166BAS114118TL
CAT101BAS114118TL
CKT069BAS114118TL
CVT198BAS114118TL
CPT121BAS114118TL
CPT133BAS114118TL
CPT155BAS114118TL
CAT174BAS114118TL
CVT314BAS114118TL
CPT163BAS114118TL
CPT182BAS114118TL
CPT190BAS114118TL
CPT187BAS114118TL
CQT146BAS114118TL
CDT244BAS114118TL
CKT185BAS114118TL
CAT253BAS114118TL
CVT373BAS114118TL
CVT375BAS114118TL
CCN590BAS114118TL
CAT256BAS114118TL
CVT447BAS114118TL
CVT445BAS114118TL
CQT163BAS114118TL
14118TL
14118TL
14118TL
14118TL
14118TL
14118TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 DưThịNgọc Anh D18CQQT01-B 10.0 81
2 B18DCVT014 LươngHoàng Anh D18CQVT06-B 9.0 80
3 B18DCVT009 ĐỗThịPhương Anh D18CQVT01-B 10.0 72
4 B18DCKT009 NguyễnThị Mai Anh D18CQKT01-B 10.0 76
5 B18DCVT013 Lê Tuấn Anh D18CQVT05-B 0.0 C
6 B18DCMR024 NguyễnThịNgọc Ánh D18CQMR04-B 9.0 23
7 B18DCKT029 Nguyễn Kim Chi D18CQKT01-B 5.0 70
8 B18DCVT053 Mai Thế Dân D18CQVT05-B 0.0 C
9 B18DCDT050 TrịnhTrọng Đạt D18CQDT02-B 8.0 40
10 B18DCPT043 Nguyễn Anh Dũng D18CQPT03-B 0.0 C
11 B18DCVT074 Lê Thành Dương D18CQVT02-B 10.0 88
12 B18DCKT044 ĐặngThị Thanh Hà D18CQKT04-B 9.0 71
13 B18DCVT125 Lương Thanh Hải D18CQVT05-B 10.0 68
14 B18DCPT081 TạThị Hiền D18CQPT01-B 10.0 90
15 B18DCPT087 VũTrung Hiếu D18CQPT02-B 10.0 75
16 B18DCAT084 HàBảo Hiếu D18CQAT04-B 8.0 42
17 B18DCTT039 PhạmThị Thu Hoài D18CQTT01-B 10.0 85
18 B18DCAT102 BùiĐình Huân D18CQAT02-B 10.0 90
19 B18DCKT078 TrầnThị Hương D18CQKT02-B 10.0 70
20 B18DCPT105 Tạ Quang Huy D18CQPT05-B 8.0 60
21 B18DCPT120 NguyễnĐình Khiêm D18CQPT05-B 8.0 70
22 B18DCAT121 NguyễnVăn Kiên D18CQAT01-B 9.0 60
23 B18DCVT241 HoàngThị Liên D18CQVT01-B 10.0 76
24 B18DCVT244 LưuBá Linh D18CQVT04-B 10.0 43
25 B18DCPT132 Nguyễn Quang Linh D18CQPT02-B 10.0 86
26 B18DCVT302 NguyễnPhương Nam D18CQVT06-B 9.0 76
27 B18DCKT130 DoãnThịHồng Nguyệt D18CQKT02-B 10.0 60
28 B18DCKT133 Nguyễn Linh Nhi D18CQKT01-B 5.0 70
29 B18DCVT342 Hoàng Quang Quyết D18CQVT06-B 10.0 77
30 B18DCTT099 Mai ThịÚt Quỳnh D18CQTT01-B 10.0 70
31 B18DCTT104 NguyễnPhương Thảo D18CQTT02-B 9.0 96
32 B18DCKT169 NguyễnHuệ Thu D18CQKT01-B 0.0 C
33 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn D18CQDT02-B 8.0 54
34 B18DCCN554 TrươngThế Tú D18CQCN04-B 0.0 C
35 B18DCDT222 Lê Anh Tuấn D18CQDT02-B 8.0 60
36 B18DCMR168 Vi Anh Tuấn D18CQMR04-B 5.0 86
37 B18DCQT140 HoàngVăn Tùng D18CQQT04-B 8.0 62
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
14119TL
CVT014BAS114119TL
CVT009BAS114119TL
CKT009BAS114119TL
CVT013BAS114119TL
CMR024BAS114119TL
CKT029BAS114119TL
CVT053BAS114119TL
CDT050BAS114119TL
CPT043BAS114119TL
CVT074BAS114119TL
CKT044BAS114119TL
CVT125BAS114119TL
CPT081BAS114119TL
CPT087BAS114119TL
CAT084BAS114119TL
CTT039BAS114119TL
CAT102BAS114119TL
CKT078BAS114119TL
CPT105BAS114119TL
CPT120BAS114119TL
CAT121BAS114119TL
CVT241BAS114119TL
CVT244BAS114119TL
CPT132BAS114119TL
CVT302BAS114119TL
CKT130BAS114119TL
CKT133BAS114119TL
CVT342BAS114119TL
CTT099BAS114119TL
CTT104BAS114119TL
CKT169BAS114119TL
CDT218BAS114119TL
CCN554BAS114119TL
CDT222BAS114119TL
CMR168BAS114119TL
CQT140BAS114119TL
14119TL
14119TL
14119TL
14119TL
14119TL
14119TL
14119TL
14119TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCDT026 Phạm Văn Chương D18CQDT02-B 66
2 B18DCDT043 Cao Tiến Đạt D18CQDT03-B 56
3 B18DCVT093 Triệu Tiến Đạt D18CQVT05-B 70
4 B18DCMR044 Nguyễn Vân Đồng D18CQMR04-B 74
5 B18DCDT055 Lê Trung Đức D18CQDT03-B 65
6 B18DCDT030 Nguyễn Tuấn Dũng D18CQDT02-B 56
7 B18DCVT073 Đinh Văn Dương D18CQVT01-B 60
8 B18DCCN204 Nguyễn Thị Thu Hiền D18CQCN06-B 60
9 B18DCCN231 Ngô Trí Hoà D18CQCN11-B 58
10 B18DCVT178 Trần Nhật Hoàng D18CQVT02-B 48
11 B18DCVT189 Nguyễn Triệu Việt Hùng D18CQVT05-B 60
12 B18DCDT101 Mai Đình Hưng D18CQDT01-B 74
13 B18DCDT097 Nguyễn Ngọc Huy D18CQDT01-B 70
14 B18DCVT196 Nguyễn Công Huy D18CQVT04-B 83
15 B18DCVT232 Giáp Quốc Khánh D18CQVT08-B 68
16 B18DCDT120 Ngô Thị Liên D18CQDT04-B 72
17 B18DCVT255 Nguyễn Bá Long D18CQVT07-B 56
18 B18DCPT144 Nguyễn Văn Long D18CQPT04-B 88
19 B18DCDT146 Nguyễn Văn Mạnh D18CQDT02-B 73
20 B18DCDT153 Lê Công Minh D18CQDT01-B 77
21 B18DCKT115 Phạm Thị Ngọc Mỹ D18CQKT03-B 66
22 B18DCCN424 Lê Khắc Nam D18CQCN06-B 66
23 B18DCQT109 Hoàng Thị Kim Ngân D18CQQT01-B 80
24 B18DCQT120 Lưu Hồng Nhất D18CQQT04-B 70
25 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật D18CQDT01-B 58
26 B18DCDT178 Đinh Tiến Nhật D18CQDT02-B 52
27 B18DCVT317 Nguyễn Minh Phong D18CQVT05-B 67
28 B18DCDT207 Nguyễn Quốc Sỹ D18CQDT03-B 28
29 B18DCVT392 Mai Quang Thái D18CQVT08-B 85
30 B18DCDT240 Vũ Thị Thảo D18CQDT04-B 74
31 B18DCVT359 Lê Công Tiến D18CQVT07-B 78
32 B18DCDT212 Nguyễn Văn Tiến D18CQDT04-B 50
33 B18DCDT215 Trịnh Đức Tiệp D18CQDT03-B 24
34 B18DCDT223 Lê Bá Tuấn D18CQDT03-B 40
35 B18DCVT381 Nguyễn Minh Tuấn D18CQVT05-B 70
36 B18DCVT389 Phạm Đức Tùng D18CQVT05-B 24
37 B18DCCN576 Đỗ Xuân Tùng D18CQCN04-B 65
38 B18DCAT268 Phạm Minh Vũ D18CQAT04-B V
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCQT175 Ngô Thị Kim Yến D18CQQT03-B 70
40
41
42
43
44
45
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CDT026BAS114120TL
CDT043BAS114120TL
CVT093BAS114120TL
CMR044BAS114120TL
CDT055BAS114120TL
CDT030BAS114120TL
CVT073BAS114120TL
CCN204BAS114120TL
CCN231BAS114120TL
CVT178BAS114120TL
CVT189BAS114120TL
CDT101BAS114120TL
CDT097BAS114120TL
CVT196BAS114120TL
CVT232BAS114120TL
CDT120BAS114120TL
CVT255BAS114120TL
CPT144BAS114120TL
CDT146BAS114120TL
CDT153BAS114120TL
CKT115BAS114120TL
CCN424BAS114120TL
CQT109BAS114120TL
CQT120BAS114120TL
CDT181BAS114120TL
CDT178BAS114120TL
CVT317BAS114120TL
CDT207BAS114120TL
CVT392BAS114120TL
CDT240BAS114120TL
CVT359BAS114120TL
CDT212BAS114120TL
CDT215BAS114120TL
CDT223BAS114120TL
CVT381BAS114120TL
CVT389BAS114120TL
CCN576BAS114120TL
CAT268BAS114120TL
CQT175BAS114120TL
14120TL
14120TL
14120TL
14120TL
14120TL
14120TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN047 Phạm Tiến Ánh D18CQCN03-B 83
2 B18DCVT048 Nguyễn Thị Mai Chinh D18CQVT08-B 0 C
3 B18DCVT080 Đinh Tuấn Đạt D18CQVT08-B 77
4 B18DCVT097 Vũ Tiến Đạt D18CQVT01-B 70
5 B15DCAT043 Nguyễn Văn Điền D15CQAT03-B 0 C
6 B18DCCN183 Trần Trung Đức D18CQCN07-B 65
7 B18DCVT061 Hoàng Trung Dũng D18CQVT05-B 0 C
8 B18DCPT078 Nguyễn Thị Hậu D18CQPT03-B 72
9 B18DCVT144 Phan Thế Hiệp D18CQVT08-B 77
10 B18DCQT054 Đỗ Hoàng Hiệp D18CQQT02-B 85
11 B18DCAT081 Đỗ Minh Hiếu D18CQAT01-B 45
12 B17DCCN251 Nguyễn Bá Hòa D17CQCN11-B 69
13 B18DCVT170 Đinh Việt Hoàng D18CQVT02-B 79
14 B18DCCN255 Nguyễn Minh Hùng D18CQCN02-B 75
15 B18DCCN284 Nguyễn Khánh Hưng D18CQCN09-B 76
16 B18DCKT080 Nguyễn Thị Thúy Hường D18CQKT04-B 82
17 B18DCVT221 Phùng Thị Hường D18CQVT05-B 70
18 B18DCPT107 Nguyễn Khánh Huyền D18CQPT02-B 92
19 B18DCQT082 Lê Quốc Khánh D18CQQT02-B 93
20 B18DCVT237 Trần Đăng Khoa D18CQVT05-B 72
21 B18DCCN317 Cao Bá Khoát D18CQCN09-B 50
22 B18DCAT156 Đinh Văn Luân D18CQAT04-B 73
23 B18DCVT305 Nguyễn Thành Nam D18CQVT01-B 64
24 B18DCDT162 Hoàng Hoài Nam D18CQDT02-B 23
25 B18DCVT310 Trần Thị Nga D18CQVT06-B 74
26 B18DCDT203 Nguyễn Đức Sĩ D18CQDT03-B 0 C
27 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn D18CQDT04-B 48
28 B18DCVT351 Nguyễn Xuân Sơn D18CQVT07-B 70
29 B18DCCN607 Phạm Văn Thanh D18CQCN02-B 81
30 B17DCCN585 Nguyễn Tuấn Thông D17CQCN09-B 67
31 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang D18CQCN03-B 85
32 B18DCCN680 Phạm Văn Trường D18CQCN09-B 76
33 B18DCVT369 Nguyễn Minh Tú D18CQVT01-B 37
34 B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt D18CQAT02-B 91
35 B18DCVT440 Nguyễn Quốc Việt D18CQVT08-B 75
36 B18DCVT435 Dương Quốc Việt D18CQVT03-B 0 C
37 B18DCVT443 Nguyễn Thành Vinh D18CQVT03-B 81
38 B18DCVT446 Nguyễn Chí Vũ D18CQVT06-B 55
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCPT252 Hoàng Hạ Vũ D18CQPT02-B 64
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN047BAS114121TL
CVT048BAS114121TL
CVT080BAS114121TL
CVT097BAS114121TL
CAT043BAS114121TL
CCN183BAS114121TL
CVT061BAS114121TL
CPT078BAS114121TL
CVT144BAS114121TL
CQT054BAS114121TL
CAT081BAS114121TL
CCN251BAS114121TL
CVT170BAS114121TL
CCN255BAS114121TL
CCN284BAS114121TL
CKT080BAS114121TL
CVT221BAS114121TL
CPT107BAS114121TL
CQT082BAS114121TL
CVT237BAS114121TL
CCN317BAS114121TL
CAT156BAS114121TL
CVT305BAS114121TL
CDT162BAS114121TL
CVT310BAS114121TL
CDT203BAS114121TL
CDT204BAS114121TL
CVT351BAS114121TL
CCN607BAS114121TL
CCN585BAS114121TL
CCN663BAS114121TL
CCN680BAS114121TL
CVT369BAS114121TL
CAT262BAS114121TL
CVT440BAS114121TL
CVT435BAS114121TL
CVT443BAS114121TL
CVT446BAS114121TL
CPT252BAS114121TL
14121TL
14121TL
14121TL
14121TL
14121TL
14121TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
1 B18DCMR004 Bùi Ngọc Anh D18CQMR04-B
2 B18DCVT032 Nguyễn Hữu Tuấn Bảo D18CQVT08-B
3 B18DCCN090 Quản Văn Chung D18CQCN02-B
4 B18DCDT038 Nguyễn Cao Đàm D18CQDT02-B
5 B18DCVT119 Trần Văn Đức D18CQVT07-B
6 B18DCKT031 Đồng Thị Dung D18CQKT03-B
7 B18DCPT041 Đặng Xuân Dũng D18CQPT01-B
8 B18DCKT034 Đặng Thị Duyên D18CQKT02-B
9 B18DCPT069 Phạm Thị Thu Hà D18CQPT04-B
10 B18DCVT135 Giáp Thị Hân D18CQVT07-B
11 B18DCKT050 Hà Thị Mỹ Hạnh D18CQKT02-B
12 B18DCMR065 Phan Bích Hiền D18CQMR01-B
13 B18DCQT051 Bùi Thị Thanh Hiền D18CQQT03-B
14 B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu D18CQVT07-B
15 B18DCDT079 Trần Trung Hiếu D18CQDT03-B
16 B18DCVT175 Nguyễn Hữu Hoàng D18CQVT07-B
17 B18DCQT059 Phạm Tiến Hoàng D18CQQT03-B
18 B18DCVT215 Nguyễn Tuấn Hưng D18CQVT07-B
19 B18DCKT077 Tạ Thanh Hương D18CQKT01-B
20 B18DCKT070 Đinh Phương Huyền D18CQKT02-B
21 B18DCVT207 Cao Thị Huyền D18CQVT07-B
22 B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang D18CQVT07-B
23 B18DCDT111 Lương Đức Khánh D18CQDT03-B
24 B18DCCN307 Khuất Duy Khánh D18CQCN10-B
25 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm D18CQCN06-B
26 B18DCQT086 Nguyễn Thảo Linh D18CQQT02-B
27 B18DCVT247 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQVT07-B
28 B18DCMR112 Trần Thảo Linh D18CQMR04-B
29 B18DCDT159 Vũ Văn Minh D18CQDT03-B
30 B18DCKT128 Đỗ Thảo Nguyên D18CQKT04-B
31 B18DCQT121 Nguyễn Ngọc Nhi D18CQQT01-B
32 B18DCDT183 Mai Duy Phong D18CQDT03-B
33 B18DCVT324 Nguyễn Đình Phụng D18CQVT04-B
34 B18DCVT346 Đinh Văn Sơn D18CQVT02-B
35 B18DCKT160 Bùi Thị Thu Thảo D18CQKT04-B
36 B18DCCN635 Vũ Xuân Thế D18CQCN08-B
37 B18DCVT367 Lưu Cẩm Tú D18CQVT07-B
38 B18DCCN567 Nguyễn Hữu Tuấn D18CQCN06-B
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp Số Phách
TT
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI
B18DCMR004BAS114122TL
B18DCVT032BAS114122TL
B18DCCN090BAS114122TL
B18DCDT038BAS114122TL
B18DCVT119BAS114122TL
B18DCKT031BAS114122TL
B18DCPT041BAS114122TL
B18DCKT034BAS114122TL
B18DCPT069BAS114122TL
B18DCVT135BAS114122TL
B18DCKT050BAS114122TL
B18DCMR065BAS114122TL
B18DCQT051BAS114122TL
B18DCVT159BAS114122TL
B18DCDT079BAS114122TL
B18DCVT175BAS114122TL
B18DCQT059BAS114122TL
B18DCVT215BAS114122TL
B18DCKT077BAS114122TL
B18DCKT070BAS114122TL
B18DCVT207BAS114122TL
B18DCVT231BAS114122TL
B18DCDT111BAS114122TL
B18DCCN307BAS114122TL
B18DCCN314BAS114122TL
B18DCQT086BAS114122TL
B18DCVT247BAS114122TL
B18DCMR112BAS114122TL
B18DCDT159BAS114122TL
B18DCKT128BAS114122TL
B18DCQT121BAS114122TL
B18DCDT183BAS114122TL
B18DCVT324BAS114122TL
B18DCVT346BAS114122TL
B18DCKT160BAS114122TL
B18DCCN635BAS114122TL
B18DCVT367BAS114122TL
B18DCCN567BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
BAS114122TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCKT003 Đỗ Thị Vân Anh D18CQKT03-B 78
2 B18DCMR010 Nguyễn Hồng Anh D18CQMR02-B 82
3 B18DCVT033 Nguyễn Trung Bảo D18CQVT01-B 67
4 B18DCKT025 Nguyễn Thị Châm D18CQKT01-B 78
5 B18DCQT027 Đào Thị Dịu D18CQQT03-B 91
6 B18DCCN188 Dương Hoàng Hà D18CQCN01-B 78
7 B18DCKT052 Bùi Thị Hằng D18CQKT04-B 67
8 B18DCQT050 Nguyễn Thu Hằng D18CQQT02-B 82
9 B18DCKT057 Nguyễn Thị Hiên D18CQKT01-B 63
10 B18DCKT061 Ngô Thị Thu Hiền D18CQKT01-B 67
11 B18DCVT136 Nguyễn Hiền D18CQVT08-B 89
12 B18DCKT068 Hoàng Thị Thanh Hoài D18CQKT04-B 49
13 B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng D18CQAT04-B 41
14 B18DCDT090 Nguyễn Đức Hùng D18CQDT02-B 76
15 B18DCVT217 Phạm Văn Hưng D18CQVT01-B 44
16 B18DCKT074 Vũ Thành Hưng D18CQKT02-B 64
17 B18DCMR089 Lê Thị Thu Hương D18CQMR01-B 57
18 B18DCCN277 Phạm Thị Thu Huyền D18CQCN02-B 58
19 B18DCMR098 Hoàng Thị Bích Khuyên D18CQMR02-B 78
20 B18DCKT083 Lữ Mai Lan D18CQKT03-B 64
21 B18DCMR106 Hoàng Thị Thùy Linh D18CQMR02-B 68
22 B18DCAT158 Bùi Tuyết Mai D18CQAT02-B 91
23 B18DCTM036 Trần Phương Thảo My D18CQTM01-B 80
24 B18DCVT313 Trần Lệnh Ngọc D18CQVT01-B 73
25 B18DCQT115 Đặng Bảo Ngọc D18CQQT03-B 81
26 B18DCAT192 Bùi Minh Quân D18CQAT04-B 68
27 B18DCTM047 Trịnh Công Sơn D18CQTM01-B 55
28 B18DCDT208 Nguyễn Minh Tâm D18CQDT04-B 58
29 B18DCMR175 Lê Thị Phương Thảo D18CQMR03-B 76
30 B18DCKT177 Đỗ Minh Thư D18CQKT01-B 78
31 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến D18CQPT04-B V
32 B18DCDT216 Lê Công Toại D18CQDT04-B 69
33 B18DCPT207 Trần Anh Tuấn D18CQPT02-B 57
34 B18DCVT374 Bùi Minh Tuấn D18CQVT06-B 71
35 B18DCKT154 Phạm Thị Tuyết D18CQKT02-B 66
36 B18DCKT197 Trần Thị Uyên D18CQKT01-B 59
37 B18DCMR211 Nguyễn Thị Yến D18CQMR03-B 68
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CKT003BAS114102TL
CMR010BAS114102TL
CVT033BAS114102TL
CKT025BAS114102TL
CQT027BAS114102TL
CCN188BAS114102TL
CKT052BAS114102TL
CQT050BAS114102TL
CKT057BAS114102TL
CKT061BAS114102TL
CVT136BAS114102TL
CKT068BAS114102TL
CAT096BAS114102TL
CDT090BAS114102TL
CVT217BAS114102TL
CKT074BAS114102TL
CMR089BAS114102TL
CCN277BAS114102TL
CMR098BAS114102TL
CKT083BAS114102TL
CMR106BAS114102TL
CAT158BAS114102TL
CTM036BAS114102TL
CVT313BAS114102TL
CQT115BAS114102TL
CAT192BAS114102TL
CTM047BAS114102TL
CDT208BAS114102TL
CMR175BAS114102TL
CKT177BAS114102TL
CPT199BAS114102TL
CDT216BAS114102TL
CPT207BAS114102TL
CVT374BAS114102TL
CKT154BAS114102TL
CKT197BAS114102TL
CMR211BAS114102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCKT017 NguyễnThị Ánh D18CQKT01-B 10 82
2 B16DCCN022 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 5 88
3 B18DCCN703 BùiNgọc Bình D18CQCN01-B 5 V
4 B18DCPT032 TrịnhThị Cúc D18CQPT02-B 5 67
5 B18DCQT039 NguyễnThành Đạt D18CQQT03-B 8 60
6 B18DCCN165 ĐinhNgọc Đức D18CQCN11-B 8 80
7 B18DCAT058 Lê Nguyên Đức D18CQAT02-B 5 68
8 B18DCAT098 NgôSỹ Hoàng D18CQAT02-B 8 68
9 B18DCAT103 VũThị Huệ D18CQAT03-B 0 C
10 B18DCCN260 VũHuy Hùng D18CQCN07-B 8 72
11 B18DCCN305 ĐinhVăn Khánh D18CQCN08-B 10 86
12 B18DCCN294 NguyễnĐình Kiên D18CQCN08-B 9 87
13 B18DCDT124 TrầnHải Linh D18CQDT04-B 10 52
14 B18DCCN377 BùiHữu Lợi D18CQCN03-B 10 50
15 B18DCCN339 ĐinhVũ Long D18CQCN09-B 10 56
16 B18DCCN356 NguyễnThành Long D18CQCN04-B 9 63
17 B18DCMR125 NguyễnĐức Minh D18CQMR01-B 8 92
18 B18DCCN438 VũPhương Nam D18CQCN09-B 5 66
19 B18DCMR133 NguyễnThịHồng Nga D18CQMR01-B 5 56
20 B18DCMR156 Nguyễn Kim Phượng D18CQMR04-B 5 56
21 B17DCCN513 NguyễnThiện Quang D17CQCN09-B 0 C
22 B17DCQT131 Võ Minh Quang D17CQQT03-B 0 C
23 B18DCCN488 Phan Chính Quảng D18CQCN04-B 8 60
24 B18DCMR159 HoàngVăn Quý D18CQMR03-B 9 83
25 B18DCKT145 Lê Thị Quyên D18CQKT01-B 10 74
26 B18DCCN502 NguyễnBá Quyết D18CQCN07-B 0 C
27 B18DCCN629 NguyễnTiến Thắng D18CQCN02-B 10 70
28 B18DCVT399 Mai Tiến Thành D18CQVT07-B 9 62
29 B18DCQT149 TrầnThịPhương Thảo D18CQQT01-B 10 60
30 B18DCMR173 ĐoànThị Thu Thảo D18CQMR01-B 8 80
31 B18DCCN648 PhạmHữu Thuần D18CQCN10-B 8 65
32 B18DCAT251 Lê Quốc Trung D18CQAT03-B 9 60
33 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú D18CQCN11-B 10 63
34 B18DCCN573 NguyễnVăn Tuệ D18CQCN01-B 8 73
35 B18DCCN575 ĐỗTiến Tùng D18CQCN03-B 8 64
36 B18DCCN581 Nguyễn Quang Tùng D18CQCN09-B 8 84
37 B16DCCN402 ĐàoVăn Tuyên D16CQCN02-B 5 45
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CKT017BAS114102TL
CCN022BAS114102TL
CCN703BAS114102TL
CPT032BAS114102TL
CQT039BAS114102TL
CCN165BAS114102TL
CAT058BAS114102TL
CAT098BAS114102TL
CAT103BAS114102TL
CCN260BAS114102TL
CCN305BAS114102TL
CCN294BAS114102TL
CDT124BAS114102TL
CCN377BAS114102TL
CCN339BAS114102TL
CCN356BAS114102TL
CMR125BAS114102TL
CCN438BAS114102TL
CMR133BAS114102TL
CMR156BAS114102TL
CCN513BAS114102TL
CQT131BAS114102TL
CCN488BAS114102TL
CMR159BAS114102TL
CKT145BAS114102TL
CCN502BAS114102TL
CCN629BAS114102TL
CVT399BAS114102TL
CQT149BAS114102TL
CMR173BAS114102TL
CCN648BAS114102TL
CAT251BAS114102TL
CCN550BAS114102TL
CCN573BAS114102TL
CCN575BAS114102TL
CCN581BAS114102TL
CCN402BAS114102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
14102TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCAT002 Nguyễn Trọng An D18CQAT02-B 56
2 B18DCCN032 Nguyễn Việt Anh D18CQCN10-B 70
3 B18DCVT052 Vũ Quang Chung D18CQVT04-B 53
4 B16DCAT029 Lê Đỗ Bá Danh D16CQAT01-B 62
5 B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh D18CQAT03-B 60
6 B18DCAT044 Nguyễn Bá Dương D18CQAT04-B 52
7 B18DCDT035 Phan Quý Dương D18CQDT03-B 50
8 B18DCAT070 Nguyễn Long Hải D18CQAT02-B 92
9 B18DCAT075 Trần Thị Hằng D18CQAT03-B 67
10 B18DCVT139 Vũ Đình Hiển D18CQVT03-B 46
11 B18DCAT076 Phạm Thế Hiển D18CQAT04-B 44
12 B18DCVT163 Trần Xuân Hiếu D18CQVT03-B 63
13 B18DCAT086 Nguyễn Công Hiếu D18CQAT02-B 79
14 B18DCAT088 Nguyễn Văn Hiếu D18CQAT04-B 45
15 B18DCVT147 Đỗ Đình Hiếu D18CQVT03-B 43
16 B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng D18CQAT03-B 79
17 B18DCVT187 Nguyễn Hữu Hùng D18CQVT03-B 35
18 B18DCDT104 Trần Thị Hương D18CQDT04-B 36
19 B18DCAT114 Vũ Quốc Huy D18CQAT02-B V
20 B18DCDT114 Trần Đình Khiêm D18CQDT02-B 70
21 B18DCKT098 Vũ Thị Thùy Linh D18CQKT02-B 62
22 B18DCAT139 Hoàng Mạnh Long D18CQAT03-B 42
23 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long D18CQDT02-B 42
24 B18DCVT261 Nguyễn Thành Long D18CQVT05-B 78
25 B18DCAT155 Vũ Ngọc Long D18CQAT03-B 66
26 B18DCDT129 Nguyễn Đức Long D18CQDT01-B 66
27 B18DCPT150 Nguyễn Thành Luân D18CQPT05-B 60
28 B18DCVT297 Đào Văn Nam D18CQVT01-B 44
29 B18DCAT167 Phan Hoàng Nam D18CQAT03-B 83
30 B18DCAT179 Đoàn Anh Nhật D18CQAT03-B 58
31 B18DCAT195 Vũ Đường Quý D18CQAT03-B 66
32 B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng D18CQAT02-B 54
33 B18DCPT196 Nguyễn Văn Sơn D18CQPT01-B 79
34 B18DCDT250 Đỗ Khánh Thư D18CQDT02-B 86
35 B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản D18CQAT03-B 56
36 B15CCVT047 Nguyễn Thị Trang C15CQVT01-B 79
37 B18DCAT254 Lưu Quang Trường D18CQAT02-B 37
38 B18DCVT365 Đinh Trọng Tú D18CQVT05-B 64
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCPT255 Hán Thị Hải Yến D18CQPT05-B 59
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CAT002BAS114125TL
CCN032BAS114125TL
CVT052BAS114125TL
CAT029BAS114125TL
CAT031BAS114125TL
CAT044BAS114125TL
CDT035BAS114125TL
CAT070BAS114125TL
CAT075BAS114125TL
CVT139BAS114125TL
CAT076BAS114125TL
CVT163BAS114125TL
CAT086BAS114125TL
CAT088BAS114125TL
CVT147BAS114125TL
CAT095BAS114125TL
CVT187BAS114125TL
CDT104BAS114125TL
CAT114BAS114125TL
CDT114BAS114125TL
CKT098BAS114125TL
CAT139BAS114125TL
CDT130BAS114125TL
CVT261BAS114125TL
CAT155BAS114125TL
CDT129BAS114125TL
CPT150BAS114125TL
CVT297BAS114125TL
CAT167BAS114125TL
CAT179BAS114125TL
CAT195BAS114125TL
CAT198BAS114125TL
CPT196BAS114125TL
CDT250BAS114125TL
CAT211BAS114125TL
CVT047BAS114125TL
CAT254BAS114125TL
CVT365BAS114125TL
CPT255BAS114125TL
14125TL
14125TL
14125TL
14125TL
14125TL
14125TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCPT003 Phạm Hoàng An D18CQPT03-B 7.0 66
2 B18DCQT004 Hoàng Thị Kim Anh D18CQQT04-B 9 30
3 B18DCTM003 Phan Ngọc Ánh D18CQTM01-B 8 63
4 B18DCKT022 Trần Thị Bích D18CQKT02-B 8 40
5 B18DCTM004 Nhữ Thị Thu Bích D18CQTM01-B 7 32
6 B18DCAT020 Phạm Công Bình D18CQAT04-B 9 V
7 B18DCTT013 Cao Lan Chi D18CQTT01-B 8 88
8 B18DCMR030 Trần Mạc Thế Cường D18CQMR02-B 9 20
9 B18DCAT055 Nguyễn Hữu Độ D18CQAT03-B 8 56
10 B18DCQT040 Nguyễn Duy Đức D18CQQT04-B 8 30
11 B18DCTT017 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQTT01-B 9 69
12 B18DCQT032 Nguyễn Phú Dũng D18CQQT04-B 0 C
13 B18DCTM011 Phạm Thị Dương D18CQTM01-B 9 42
14 B18DCVT154 Nguyễn Minh Hiếu D18CQVT02-B 7 89
15 B18DCMR078 Nguyễn Thị Thu Huệ D18CQMR02-B 8 48
16 B18DCCN287 Phạm Năng Hưng D18CQCN01-B 8 60
17 B18DCAT113 Trần Quang Huy D18CQAT01-B 9 82
18 B18DCVT201 Phạm Bá Huy D18CQVT01-B 0 C
19 B18DCAT130 Mai Đăng Khoa D18CQAT02-B 9 63
20 B18DCTM026 Phạm Thúy Kiều D18CQTM01-B 0 C
21 B18DCAT133 Đặng Thanh Lâm D18CQAT01-B 7 58
22 B18DCCN394 Đỗ Đăng Mạnh D18CQCN09-B 7 55
23 B18DCDT160 Dương Hoàng Nam D18CQDT04-B 8 28
24 B18DCQT105 Nguyễn Thị Nga D18CQQT01-B 8 35
25 B17DCCN737 Trần Đức An Nguyên D17CQCN13-B 0 C
26 B18DCQT126 Phạm Thị Kiều Oanh D18CQQT02-B 9 19
27 B18DCMR150 Phạm Gia Phúc D18CQMR02-B 8 66
28 B18DCMR154 Nguyễn Thị Phương D18CQMR02-B 8 83
29 B18DCVT344 Phạm Văn Quyết D18CQVT08-B 9 50
30 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài D18CQPT02-B 8 45
31 B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn D18CQVT05-B 8 78
32 B18DCTM056 Nguyễn Trung Thắng D18CQTM01-B 9 30
33 B18DCTT108 Nguyễn Thị Thìn D18CQTT02-B 9 50
34 B18DCCN545 Lê Đình Toản D18CQCN06-B 9 49
35 B18DCQT158 Đặng Linh Trang D18CQQT02-B 9 69
36 B18DCMR170 Nguyễn Minh Tùng D18CQMR02-B 8 43
37 B18DCKT198 Nguyễn Thị Vân D18CQKT02-B 7 54
38 B18DCVT451 Tống Thị Yên D18CQVT03-B 8 72
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CPT003BAS114126TL
CQT004BAS114126TL
CTM003BAS114126TL
CKT022BAS114126TL
CTM004BAS114126TL
CAT020BAS114126TL
CTT013BAS114126TL
CMR030BAS114126TL
CAT055BAS114126TL
CQT040BAS114126TL
CTT017BAS114126TL
CQT032BAS114126TL
CTM011BAS114126TL
CVT154BAS114126TL
CMR078BAS114126TL
CCN287BAS114126TL
CAT113BAS114126TL
CVT201BAS114126TL
CAT130BAS114126TL
CTM026BAS114126TL
CAT133BAS114126TL
CCN394BAS114126TL
CDT160BAS114126TL
CQT105BAS114126TL
CCN737BAS114126TL
CQT126BAS114126TL
CMR150BAS114126TL
CMR154BAS114126TL
CVT344BAS114126TL
CPT197BAS114126TL
CVT357BAS114126TL
CTM056BAS114126TL
CTT108BAS114126TL
CCN545BAS114126TL
CQT158BAS114126TL
CMR170BAS114126TL
CKT198BAS114126TL
CVT451BAS114126TL
14126TL
14126TL
14126TL
14126TL
14126TL
14126TL
14126TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
38 B18DCPT019 TrầnTuấn Anh D18CQPT04-B 10.0 76
34 B18DCQT008 Ngô Lan Anh D18CQQT04-B 10.0 67
13 B18DCPT024 TrầnXuân Bách D18CQPT04-B 10.0 87
33 B18DCCN081 ĐỗĐình Chinh D18CQCN04-B 8.0 67
2 B18DCPT054 NguyễnDuy Đạt D18CQPT04-B 9.0 46
35 B18DCCN143 NguyễnVăn Đạt D18CQCN11-B 9.0 53
21 B18DCCN117 LòVăn Dự D18CQCN07-B 10.0 76
28 B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng D18CQVT01-B 9.0 76
19 B18DCCN102 PhạmVăn Dũng D18CQCN03-B 0.0 C
31 B18DCCN197 NguyễnĐức Hải D18CQCN10-B 8.0 71
29 B18DCMR062 NguyễnThịMỹ Hạnh D18CQMR02-B 5.0 85
23 B18DCVT151 Lý Minh Hiếu D18CQVT07-B 10.0 74
25 B18DCQT065 HoàngMạnh Hùng D18CQQT01-B 5.0 74
30 B17DCCN317 Nguyễn Quang Huy D17CQCN05-B 0.0 C
20 B17DCCN752 VũĐăng Huy D17CQCN13-B 0.0 C
22 B18DCCN312 NguyễnVăn Khánh D18CQCN04-B 8.0 60
36 B18DCVT243 LươngBảo Linh D18CQVT03-B 0.0 C
1 B18DCDT147 NguyễnXuân Mạnh D18CQDT03-B 0.0 C
26 B18DCMR128 VũNgọc Minh D18CQMR04-B 9.0 74
32 B18DCDT172 TrầnTuấn Nam D18CQDT04-B 9.0 61
12 B18DCCN432 NguyễnVăn Nam D18CQCN03-B 9.0 50
16 B18DCKT119 NguyễnThị Ngát D18CQKT03-B 8.0 63
4 B18DCCN497 ĐàoThế Quốc D18CQCN02-B 10.0 64
37 B18DCKT147 NguyễnPhương Quỳnh D18CQKT03-B 9.0 51
8 B18DCCN519 PhạmĐình Sơn D18CQCN02-B 10.0 73
3 B18DCCN597 NguyễnTư Thái D18CQCN03-B 8.0 80
10 B18DCCN640 ĐinhVăn Thìn D18CQCN02-B 10.0 67
7 B18DCMR180 VănCông Thịnh D18CQMR04-B 9.0 83
24 B18DCPT232 TôThị Thương D18CQPT02-B 10.0 48
9 B18DCCN656 Nguyễn Lê Thương D18CQCN07-B 10.0 74
27 B18DCKT174 Phạm Thu Thủy D18CQKT02-B 10.0 75
11 B18DCQT159 HoàngThị Thu Trang D18CQQT03-B 10.0 52
5 B18DCCN677 NguyễnKhắc Trường D18CQCN06-B 9.0 55
6 B18DCCN578 Lê Nho Tùng D18CQCN06-B 9.0 59
14 B18DCAT228 Trịnh Thanh Tùng D18CQAT04-B 10.0 80
15 B18DCCN683 HàĐình Văn D18CQCN01-B 8.0 58
17 B18DCCN690 Nguyễn Quang Vinh D18CQCN08-B 8.0 71
18 B18DCCN707 Bế Minh Vũ D18CQCN05-B 5.0 52
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ D18CQCN02-B 0.0 C
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CPT019BAS114127TL
CQT008BAS114127TL
CPT024BAS114127TL
CCN081BAS114127TL
CPT054BAS114127TL
CCN143BAS114127TL
CCN117BAS114127TL
CVT065BAS114127TL
CCN102BAS114127TL
CCN197BAS114127TL
CMR062BAS114127TL
CVT151BAS114127TL
CQT065BAS114127TL
CCN317BAS114127TL
CCN752BAS114127TL
CCN312BAS114127TL
CVT243BAS114127TL
CDT147BAS114127TL
CMR128BAS114127TL
CDT172BAS114127TL
CCN432BAS114127TL
CKT119BAS114127TL
CCN497BAS114127TL
CKT147BAS114127TL
CCN519BAS114127TL
CCN597BAS114127TL
CCN640BAS114127TL
CMR180BAS114127TL
CPT232BAS114127TL
CCN656BAS114127TL
CKT174BAS114127TL
CQT159BAS114127TL
CCN677BAS114127TL
CCN578BAS114127TL
CAT228BAS114127TL
CCN683BAS114127TL
CCN690BAS114127TL
CCN707BAS114127TL
CCN695BAS114127TL
14127TL
14127TL
14127TL
14127TL
14127TL
14127TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN010 ĐỗHùng Anh D18CQCN10-B 10.0 60
2 B18DCQT012 NguyễnThịPhương Anh D18CQQT04-B 10.0 72
3 B18DCCN034 Phạm Quang Anh D18CQCN01-B 5.0 40
4 B18DCTT009 NguyễnVũNgọc Anh D18CQTT01-B 9.0 88
5 B18DCTT014 Nguyễn Linh Chi D18CQTT02-B 10.0 85
6 B18DCVT047 NguyễnQuý Chiến D18CQVT07-B 8.0 38
7 B18DCTT016 NguyễnThịThùy Dung D18CQTT02-B 10.0 60
8 B18DCAT071 Nguyễn Minh Hải D18CQAT03-B 10.0 65
9 B18DCPT088 TạThịHồng Hoa D18CQPT03-B 10.0 72
10 B18DCDT083 ĐinhViệt Hoàng D18CQDT03-B 0.0 c
11 B18DCVT212 NguyễnĐức Hưng D18CQVT04-B 10.0 64
12 B18DCQT076 NguyễnThị Hương D18CQQT04-B 10.0 70
13 B18DCTT053 Trịnh Anh Khoa D18CQTT01-B 9.0 84
14 B18DCTT048 BùiTrung Kiên D18CQTT02-B 10.0 70
15 B18DCTT056 NguyễnThị Lan D18CQTT02-B 8.0 91
16 B18DCPT128 KiềuThịBích Liên D18CQPT03-B 10.0 47
17 B18DCTT060 NguyễnThùy Linh D18CQTT02-B 10.0 60
18 B17DCCN376 NguyễnĐình Linh D17CQCN04-B 0.0 c
19 B18DCTT063 VũDuy Long D18CQTT01-B 5.0 35
20 B18DCTT066 Lê HàHoàng Minh D18CQTT02-B 5.0 40
21 B18DCPT158 TrươngHuyền My D18CQPT03-B 10.0 70
22 B18DCDT164 Lê Văn Nam D18CQDT04-B 5.0 56
23 B18DCVT304 NguyễnTuấn Nam D18CQVT08-B 10.0 74
24 B18DCDT177 VũĐức Nguyện D18CQDT01-B 8.0 70
25 B18DCMR142 ĐinhThị Nhung D18CQMR02-B 10.0 54
26 B18DCDT268 ĐặngHà Phong D18CQDT04-B 10.0 44
27 B18DCVT322 PhạmThế Phú D18CQVT02-B 10.0 56
28 B18DCTT093 NguyễnThị Thanh Phương D18CQTT01-B 10.0 70
29 B18DCTT094 Trần Thu Phương D18CQTT02-B 8.0 80
30 B18DCCN494 Lê Anh Quân D18CQCN10-B 0.0 c
31 B18DCQT133 HàLệ Quỳnh D18CQQT01-B 8.0 73
32 B18DCPT218 NguyễnThịNgọc Thảo D18CQPT03-B 10.0 70
33 B18DCVT420 Lê Thị Thương D18CQVT04-B 10.0 60
34 B18DCTT114 NguyễnThị Thu Thủy D18CQTT02-B 10.0 77
35 B18DCPT233 NguyễnKiều Trang D18CQPT03-B 10.0 87
36 B18DCDT254 VũXuân Triệu D18CQDT02-B 8.0 50
37 B18DCDT224 NguyễnViết Tuấn D18CQDT04-B 8.0 60
38 B16DCPT213 TạPhương Tuấn D16TKDPT3 5.0 45
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCPT211 Nguyễn Kim Tùng D18CQPT01-B 9.0 44
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN010BAS114128TL
CQT012BAS114128TL
CCN034BAS114128TL
CTT009BAS114128TL
CTT014BAS114128TL
CVT047BAS114128TL
CTT016BAS114128TL
CAT071BAS114128TL
CPT088BAS114128TL
CDT083BAS114128TL
CVT212BAS114128TL
CQT076BAS114128TL
CTT053BAS114128TL
CTT048BAS114128TL
CTT056BAS114128TL
CPT128BAS114128TL
CTT060BAS114128TL
CCN376BAS114128TL
CTT063BAS114128TL
CTT066BAS114128TL
CPT158BAS114128TL
CDT164BAS114128TL
CVT304BAS114128TL
CDT177BAS114128TL
CMR142BAS114128TL
CDT268BAS114128TL
CVT322BAS114128TL
CTT093BAS114128TL
CTT094BAS114128TL
CCN494BAS114128TL
CQT133BAS114128TL
CPT218BAS114128TL
CVT420BAS114128TL
CTT114BAS114128TL
CPT233BAS114128TL
CDT254BAS114128TL
CDT224BAS114128TL
CPT213BAS114128TL
CPT211BAS114128TL
14128TL
14128TL
14128TL
14128TL
14128TL
14128TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCDT015 Vũ Minh Anh D18CQDT03-B 52
2 B18DCAT010 Phạm Đức Anh D18CQAT02-B 83
3 B18DCCN027 Nguyễn Thị Kim Anh D18CQCN05-B 40
4 B18DCMR006 Cao Thị Vân Anh D18CQMR02-B 76
5 B18DCAT017 Nguyễn Ngọc Bảo D18CQAT01-B 69
6 B18DCMR032 Nguyễn Công Chiến D18CQMR04-B 42
7 B18DCCN085 Đào Nguyên Chung D18CQCN08-B 48
8 B18DCAT050 Nguyễn Tuấn Đạt D18CQAT02-B 54
9 B18DCVT054 Nguyễn Mạnh Diễn D18CQVT06-B 44
10 B18DCCN166 Đỗ Trọng Đức D18CQCN01-B 60
11 B18DCAT046 Nguyễn Thái Dương D18CQAT02-B 56
12 B18DCQT034 Đồng Thị Hồng Duyên D18CQQT02-B 47
13 B18DCVT123 Nguyễn Tiến Anh Hà D18CQVT03-B 0.0
14 B18DCAT074 Ngô Thanh Hằng D18CQAT02-B 81
15 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp D18CQCN11-B 50
16 B18DCKT064 Đặng Thị Hoa D18CQKT04-B 62
17 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa D18CQCN04-B 62
18 B18DCKT075 Cao Thị Hương D18CQKT03-B 63
19 B18DCKT073 Nguyễn Trung Thị Huyền D18CQKT01-B 48
20 B18DCMR082 Lương Thị Huyền D18CQMR02-B 56
21 B18DCAT122 Phạm Trung Kiên D18CQAT02-B 69
22 B18DCKT089 Mai Thị Thùy Linh D18CQKT01-B 50
23 B18DCKT087 Lê Thị Khánh Linh D18CQKT03-B 38
24 B18DCKT099 Hoàng Thị Loan D18CQKT03-B 47
25 B18DCCN343 Đỗ Việt Long D18CQCN02-B 40
26 B18DCMR117 Lý Hải Long D18CQMR01-B 68
27 B18DCKT107 Nguyễn Ngọc Mai D18CQKT03-B 50
28 B18DCDT144 Đỗ Đức Mạnh D18CQDT04-B 51
29 B18DCAT159 Mai Văn Mạnh D18CQAT03-B 0.0
30 B18DCAT170 Phạm Văn Nghị D18CQAT02-B 54
31 B18DCKT126 Phạm Thị Ngọc D18CQKT02-B 49
32 B18DCAT232 Phạm Đăng Thái D18CQAT04-B 31
33 B18DCAT231 Nguyễn Vũ Hải Thái D18CQAT03-B 57
34 B18DCCN628 Nguyễn Quyết Thắng D18CQCN01-B 52
35 B18DCAT234 Kiều Văn Thành D18CQAT02-B 53
36 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân D18CQPT02-B 69
37 B18DCAT226 Nguyễn Xuân Tùng D18CQAT02-B 73
38 B18DCMR207 Lương Thị Yến Vy D18CQMR03-B 0.0
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CDT015BAS114129TL
CAT010BAS114129TL
CCN027BAS114129TL
CMR006BAS114129TL
CAT017BAS114129TL
CMR032BAS114129TL
CCN085BAS114129TL
CAT050BAS114129TL
CVT054BAS114129TL
CCN166BAS114129TL
CAT046BAS114129TL
CQT034BAS114129TL
CVT123BAS114129TL
CAT074BAS114129TL
CCN209BAS114129TL
CKT064BAS114129TL
CCN235BAS114129TL
CKT075BAS114129TL
CKT073BAS114129TL
CMR082BAS114129TL
CAT122BAS114129TL
CKT089BAS114129TL
CKT087BAS114129TL
CKT099BAS114129TL
CCN343BAS114129TL
CMR117BAS114129TL
CKT107BAS114129TL
CDT144BAS114129TL
CAT159BAS114129TL
CAT170BAS114129TL
CKT126BAS114129TL
CAT232BAS114129TL
CAT231BAS114129TL
CCN628BAS114129TL
CAT234BAS114129TL
CPT202BAS114129TL
CAT226BAS114129TL
CMR207BAS114129TL
14129TL
14129TL
14129TL
14129TL
14129TL
14129TL
14129TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCMR011 Nguyễn Ngọc Anh D18CQMR03-B 71
2 B18DCQT002 Đỗ Thị Phương Anh D18CQQT02-B 63
3 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh D18CQDT04-B 40
4 B18DCPT022 Hoàng Thị Ánh D18CQPT02-B 79
5 B18DCKT016 Nguyễn Minh Ánh D18CQKT04-B 69
6 B18DCKT020 Trịnh Thị Ngọc Ánh D18CQKT04-B 69
7 B18DCQT021 Nguyễn Thị Bích D18CQQT01-B 73
8 B18DCDT024 Hà Quang Chính D18CQDT04-B 51
9 B18DCVT083 Hoàng Thành Đạt D18CQVT03-B 64
10 B18DCVT118 Phùng Văn Đức D18CQVT06-B 55
11 B18DCPT077 Tạ Thị Kim Hằng D18CQPT02-B 68
12 B18DCPT072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D18CQPT02-B 62
13 B18DCKT059 Hà Thị Minh Hiền D18CQKT03-B 50
14 B18DCAT083 Đỗ Văn Hiếu D18CQAT03-B 0.0 C
15 B18DCCN248 Trần Viết Hoành D18CQCN06-B 24
16 B18DCMR079 Nguyễn Quang Huy D18CQMR03-B 79
17 B18DCDT099 Vũ Đức Huy D18CQDT03-B 57
18 B18DCMR085 Vũ Thanh Huyền D18CQMR01-B 72
19 B18DCPT126 Lê Đình Lịch D18CQPT01-B 71
20 B18DCTM029 Hoàng Thuỳ Linh D18CQTM01-B 87
21 B18DCMR116 Lê Hoàng Long D18CQMR04-B 67
22 B18DCKT103 Nguyễn Thị Kiều Ly D18CQKT03-B 67
23 B18DCVT278 Trần Thị Tuyết Mai D18CQVT06-B 44
24 B18DCAT161 Đoàn Văn Minh D18CQAT01-B 0.0 C
25 B18DCCN419 Nguyễn Hữu Mừng D18CQCN01-B 59
26 B18DCKT143 Đoàn Ma Bích Phượng D18CQKT03-B 41
27 B18DCVT332 Nguyễn Văn Quang D18CQVT04-B 13
28 B18DCPT184 Vũ Văn Quý D18CQPT04-B 53
29 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang D18CQPT01-B 58
30 B18DCDT231 Nguyễn Văn Thanh D18CQDT03-B 44
31 B18DCVT405 Phạm Văn Thao D18CQVT05-B 51
32 B18DCDT245 Nguyễn Văn Thìn D18CQDT01-B V
33 B18DCTM058 Nguyễn Văn Thu D18CQTM01-B 75
34 B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến D18CQVT08-B V
35 B18DCPT242 Trịnh Phan Trung D18CQPT02-B 55
36 B18DCVT427 Đoàn Thành Trung D18CQVT03-B 55
37 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ D18CQDT03-B 53
38 B18DCDT265 Hoàng Quốc Vương D18CQDT01-B 86
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CMR011BAS114130TL
CQT002BAS114130TL
CDT012BAS114130TL
CPT022BAS114130TL
CKT016BAS114130TL
CKT020BAS114130TL
CQT021BAS114130TL
CDT024BAS114130TL
CVT083BAS114130TL
CVT118BAS114130TL
CPT077BAS114130TL
CPT072BAS114130TL
CKT059BAS114130TL
CAT083BAS114130TL
CCN248BAS114130TL
CMR079BAS114130TL
CDT099BAS114130TL
CMR085BAS114130TL
CPT126BAS114130TL
CTM029BAS114130TL
CMR116BAS114130TL
CKT103BAS114130TL
CVT278BAS114130TL
CAT161BAS114130TL
CCN419BAS114130TL
CKT143BAS114130TL
CVT332BAS114130TL
CPT184BAS114130TL
CPT191BAS114130TL
CDT231BAS114130TL
CVT405BAS114130TL
CDT245BAS114130TL
CTM058BAS114130TL
CVT360BAS114130TL
CPT242BAS114130TL
CVT427BAS114130TL
CDT263BAS114130TL
CDT265BAS114130TL
14130TL
14130TL
14130TL
14130TL
14130TL
14130TL
14130TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN002 Nguyễn Đình An D18CQCN02-B 92
2 B18DCDT007 Nguyễn Hoàng Anh D18CQDT03-B 55
3 B18DCCN078 Nguyễn Tuấn Chiến D18CQCN01-B 60
4 B18DCCN135 Đặng Tiến Đạt D18CQCN03-B 70
5 B16DCVT060 Chu Trần Định D16CQVT04-B 60
6 B18DCCN170 Nguyễn Huy Đức D18CQCN05-B 60
7 B18DCCN181 Phùng Minh Đức D18CQCN05-B 82
8 B18DCQT028 Đặng Thị Dung D18CQQT04-B 90
9 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy D18CQCN01-B 70
10 B18DCMR048 Lưu Thị Hà Giang D18CQMR04-B 95
11 B18DCCN203 Bùi Minh Hiền D18CQCN05-B 90
12 B18DCVT153 Nguyễn Hoàng Hiếu D18CQVT01-B 85
13 B18DCCN224 Phạm Quang Hiếu D18CQCN04-B 87
14 B18DCVT160 Trần Minh Hiếu D18CQVT08-B 45
15 B18DCVT180 Lý A Hù D18CQVT04-B 0.0 C
16 B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng D18CQVT05-B 97
17 B18DCAT108 Hoàng Thái Huy D18CQAT04-B 60
18 B18DCPT141 Lê Ngọc Long D18CQPT01-B 65
19 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long D18CQCN08-B 95
20 B18DCDT138 Vũ Đình Long D18CQDT02-B 80
21 B18DCAT153 Trương Thành Long D18CQAT01-B 50
22 B15DCDT125 Nguyễn Đức Mạnh D15DTMT1 0.0 C
23 B18DCQT099 Vũ Thị Hồng Mến D18CQQT03-B 85
24 B18DCDT157 Trần Công Minh D18CQDT01-B V
25 B18DCVT311 Vũ Trung Nghĩa D18CQVT07-B 97
26 B18DCCN456 Ninh Thị Ánh Ngọc D18CQCN05-B 100
27 B18DCVT327 Nguyễn Thu Phương D18CQVT07-B 92
28 B18DCQT132 Nguyễn Thị Phượng D18CQQT04-B 50
29 B18DCVT348 Huỳnh Hoàng Sơn D18CQVT04-B 80
30 B18DCQT152 Lê Thị Thu D18CQQT04-B 85
31 B18DCVT419 Nguyễn Thị Minh Thư D18CQVT03-B 87
32 B18DCKT178 Hoàng Thị Thư D18CQKT02-B 80
33 B18DCCN535 Nguyễn Văn Tiến D18CQCN07-B 50
34 B18DCVT423 Phạm Thu Trang D18CQVT07-B 90
35 B18DCCN661 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN01-B 97
36 B18DCKT194 Nguyễn Thị Thủy Trúc D18CQKT02-B 62
37 B18DCCN555 Nguyễn Mạnh Tuân D18CQCN05-B 90
38 B18DCPT248 Vũ Tường Vân D18CQPT03-B 97
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCQT179 Trần Thị Kim Yến D18CQQT03-B 92
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN002BAS114131TL
CDT007BAS114131TL
CCN078BAS114131TL
CCN135BAS114131TL
CVT060BAS114131TL
CCN170BAS114131TL
CCN181BAS114131TL
CQT028BAS114131TL
CCN111BAS114131TL
CMR048BAS114131TL
CCN203BAS114131TL
CVT153BAS114131TL
CCN224BAS114131TL
CVT160BAS114131TL
CVT180BAS114131TL
CVT213BAS114131TL
CAT108BAS114131TL
CPT141BAS114131TL
CCN349BAS114131TL
CDT138BAS114131TL
CAT153BAS114131TL
CDT125BAS114131TL
CQT099BAS114131TL
CDT157BAS114131TL
CVT311BAS114131TL
CCN456BAS114131TL
CVT327BAS114131TL
CQT132BAS114131TL
CVT348BAS114131TL
CQT152BAS114131TL
CVT419BAS114131TL
CKT178BAS114131TL
CCN535BAS114131TL
CVT423BAS114131TL
CCN661BAS114131TL
CKT194BAS114131TL
CCN555BAS114131TL
CPT248BAS114131TL
CQT179BAS114131TL
14131TL
14131TL
14131TL
14131TL
14131TL
14131TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN003 Nguyễn Lương An D18CQCN03-B 8.0 V
2 B18DCKT015 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQKT03-B 9 64
3 B18DCKT028 Lê Thị Linh Chi D18CQKT04-B 8 45
4 B18DCVT111 Ngô Tuấn Đức D18CQVT07-B 8 34
5 B18DCCN168 Nguyễn Anh Đức D18CQCN03-B 8 72
6 B18DCPT040 Cấn Văn Dũng D18CQPT05-B 7 52
7 B18DCPT065 Nguyễn Trường Giang D18CQPT05-B 7 41
8 B18DCCN195 Hoàng Hải D18CQCN08-B 9 38
9 B14DCVT025 Nguyễn Mạnh Hiệp D14CQVT06-B 9 82
10 B18DCKT079 Bùi Thị Thu Hường D18CQKT03-B 7 66
11 B17DCVT174 Nguyễn Quang Huy D17CQVT06-B 8 12
12 B18DCKT082 Hà Thu Khang D18CQKT02-B 9 62
13 B18DCDT108 Đào Duy Khánh D18CQDT04-B 8 52
14 B18DCCN315 Ngô Thị Khoa D18CQCN07-B 8 56
15 B18DCDT140 Trần Duy Lộc D18CQDT04-B 8 57
16 B18DCKT102 Nguyễn Thu Lương D18CQKT02-B 7 59
17 B18DCDT148 Bùi Đức Minh D18CQDT04-B 7 32
18 B18DCMR126 Nguyễn Ngọc Minh D18CQMR02-B 7 59
19 B18DCCN398 Bùi Quang Minh D18CQCN02-B 7 82
20 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam D18CQCN03-B 8 58
21 B18DCVT303 Nguyễn Tú Nam D18CQVT07-B 0 C
22 B18DCQT122 Đào Trang Nhung D18CQQT02-B 8 48
23 B18DCTT087 Nguyễn Tiến Phong D18CQTT01-B 7 74
24 B18DCCN493 Đỗ Hồng Quân D18CQCN09-B 7 61
25 B18DCKT148 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh D18CQKT04-B 8 53
26 B18DCQT143 Lương Duy Thái D18CQQT03-B 9 34
27 B14DCVT008 Trịnh Ngọc Thắng D14CQVT06-B 8 71
28 B18DCKT164 Nguyễn Thị Phương Thảo D18CQKT04-B 8 34
29 B18DCKT166 Trần Thị Quỳnh Thảo D18CQKT02-B 8 51
30 B18DCKT167 Trần Thị Thanh Thảo D18CQKT03-B 8 42
31 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ D18CQPT03-B 7 56
32 B18DCDT251 Phạm Văn Thưởng D18CQDT03-B 8 47
33 B18DCKT175 Nguyễn Thị Thúy D18CQKT03-B 8 62
34 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn D18CQCN05-B 8 62
35 B18DCKT182 Cấn Thị Huyền Trang D18CQKT02-B 8 66
36 B18DCKT183 Đào Thị Thu Trang D18CQKT03-B 8 63
37 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường D18CQCN08-B 7 65
38 B17DCCN660 Phạm Văn Tuấn D17CQCN12-B 8 53
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCQT174 Lê Nguyễn Hoàng Yến D18CQQT02-B 9 41
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN003BAS114132TL
CKT015BAS114132TL
CKT028BAS114132TL
CVT111BAS114132TL
CCN168BAS114132TL
CPT040BAS114132TL
CPT065BAS114132TL
CCN195BAS114132TL
CVT025BAS114132TL
CKT079BAS114132TL
CVT174BAS114132TL
CKT082BAS114132TL
CDT108BAS114132TL
CCN315BAS114132TL
CDT140BAS114132TL
CKT102BAS114132TL
CDT148BAS114132TL
CMR126BAS114132TL
CCN398BAS114132TL
CCN421BAS114132TL
CVT303BAS114132TL
CQT122BAS114132TL
CTT087BAS114132TL
CCN493BAS114132TL
CKT148BAS114132TL
CQT143BAS114132TL
CVT008BAS114132TL
CKT164BAS114132TL
CKT166BAS114132TL
CKT167BAS114132TL
CPT223BAS114132TL
CDT251BAS114132TL
CKT175BAS114132TL
CCN544BAS114132TL
CKT182BAS114132TL
CKT183BAS114132TL
CCN679BAS114132TL
CCN660BAS114132TL
CQT174BAS114132TL
14132TL
14132TL
14132TL
14132TL
14132TL
14132TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCTM009 Lê Quang Chương D18CQTM01-B 84
2 B18DCVT116 Phạm Văn Đức D18CQVT04-B 30
3 B18DCMR034 Đặng Phương Dung D18CQMR02-B 86
4 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng D18CQCN08-B 58
5 B18DCCN218 Nguyễn Thế Hiếu D18CQCN09-B 54
6 B18DCQT057 Nguyễn Hữu Hoan D18CQQT01-B 89
7 B18DCKT076 Phạm Thị Hương D18CQKT04-B 84
8 B18DCCN272 Trần Quang Huy D18CQCN08-B 67
9 B18DCCN318 Dương Xuân Khuê D18CQCN10-B 55
10 B18DCCN291 Lê Bá Kiên D18CQCN05-B 54
11 B18DCKT094 Nguyễn Thị Thuỳ Linh D18CQKT02-B 60
12 B18DCCN347 Lê Hoàng Long D18CQCN06-B V
13 B18DCVT292 Nguyễn Văn Minh D18CQVT04-B 67
14 B15DCCN350 Nguyễn Thanh Minh D15CNPM4 V
15 B18DCCN431 Nguyễn Văn Nam D18CQCN02-B 69
16 B18DCQT112 Nguyễn Thị Tình Nghi D18CQQT04-B 61
17 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa D18CQCN08-B 55
18 B18DCKT131 Kiều Thị Bích Nguyệt D18CQKT03-B 76
19 B18DCMR140 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt D18CQMR04-B 61
20 B18DCCN487 Vũ Minh Quang D18CQCN03-B 82
21 B18DCVT345 Trần Xuân Quỳnh D18CQVT01-B 58
22 B18DCAT203 Nguyễn Công Sơn D18CQAT03-B 62
23 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn D18CQCN03-B 88
24 B18DCCN514 Mai Thanh Sơn D18CQCN08-B 64
25 B18DCVT356 Lê Viết Tân D18CQVT04-B 43
26 B18DCKT159 Bùi Thị Phương Thảo D18CQKT03-B 68
27 B18DCTM059 Trần Thị Hồng Thu D18CQTM01-B 62
28 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử D18CQCN06-B 59
29 B18DCCN650 Đinh Sĩ Thủy D18CQCN01-B 70
30 B18DCMR184 Cao Thị Thủy D18CQMR04-B 62
31 B18DCTM066 Phạm Huyền Trang D18CQTM01-B 53
32 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng D18CQCN06-B 71
33 B18DCPT240 Nguyễn Quốc Trung D18CQPT05-B 24
34 B18DCCN571 Phan Ngọc Tuấn D18CQCN10-B 39
35 B18DCQT176 Nguyễn Thị Yến D18CQQT04-B 32
36
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CTM009BAS114133TL
CVT116BAS114133TL
CMR034BAS114133TL
CCN096BAS114133TL
CCN218BAS114133TL
CQT057BAS114133TL
CKT076BAS114133TL
CCN272BAS114133TL
CCN318BAS114133TL
CCN291BAS114133TL
CKT094BAS114133TL
CCN347BAS114133TL
CVT292BAS114133TL
CCN350BAS114133TL
CCN431BAS114133TL
CQT112BAS114133TL
CCN448BAS114133TL
CKT131BAS114133TL
CMR140BAS114133TL
CCN487BAS114133TL
CVT345BAS114133TL
CAT203BAS114133TL
CCN520BAS114133TL
CCN514BAS114133TL
CVT356BAS114133TL
CKT159BAS114133TL
CTM059BAS114133TL
CCN655BAS114133TL
CCN650BAS114133TL
CMR184BAS114133TL
CTM066BAS114133TL
CCN666BAS114133TL
CPT240BAS114133TL
CCN571BAS114133TL
CQT176BAS114133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
14133TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN042 VũTuấn Anh D18CQCN09-B 8.0 50
2 B18DCAT033 DươngĐình Dũng D18CQAT01-B 5.0 67
3 B15DCCN158 PhạmHồng Dương D15CNPM2 8.0 88
4 B18DCMR047 Vũ Anh Đức D18CQMR03-B 8.0 76
5 B18DCKT047 PhạmThị Hà D18CQKT03-B 10.0 60
6 B16DCDT070 Nguyễn Minh Hiếu D16CQDT02-B 9.0 77
7 B18DCCN220 NguyễnTrung Hiếu D18CQCN11-B 8.0 75
8 B18DCCN221 NguyễnVăn Hiếu D18CQCN01-B 10.0 62
9 B18DCVT164 Vũ Minh Hiếu D18CQVT04-B 8.0 40
10 B18DCCN232 LýThị Hòa D18CQCN01-B 8.0 62
11 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng D18CQCN10-B 9.0 40
12 B18DCCN252 ĐỗMạnh Hùng D18CQCN10-B 5.0 85
13 B18DCCN264 HoàngĐức Huy D18CQCN11-B 9.0 83
14 B18DCCN275 NgôNgọc Huyền D18CQCN11-B 8.0 56
15 B18DCMR091 VũThị Thu Hương D18CQMR03-B 10.0 71
16 B18DCCN306 ĐỗViết Khánh D18CQCN09-B 0.0 c
17 B18DCCN327 HàNhật Linh D18CQCN08-B 0.0 c
18 B17DCQT094 Bùi Minh Hoàng Long D17CQQT02-B 0.0 c
19 B18DCCN351 NguyễnĐình Long D18CQCN10-B 8.0 30
20 B18DCCN352 NguyễnHoàng Long D18CQCN11-B 8.0 88
21 B18DCCN412 TrầnĐức Minh D18CQCN05-B 5.0 18
22 B18DCCN437 TrầnPhong Nam D18CQCN08-B 9.0 91
23 B18DCCN449 NguyễnTrọng Nghĩa D18CQCN09-B 5.0 73
24 B18DCCN453 QuáchThành Nghiệp D18CQCN02-B 0.0 c
25 B18DCQT103 NguyễnVăn Ninh D18CQQT03-B 9.0 54
26 B18DCCN621 NguyễnPhương Thảo D18CQCN05-B 10.0 76
27 B18DCCN632 Trịnh Minh Thắng D18CQCN05-B 9.0 68
28 B18DCQT151 TrịnhĐức Thịnh D18CQQT03-B 0.0 c
29 B18DCCN646 KhúcThị Thoa D18CQCN08-B 0.0 c
30 B18DCCN536 ĐỗNgọc Tỉnh D18CQCN08-B 10.0 80
31 B18DCCN541 NguyễnMạnh Toàn D18CQCN02-B 5.0 60
32 B18DCCN676 NguyễnHuy Trường D18CQCN05-B 9.0 60
33 B18DCCN551 NguyễnVăn Tú D18CQCN01-B 5.0 v
34 B18DCCN558 ĐinhCông Tuấn D18CQCN08-B 0.0 c
35 B18DCCN582 NguyễnSơn Tùng D18CQCN10-B 10.0 66
36 B18DCCN697 NguyễnThành Vũ D18CQCN04-B 5.0 60
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN042BAS114134TL
CAT033BAS114134TL
CCN158BAS114134TL
CMR047BAS114134TL
CKT047BAS114134TL
CDT070BAS114134TL
CCN220BAS114134TL
CCN221BAS114134TL
CVT164BAS114134TL
CCN232BAS114134TL
CCN241BAS114134TL
CCN252BAS114134TL
CCN264BAS114134TL
CCN275BAS114134TL
CMR091BAS114134TL
CCN306BAS114134TL
CCN327BAS114134TL
CQT094BAS114134TL
CCN351BAS114134TL
CCN352BAS114134TL
CCN412BAS114134TL
CCN437BAS114134TL
CCN449BAS114134TL
CCN453BAS114134TL
CQT103BAS114134TL
CCN621BAS114134TL
CCN632BAS114134TL
CQT151BAS114134TL
CCN646BAS114134TL
CCN536BAS114134TL
CCN541BAS114134TL
CCN676BAS114134TL
CCN551BAS114134TL
CCN558BAS114134TL
CCN582BAS114134TL
CCN697BAS114134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
14134TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCQT007 Ngọ Thị Lan Anh D18CQQT03-B 60
2 B18DCVT017 Nguyễn Khắc Anh D18CQVT01-B 59
3 B18DCAT011 Phan Đức Anh D18CQAT03-B 39
4 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích D18CQPT03-B 69
5 B18DCVT049 Bùi Quang Chính D18CQVT01-B 65
6 B18DCTT024 Vũ Hoàng Minh Đạt D18CQTT02-B 74
7 B18DCDT048 Nguyễn Thành Đạt D18CQDT04-B 88
8 B18DCQT026 Đoàn Thị Út Diệu D18CQQT02-B 80
9 B18DCCN182 Tô Mạnh Đức D18CQCN06-B 92
10 B18DCQT030 Lương Phương Dung D18CQQT02-B 68
11 B18DCQT042 Nguyễn Thị Hương Giang D18CQQT02-B 73
12 B18DCMR054 Phạm Thị Nguyệt Hà D18CQMR02-B 15
13 B18DCPT083 Nguyễn Đăng Hiệp D18CQPT03-B 91
14 B18DCDT092 Nguyễn Hữu Hùng D18CQDT04-B 59
15 B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa D18CQAT03-B 41
16 B18DCTT065 Nguyễn Hương Ly D18CQTT01-B 69
17 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh D18CQDT04-B 58
18 B18DCMR137 Vũ Thị Ngoan D18CQMR01-B 72
19 B18DCQT119 Doãn Thảo Nguyên D18CQQT03-B 70
20 B18DCMR143 Nguyễn Phương Nhung D18CQMR03-B 59
21 B18DCMR145 Phạm Thị Nhung D18CQMR01-B 61
22 B18DCVT316 Cao Văn Phong D18CQVT04-B 63
23 B15DCCN406 Vũ Văn Phong D15CNPM5 V
24 B18DCTT090 Cung Huyền Phương D18CQTT02-B 61
25 B18DCVT336 Bùi Nhật Anh Quân D18CQVT08-B 75
26 B18DCPT183 Nguyễn Hồng Quân D18CQPT03-B 48
27 B18DCCN499 Nguyễn Hưng Quốc D18CQCN04-B 74
28 B18DCDT198 Nguyễn Thanh Quý D18CQDT02-B 75
29 B18DCPT185 Cao Minh Quyền D18CQPT05-B 60
30 B18DCCN616 Nguyễn Đình Thành D18CQCN11-B 60
31 B18DCDT235 Phạm Duy Thành D18CQDT03-B 47
32 B18DCDT239 Tạ Thị Thảo D18CQDT03-B 60
33 B18DCMR182 Nguyễn Thị Minh Thu D18CQMR02-B 75
34 B18DCKT171 Lê Thị Thuận D18CQKT03-B 70
35 B18DCDT214 Trương Văn Tiến D18CQDT02-B 71
36 B18DCPT203 Bùi Trung Tuấn D18CQPT03-B 55
37 B18DCCN589 Nguyễn Thanh Tuyến D18CQCN06-B 68
38 B18DCQT178 Trần Thị Hải Yến D18CQQT02-B 64
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CQT007BAS114135TL
CVT017BAS114135TL
CAT011BAS114135TL
CPT028BAS114135TL
CVT049BAS114135TL
CTT024BAS114135TL
CDT048BAS114135TL
CQT026BAS114135TL
CCN182BAS114135TL
CQT030BAS114135TL
CQT042BAS114135TL
CMR054BAS114135TL
CPT083BAS114135TL
CDT092BAS114135TL
CAT131BAS114135TL
CTT065BAS114135TL
CDT152BAS114135TL
CMR137BAS114135TL
CQT119BAS114135TL
CMR143BAS114135TL
CMR145BAS114135TL
CVT316BAS114135TL
CCN406BAS114135TL
CTT090BAS114135TL
CVT336BAS114135TL
CPT183BAS114135TL
CCN499BAS114135TL
CDT198BAS114135TL
CPT185BAS114135TL
CCN616BAS114135TL
CDT235BAS114135TL
CDT239BAS114135TL
CMR182BAS114135TL
CKT171BAS114135TL
CDT214BAS114135TL
CPT203BAS114135TL
CCN589BAS114135TL
CQT178BAS114135TL
14135TL
14135TL
14135TL
14135TL
14135TL
14135TL
14135TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT020 Nguyễn Tuấn Anh D18CQVT04-B 9 72
2 B18DCMR008 Đặng Mai Anh D18CQMR04-B 9.0 87
3 B18DCQT018 Lê Phụng Ánh D18CQQT02-B 8 65
4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức D18CQCN08-B 9 52
5 B18DCDT060 Ngô Thanh Giang D18CQDT04-B 8 85
6 B18DCAT067 Vũ Thị Thu Hà D18CQAT03-B 9 67
7 B18DCVT132 Trần Văn Hảo D18CQVT04-B 8 66
8 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh D18CQDT01-B 8 74
9 B18DCCN239 Đỗ Việt Hoàng D18CQCN08-B 8 86
10 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng D18CQDT01-B 9 64
11 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng D18CQCN02-B 8 59
12 B18DCVT220 Đỗ Thị Lan Hương D18CQVT04-B 9 59
13 B18DCCN290 Nguyễn Thị Thu Hường D18CQCN04-B 8 64
14 B18DCVT223 Trịnh Xuân Hựu D18CQVT07-B 7 74
15 B18DCQT071 Trần Thị Khánh Huyền D18CQQT03-B 7 67
16 B18DCPT123 Lê Thị Thúy Lan D18CQPT03-B 8 62
17 B18DCAT141 Hoàng Quế Long D18CQAT01-B 9 81
18 B18DCCN368 Vũ Hải Long D18CQCN05-B 9 73
19 B18DCVT267 Phan Như Long D18CQVT03-B 7 41
20 B18DCKT106 Nguyễn Thị Hồng Lý D18CQKT02-B 8 88
21 B18DCVT287 Lại Hữu Minh D18CQVT07-B 7 44
22 B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân D18CQAT02-B 9 81
23 B18DCCN492 Đặng Sỹ Quân D18CQCN08-B 8 84
24 B18DCVT335 Trịnh Thanh Quang D18CQVT07-B 8 63
25 B18DCDT192 Nguyễn Như Quang D18CQDT04-B 7 96
26 B18DCAT190 Nguyễn Văn Quang D18CQAT02-B 6 77
27 B18DCVT343 Nguyễn Mạnh Quyết D18CQVT07-B 7 63
28 B18DCVT397 Lê Tiến Thanh D18CQVT05-B 8 52
29 B18DCVT406 Lương Văn Thảo D18CQVT06-B 7 57
30 B18DCQT148 Phạm Thị Phương Thảo D18CQQT04-B 9 84
31 B18DCVT414 Hoàng Canh Thìn D18CQVT06-B 8 58
32 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến D18CQCN04-B 9 96
33 B18DCCN543 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN04-B 8 66
34 B18DCVT363 Kiều Văn Toàn D18CQVT03-B 9 68
35 B18DCKT191 Vũ Thị Thu Trang D18CQKT03-B 9 81
36 B18DCKT187 Phạm Thu Trang D18CQKT03-B 7 78
37 B18DCVT371 Phan Văn Tú D18CQVT03-B 7 V
38 B18DCAT269 Phạm Tuấn Vũ D18CQAT01-B 9 75
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT020BAS114136TL
CMR008BAS114136TL
CQT018BAS114136TL
CCN184BAS114136TL
CDT060BAS114136TL
CAT067BAS114136TL
CVT132BAS114136TL
CDT081BAS114136TL
CCN239BAS114136TL
CDT093BAS114136TL
CCN288BAS114136TL
CVT220BAS114136TL
CCN290BAS114136TL
CVT223BAS114136TL
CQT071BAS114136TL
CPT123BAS114136TL
CAT141BAS114136TL
CCN368BAS114136TL
CVT267BAS114136TL
CKT106BAS114136TL
CVT287BAS114136TL
CAT178BAS114136TL
CCN492BAS114136TL
CVT335BAS114136TL
CDT192BAS114136TL
CAT190BAS114136TL
CVT343BAS114136TL
CVT397BAS114136TL
CVT406BAS114136TL
CQT148BAS114136TL
CVT414BAS114136TL
CCN532BAS114136TL
CCN543BAS114136TL
CVT363BAS114136TL
CKT191BAS114136TL
CKT187BAS114136TL
CVT371BAS114136TL
CAT269BAS114136TL
14136TL
14136TL
14136TL
14136TL
14136TL
14136TL
14136TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN012 Đỗ Lâm Anh D18CQCN01-B 71
2 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh D18CQCN09-B 40
3 B18DCMR023 Nguyễn Ngọc Ánh D18CQMR03-B 86
4 B18DCQT023 Hoàng Thị Thảo Chang D18CQQT03-B 61
5 B18DCCN056 Bùi Minh Công D18CQCN01-B 32
6 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công D18CQCN04-B 77
7 B18DCCN121 Lưu Văn Dương D18CQCN11-B v
8 B18DCDT040 Phan Đình Đáng D18CQDT04-B 60
9 B18DCCN155 Đinh Công Đình D18CQCN01-B 80
10 B15DCAT061 Nguyễn Đức Giang D15CQAT01-B 0.0 c
11 B18DCCN201 Hoàng Thị Thu Hằng D18CQCN03-B 90
12 B18DCQT048 Nguyễn Minh Hằng D18CQQT04-B 94
13 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển D18CQCN08-B 73
14 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp D18CQCN01-B 56
15 B18DCAT085 Lê Minh Hiếu D18CQAT01-B 80
16 B18DCVT176 Nguyễn Thanh Hoàng D18CQVT08-B 70
17 B18DCCN250 Nguyễn Thị Hồng D18CQCN08-B 98
18 B16DCCN177 Lê Văn Huy D16CQCN01-B 0.0 c
19 B17DCDT109 Lê Văn Linh D17CQDT01-B 0.0 c
20 B18DCCN332 Phạm Thị Diệu Linh D18CQCN02-B 70
21 B18DCQT091 Nguyễn Thị Loan D18CQQT03-B 93
22 B15DCCN317 Nguyễn Thành Long D15HTTT4 0.0 c
23 B18DCCN367 Vũ Duy Long D18CQCN04-B 84
24 B17DCCN426 Trần Văn Minh D17CQCN06-B 96
25 B18DCCN464 Trần Thị Thùy Nhung D18CQCN02-B 90
26 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân D18CQCN01-B 30
27 B16DCVT259 Vũ Đình Sinh D16CQVT03-B 36
28 B18DCCN610 Đào Đức Thành D18CQCN05-B 0.0 c
29 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng D18CQCN10-B 80
30 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng D18CQCN07-B 81
31 B16DCQT135 Đỗ Thị Anh Thư D16CQQT03-B 0.0 c
32 B18DCCN539 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN11-B 51
33 B18DCCN549 Lã Mạnh Tú D18CQCN10-B 80
34 B18DCCN557 Đặng Anh Tuấn D18CQCN07-B 70
35 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi D18CQCN03-B 70
36 B18DCTM069 Trần Thị Yến D18CQTM01-B 80
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN012BAS114137TL
CCN020BAS114137TL
CMR023BAS114137TL
CQT023BAS114137TL
CCN056BAS114137TL
CCN059BAS114137TL
CCN121BAS114137TL
CDT040BAS114137TL
CCN155BAS114137TL
CAT061BAS114137TL
CCN201BAS114137TL
CQT048BAS114137TL
CCN206BAS114137TL
CCN210BAS114137TL
CAT085BAS114137TL
CVT176BAS114137TL
CCN250BAS114137TL
CCN177BAS114137TL
CDT109BAS114137TL
CCN332BAS114137TL
CQT091BAS114137TL
CCN317BAS114137TL
CCN367BAS114137TL
CCN426BAS114137TL
CCN464BAS114137TL
CCN496BAS114137TL
CVT259BAS114137TL
CCN610BAS114137TL
CCN626BAS114137TL
CCN634BAS114137TL
CQT135BAS114137TL
CCN539BAS114137TL
CCN549BAS114137TL
CCN557BAS114137TL
CCN685BAS114137TL
CTM069BAS114137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
14137TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCQT010 Nguyễn Thị Lan Anh D18CQQT02-B 78
2 B18DCTT011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D18CQTT01-B 64
3 B18DCKT019 Thân Thị Ngọc Ánh D18CQKT03-B 76
4 B18DCCN154 Vũ Minh Đăng D18CQCN11-B 68
5 B18DCVT085 Lê Thành Đạt D18CQVT05-B 80
6 B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng D18CQAT04-B 0.0 c
7 B18DCVT115 Phạm Trung Đức D18CQVT03-B 40
8 B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức D18CQAT03-B 0.0 c
9 B18DCPT044 Nguyễn Đức Dũng D18CQPT04-B 55
10 B18DCVT075 Nguyễn Thế Dương D18CQVT03-B 64
11 B18DCAT073 Trần Văn Hải D18CQAT01-B 60
12 B18DCTT032 Trần Thị Hiền D18CQTT02-B 50
13 B18DCKT060 Lê Thị Hiền D18CQKT04-B 50
14 B18DCVT142 Phạm Duy Hiệp D18CQVT06-B 60
15 B18DCCN226 Trần Trung Hiếu D18CQCN06-B 66
16 B18DCVT168 Tô Văn Hòa D18CQVT08-B 60
17 B18DCTT040 Trần Văn Hoàng D18CQTT02-B 60
18 B18DCVT211 Đào Mạnh Hưng D18CQVT03-B 80
19 B18DCVT219 Trần Quang Hưng D18CQVT03-B 70
20 B18DCVT195 Nguyễn An Huy D18CQVT03-B 72
21 B18DCVT240 Trần Văn Lâm D18CQVT08-B 52
22 B18DCTT061 Nguyễn Bích Loan D18CQTT01-B 60
23 B18DCVT262 Nguyễn Thành Long D18CQVT06-B 73
24 B18DCVT253 Lại Đoàn Phi Long D18CQVT05-B 40
25 B18DCCN348 Lê Thành Long D18CQCN07-B 84
26 B18DCDT132 Phạm Đức Long D18CQDT04-B 0.0 c
27 B18DCQT098 Vũ Văn Mạnh D18CQQT02-B 16
28 B18DCTT080 Vũ Thị Hằng Nga D18CQTT02-B 50
29 B18DCKT120 Vương Thị Ngân D18CQKT04-B 50
30 B18DCTT088 Nguyễn Duy Phú D18CQTT02-B 64
31 B18DCVT320 Đào Văn Phú D18CQVT08-B 50
32 B18DCDT188 Hoàng Đăng Phương D18CQDT04-B 90
33 B18DCTT091 Dương Thục Phương D18CQTT01-B 60
34 B18DCTT106 Phan Trung Thắng D18CQTT02-B 45
35 B18DCAT233 Phạm Văn Thanh D18CQAT01-B 70
36 B18DCKT168 Phạm Thị Thơm D18CQKT04-B 60
37 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ D18CQPT02-B 75
38 B18DCTT100 Vũ Tiến Tới D18CQTT02-B 78
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CQT010BAS114138TL
CTT011BAS114138TL
CKT019BAS114138TL
CCN154BAS114138TL
CVT085BAS114138TL
CAT056BAS114138TL
CVT115BAS114138TL
CAT059BAS114138TL
CPT044BAS114138TL
CVT075BAS114138TL
CAT073BAS114138TL
CTT032BAS114138TL
CKT060BAS114138TL
CVT142BAS114138TL
CCN226BAS114138TL
CVT168BAS114138TL
CTT040BAS114138TL
CVT211BAS114138TL
CVT219BAS114138TL
CVT195BAS114138TL
CVT240BAS114138TL
CTT061BAS114138TL
CVT262BAS114138TL
CVT253BAS114138TL
CCN348BAS114138TL
CDT132BAS114138TL
CQT098BAS114138TL
CTT080BAS114138TL
CKT120BAS114138TL
CTT088BAS114138TL
CVT320BAS114138TL
CDT188BAS114138TL
CTT091BAS114138TL
CTT106BAS114138TL
CAT233BAS114138TL
CKT168BAS114138TL
CPT227BAS114138TL
CTT100BAS114138TL
14138TL
14138TL
14138TL
14138TL
14138TL
14138TL
14138TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN033 Phạm Đức Anh D18CQCN11-B 84
2 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh D18CQCN08-B 64
3 B18DCCN058 Ngô Trọng Công D18CQCN03-B 50
4 B18DCCN070 Nguyễn Việt Cường D18CQCN04-B 60
5 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức D18CQCN02-B 35
6 B18DCCN115 Lại Thị Duyên D18CQCN05-B 66
7 B18DCCN189 Đỗ Thị Thu Hà D18CQCN02-B 62
8 B18DCCN194 Phạm Đình Hai D18CQCN07-B 60
9 B18DCCN200 Tô Văn Hải D18CQCN02-B 60
10 B18DCCN202 Vũ Thị Thu Hằng D18CQCN04-B 62
11 B18DCCN222 Nguyễn Văn Hiếu D18CQCN02-B 83
12 B18DCCN225 Phan Quang Hiếu D18CQCN05-B 65
13 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu D18CQCN10-B 76
14 B18DCCN237 Lê Bá Hoài D18CQCN06-B 86
15 B18DCCN258 P Huy Hùng D18CQCN05-B 50
16 B18DCCN283 Lê Việt Hưng D18CQCN08-B 86
17 B18DCTM025 Lê Nguyễn Mai Hương D18CQTM01-B 63
18 B18DCCN325 Nguyễn Quang Liêm D18CQCN06-B 90
19 B18DCAT152 Trương Duy Long D18CQAT04-B 60
20 B18DCCN364 Trịnh Xuân Long D18CQCN01-B 67
21 B18DCCN388 Ngô Thị Mai D18CQCN03-B 90
22 B18DCDT149 Đào Công Minh D18CQDT01-B 52
23 B18DCCN436 Trần Hoài Nam D18CQCN07-B 93
24 B18DCCN463 Nguyễn Văn Nhật D18CQCN01-B 70
25 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú D18CQCN08-B 50
26 B18DCCN483 Nguyễn Đăng Quang D18CQCN10-B 48
27 B18DCCN485 Trần Đức Quang D18CQCN01-B 100
28 B18DCVT339 Lê Anh Qui D18CQVT03-B 0.0 C
29 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn D18CQCN07-B 73
30 B18DCCN598 Phạm Đăng Thái D18CQCN04-B 0.0 C
31 B18DCCN615 Nguyễn Duy Thành D18CQCN10-B 52
32 B18DCTM054 Đinh Thị Thanh Thảo D18CQTM01-B 67
33 B18DCCN651 Nguyễn Thị Thủy D18CQCN02-B 85
34 B18DCCN530 Đỗ Văn Tiến D18CQCN02-B 64
35 B18DCCN534 Nguyễn Minh Tiến D18CQCN06-B 90
36 B18DCTM065 Nguyễn Thị Thùy Trang D18CQTM01-B 80
37 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn D18CQCN09-B V
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN033BAS114139TL
CCN030BAS114139TL
CCN058BAS114139TL
CCN070BAS114139TL
CCN178BAS114139TL
CCN115BAS114139TL
CCN189BAS114139TL
CCN194BAS114139TL
CCN200BAS114139TL
CCN202BAS114139TL
CCN222BAS114139TL
CCN225BAS114139TL
CCN230BAS114139TL
CCN237BAS114139TL
CCN258BAS114139TL
CCN283BAS114139TL
CTM025BAS114139TL
CCN325BAS114139TL
CAT152BAS114139TL
CCN364BAS114139TL
CCN388BAS114139TL
CDT149BAS114139TL
CCN436BAS114139TL
CCN463BAS114139TL
CCN470BAS114139TL
CCN483BAS114139TL
CCN485BAS114139TL
CVT339BAS114139TL
CCN709BAS114139TL
CCN598BAS114139TL
CCN615BAS114139TL
CTM054BAS114139TL
CCN651BAS114139TL
CCN530BAS114139TL
CCN534BAS114139TL
CTM065BAS114139TL
CCN559BAS114139TL
14139TL
14139TL
14139TL
14139TL
14139TL
14139TL
14139TL
14139TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT003 Tô Đình An D18CQVT03-B 68
2 B18DCTM008 Đỗ Đình Cương D18CQTM01-B 72
3 B18DCCN071 Nguyễn Xuân Cường D18CQCN05-B 78
4 B18DCCN139 Nguyễn Tiến Đạt D18CQCN07-B 86
5 B18DCCN092 Nguyễn Đức Doanh D18CQCN04-B 58
6 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQCN06-B 61
7 B14DCCN525 Đỗ Quang Duy D14CNPM5 0.0 C
8 B18DCVT141 Nguyễn Thái Hiệp D18CQVT05-B 86
9 B18DCCN229 Vũ Minh Hiếu D18CQCN09-B 56
10 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu D18CQCN05-B 57
11 B18DCTM023 P Văn Hùng D18CQTM01-B 16
12 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương D18CQCN03-B 55
13 B18DCMR094 Nguyễn Gia Khánh D18CQMR02-B 79
14 B18DCMR093 Nguyễn Văn Mạnh Kiên D18CQMR01-B 53
15 B18DCMR113 Đinh Thị Loan D18CQMR01-B 75
16 B18DCCN375 Nguyễn Xuân Lộc D18CQCN01-B 72
17 B18DCTM034 Nguyễn Thị Bảo Long D18CQTM01-B 8
18 B18DCVT285 Bùi Thị Minh D18CQVT05-B 60
19 B18DCMR129 Dương Nữ Trà My D18CQMR01-B 53
20 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp D18CQCN03-B 76
21 B18DCTM039 Đinh Thị Ngoan D18CQTM01-B 69
22 B18DCTM041 Đỗ Thị Ánh Ngọc D18CQTM01-B 68
23 B18DCAT193 Phạm Trần Hồng Quân D18CQAT01-B 47
24 B18DCCN486 Vũ Mạnh Quang D18CQCN02-B 59
25 B18DCMR161 Nguyễn Thị Quỳnh D18CQMR01-B 59
26 B18DCVT350 Nguyễn Văn Sơn D18CQVT06-B 52
27 B18DCVT408 Nguyễn Công Thắng D18CQVT08-B 58
28 B18DCCN653 Đinh Thị Diệu Thư D18CQCN04-B 67
29 B18DCMR189 Phùng Thị Hương Trà D18CQMR01-B 55
30 B18DCCN664 Phạm Thị Quỳnh Trang D18CQCN04-B 66
31 B18DCQT161 Trần Thị Huyền Trang D18CQQT01-B 55
32 B18DCMR193 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR01-B 49
33 B18DCPT235 Phạm Minh Trí D18CQPT05-B 76
34 B18DCCN669 Nguyễn Bảo Trung D18CQCN09-B 60
35 B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng D18CQAT02-B 76
36 B18DCCN710 Lương Thị Vân D18CQCN08-B 31
37 B18DCCN686 Trần Công Viên D18CQCN04-B 57
38 B18DCCN689 Nguyễn Quốc Việt D18CQCN07-B 51
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT003BAS114140TL
CTM008BAS114140TL
CCN071BAS114140TL
CCN139BAS114140TL
CCN092BAS114140TL
CCN094BAS114140TL
CCN525BAS114140TL
CVT141BAS114140TL
CCN229BAS114140TL
CCN214BAS114140TL
CTM023BAS114140TL
CCN289BAS114140TL
CMR094BAS114140TL
CMR093BAS114140TL
CMR113BAS114140TL
CCN375BAS114140TL
CTM034BAS114140TL
CVT285BAS114140TL
CMR129BAS114140TL
CCN454BAS114140TL
CTM039BAS114140TL
CTM041BAS114140TL
CAT193BAS114140TL
CCN486BAS114140TL
CMR161BAS114140TL
CVT350BAS114140TL
CVT408BAS114140TL
CCN653BAS114140TL
CMR189BAS114140TL
CCN664BAS114140TL
CQT161BAS114140TL
CMR193BAS114140TL
CPT235BAS114140TL
CCN669BAS114140TL
CAT222BAS114140TL
CCN710BAS114140TL
CCN686BAS114140TL
CCN689BAS114140TL
14140TL
14140TL
14140TL
14140TL
14140TL
14140TL
14140TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An D18CQVT01-B 74
2 B18DCCN019 Nguyễn Duy Anh D18CQCN08-B 77
3 B17DCAT015 Trần Đức Anh D17CQAT03-B 76
4 B18DCVT025 Trịnh Tuấn Anh D18CQVT01-B 87
5 B18DCKT011 Phạm Nhật Anh D18CQKT03-B 93
6 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN04-B 61
7 B18DCCN083 Nguyễn Công Chính D18CQCN06-B 93
8 B18DCCN073 Phạm Văn Cường D18CQCN07-B 73
9 B18DCCN067 Huỳnh Minh Cường D18CQCN01-B 42
10 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng D18CQCN09-B V
11 B17DCAT046 Nguyễn Hoàng Đức D17CQAT02-B 85
12 B16DCCN098 Phạm Việt Dũng D16CQCN02-B 83
13 B18DCVT057 Đặng Tiến Dũng D18CQVT01-B V
14 B18DCCN123 Phạm Thị Thuỳ Dương D18CQCN02-B 89
15 B18DCCN112 Phạm Đình Duy D18CQCN02-B 88
16 B18DCDT066 Khiếu Xuân Hân D18CQDT02-B 49
17 B18DCCN205 Đỗ Văn Hiển D18CQCN07-B 61
18 B18DCCN213 Dương Trung Hiếu D18CQCN04-B 60
19 B18DCCN276 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D18CQCN01-B 57
20 B18DCCN303 Bùi Đức Khanh D18CQCN06-B 81
21 B18DCCN362 Trần Hoàng Long D18CQCN10-B 87
22 B18DCCN429 Nguyễn Thế Nam D18CQCN11-B 56
23 B18DCCN422 Hoàng Văn Nam D18CQCN04-B V
24 B18DCCN450 Nguyễn Trung Nghĩa D18CQCN10-B 78
25 B18DCQT114 Từ Công Nghĩa D18CQQT02-B 86
26 B18DCMR141 Vũ Thị Nhi D18CQMR01-B 79
27 B18DCKT138 Nguyễn Thị Oanh D18CQKT02-B 85
28 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc D18CQCN03-B 37
29 B18DCDT201 Hoàng Trung Quyết D18CQDT01-B 58
30 B17DCQT142 Phạm Ngọc Thắng D17CQQT02-B 69
31 B18DCKT163 Lê Thị Thu Thảo D18CQKT03-B 93
32 B18DCDT249 Trịnh Thị Thu D18CQDT01-B 69
33 B18DCKT181 Nguyễn Thị Thương D18CQKT01-B 93
34 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn D18CQCN11-B V
35 B15DCQT200 Vi Thị Vịnh D15TMDT2 62
36 B17DCQT177 Nguyễn Hữu Vượng D17CQQT01-B 22
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CVT001BAS114141TL
CCN019BAS114141TL
CAT015BAS114141TL
CVT025BAS114141TL
CKT011BAS114141TL
CCN048BAS114141TL
CCN083BAS114141TL
CCN073BAS114141TL
CCN067BAS114141TL
CCN152BAS114141TL
CAT046BAS114141TL
CCN098BAS114141TL
CVT057BAS114141TL
CCN123BAS114141TL
CCN112BAS114141TL
CDT066BAS114141TL
CCN205BAS114141TL
CCN213BAS114141TL
CCN276BAS114141TL
CCN303BAS114141TL
CCN362BAS114141TL
CCN429BAS114141TL
CCN422BAS114141TL
CCN450BAS114141TL
CQT114BAS114141TL
CMR141BAS114141TL
CKT138BAS114141TL
CCN498BAS114141TL
CDT201BAS114141TL
CQT142BAS114141TL
CKT163BAS114141TL
CDT249BAS114141TL
CKT181BAS114141TL
CCN561BAS114141TL
CQT200BAS114141TL
CQT177BAS114141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
14141TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCDT016 Vũ Tuấn Anh D18CQDT04-B 67
2 B18DCPT015 Phan Thị Mai Anh D18CQPT05-B 82
3 B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường D18CQAT04-B 80
4 B18DCCN129 Nguyễn Minh Đam D18CQCN08-B 58
5 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm D18CQDT03-B 13
6 B18DCCN093 Nguyễn Thế Doanh D18CQCN05-B 56
7 B18DCVT112 Nguyễn Hữu Đức D18CQVT08-B 86
8 B18DCVT120 Trương Anh Đức D18CQVT08-B 66
9 B18DCKT037 Cao Văn Dương D18CQKT01-B 74
10 B18DCAT041 Trần Ngọc Duy D18CQAT01-B 97
11 B18DCKT032 Bùi Thị Duyên D18CQKT04-B 54
12 B18DCTM015 Nguyễn Thị Hà D18CQTM01-B 75
13 B18DCTT037 Nguyễn Văn Hiếu D18CQTT01-B 78
14 B18DCMR090 Mai Thị Hương D18CQMR02-B 63
15 B18DCQT070 Tạ Thanh Huyền D18CQQT02-B 76
16 B18DCDT106 Trần Duy Khải D18CQDT02-B 56
17 B18DCVT235 Lê Đăng Khoa D18CQVT03-B 46
18 B18DCKT095 Nguyễn Thị Thùy Linh D18CQKT03-B 76
19 B18DCQT092 Nguyễn Thị Loan D18CQQT04-B 36
20 B18DCCN372 Đào Thành Lộc D18CQCN09-B 25
21 B18DCVT271 Trịnh Đức Long D18CQVT07-B 30
22 B18DCVT264 Nguyễn Việt Long D18CQVT08-B 30
23 B18DCVT283 Phạm Quốc Mạnh D18CQVT03-B 64
24 B16DCVT204 Lê Văn Mạnh D16CQVT04-B 42
25 B18DCTT075 Nghiêm Bá Nam D18CQTT01-B 89
26 B18DCKT139 Lê Thanh Phương D18CQKT03-B 89
27 B18DCAT187 Đặng Duy Phương D18CQAT03-B 89
28 B18DCVT353 Nguyễn Văn Sỹ D18CQVT01-B 20
29 B18DCTT101 Vương Sỹ Thái D18CQTT01-B 73
30 B18DCDT243 Trương Đình Thặng D18CQDT03-B 55
31 B18DCAT236 Nguyễn Hữu Thành D18CQAT04-B 65
32 B18DCVT403 Trần Văn Thành D18CQVT03-B 76
33 B18DCVT404 Nguyễn Ngọc Thao D18CQVT04-B 80
34 B18DCVT415 Tô Văn Thìn D18CQVT07-B 45
35 B18DCDT211 Nguyễn Quyết Tiến D18CQDT03-B 55
36 B18DCVT432 Nguyễn Bá Trường D18CQVT08-B 50
37 B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn D18CQVT03-B 46
38 B18DCVT386 Nguyễn Đình Tùng D18CQVT02-B 80
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39 B18DCVT450 Ngô Thị Xuân D18CQVT02-B 72
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CDT016BAS114142TL
CPT015BAS114142TL
CAT024BAS114142TL
CCN129BAS114142TL
CDT039BAS114142TL
CCN093BAS114142TL
CVT112BAS114142TL
CVT120BAS114142TL
CKT037BAS114142TL
CAT041BAS114142TL
CKT032BAS114142TL
CTM015BAS114142TL
CTT037BAS114142TL
CMR090BAS114142TL
CQT070BAS114142TL
CDT106BAS114142TL
CVT235BAS114142TL
CKT095BAS114142TL
CQT092BAS114142TL
CCN372BAS114142TL
CVT271BAS114142TL
CVT264BAS114142TL
CVT283BAS114142TL
CVT204BAS114142TL
CTT075BAS114142TL
CKT139BAS114142TL
CAT187BAS114142TL
CVT353BAS114142TL
CTT101BAS114142TL
CDT243BAS114142TL
CAT236BAS114142TL
CVT403BAS114142TL
CVT404BAS114142TL
CVT415BAS114142TL
CDT211BAS114142TL
CVT432BAS114142TL
CVT379BAS114142TL
CVT386BAS114142TL
CVT450BAS114142TL
14142TL
14142TL
14142TL
14142TL
14142TL
14142TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN028 Nguyễn Văn Anh D18CQCN06-B 85
2 B18DCCN006 Cao Tú Anh D18CQCN06-B 95
3 B18DCDT014 Phùng Đức Anh D18CQDT02-B 55
4 B17DCQT013 Vũ Tuấn Anh D17CQQT01-B 97
5 B18DCCN045 Hà Thị Ngọc Ánh D18CQCN01-B 97
6 B17DCAT018 Phạm Văn Bắc D17CQAT02-B 95
7 B18DCVT036 Hoàng Văn Bình D18CQVT04-B 35
8 B18DCCN076 Dương Văn Chiến D18CQCN10-B 80
9 B18DCDT021 Bùi Văn Công D18CQDT01-B 65
10 B18DCAT054 Lê Văn Đoàn D18CQAT02-B 60
11 B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn D18CQVT08-B 100
12 B18DCKT042 Phạm Hương Giang D18CQKT02-B 90
13 B18DCCN215 Nguyễn Đình Hiếu D18CQCN06-B 97
14 B18DCMR077 Phạm Thị Hồng D18CQMR01-B 90
15 B16DCPT083 Võ Duy Lam D16TKDPT2 65
16 B18DCCN389 Ngô Thị Mai D18CQCN04-B V
17 B18DCMR123 Hoàng Sỹ Mạnh D18CQMR03-B 65
18 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh D18CQCN09-B V
19 B18DCCN466 Nguyễn Thị Hồng Oanh D18CQCN04-B 95
20 B18DCQT130 Lê Thị Phương D18CQQT02-B 90
21 B18DCDT197 Nguyễn Hữu Quốc D18CQDT01-B 82
22 B18DCQT136 Nguyễn Trường Sơn D18CQQT04-B 70
23 B18DCCN513 Mai Ngọc Sơn D18CQCN07-B V
24 B18DCMR178 Lâm Đức Thắng D18CQMR02-B 80
25 B18DCCN617 Nguyễn Ngọc Thành D18CQCN01-B 90
26 B18DCVT401 Nguyễn Tuấn Thành D18CQVT01-B 85
27 B18DCCN608 Chu Minh Thành D18CQCN03-B 65
28 B18DCCN658 Vũ Văn Thưởng D18CQCN09-B 65
29 B13DCPT175 Hoàng Nữ Quỳnh Trang D13TTDPT 95
30 B18DCCN665 Nguyễn Thị Việt Trinh D18CQCN05-B 75
31 B18DCCN678 Nguyễn Mạnh Trường D18CQCN07-B V
32 B18DCCN566 Nguyễn Hữu Minh Tuấn D18CQCN05-B 80
33 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn D18CQCN03-B 97
34 B18DCQT139 Trần Quốc Tuấn D18CQQT03-B 45
35 B18DCCN568 Nguyễn Minh Tuấn D18CQCN07-B V
36 B18DCCN684 Lê Sỹ Văn D18CQCN02-B 90
37 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ D18CQCN03-B 90
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN028BAS114143TL
CCN006BAS114143TL
CDT014BAS114143TL
CQT013BAS114143TL
CCN045BAS114143TL
CAT018BAS114143TL
CVT036BAS114143TL
CCN076BAS114143TL
CDT021BAS114143TL
CAT054BAS114143TL
CVT104BAS114143TL
CKT042BAS114143TL
CCN215BAS114143TL
CMR077BAS114143TL
CPT083BAS114143TL
CCN389BAS114143TL
CMR123BAS114143TL
CCN416BAS114143TL
CCN466BAS114143TL
CQT130BAS114143TL
CDT197BAS114143TL
CQT136BAS114143TL
CCN513BAS114143TL
CMR178BAS114143TL
CCN617BAS114143TL
CVT401BAS114143TL
CCN608BAS114143TL
CCN658BAS114143TL
CPT175BAS114143TL
CCN665BAS114143TL
CCN678BAS114143TL
CCN566BAS114143TL
CCN564BAS114143TL
CQT139BAS114143TL
CCN568BAS114143TL
CCN684BAS114143TL
CCN696BAS114143TL
14143TL
14143TL
14143TL
14143TL
14143TL
14143TL
14143TL
14143TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCQT022 Lương Thị Bình D18CQQT02-B 8.0 58
2 B18DCCN080 Phạm Xuân Chiến D18CQCN03-B 9 V
3 B18DCCN087 Hoàng Quốc Chung D18CQCN10-B 7 V
4 B16DCCN035 Nguyễn Bá Công D16CQCN03-B 8 V
5 B18DCMR033 Vũ Thị Diễm D18CQMR01-B 8 71
6 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy D18CQCN07-B 9 75
7 B18DCKT055 Nguyễn Thị Thu Hằng D18CQKT03-B 9 86
8 B18DCQT062 Hoàng Thị Huế D18CQQT02-B 9 61
9 B18DCCN253 Đỗ Viết Hùng D18CQCN11-B 8 87
10 B18DCCN278 Đào Quang Hưng D18CQCN03-B 9 65
11 B15DCVT185 Đỗ Thành Hưng D15CQVT01-B 0 C
12 B18DCVT202 Phạm Quang Huy D18CQVT02-B 9 74
13 B18DCQT083 Lê Việt Linh D18CQQT03-B 8 85
14 B18DCCN328 Ngô Công Linh D18CQCN09-B 0 C
15 B18DCMR121 Nguyễn Khánh Ly D18CQMR01-B 9 60
16 B18DCKT111 Trần Thị Mến D18CQKT03-B 8 93
17 B18DCQT101 Nguyễn Thảo My D18CQQT01-B 9 95
18 B18DCVT298 Đặng Phương Nam D18CQVT02-B 8 82
19 B16DCCN248 Nông Thị Bích Ngà D16CQCN08-B 8 41
20 B18DCQT111 Vũ Thị Ngân D18CQQT03-B 5 66
21 B18DCCN527 Nguyễn Tiến Tân D18CQCN10-B 0 C
22 B18DCDT267 Nguyễn Văn Tạo D18CQDT03-B 0 C
23 B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện D18CQVT05-B 9 43
24 B18DCMR181 Dương Thị Kim Thu D18CQMR01-B 8 81
25 B16DCVT300 Nguyễn Đức Thuận D16CQVT04-B 7 59
26 B18DCAT246 Nguyễn Thu Trang D18CQAT02-B 9 72
27 B15DCCN600 Trịnh Văn Tuân D15CNPM3 8 59
28 B18DCPT206 Phạm Anh Tuấn D18CQPT01-B 9 84
29 B18DCAT258 Nguyễn Thị Tường Vân D18CQAT02-B 6 92
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CQT022BAS114144TL
CCN080BAS114144TL
CCN087BAS114144TL
CCN035BAS114144TL
CMR033BAS114144TL
CCN106BAS114144TL
CKT055BAS114144TL
CQT062BAS114144TL
CCN253BAS114144TL
CCN278BAS114144TL
CVT185BAS114144TL
CVT202BAS114144TL
CQT083BAS114144TL
CCN328BAS114144TL
CMR121BAS114144TL
CKT111BAS114144TL
CQT101BAS114144TL
CVT298BAS114144TL
CCN248BAS114144TL
CQT111BAS114144TL
CCN527BAS114144TL
CDT267BAS114144TL
CVT413BAS114144TL
CMR181BAS114144TL
CVT300BAS114144TL
CAT246BAS114144TL
CCN600BAS114144TL
CPT206BAS114144TL
CAT258BAS114144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
14144TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCCN001 Lê Quang An D18CQCN01-B V
2 B18DCCN022 Nguyễn Lâm Anh D18CQCN11-B 90
3 B18DCCN039 Trần Thị Vân Anh D18CQCN06-B 70
4 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh D18CQCN11-B 90
5 B18DCCN064 Vũ Ngọc Cương D18CQCN09-B 40
6 B18DCVT040 Lê Cao Cường D18CQVT08-B V
7 B18DCDT023 Vũ Đức Cường D18CQDT03-B 70
8 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy D18CQCN11-B 95
9 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt D18CQCN01-B 80
10 B18DCTM012 Lê Thị Điệp D18CQTM01-B 80
11 B18DCTM014 Ngô Thị Hà Giang D18CQTM01-B 80
12 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà D18CQCN05-B 60
13 B16DCDT078 Trần Minh Hiếu D16CQDT02-B 70
14 B18DCCN234 Nguyễn Thị Hòa D18CQCN03-B 80
15 B18DCCN249 Nguyễn Văn Học D18CQCN07-B 80
16 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên D18CQCN11-B 60
17 B18DCVT276 Lại Hoàng Thế Lợi D18CQVT04-B 60
18 B18DCCN378 Lê Thành Luân D18CQCN04-B V
19 B18DCQT096 Đinh Thị Mai D18CQQT04-B 75
20 B18DCCN400 Hoàng Lê Minh D18CQCN04-B 80
21 B18DCCN415 Trịnh Quang Minh D18CQCN08-B 68
22 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam D18CQCN05-B 75
23 B18DCDT166 Nguyễn Hoàng Nam D18CQDT02-B 75
24 B18DCTM045 Mai Thị Kiều Oanh D18CQTM01-B 80
25 B18DCCN623 Nguyễn Xuân Thảo D18CQCN07-B 55
26 B18DCTM055 Phạm Cao Thăng D18CQTM01-B 60
27 B18DCCN625 Hoàng Văn Thắng D18CQCN09-B 85
28 B18DCVT410 Trần Đức Thế D18CQVT02-B 45
29 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện D18CQCN10-B 80
30 B18DCCN659 Đồng Thu Trà D18CQCN10-B 80
31 B18DCKT193 Vũ Hà Việt Trinh D18CQKT01-B 80
32 B18DCCN672 Nguyễn Văn Trung D18CQCN01-B 75
33 B18DCCN588 Vi Thị Kim Tuyền D18CQCN05-B 96
34 B18DCCN698 Phan Ánh Vương D18CQCN05-B 70
35 B18DCCN701 Lại Văn Xuân D18CQCN08-B 80
36
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CCN001BAS114145TL
CCN022BAS114145TL
CCN039BAS114145TL
CCN055BAS114145TL
CCN064BAS114145TL
CVT040BAS114145TL
CDT023BAS114145TL
CCN110BAS114145TL
CCN144BAS114145TL
CTM012BAS114145TL
CTM014BAS114145TL
CCN192BAS114145TL
CDT078BAS114145TL
CCN234BAS114145TL
CCN249BAS114145TL
CCN297BAS114145TL
CVT276BAS114145TL
CCN378BAS114145TL
CQT096BAS114145TL
CCN400BAS114145TL
CCN415BAS114145TL
CCN423BAS114145TL
CDT166BAS114145TL
CTM045BAS114145TL
CCN623BAS114145TL
CTM055BAS114145TL
CCN625BAS114145TL
CVT410BAS114145TL
CCN637BAS114145TL
CCN659BAS114145TL
CKT193BAS114145TL
CCN672BAS114145TL
CCN588BAS114145TL
CCN698BAS114145TL
CCN701BAS114145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
14145TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCKT008 Nguyễn Thị Kim Anh D18CQKT04-B 72
2 B18DCCN007 Chu Văn Anh D18CQCN07-B 58
3 B18DCKT012 Phùng Thị Lan Anh D18CQKT04-B 53
4 B16DCDT018 Nguyễn Hữu Chính D16CQDT02-B V
5 B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp D18CQVT03-B 53
6 B18DCCN161 Vũ Đức Đông D18CQCN07-B 64
7 B18DCKT048 Phạm Thị Thu Hà D18CQKT04-B 39
8 B18DCCN233 Nguyễn Minh Hòa D18CQCN02-B 65
9 B18DCCN273 Trương Tuấn Huy D18CQCN09-B 66
10 B18DCCN267 Nguyễn Công Huy D18CQCN03-B 76
11 B17DCVT170 Nguyễn Hữu Huy D17CQVT02-B 48
12 B18DCCN311 Nguyễn Ngọc Khánh D18CQCN03-B 66
13 B18DCMR102 Lê Thị Lệ D18CQMR02-B 69
14 B18DCCN373 Đào Xuân Lộc D18CQCN10-B 43
15 B18DCVT260 Nguyễn Hữu Long D18CQVT04-B 51
16 B18DCCN369 Vũ Hoàng Long D18CQCN06-B 65
17 B16DCMR071 Nguyễn Hữu Mạnh D16CQMR01-B 45
18 B18DCCN442 Trương Thị Thuý Nga D18CQCN02-B 57
19 B18DCKT121 Bùi Thanh Ngoan D18CQKT01-B 71
20 B18DCTM043 Lại Thị Nhâm D18CQTM01-B 35
21 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung D18CQCN04-B 39
22 B18DCTM046 Phạm Thị Phương D18CQTM01-B 68
23 B18DCKT142 Nguyễn Thị Phương D18CQKT02-B 58
24 B18DCVT337 Nguyễn Hồng Quân D18CQVT01-B 65
25 B18DCCN524 Nguyễn Đình Tài D18CQCN07-B 64
26 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành D18CQCN07-B 43
27 B18DCCN618 Nguyễn Trung Thành D18CQCN02-B 73
28 B18DCVT416 Nguyễn Đức Thuận D18CQVT08-B 69
29 B18DCDT210 Nguyễn Ngọc Tiến D18CQDT02-B 60
30 B18DCCN533 Nguyễn Hữu Tiến D18CQCN05-B 72
31 B18DCAT212 Nguyễn Thanh Tú D18CQAT04-B 48
32 B18DCVT376 Lê Anh Tuấn D18CQVT08-B 51
33 B18DCCN574 Đào Quang Tùng D18CQCN02-B 58
34 B18DCVT384 Dương Thanh Tùng D18CQVT08-B 54
35 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng D18CQCN02-B 59
36 B17DCDT207 Cao Xuân Tùng D17CQDT03-B V
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CKT008BAS114146TL
CCN007BAS114146TL
CKT012BAS114146TL
CDT018BAS114146TL
CVT099BAS114146TL
CCN161BAS114146TL
CKT048BAS114146TL
CCN233BAS114146TL
CCN273BAS114146TL
CCN267BAS114146TL
CVT170BAS114146TL
CCN311BAS114146TL
CMR102BAS114146TL
CCN373BAS114146TL
CVT260BAS114146TL
CCN369BAS114146TL
CMR071BAS114146TL
CCN442BAS114146TL
CKT121BAS114146TL
CTM043BAS114146TL
CCN706BAS114146TL
CTM046BAS114146TL
CKT142BAS114146TL
CVT337BAS114146TL
CCN524BAS114146TL
CCN612BAS114146TL
CCN618BAS114146TL
CVT416BAS114146TL
CDT210BAS114146TL
CCN533BAS114146TL
CAT212BAS114146TL
CVT376BAS114146TL
CCN574BAS114146TL
CVT384BAS114146TL
CCN585BAS114146TL
CDT207BAS114146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
14146TL
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2018-2019
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
1 B18DCMR005 Bùi Thị Vân Anh D18CQMR01-B 98
2 B16DCVT007 Lê Đức Anh D16CQVT07-B 50
3 B16DCVT009 Lê Tú Anh D16CQVT01-B 50
4 B17DCCN758 Lê Tuấn Anh D17CQCN13-B V
5 B18DCKT023 Trần Thị Ngọc Bích D18CQKT03-B 80
6 B18DCCN088 Nguyễn Văn Chung D18CQCN11-B 50
7 B18DCCN089 Phạm Xuân Chung D18CQCN01-B 95
8 B18DCCN062 Vũ Đình Công D18CQCN07-B 65
9 B15DCDT026 Nguyễn Ngọc Cương D15DTMT1 30
10 B16DCCN044 Nguyễn Hồng Cường D17CQCN04-B 85
11 B16DCAT028 Tạ Hải Đăng D16CQAT04-B 60
12 B18DCCN134 Đào Văn Đạt D18CQCN02-B 40
13 B15DCVT073 Nguyễn Thế Du D15CQVT01-B V
14 B18DCCN167 Hoàng Minh Đức D18CQCN02-B 70
15 B18DCCN174 Nguyễn Minh Đức D18CQCN09-B 80
16 B18DCCN163 Đào Anh Đức D18CQCN09-B 75
17 B15CCVT012 Nguyễn Quang Hào C15CQVT01-B 0.0 C
18 B15DCDT073 Phạm Văn Hiếu D15XLTH1 50
19 B16DCDT065 Đậu Văn Minh Hiếu D16CQDT01-B 50
20 B12DCVT317 Nguyễn Hải Long D12CQVT07-B 0.0 C
21 B18DCAT162 Nguyễn Phạm Anh Minh D18CQAT02-B V
22 B18DCCN467 Nguyễn Duy Phong D18CQCN05-B 80
23 B15DCKT142 Bùi Bích Phương D15CQKT02-B 0.0 C
24 B18DCCN500 Vũ Trọng Quý D18CQCN05-B 85
25 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn D18CQCN06-B 95
26 B16DCCN500 Sompadthana Sonevixianh D16CQCN08-B 90
27 B17DCVT334 Lê Đức Thành D17CQVT06-B 90
28 B16DCAT155 Nguyễn Duy Tiền D16CQAT03-B 50
29 B16DCDT203 Nguyễn Thế Toàn D16CQDT03-B 60
30 B18DCCN673 Quản Thành Trung D18CQCN02-B 90
31 B16DCDT223 Nguyễn Thanh Tùng D16CQDT03-B 0.0 C
32 B15DCCN663 Vũ Tiến Xuân D15CNPM2 0.0 C
33
34
35
36
37
38
Học phần: Tiếng anh A11 (Nói - Đọc - Viết)
Số tín chỉ: 4 Ngày thi:
Điểm CC
Số Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Phách
ĐỌC
Trọng số:
39
40
41
42
43
44
45
SỐ 1 SỐ 2
Mã môn:
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Mã nhóm:
Lần 1, học kỳ II, năm học 2018 - 2019 Mã hình thức thi:
Điểm kỹ năng
Tổng Tổng điểm (thang
điểm điểm 10) Ghi chú
VIẾT NGHE NÓI
CMR005BAS114147TL
CVT007BAS114147TL
CVT009BAS114147TL
CCN758BAS114147TL
CKT023BAS114147TL
CCN088BAS114147TL
CCN089BAS114147TL
CCN062BAS114147TL
CDT026BAS114147TL
CCN044BAS114147TL
CAT028BAS114147TL
CCN134BAS114147TL
CVT073BAS114147TL
CCN167BAS114147TL
CCN174BAS114147TL
CCN163BAS114147TL
CVT012BAS114147TL
CDT073BAS114147TL
CDT065BAS114147TL
CVT317BAS114147TL
CAT162BAS114147TL
CCN467BAS114147TL
CKT142BAS114147TL
CCN500BAS114147TL
CCN512BAS114147TL
CCN500BAS114147TL
CVT334BAS114147TL
CAT155BAS114147TL
CDT203BAS114147TL
CCN673BAS114147TL
CDT223BAS114147TL
CCN663BAS114147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL
14147TL